-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">faun'dei∫n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">faun'dei∫n</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 16: ::bản báo cáo không có cơ sở::bản báo cáo không có cơ sở- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========móng, nền móng==========móng, nền móng=====Dòng 27: Dòng 26: ''Giải thích VN'': 1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.''Giải thích VN'': 1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 794: Dòng 791: =====thành lập==========thành lập=====- =====tấm đáy=====+ =====tấm đáy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cơ sở==========cơ sở=====Dòng 813: Dòng 807: =====sự thành lập==========sự thành lập=====- =====tổ chức tài trợ=====+ =====tổ chức tài trợ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foundation foundation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foundation foundation] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Basis, base, substructure, understructure, underpinning,bottom, foot, basement, cellar: This foundation is of stone.==========Basis, base, substructure, understructure, underpinning,bottom, foot, basement, cellar: This foundation is of stone.=====Dòng 826: Dòng 817: =====Founding, establishment, instituting, institution, creation,origination, setting up, organizing, organization, inauguration,endowment: We voted for the foundation of an institute to studythe English language.==========Founding, establishment, instituting, institution, creation,origination, setting up, organizing, organization, inauguration,endowment: We voted for the foundation of an institute to studythe English language.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the solid ground or base, natural or artificial, onwhich a building rests. b (usu. in pl.) the lowest load-bearingpart of a building, usu. below ground level.==========A the solid ground or base, natural or artificial, onwhich a building rests. b (usu. in pl.) the lowest load-bearingpart of a building, usu. below ground level.=====23:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
móng, nền móng
Giải thích EN: 1. the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.2. the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface.the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface..
Giải thích VN: 1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.
Kỹ thuật chung
nền móng
- foundation design
- tính toán nền móng
- foundation drawing
- bản vẽ nền móng
- foundation engineer
- kỹ thuật nền móng
- foundation engineering
- kỹ thuật nền móng
- foundation geology
- địa chất nền móng
- foundation investigation
- khảo sát nền móng
- raft foundation
- nền móng bè
- rate of foundation settlement
- tốc độ lún nền móng
- sand pile foundation
- nền móng cát
- settlement or foundation
- sự lún nền móng
- yielding of foundation
- sự lún nền móng
móng
- above-foundation structure
- kết cấu trên móng
- admissible stress under foundation
- ứng suất cho phép dưới móng
- anchor foundation
- móng neo
- auxiliary foundation
- móng phụ
- bamboo pile foundation
- móng cọc tre
- basement foundation
- móng tầng hầm
- batter foundation pile
- cọc móng xiên
- batter pile foundation
- móng cọc nghiêng
- bed plate foundation
- móng bản
- bed-plate foundation
- móng bè
- bed-plate foundation
- móng bẹt
- benched foundation
- móng (có) bậc
- benched foundation
- móng có bậc
- benched foundation
- móng giật cấp
- bison foundation
- móng bằng thúng chìm
- block foundation
- móng dạng khối
- bottom (offoundation)
- đáy mỏng
- bottom of foundation
- đáy móng
- box foundation
- móng hình hộp
- braced foundation
- móng giằng nối
- brick foundation
- móng gạch
- bridge foundation
- móng cầu
- bridge foundation
- móng mố trụ cầu
- broken-line foundation
- móng bằng gãy khúc
- buoyant foundation
- móng bản
- buoyant foundation
- móng bè
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- cantilever foundation
- móng công xôn
- case foundation
- móng hộp
- case foundation with elastic pad
- móng hộp có đệm đàn hồi
- case foundation with spring suspension
- móng hộp có lớp lò xo nâng
- cellular foundation
- móng chìm tổ ong
- chair foundation
- móng dạng chậu
- circular foundation
- móng tròn
- coffered foundation
- móng hộp
- coffered foundation
- móng kiểu giếng chìm
- column (foundation) block
- blốc móng trụ
- column (foundation) block
- khối móng cột
- column foundation
- móng cột
- columnar foundation
- móng dạng cột
- columnar foundation
- móng trụ
- composite foundation
- móng hỗn hợp
- compound (foundation) pile
- cọc móng hỗn hợp
- compressed foundation
- móng ketxon
- compression air foundation
- móng bằng thúng chìm khí nén
- concrete foundation
- móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- concrete pile foundation
- móng cọc bê tông
- concrete piling foundation
- móng cọc bê tông
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- concrete strip foundation
- móng bê tông liền
- concrete strip foundation
- móng bêtông liền
- consolidation of foundation
- sự gia cố móng
- continuous foundation
- móng bè
- continuous foundation
- móng liên tục
- continuous foundation
- tấm móng liên tục
- continuous foundation slab
- móng bè
- core of foundation
- lõi móng
- crib foundation
- móng dạng cũi
- crib foundation
- móng dạng lồng
- crystal foundation of platform
- móng kết tinh của nền
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- dam foundation
- móng đập
- damp-proof foundation
- móng chống ẩm
- deep foundation
- móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới cọc móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới móng sâu
- deep-laying foundation
- móng (đặt) sâu
- depth (offoundation)
- độ sâu chôn móng
- depth of foundation
- chiều sâu móng
- depth of foundation
- độ sâu đặt móng
- derrick foundation
- móng tháp khoan
- dike foundation
- móng đê
- diving bell foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- driven foundation pile
- móng cọc đóng
- drop shaft foundation
- móng (bằng) giếng chìm
- earth foundation
- nền đất để đặt móng
- earthquake proof foundation
- móng chống động đất
- eccentrically loaded foundation
- móng chịu tải lệch tâm
- elastic foundation
- móng đàn hồi
- elevated pipe foundation
- móng cọc nâng cao
- elevated pipe foundation grill
- lưới móng cọc nâng cao
- engine foundation
- móng máy
- extended foundation
- móng băng
- extended foundation
- móng kéo dài
- fire resistant foundation
- móng chịu lửa
- flexible foundation
- móng mềm
- floating foundation
- móng treo nổi
- floating pile foundation
- móng trên cọc nổi
- footing of foundation
- nền của móng
- foundation arch
- vòm móng
- foundation base
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- foundation base
- đáy móng
- foundation base
- đế móng
- foundation beam
- dầm móng
- foundation beam
- rầm mỏng
- foundation bearer
- dầm móng
- foundation bearer
- rầm móng
- foundation bed
- đáy móng
- foundation bed
- đế móng
- foundation bed
- lớp đệm móng
- foundation bed shape factor
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation block
- blốc móng
- foundation block
- khối móng
- foundation block
- móng đơn
- foundation block
- móng riêng lẻ
- foundation bolt
- bulông móng
- foundation bolt
- bulông neo móng
- foundation bolt
- vít đầu móng
- foundation brickwork
- móng bằng khối xây gạch
- foundation by means of cement injection
- móng phụt xi măng
- foundation by means of freezing
- móng xử lý bằng đông lạnh
- foundation by pit sinking
- móng cấu tạo bằng giếng chìm
- foundation by timber casing
- móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
- foundation by timber casing for stone filling
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- foundation by timber casing for stone filling
- móng cũi trong đổ đá
- foundation chair
- bệ móng
- foundation concrete
- bê tông móng
- foundation construction
- sự thi công móng
- foundation course
- lớp đệm móng
- foundation cross
- mạng cọc móng
- foundation damp proofing course
- lớp chống ẩm móng
- foundation deep
- độ sâu chôn móng
- foundation deformation
- biến dạng móng
- foundation depth
- độ sâu chôn móng
- foundation design
- thiết kế móng
- foundation design
- tính toán nền móng
- foundation ditch
- hố móng
- foundation ditch
- hào móng
- foundation drain
- sự tháo nước ở móng
- foundation drainage tile
- ống tháo nước ở móng
- foundation drawing
- bản vẽ nền móng
- foundation elevation
- độ cao móng
- foundation embedment
- độ sâu chôn móng
- foundation engineer
- kỹ thuật nền móng
- foundation engineering
- kỹ thuật nền móng
- foundation excavation
- đào móng
- foundation excavation
- sự đào móng
- foundation execution
- sự thi công móng
- foundation exploration
- sự khảo sát móng
- foundation failure
- sự phá hoại móng
- foundation framework
- đài móng
- foundation geology
- địa chất nền móng
- foundation girder
- dầm móng
- foundation girder
- rầm móng
- foundation grid
- đài móng
- foundation grille
- đất móng
- foundation grille
- lưới móng
- foundation heeling
- độ nghiêng của móng
- foundation in alluvium
- móng trên nền bồi tích
- foundation in earth
- móng trên nền đất
- foundation in rock
- móng trên nền đá
- foundation in rock riprap
- móng đổ đá
- foundation investigation
- khảo sát nền móng
- foundation investigation
- sự khảo sát móng
- foundation laying
- sự đặt móng
- foundation layout plan
- mặt bằng bố trí móng
- foundation level
- nivô móng
- foundation level
- mức đáy móng
- foundation level factor
- hệ số đặt sâu đặt móng
- foundation line
- đường móng
- foundation load
- tải trọng móng
- foundation mat
- đài móng
- foundation mat
- đế móng
- foundation mat
- đệm móng (giảm chấn)
- foundation mat
- móng bè
- foundation material
- vật liệu của móng
- foundation of dam
- móng đập
- foundation on caisson
- móng bằng thúng chìm
- foundation on floor
- móng dọc theo sàn
- foundation on permafrost soil
- móng trên nền đóng băng vĩnh cửu
- foundation on raft
- móng bè
- foundation pad
- đế móng
- foundation pad
- đệm móng
- foundation pad block
- blốc đệm (đế móng)
- foundation pad block
- khối đệm (đế móng)
- foundation panel
- tấm móng
- foundation pier
- cọc móng
- foundation pile
- cọc móng
- foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile with great free length
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- foundation pillar
- trụ móng
- foundation pit
- hố móng
- foundation pit
- hố móng (công trình)
- foundation plan
- mặt bằng hố móng
- foundation plan
- mặt bằng móng
- foundation plate
- bản móng
- foundation plate
- móng bản
- foundation pressure
- áp lực móng
- foundation raft
- móng bè
- foundation screw
- bulông neo (ổ móng)
- foundation screw
- bulông neo (ở móng)
- foundation settlement
- độ lún của móng
- foundation shell
- móng vỏ mỏng
- foundation shoulder
- bậc móng
- foundation slab
- bản móng
- foundation slab
- tấm móng
- foundation soil
- đất đặt móng
- foundation soil
- đất nền bên dưới móng
- foundation stability factor against sliding
- hệ số ổn định chống trượt của móng
- foundation step
- giật cấp (của móng)
- foundation step
- bậc móng
- foundation stone
- đá móng
- foundation stone
- đá xây móng
- foundation tester
- máy thử sức của móng
- foundation tile
- gạch xây móng
- foundation treatment
- sự xử lý móng
- foundation trench
- hố móng
- foundation trench
- hào đặt móng
- foundation truss
- giàn móng
- foundation under water
- móng dưới nước
- foundation vibration
- dao động móng
- foundation wall
- tường móng
- foundation wall block
- blốc móng tường
- foundation wall block
- khối móng tường
- foundation with out basement
- móng không có tầng ngầm
- foundation work
- công tác móng
- foundation work equipment
- thiết bị thi công móng
- foundation work equipment
- thiết bị xây móng
- Foundation, Deep
- móng sâu
- foundation, mat
- móng nông
- Foundation, Shallow
- móng nông
- frame foundation
- móng khung
- frame foundation of basement type
- móng khung kiểu tầng hầm
- Franki foundation pile
- cọc móng Franki
- gravel foundation
- móng sỏi
- grillage foundation pile
- cọc móng dưới
- grouting of rock foundation
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
- gruoting of foundation
- sự phụt vữa vào móng
- heavy foundation
- móng chịu tải trọng lớn
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
- áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
- immatureimmersion of foundation
- sự ngập hố móng
- impervious foundation
- móng không thấm nước
- indirect foundation
- móng gián tiếp
- indirect foundation
- móng treo
- inverted fat slab foundation
- móng kiểu sàn nấm lật ngược
- inverted-arch foundation
- móng kiểu vòm lật ngược
- isolated foundation
- móng biệt lập
- isolated foundation
- móng cô lập
- isolated foundation
- móng dời
- isolated foundation
- móng đơn
- isolated foundation
- móng đơn, móng trụ
- isolated foundation
- móng trụ
- isotropic foundation
- móng đẳng hướng
- laminated foundation
- móng phân lớp
- length of foundation
- chiều dài của móng
- machine foundation
- móng máy
- machinery foundation
- móng máy
- machinery foundation level
- cốt móng máy
- main foundation
- tấm móng
- masonry foundation
- móng bằng khối xây
- massive foundation
- móng khối
- mat foundation
- móng bản
- mat foundation
- móng bè
- mat foundation
- móng tấm
- monolithic foundation
- móng liền khối
- mushroom-shaped foundation
- móng hình nấm
- natural foundation
- móng tự nhiên
- non-continuous foundation
- móng không liên tục
- non-oscillatory foundation
- móng không rung
- non-oscillatory foundation
- móng không trung
- open caisson foundation
- móng trên ketxon hở
- oscillating foundation
- móng rung
- pad foundation
- móng đơn
- pad foundation
- móng dưới cột
- pad foundation
- móng rời
- panel foundation
- móng panen
- panel foundation
- móng tấm
- permanent foundation
- móng cố định
- pervious foundation
- mòng thấm nước
- pier foundation
- móng trụ
- pile (d) foundation
- móng cọc
- pile foundation
- móng cọc
- pile grillage foundation
- móng lưới cọc
- pile-and-cribwork foundation
- móng cọc dạng cũi
- pile-and-cribwork foundation
- móng gồm cọc và lồng (đá)
- piling foundation under the cadre & column in loading
- móng cọc dưới khung cột chịu lực
- pipe pile foundation
- móng trên cọc ống
- pipe-pile foundation
- móng cọc ống
- plicate foundation of platform
- móng gấp nếp của nền
- pole foundation
- móng cột
- polygonal annular foundation
- móng đa giác hình chiếc nhẫn
- pressing-in of foundation
- sự ép lún của móng
- pressure on foundation bed
- áp lực trên đế móng
- raft foundation
- nền móng bè
- raft foundation
- móng bè
- raft foundation
- móng tấm
- raft foundation
- móng tấm liên tục
- rate of foundation settlement
- tốc độ lún nền móng
- rectangular foundation
- móng hình chữ nhật
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- reinforced concrete foundation
- móng bê tông cốt thép
- retaining wall foundation
- móng tường giữ nước
- ribbon foundation
- móng băng
- ribbon foundation
- móng rải
- rigid foundation
- móng cứng
- ring foundation
- móng hình khuyên
- ring foundation
- móng vành khăn
- ring foundation
- móng vòng
- riprap foundation
- móng kiểu đổ đá
- road foundation
- móng đường
- rock fill foundation
- móng đổ đá
- rock foundation
- móng đá
- rock-fill foundation
- móng đá đổ
- sand compaction pile foundation
- móng cọc bằng cát đầm chặt
- sand foundation
- móng cát
- sand pile foundation
- nền móng cát
- screw foundation pile
- cọc móng vít
- settlement of foundation
- độ lún của móng
- settlement or foundation
- sự lún nền móng
- shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shallow foundation
- móng (đặt) nông
- shallow foundation
- móng nông
- shoring of foundation
- sự chống đỡ móng
- sinking cylinder foundation
- móng trụ chìm
- slab foundation
- móng bản
- socket foundation
- móng cốc
- solid foundation
- móng đặc
- solid foundation
- móng khối đặc
- solid foundation
- móng liền
- solid foundation
- móng toàn khối
- solid foundation
- móng vững chắc
- solid pier foundation
- móng cọc trên nền đất cứng
- spillway foundation block
- khối đổ bêtông móng đập
- steel foundation pile
- cọc thép móng
- stepped foundation
- móng bậc
- stepped foundation
- móng có hình bậc thang
- stone foundation
- móng đá
- stone foundation
- móng đá hộc
- strip foundation
- móng băng
- strip foundation
- móng dải
- stunk foundation
- móng giếng chìm
- subaqueous foundation
- móng dưới nước
- sunk well foundation
- móng giếng chìm
- sunk well foundation
- móng thùng chìm
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- timber pile foundation
- móng cọc gỗ
- tubular foundation
- móng cọc ống
- unconsolidate foundation
- móng không cố kết
- underwater foundation
- móng dưới nước
- unyielding foundation
- móng không lún
- wall foundation
- móng tường
- wall-typed foundation
- móng tường
- well foundation
- móng dạng giếng chìm
- well foundation
- móng giếng chìm
- wet foundation
- móng ẩm
- wet foundation
- móng trong đất ẩm
- wooden foundation
- móng gỗ
- yeilding of foundation
- sự lún của móng
- yielding of foundation
- sự lún nền móng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Basis, base, substructure, understructure, underpinning,bottom, foot, basement, cellar: This foundation is of stone.
Oxford
A the solid ground or base, natural or artificial, onwhich a building rests. b (usu. in pl.) the lowest load-bearingpart of a building, usu. below ground level.
A theact or an instance of establishing or constituting (esp. anendowed institution) on a permanent basis. b such aninstitution, e.g. a monastery, college, or hospital.
Foundational adj. [ME f. OF fondation f.L fundatio -onis (as FOUND(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ