-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">plein</font>'''/==========/'''<font color="red">plein</font>'''/=====Dòng 66: Dòng 64: *Ving : [[planing]]*Ving : [[planing]]- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====mắt (nước)=====+ =====mắt (nước)=====- =====mặt (phẳng)=====+ =====mặt (phẳng)=====::[[compass]] [[plane]]::[[compass]] [[plane]]::mặt phẳng la bàn::mặt phẳng la bànDòng 170: Dòng 168: ::[[working]] [[plane]] ([[work]][[plane]])::[[working]] [[plane]] ([[work]][[plane]])::mặt phẳng làm việc::mặt phẳng làm việc- =====mặt cắt dọc cột=====+ =====mặt cắt dọc cột=====- =====mặt của cột=====+ =====mặt của cột=====''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[or]] [[level]] [[surface]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[longitudinal]] [[section]], [[especially]] [[through]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[column]].''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[or]] [[level]] [[surface]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[longitudinal]] [[section]], [[especially]] [[through]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[column]].Dòng 178: Dòng 176: ''Giải thích VN'': Một bề mặt hoặc một hình vẽ phẳng, thường sử dụng trong một mặt cắt theo chiều dọc đặc biệt là dọc theo trục của cột.''Giải thích VN'': Một bề mặt hoặc một hình vẽ phẳng, thường sử dụng trong một mặt cắt theo chiều dọc đặc biệt là dọc theo trục của cột.- =====mặt tinh thể=====+ =====mặt tinh thể=====- =====san bằng=====+ =====san bằng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bằng=====+ =====bằng=====::[[architectural]] [[plane]]::[[architectural]] [[plane]]::mặt bằng kiến trúc::mặt bằng kiến trúcDòng 218: Dòng 216: ::zero-luminance [[plane]]::zero-luminance [[plane]]::mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không::mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không- =====bằng phẳng=====+ =====bằng phẳng=====- =====bào=====+ =====bào=====- =====bạt phẳng=====+ =====bạt phẳng=====- =====bình diện=====+ =====bình diện=====- =====hình học phẳng=====+ =====hình học phẳng=====- =====cái bào=====+ =====cái bào=====- =====kính=====+ =====kính=====::[[diametral]] [[plane]]::[[diametral]] [[plane]]::mặt phẳng kính::mặt phẳng kính::[[meridian]] [[plane]]::[[meridian]] [[plane]]::mặt phẳng kinh tuyến::mặt phẳng kinh tuyến- =====dát phẳng=====+ =====dát phẳng=====- =====dụng cụ bào=====+ =====dụng cụ bào=====- =====nhẵn=====+ =====nhẵn=====::[[plane]] [[lumber]]::[[plane]] [[lumber]]::gỗ bào nhẵn::gỗ bào nhẵnDòng 246: Dòng 244: ::[[toothing]] [[plane]]::[[toothing]] [[plane]]::cái bào nhẵn::cái bào nhẵn- =====làm bằng=====+ =====làm bằng=====- =====làm bằng phẳng=====+ =====làm bằng phẳng=====- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====::[[plane]] [[smoothing]]::[[plane]] [[smoothing]]::làm phẳng mặt::làm phẳng mặt- =====gương=====+ =====gương=====::[[gliding]] [[plane]]::[[gliding]] [[plane]]::gương trượt::gương trượt::[[plane]] [[mirror]]::[[plane]] [[mirror]]::gương phẳng::gương phẳng- =====mặt=====+ =====mặt=====- =====mặt bằng=====+ =====mặt bằng=====::[[architectural]] [[plane]]::[[architectural]] [[plane]]::mặt bằng kiến trúc::mặt bằng kiến trúcDòng 273: Dòng 271: ::[[plane]] [[surveying]]::[[plane]] [[surveying]]::sự đo vẽ mặt bằng::sự đo vẽ mặt bằng- =====mặt phẳng=====+ =====mặt phẳng=====::[[angle]] [[of]] [[a]] [[line]] [[d]] [[and]] [[of]] [[a]] [[plane]] [[p]]::[[angle]] [[of]] [[a]] [[line]] [[d]] [[and]] [[of]] [[a]] [[plane]] [[p]]::góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P::góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng PDòng 771: Dòng 769: ::mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không::mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không- =====máy bay=====+ =====máy bay=====- =====mức độ=====+ =====mức độ=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====phi cơ=====+ =====phi cơ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 786: Dòng 784: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Flat or level (surface): The lines meet in the sameplane.=====+ :[[even]] , [[flat]] , [[flush]] , [[plain]] , [[planate]] , [[regular]] , [[smooth]] , [[uniform]] , [[level]] , [[planar]] , [[straight]]- + =====noun=====- =====Aeroplane,aircraft,airliner,jet (plane): I caughtthe next plane for Marrakesh.=====+ :[[condition]] , [[degree]] , [[extension]] , [[face]] , [[facet]] , [[footing]] , [[grade]] , [[horizontal]] , [[obverse]] , [[position]] , [[sphere]] , [[stratum]] , [[airbus]] , [[airplane]] , [[airship]] , [[bird ]]* , [[craft]] , [[crate]] , [[jet]] , [[ship]] , [[twin-engine]] , [[aero]] , [[aircraft]]- + =====verb=====- =====Adj.=====+ :[[flat]] , [[flatten]] , [[level]] , [[smooth]] , [[straighten]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Flat,even,level,smooth,plain,regular,unbroken,uninterrupted,uniform,horizontal: We landed on the planesurface of the glacier.=====+ =====adjective=====- + :[[upright]] , [[vertical]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Glide, skim, skate, skid, slip, slide: I swiftly planedalong on my sailboard.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 15:19, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Xây dựng
mặt (phẳng)
- compass plane
- mặt phẳng la bàn
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- elastic half-plane
- nửa mặt phẳng đàn hồi
- flow-line plane
- mặt phẳng các dòng chảy
- focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focusing plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- front projection plane
- mặt phẳng chiếu chính diện
- image plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- in-plane deviation force effects
- ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng
- infinite elastic plane
- mặt phẳng vô hạn đàn hồi
- jointing plane
- mặt phẳng khớp nối
- leakage plane
- mặt phẳng tấm
- longitudinal plane
- mặt phẳng dọc
- modular coordination plane
- mặt phẳng điều hợp môđun
- object plane
- mặt phẳng của vật thể
- out-of-plane force effect
- áp lực ngoài mặt phẳng
- perpendicular plane
- mặt phẳng vuông góc
- picture plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- plane marking
- vạch dấu mặt phẳng
- plane of bearing
- mặt phẳng nén ép
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- plane of failure
- mặt phẳng bị phá hoại
- plane of forces
- mặt phẳng lực
- plane of horizon
- mặt phẳng của tầng
- plane of loading
- mặt phẳng lực
- plane of loading
- mặt phẳng tải trọng
- plane of motion
- mặt phẳng chuyển động
- plane of refraction
- mặt phẳng khúc xạ
- plane of saturation
- mặt phẳng bão hòa
- plane of section
- mặt phẳng tiết diện
- plane of section
- mặt phẳng tiệt diện
- plane of stratification
- mặt phẳng vỉa
- plane of weakness
- mặt phẳng giảm yếu
- plane system
- hệ (mặt) phẳng
- principal plane
- mặt phẳng chính chịu uốn
- profile projection plane
- mặt phẳng chiếu bên
- reference plane
- mặt phẳng chuẩn
- reference plane
- mặt phẳng nước
- reference plane
- mặt phẳng tham chiếu
- sectional plane
- mặt phẳng phân hình
- single plane system of cables
- hệ cáp 1 mặt phẳng
- symmetric with regard to the axial plane
- đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangential plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- transverse plane
- mặt phẳng ngang
- two plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng
- two uninclined plane system of cable
- hệ cáp 2 mặt phẳng không nghiêng
- unconformity plane
- mặt phẳng không chỉnh hợp
- water-plane
- mặt phẳng ngấn nước
- working plane (workplane)
- mặt phẳng làm việc
Kỹ thuật chung
bằng
- architectural plane
- mặt bằng kiến trúc
- drawing plane-table
- bảng vẽ
- frontal projecting plane
- mặt chiếu bằng
- ground plane
- mặt bằng tầng trệt
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải ngang kín
- horizontal projecting plane
- mặt chiếu bằng
- Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
- mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
- perspective plane
- mặt bẳng phối cảnh
- plane parameter
- thông số mặt bằng
- plane region
- vùng đất bằng
- plane surveying
- sự đo vẽ mặt bằng
- plane table measurement survey
- đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
- plane table operation
- sự đo vẽ bằng bàn đạc
- plane tile
- ngói bằng
- plane-table
- đo bằng bàn đạc
- tape neutral plane
- mặt phẳng trung tính của băng
- zero-luminance plane
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
mặt bằng
- architectural plane
- mặt bằng kiến trúc
- ground plane
- mặt bằng tầng trệt
- Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
- mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
- perspective plane
- mặt bẳng phối cảnh
- plane parameter
- thông số mặt bằng
- plane surveying
- sự đo vẽ mặt bằng
mặt phẳng
- angle of a line d and of a plane p
- góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
- anticlinal axis plane
- mặt phẳng trục nếp lồi
- aperture plane
- mặt phẳng khẩu độ
- asymptotic plane
- mặt phẳng tiệm cận
- auxiliary plane
- mặt phẳng phụ trợ
- axial plane
- mặt phẳng trục
- axis of a pencil of plane
- trục của một chùm mặt phẳng
- axis of a pencil of plane
- trục của một trùm mặt phẳng
- axis plane
- mặt phẳng trục
- azimuth of the plane of polarization
- góc phương vị của mặt phẳng phân cực
- azimuth plane
- mặt phẳng phương vị
- basal plane
- mặt phẳng cơ sở
- basal plane
- mặt phẳng gốc
- base plane
- mặt phẳng đáy
- basic multi-lingual plane (BMP)
- mặt phẳng đa ngữ cơ bản
- basic plane
- mặt phẳng cơ sở
- bending plane
- mặt phẳng uốn
- bit plane
- mặt phẳng bit
- bit plane
- mặt phẳng bít
- bitangent plane
- mặt phẳng song tiếp
- central plane
- mặt phẳng qua tâm
- clipping plane
- mặt phẳng cắt
- color plane
- mặt phẳng màu
- compass plane
- mặt phẳng la bàn
- complex plane
- mặt phẳng phức
- conjugate plane
- mặt phẳng liên hợp
- coordinate plane
- mặt phẳng tọa độ
- cut plane
- mặt phẳng cắt
- datum plane
- mặt phẳng chuẩn
- datum plane
- mặt phẳng gốc
- datum plane
- mặt phẳng mốc
- diametral plane
- mặt phẳng kính
- diametral plane
- mặt phẳng xuyên tâm
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- E plane
- mặt phẳng E
- E-plane antenna
- ăng ten mặt phẳng E
- E-plane bend
- độ cong mặt phẳng E
- earth's equatorial plane
- mặt phẳng xích đạo trái đất
- elastic half-plane
- nửa mặt phẳng đàn hồi
- elliptic plane
- mặt phẳng eliptic
- equatorial plane
- mặt phẳng xích đạo
- equiamplitude plane
- mặt phẳng đẳng biên độ
- equiphase plane
- mặt phẳng đẳng pha
- exit plane of the divergent section
- đầu mặt phẳng
- extended plane
- mặt phẳng suy rộng
- failure plane
- mặt phẳng phá hoại
- flow line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng các dòng chảy
- focal plane
- mặt phẳng tiêu
- focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focal plane shutter
- cửa sập ở mặt phẳng tiêu
- focusing plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- fracture plane
- mặt phẳng phá hoại
- front focal plane
- mặt phẳng tiêu trước
- front projection plane
- mặt phẳng chiếu chính diện
- frontal projecting plane
- mặt phẳng chiếu nằm
- glide plane
- mặt phẳng trượt
- gliding plane
- mặt phẳng trượt
- ground plane
- mặt phẳng cơ sở
- ground plane
- mặt phẳng nằm ngang
- ground plane
- mặt phẳng tiếp đất
- ground-plane antenna
- ăng ten mặt phẳng tiếp đất
- H plane
- mặt phẳng H (của anten)
- H-plane
- mặt phẳng H
- H-plane bend
- chỗ uốn mặt phẳng H
- H-plane T junction
- mặt phẳng H
- habit plane
- mặt (phẳng) dạng quen
- half-plane
- nửa mặt phẳng
- half-plane of convergence
- nửa mặt phẳng hội tụ
- haulage plane
- mặt phẳng kéo
- hodograph plane
- mặt phẳng tốc đồ
- hodograph plane
- mặt phẳng tốc độ
- hold at a plane
- nằm trên một mặt phẳng
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng ngang
- horizontal projecting plane
- mặt phẳng chiếu tâm
- hyperbolic plane
- mặt phẳng hipecbolic
- hyperbolic plane
- mặt phẳng hiperbolic
- ideal plane
- mặt phẳng lý tưởng
- image plane
- mặt phẳng ảnh
- image plane
- mặt phẳng của ảnh
- image plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- imaginary plane
- mặt phẳng ảo
- in-plane component
- thành phần trong mặt phẳng
- in-plane deviation force effects
- ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng
- incident plane
- mặt phẳng tới
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclined plane
- mặt phẳng nghiêng
- infinite elastic plane
- mặt phẳng vô hạn đàn hồi
- invariable plane
- mặt phẳng không đổi
- isocline plane
- mặt phẳng nghiêng đều
- isotropic plane
- mặt phẳng đẳng hướng
- jointing plane
- mặt phẳng khớp nối
- juncture plane
- mặt phẳng tiếp xúc
- Laplace complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- leakage plane
- mặt phẳng tấm
- leakage plane
- mặt phẳng thấm
- left half-plane
- nửa mặt phẳng trái
- longitudinal plane
- mặt phẳng dọc
- median plane
- mặt phẳng giữa
- meridian plane
- mặt phẳng kinh tuyến
- mid-plane
- mặt phẳng giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- minimal plane
- mặt phẳng cực tiểu
- modular coordination plane
- mặt phẳng điều hợp môđun
- neutral plane
- mặt phẳng trung hòa
- nodal plane
- mặt phẳng chính
- nodal plane
- mặt phẳng nút
- normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến
- null plane
- mặt phẳng không
- object plane
- mặt phẳng của vật thể
- oblique plane
- mặt phẳng nghiêng
- optical reference plane
- mặt phẳng tham chiếu quang học
- orbital plane (ofa satellite)
- mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
- orthogonal plane
- mặt phẳng trực giao
- osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp
- out-of-plane component
- thành phần ngoài mặt phẳng
- out-of-plane force effect
- áp lực ngoài mặt phẳng
- overtbrudt plane
- mặt phẳng chờm
- parabolic plane
- mặt phẳng parabolic
- perfectly conducting plane
- mặt phẳng truyền dẫn hoàn toàn
- perpendicular plane
- mặt phẳng vuông góc
- phase extension plane
- mặt phẳng mở rộng pha
- phase plane
- mặt phẳng pha
- picture plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- plane at infinity
- mặt phẳng ở vô tận
- plane axiom
- tiên đề mặt phẳng
- plane configuration
- cấu hình mặt phẳng
- plane marking
- vạch dấu mặt phẳng
- plane milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plane of bearing
- mặt phẳng nén ép
- plane of bending
- mặt phẳng uốn
- plane of bomology
- mặt phẳng thấu xạ
- plane of cleavage
- mặt phẳng cát khai
- plane of cleavage
- mặt phẳng thớ chẻ
- plane of collimation
- mặt phẳng chuẩn trực
- plane of contact
- mặt phẳng tiếp xúc
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- plane of deflation
- mặt phẳng thổi mòn
- plane of denudation
- mặt phẳng bóc mòn
- plane of failure
- mặt phẳng bị phá hoại
- plane of flexure
- mặt phẳng uốn
- plane of force
- mặt phẳng lực tác dụng
- plane of forces
- mặt phẳng lực
- plane of homology
- mặt phẳng thấu xạ
- plane of horizon
- mặt phẳng của tầng
- plane of incidence
- mặt phẳng tới
- plane of incident
- mặt phẳng tới
- plane of load
- mặt phẳng tải trọng
- plane of loading
- mặt phẳng lực
- plane of loading
- mặt phẳng tải trọng
- plane of motion
- mặt phẳng chuyển động
- plane of perspectivity
- mặt phẳng phối cảnh
- plane of polarization
- mặt phẳng nhân cực
- plane of polarization
- mặt phẳng phân cực
- plane of projection
- mặt phẳng chiếu
- plane of reference
- mặt phẳng quy chiếu
- plane of reflection
- mặt phẳng phản xạ
- plane of refraction
- mặt phẳng khúc xạ
- plane of regression
- mặt phẳng hồi quy
- plane of saturation
- mặt phẳng bão hòa
- plane of section
- mặt phẳng tiết diện
- plane of section
- mặt phẳng tiệt diện
- plane of shear
- mặt phẳng cắt
- plane of shear
- mặt phẳng trượt
- plane of sliding
- mặt phẳng trượt
- plane of stratification
- mặt phẳng vỉa
- plane of support
- mặt phẳng tựa
- plane of symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- plane of vision
- mặt phẳng ngắm
- plane of weakness
- mặt phẳng giảm yếu
- plane pair
- cặp mặt phẳng
- plane polarized wave
- sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn)
- plane refraction
- mặt phẳng khúc xạ
- plane section
- mặt phẳng cắt
- plane section
- mặt phẳng của tiết diện
- plane symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- plane system
- hệ (mặt) phẳng
- polar plane
- mặt phẳng cực
- polarization plane
- mặt phẳng phân cực
- pole of a plane
- cực của một mặt phẳng
- poloidal plane
- mặt phẳng cực
- principal coordinate plane
- mặt phẳng tọa độ chính
- principal E plane
- mặt phẳng E chính
- principal H plane
- mặt phẳng H chính
- principal plane
- mặt phẳng chính
- principal plane
- mặt phẳng chính chịu uốn
- principal plane
- mặt phẳng đối xứng
- principal plane
- mặt phẳng nút
- profile plane
- mặt phẳng bên
- profile projection plane
- mặt phẳng chiếu bên
- projection plane
- mặt phẳng chiếu
- projective plane
- mặt phẳng xạ ảnh
- pseudo-tangent plane
- mặt phẳng giả tiếp xúc
- punctured plane
- mặt phẳng bị chấm thủng
- punctured plane
- mặt phẳng thủng
- quasi-plane
- tựa mặt phẳng
- real plane
- mặt phẳng thực
- rear focal plane
- mặt phẳng tiêu sau
- reference plane
- mặt phẳng chuẩn
- reference plane
- mặt phẳng nước
- reference plane
- mặt phẳng quy chiếu
- reference plane
- mặt phẳng tham chiếu
- rupture plane
- mặt phẳng phá hoại
- sagital plane
- mặt phẳng đối xứng dọc
- sectional plane
- mặt phẳng phân hình
- shear plane
- mặt phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- sighting plane
- mặt phẳng ngắm
- single plane system of cables
- hệ cáp 1 mặt phẳng
- singular plane
- mặt phẳng kỳ dị
- singular plane
- mặt phẳng suy biến
- slide plane
- mặt phẳng trượt
- sliding plane
- mặt phẳng trượt
- srgression plane
- mặt phẳng hồi quy
- stationary osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary plane
- mặt phẳng dừng
- symmetric with regard to the axial plane
- đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
- symmetry plane
- mặt phẳng đối xứng
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp xúc
- tangential plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tape neutral plane
- mặt phẳng trung tính của băng
- tool back plane
- mặt phẳng lưng dụng cụ
- tool edge normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- transverse plane
- mặt phẳng ngang
- twinning plane
- mặt phẳng song tinh
- two plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng
- two uninclined plane system of cable
- hệ cáp 2 mặt phẳng không nghiêng
- unconformity plane
- mặt phẳng không chỉnh hợp
- unit plane
- mặt phẳng đơn vị
- vanishing plane
- mặt phẳng biến mất
- vertical plane
- mặt phẳng đứng
- vertical plane
- mặt phẳng thẳng đứng
- water-plane
- mặt phẳng ngấn nước
- wedge measurement plane
- mặt phẳng đo nêm
- word plane
- mặt phẳng từ
- working back plane
- mặt phẳng sau làm việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working orthogonal plane
- mặt phẳng làm việc vuông góc
- working plane
- mặt phẳng làm việc
- working plane (workplane)
- mặt phẳng làm việc
- working reference plane
- mặt phẳng làm việc chuẩn
- zero-luminance plane
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ