-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 47: Dòng 47: =====Chắc, chắc chắn==========Chắc, chắc chắn=====- =====I'm not at all clear that he is right=====+ ::[[I'm]] [[not]] [[at]] [[all]] [[clear]] [[that]] [[he]] [[is]] [[right]].- =====Tôi không dám chắc là nó đúng=====+ ::Tôi không dám chắc là nó đúng.===Phó từ======Phó từ===Dòng 80: Dòng 80: =====Tự bào chữa, thanh minh, minh oan==========Tự bào chữa, thanh minh, minh oan=====- =====I'll easily clear myself=====+ ::[[I'll]] [[easily]] [[clear]] [[myself]].- =====Tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng=====+ ::Tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng.=====Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo==========Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo=====Dòng 183: Dòng 183: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)=====- |}+ + + ===Ô tô===+ =====Dầu bóng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========thông (ống)==========thông (ống)======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====rời ga=====+ =====rời ga==========thông (đường)==========thông (đường)======== Môi trường====== Môi trường========làm trong sạch==========làm trong sạch=====- ===== Tham khảo =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clear clear] : National Weather Service=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khai phá=====+ =====khai phá=====- =====khai quang=====+ =====khai quang=====- =====mở vỉa=====+ =====mở vỉa=====- =====sới đất=====+ =====sới đất=====- =====sáng sủa=====+ =====sáng sủa=====- =====thông lỗ=====+ =====thông lỗ==========trong sạch==========trong sạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khoảng trống=====+ =====khoảng trống=====- =====dễ hiểu=====+ =====dễ hiểu=====::[[clear]] [[cryptographic]] [[key]]::[[clear]] [[cryptographic]] [[key]]::khóa mật mã dễ hiểu::khóa mật mã dễ hiểu::[[clear]] [[text]]::[[clear]] [[text]]::văn bản dễ hiểu::văn bản dễ hiểu- =====dọn sạch=====+ =====dọn sạch=====- =====đưa về không=====+ =====đưa về không=====- =====nhổ rễ=====+ =====nhổ rễ=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====::[[clear]] [[coat]] [[or]] [[lacquer]]::[[clear]] [[coat]] [[or]] [[lacquer]]::làm sạch lớp sơn ngoài::làm sạch lớp sơn ngoài::[[clear]] [[finish]]::[[clear]] [[finish]]::sự làm sạch bề mặt::sự làm sạch bề mặt- =====làm sạch (dụng cụ)=====+ =====làm sạch (dụng cụ)=====- =====lọc=====+ =====lọc=====- =====phát quang=====+ =====phát quang=====- =====rõ=====+ =====rõ=====- =====rời bến=====+ =====rời bến=====- =====sạch=====+ =====sạch=====::[[clear]] (vs)::[[clear]] (vs)::làm sạch::làm sạchDòng 260: Dòng 262: ::[[Site]], [[Contractor]] [[to]] [[Keep]] [[Clear]]::[[Site]], [[Contractor]] [[to]] [[Keep]] [[Clear]]::nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch::nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch- =====sáng=====+ =====sáng=====::[[clear]] [[air]]::[[clear]] [[air]]::bầu trời trong sáng::bầu trời trong sángDòng 285: Dòng 287: ::[[Secondary]] [[Clear]] [[To]] [[Send]] (SCTS)::[[Secondary]] [[Clear]] [[To]] [[Send]] (SCTS)::tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai::tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai- =====trống=====+ =====trống=====::[[clear]] [[air]]::[[clear]] [[air]]::bầu trời trong sáng::bầu trời trong sángDòng 353: Dòng 355: ::bể chứa nước trong::bể chứa nước trong=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán rẻ=====+ =====bán rẻ=====- =====bán thanh lý (hàng tồn)=====+ =====bán thanh lý (hàng tồn)=====- =====bán tống=====+ =====bán tống=====- =====chuẩn thuận=====+ =====chuẩn thuận=====::[[to]] [[clear]] [[time]]::[[to]] [[clear]] [[time]]::chuẩn thuận thời lượng::chuẩn thuận thời lượng- =====quyết toán=====+ =====quyết toán=====- =====thanh toán=====+ =====thanh toán=====::[[be]] [[clear]] [[of]] [[debt]]::[[be]] [[clear]] [[of]] [[debt]]::thanh toán dứt nợ::thanh toán dứt nợDòng 371: Dòng 373: ::[[clear]] [[a]] [[bill]] (to...)::[[clear]] [[a]] [[bill]] (to...)::thanh toán một phiếu khoán::thanh toán một phiếu khoán- =====thanh toán (một chi phiếu)=====+ =====thanh toán (một chi phiếu)=====- =====thanh toán séc=====+ =====thanh toán séc=====- =====thông quan=====+ =====thông quan=====::[[clear]] [[a]] [[port]] (to...)::[[clear]] [[a]] [[port]] (to...)::thông quan ra cảng::thông quan ra cảngDòng 384: Dòng 386: ::[[clear]] [[goods]] (to...)::[[clear]] [[goods]] (to...)::thông quan hàng hóa::thông quan hàng hóa- =====thu hoạch ròng=====+ =====thu hoạch ròng=====- =====trả hết (nợ)=====+ =====trả hết (nợ)=====- =====trả thuế quan (để lấy hàng ra)=====+ =====trả thuế quan (để lấy hàng ra)=====- =====trả xong=====+ =====trả xong==========trang trải bù trừ==========trang trải bù trừ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clear clear] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[clarion]] , [[crystal]] , [[fair]] , [[fine]] , [[halcyon]] , [[light]] , [[luminous]] , [[pleasant]] , [[rainless]] , [[shining]] , [[shiny]] , [[sunny]] , [[sunshiny]] , [[unclouded]] , [[undarkened]] , [[undimmed]] , [[apprehensible]] , [[audible]] , [[clear-cut]] , [[coherent]] , [[comprehensible]] , [[conspicuous]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[evident]] , [[explicit]] , [[express]] , [[graspable]] , [[incontrovertible]] , [[intelligible]] , [[knowable]] , [[legible]] , [[loud enough]] , [[lucent]] , [[lucid]] , [[manifest]] , [[obvious]] , [[open and shut]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceptible]] , [[perspicuous]] , [[plain]] , [[precise]] , [[pronounced]] , [[readable]] , [[recognizable]] , [[sharp]] , [[simple]] , [[spelled out]] , [[straightforward]] , [[transparent]] , [[transpicuous]] , [[unambiguous]] , [[unblurred]] , [[uncomplicated]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[unquestionable]] , [[bare]] , [[empty]] , [[free]] , [[smooth]] , [[stark]] , [[unhampered]] , [[unimpeded]] , [[unlimited]] , [[unobstructed]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[apparent]] , [[cloudless]] , [[crystal clear]] , [[crystalline]] , [[glassy]] , [[limpid]] , [[pellucid]] , [[pure]] , [[see-through]] , [[thin]] , [[tralucent]] , [[translucent]] , [[translucid]] , [[absolved]] , [[blameless]] , [[clean]] , [[cleared]] , [[discharged]] , [[dismissed]] , [[exculpated]] , [[exonerated]] , [[guiltless]] , [[immaculate]] , [[innocent]] , [[sinless]] , [[stainless]] , [[unblemished]] , [[uncensurable]] , [[undefiled]] , [[untarnished]] , [[untroubled]] , [[absolute]] , [[confirmed]] , [[convinced]] , [[decided]] , [[positive]] , [[resolved]] , [[satisfied]] , [[sure]] , [[flawless]] , [[unmarked]] , [[open]] , [[unblocked]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[visible]] , [[broad]] , [[categorical]] , [[specific]]- =====Unclouded,cloudless, sunny, fair,sunlit,fine: On aclear day,you can see the lighthouse several miles away.=====+ =====verb=====- + :[[ameliorate]] , [[break up]] , [[brighten]] , [[burn off]] , [[clarify]] , [[cleanse]] , [[disencumber]] , [[disengage]] , [[disentangle]] , [[eliminate]] , [[empty]] , [[erase]] , [[extricate]] , [[free]] , [[lighten]] , [[loosen]] , [[lose]] , [[meliorate]] , [[open]] , [[purify]] , [[refine]] , [[rid]] , [[rule out]] , [[shake off]] , [[sweep]] , [[throw off]] , [[tidy]] , [[unblock]] , [[unburden]] , [[unclog]] , [[unload]] , [[unloose]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[vacate]] , [[void]] , [[wipe]] , [[absolve]] , [[acquit]] , [[defog]] , [[discharge]] , [[disculpate]] , [[emancipate]] , [[exculpate]] , [[exonerate]] , [[explain]] , [[find innocent]] , [[let go]] , [[let off]] , [[let off the hook]] , [[release]] , [[relieve]] , [[set free]] , [[vindicate]] , [[hurdle]] , [[leap]] , [[miss]] , [[negotiate]] , [[overleap]] , [[surmount]] , [[vault]] , [[accumulate]] , [[acquire]] , [[clean up ]]* , [[earn]] , [[gain]] , [[gather]] , [[get]] , [[glean]] , [[make]] , [[net]] , [[obtain]] , [[pick up]] , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[secure]] , [[win]]- =====Transparent,limpid,crystalline; translucent,uncloudy,unclouded, pellucid: The water was clear enough to see thebottom.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Bright, lustrous, shining, shiny,sparkling,Formalnitid: We painted the bathroom a lovely clear blue.=====+ :[[cloudy]] , [[dark]] , [[dim]] , [[dull]] , [[fuzzy]] , [[gloomy]] , [[shadowy]] , [[unclear]] , [[ambiguous]] , [[indistinct]] , [[mysterious]] , [[obscure]] , [[unintelligible]] , [[vague]] , [[blocked]] , [[clogged]] , [[closed]] , [[congested]] , [[hindered]] , [[clouded]] , [[foggy]] , [[obscured]] , [[smudged]] , [[culpable]] , [[guilty]] , [[responsible]] , [[uncertain]]- + =====verb=====- =====Bright,fresh,unblemished,unscarred: She has a lovely clearcomplexion.=====+ :[[clutter]] , [[pile up]] , [[condemn]] , [[find guilty]] , [[sentence]] , [[hit]] , [[run into]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]- =====Distinct,sharp,well-defined, definite; legible,readable; acute,vivid: The notes were written in a large clearhand.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Understandable, intelligible,perspicuous,lucid,comprehensible,apprehensible,discernible,plain, obvious,unambiguous,unequivocal,explicit,definite,unmistakable,indisputable,undisputed,unquestionable,incontrovertible: Hehas made himself very clear on that point.=====+ - + - =====Distinct,unclouded,unconfused,explicit,plain,definite,clear-cut,palpable: I have a clear recollection of her words.=====+ - + - =====Evident,plain,obvious,patent,manifest,apparent: It became clearthat someone was trying to compromise her.=====+ - + - =====Perceptive,acute,sensitive,perspicacious,discerning,keen: It was only hisclear vision of the situation that saved us all.=====+ - + - =====Certain,sure,convinced,confident,positive,determined,definite,assured: I am notclearthat the subject was a good one.=====+ - + - =====Pure,unwavering,well-defined,distinct,clarion,bell-like:We heard father's clear voice calling from below.=====+ - + - =====Pure,guileless,unsophisticated,innocent, blameless,faultless; notguilty: I still cannot look her in the eye with a clearconscience.=====+ - + - =====Unencumbered,free,net: In our first year wemade a clear profit of 25 per cent.=====+ - + - =====Unlimited,unqualified,unquestioned,unquestionable,absolute,complete,entire; pure,sheer,perfect: You must allow three clear days for the ascent.15 disengaged,disentangled,unentangled,free,freed,rid,quit,loose,unencumbered,released: When the line is clear ofany obstruction,hoist sail and let's be off. 16 open,unencumbered,free, unblocked,unobstructed,unimpeded,direct:There is a clear view of the park from here.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Brightly,effulgently,radiantly,luminously,lambently: The stars were shining clear in the night sky.=====+ - + - =====Distinctly,clearly,starkly,perceptibly,discernibly,understandably,prominently: When you see the reef,sing outloud and clear.=====+ - + - =====Completely,utterly,entirely,cleanly,clean,wholly,totally: The thief got clear away in theconfusion.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Clarify,cleanse, clean, purify: The chemical sooncleared the water of all sediment.=====+ - + - =====Exonerate,absolve,acquit; excuse,forgive: He has been cleared of all charges andreleased.=====+ - + - =====Also,clear up. explain,elucidate,explicate,clarify,make plain or clear,disambiguate: We should be ableto clear up the mystery by this evening.=====+ - + - =====Also, clear up.become fair or cloudless or sunny: I hope the weather clears intime for the game.=====+ - + - =====Open (up), free; unblock, unclog,unstop;disencumber,dislodge: We were able to clear a path through thejungle. He cleared his throat and began to speak. 25 empty:Clear the land of trees before farming it.=====+ - + - =====Also,clear awayor out. remove,eliminate,take; cut away or down: Clear thosebranches from the paths.=====+ - + - =====Disburden,unburden,purge,free,rid: He has cleared his conscience of any responsibility in thematter.=====+ - + - =====Leap or jump over,vault: She cleared the fenceeasily.=====+ - + - =====Also, clear up. settle, discharge,pay,square,defray,satisfy: The company has cleared all its debts.=====+ - + - =====Clear off or out. leave,depart,decamp, goor runoff,get out,withdraw,Slang beat it,scram,Taboo Brit sod off,ChieflyAustralian shoot through,US and Canadian take a (run-out)powder: I told them to clear off and stop bothering me.=====+ - + - =====Clear up. a eliminate,remove,settle; clarify: I hope we canclear up any misunderstanding between us. b tidy (up),neaten(up),put or set in order,clear: I'll clearupafter dinner.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====In the clear. innocent,not guilty; exonerated,forgiven,absolved; unburdened,disburdened,unencumbered,free:The other chap confessed,leaving me in the clear.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.,adv.,& v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Free from dirt or contamination.=====+ - + - =====(of weather,the sky,etc.) notdullor cloudy.=====+ - + - =====Atransparent. b lustrous,shining; free from obscurity.=====+ - + - =====(ofsoup) not containing solid ingredients.=====+ - + - =====(of a fire) burningwith little smoke.=====+ - + - =====A distinct,easily perceived by thesenses. b unambiguous,easily understood (make a thing clear;make oneself clear). c manifest; not confused or doubtful(clear evidence).=====+ - + - =====That discerns or is able to discern readilyand accurately (clear thinking; clear-sighted).=====+ - + - =====(usu. foll.by about,on,or that + clause) confident,convinced,certain.9 (of a conscience) free from guilt.=====+ - + - =====(of a road etc.)unobstructed,open.=====+ - + - =====A net,without deduction (a clearœ1000). b complete (three clear days).=====+ - + - =====(often foll. by of)free,unhampered; unencumbered by debt,commitments,etc.=====+ - + - =====(foll. by of) not obstructed by.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Clearly (speak loudand clear).=====+ - + - =====Completely (he got clear away).=====+ - + - =====Apart,out ofcontact (keep clear; stand clear of the doors).=====+ - + - =====(foll. by to)US all the way.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. make or become clear.=====+ - + - =====Atr. (often foll. by of) free from prohibition or obstruction. btr. & intr. make or become empty or unobstructed. c tr. free(land) for cultivation or building by cutting down trees etc. dtr. cause people to leave (a room etc.).=====+ - + - =====Tr. (often foll. byof) show or declare (a person) to be innocent (cleared them ofcomplicity).=====+ - + - =====Tr. approve (a person) for special duty,accessto information,etc.=====+ - + - =====Tr. pass over or by safely or withouttouching,esp. by jumping.=====+ - + - =====Tr. make (an amount of money) as anet gain or to balance expenses.=====+ - + - =====Tr. pass (a cheque) througha clearing-house.=====+ - + - =====Tr. pass through (a customs office etc.).9 tr. remove (an obstruction,an unwanted object,etc.) (clearthem out of the way).=====+ - + - =====Tr. (also absol.) Football send (theball) out of one's defensive zone.=====+ - + - =====Intr. (often foll. byaway,up) (of physical phenomena) disappear,gradually diminish(mist cleared by lunchtime; my cold has cleared up).=====+ - + - =====Tr.(often foll. by off) discharge (a debt).=====+ - + - =====Disperse an atmosphere of suspicion,tension,etc. clear away 1 remove completely.=====+ - + - =====Remove theremains of a meal from the table. clear-cut sharply defined.clear the decks prepare for action,esp. fighting. clear off 1get rid of.=====+ - + - =====Colloq. go away. clear out 1 empty.=====+ - + - =====Remove.3 colloq. go away. clear one's throat cough slightly to makeone's voice clear. clearup1 tidy up.=====+ - + - =====Solve (a mysteryetc.).=====+ - + - =====(of weather) become fine. clear the way 1 removeobstacles.=====+ - + - =====Stand aside. clear a thing with get approval orauthorization for a thing from (a person). in clear not incipher or code. in the clear free from suspicion or difficulty.out of a clear sky as a complete surprise.=====+ - + - =====Clearable adj.clearer n. clearly adv. clearness n.[ME f. OF cler f. Lclarus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sạch
- clear (vs)
- làm sạch
- clear area
- vùng sạch
- clear band
- dải sạch
- Clear Channel Capability (CCC)
- tính năng kênh sạch
- clear coat or lacquer
- làm sạch lớp sơn ngoài
- clear entry
- mục sạch
- clear finish
- sự làm sạch bề mặt
- clear plasma
- thể điện tương sạch
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Site, Contractor to Keep Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
sáng
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Clear to send (CS)
- sẵn sàng để gửi
- Clear to send (CTS)
- sẵn sàng để gửi
- clear to send (CTS)
- sẵn sàng gởi
- clear To send signal (CTS)
- tín hiệu sẵn sàng để truyền
- clear up a matter
- làm sáng tỏ một vấn đề
- clear-obscure
- độ sáng tối
- clear-to-send
- sẵn sàng để truyền
- CTS clear to send signal
- tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
trống
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- clear area
- vùng trống
- clear display
- màn hình trống
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear film
- màng trong
- clear glass
- kính trong
- clear glaze
- men trong
- clear ice
- nước đá trong suốt
- clear ice generator
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice generator [machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice maker
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making plant
- trạm nước đá trong suốt
- clear memory
- bộ nhớ trống
- clear pond
- bể làm trong
- Clear Screen (CLS)
- màn trong suốt
- clear spacing
- khoảng trống
- clear spacing
- quãng trống
- clear span
- khẩu độ trống
- clear span
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear spot
- vết trong
- clear stained-glass window
- vách kính trong suốt
- clear storage
- bộ nhớ trống
- clear varnish
- sơn trong (suốt)
- clear varnish
- vécni trong
- clear varnish
- vécni trong suốt
- clear water
- nước được làm trong
- clear water
- nước trong
- clear well
- giếng làm trong
- clear zone
- vùng trống
- clear-water reservoir
- bể chứa nước trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clarion , crystal , fair , fine , halcyon , light , luminous , pleasant , rainless , shining , shiny , sunny , sunshiny , unclouded , undarkened , undimmed , apprehensible , audible , clear-cut , coherent , comprehensible , conspicuous , definite , distinct , evident , explicit , express , graspable , incontrovertible , intelligible , knowable , legible , loud enough , lucent , lucid , manifest , obvious , open and shut , palpable , patent , perceptible , perspicuous , plain , precise , pronounced , readable , recognizable , sharp , simple , spelled out , straightforward , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , uncomplicated , unequivocal , unmistakable , unquestionable , bare , empty , free , smooth , stark , unhampered , unimpeded , unlimited , unobstructed , vacant , vacuous , void , apparent , cloudless , crystal clear , crystalline , glassy , limpid , pellucid , pure , see-through , thin , tralucent , translucent , translucid , absolved , blameless , clean , cleared , discharged , dismissed , exculpated , exonerated , guiltless , immaculate , innocent , sinless , stainless , unblemished , uncensurable , undefiled , untarnished , untroubled , absolute , confirmed , convinced , decided , positive , resolved , satisfied , sure , flawless , unmarked , open , unblocked , noticeable , observable , visible , broad , categorical , specific
verb
- ameliorate , break up , brighten , burn off , clarify , cleanse , disencumber , disengage , disentangle , eliminate , empty , erase , extricate , free , lighten , loosen , lose , meliorate , open , purify , refine , rid , rule out , shake off , sweep , throw off , tidy , unblock , unburden , unclog , unload , unloose , unpack , untie , vacate , void , wipe , absolve , acquit , defog , discharge , disculpate , emancipate , exculpate , exonerate , explain , find innocent , let go , let off , let off the hook , release , relieve , set free , vindicate , hurdle , leap , miss , negotiate , overleap , surmount , vault , accumulate , acquire , clean up * , earn , gain , gather , get , glean , make , net , obtain , pick up , realize , reap , receive , secure , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ