-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dung dịch, lời giải, nghiệm, giải pháp==========Dung dịch, lời giải, nghiệm, giải pháp=====Dòng 54: Dòng 52: ::[[solution]] [[of]] [[a]] [[triangle]]::[[solution]] [[of]] [[a]] [[triangle]]::phép giải một tam giác::phép giải một tam giác- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=solution solution] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========đáp án==========đáp án=====Dòng 687: Dòng 683: =====sự giải quyết (một vấn đề)==========sự giải quyết (một vấn đề)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Solving,working or figuring out,discovery,finding out,unravelling, explication,deciphering,decipherment,elucidation,revelation,clarification, explanation; answer,key: The solution oftheproblem should be left up to theexperts. Several solutions have been found through computeranalysis. 2 settlement,settling,resolution,result,denouementor d‚nouement,outcome,conclusion: It seems unlikely that weshall be able to bring this matter to a solution in a one-daymeeting. 3 mixture,blend,compound,infusion; liquid, fluid;Technical emulsion,suspension,colloid or colloidal solution orcolloidalsuspension: After mixing the powder with water,usethe solution to bathe the wound. 4 dissolving, dissolution,mixing, mixture: The solution of these ingredients in alcoholwas first accomplished in ancient times.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[band-aid]] , [[clarification]] , [[elucidation]] , [[explanation]] , [[explication]] , [[key]] , [[pay dirt ]]* , [[quick fix ]]* , [[result]] , [[solving]] , [[the ticket]] , [[unfolding]] , [[unraveling]] , [[unravelment]] , [[blend]] , [[compound]] , [[dissolvent]] , [[elixir]] , [[emulsion]] , [[extract]] , [[fluid]] , [[juice]] , [[mix]] , [[sap]] , [[solvent]] , [[suspension]] , [[determination]] , [[analysis]] , [[answer]] , [[denouement]] , [[discovery]] , [[disentanglement]] , [[disintegration]] , [[dissolution]] , [[eureka]] , [[liquefaction]] , [[melting]] , [[mixture]] , [[nostrum]] , [[resolution]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The act or a means of solving aproblemor difficulty.=====+ =====noun=====- + :[[doubt]] , [[problem]] , [[quandary]] , [[question]] , [[trouble]] , [[chemical]] , [[element]]- =====A the conversion of a solid or gas into a liquid by mixture witha liquid solvent. b the state resulting from this (held insolution).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====The act of dissolving or the state of beingdissolved.=====+ - + - =====The act of separating or breaking.=====+ - + - ====== rubbersolution (see RUBBER(1)).=====+ - + - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====dung dịch=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ - [[Thể_loại:Y Sinh]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 09:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phép giải
- elementary solution
- phép giải sơ cấp
- graphic (al) solution
- phép giải bằng đồ thị
- solution by inspection
- phép giải bằng cách chọn
- solution of a triangle
- phép giải một tam giác
Kỹ thuật chung
nghiệm
- accuracy of a solution
- độ chính xác của nghiệm
- algebraic solution
- nghiệm đại số
- approximate solution
- nghiệm xấp xỉ
- asymptotic solution
- nghiệm tiệm cận
- basic solution
- nghiệm chính
- basic solution
- nghiệm cơ sở
- closed form analytic solution
- nghiệm tích giải hoàn toàn
- elementary solution
- nghiệm cơ bản
- error of solution
- sai số của nghiệm
- extraneous solution
- nghiệm ngoại lai
- finite solution
- nghiệm hữu hạn
- formal solution
- nghiệm hình thức
- fundamental solution
- nghiệm cơ bản
- general solution
- nghiệm tổng quát
- homographic solution
- nghiệm đơn ứng
- integer solution
- nghiệm nguyên
- non trivial solution
- nghiệm không tầm thường
- numerical solution
- nghiệm bằng số
- numerical solution
- nghiệm số
- optimal solution
- nghiệm tối ưu
- partial solution
- nghiệm riêng
- particular solution
- nghiệm riêng
- periodic solution
- nghiệm tuần hoàn
- principal solution
- nghiệm chính
- Schwarzchild solution
- nghiệm Schwarzchild
- self-consistent solution
- nghiệm tự hợp
- singular solution
- nghiệm kỳ dị
- soliton solution
- nghiệm soliton
- solution graph
- đồ thị nghiệm
- solution of a differential equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of an equation
- nghiệm của phương trình
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán côsi
- solution of inequalities
- nghiệm của bất đẳng thức
- solution table
- bảng nghiệm (số)
- stability of solution
- tính ổn định của nghiệm
- steady state solution
- nghiệm dừng
- steady-state solution
- nghiệm trạng thái dừng
- symbolic solution
- nghiệm ký hiệu
- symbolic solution
- nghiệm tượng trưng
- test solution
- dung dịch thí nghiệm
- trial solution
- phép thử, thí nghiệm
- trivial solution
- nghiệm tầm thường
- unique solution
- nghiệm duy nhất
- uniqueness of solution
- tính duy nhất của nghiệm
- zero solution
- nghiệm không
dung dịch
- absorbent solution
- dung dịch hấp thụ
- absorption solution
- dung dịch hấp thụ
- acid solution
- dung dịch axit
- alkaline solution
- dung dịch kiềm
- amalgam solution
- dung dịch hỗn hống
- ammonia solution
- dung dịch amoniac
- ammonia solution
- dung dịch bằng amoniac
- ammonia solution diluted
- dung dịch amoniac loãng
- ammonia solution strong
- dung dịch amoniac mạnh
- ammonia silver nitrate solution
- dung dịch bạc nitrat amoniac
- anisotonic solution
- dung dịch không đẳng trương
- anodic solution
- dung dịch anôt
- anticorrosive solution
- dung dịch chống ăn mòn
- antifreeze solution
- dung dịch chống đông
- antifreeze solution
- dung dịch không đóng băng
- antifreezing solution
- dung dịch không đóng băng
- aqua-ammonia solution
- dung dịch amoniac-nước
- aqueous salt solution
- dung dịch nước muối
- aqueous solution
- dung dịch chứa nước
- aqueous solution
- dung dịch nước
- atropine sulfate ophthalmic solution
- dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
- barren solution
- dung dịch không chứa quặng
- battery solution
- dung dịch trong bình điện
- boric acid solution
- dung dịch axit boric
- bright nickel plating solution
- dung dịch mạ kền sáng
- brine solution
- dung dịch nước muối
- buffer solution
- dung dịch đệm
- caustic potash solution
- dung dịch kiềm kali ăn da
- caustic soda solution
- dung dịch xút ăn da
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- cleaning solution
- dung dịch làm sạch
- cleaning solution
- dung dịch làm trong
- coal tar solution
- dung dịch hắc
- cold solution
- dung dịch lạnh
- colloid solution
- dung dịch keo
- colloidal solution
- dung dịch keo
- concentrated solution
- dung dịch cô đặc
- concentrated solution
- dung dịch đông đặc
- congealed solution
- dung dịch đông lạnh
- conjugate solution
- dung dịch liên hợp
- contrast solution
- dung dịch tương phản
- cool solution
- dung dịch lạnh
- cooled solution
- dung dịch được làm lạnh
- copper solution
- dung dịch muối đồng
- cryoprotective solution
- dung dịch bảo vệ cryo
- dampening solution
- dung dịch thẩm thấu
- descending solution
- dung dịch rót xuống
- dietylene glycol solution
- dung dịch đietylen glycol
- differential heat of solution
- nhiệt dung dịch vi sai
- dilute solution
- dung dịch loãng
- dipping solution
- dung dịch nhúng
- doctor solution
- dung dịch hòa tan điều chỉnh
- doctor solution
- dung dịch plumbit
- Dualayer solution
- dung dịch Dualayer
- electrolytic solution
- dung dịch điện phân
- etch solution
- dung dịch axit
- etching solution
- dung dịch khắc mòn
- etching solution
- dung dịch tẩm thực
- ethereal solution
- dung dịch ête
- eutectic solution
- dung dịch cùng tinh
- eutectic solution
- dung dịch eutectic
- eutectic solution
- dung dịch ơtecti
- eutectic solution insert
- bổ sung dung dịch cùng tinh
- eutectic solution insert
- bổ sung dung dịch ơtecti
- evolution of gas from solution
- thoát khí từ dung dịch
- Fehilng s solution
- dung dịch Fehling
- foam solution
- dung dịch (tạo) bọt
- foul solution
- dung dịch thổi
- freezing solution
- dung dịch kết đông
- frozen eutectic solution
- dung dịch cùng tinh kết đông
- gentian violet solution
- dung dịch tím gentian
- glaze solution
- dung dịch làm băng
- glaze solution
- dung dịch tạo băng
- heat of solution
- nhiệt của dung dịch
- heat of solution
- nhiệt dung dịch
- hyperbaric solution
- dung dịch tỷ trọng cao
- hypertonic solution
- dung dịch ưu trương
- hypobaric solution
- dung dịch tỷ trọng thấp
- iodine solution
- dung dịch iôt
- isotonic solution
- dung dịch đẳng trương
- leaching solution
- dung dịch tẩy rửa
- liquid solution
- dung dịch lỏng
- liquld solution
- dung dịch lỏng
- lithium bromide solution
- dung dịch brommua liti
- lithium bromide solution
- dung dịch bromua lithi
- lithium chloride brine (solution)
- dung dịch muối clorua liti
- lithium chloride solution
- dung dịch muối bromua lithi
- metal-precipitating solution
- dung dịch tách kim loại
- molar solution
- dung dịch mol
- molar solution
- dung dịch phân tử
- molar solution
- dung dịch phân tử lít
- molecular solution
- dung dịch phân tử
- mother solution
- dung dịch mẹ
- mud solution
- dung dịch bùn khoan
- neutral solution
- dung dịch trung hòa
- nickel stripping solution
- dung dịch lấy lớp mạ kền
- nonfreezing solution
- dung dịch không đóng băng
- nonfreezing solution
- dung dịch không đông đặc
- normal gas solution
- dung dịch khí tiêu chuẩn
- normal saline solution
- dung dịch Nacl đẳng trương
- oil-freon solution
- dung dịch dầu-freon
- ordered solid solution
- dung dịch rắn có trật tự
- original solution
- dung dịch ban đầu
- pass into solution
- chuyển thành dung dịch
- perfect solution
- dung dịch lý tưởng
- phosphating solution
- dung dịch phôt phát kẽm (chống ăn mòn)
- pickling solution
- dung dịch chống rỉ
- pickling solution
- dung dịch tẩm thực
- pickling solution
- dung dịch tẩy gỉ
- pickling solution
- dung dịch tẩy rửa
- plating solution
- dung dịch mạ (bằng cách điện phân)
- polishing solution
- dung dịch đánh bóng
- propylene glycol solution
- dung dịch glycol propylene
- propylene glycol solution
- dung dịch propylen glycol
- pseudo-solution
- dung dịch giả
- quenching solution
- dung dịch tôi
- random solution
- dung dịch ngẫu nhiên
- reagent solution
- dung dịch (chất) phản ứng
- reagent solution
- dung dịch thuốc thử
- refrigerant solution
- dung dịch môi chất lạnh
- refrigerant-oil solution
- dung dịch môi chất lạnh-dầu
- rich solution
- dung dịch đậm đặc
- rich solution
- dung dịch giàu
- Rohrbach solution
- dung dịch Rohrbach
- rubber solution
- dung dịch cao su
- saline solution
- dung dịch muối
- saline solution
- dung dịch nước muối
- salt solution
- dung dịch muối
- salt solution
- dung dịch nước muối
- saturated solution
- dung dịch bão hòa
- semi-normal solution
- dung dịch nửa đương lượng
- soap and water solution
- dung dịch xà phòng và nước
- soap solution
- dung dịch xà phòng
- soda solution
- dung dịch sôđa
- solid solution
- dung dịch đặc
- solid solution
- dung dịch rắn
- solution addition
- bổ sung dung dịch
- solution addition
- sự bổ sung dung dịch
- solution annealing
- sự ủ dung dịch rắn
- solution ceramic
- gốm dung dịch (phủ cách điện dây dẫn)
- solution charge
- nạp dung dịch
- solution charge
- sự nạp dung dịch
- solution charging
- sự nạp dung dịch
- solution circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution circuit
- sơ đồ dung dịch
- solution circuit
- vòng tuần hoàn dung dịch
- solution composition
- thành phần dung dịch
- solution concentration
- nồng độ dung dịch
- solution concentrator
- máy cô dung dịch
- solution consumption
- nhu cầu dung dịch
- solution consumption
- mức tiêu thụ dung dịch
- solution consumption
- sự tiêu thụ dung dịch
- solution contamination
- tạp chất dung dịch
- solution cooler
- bộ làm mát dung dịch
- solution cooling
- làm mát dung dịch
- solution cooling
- sự làm mát dung dịch
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- chu trình dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- solution escape
- sự thất thoát dung dịch
- solution escape
- thất thoát dung dịch
- solution feed-back
- đường hồi của dung dịch
- solution leak
- rò rỉ dung dịch
- solution level
- mức dung dịch
- solution line
- đường ống dung dịch
- solution melting
- chảy lỏng của dung dịch
- solution melting
- hóa lỏng của dung dịch
- solution melting
- sự tan chảy dung dịch
- solution melting
- tan chảy dung dịch
- solution of caustic potash
- dung dịch kali ăn da
- solution polymerization
- sự polyme hóa (trong) dung dịch
- solution process
- quy trình lọc dầu dùng dung dịch
- solution pump
- bơm dung dịch
- solution receiver
- bình chứa dung dịch
- solution recirculation
- tái tuần hoàn dung dịch
- solution strength
- nồng độ dung dịch
- solution transfer apparatus
- máy truyền dung dịch
- solution transfer apparatus
- thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch
- solution transfer apparatus
- thiết bị vận chuyển dung dịch
- sprayed solution
- dung dịch phun sương
- standard solution
- dung dịch chuẩn
- standard solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- standardized test solution
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- stock solution
- dung dịch gốc
- strong solution
- dung dịch đậm đặc
- strong solution
- dung dịch giàu
- strong solution
- dung dịch giầu
- substitutional solid solution
- dung dich rắn thế chỗ
- supersaturated solution
- dung dịch quá bão hòa
- test solution
- dung dịch thí nghiệm
- test solution
- dung dịch thử
- test solution
- dung dịch thuốc khử
- test solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- triethylene glycol solution
- dung dịch tricloetylen glycol
- triethylene glycol solution
- dung dịch trietylen glycol
- true solution
- dung dịch thực
- unfrozen solution
- dung dịch không đóng băng
- unfrozen solution
- dung dịch không kết đông
- volumetric solution
- dung dịch thể tích
- water-salt solution
- dung dịch nước muối
- weak solution
- dung dịch loãng
lời giải
- boundedness of solution
- tính bị chặn của lời giải
- closed form analytic solution
- lời giải giải tích hoàn toàn
- collinear solution
- lời giải cộng tuyến
- complete solution
- lời giải đầy đủ
- conjugate eigen solution
- lời giải riêng liên hợp
- feasible solution
- lời giải chấp nhận được
- general solution
- lời giải tổng quát
- graphical solution
- lời giải bằng đồ thị
- indicating solution
- lời giải chỉ dẫn
- mother solution
- lời giải gốc
- mother solution
- lời giải thích
- numerical solution
- lời giải số
- particular solution
- lời giải riêng
- solution graph
- đồ thị lời giải
- solution repeating computer
- máy tính lặp lời giải
- synchronous solution
- lời giải đồng bộ
giải pháp
- approximate solution
- giải pháp xấp xỉ
- basic solution
- giải pháp cơ bản
- choice of design solution
- sự chọn giải pháp thiết kế
- construction phasing solution
- giải pháp phân kỳ xây dựng
- network solution
- giải pháp mạng
- non-optimal solution
- giải pháp không tối ưu
- optimal solution
- giải pháp tối ưu
- optimum solution
- giải pháp tối ưu
- problem solution
- giải pháp cho vấn đề
- SAA solution
- giải pháp SAA
- solution (toa problem)
- giải pháp (cho một vấn đề)
- solution based modeling
- mô hình hóa theo giải pháp
- solution from the control systems
- giải pháp từ các hệ có điều khiển
- solution integration center
- trung tâm tích hợp giải pháp
- solution pf a problem
- giải pháp của một vấn đề
- solution provider
- nhà cung ứng giải pháp
- technical solution
- giải pháp kỹ thuật
- typology of design solution
- điển hình luận giải pháp thiết kế
Kinh tế
dung dịch
- antifreezing solution
- dung dịch kỵ lạnh
- aqueous solution
- dung dịch nước
- clarifying solution
- dung dịch sạch
- clarifying solution
- dung dịch sau lắng trong
- congested solution
- dung dịch đóng băng
- detergent solution
- dung dịch rửa
- eutectic solution
- dung dịch ơtecti
- Fehling's solution
- Dung dịch Fehling
- hyper-tonic solution
- dung dịch có nồng độ cao
- hypo-tonic solution
- dung dịch có nồng độ thấp
- inverted sugar solution
- dung dịch đường chuyển hóa
- inverted sugar solution
- dung dịch đường khử
- molar solution
- dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)
- raw sugar solution
- dung dịch đường khô
- Rich ammonia solution
- Dung dịch giàu Amoniac
- saline solution
- dung dịch rắn
- solution tank
- thùng chứa dung dịch
- standard solution
- dung dịch chuẩn
- Strong ammonia solution
- Dung dịch giàu Amoniac (trong máy hấp thụ)
- true solution
- dung dịch chuẩn thực
- Weak ammonia solution
- Dung dịch nghèo Amoniac (trong máy hấp thụ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band-aid , clarification , elucidation , explanation , explication , key , pay dirt * , quick fix * , result , solving , the ticket , unfolding , unraveling , unravelment , blend , compound , dissolvent , elixir , emulsion , extract , fluid , juice , mix , sap , solvent , suspension , determination , analysis , answer , denouement , discovery , disentanglement , disintegration , dissolution , eureka , liquefaction , melting , mixture , nostrum , resolution
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ