-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) lời gợi ý, hiệu)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔfis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ɔfis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: ::buổi lễ hàng ngày của đạo Thiên Chúa; Thánh lễ::buổi lễ hàng ngày của đạo Thiên Chúa; Thánh lễ::[[Office]] [[for]] [[the]] [[dead]]::[[Office]] [[for]] [[the]] [[dead]]- ::lễ truyđiệp+ ::lễ truy điệu- =====Cơ quan, sở, văn phòng, phòng làm việc=====+ =====Cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc=====::[[a]] [[lawyer]][['s]] [[office]]::[[a]] [[lawyer]][['s]] [[office]]::văn phòng luật sư::văn phòng luật sưDòng 71: Dòng 67: ::nhờ sự giúp đỡ ân cần của ai::nhờ sự giúp đỡ ân cần của ai- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chức vụ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=office office] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gian bưu điện=====+ - =====vụ=====+ === Toán & tin ===+ =====chức vụ=====+ === Xây dựng===+ =====gian bưu điện=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====công sở=====+ =====công sở=====::[[office]] [[building]]::[[office]] [[building]]::nhà công sở::nhà công sở- =====cục=====+ =====cục=====- =====đài=====+ =====đài=====- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====- =====nơi làm việc=====+ =====nơi làm việc=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[adjoining]] [[office]]::[[adjoining]] [[office]]::văn phòng bên cạnh::văn phòng bên cạnhDòng 317: Dòng 307: ::văn phòng ảo::văn phòng ảo- =====sở=====+ =====sở=====- =====tổng đài=====+ =====tổng đài=====::[[Analogue]] [[Tandem]] [[Office]] (TIA-646-B) (ATO)::[[Analogue]] [[Tandem]] [[Office]] (TIA-646-B) (ATO)::Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)::Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)Dòng 407: Dòng 397: ::tổng đài gọi đường dài::tổng đài gọi đường dài- =====trách nhiệm=====+ =====trách nhiệm=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[call]] [[office]]::[[call]] [[office]]::trạm điện thoại::trạm điện thoạiDòng 430: Dòng 420: ::[[toll]] [[office]]::[[toll]] [[office]]::trạm điện thoại liên tỉnh::trạm điện thoại liên tỉnh- =====trạm điện thoại=====+ =====trạm điện thoại=====::[[central]] [[office]]::[[central]] [[office]]::trạm điện thoại trung tâm::trạm điện thoại trung tâmDòng 443: Dòng 433: ::[[toll]] [[office]]::[[toll]] [[office]]::trạm điện thoại liên tỉnh::trạm điện thoại liên tỉnh- =====văn phòng=====+ =====văn phòng=====::[[adjoining]] [[office]]::[[adjoining]] [[office]]::văn phòng bên cạnh::văn phòng bên cạnhDòng 620: Dòng 610: ::[[virtual]] (switching) [[office]]::[[virtual]] (switching) [[office]]::văn phòng ảo::văn phòng ảo- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cơ quan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cơ quan=====+ ::[[assay]] [[office]]::[[assay]] [[office]]::cơ quan xét nghiệm::cơ quan xét nghiệmDòng 657: Dòng 644: ::[[the]] [[office]] [[of]] [[issue]]::[[the]] [[office]] [[of]] [[issue]]::cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)::cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)- =====chức vụ=====+ =====chức vụ=====::[[tenure]] [[of]] [[office]]::[[tenure]] [[of]] [[office]]::thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức::thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức- =====cơ quan bộ=====+ =====cơ quan bộ=====- =====công ty=====+ =====công ty=====::[[company]] [[home]] [[office]]::[[company]] [[home]] [[office]]::trụ sở chính công ty::trụ sở chính công tyDòng 693: Dòng 680: ::[[shipment]] [[to]] [[branch]] [[office]]::[[shipment]] [[to]] [[branch]] [[office]]::chở hàng cho chi nhánh công ty::chở hàng cho chi nhánh công ty- =====doanh sở=====+ =====doanh sở=====- =====hãng=====+ =====hãng=====::[[central]] [[purchasing]] [[office]]::[[central]] [[purchasing]] [[office]]::sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)::sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)Dòng 722: Dòng 709: ::[[shipping]] [[office]] (shipping-office)::[[shipping]] [[office]] (shipping-office)::hãng đại lý tàu biển::hãng đại lý tàu biển- =====nhân viên=====+ =====nhân viên=====::[[office]] [[boy]]::[[office]] [[boy]]::nhân viên tạp vụ văn phòng::nhân viên tạp vụ văn phòngDòng 731: Dòng 718: ::[[office]] [[staff]]::[[office]] [[staff]]::nhân viên văn phòng::nhân viên văn phòng- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====- =====quan chức=====+ =====quan chức=====- =====sở=====+ =====sở=====- =====trụ sở=====+ =====trụ sở=====- =====trụ sở làm việc=====+ =====trụ sở làm việc=====- =====văn phòng=====+ =====văn phòng=====::[[branch]] [[office]]::[[branch]] [[office]]::văn phòng chi nhánh phân cục::văn phòng chi nhánh phân cụcDòng 868: Dòng 855: ::[[Trading]] [[Standards]] [[office]]::[[Trading]] [[Standards]] [[office]]::văn phòng tiêu chuẩn thương mại::văn phòng tiêu chuẩn thương mại- =====viên chức=====+ =====viên chức=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=office office] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[appointment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[capacity]] , [[charge]] , [[commission]] , [[connection]] , [[duty]] , [[employment]] , [[function]] , [[job]] , [[obligation]] , [[occupation]] , [[performance]] , [[place]] , [[post]] , [[province]] , [[responsibility]] , [[role]] , [[service]] , [[situation]] , [[spot]] , [[station]] , [[trust]] , [[work]] , [[agency]] , [[building]] , [[bureau]] , [[cave ]]* , [[center]] , [[department]] , [[facility]] , [[factory]] , [[foundry]] , [[room]] , [[salt mines]] , [[setup]] , [[shop]] , [[store]] , [[suite]] , [[warehouse]] , [[workstation]] , [[assignment]] , [[chore]] , [[stint]] , [[slot]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[benignity]] , [[favor]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[oblation]] , [[philanthropy]] , [[ceremonial]] , [[liturgy]] , [[observance]] , [[rite]] , [[ritual]] , [[bailiwick]] , [[business]] , [[officialdom]] , [[position]] , [[preferment]] , [[tenure]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[home]]- =====Business,organization,department,firm,house,establishment,company,corporation: Whenever I'm travelling,Ialways try to phone the office once a day. 2 commission,department,branch; section,division: He was with the overseasoffice for years.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Workplace,offices; room,area: Our newoffice is completely air-conditioned. My office is next to theboard room. 4 duty,obligation,responsibility,charge,commission, service,employment,occupation,position,post,appointment,assignment,chore,task,job,place,berth,work,role,function,purpose,part,bit,Colloq thing,Slang shtick:He was appointed to the office of Minister of Health. In heroffice as Minister of Finance,she wields great power. 5offices. indulgence,intermediation,auspices,support,advocacy,aegis,help,aid,intercession,mediation,patronage,favour,backing,backup: She appealed to the police chief'sgood offices to allow her to visit her son.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A room or building used as a place of business,esp. forclerical or administrative work.=====+ - + - =====A room or department orbuilding for a particular kind ofbusiness(ticket office; postoffice).=====+ - + - =====The local centre of a large business (our Londonoffice).=====+ - + - =====US the consulting-room of a professional person.=====+ - + - =====A position with duties attached to it; a place of authority ortrust or service,esp. of a public nature.=====+ - + - =====Tenure of anofficialposition,esp. that of a minister of State or of theparty forming the Government (hold office; out of office for 13years).=====+ - + - =====(Office) the quarters or staff or collectiveauthority of a Government department etc. (Foreign Office).=====+ - + - =====Aduty attaching to one''s position; a task or function.=====+ - + - =====(usu.in pl.) a piece of kindness or attention; a service (esp.through the good offices of).=====+ - + - =====Eccl. a an authorized form ofworship (Office for the Dead). b (in full divine office) thedaily service of the Roman Catholic breviary (say the office).11 a ceremonial duty.=====+ - + - =====(in pl.) Brit. the parts of a housedevoted to household work, storage, etc.=====+ - + - =====Sl. a hint orsignal.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng
- the lost property office
- phòng lưu giữ những đồ vật thất lạc
- ticket office; booking-office
- phòng bán vé; phòng vé
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng
- adjoining office
- văn phòng bên cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- architectural office
- phòng thiết kế kiến trúc
- automated office
- văn phòng tự động
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn phòng tự động
- booking office
- phòng bán vé
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- văn phòng địa phương
- call office
- phòng đàm thoại
- central office
- văn phòng trung
- centralized accountancy office
- phòng kế toán tập trung
- CO (centraloffice)
- văn phòng trung tâm
- common battery central office
- văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
- computer office system
- hệ máy tính văn phòng
- design office
- văn phòng thiết kế
- dispatch office
- phòng điều độ
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
- drawing office
- phòng can vẽ
- drawing office
- phòng thiết kế
- drawing office
- phòng vẽ
- electronic office
- văn phòng điện tử
- engineering office
- văn phòng kỹ sư
- enquiry office
- phòng chỉ dẫn
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn phòng Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang tới văn phòng
- forwarding office
- văn phòng giao nhận
- forwarding office
- văn phòng vận tải
- general office
- văn phòng tổng hợp
- harbor master's office
- văn phòng giám đốc cảng
- head of office
- trưởng phòng
- Home Office switch
- cầu dao Văn phòng Gia đình
- integrated office
- văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội bộ văn phòng
- job office
- văn phòng công trường
- left luggage office
- phòng gửi hành lý
- local office
- văn phòng chi nhánh
- local office
- văn phòng địa phương
- local office number
- số văn phòng nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- mobile site office
- văn phòng lưu động
- money office
- phòng bán vé
- neighboring office
- văn phòng bên cạnh
- OA (officeautomation)
- sự tự động hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office administration software
- phần mềm quản trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tài liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các sản phẩm văn phòng
- office room
- phòng làm việc
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ ứng dụng văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
- office treatment
- sự xử lý trong phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy đánh chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- paperless office
- văn phòng không giấy
- parcels office
- phòng quản lý
- physical delivery office number
- tên văn phòng gửi vật lý
- port administration office
- văn phòng hành chính cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- purchasing office
- phòng tiếp liệu
- reception office
- văn phòng dịch vụ
- registration office
- phòng đăng ký
- sending office
- văn phòng gửi
- site office
- văn phòng công trường
- system security office
- văn phòng bảo mật hệ thống
- tandem central office
- văn phòng trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- technical office
- phòng kỹ thuật
- technical office
- phòng thiết kế
- telephone central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- toll office
- văn phòng gọi đường dài
- transmitting office
- văn phòng gửi
- typing office
- phòng đánh máy
- virtual (switching) office
- văn phòng ảo
tổng đài
- Analogue Tandem Office (TIA-646-B) (ATO)
- Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
- central office
- tổng đài điện thoại
- Central Office (CO)
- tổng đài trung tâm, tổng đài
- Central Office - based LAN (COLAN)
- LAN dựa vào tổng đài trung tâm
- Central Office Connections (COC)
- các kết nối của tổng đài trung tâm
- central office exchange
- tổng đài chính
- Central Office LAN (CO-LAN)
- Tổng đài trung tâm mạng LAN
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- Central Office Terminal (COT)
- đầu cuối tổng đài trung tâm
- central office trunk
- đường tổng đài
- Central Office Trunks (COT)
- các trung kế tổng đài trung tâm
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Comprehensive Electronic Office (CEO)
- tổng đài điện tử hỗn hợp
- Computer Integrated Office (CIO)
- tông đài tich hợp máy tính
- CORAL World Wide Office (CWWO)
- Tổng đài CORAL toàn cầu
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian chuyển tải qua tổng đài
- dial central office
- tổng đài điện thoại
- Digital End Office (DEO)
- tổng đài đầu cuối số
- elected office
- tổng đài được chọn
- End Office (EO)
- tổng đài cuối
- End Office Connections Study (EOCS)
- khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
- End Office Toll Trunking (EOTT)
- trung kế đường dài của tổng đài đầu cuối
- Equal Access End Office (EAEO)
- tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau
- Foreign Exchange Office (FXO)
- tổng đài quốc tế
- Inter-Office Trunk (IOT)
- trung kế liên tổng đài
- Long Distance Switching Office (LDSO)
- tổng đài đường dài
- manual central office
- tổng đài nhân công
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại di động
- office code
- mã của tổng đài
- Public Call Office (PCO)
- tổng đài gọi công cộng
- Regional Accounting Office (RAO)
- tổng đài vùng tính cước
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường dây đo thử tổng đài đầu xa
- Small Office Home Office (SOHO)
- Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
- tandem central office
- tổng đài nối tiếp
- tandem office
- tổng đài nối tiếp
- technical and Office Protocols (TOP)
- các giao thức kỹ thuật và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống kỹ thuật và tổng đài
- telephone central office
- tổng đài điện thoại
- toll dialing office
- tổng đài điện thoại liên thị
- toll office
- tổng đài gọi đường dài
trạm
- call office
- trạm điện thoại
- central office
- trạm điện thoại trung tâm
- Configuration Management Office (CMO)
- trạm quản lý cấu hình
- dial central office
- trạm điện thoại tự động
- field office
- đài trạm bên ngoài
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại thuê bao
- post-office
- trạm bưu điện
- public-call office
- trạm điện thoại công cộng
- toll office
- trạm điện thoại liên tỉnh
văn phòng
- adjoining office
- văn phòng bên cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- automated office
- văn phòng tự động
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn phòng tự động
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- văn phòng địa phương
- central office
- văn phòng trung
- CO (centraloffice)
- văn phòng trung tâm
- common battery central office
- văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
- computer office system
- hệ máy tính văn phòng
- design office
- văn phòng thiết kế
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
- electronic office
- văn phòng điện tử
- engineering office
- văn phòng kỹ sư
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn phòng Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang tới văn phòng
- forwarding office
- văn phòng giao nhận
- forwarding office
- văn phòng vận tải
- general office
- văn phòng tổng hợp
- harbor master's office
- văn phòng giám đốc cảng
- Home Office switch
- cầu dao Văn phòng Gia đình
- integrated office
- văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội bộ văn phòng
- job office
- văn phòng công trường
- local office
- văn phòng chi nhánh
- local office
- văn phòng địa phương
- local office number
- số văn phòng nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- mobile site office
- văn phòng lưu động
- neighboring office
- văn phòng bên cạnh
- OA](officeautomation)
- sự tự động hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office administration software
- phần mềm quản trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tài liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các sản phẩm văn phòng
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ ứng dụng văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy đánh chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- paperless office
- văn phòng không giấy
- physical delivery office number
- tên văn phòng gửi vật lý
- port administration office
- văn phòng hành chính cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- reception office
- văn phòng dịch vụ
- sending office
- văn phòng gửi
- site office
- văn phòng công trường
- system security office
- văn phòng bảo mật hệ thống
- tandem central office
- văn phòng trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- telephone central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- toll office
- văn phòng gọi đường dài
- transmitting office
- văn phòng gửi
- virtual (switching) office
- văn phòng ảo
Kinh tế
cơ quan
- assay office
- cơ quan xét nghiệm
- auditing office
- cơ quan kiểm toán
- back office
- cơ quan hậu bị
- disbursing office
- cơ quan thu chi
- head office
- cơ quan đầu não
- inspection office at the port
- cơ quan kiểm tra tại cảng
- loan office
- cơ quan tín dụng
- office address
- địa chỉ cơ quan
- office boy
- nhân viên chạy giấy ở cơ quan
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- postal service office
- cơ quan bưu chính
- satellite office
- cơ quan vệ sinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
- the office of issue
- cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)
công ty
- company home office
- trụ sở chính công ty
- executive office
- trụ sở công ty
- fire office
- công ty bảo hiểm cháy
- head office
- tổng công ty
- life office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- main office
- tổng công ty
- non-tariff office
- công ty bảo hiểm định phí bảo hiểm tự do
- one-man office
- công ty một người
- proprietary office
- công ty bảo hiểm của cổ đông
- regional office
- chi nhánh khu vực (của công ty)
- registered office (ofcompany)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office (ofthe company)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office address
- địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered office address
- trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- shipment to branch office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
hãng
- central purchasing office
- sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
- head office
- cửa hàng chính
- head office
- tổng thương hãng
- life office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- overseas office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- representative office
- hạng đại diện
- representative office
- hãng đại lý
- sales office
- phòng bán hàng
- shipment to branch office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
- shipping office (shipping-office)
- hãng đại lý tàu biển
văn phòng
- branch office
- văn phòng chi nhánh phân cục
- branch office location
- địa điểm của văn phòng chi nhánh
- city ticket office
- văn phòng bán vé trong thành phố
- district office
- văn phòng khu vực
- e-office
- văn phòng điện tử
- electronic office
- văn phòng điện tử
- establishment of representative office
- thiết lập văn phòng đại diện
- executive office
- văn phòng điều hành
- field office
- văn phòng làm việc tại hiện trường
- foreign tourist office
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- law office
- văn phòng luật pháp
- law office
- văn phòng luật sư cố vấn
- main office
- văn phòng chính
- office accommodation
- phòng ốc có thể dùng làm văn phòng
- office address
- địa chỉ văn phòng
- office automation
- sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
- office boy
- nhân viên tạp vụ văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- tòa nhà văn phòng
- office clerk
- nhân viên văn phòng
- office cost control
- sự kiểm soát chi phí văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office expenses
- chi phí văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office hours
- giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
- office landscaping
- trang trí làm đẹp văn phòng
- office layout
- sự bố trí văn phòng
- office machine
- thiết bị (máy móc) văn phòng
- office management
- quản lý văn phòng
- office manager
- chánh văn phòng
- office manager
- trưởng văn phòng
- office of commercial attaches
- văn phòng tùy viên thương mại
- Office of Fair Trading
- văn phòng mậu dịch công bằng
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- office productivity
- hiệu suất làm việc của văn phòng
- office requisites
- dụng cụ văn phòng
- office requisites
- tiếp liệu văn phòng
- office requisites
- văn phòng phẩm
- office routine
- công việc thường ngày của văn phòng
- office space
- chỗ đặt văn phòng
- office staff
- nhân viên văn phòng
- office supplies
- dụng cụ văn phòng
- office supplies
- vật dụng văn phòng
- office supplies expense
- chi phí vật dụng văn phòng
- office systems and procedures
- các chế độ và thủ tục văn phòng
- office wages expense
- chi phí tiền công văn phòng
- office work
- công việc văn phòng
- one-man office
- văn phòng một người
- originating office
- văn phòng chính
- regional office
- văn phòng khu vực
- representative office
- văn phòng đại diện
- service office
- văn phòng kinh doanh
- shipping office (shipping-office)
- văn phòng vận tải biển
- state travel office
- văn phòng du lịch tiểu bang
- suboffice (sub-office)
- văn phòng chi nhán
- suboffice (sub-office)
- văn phòng chi nhánh
- suboffice (sub-office)
- văn phòng phụ
- tourist office
- văn phòng du lịch
- trade office
- văn phòng thương mại
- Trading Standards office
- văn phòng tiêu chuẩn thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , berth , billet , capacity , charge , commission , connection , duty , employment , function , job , obligation , occupation , performance , place , post , province , responsibility , role , service , situation , spot , station , trust , work , agency , building , bureau , cave * , center , department , facility , factory , foundry , room , salt mines , setup , shop , store , suite , warehouse , workstation , assignment , chore , stint , slot , benefaction , beneficence , benignity , favor , kindliness , kindness , oblation , philanthropy , ceremonial , liturgy , observance , rite , ritual , bailiwick , business , officialdom , position , preferment , tenure
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ