• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập===== =====Tổ chức (học viện, nhà thươn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">faun'dei&#8747;n</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:57, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /faun'dei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
    Tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
    Nền móng
    to lay the foundation of something
    đặt nền móng cho cái gì
    Căn cứ, cơ sở, nền tảng
    the report has no foundation
    bản báo cáo không có cơ sở

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    móng, nền móng

    Giải thích EN: 1. the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.2. the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface.the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface..

    Giải thích VN: 1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ
    nền đường
    macadam foundation
    nền đường bằng đá dăm
    nền đường đất
    nền móng
    foundation design
    tính toán nền móng
    foundation drawing
    bản vẽ nền móng
    foundation engineer
    kỹ thuật nền móng
    foundation engineering
    kỹ thuật nền móng
    foundation geology
    địa chất nền móng
    foundation investigation
    khảo sát nền móng
    raft foundation
    nền móng bè
    rate of foundation settlement
    tốc độ lún nền móng
    sand pile foundation
    nền móng cát
    settlement or foundation
    sự lún nền móng
    yielding of foundation
    sự lún nền móng
    nền tảng
    foundation stone
    đá nền tảng
    Internet Foundation Classes (IFC)
    Các lớp nền tảng Internet
    Open Software Foundation (OSF)
    nền tảng phần mềm mở
    Open Token Foundation (OTF)
    Nền tảng Token mở
    Underground Computing Foundation (UCF)
    nền tảng tính toán bí mật
    lớp đệm
    lớp lót
    lớp móng
    lớp nền
    móng
    above-foundation structure
    kết cấu trên móng
    admissible stress under foundation
    ứng suất cho phép dưới móng
    anchor foundation
    móng neo
    auxiliary foundation
    móng phụ
    bamboo pile foundation
    móng cọc tre
    basement foundation
    móng tầng hầm
    batter foundation pile
    cọc móng xiên
    batter pile foundation
    móng cọc nghiêng
    bed plate foundation
    móng bản
    bed-plate foundation
    móng bè
    bed-plate foundation
    móng bẹt
    benched foundation
    móng (có) bậc
    benched foundation
    móng có bậc
    benched foundation
    móng giật cấp
    bison foundation
    móng bằng thúng chìm
    block foundation
    móng dạng khối
    bottom (offoundation)
    đáy mỏng
    bottom of foundation
    đáy móng
    box foundation
    móng hình hộp
    braced foundation
    móng giằng nối
    brick foundation
    móng gạch
    bridge foundation
    móng cầu
    bridge foundation
    móng mố trụ cầu
    broken-line foundation
    móng bằng gãy khúc
    buoyant foundation
    móng bản
    buoyant foundation
    móng bè
    caisson foundation
    móng giếng chìm
    caisson foundation
    móng trên giếng chìm
    cantilever foundation
    móng công xôn
    case foundation
    móng hộp
    case foundation with elastic pad
    móng hộp có đệm đàn hồi
    case foundation with spring suspension
    móng hộp có lớp lò xo nâng
    cellular foundation
    móng chìm tổ ong
    chair foundation
    móng dạng chậu
    circular foundation
    móng tròn
    coffered foundation
    móng hộp
    coffered foundation
    móng kiểu giếng chìm
    column (foundation) block
    blốc móng trụ
    column (foundation) block
    khối móng cột
    column foundation
    móng cột
    columnar foundation
    móng dạng cột
    columnar foundation
    móng trụ
    composite foundation
    móng hỗn hợp
    compound (foundation) pile
    cọc móng hỗn hợp
    compressed foundation
    móng ketxon
    compression air foundation
    móng bằng thúng chìm khí nén
    concrete foundation
    móng bê tông
    concrete foundation pile
    cọc móng bê tông
    concrete pile foundation
    móng cọc bê tông
    concrete piling foundation
    móng cọc bê tông
    concrete strip foundation
    móng băng bê tông
    concrete strip foundation
    móng bê tông liền
    concrete strip foundation
    móng bêtông liền
    consolidation of foundation
    sự gia cố móng
    continuous foundation
    móng bè
    continuous foundation
    móng liên tục
    continuous foundation
    tấm móng liên tục
    continuous foundation slab
    móng bè
    core of foundation
    lõi móng
    crib foundation
    móng dạng cũi
    crib foundation
    móng dạng lồng
    crystal foundation of platform
    móng kết tinh của nền
    cylinder foundation
    móng hình trụ
    dam foundation
    móng đập
    damp-proof foundation
    móng chống ẩm
    deep foundation
    móng sâu
    deep level foundation grille
    lưới cọc móng sâu
    deep level foundation grille
    lưới móng sâu
    deep-laying foundation
    móng (đặt) sâu
    depth (offoundation)
    độ sâu chôn móng
    depth of foundation
    chiều sâu móng
    depth of foundation
    độ sâu đặt móng
    derrick foundation
    móng tháp khoan
    dike foundation
    móng đê
    diving bell foundation
    móng đào bằng chuông lặn
    diving bell foundation
    móng kiểu chuông nhấn chìm
    driven foundation pile
    móng cọc đóng
    drop shaft foundation
    móng (bằng) giếng chìm
    earth foundation
    nền đất để đặt móng
    earthquake proof foundation
    móng chống động đất
    eccentrically loaded foundation
    móng chịu tải lệch tâm
    elastic foundation
    móng đàn hồi
    elevated pipe foundation
    móng cọc nâng cao
    elevated pipe foundation grill
    lưới móng cọc nâng cao
    engine foundation
    móng máy
    extended foundation
    móng băng
    extended foundation
    móng kéo dài
    fire resistant foundation
    móng chịu lửa
    flexible foundation
    móng mềm
    floating foundation
    móng treo nổi
    floating pile foundation
    móng trên cọc nổi
    footing of foundation
    nền của móng
    foundation arch
    vòm móng
    foundation base
    nền (dưới) móng
    foundation base
    nền của móng
    foundation base
    đáy móng
    foundation base
    đế móng
    foundation beam
    dầm móng
    foundation beam
    rầm mỏng
    foundation bearer
    dầm móng
    foundation bearer
    rầm móng
    foundation bed
    đáy móng
    foundation bed
    đế móng
    foundation bed
    lớp đệm móng
    foundation bed shape factor
    hệ số hình dạng đế móng
    foundation block
    blốc móng
    foundation block
    khối móng
    foundation block
    móng đơn
    foundation block
    móng riêng lẻ
    foundation bolt
    bulông móng
    foundation bolt
    bulông neo móng
    foundation bolt
    vít đầu móng
    foundation brickwork
    móng bằng khối xây gạch
    foundation by means of cement injection
    móng phụt xi măng
    foundation by means of freezing
    móng xử lý bằng đông lạnh
    foundation by pit sinking
    móng cấu tạo bằng giếng chìm
    foundation by timber casing
    móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
    foundation by timber casing for stone filling
    móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
    foundation by timber casing for stone filling
    móng cũi trong đổ đá
    foundation chair
    bệ móng
    foundation concrete
    bê tông móng
    foundation construction
    sự thi công móng
    foundation course
    lớp đệm móng
    foundation cross
    mạng cọc móng
    foundation damp proofing course
    lớp chống ẩm móng
    foundation deep
    độ sâu chôn móng
    foundation deformation
    biến dạng móng
    foundation depth
    độ sâu chôn móng
    foundation design
    thiết kế móng
    foundation design
    tính toán nền móng
    foundation ditch
    hố móng
    foundation ditch
    hào móng
    foundation drain
    sự tháo nước ở móng
    foundation drainage tile
    ống tháo nước ở móng
    foundation drawing
    bản vẽ nền móng
    foundation elevation
    độ cao móng
    foundation embedment
    độ sâu chôn móng
    foundation engineer
    kỹ thuật nền móng
    foundation engineering
    kỹ thuật nền móng
    foundation excavation
    đào móng
    foundation excavation
    sự đào móng
    foundation execution
    sự thi công móng
    foundation exploration
    sự khảo sát móng
    foundation failure
    sự phá hoại móng
    foundation framework
    đài móng
    foundation geology
    địa chất nền móng
    foundation girder
    dầm móng
    foundation girder
    rầm móng
    foundation grid
    đài móng
    foundation grille
    đất móng
    foundation grille
    lưới móng
    foundation heeling
    độ nghiêng của móng
    foundation in alluvium
    móng trên nền bồi tích
    foundation in earth
    móng trên nền đất
    foundation in rock
    móng trên nền đá
    foundation in rock riprap
    móng đổ đá
    foundation investigation
    khảo sát nền móng
    foundation investigation
    sự khảo sát móng
    foundation laying
    sự đặt móng
    foundation layout plan
    mặt bằng bố trí móng
    foundation level
    nivô móng
    foundation level
    mức đáy móng
    foundation level factor
    hệ số đặt sâu đặt móng
    foundation line
    đường móng
    foundation load
    tải trọng móng
    foundation mat
    đài móng
    foundation mat
    đế móng
    foundation mat
    đệm móng (giảm chấn)
    foundation mat
    móng bè
    foundation material
    vật liệu của móng
    foundation of dam
    móng đập
    foundation on caisson
    móng bằng thúng chìm
    foundation on floor
    móng dọc theo sàn
    foundation on permafrost soil
    móng trên nền đóng băng vĩnh cửu
    foundation on raft
    móng bè
    foundation pad
    đế móng
    foundation pad
    đệm móng
    foundation pad block
    blốc đệm (đế móng)
    foundation pad block
    khối đệm (đế móng)
    foundation panel
    tấm móng
    foundation pier
    cọc móng
    foundation pile
    cọc móng
    foundation pile
    cọc móng chịu lực
    foundation pile with great free length
    cọc móng có chiều dài tự do lớn
    foundation pillar
    trụ móng
    foundation pit
    hố móng
    foundation pit
    hố móng (công trình)
    foundation plan
    mặt bằng hố móng
    foundation plan
    mặt bằng móng
    foundation plate
    bản móng
    foundation plate
    móng bản
    foundation pressure
    áp lực móng
    foundation raft
    móng bè
    foundation screw
    bulông neo (ổ móng)
    foundation screw
    bulông neo (ở móng)
    foundation settlement
    độ lún của móng
    foundation shell
    móng vỏ mỏng
    foundation shoulder
    bậc móng
    foundation slab
    bản móng
    foundation slab
    tấm móng
    foundation soil
    đất đặt móng
    foundation soil
    đất nền bên dưới móng
    foundation stability factor against sliding
    hệ số ổn định chống trượt của móng
    foundation step
    giật cấp (của móng)
    foundation step
    bậc móng
    foundation stone
    đá móng
    foundation stone
    đá xây móng
    foundation tester
    máy thử sức của móng
    foundation tile
    gạch xây móng
    foundation treatment
    sự xử lý móng
    foundation trench
    hố móng
    foundation trench
    hào đặt móng
    foundation truss
    giàn móng
    foundation under water
    móng dưới nước
    foundation vibration
    dao động móng
    foundation wall
    tường móng
    foundation wall block
    blốc móng tường
    foundation wall block
    khối móng tường
    foundation with out basement
    móng không có tầng ngầm
    foundation work
    công tác móng
    foundation work equipment
    thiết bị thi công móng
    foundation work equipment
    thiết bị xây móng
    Foundation, Deep
    móng sâu
    foundation, mat
    móng nông
    Foundation, Shallow
    móng nông
    frame foundation
    móng khung
    frame foundation of basement type
    móng khung kiểu tầng hầm
    Franki foundation pile
    cọc móng Franki
    gravel foundation
    móng sỏi
    grillage foundation pile
    cọc móng dưới
    grouting of rock foundation
    sự phun vữa ximăng vào móng đá
    gruoting of foundation
    sự phụt vữa vào móng
    heavy foundation
    móng chịu tải trọng lớn
    hollow foundation pile
    cọc (móng) rỗng
    hollow steel foundation pile
    cọc (móng) rỗng bằng thép
    hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
    áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
    immatureimmersion of foundation
    sự ngập hố móng
    impervious foundation
    móng không thấm nước
    indirect foundation
    móng gián tiếp
    indirect foundation
    móng treo
    inverted fat slab foundation
    móng kiểu sàn nấm lật ngược
    inverted-arch foundation
    móng kiểu vòm lật ngược
    isolated foundation
    móng biệt lập
    isolated foundation
    móng cô lập
    isolated foundation
    móng dời
    isolated foundation
    móng đơn
    isolated foundation
    móng đơn, móng trụ
    isolated foundation
    móng trụ
    isotropic foundation
    móng đẳng hướng
    laminated foundation
    móng phân lớp
    length of foundation
    chiều dài của móng
    machine foundation
    móng máy
    machinery foundation
    móng máy
    machinery foundation level
    cốt móng máy
    main foundation
    tấm móng
    masonry foundation
    móng bằng khối xây
    massive foundation
    móng khối
    mat foundation
    móng bản
    mat foundation
    móng bè
    mat foundation
    móng tấm
    monolithic foundation
    móng liền khối
    mushroom-shaped foundation
    móng hình nấm
    natural foundation
    móng tự nhiên
    non-continuous foundation
    móng không liên tục
    non-oscillatory foundation
    móng không rung
    non-oscillatory foundation
    móng không trung
    open caisson foundation
    móng trên ketxon hở
    oscillating foundation
    móng rung
    pad foundation
    móng đơn
    pad foundation
    móng dưới cột
    pad foundation
    móng rời
    panel foundation
    móng panen
    panel foundation
    móng tấm
    permanent foundation
    móng cố định
    pervious foundation
    mòng thấm nước
    pier foundation
    móng trụ
    pile (d) foundation
    móng cọc
    pile foundation
    móng cọc
    pile grillage foundation
    móng lưới cọc
    pile-and-cribwork foundation
    móng cọc dạng cũi
    pile-and-cribwork foundation
    móng gồm cọc và lồng (đá)
    piling foundation under the cadre & column in loading
    móng cọc dưới khung cột chịu lực
    pipe pile foundation
    móng trên cọc ống
    pipe-pile foundation
    móng cọc ống
    plicate foundation of platform
    móng gấp nếp của nền
    pole foundation
    móng cột
    polygonal annular foundation
    móng đa giác hình chiếc nhẫn
    pressing-in of foundation
    sự ép lún của móng
    pressure on foundation bed
    áp lực trên đế móng
    raft foundation
    nền móng bè
    raft foundation
    móng bè
    raft foundation
    móng tấm
    raft foundation
    móng tấm liên tục
    rate of foundation settlement
    tốc độ lún nền móng
    rectangular foundation
    móng hình chữ nhật
    rectangular strip foundation with pad
    móng băng chữ nhật có đế
    reinforced concrete foundation
    móng bê tông cốt thép
    retaining wall foundation
    móng tường giữ nước
    ribbon foundation
    móng băng
    ribbon foundation
    móng rải
    rigid foundation
    móng cứng
    ring foundation
    móng hình khuyên
    ring foundation
    móng vành khăn
    ring foundation
    móng vòng
    riprap foundation
    móng kiểu đổ đá
    road foundation
    móng đường
    rock fill foundation
    móng đổ đá
    rock foundation
    móng đá
    rock-fill foundation
    móng đá đổ
    sand compaction pile foundation
    móng cọc bằng cát đầm chặt
    sand foundation
    móng cát
    sand pile foundation
    nền móng cát
    screw foundation pile
    cọc móng vít
    settlement of foundation
    độ lún của móng
    settlement or foundation
    sự lún nền móng
    shaft foundation
    móng băng giếng chìm
    shallow foundation
    móng (đặt) nông
    shallow foundation
    móng nông
    shoring of foundation
    sự chống đỡ móng
    sinking cylinder foundation
    móng trụ chìm
    slab foundation
    móng bản
    socket foundation
    móng cốc
    solid foundation
    móng đặc
    solid foundation
    móng khối đặc
    solid foundation
    móng liền
    solid foundation
    móng toàn khối
    solid foundation
    móng vững chắc
    solid pier foundation
    móng cọc trên nền đất cứng
    spillway foundation block
    khối đổ bêtông móng đập
    steel foundation pile
    cọc thép móng
    stepped foundation
    móng bậc
    stepped foundation
    móng có hình bậc thang
    stone foundation
    móng đá
    stone foundation
    móng đá hộc
    strip foundation
    móng băng
    strip foundation
    móng dải
    stunk foundation
    móng giếng chìm
    subaqueous foundation
    móng dưới nước
    sunk well foundation
    móng giếng chìm
    sunk well foundation
    móng thùng chìm
    thin strip foundation
    móng băng thềm
    timber pile foundation
    móng cọc gỗ
    tubular foundation
    móng cọc ống
    unconsolidate foundation
    móng không cố kết
    underwater foundation
    móng dưới nước
    unyielding foundation
    móng không lún
    wall foundation
    móng tường
    wall-typed foundation
    móng tường
    well foundation
    móng dạng giếng chìm
    well foundation
    móng giếng chìm
    wet foundation
    móng ẩm
    wet foundation
    móng trong đất ẩm
    wooden foundation
    móng gỗ
    yeilding of foundation
    sự lún của móng
    yielding of foundation
    sự lún nền móng
    quỹ
    thành lập
    tấm đáy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ sở
    nền móng
    foundation exclusion clause
    điều khoản loại bỏ nền móng
    nền tảng
    economic foundation
    nền tảng kinh tế
    quỹ tài trợ
    sự sáng lập
    sự thành lập
    tổ chức tài trợ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Basis, base, substructure, understructure, underpinning,bottom, foot, basement, cellar: This foundation is of stone.
    Basis, base, fundamental, (underlying or fundamental) principle,grounds, groundwork, rationale, raison d'ˆtre, purpose: Theirmorality finds its foundations in Judaeo-Christian culture.
    Founding, establishment, instituting, institution, creation,origination, setting up, organizing, organization, inauguration,endowment: We voted for the foundation of an institute to studythe English language.

    Oxford

    N.

    A the solid ground or base, natural or artificial, onwhich a building rests. b (usu. in pl.) the lowest load-bearingpart of a building, usu. below ground level.
    A body or groundon which other parts are overlaid.
    A basis or underlyingprinciple; groundwork (the report has no foundation).
    A theact or an instance of establishing or constituting (esp. anendowed institution) on a permanent basis. b such aninstitution, e.g. a monastery, college, or hospital.
    (in fullfoundation garment) a woman's supporting undergarment, e.g. acorset.
    The main ground orbasis of something.
    Foundational adj. [ME f. OF fondation f.L fundatio -onis (as FOUND(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X