-
Traffic
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→V. (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo).)Dòng 937: Dòng 937: =====The messages,signals, etc., transmitted through a communications system; theflow or volume of such business.==========The messages,signals, etc., transmitted through a communications system; theflow or volume of such business.=====- ===V. (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo).===+ ===V. .===- + *(trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo)=====Tr. deal in; barter.==========Tr. deal in; barter.==========Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.==========Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.=====- =====Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp.tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]=====+ =====Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp. tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]09:12, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển động (của tàu, máy bay theo một tuyến)
- cross-channel traffic
- giao thông vận tải qua biển Măngsơ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
giao thông (trên mạng)
Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
- traffic characteristics
- đặc tính của giao thông (trên mạng)
- traffic congestion
- tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
- traffic control
- điều khiển giao thông (trên mạng)
- traffic engineering
- kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
- traffic flow
- dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow confidentiality
- sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
- traffic management
- quản lý giao thông (trên mạng)
- traffic type
- kiểu giao thông (trên mạng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưu lượng
Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
- ADT-Average Daily Traffic Volume
- lưu lượng xe trung bình ngày
- Air Traffic Control (ATC)
- điều khiển lưu lượng vô tuyến
- Analogue Traffic Channel (ATC)
- kênh lưu lượng tương tự
- average traffic
- lưu lượng trung bình
- burst traffic
- lưu lượng truyền loạt
- bursty traffic
- lưu lượng truyền loạt
- business traffic
- lưu lượng giao dịch
- carrier traffic
- lưu lượng chạy mạng
- Class of Traffic (COT)
- lớp lưu lượng
- Class of Traffic Check (COTC)
- lớp kiểm tra lưu lượng
- Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
- thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
- communication traffic
- lưu lượng truyền thông
- data traffic
- lưu lượng dữ liệu
- effective traffic
- lưu lượng hiệu dụng
- electronic traffic
- lưu lượng điện tử
- entering traffic
- lưu lượng vào
- Equivalent Random Traffic (ERT)
- lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
- forwarding of traffic
- sự lưu thoát lưu lượng
- Frequency of Optimum Traffic (FOT)
- tần số lưu lượng tối ưu
- handled traffic
- lưu lượng được xử lý
- incoming traffic
- lưu lượng tới
- incoming traffic
- lưu lượng vào
- Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
- Cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
- internal traffic
- lưu lượng bên trong
- internal traffic
- lưu lượng nội địa
- internal traffic
- lưu lượng trong nước
- International Traffic Service Provider (ITSP)
- nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngắt quãng
- inward traffic
- lưu lượng tới
- inward traffic
- lưu lượng vào
- LAN Traffic Monitor (LTM)
- Bộ giám sát lưu lượng LAN
- line traffic
- lưu lượng đường truyền
- live traffic
- lưu lượng thực
- local traffic
- lưu lượng cục bộ
- local traffic
- lưu lượng nội hạt
- local traffic information
- thông tin lưu lượng cục bộ
- lost traffic
- lưu lượng bị mất
- misrouting of traffic
- sự chuyển sai lạc lưu lượng
- moving traffic
- lưu lượng giao thông
- national traffic
- lưu lượng nội địa
- national traffic
- lưu lượng trong nước
- normal traffic by Morse telegraphy
- lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
- originating traffic
- lưu lượng gửi đi
- outgoing traffic
- lưu lượng gửi đi
- overflow traffic
- lưu lượng tràn
- peak hour traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak load traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak period traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak traffic flow
- lưu lượng cao điểm
- pick-up traffic
- lưu lượng xe tải nhỏ
- pure chance traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên thuần túy
- random traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên
- random traffic
- lưu lượng tình cờ
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Selective Traffic Management (STM)
- quản lý lưu lượng có chọn lọc
- signal traffic
- lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling traffic Management (STM)
- quản lý lưu lượng báo hiệu
- signals preparatory to traffic
- tín hiệu chuẩn bị cho lưu lượng
- source traffic
- lưu lượng nguồn
- Start Data Traffic (SDT)
- bắt đầu lưu lượng dữ liệu
- telegraph traffic
- lưu lượng điện báo
- telephone traffic
- lưu lượng điện thoại
- terminating traffic
- lưu lượng đầu cuối
- terminating traffic
- lưu lượng đến kết thúc
- terminating traffic
- lưu lượng xong
- Test/Traffic Management Function (TMF)
- chức năng quản lý đo thử/lưu lượng
- total traffic
- tổng lưu lượng
- traffic analyser
- máy phân tích lưu lượng
- traffic analysis
- phân tích lưu lượng
- traffic analysis detector
- máy dò phân tích lưu lượng
- traffic analyzer
- máy phân tích lưu lượng
- traffic assignment model
- mô hình phân định lưu lượng
- traffic assignment program
- chương trình phân định lưu lượng
- traffic assignment programme
- chương trình phân định lưu lượng
- traffic capacity
- lưu lượng giao thông
- traffic carried
- lưu lượng được thông hành
- Traffic Channel (TCH)
- kênh lưu lượng
- traffic circuit
- mạng lưu lượng
- traffic class indication
- sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
- traffic cone
- hình nón lưu lượng (giao thông)
- traffic contract
- cam kết lưu lượng
- traffic control
- sự kiểm soát lưu lượng
- traffic demand
- nhu cầu lưu lượng
- traffic detector
- bộ phát hiện lưu lượng
- traffic diagram
- giản đồ lưu lượng
- traffic distribution
- sự phân bố lưu lượng
- traffic division system
- hệ phân chia lưu lượng
- traffic flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- lưu lượng vận chuyển
- traffic information
- thông tin về lưu lượng
- Traffic Management (ATM) (TM)
- quản lý lưu lượng
- Traffic Management Center (TMC)
- trung tâm quản lý lưu lượng
- Traffic Management Sub-Working Group (TMSWG)
- phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
- traffic matrix
- ma trận lưu lượng
- Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
- hệ thống đo và ghi lưu lượng
- Traffic Measurement System (TMS)
- hệ thống đo lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- traffic offered
- lưu lượng được cung cấp
- traffic offered
- lưu lượng được cung ứng
- traffic offered
- lưu lượng được đề xuất
- traffic on hand
- lưu lượng đương thời
- traffic on hand
- lưu lượng hiện tại
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- traffic parameter
- tham số lưu lượng
- traffic pattern
- mẫu lưu lượng
- traffic routing
- định tuyến lưu lượng
- Traffic Routing Administration (TRA)
- cơ quan định tuyến lưu lượng
- traffic shaping
- thể hiện hóa lưu lượng
- Traffic Shaping (ATM) (TS)
- tạo dạng lưu lượng
- traffic supervision
- sự giám sát lưu lượng
- traffic surge
- sự tăng lưu lượng
- traffic volume
- lưu lượng giao thông
- traffic volume meter
- máy đo lưu lượng giao thông
- traffic volume observation station
- trạm quan trắc lưu lượng giao thông
- transit traffic
- lưu lượng chuyển tiếp
- transit traffic
- lưu lượng quá cảnh
- turning traffic
- lưu lượng rẽ
- waiting traffic
- lưu lượng chờ
giao thông
- air traffic
- giao thông trên không
- aircraft traffic lane
- đường giao thông hàng không
- animal-drawn traffic
- giao thông súc vật kéo
- arterial traffic
- giao thông đường trục
- automatic traffic counter
- máy đếm tự động giao thông
- automobile traffic
- giao thông đường ô tô
- automobile traffic tunnel
- hầm giao thông cho ô tô
- auxiliary traffic lane
- dải giao thông phụ
- business traffic
- giao thông di làm
- business traffic
- giao thông nhà-sở
- bypassable traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- commuter traffic
- giao thông hành chính
- commuter traffic
- giao thông theo vé tháng
- congested traffic
- giao thông ứ nghẽn
- continuous traffic
- giao thông liên tục
- continuous traffic highway
- đường giao thông liên tục
- day traffic
- giao thông ban ngày
- density of traffic
- mật độ giao thông
- direction (oftraffic)
- chiều giao thông
- direction of traffic
- chiều giao thông
- disturb the regular traffic on the line
- ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến
- existing traffic conditions
- hiện trạng giao thông
- external-external traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- external-external traffic
- sự giao thông quá cảnh
- gyratory traffic
- giao thông đường vòng
- heavy traffic
- giao thông căng thẳng
- heavy traffic
- giao thông mật độ cao
- heavy-duty traffic
- giao thông mật độ lớn
- high density of traffic
- mật độ giao thông lớn
- high-speed traffic
- giao thông cao tốc
- high-speed traffic
- giao thông tốc hành
- highway traffic
- giao thông (trên) đường bộ
- highway traffic
- giao thông trên đường bộ
- highway traffic laws
- luật giao thông đường bộ
- highway traffic map
- bản đồ giao thông đường bộ
- home-to-work traffic
- giao thông đi làm
- home-to-work traffic
- giao thông nhà-sở
- hourly traffic volume
- mật độ giao thông từng giờ
- inbound traffic
- giao thông vào
- inland traffic
- giao thông nội địa
- intensive traffic
- giao thông tập trung
- inter-floor traffic
- giao thông chiều đứng
- intermodal traffic
- giao thông liên kiểu
- interruption of traffic
- gián đoạn giao thông
- intertown traffic
- giao thông nội thị
- intrastate traffic
- giao thông giữa các nước
- joining a traffic system
- sự ghép nối một hệ giao thông
- leaving a line of traffic
- sự rời khỏi một tuyến giao thông
- leaving a traffic stream
- sự rời luồng giao thông
- local traffic
- giao thông cục bộ
- local traffic
- giao thông địa phương
- local traffic
- sự giao thông địa phương
- local traffic
- sự giao thông gần
- local traffic information
- thông tin giao thông địa phương
- long-distance traffic
- giao thông đường dài
- lowest hourly traffic
- giờ giao thông thưa thớt nhất
- main traffic artery
- hành lang giao thông chính
- merging of traffic flows
- chỗ hội lưu (các) đường giao thông
- moving traffic
- lưu lượng giao thông
- normal traffic
- giao thông thông thường
- office-hour traffic
- giao thông hành chính
- office-hour traffic
- giao thông theo vé tháng
- opposing traffic
- giao thông hai chiều
- originating traffic
- giao thông từ khởi điểm
- outbound traffic
- giao thông ra
- outbound traffic
- giao thông ra nước ngoài
- outward traffic
- giao thông ra nước ngoài
- passenger traffic
- giao thông hành khách
- peak hour traffic
- giao thông giờ cao điểm
- peak hour traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak hour traffic
- giao thông tải cực đại
- peak load traffic
- giao thông giờ cao điểm
- peak load traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak load traffic
- giao thông tải cực đại
- peak period traffic
- giao thông giờ cao điểm
- peak period traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak period traffic
- giao thông tải cực đại
- peak traffic volume
- khối lượng giao thông cực đại
- pedestrian traffic
- giao thông đi bộ
- phased traffic lights
- đèn giao thông định pha
- phased traffic lights
- đèn giao thông đồng bộ hóa
- piggyback traffic
- giao thông kèm thêm
- preparation section for traffic rearrangement
- đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
- private vehicle traffic
- giao thông phương tiện riêng
- rail traffic
- giao thông đường sắt
- railroad traffic
- giao thông đường sắt
- railway traffic
- giao thông đường sắt
- rapid traffic
- giao thông nhanh
- regional railway traffic
- giao thông đường sắt cấp vùng
- revenue-earning traffic
- giao thông thương mại
- right-hand traffic
- giao thông bên phải
- right-hand traffic
- giao thông theo hướng phải
- right-turning traffic
- giao thông rẽ phải
- river traffic
- giao thông đường sông
- road traffic
- giao thông đường bộ
- road traffic safety
- an toàn giao thông đường bộ
- road traffic sign
- biển báo giao thông đường bộ
- short-distance traffic
- giao thông địa phương
- short-haul traffic
- giao thông đường ngắn
- shuttle traffic
- giao thông con thoi
- shuttle traffic
- giao thông kiểu con thoi
- single-line traffic
- giao thông một làn xe
- site traffic
- giao thông trên công trường
- static traffic work
- công trình giao thông tĩnh
- stationary traffic
- giao thông không thay đổi
- stationary traffic
- giao thông ổn định
- stop-and-go traffic
- giao thông dừng-tiến
- straight-through traffic
- giao thông thẳng suốt
- street closed to traffic
- đường phố cấm giao thông
- street of mixed traffic
- đường phố giao thông hỗn hợp
- street traffic
- giao thông đường phố
- street traffic control light
- đèn tín hiệu (giao thông)
- structure of city traffic
- cơ cấu giao thông (đô thị)
- suburban traffic
- giao thông ngoại ô
- suburban traffic
- giao thông ngoại thành
- super high-speed traffic
- giao thông tốc độ siêu cao
- suspension of traffic
- sự ngưng dừng giao thông
- suspension of traffic
- việc ngưng dừng giao thông
- terminating traffic
- giao thông về đến đích
- through traffic
- giao thông quá cảnh
- through traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- through traffic
- sự giao thông quá cảnh
- traffic accident
- tai nạn giao thông
- traffic across mountains
- giao thông miền núi
- traffic analysis
- sự phân tích giao thông
- traffic architecture
- kiến trúc giao thông
- traffic artery
- mạch giao thông
- traffic capacity
- lưu lượng giao thông
- traffic capacity
- mật độ giao thông
- traffic center
- đầu mối giao thông
- traffic center
- trung tâm giao thông
- traffic centre
- đầu mối giao thông
- traffic centre
- trung tâm giao thông
- traffic channeling
- sự tạo luồng giao thông
- traffic characteristics
- đặc tính của giao thông (trên mạng)
- traffic circle
- bùng binh giao thông
- traffic circle
- vòng xoay giao thông
- traffic composition
- thành phần (của) chuyển động giao thông
- traffic composition
- thành phần giao thông
- traffic concentration
- sự tập trung giao thông
- traffic conditions
- điều kiện giao thông
- traffic cone
- hình nón lưu lượng (giao thông)
- traffic congestion
- sự nghẽn giao thông
- traffic congestion
- sự tắc giao thông
- traffic congestion
- sự tắc nghẽn giao thông
- traffic congestion
- tắc nghẽn giao thông
- traffic congestion
- tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
- traffic control
- điều khiển giao thông (trên mạng)
- traffic control
- sự điều hòa giao thông
- traffic control
- sự điều khiển giao thông
- traffic control device
- thiết bị điều khiển giao thông
- traffic control program
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic control programme
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic controller
- kiểm soát viên giao thông
- traffic count
- sự kiểm kê giao thông
- traffic cut
- sự giảm giao thông
- traffic data
- dữ liệu giao thông
- traffic demand
- nhu cầu giao thông
- traffic density
- mật độ giao thông
- traffic diagram
- lược đồ giao thông
- traffic directional distribution
- phân luồng giao thông
- traffic distribution
- phân chia giao thông
- traffic divergence
- sự phân luồng giao thông
- traffic engineering
- kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
- traffic engineering
- kỹ thuật giao thông
- traffic flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow
- luồng giao thông
- traffic flow confidentiality
- sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng giao thông
- traffic forecast
- dự báo giao thông
- traffic forecasting
- dự báo giao thông
- traffic generation
- sự phát sinh giao thông
- traffic information identification signal
- sự ách tắc giao thông
- traffic information identification signal
- sự tắc nghẽn giao thông
- traffic inland
- đảo phân cách giao thông
- traffic intensity
- cường độ giao thông
- traffic intersection
- ngã tư giao thông
- traffic intersection
- nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
- traffic island
- đảo giao thông
- traffic island
- đảo phân dòng (giao thông)
- traffic jam
- ách tắc giao thông
- traffic jam
- sự nghẽn giao thông
- traffic jam
- sự tắc giao thông
- traffic jam
- sự tắc nghẽn giao thông
- traffic jam
- sự ùn tắc giao thông
- traffic lane
- dải giao thông
- traffic lane
- làn giao thông
- traffic light
- đèn giao thông
- traffic light
- đèn tín hiệu giao thông
- traffic lights
- đèn hiệu giao thông
- traffic lights or traffic signals
- đèn giao thông
- traffic lights platform bracket
- bệ đèn hiệu giao thông
- traffic line
- đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
- traffic line marking machine
- máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
- traffic load
- tải trọng giao thông
- traffic management
- quản lý giao thông (trên mạng)
- traffic management
- sự quản lý giao thông
- traffic network
- mạng lưới giao thông
- traffic node
- đầu mối giao thông
- traffic noise index
- chỉ số ồn giao thông
- traffic organization
- sự tổ chức (giao thông, vận tải)
- traffic parameter
- tham số giao thông
- traffic planning
- sự quy hoạch giao thông
- traffic police
- cảnh sát giao thông
- traffic problem
- bài toán giao thông
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- traffic rearrangement road section
- đoạn đường điều chỉnh giao thông
- traffic recorder
- dụng cụ ghi giao thông
- traffic region
- khu vực giao thông
- traffic regulation
- luật lệ giao thông
- traffic regulation
- qui tắc giao thông
- traffic regulation
- quy chế giao thông
- traffic regulation
- sự điều khiển giao thông
- traffic regulations
- quy tắc giao thông
- traffic restraint area
- vùng hạn chế giao thông
- traffic rotary
- bùng binh giao thông
- traffic roundabout
- bùng binh giao thông
- traffic safety
- sự an toàn giao thông
- traffic schedule
- sự quy hoạch giao thông
- traffic separation scheme
- sơ đồ phân chia luồng giao thông (đạo hàng)
- traffic sign
- bảng báo hiệu giao thông
- traffic sign
- ký hiệu giao thông
- traffic signal
- tín hiệu giao thông
- traffic signal program
- chương trình tín hiệu giao thông
- traffic signal programme
- chương trình tín hiệu giao thông
- traffic simulator
- bộ mô phỏng giao thông
- traffic situation
- tình trạng giao thông
- traffic speed
- tốc độ giao thông (trong đô thị)
- traffic stream
- dòng giao thông
- traffic stream
- luồng giao thông
- traffic structure
- công trình giao thông
- traffic stud
- đinh hướng dẫn giao thông
- traffic surveillance
- sự giám sát giao thông
- traffic survey
- điều tra giao thông
- traffic survey
- sự điều tra giao thông
- traffic survey
- sự thanh tra giao thông
- traffic tunnel
- hầm giao thông
- traffic type
- kiểu giao thông (trên mạng)
- traffic violation
- sự vi phạm giao thông
- traffic volume
- lưu lượng giao thông
- traffic volume
- khối lượng giao thông
- traffic volume
- mật độ giao thông
- traffic volume meter
- máy đo lưu lượng giao thông
- traffic volume observation station
- trạm quan trắc lưu lượng giao thông
- traffic way
- đường giao thông
- traffic work
- công trình giao thông
- transport traffic
- giao thông vận tải
- two-lane traffic
- giao thông hai làn xe
- ultrahigh speed traffic
- giao thông tốc độ siêu cao
- uninterrupted traffic highway
- đường giao thông liên tục
- urban traffic
- giao thông đô thị
- urban traffic
- giao thông thành phố
- urban traffic safety
- an toàn giao thông đô thị
- user traffic
- giao thông người dùng
sự giao thông
- bypassable traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- external-external traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- external-external traffic
- sự giao thông quá cảnh
- local traffic
- sự giao thông địa phương
- local traffic
- sự giao thông gần
- through traffic
- sự giao thông chuyển tiếp
- through traffic
- sự giao thông quá cảnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
giao thông
- air traffic
- giao thông đường không
- air traffic hub
- trung tâm giao thông hàng không
- automated en-route air traffic control
- tự động hóa kiểm soát giao thông đường không
- traffic accident
- tai nạn giao thông
- traffic and accident loss
- tổn thất giao thông và tai nạn (trong bảo hiểm)
- Traffic conference Areas
- các vùng thương nghị giao thông
- traffic control
- sự kiểm soát giao thông
- traffic department
- phòng giao thông
- traffic safety facilities
- thiết bị an toàn giao thông
- traffic signs and marks
- các dấu hiệu giao thông
- traffic warden
- người giám sát giao thông trong thành phố
- waterborne traffic
- giao thông trên nước
Oxford
N. & v.
(often attrib.) a vehicles moving in a publichighway, esp. of a specified kind, density, etc. (heavy trafficon the M1; traffic warden). b such movement in the air or atsea.
V. .
- (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo)
Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.
Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp. tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ