-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bên (nội, ngoại))
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">said</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 74: Dòng 67: =====( + with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ==========( + with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[born]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[side]] [[of]] [[the]] [[blanket]]=====+ ::Xem [[blanket]]+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[right]] [[side]] [[of]] [[forty]] =====+ ::dưới bốn mươi tuổi+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[side]] [[of]] [[forty]] =====+ ::trên bốn mươi tuổi+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[this]] [[side]] [[of]] [[grave]] =====+ ::hãy còn sống+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[side]] [[of]] [[the]] [[door]] =====+ ::bị nhốt ở ngoài+ ===== [[to]] [[look]] [[on]] [[the]] [[bright]] [[side]] [[of]] [[everything]] =====+ ::lạc quan+ ===== [[to]] [[put]] [[on]] [[side]] =====+ ::lên mặt, làm bộ làm tịch+ =====[[prices]] [[are]] [[on]] [[the]] [[high]] [[side]] =====+ ::giá vẫn cao+ ===== [[to]] [[shake]] [[one's]] [[side]] =====+ ::cười vỡ bụng+ ===== [[to]] [[see]] [[other]] [[people's]] [[side]] [[of]] [[things]] =====+ ::nhìn theo quan điểm của người khác===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 79: Dòng 93: *Ving: [[Siding]]*Ving: [[Siding]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhánh (xích, đai truyền)=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cạnh=====- =====cạnh, phía=====+ - =====mặt,cạnh,bên=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cạnh, mặt bên, phía bên, lềbên=====- ==Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhánh (xích, đai truyền)=====- =====vế=====+ ===Toán & tin===+ =====cạnh, phía=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[on]] [[the]] [[left]] [[side]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::ở bên trái;- =====bên=====+ ::[[side]] [[opposite]] [[angle]]+ ::cạnh đối diện ở góc+ ::[[side]] [[of]] [[a]] [[polygon]]+ ::cạnh của một đa giác+ ::[[adjacnet]] [[side]]+ ::cạnh kề+ ::[[front]] [[side]]+ ::chính diện+ ::[[initial]] [[side]] ([[of]] [[a]] [[angle]])+ ::cạnh đầu (của một góc)+ ::[[terminal]] [[side]] ([[of]] [[an]] [[angle]])+ ::cạnh cuối (của một góc)+ === Điện lạnh===+ =====vế,bên=====- =====bên cạnh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bên=====+ + =====bên cạnh=====::[[side]] [[chapel]]::[[side]] [[chapel]]::nhà nguyện ở bên cạnh::nhà nguyện ở bên cạnhDòng 112: Dòng 141: ::[[side]] [[view]]::[[side]] [[view]]::sự nhìn từ bên cạnh::sự nhìn từ bên cạnh- =====cánh (đứt gãy)=====+ =====cánh (đứt gãy)=====- =====đường gân=====+ =====đường gân=====- =====đường gờ=====+ =====đường gờ=====- =====nhánh (lý thuyết truyền động)=====+ =====nhánh (lý thuyết truyền động)=====- =====lề=====+ =====lề=====- =====mạn tài=====+ =====mạn tài=====- =====mặt=====+ =====mặt=====- =====mặt bên=====+ =====mặt bên=====- =====mặt dốc (núi)=====+ =====mặt dốc (núi)=====- =====mặt gương lò=====+ =====mặt gương lò=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[compressive]] [[side]]::[[compressive]] [[side]]::phần bị nén::phần bị nénDòng 159: Dòng 188: ::[[tool]] [[side]] [[dial]]::[[tool]] [[side]] [[dial]]::khâu vi phân đầu dao::khâu vi phân đầu dao- =====ở bên=====+ =====ở bên=====- =====phía=====+ =====phía=====::[[adhesive]] [[side]]::[[adhesive]] [[side]]::phía dính::phía dínhDòng 420: Dòng 449: ::[[wire]] [[side]]::[[wire]] [[side]]::phía lưới::phía lưới- =====sườn bên=====+ =====sườn bên=====- =====sườn mặt sau=====+ =====sườn mặt sau=====- =====vách=====+ =====vách=====::[[side]] [[factor]]::[[side]] [[factor]]::hệ số vách (lòng dẫn)::hệ số vách (lòng dẫn)Dòng 433: Dòng 462: ::[[side]] [[wall]] [[sampling]]::[[side]] [[wall]] [[sampling]]::sự lấy mẫu vách giếng::sự lấy mẫu vách giếng+ === Kinh tế ===+ =====bên=====- === Nguồn khác ===+ =====phía=====- *[http://foldoc.org/?query=side side] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bên=====+ - + - =====phía=====+ ::[[back]] [[side]]::[[back]] [[side]]::phía sau::phía sauDòng 461: Dòng 484: ::[[suction]] [[side]]::[[suction]] [[side]]::phía hút::phía hút- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[long]] [[rib]] [[side]]::[[long]] [[rib]] [[side]]::phía sườn con thịt lợn::phía sườn con thịt lợnDòng 468: Dòng 491: ::[[side]] [[shaving]]::[[side]] [[shaving]]::cạo lông phía sườn con lợn::cạo lông phía sườn con lợn- =====triền=====+ =====triền=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=side side] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[ancillary]] , [[incidental]] , [[indirect]] , [[lateral]] , [[lesser]] , [[marginal]] , [[not the main]] , [[oblique]] , [[off-center]] , [[postern]] , [[roundabout]] , [[secondary]] , [[sidelong]] , [[sideward]] , [[sideways]] , [[sidewise]] , [[skirting]] , [[subordinate]] , [[subsidiary]] , [[superficial]] , [[collateral]] , [[homonymous]] , [[ipsilateral]] , [[juxtaposed]] , [[juxtapositional]] , [[parallel]] , [[unilateral]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=side&searchtitlesonly=yes side] : bized+ :[[aspect]] , [[attitude]] , [[border]] , [[bottom]] , [[boundary]] , [[direction]] , [[disposition]] , [[division]] , [[elevation]] , [[face]] , [[facet]] , [[flank]] , [[front]] , [[hand]] , [[haunch]] , [[jamb]] , [[lee]] , [[limit]] , [[loin]] , [[margin]] , [[part]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[posture]] , [[quarter]] , [[rear]] , [[rim]] , [[sector]] , [[stance]] , [[stand]] , [[surface]] , [[top]] , [[verge]] , [[view]] , [[wing]] , [[angle]] , [[appearance]] , [[belief]] , [[light]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[phase]] , [[position]] , [[slant]] , [[standpoint]] , [[viewpoint]] , [[behalf]] , [[belligerent]] , [[camp]] , [[cause]] , [[combatant]] , [[competition]] , [[contestant]] , [[crew]] , [[enemy]] , [[faction]] , [[foe]] , [[interest]] , [[party]] , [[rival]] , [[sect]] , [[team]] , [[frame of reference]] , [[regard]] , [[respect]] , [[broadside]] , [[profile]]- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[clad]] , [[cover]] , [[sheathe]] , [[skin]]- ===N.===+ =====phrasal verb=====- + :[[advocate]] , [[back]] , [[champion]] , [[endorse]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[stand behind]] , [[stand by]] , [[uphold]]- =====Sometimes,sides. flank(s),edge(s),verge,margin(s),rim,brim,brink,border(s); bank; boundary or boundaries,perimeter, periphery, limit(s): This side of the road is inWest Sussex, the other in East Sussex. The sides of theswimming-pool are tiled. 2 surface,face,plane; facet: Thesmallest possible number of sides of a pyramid is four.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Faction,interest,party,part,sect,camp,(point of) view,viewpoint,aspect,opinion,standpoint,stand,cause,angle,position,attitude,school, philosophy: Which side do yousupport in the controversy?=====+ :[[important]] , [[major]] , [[serious]]- + =====noun=====- =====Team; string,squad; Americanfootball and Association Football or Soccer and Cricket eleven,Australian Rules football eighteen,Baseball nine,Basketballfive,Gaelic football and Rugby Union fifteen,Rugby Leaguethirteen: Whichever side Craig is on seems likely to win. Thelocal side is now coming out onto the field. 5 affectation,pretension,haughtiness,arrogance,insolence,pretentiousness,airs: Chauncy puts on a bit too much side for my taste.=====+ :[[extremity]] , [[inside]] , [[middle]] , [[torso]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Sideby side. together,jointly,cheek by jowl: These paintingsshould not have been hung side by side.=====+ - + - =====Take sides. showpreference,be partial,show favouritism: A judge must avoidtaking sides.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Secondary,incidental,subordinate,tangential,subsidiary,indirect,ancillary,marginal,lesser,minor,unimportant,inconsequential,inconsiderable,insignificant:The main point is that he refuses to cooperate,and his reasonsare entirely a side issue. 9 auxiliary,secondary: We live in aquiet side-road just off the High Street.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Side with. take sides with,show preference for,bepartial to,show favouritism to or for,support,favour,prefer,go in or along with,join ((up) with),ally with,be or becomeallied with,Colloq US throw in with,team up with: You can besure that Kenneth will always side with the favourite candidate.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A each of the more or less flat surfacesbounding an object (a cube has six sides; this side up). b amore or less vertical inner or outer plane or surface (the sideof a house; a mountainside). c such a vertical lateral surfaceor plane as distinct from the top or bottom,front or back,orends (at the side of the house).=====+ - + - =====A the half of a person oranimal that is on the right or the left,esp. of the torso (hasa pain in his right side). b the left or right half or aspecified part of a thing,area,building,etc. (put the box onthat side). c (often in comb.) a position next to a person orthing (grave-side; seaside; stood at my side). d a specifieddirection relating to a person or thing (on the north side of;came from all sides). e half of a butchered carcass (a side ofbacon).=====+ - + - =====A either surface of a thing regarded as having twosurfaces. b the amount of writing needed to fill one side of asheet of paper (write three sides).=====+ - + - =====Any of several aspects ofa question,character,etc. (many sides to his character; lookon the bright side).=====+ - + - =====A each of two sets of opponents in war,politics,games,etc. (the side that bats first; much to besaid on both sides). b a cause or philosophical position etc.regarded as being in conflict with another (on the side ofright).=====+ - + - =====A a part or region near the edge and remote from thecentre (at the side of the room). b (attrib.) a subordinate,peripheral,or detached part (a side-road; a side-table).=====+ - + - =====Aeach of the bounding lines of a plane rectilinear figure (ahexagon has six sides). b each of two quantities stated to beequal in an equation.=====+ - + - =====A position nearer or farther than,orright or leftof,a dividing line (on this side of the Alps; onthe other side of the road).=====+ - + - =====A line of hereditary descentthrough the father or the mother.=====+ - + - =====(in full side spin) Brit.a spinning motion given to a billiard-ball etc. by hitting it onone side,not centrally.=====+ - + - =====Brit. sl. boastfulness; swagger(has no side about him).=====+ - + - =====Brit. colloq. a television channel(shall we try another side?).=====+ - + - =====V.intr. (usu. foll. by with)take part or be on the same side as a disputant etc. (sided withhis father).=====+ - + - =====By the side of 1 close to.=====+ - + - =====Compared with.from side to side 1 right across.=====+ - + - =====Alternately each way from acentral line. let the side down fail one's colleagues, esp. byfrustrating their efforts or embarrassing them. on one side 1not in the main or central position.=====+ - + - =====Aside (took him on oneside to explain). on the ... side fairly, somewhat (qualifyingan adjective:on the high side). on the side 1 as a sideline;in addition to one's regular work etc.=====+ - + - =====Secretly or illicitly.3 US as a side dish. on this side of the grave in life.side-arms swords,bayonets,or pistols. side-band a range offrequencies near the carrier frequency of a radio wave,concerned in modulation. side-bet a bet between opponents,esp.in card-games,over and above the ordinary stakes. side-boneeither of the small forked bones under the wings of poultry.side by side standing close together, esp.formutual support.side-car 1 a small car for a passenger or passengers attached tothe side of a motor cycle.=====+ - + - =====A cocktail of orange liqueur,lemon juice,and brandy.=====+ - + - =====A jaunting car. side-chapel achapel in the aisle or at the side of a church. side dish anextra dish subsidiary to the main course. side-door 1 a door inor at the side of a building.=====+ - + - =====An indirect means of access.side-drum a small double-headed drum in a jazz or military bandor in an orchestra (orig. hung at the drummer's side).side-effect a secondary,usu. undesirable,effect. side-glancea sideways or brief glance. side-issue a point that distractsattention from what is important. side-note a marginal note.side-on adv. from the side.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====From or towards oneside.=====+ - + - =====(of a collision) involving the side of a vehicle.side-road a minor or subsidiary road,esp. joining or divergingfrom a main road. side-saddle n. a saddle for a woman riderwith both feet on the same side of the horse.=====+ - + - =====Adv. sitting inthis position on a horse. side salad a salad served as a sidedish. side-seat a seat in a vehicle etc. in which the occupanthas his back to the side of the vehicle. side-slip n.=====+ - + - =====Askid.=====+ - + - =====Aeron. a sideways movement instead of forward.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Skid.=====+ - + - =====Aeron. move sideways instead of forward.side-splitting causing violent laughter. side-street a minor orsubsidiary street. side-stroke 1 a stroke towards or from aside.=====+ - + - =====An incidental action.=====+ - + - =====A swimming stroke in which theswimmer lies on his or her side. side-swipe n.=====+ - + - =====A glancingblow along the side.=====+ - + - =====Incidental criticism etc.=====+ - + - =====V.tr. hitwith or as if with a side-swipe. side-table a table placed atthe side of a room or apart from the main table. side-trip aminor excursion during a voyage or trip; a detour. side valve avalve in a vehicle engine,operated from the side of thecylinder. side-view 1 a view obtained sideways.=====+ - + - =====A profile.side-wheeler US a steamer with paddle-wheels. side-whiskerswhiskers growing on the cheeks. side wind 1 wind from the side.2 an indirect agency or influence. take sides support one orother cause etc.=====+ - + - =====Sideless adj.[OE side f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- compressive side
- phần bị nén
- delivery side
- ống phân phối
- high side
- phần áp suất cao
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- paper side guides
- các bộ phận dẫn giấy
- side effect
- phản ứng phụ
- side member
- phần bên
- side reaction
- phản ứng phụ
- side shaft
- trục phân phối
- side support
- phần đỡ ghế
- side-lobe discrimination
- sự phân biệt thùy bên
- tension side
- phần bị kéo
- tool side dial
- khâu vi phân đầu dao
phía
- adhesive side
- phía dính
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side measurement
- đo đạc phía không khí
- air side measurement
- sự đo đạc phía không khí
- at the line side
- về phía đường dây
- bottom side sounding
- sự thám trắc phía dưới
- calling side
- phía gọi
- carrier-side
- phía sóng mang
- chamfered side
- phía xiên
- charging side
- phía chất tải (của máy)
- charging side
- phía chịu tải
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- component side
- phía linh kiện
- condensing side
- phía ngưng tụ
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- cooling water side
- phía nước giải nhiệt
- delivery side
- phía đẩy
- discharge side
- phía đẩy
- discharge side
- phía dỡ tải
- discharge side
- phía dỡ tải (máy)
- discharge side
- phía xả
- double-side stand
- khán đài hai phía
- drive side
- phía dẫn động
- entry side
- phía nạp
- entry side
- phía vào
- evaporator side
- phía áp suất thấp
- evaporator side
- phía dàn bay hơi
- evaporator side
- phía giàn bay hơi
- exhaust side
- phía bên thải
- exit side
- phía ra
- exit side
- phía xả
- face side
- phía chính diện
- feed side
- phía đưa vào (cưa)
- felt side
- phía phớt
- felt side
- phía trên
- formative night-side region
- vùng nguồn phía tối
- front side
- phía trước
- gauge side
- phía giữa hai ray
- GO side
- phía có thể vào được
- grain side
- phía có lông (đai da)
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phía thải nhiệt
- high side
- phía cap áp
- high-side drier
- bộ sấy phía cao áp
- high-side drier
- phin sấy phía cao áp
- high-side equipment
- thiết bị phía cao áp
- high-side piping
- ống dẫn phía cao áp
- high-side receiver
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình gom phía cao áp
- high/medium/low voltage side
- phía cao áp/trung áp/hạ áp
- image-side
- phía (không gian) ảnh
- image-side focus
- tiêu điểm (phía) ảnh
- inlet side
- phía hút vào
- inlet side
- phía nạp vào
- intake side
- phía hút vào
- intake side
- phía nạp vào
- lee side
- phía khuất gió
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- phía bên trái
- line side
- phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- local side
- phía cục bộ
- local side
- phía nội tại
- low side
- đầu thấp, phía thấp
- low side
- phía hạ áp
- low-pressure side
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phía hạ áp
- low-side drier
- phin sấy phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-temperature side
- phía nhiệt độ thấp
- near side
- phía bên trái
- NOT GO side
- phía không vào được
- object-side focus
- tiêu điểm (phía) vật
- on the downstream side
- về phía hạ lưu
- on the upstream side
- về phía thượng lưu
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- one-side distributive law
- luật phân phối một phía
- one-side fissure
- vết nứt một phía
- one-side polyhedron
- đa diện một phía
- one-side protection
- bảo vệ một phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- one-side surface
- mặt một phía
- one-side welding
- sự hàn một phía
- open side
- phía hở
- outlet side
- phía thoát ra
- oxide side
- phía ôxit
- power takeoff side
- phía trích công suất ra
- pressure side
- phía có áp lực
- pressure side
- phía đẩy ra
- rail field side
- phía giữa hai ray
- rail gauge side
- phía giữa hai ray
- rear side window
- cửa hông phía sau
- refrigerant side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- secondary side
- phía phụ
- secondary side
- phía thứ cấp
- sending side
- phía gửi
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- side collision
- sự va chạm phía bên
- side-hung window
- cửa sổ treo một phía
- soldered side
- phía hàn
- suction side
- phía áp thấp
- suction side
- phía hút
- suction side
- phía hút vào
- surface of one side
- mặt một phía
- tender side
- phía mềm mại
- tensile side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo (dầm bị uốn)
- three-side stop
- cái chặn ba phía
- tip side
- phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
- tip side
- phía đỉnh
- top side
- phía trên
- top side
- phía trên cùng
- turnout side
- phía bẻ ghi
- upstream side
- phía thượng lưu
- user-side
- phía người dùng
- vendor-side
- phía người bán
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- weather side
- phía đầu gió
- windward side
- phía đầu gió
- wing rail side
- phía ray tiếp dẫn
- wire side
- phía lưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancillary , incidental , indirect , lateral , lesser , marginal , not the main , oblique , off-center , postern , roundabout , secondary , sidelong , sideward , sideways , sidewise , skirting , subordinate , subsidiary , superficial , collateral , homonymous , ipsilateral , juxtaposed , juxtapositional , parallel , unilateral
noun
- aspect , attitude , border , bottom , boundary , direction , disposition , division , elevation , face , facet , flank , front , hand , haunch , jamb , lee , limit , loin , margin , part , perimeter , periphery , posture , quarter , rear , rim , sector , stance , stand , surface , top , verge , view , wing , angle , appearance , belief , light , opinion , outlook , phase , position , slant , standpoint , viewpoint , behalf , belligerent , camp , cause , combatant , competition , contestant , crew , enemy , faction , foe , interest , party , rival , sect , team , frame of reference , regard , respect , broadside , profile
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , stand behind , stand by , uphold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ