• Traffic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ)===== ::block in the traffic ::sự tắc ...)
    (V. (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo).)
    Dòng 937: Dòng 937:
    =====The messages,signals, etc., transmitted through a communications system; theflow or volume of such business.=====
    =====The messages,signals, etc., transmitted through a communications system; theflow or volume of such business.=====
    -
    ===V. (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo).===
    +
    ===V. .===
    -
     
    +
    *(trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo)
    =====Tr. deal in; barter.=====
    =====Tr. deal in; barter.=====
    =====Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.=====
    =====Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.=====
    -
    =====Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp. tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]=====
    +
    =====Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp. tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    09:12, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ)
    block in the traffic
    sự tắc nghẽn giao thông
    a traffic accident
    tai nạn giao thông
    Sự chuyển động (của tàu, máy bay theo một tuyến)
    cross-channel traffic
    giao thông vận tải qua biển Măngsơ
    Sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
    Số lượng người, khối lượng hàng hoá (được vận chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng đường bộ, đường sắt, biển và (hàng không))
    Sự buôn bán bất hợp pháp, sự buôn bán bất lương
    the white slave traffic
    buôn nô lệ da trắng
    ( định ngữ) thuộc vận chuyển

    Nội động từ

    Buôn bán (nhất là bất hợp pháp, bất lương)
    drug trafficking
    buôn lậu ma túy
    to traffic in silk
    buôn bán tơ lụa
    to traffic with somebody
    giao dịch buôn bán với ai
    to traffic away one's honour
    bán rẻ danh dự

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lưu lượng dữ liệu
    lưu lượng tin
    giao lượng

    Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.

    giao thông (trên mạng)

    Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.

    traffic characteristics
    đặc tính của giao thông (trên mạng)
    traffic congestion
    tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
    traffic control
    điều khiển giao thông (trên mạng)
    traffic engineering
    kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
    traffic flow
    dòng giao thông (trên mạng)
    traffic flow confidentiality
    sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
    traffic management
    quản lý giao thông (trên mạng)
    traffic type
    kiểu giao thông (trên mạng)
    sự lưu thông (dữ liệu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưu lượng

    Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.

    ADT-Average Daily Traffic Volume
    lưu lượng xe trung bình ngày
    Air Traffic Control (ATC)
    điều khiển lưu lượng vô tuyến
    Analogue Traffic Channel (ATC)
    kênh lưu lượng tương tự
    average traffic
    lưu lượng trung bình
    burst traffic
    lưu lượng truyền loạt
    bursty traffic
    lưu lượng truyền loạt
    business traffic
    lưu lượng giao dịch
    carrier traffic
    lưu lượng chạy mạng
    Class of Traffic (COT)
    lớp lưu lượng
    Class of Traffic Check (COTC)
    lớp kiểm tra lưu lượng
    Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
    thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
    communication traffic
    lưu lượng truyền thông
    data traffic
    lưu lượng dữ liệu
    effective traffic
    lưu lượng hiệu dụng
    electronic traffic
    lưu lượng điện tử
    entering traffic
    lưu lượng vào
    Equivalent Random Traffic (ERT)
    lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
    forwarding of traffic
    sự lưu thoát lưu lượng
    Frequency of Optimum Traffic (FOT)
    tần số lưu lượng tối ưu
    handled traffic
    lưu lượng được xử lý
    incoming traffic
    lưu lượng tới
    incoming traffic
    lưu lượng vào
    Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
    Cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
    internal traffic
    lưu lượng bên trong
    internal traffic
    lưu lượng nội địa
    internal traffic
    lưu lượng trong nước
    International Traffic Service Provider (ITSP)
    nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
    interrupted traffic flow
    lưu lượng ngắt quãng
    inward traffic
    lưu lượng tới
    inward traffic
    lưu lượng vào
    LAN Traffic Monitor (LTM)
    Bộ giám sát lưu lượng LAN
    line traffic
    lưu lượng đường truyền
    live traffic
    lưu lượng thực
    local traffic
    lưu lượng cục bộ
    local traffic
    lưu lượng nội hạt
    local traffic information
    thông tin lưu lượng cục bộ
    lost traffic
    lưu lượng bị mất
    misrouting of traffic
    sự chuyển sai lạc lưu lượng
    moving traffic
    lưu lượng giao thông
    national traffic
    lưu lượng nội địa
    national traffic
    lưu lượng trong nước
    normal traffic by Morse telegraphy
    lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
    originating traffic
    lưu lượng gửi đi
    outgoing traffic
    lưu lượng gửi đi
    overflow traffic
    lưu lượng tràn
    peak hour traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak load traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak period traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak traffic flow
    lưu lượng cao điểm
    pick-up traffic
    lưu lượng xe tải nhỏ
    pure chance traffic
    lưu lượng ngẫu nhiên thuần túy
    random traffic
    lưu lượng ngẫu nhiên
    random traffic
    lưu lượng tình cờ
    Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
    đo lưu lượng tải thời gian thực
    Selective Traffic Management (STM)
    quản lý lưu lượng có chọn lọc
    signal traffic
    lưu lượng báo hiệu
    Signalling Traffic Flow Control (STFC)
    điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
    Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
    tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
    Signalling traffic Management (STM)
    quản lý lưu lượng báo hiệu
    signals preparatory to traffic
    tín hiệu chuẩn bị cho lưu lượng
    source traffic
    lưu lượng nguồn
    Start Data Traffic (SDT)
    bắt đầu lưu lượng dữ liệu
    telegraph traffic
    lưu lượng điện báo
    telephone traffic
    lưu lượng điện thoại
    terminating traffic
    lưu lượng đầu cuối
    terminating traffic
    lưu lượng đến kết thúc
    terminating traffic
    lưu lượng xong
    Test/Traffic Management Function (TMF)
    chức năng quản lý đo thử/lưu lượng
    total traffic
    tổng lưu lượng
    traffic analyser
    máy phân tích lưu lượng
    traffic analysis
    phân tích lưu lượng
    traffic analysis detector
    máy dò phân tích lưu lượng
    traffic analyzer
    máy phân tích lưu lượng
    traffic assignment model
    mô hình phân định lưu lượng
    traffic assignment program
    chương trình phân định lưu lượng
    traffic assignment programme
    chương trình phân định lưu lượng
    traffic capacity
    lưu lượng giao thông
    traffic carried
    lưu lượng được thông hành
    Traffic Channel (TCH)
    kênh lưu lượng
    traffic circuit
    mạng lưu lượng
    traffic class indication
    sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
    traffic cone
    hình nón lưu lượng (giao thông)
    traffic contract
    cam kết lưu lượng
    traffic control
    sự kiểm soát lưu lượng
    traffic demand
    nhu cầu lưu lượng
    traffic detector
    bộ phát hiện lưu lượng
    traffic diagram
    giản đồ lưu lượng
    traffic distribution
    sự phân bố lưu lượng
    traffic division system
    hệ phân chia lưu lượng
    traffic flow
    lưu lượng giao thông
    traffic flow
    lưu lượng vận chuyển
    traffic information
    thông tin về lưu lượng
    Traffic Management (ATM) (TM)
    quản lý lưu lượng
    Traffic Management Center (TMC)
    trung tâm quản lý lưu lượng
    Traffic Management Sub-Working Group (TMSWG)
    phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
    traffic matrix
    ma trận lưu lượng
    Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
    hệ thống đo và ghi lưu lượng
    Traffic Measurement System (TMS)
    hệ thống đo lưu lượng
    Traffic Network Planning Center (TNPC)
    Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
    traffic offered
    lưu lượng được cung cấp
    traffic offered
    lưu lượng được cung ứng
    traffic offered
    lưu lượng được đề xuất
    traffic on hand
    lưu lượng đương thời
    traffic on hand
    lưu lượng hiện tại
    Traffic Operator Position System (TOPS)
    hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    traffic parameter
    tham số lưu lượng
    traffic pattern
    mẫu lưu lượng
    traffic routing
    định tuyến lưu lượng
    Traffic Routing Administration (TRA)
    cơ quan định tuyến lưu lượng
    traffic shaping
    thể hiện hóa lưu lượng
    Traffic Shaping (ATM) (TS)
    tạo dạng lưu lượng
    traffic supervision
    sự giám sát lưu lượng
    traffic surge
    sự tăng lưu lượng
    traffic volume
    lưu lượng giao thông
    traffic volume meter
    máy đo lưu lượng giao thông
    traffic volume observation station
    trạm quan trắc lưu lượng giao thông
    transit traffic
    lưu lượng chuyển tiếp
    transit traffic
    lưu lượng quá cảnh
    turning traffic
    lưu lượng rẽ
    waiting traffic
    lưu lượng chờ
    lưu lượng thông tin
    traffic class indication
    sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
    giao thông
    air traffic
    giao thông trên không
    aircraft traffic lane
    đường giao thông hàng không
    animal-drawn traffic
    giao thông súc vật kéo
    arterial traffic
    giao thông đường trục
    automatic traffic counter
    máy đếm tự động giao thông
    automobile traffic
    giao thông đường ô tô
    automobile traffic tunnel
    hầm giao thông cho ô tô
    auxiliary traffic lane
    dải giao thông phụ
    business traffic
    giao thông di làm
    business traffic
    giao thông nhà-sở
    bypassable traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    commuter traffic
    giao thông hành chính
    commuter traffic
    giao thông theo vé tháng
    congested traffic
    giao thông ứ nghẽn
    continuous traffic
    giao thông liên tục
    continuous traffic highway
    đường giao thông liên tục
    day traffic
    giao thông ban ngày
    density of traffic
    mật độ giao thông
    direction (oftraffic)
    chiều giao thông
    direction of traffic
    chiều giao thông
    disturb the regular traffic on the line
    ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến
    existing traffic conditions
    hiện trạng giao thông
    external-external traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    external-external traffic
    sự giao thông quá cảnh
    gyratory traffic
    giao thông đường vòng
    heavy traffic
    giao thông căng thẳng
    heavy traffic
    giao thông mật độ cao
    heavy-duty traffic
    giao thông mật độ lớn
    high density of traffic
    mật độ giao thông lớn
    high-speed traffic
    giao thông cao tốc
    high-speed traffic
    giao thông tốc hành
    highway traffic
    giao thông (trên) đường bộ
    highway traffic
    giao thông trên đường bộ
    highway traffic laws
    luật giao thông đường bộ
    highway traffic map
    bản đồ giao thông đường bộ
    home-to-work traffic
    giao thông đi làm
    home-to-work traffic
    giao thông nhà-sở
    hourly traffic volume
    mật độ giao thông từng giờ
    inbound traffic
    giao thông vào
    inland traffic
    giao thông nội địa
    intensive traffic
    giao thông tập trung
    inter-floor traffic
    giao thông chiều đứng
    intermodal traffic
    giao thông liên kiểu
    interruption of traffic
    gián đoạn giao thông
    intertown traffic
    giao thông nội thị
    intrastate traffic
    giao thông giữa các nước
    joining a traffic system
    sự ghép nối một hệ giao thông
    leaving a line of traffic
    sự rời khỏi một tuyến giao thông
    leaving a traffic stream
    sự rời luồng giao thông
    local traffic
    giao thông cục bộ
    local traffic
    giao thông địa phương
    local traffic
    sự giao thông địa phương
    local traffic
    sự giao thông gần
    local traffic information
    thông tin giao thông địa phương
    long-distance traffic
    giao thông đường dài
    lowest hourly traffic
    giờ giao thông thưa thớt nhất
    main traffic artery
    hành lang giao thông chính
    merging of traffic flows
    chỗ hội lưu (các) đường giao thông
    moving traffic
    lưu lượng giao thông
    normal traffic
    giao thông thông thường
    office-hour traffic
    giao thông hành chính
    office-hour traffic
    giao thông theo vé tháng
    opposing traffic
    giao thông hai chiều
    originating traffic
    giao thông từ khởi điểm
    outbound traffic
    giao thông ra
    outbound traffic
    giao thông ra nước ngoài
    outward traffic
    giao thông ra nước ngoài
    passenger traffic
    giao thông hành khách
    peak hour traffic
    giao thông giờ cao điểm
    peak hour traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak hour traffic
    giao thông tải cực đại
    peak load traffic
    giao thông giờ cao điểm
    peak load traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak load traffic
    giao thông tải cực đại
    peak period traffic
    giao thông giờ cao điểm
    peak period traffic
    giao thông lưu lượng cực đại
    peak period traffic
    giao thông tải cực đại
    peak traffic volume
    khối lượng giao thông cực đại
    pedestrian traffic
    giao thông đi bộ
    phased traffic lights
    đèn giao thông định pha
    phased traffic lights
    đèn giao thông đồng bộ hóa
    piggyback traffic
    giao thông kèm thêm
    preparation section for traffic rearrangement
    đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
    private vehicle traffic
    giao thông phương tiện riêng
    rail traffic
    giao thông đường sắt
    railroad traffic
    giao thông đường sắt
    railway traffic
    giao thông đường sắt
    rapid traffic
    giao thông nhanh
    regional railway traffic
    giao thông đường sắt cấp vùng
    revenue-earning traffic
    giao thông thương mại
    right-hand traffic
    giao thông bên phải
    right-hand traffic
    giao thông theo hướng phải
    right-turning traffic
    giao thông rẽ phải
    river traffic
    giao thông đường sông
    road traffic
    giao thông đường bộ
    road traffic safety
    an toàn giao thông đường bộ
    road traffic sign
    biển báo giao thông đường bộ
    short-distance traffic
    giao thông địa phương
    short-haul traffic
    giao thông đường ngắn
    shuttle traffic
    giao thông con thoi
    shuttle traffic
    giao thông kiểu con thoi
    single-line traffic
    giao thông một làn xe
    site traffic
    giao thông trên công trường
    static traffic work
    công trình giao thông tĩnh
    stationary traffic
    giao thông không thay đổi
    stationary traffic
    giao thông ổn định
    stop-and-go traffic
    giao thông dừng-tiến
    straight-through traffic
    giao thông thẳng suốt
    street closed to traffic
    đường phố cấm giao thông
    street of mixed traffic
    đường phố giao thông hỗn hợp
    street traffic
    giao thông đường phố
    street traffic control light
    đèn tín hiệu (giao thông)
    structure of city traffic
    cơ cấu giao thông (đô thị)
    suburban traffic
    giao thông ngoại ô
    suburban traffic
    giao thông ngoại thành
    super high-speed traffic
    giao thông tốc độ siêu cao
    suspension of traffic
    sự ngưng dừng giao thông
    suspension of traffic
    việc ngưng dừng giao thông
    terminating traffic
    giao thông về đến đích
    through traffic
    giao thông quá cảnh
    through traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    through traffic
    sự giao thông quá cảnh
    traffic accident
    tai nạn giao thông
    traffic across mountains
    giao thông miền núi
    traffic analysis
    sự phân tích giao thông
    traffic architecture
    kiến trúc giao thông
    traffic artery
    mạch giao thông
    traffic capacity
    lưu lượng giao thông
    traffic capacity
    mật độ giao thông
    traffic center
    đầu mối giao thông
    traffic center
    trung tâm giao thông
    traffic centre
    đầu mối giao thông
    traffic centre
    trung tâm giao thông
    traffic channeling
    sự tạo luồng giao thông
    traffic characteristics
    đặc tính của giao thông (trên mạng)
    traffic circle
    bùng binh giao thông
    traffic circle
    vòng xoay giao thông
    traffic composition
    thành phần (của) chuyển động giao thông
    traffic composition
    thành phần giao thông
    traffic concentration
    sự tập trung giao thông
    traffic conditions
    điều kiện giao thông
    traffic cone
    hình nón lưu lượng (giao thông)
    traffic congestion
    sự nghẽn giao thông
    traffic congestion
    sự tắc giao thông
    traffic congestion
    sự tắc nghẽn giao thông
    traffic congestion
    tắc nghẽn giao thông
    traffic congestion
    tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
    traffic control
    điều khiển giao thông (trên mạng)
    traffic control
    sự điều hòa giao thông
    traffic control
    sự điều khiển giao thông
    traffic control device
    thiết bị điều khiển giao thông
    traffic control program
    chương trình điều khiển giao thông
    traffic control programme
    chương trình điều khiển giao thông
    traffic controller
    kiểm soát viên giao thông
    traffic count
    sự kiểm kê giao thông
    traffic cut
    sự giảm giao thông
    traffic data
    dữ liệu giao thông
    traffic demand
    nhu cầu giao thông
    traffic density
    mật độ giao thông
    traffic diagram
    lược đồ giao thông
    traffic directional distribution
    phân luồng giao thông
    traffic distribution
    phân chia giao thông
    traffic divergence
    sự phân luồng giao thông
    traffic engineering
    kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
    traffic engineering
    kỹ thuật giao thông
    traffic flow
    lưu lượng giao thông
    traffic flow
    dòng giao thông (trên mạng)
    traffic flow
    luồng giao thông
    traffic flow confidentiality
    sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
    traffic flow diagram
    giản đồ luồng giao thông
    traffic forecast
    dự báo giao thông
    traffic forecasting
    dự báo giao thông
    traffic generation
    sự phát sinh giao thông
    traffic information identification signal
    sự ách tắc giao thông
    traffic information identification signal
    sự tắc nghẽn giao thông
    traffic inland
    đảo phân cách giao thông
    traffic intensity
    cường độ giao thông
    traffic intersection
    ngã tư giao thông
    traffic intersection
    nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
    traffic island
    đảo giao thông
    traffic island
    đảo phân dòng (giao thông)
    traffic jam
    ách tắc giao thông
    traffic jam
    sự nghẽn giao thông
    traffic jam
    sự tắc giao thông
    traffic jam
    sự tắc nghẽn giao thông
    traffic jam
    sự ùn tắc giao thông
    traffic lane
    dải giao thông
    traffic lane
    làn giao thông
    traffic light
    đèn giao thông
    traffic light
    đèn tín hiệu giao thông
    traffic lights
    đèn hiệu giao thông
    traffic lights or traffic signals
    đèn giao thông
    traffic lights platform bracket
    bệ đèn hiệu giao thông
    traffic line
    đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
    traffic line marking machine
    máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
    traffic load
    tải trọng giao thông
    traffic management
    quản lý giao thông (trên mạng)
    traffic management
    sự quản lý giao thông
    traffic network
    mạng lưới giao thông
    traffic node
    đầu mối giao thông
    traffic noise index
    chỉ số ồn giao thông
    traffic organization
    sự tổ chức (giao thông, vận tải)
    traffic parameter
    tham số giao thông
    traffic planning
    sự quy hoạch giao thông
    traffic police
    cảnh sát giao thông
    traffic problem
    bài toán giao thông
    traffic radio transmitter
    máy phát vô tuyến giao thông
    traffic rearrangement road section
    đoạn đường điều chỉnh giao thông
    traffic recorder
    dụng cụ ghi giao thông
    traffic region
    khu vực giao thông
    traffic regulation
    luật lệ giao thông
    traffic regulation
    qui tắc giao thông
    traffic regulation
    quy chế giao thông
    traffic regulation
    sự điều khiển giao thông
    traffic regulations
    quy tắc giao thông
    traffic restraint area
    vùng hạn chế giao thông
    traffic rotary
    bùng binh giao thông
    traffic roundabout
    bùng binh giao thông
    traffic safety
    sự an toàn giao thông
    traffic schedule
    sự quy hoạch giao thông
    traffic separation scheme
    sơ đồ phân chia luồng giao thông (đạo hàng)
    traffic sign
    bảng báo hiệu giao thông
    traffic sign
    ký hiệu giao thông
    traffic signal
    tín hiệu giao thông
    traffic signal program
    chương trình tín hiệu giao thông
    traffic signal programme
    chương trình tín hiệu giao thông
    traffic simulator
    bộ mô phỏng giao thông
    traffic situation
    tình trạng giao thông
    traffic speed
    tốc độ giao thông (trong đô thị)
    traffic stream
    dòng giao thông
    traffic stream
    luồng giao thông
    traffic structure
    công trình giao thông
    traffic stud
    đinh hướng dẫn giao thông
    traffic surveillance
    sự giám sát giao thông
    traffic survey
    điều tra giao thông
    traffic survey
    sự điều tra giao thông
    traffic survey
    sự thanh tra giao thông
    traffic tunnel
    hầm giao thông
    traffic type
    kiểu giao thông (trên mạng)
    traffic violation
    sự vi phạm giao thông
    traffic volume
    lưu lượng giao thông
    traffic volume
    khối lượng giao thông
    traffic volume
    mật độ giao thông
    traffic volume meter
    máy đo lưu lượng giao thông
    traffic volume observation station
    trạm quan trắc lưu lượng giao thông
    traffic way
    đường giao thông
    traffic work
    công trình giao thông
    transport traffic
    giao thông vận tải
    two-lane traffic
    giao thông hai làn xe
    ultrahigh speed traffic
    giao thông tốc độ siêu cao
    uninterrupted traffic highway
    đường giao thông liên tục
    urban traffic
    giao thông đô thị
    urban traffic
    giao thông thành phố
    urban traffic safety
    an toàn giao thông đô thị
    user traffic
    giao thông người dùng
    sự giao thông
    bypassable traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    external-external traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    external-external traffic
    sự giao thông quá cảnh
    local traffic
    sự giao thông địa phương
    local traffic
    sự giao thông gần
    through traffic
    sự giao thông chuyển tiếp
    through traffic
    sự giao thông quá cảnh
    sự lưu thông
    air traffic
    sự lưu thông không khí
    sự vận chuyển
    freight traffic
    sự vận chuyển hàng hóa
    goods traffic
    sự vận chuyển hàng hóa
    part-load traffic
    sự vận chuyển hàng kiện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giao dịch
    giao thông
    air traffic
    giao thông đường không
    air traffic hub
    trung tâm giao thông hàng không
    automated en-route air traffic control
    tự động hóa kiểm soát giao thông đường không
    traffic accident
    tai nạn giao thông
    traffic and accident loss
    tổn thất giao thông và tai nạn (trong bảo hiểm)
    Traffic conference Areas
    các vùng thương nghị giao thông
    traffic control
    sự kiểm soát giao thông
    traffic department
    phòng giao thông
    traffic safety facilities
    thiết bị an toàn giao thông
    traffic signs and marks
    các dấu hiệu giao thông
    traffic warden
    người giám sát giao thông trong thành phố
    waterborne traffic
    giao thông trên nước
    sự buôn bán
    shop traffic
    sự buôn bán trong cửa hàng
    sự buôn bán bất chính
    sự chuyên chở
    container traffic
    sự chuyên chở bằng công -ten-nơ
    direct traffic
    sự chuyên chở thẳng (không ghé dọc đường)
    sự đi lại
    sự giao thông
    sự vận chuyển
    perishable traffic
    sự vận chuyên các sản phẩm mau hỏng
    vận tải
    việc buôn bán

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Movement, conveyance, shipping, transport, freight,Chiefly US transportation: Traffic across the border hasresumed.
    See trade, 1, above: Drug traffic has increasedgreatly in recent years.
    V.
    See trade, 5, above: The police think that Baines istrafficking in stolen goods.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (often attrib.) a vehicles moving in a publichighway, esp. of a specified kind, density, etc. (heavy trafficon the M1; traffic warden). b such movement in the air or atsea.
    (usu. foll. by in) trade, esp. illegal (the traffic indrugs).
    A the transportation of goods, the coming and goingof people or goods by road, rail, air, sea, etc. b the personsor goods so transported.
    Dealings or communication betweenpeople etc. (had no traffic with them).
    The messages,signals, etc., transmitted through a communications system; theflow or volume of such business.

    V. .

    • (trafficked,trafficking) 1 intr. (usu. foll. by in) deal in something, esp.illegally (trafficked in narcotics; traffics in innuendo)
    Tr. deal in; barter.
    Traffic circle US a roundabout. trafficcop esp. US colloq. a traffic policeman. traffic island apaved or grassed area in a road to divert traffic and provide arefuge for pedestrians. traffic jam traffic at a standstillbecause of roadworks, an accident, etc. traffic-light (or-lights or -signal) a usu. automatic signal controlling roadtraffic esp. at junctions by coloured lights. traffic sign asign conveying information, a warning, etc., to vehicle-drivers.traffic warden Brit. a uniformed official employed to helpcontrol road traffic and esp. parking.
    Trafficker n.trafficless adj. [F traf(f)ique, Sp. tr fico, It. traffico,of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X