-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thầy, thầy giáo)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɑ:stə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: =====( Master) thạc sĩ==========( Master) thạc sĩ=====- ::[[Master]] [[of]] [[Arts/Sciences]]+ ::[[Master]] [[of]] [[Arts]]/[[Sciences]]::thạc sĩ văn chương/khoa học::thạc sĩ văn chương/khoa họcDòng 61: Dòng 54: =====Hiệu trưởng (một số trường đại học)==========Hiệu trưởng (một số trường đại học)=====::[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]::[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]- Xem [[like]]+ ::Xem [[like]]- ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[master/mistress]]+ ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[master]]/[[mistress]]::độc lập và tự chủ::độc lập và tự chủDòng 93: Dòng 86: ::nắm vững tiếng Anh::nắm vững tiếng Anh- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====calip kiểm (tra)=====+ =====chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển=====- =====thợ lành nghề=====- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Hình:Ruler.jpg|200px|master]]- =====thạc sĩ=====+ =====Thợ cả, thước mẫu, calip mẫu=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bản gốc=====- =====bản vẽ gốc=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====calip kiểm (tra)=====- =====hình mẫu=====+ =====thợ lành nghề=====+ === Xây dựng===+ =====thạc sĩ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản gốc=====- =====calip mẫu=====+ =====bản vẽ gốc=====- =====chính=====+ =====hình mẫu=====+ + =====calip mẫu=====+ + =====chính=====::[[active]] [[master]] [[file]]::[[active]] [[master]] [[file]]::tập tin chính hoạt động::tập tin chính hoạt độngDòng 398: Dòng 396: ::master-slave [[system]]::master-slave [[system]]::hệ chính-phụ::hệ chính-phụ- ::[[MCC]]([[master]]control [[code]])+ ::MCC ([[master]]control [[code]])::mã điều chỉnh chính::mã điều chỉnh chính- ::[[MCP]]([[master]]control [[program]])+ ::MCP ([[master]]control [[program]])::chương trình điều khiển chính::chương trình điều khiển chính- ::[[MIOCB]]([[master]]input/output [[control]] [[block]])+ ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])::khối điều khiển nhập/xuất chính::khối điều khiển nhập/xuất chính- ::[[MIOCB]]([[master]]input/output [[control]] [[block]])+ ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])::khối kiểm soát ra/vào chính::khối kiểm soát ra/vào chính::[[network]] [[master]] [[relay]]::[[network]] [[master]] [[relay]]Dòng 414: Dòng 412: ::[[system]] [[master]] [[tapes]]::[[system]] [[master]] [[tapes]]::băng chính hệ thống::băng chính hệ thống- =====cơ bản=====- =====kiểm chứng=====+ =====cơ bản=====- =====kiểmnghiệm=====+ =====kiểm chứng=====- =====người đứng đầu=====+ =====kiểm nghiệm=====- =====đốc công=====+ =====người đứng đầu=====- =====đội trưởng=====+ =====đốc công=====+ + =====đội trưởng=====::[[road]] [[maintenance]] [[master]]::[[road]] [[maintenance]] [[master]]::đội trưởng bảo dưỡng đường::đội trưởng bảo dưỡng đường- =====gốc=====+ =====gốc=====- =====máy chính=====+ =====máy chính=====::[[master]] [[mechanic]]::[[master]] [[mechanic]]::thợ máy chính::thợ máy chínhDòng 436: Dòng 435: ::master-slave [[manipulator]]::master-slave [[manipulator]]::tay máy chính-phụ::tay máy chính-phụ- =====máy chủ=====+ =====máy chủ=====- =====máy tính chủ=====+ =====máy tính chủ=====::[[master]] [[computer]] [[system]]::[[master]] [[computer]] [[system]]::hệ thống máy tính chủ::hệ thống máy tính chủ- =====phần chính, phần chủ=====+ =====phần chính, phần chủ=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.a [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.2. [[the]] [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].the [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.a [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.2. [[the]] [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].the [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].Dòng 447: Dòng 446: ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.''Giải thích VN'': 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.- =====phim gốc=====+ =====phim gốc=====- =====quan trọng=====+ =====quan trọng=====- =====rãnh gốc=====+ =====rãnh gốc=====- =====vệt chủ=====+ =====vệt chủ=====- =====vệt gốc=====+ =====vệt gốc=====- =====vị trí chính=====+ =====vị trí chính=====- =====vị trí chủ=====+ =====vị trí chủ=====+ === Kinh tế ===+ =====bậc thầy=====- ==Kinh tế==+ =====chủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bậc thầy=====+ =====chính=====- + - =====chủ=====+ - + - =====chính=====+ ::[[master]] [[budget]]::[[master]] [[budget]]::ngân sách chủ chốt (chính)::ngân sách chủ chốt (chính)Dòng 483: Dòng 479: ::[[master]] [[trust]]::[[master]] [[trust]]::quỹ tín thác chính::quỹ tín thác chính- =====chủ nhân=====+ =====chủ nhân=====- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====nghiệp chủ=====+ =====nghiệp chủ=====- =====người làm chủ=====+ =====người làm chủ=====- =====thành thao=====+ =====thành thao=====- =====thành thạo=====+ =====thành thạo=====- =====thợ cả=====+ =====thợ cả=====- =====thuyền trưởng=====+ =====thuyền trưởng=====::[[cash]] [[advanced]] [[to]] [[master]]::[[cash]] [[advanced]] [[to]] [[master]]::tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng::tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởngDòng 504: Dòng 500: ::[[master]] [[marine]]::[[master]] [[marine]]::thuyền trưởng tàu buôn::thuyền trưởng tàu buôn- =====tinh thông=====+ =====tinh thông=====- =====tổng=====+ =====tổng=====::[[master]] [[airway]] [[bill]]::[[master]] [[airway]] [[bill]]::tổng vận đơn của công ty hàng không::tổng vận đơn của công ty hàng khôngDòng 529: Dòng 525: ::[[master]] [[schedule]]::[[master]] [[schedule]]::bảng tổng tiến độ sản xuất::bảng tổng tiến độ sản xuất- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=master master] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[ace ]]* , [[adept]] , [[crack ]]* , [[crackerjack ]]* , [[experienced]] , [[masterly]] , [[proficient]] , [[skilled]] , [[skillful]] , [[ascendant]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[foremost]] , [[grand]] , [[great]] , [[leading]] , [[major]] , [[original]] , [[overbearing]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[predominate]] , [[preponderant]] , [[prevalent]] , [[prime]] , [[principal]] , [[regnant]] , [[sovereign]] , [[supreme]] , [[crack]] , [[masterful]] , [[professional]] , [[arrogant]] , [[commanding]] , [[domineering]] , [[imperative]] , [[imperious]] , [[preemptory]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[administrator]] , [[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commandant]] , [[commander]] , [[commanding officer]] , [[conqueror]] , [[controller]] , [[director]] , [[employer]] , [[general]] , [[governor]] , [[guide]] , [[guru]] , [[head]] , [[head person]] , [[instructor]] , [[judge]] , [[lord]] , [[manager]] , [[matriarch]] , [[overlord]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[patriarch]] , [[pedagogue]] , [[preceptor]] , [[principal]] , [[pro]] , [[ruler]] , [[schoolmaster]]/ mistress , [[skipper]] , [[slave driver ]]* , [[spiritual leader]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[swami ]]* , [[taskmaster]] , [[teacher]] , [[top dog]] , [[tutor]] , [[wheel ]]* , [[ace ]]* , [[adept]] , [[artist]] , [[artiste]] , [[authority]] , [[buff ]]* , [[champion]] , [[connoisseur]] , [[doctor]] , [[doyen]] , [[doyenne]] , [[genius]] , [[maestro]] , [[maven]] , [[old hand ]]* , [[old pro]] , [[past master]] , [[prima donna ]]* , [[professional]] , [[proficient]] , [[pundit]] , [[real pro]] , [[sage]] , [[savant]] , [[scientist]] , [[shark ]]* , [[victor]] , [[virtuoso]] , [[whiz ]]* , [[whiz-bang]] , [[winner]] , [[wizard]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[leader]] , [[holder]] , [[possessor]] , [[proprietor]] , [[conquistador]] , [[ace]] , [[dab hand]] , [[archetype]] , [[father]] , [[protoplast]] , [[prototype]] , [[ascendency]] , [[command]] , [[dominion]] , [[mastery]] , [[padrone]].associated word: dominicide , [[sahib]] , [[subjugation]] , [[sui juris]] , [[superiority]]- + =====verb=====- =====Owner,head, chief,leader,chieftain, commander,lord,governor, director, controller, employer, manager, overseer,supervisor,superintendent,taskmaster,slave-driver, principal,sovereign, monarch, ruler,Colloq lord high muck-a-muck,Pooh-Bah,kingpin,big fish,boss,skipper,Brit gaffer,USking-fish,the man,big fish,big boss,bossman; Slang US bigcheese, bigwheel,Mr Big,chief or head honcho: He is masterof all he surveys. Decisions about punishment are referred tothe master. 2 expert, authority,genius,craftsman,adept,maestro,mastermind,past master, old hand,virtuoso,ace,professional,Colloqpro, wizard,Chiefly Britdab hand,UScrackerjack; Slang US maven or mavin: He is a master in the artof chicanery.=====+ :[[acquire]] , [[beat the game]] , [[beat the system]] , [[bone up ]]* , [[bury yourself in]] , [[comprehend]] , [[cram]] , [[excel in]] , [[gain mastery]] , [[get down cold]] , [[get down pat]] , [[get hold of]] , [[get the hang of]] , [[get the knack of]] , [[grasp]] , [[grind]] , [[hit the books ]]* , [[learn the ropes ]]* , [[megastudy]] , [[pick up]] , [[study]] , [[swamp ]]* , [[understand]] , [[get]] , [[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[overcome]] , [[prevail against]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]] , [[worst]] , [[domesticize]] , [[gentle]] , [[tame]] , [[break]] , [[bust]] , [[artist]] , [[boss]] , [[captain]] , [[champion]] , [[chief]] , [[commander]] , [[connoisseur]] , [[craftsman]] , [[doctor]] , [[dominate]] , [[educator]] , [[expert]] , [[guru]] , [[headman]] , [[lord]] , [[maestro]] , [[matriarch]] , [[overawe]] , [[overpower]] , [[overseer]] , [[paramount]] , [[patriarch]] , [[prevail]] , [[professional]] , [[ruler]] , [[sahib]] , [[sire]] , [[subject]] , [[swami]] , [[teacher]] , [[tutor]] , [[wizard]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Teacher,tutor,instructor,guide,leader,guru,swami: She studied under the master for years.=====+ =====adjective=====- + :[[amateur]] , [[auxiliary]] , [[copy]] , [[duplicate]] , [[minor]] , [[subordinate]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[servant]] , [[amateur]]- =====Adept,ingenious,expert,masterful,masterly,skilful,skilled,proficient: After twenty years,he became amaster craftsman.=====+ =====verb=====- + :[[be ignorant]]- =====Overall,controlling,principal,main,prime,basic,chief: Onlytheleader knowsthemaster plan forconquering the planet. This is the master switch that turns offall the power. 6 main,biggest,principal,owner's: The masterbedroom had a bathroom en suite.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====V.=====+ - + - =====Learn,grasp,become expert in,know inside out andbackwards,know,understand: He claims to have mastered the artof levitation.=====+ - + - =====Control, overcome,repress,suppress, subdue,bridle,check,quell,get the better of,Colloq get a grip on:You must learn to master your emotions.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.,adj.,& v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a person having control of persons orthings. b an employer. c a male head of a household (master ofthe house). d the owner of a dog,horse,etc. e the owner of aslave. f Naut. thecaptainof a merchant ship. g Hunting theperson in control of a pack of hounds etc.=====+ - + - =====A male teacher ortutor,esp. a schoolmaster.=====+ - + - =====A the head of a college,school,etc. b the presiding officer of a livery company,Masoniclodge,etc.=====+ - + - =====A person who has or gets the upper hand (we shallsee which of us is master).=====+ - + - =====A person skilled in a particulartrade and able to teach others (often attrib.: mastercarpenter).=====+ - + - =====A holder of a university degree orig. givingauthority to teach in the university (Master of Arts; Master ofScience).=====+ - + - =====A a reveredteacherin philosophy etc. b (theMaster) Christ.=====+ - + - =====A great artist.=====+ - + - =====Chess etc. a player ofproved ability at international level.=====+ - + - =====An original version(e.g. of a film or gramophone record) from which a series ofcopies can be made.=====+ - + - =====(Master) a a title prefixed to the nameof a boy not old enough to be called Mr (Master T. Jones; MasterTom). b archaic a title for a man of high rank,learning,etc.12 (in England and Wales) an official of the Supreme Court.=====+ - + - =====A machine or device directly controlling another (cf. SLAVE).14 (Master) a courtesy title of the eldest son of a Scottishviscount or baron (the Master of Falkland).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Commanding,superior (a master spirit).=====+ - + - =====Main,principal(master bedroom).=====+ - + - =====Controlling others (master plan).=====+ - + - =====V.tr.1 overcome,defeat.=====+ - + - =====Reduce to subjection.=====+ - + - =====Acquire completeknowledge of (a subject) or facility in using (an instrumentetc.).=====+ - + - =====Rule as a master.=====+ - + - =====Know how to control.beone''s own master beindependent or free to do as one wishes. make oneself master ofacquire a thorough knowledge of or facility in using. MasterAircrew an RAF rank equivalent to warrant-officer.master-at-arms (pl. masters-at-arms) the chief police officeron a man-of-war or a merchant ship. master-class a class givenby a person of distinguished skill, esp. in music. master-hand1 a person having commanding power or great skill.=====+ - + - =====The actionof such a person. master-key a key that opens several locks,each of which also has its own key. master mariner 1 thecaptain of a merchant ship.=====+ - + - =====A seaman certified competent tobe captain. master mason 1 a skilled mason, or one in businesson his or her own account.=====+ - + - =====A fully qualified Freemason, whohas passed the third degree. Master of Ceremonies see CEREMONY.Master of the Rolls (in England and Wales) a judge who presidesover the Court of Appeal and was formerly in charge of thePublic Record Office. master-stroke an outstandingly skilfulact of policy etc. master-switch a switch controlling thesupply of electricity etc. to an entire system. master touch amasterly manner of dealing with something. master-work amasterpiece.=====+ - + - =====Masterdom n. masterhood n. masterless adj.[OE m‘gester (later also f. OF maistre) f. L magister, prob.rel. to magis more]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng
- to master one's difficulties
- khắc phục được mọi khó khăn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- battery master switch
- công tắc chính của mạch ắcqui
- bus master
- buýt chính
- bus master
- kênh chính
- cryptographic master key
- khóa chính mật mã
- disengage the master clutch
- nhả ly hợp chính
- edited master
- bản chính được biên tập
- line-selection machine master cylinder
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- master (control) station
- đài điều khiển chính
- master address
- địa chỉ chính
- master address space
- vùng địa chỉ chính
- Master Alarm (MA)
- cảnh báo chính
- master batch
- lô chính
- master batch
- mẻ chính
- master boot record (MBR)
- bản ghi khởi động chính
- master card
- bìa chính
- master card
- cạc chính
- master card
- phiếu chính
- master card
- thẻ chính
- master card
- tấm mạch chính
- master change
- sự thay đổi chính
- master clock
- đồng hồ chính
- master clutch
- bộ ly kết chính
- master cock
- van chính
- master computer
- máy tính chính
- master con rod
- thanh truyền chính (2 kỳ)
- master configuration record
- bản ghi cấu hình chính
- master console
- bàn điều khiển chính
- master console
- bàn giao tiếp chính
- master control
- cấu điều khiển chính
- master control
- điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mã điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- Master Control Station (MCS)
- trạm điều khiển chính
- master controller
- bộ điều chỉnh chính
- master controller
- bộ điều khiển chính (tổng)
- master cylinder
- ống xi-lanh chính
- master cylinder
- trụ chính
- master data
- dữ liệu chính
- master disc
- đĩa chính
- master disk
- đĩa chính
- master document
- tài liệu chính
- master drain
- ống thoát nước chính
- master drive
- dẫn động chính
- master drive
- ổ đĩa chính
- master drive
- truyền động chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master engine
- động cơ chính
- master environment
- môi trường chính
- master fail relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- master file
- tệp chính
- master file
- tệp chính, tệp chủ
- master file
- tập tin chính
- master file directory block
- khối thư mục tập tin chính
- master file item
- mục tập tin chính
- master file record
- bản ghi tập tin chính
- master file tape
- băng giữ tập tin chính
- master form
- hình thế chính
- master frequency meter
- tần kế chính
- master gage
- áp kế chính
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master gauge
- áp kế chính
- master group
- nhóm chính
- master group
- nhóm chính, nhóm chủ
- master hub
- hub chính
- master import file
- tập tin chính
- master input file
- tập tin nhập chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- master instruction tape
- băng lệnh chính
- master key
- khóa chính
- master key
- machine chìa khóa chính
- master keying
- then chính
- master lode
- mạch chính
- master lode
- vỉa chính
- Master Management Agent (MMA)
- tác nhân quản lý chính
- master mask
- màn chắn chính
- master mask
- mạng che chính
- master mask
- mặt nạ chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master monitor
- bộ giám sát chính
- master monitor
- màn hình chính
- master node
- nút chính
- master node control
- sự điều khiển nút chính
- master oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- máy tạo sóng chủ chính
- master output file
- tập tin xuất chính
- master password
- mật khẩu chính
- master pattern
- mẫu chính
- master pin
- chốt nối chính (bánh xích)
- master pin
- chốt nối chính (xích)
- master plant
- nhà máy chính
- master plant
- thiết bị chính
- master print
- sự đánh dấu chính
- master processor
- bộ xử lý chính
- master program
- chương trình chính
- master program
- chương trình (vận tải) chính
- master program file
- tập tin chương trình chính
- master programme
- chương trình (vận tải) chính
- master record
- bản ghi chính
- master river
- dòng chính
- master river
- sông chính
- master rod
- thanh truyền chính
- master routine
- thủ tục chính
- master routine
- thường trình chính
- master sample
- mẫu chính
- master scheduler
- bộ lập lịch biểu chính
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- master server
- bộ phục vụ chính
- master server
- máy chủ chính
- master station
- đài chính
- master switch
- bộ chuyển dao mạch chính
- master switch
- bộ khống chế chính
- master switch
- cái chuyển mạch chính
- master switch
- công tắc chính
- master synchronizer
- bộ đồng bộ hóa chính
- master synchronizer
- đồng hồ chính
- master system tape
- băng hệ thống chính
- master tap
- tarô hiệu chỉnh chính
- master tap
- vòi chính
- master tape
- băng chính
- master tape
- băng chính, băng gốc
- master terminal
- đầu cuối chính
- master terminal
- thiết bị đầu cuối chính
- master terminal
- trạm đầu cuối chính
- master time
- thời gian chính
- master time station
- đài có đồng hồ chính
- master trace
- vế chính
- master trace
- vết chính
- master tracing
- sự đánh dấu chính
- master user
- người dùng chính
- master valve
- van chính
- master workstation
- máy trạm chính
- master-slave flip-flop
- mạch bập bênh chính-phụ
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
- master-slave system
- hệ chính-phụ
- MCC (mastercontrol code)
- mã điều chỉnh chính
- MCP (mastercontrol program)
- chương trình điều khiển chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối kiểm soát ra/vào chính
- network master relay
- rơle chính của mạng điện
- Private Exchange Master List (PXML)
- danh mục chính tổng đài riêng
- stencil master
- bản chính bằng giấy nến
- system master tapes
- băng chính hệ thống
máy chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master plant
- nhà máy chính
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
phần chính, phần chủ
Giải thích EN: 1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.
Giải thích VN: 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.
Kinh tế
tổng
- master airway bill
- tổng vận đơn của công ty hàng không
- master bill of lading
- tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
- master bill of lading
- tổng vận đơn của Công ty tàu biển
- master budget
- ngân sách tổng thể
- master budget
- tổng ngân sách
- master control account
- tổng đài khoản kiểm soát
- master control account
- tổng tài khoản kiểm soát
- master plan
- chiến lược tổng thể
- master plan
- tổng kế hoạch
- master plan
- tổng quy hoạch
- master schedule
- bảng tổng tiến độ sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ace * , adept , crack * , crackerjack * , experienced , masterly , proficient , skilled , skillful , ascendant , chief , controlling , foremost , grand , great , leading , major , original , overbearing , paramount , predominant , predominate , preponderant , prevalent , prime , principal , regnant , sovereign , supreme , crack , masterful , professional , arrogant , commanding , domineering , imperative , imperious , preemptory
noun
- administrator , boss , captain , chief , chieftain , commandant , commander , commanding officer , conqueror , controller , director , employer , general , governor , guide , guru , head , head person , instructor , judge , lord , manager , matriarch , overlord , overseer , owner , patriarch , pedagogue , preceptor , principal , pro , ruler , schoolmaster/ mistress , skipper , slave driver * , spiritual leader , superintendent , supervisor , swami * , taskmaster , teacher , top dog , tutor , wheel * , ace * , adept , artist , artiste , authority , buff * , champion , connoisseur , doctor , doyen , doyenne , genius , maestro , maven , old hand * , old pro , past master , prima donna * , professional , proficient , pundit , real pro , sage , savant , scientist , shark * , victor , virtuoso , whiz * , whiz-bang , winner , wizard , headman , hierarch , leader , holder , possessor , proprietor , conquistador , ace , dab hand , archetype , father , protoplast , prototype , ascendency , command , dominion , mastery , padrone.associated word: dominicide , sahib , subjugation , sui juris , superiority
verb
- acquire , beat the game , beat the system , bone up * , bury yourself in , comprehend , cram , excel in , gain mastery , get down cold , get down pat , get hold of , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , hit the books * , learn the ropes * , megastudy , pick up , study , swamp * , understand , get , beat , best , conquer , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst , domesticize , gentle , tame , break , bust , artist , boss , captain , champion , chief , commander , connoisseur , craftsman , doctor , dominate , educator , expert , guru , headman , lord , maestro , matriarch , overawe , overpower , overseer , paramount , patriarch , prevail , professional , ruler , sahib , sire , subject , swami , teacher , tutor , wizard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ