-
Thông dụng
Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken
nội động từ
Cấu trúc từ
to break down
- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)
- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
- bị pan, bị hỏng (xe cộ)
- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
to break in
- xông vào, phá mà vào (nhà...)
- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
- can thiệp vào
- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
- automatic break
- ngắt tự động
- bad break
- ngắt bị lỗi
- bad break
- ngắt hỏng
- bad break
- ngắt lỗi
- bad break
- ngắt sai
- bad page break
- ngắt trang bị lỗi
- bad page break
- ngắt trang sai
- baseline break
- ngắt đường cơ sở
- break action
- hành động ngắt
- break board
- bảng ngắt
- break character
- kí tự ngắt
- break circuit
- ngắt mạch điện
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- công tắc ngắt
- break contact
- tiếp xúc để ngắt
- break frequency
- tần số đóng ngắt
- break in to pages
- ngắt thành trang
- break instruction
- lệnh ngắt
- break key
- phím ngắt
- break line
- dòng ngắt
- break of the current
- ngắt dòng điện
- break off
- ngắt đột ngột
- break off current
- bị ngắt
- break off current
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break period
- chu kì ngắt
- Break Permitted Here (BPH)
- cho phép ngắt tại đây
- break point
- điểm ngắt
- break sequence
- chuỗi kí tự ngắt
- break sequence
- dãy ngắt
- break statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- lệnh ngắt
- break time
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt (mạch)
- break value
- giá trị ngắt
- break-before-make contact
- tiếp xúc ngắt rồi đóng
- break-break contact
- tiếp điểm ngắt kép
- break-free
- không ngắt
- break-in device
- thiết bị ngắt xen
- break-in operation
- thao tác ngắt xen
- break-induced current
- dòng cảm ứng ngắt
- control break
- ngắt điều khiển
- control break level
- mức ngắt điều khiển
- data break
- ngắt dữ liệu
- data break
- sự ngắt dữ liệu
- double-break circuit-breaker, switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- máy ngắt kép
- force a page break
- đặt dấu ngắt trang
- forced page break
- ngắt trang bắt buộc
- forced page break
- ngắt trang cưỡng bức
- line break
- dấu ngắt dòng
- line break
- sự ngắt đường truyền
- make-and-break cross-grooved
- cam đóng ngắt
- make-and-break ignition
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- make-and-break time
- thời gian đóng và ngắt
- new page break
- ngắt trang mới
- No break here (NBH)
- không ngắt ở đây
- no-break power
- công suất không ngắt
- no-break power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- non-break space
- khoảng cách không ngắt
- non-break space
- dấu cách không ngắt
- oil-break
- được ngắt trong dầu
- page break
- ngắt trang
- page break
- sự ngắt trang
- page break between groups
- ngắt trang giữa các nhóm
- paper break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- para page break before
- dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
- plain-break circuit-breaker
- máy ngắt đơn giản
- quick-break switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- remove page break
- dẹp ngắt trang
- required page break
- dấu ngắt trang cần có
- required page break
- dấu ngắt trang theo yêu cầu
- reverse break
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt ngược
- section break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- single break contact
- công tắc một điểm ngắt
- slow break switch
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow-break switch
- cầu dao ngắt chậm
- soft page break
- ngắt trang mềm
- string break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- vacuum break
- bộ ngắt chân không
điểm gãy
- break point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- elongation at break
- độ giãn ở điểm gãy
dừng
- break action
- hành động dừng
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break in on a transmission (Qcode)
- dừng truyền mã Q
- break mode
- cách tạm dừng
- break mode
- điểm tạm dừng
- break point
- điểm tạm dừng
- make-and-break device
- dụng cụ đóng và cắt
- service break
- sự ngưng dừng dịch vụ
- to break up the ground
- dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , cleft , crack , discontinuity , disjunction , division , fracture , gap , gash , hole , rent , rift , rupture , schism , split , tear , blow , breather , breathing space , caesura , coffee break , cutoff , downtime * , halt , hiatus , interlude , intermission , interval , lacuna , layoff * , letup * , lull , pause , recess , respite , rest , suspension , ten * , time off , time out , alienation , altercation , clash , difference of opinion , disaffection , dispute , divergence , estrangement , fight , misunderstanding , separation , trouble , accident , advantage , chance , favorable circumstances , fortune , good luck , luck , occasion , opening , opportunity , shot , show , stroke of luck , time
verb
- annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , out
Từ trái nghĩa
noun
- association , attachment , binding , combination , fastening , juncture , continuation , continuity , bad luck , misfortune
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Caterpillar, Dat, Nguyễn Pemi, Nguyễn Hưng Hải, hồ ngọc phúc, Luv Sy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ