-
(đổi hướng từ Objected)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối tượng
Giải thích VN: Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.
- action object
- đối tượng tác động
- activating object
- đối tượng hoạt hóa
- active object
- đối tượng hoạt động
- ADO (ActiveData Object)
- đối tượng dữ liệu
- Agents Object System (AOS)
- hệ thống đối tượng tác nhân
- all object authority
- quyền với mọi đối tượng
- application object
- đối tượng ứng dụng
- application object name
- tên đối tượng ứng dụng
- Application Service Object (ASO)
- đối tượng dịch vụ ứng dụng
- apply object style
- áp dụng kiểu đối tượng
- arithmetic object
- đối tượng số học
- automatic data object
- đối tượng dữ liệu tự động
- basic layout object
- đối tượng biểu diễn cơ bản
- basic logical object
- đối tượng lôgic cơ bản
- Basic Object Adapter (BOA)
- bộ đáp ứng đối tượng cơ bản
- basic object system (BOS)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- binary large object (BLOB)
- đối tượng nhị phân lớn
- BLOB (binarylarge object)
- đối tượng nhị phân lớn
- BLOB (binaryobject)
- đối tượng nhị phân lớn
- BOS(basicobject system)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- class object
- đối tượng lớp
- co-simple object
- vật đối tượng đơn hình
- COF (commonobject format)
- dạng thức đối tượng chung
- COFF (commonobject file format)
- dạng tập tin đối tượng chung
- COM (componentobject model)
- mô hình đối tượng thành phần
- combined object-oriented language (COOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
- common object
- đối tượng chung
- common object file format (COFF)
- dạng tập tin đối tượng chung
- common object model
- mô hình đối tượng chung
- Common Object Model (COM)
- mô hình đối tượng chung
- Common Object Services (COSS)
- các dịch vụ đối tượng chung
- component object model (COM)
- mô hình đối tượng thành phần
- composite layout object
- đối tượng trình bày tổng hợp
- composite logical object
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite object
- đối tượng hỗn hợp
- composite object
- đối tượng phức hợp
- compound object
- đối tượng ghép
- compound object
- đối tượng kép
- compound object
- đối tượng phức hợp
- concrete object
- đối tượng chặt chẽ
- COOL (combinedobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
- COOL (concurrentobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
- cut object
- đối tượng rời
- Data Access Object [Microsoft] (DAO)
- đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]
- data object
- đối tượng dữ liệu
- Dave's Recycle Object Oriented Language (DROOL)
- Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
- definition of a data object
- định nghĩa đối tượng dữ liệu
- device object
- đối tượng thiết bị
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- distributed object environment (DOE)
- môi trường đối tượng phân tán
- Distributed Object Every Where (DOE)
- phân tán đối tượng mọi nơi
- Distributed Object Management System (DOMS)
- hệ thống quản lý đối tượng phân tán
- DLO (documentlibrary object)
- đối tượng thư viện tài liệu
- document library object (DLO)
- đối tượng thư viện tài liệu
- document object name
- tên đối tượng tài liệu
- DOE (distributedobject environment)
- môi trường đối tượng phân tán
- drawing object
- đối tượng họa tiết
- dynamic object
- đối tượng động
- Echo Controlled Object (ECO)
- đối tượng được khống chế tiếng vọng
- embedded object
- đối tượng nhúng
- Enterprise Object Software (EOS)
- phần mềm đối tượng doanh nghiệp
- European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
- Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
- external object
- đối tượng ngoài
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- field object
- đối tượng trường
- font object
- đối tượng phông chữ
- Format Object
- định dạng đối tượng
- GLOS (graphicslanguage object system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- GOCA (graphicobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- Graphic Object Content Architecture (GIRL)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- graphics language object system (GLOS)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- image object
- đối tượng ảnh
- information object
- đối tượng thông tin
- Initial Value Managed Object (IVMO)
- đối tượng quản lý giá trị ban đầu
- integral object
- đối tượng nguyên
- internal object
- đối tượng trong
- IOCA (imageobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
- language object
- đối tượng ngôn ngữ
- layout object
- đối tượng trình bày
- layout object class
- lớp đối tượng trình bày
- lexical level object
- đối tượng từ vựng
- library object
- đối tượng thư viện
- linguistic object
- đối tượng ngôn ngữ học
- linked object
- đối tượng liên kết
- logical object
- đối tượng lôgic
- logical object class
- lớp đối tượng lôgic
- machine object
- đối tượng máy
- managed object
- đối tượng được quản lý
- managed object class
- lớp đối tượng được quản lý
- management support object
- đối tượng hỗ trợ quản lý
- notify object
- đối tượng khai báo
- OAM (objectaccess method)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object access method
- phương pháp truy nhập đối tượng
- object access method (OMA)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object allocation
- sự cấp phát đối tượng
- object allocation
- sự phân phối đối tượng
- object authority
- quyền đối tượng
- object capacity
- dung lượng đối tượng
- object class
- lớp đối tượng
- object class description
- mô tả lớp đối tượng
- object code
- mã đối tượng
- object code compatibility
- tính tương thích mã đối tượng
- object code compatibility
- tương thích mã đối tượng
- object compatibility standard (OCS)
- chuẩn tương thích đối tượng
- object computer
- máy tính đối tượng
- Object Concurrency Control Service (OCCS)
- dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
- object configuration
- cấu hình đối tượng
- object content architecture (OCA)
- kiến trục nội dung đối tượng
- object content envelop
- bao nội dung đối tượng
- object creation
- sự tạo đối tượng
- Object Data Manager IBM(ODM)
- Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
- object data manager (ODM)
- chương trình quản lý đối tượng
- object decomposition
- sự tách đối tượng
- object definition
- định nghĩa đối tượng
- Object Definition Language (ODL)
- ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- object description
- mô tả đối tượng
- object description
- sự mô tả đối tượng
- object descriptor type
- kiểu mô tả đối tượng
- object distribution
- phân bố đối tượng
- object distribution
- sự phân bố đối tượng
- object existence authority
- quyền tồn tại đối tượng
- object existence rights
- quyền tồn tại đối tượng
- object file
- tệp đối tượng
- object file
- tập tin đối tượng
- Object File System (Microsoft) (OFS)
- Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
- object handle
- sự xử lý đối tượng
- object identifier
- định danh đối tượng
- Object Identifier (OID)
- bộ nhận dạng đối tượng
- object identifier type
- kiểu định danh đối tượng
- object inline
- đối tượng trong dòng
- Object Interface (OI)
- giao diện đối tượng
- Object Interface Definition Language (OIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
- object language
- ngôn ngữ đối tượng
- object library
- thư viện các đối tượng
- Object Linking and Embedding (OLE)
- Nhúng và Liên kết Đối tượng
- object linking and embedding-OLE
- nhúng và liên kết đối tượng
- object machine
- máy đối tượng
- Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
- Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
- object management architecture (OMA)
- kiến trúc quản lý đối tượng
- object management authority
- quyền quản lý đối tượng
- object management group
- nhóm quản lý đối tượng
- Object Management Group (OMG)
- nhóm quản lý đối tượng
- object management rights
- quyền quản lý đối tượng
- object management system
- hệ thống quản lý đối tượng
- Object Manager (OM)
- phần tử quản lý đối tượng
- object map
- bản đồ đối tượng
- object map
- sơ đồ đối tượng
- object modelling technique (OMT)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- object modification
- sự sửa đổi đối tượng
- object modification
- sự thay đổi đối tượng
- object module
- môđun đối tuợng
- object module
- môđun đối tượng
- object module format
- dạng thức môđun đối tượng
- object module library
- thư viện module đối tượng
- object of crediting
- đối tượng cho vay
- object of discerning
- đối tượng phân biệt
- object of entry
- đối tượng nhập
- object of financing
- đối tượng cấp vốn
- object of measurement
- đối tượng đo
- object operational authority
- quyền thao tác đối tượng
- object orientation
- sự định hướng đối tượng
- Object Oriented (O2)
- định hướng đối tượng
- Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
- phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
- Object Oriented Database (OOB)
- cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
- Object Oriented DBMS (OODBMS)
- DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
- object oriented programming
- lập trình hướng đối tượng
- Object Oriented Programming (OOP)
- lập trình định hướng đối tượng
- Object Oriented Transaction Processor
- bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
- object owner
- sở hữu chủ đối tượng
- object program
- chuơng trình đối tượng
- object program
- chương trình đối tượng
- object program library
- thư viện chương trình đối tượng
- Object Request Broker System Management
- quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
- Object Request Broker (ORB)
- các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
- object reuse
- sự dùng lại đối tượng
- object rights
- quyền đối tượng
- object routine
- thủ tục đối tượng
- object space
- không gian đối tượng
- object space
- vùng đối tượng
- Object Structured Query Language (OSQL)
- ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
- object table
- bảng đối tượng
- object tape
- băng đối tượng
- object technology
- kỹ thuật đối tượng
- object technology
- kỹ thuật hướng đối tượng
- Object Technology (OT)
- công nghệ đối tượng
- object theory
- lý thuyết đối tượng
- object time
- thời gian đối tượng
- Object Transaction Middleware (OTM)
- phần sụn giao dịch đối tượng
- object type
- kiểu đối tượng
- object type
- loại đối tượng
- object user
- người dùng đối tượng
- object variable
- biến đối tuợng
- object variable
- biến đối tượng
- object-action
- đối tượng tác động
- Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
- ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
- object-oriented
- định hướng đối tượng
- object-oriented (a-no)
- hướng đối tượng
- object-oriented analysis (OOA)
- phân tích hướng đối tượng
- object-oriented analysis and design (OOAD)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented architecture
- kiến trúc hướng đối tuợng
- object-oriented architecture
- kiến trúc hướng đối tượng
- Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
- object-oriented design
- lập trình hướng đối tuợng
- object-oriented design (OOD)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented design (OOD)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented graphic
- đồ hình hướng đối tượng
- object-oriented graphics
- đồ họa đối tượng
- object-oriented graphics
- đồ họa hướng đối tượng
- object-oriented industry
- công nghiệp hướng đối tượng
- object-oriented interface
- giao diện hướng đối tượng
- object-oriented language
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- Object-Oriented Language (OOL)
- ngôn ngữ định hướng đối tượng
- object-oriented language (OOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- object-oriented products
- sản phẩm hướng đối tượng
- object-oriented program
- chương trình hướng đối tượng
- object-oriented programming (OOP)
- sự lập trình hướng đối tượng
- Object-Oriented Programming Language (OOPL)
- ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
- object-oriented programming page
- trang lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system
- hệ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system (OOPS)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- object-oriented resources
- tài nguyên hướng đối tượng
- object-oriented software
- phân mềm hướng đối tượng
- Object-Oriented System (OOS)
- các hệ thống định hướng đối tượng
- OCA (objectcontent architecture)
- kiến trúc nội dung hướng đối tượng
- OCS (objectcompatibility standard)
- chuẩn lượng thích đối tượng
- ODM (objectdata manager)
- chương trình quản lý đối tượng
- ODT(objectdefinition table)
- bảng định nghĩa đối tượng
- OLE (ObjectLinking and Embedding)
- Nhúng và Liên kết Đối tượng
- OMA (Objectmanagement architecture)
- kiến trúc quản lý đối tượng
- OMF (objectmodule format)
- dạng thức môđun đối tượng
- OMT (objectmodelling technique)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- OO (objectoriented)
- hướng đối tượng
- OOA (object-oriented analysis)
- phân tích hướng đối tượng
- OOAD (object-oriented analysis and design)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- OOB (object-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- OOGL (object-oriented graphic language)
- ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
- OOP (object-oriented programming)
- sự lập trình hướng đối tượng
- OOPL (object-oriented programming language)
- ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- OOPS (object-oriented programming system)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- OOSD (object-oriented structured design)
- thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
- oriented-object graphics language (OOGL)
- ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
- OSAR (objectstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
- OSQB (object-oriented structure query language)
- ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng
- paste object
- đối tượng được dán
- paste object
- phết dán đối tượng
- permanent object
- đối tượng thường trực
- picture object
- đối tượng hình
- Prev Object
- đối tượng trước đo
- processing object
- đối tượng xử lý
- program object
- đối tượng chương trình
- pseudo-object lamp
- ngôn ngữ đối tượng giả
- pseudo-object language
- ngôn ngữ đối tượng giả
- QSO (quasi-stellar object)
- đối tượng chuẩn sao
- qualified object name
- tên đối tượng định tính
- quasi-stellar object (QSO)
- đối tượng chuẩn sao
- query management object
- đối tượng quản lý vấn tin
- radar conspicuous object
- đối tượng nổi bật của rađa
- RDO (RemoteData Object)
- đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
- Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
- mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
- Remote Data Object (s) (RDO)
- đối tượng dữ liệu đầu xa
- resource object
- đối tượng nguồn
- Resource Object Data Manager (RODM)
- nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
- restart object name
- tên đối tượng khởi động lại
- RODM (resourceobject data manager)
- bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
- Security information object (SIO)
- đối tuợng thông tin an toàn
- selected object
- đối tượng được chọn
- Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
- giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [IBM]
- simple object name
- tên đối tượng đơn giản
- SOM (SystemObject Model)
- mô hình đối tượng hệ thống
- space object
- đối tượng (trong) không gian
- static object
- đối tượng tĩnh
- storage object
- đối tượng lưu trữ
- storage object
- đối tượng nhớ
- storage object
- đối tượng trữ
- system object
- đối tượng hệ thống
- system object model
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model (SaM)
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object module
- môđun đối tượng hệ thống
- temporary object
- đối tượng tạm thời
- test object
- đối tượng thử (nghiệm)
- Test Object (TO)
- đối tượng đo thử
- Text Object Model (TOM)
- mô hình đối tượng văn bản
- unidentified flying object
- đối tượng không nhận dạng được
- union object
- đối tượng hội
- Universal Network Object (UNO)
- đối tượng mạng toàn cầu
- unrotate object
- đối tượng không xoay
- user object
- đối tượng người dùng
- window object-oriented language (WOOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
- WOOL (windowobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
mục đích
- Line Of Business OBJECT (LOBJECT)
- đường dây có mục đích kinh doanh
- object of expenditure
- mục đích chi tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , body , bulk , commodity , doodad * , doohickey * , entity , fact , gadget , gizmo * , item , mass , matter , phenomenon , reality , something , substance , thingamajig * , volume , whatchamacallit , widget * , aim , design , duty , end , end in view , end purpose , function , goal , idea , intent , intention , mark , mission , motive , objective , point , reason , target , view , wish , butt * , focus , ground zero , receiver , victim , zero * , thing , being , existence , existent , individual , ambition , meaning , purpose , why , butt , destination , dissent , dissidence , exception , objection , protest , protestation , qualm , remonstrance , remonstration , scruple
verb
- balk , be displeased , challenge , complain , crab , criticize , cross , demur , deprecate , disapprove , disavow , discommend , discountenance , disesteem , dispute , dissent , except , expostulate , frown , go-one-on-one , gripe , grouse , inveigh , kick * , make a stink , mix it up with , oppose , protest , rail , raise objection , rant , rave , remonstrate , sound off , spurn , squawk * , storm , take exception , take on , tangle * , mind , disfavor , frown on , aim , cavil , contravene , design , doodad , duty , end , essence , function , gadget , gainsay , goal , intent , item , mark , mission , motive , point , principle , purpose , quibble , reason , target , thing , thingamajig , victim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ