-
(đổi hướng từ Actioning)
/ˈækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoạt động
- action cycle
- chu kỳ hoạt động
- action diagram
- giản đồ hoạt động
- action effect
- hiệu quả hoạt động
- action entry
- mục hoạt động
- action frame
- khung hoạt động
- action message
- thông báo hoạt động
- action period
- chu kỳ hoạt động
- action statement
- khai báo hoạt động
- autonomous action
- hoạt động tự trị
- Cooperative Research Action for Technology (CRAFT)
- hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ
- corrective action
- hoạt động hiệu chỉnh
- Corrective Action (CA)
- hoạt động chính xác
- cyclic action
- hoạt động theo chu trình
- derivative action
- hoạt động dẫn xuất
- double-action
- hoạt động kép
- floating action
- hoạt động nổi
- integral action
- hoạt động trọn vẹn
- job action
- hoạt động công việc
- Joint Test Action Group (JTAG)
- nhóm hoạt động đo thử liên hợp
- Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
- thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
- putting into action
- sự đưa vào hoạt động
- radius of action
- bán kính hoạt động
- rate action
- hoạt động tỷ lệ
- reset action
- hoạt động đặt lại
- surface action
- hoạt động bề mặt
- Test Action Request Receiver (TARR)
- máy thu yêu cầu hoạt động đo thử
- throw into action
- cho hoạt động
- transaction business, action
- hoạt động kinh doanh
động tác
- action potential
- thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
hành động
- action argument
- đối số hành động
- action bar
- thanh hành động
- action query
- nghi vấn hành động
- action statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- chỉ thị hành động
- break action
- hành động dừng
- break action
- hành động ngắt
- common action
- hành động chung
- coordinate action
- phối hợp hành động
- freezing action
- hành động kết đông
- implicit action
- hành động không rõ ràng
- last emergency action
- hành động khẩn cấp cuối cùng
- permissible action
- hành động được phép
- scrolling action
- hành động cuộn
tác động
- action bar
- thanh tác động
- action code
- mã tác động
- action current
- dòng tác động
- action description
- mô tả tác động
- action description
- phần mô tả tác động
- action description
- sự diễn tả tác động
- action entry
- mục tác động
- action entry field
- trường mục tác động
- action frame
- khung tác động
- action limit
- giới hạn tác động
- action list
- danh sách tác động
- action message
- thông báo các tác động
- action message
- thông điệp tác động
- action object
- đối tượng tác động
- action of forces
- tác động của lực
- action of group on a set
- tác động của một nhóm lên một tập hợp
- action portion
- phần tác động
- action space
- không gian tác động
- action statement
- câu lệnh tác động
- action table
- bảng tác động
- action time
- thời gian tác động
- after-action
- sau tác động
- arch action
- tác động vòm
- arching action
- tác động vòm
- back action
- tác động ngược
- command action
- tác động chỉ huy
- command action
- tác động hướng dẫn
- common action
- sự tác động chung
- control action
- tác động điều chỉnh
- cooling action
- tác động làm lạnh
- cumulative action
- tác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời gian
- defrost action
- tác động phá băng
- delayed action float valve
- van phao tác động chậm
- derivate action
- tác động đạo hàm
- derivative action
- tác động dẫn xuất
- direct action pressure reducer
- máy giảm tác động trực tiếp
- discharge action
- tác động (nén) xả
- dissipative action
- tác động tiêu tán
- double action press
- máy nén hai tác động
- elementary action
- tác động cơ bản
- enter action
- tác động nhập
- error action
- tác động lỗi
- extendable action entry field
- trường nhập tác động mở rộng được
- field of action
- vùng tác động
- freezing action
- tác động kết đông
- frost action
- tác động đóng băng
- frost action
- tác động đông cứng
- high-low action
- tác động cao-thấp
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- implicit action
- tác động ngầm
- indirect-action file virus (IAFV)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- low limiting control action
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- object-action
- đối tượng tác động
- overcrank action
- sự tác động qua tay
- PD action (proportionalplus derivative action)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động PI
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- principle of independent action of forces
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- proof of action
- bằng chứng tác động
- proof of action
- sự thử nghiệm tác động
- proportional plus derivative action (PDaction)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- quick action cam
- cam tác động nhanh
- quick-action value
- van tác động nhanh
- rate action
- tác động đạo hàm
- rate action time
- thời gian tác động đạo hàm
- recommended action
- tác động được đề nghị
- regulating action
- tác động điều chỉnh
- repeat-action key
- phím lặp lại tác động
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van phao tác động ngược
- sampling action
- tác động lấy mẫu
- self-action effect
- hiệu ứng tự tác động
- single action
- tác động đơn
- single speed floating action
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- snap action valve
- van tác động nhanh
- sucking action
- tác động hút
- surface action
- tác động bề mặt
- throw out of action
- ngắt tác động
- transverse frame action
- tác động khung ngang
- triode action
- sự tác động của triot
- two-step action control
- điều chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- wave action
- tác động của sóng
Kinh tế
hành động
- action lag
- thời gian chờ đợi hành động
- action lag
- thời gian chờ hành động
- action project
- phương án hành động
- Aviation Consumer Action Project
- đề án hành động của khách hàng đường không
- bona fide action
- hành động chân thành
- concerted action
- hành động phối hợp
- direct action
- hành động trực tiếp
- emergency action on imports
- hành động khẩn cấp về nhập khẩu
- industrial action
- hành động đấu tranh của công nhân
- industrial action
- hành động yêu sách
- management action reporting system
- chế độ báo cáo hành động quản lý
- secondary action
- hành động cấp hai
- secondary action
- hành động hỗ trợ
- strike action
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
tác dụng
- anaesthetic action
- tác dụng gây tê
- antibiotic action
- tác dụng kháng sinh
- anzymatic action
- tác dụng enzim
- bacterial action
- tác dụng của vi khuẩn
- bactericidal action
- tác dụng diệt khuẩn
- bacteriostatic action
- tác dụng hãm khuẩn
- detergent action
- tác dụng làm sạch
- germicidal action
- tác dụng diệt khuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , agility , alacrity , alertness , animation , bag * , ballgame , big idea , bit * , business , bustle , commotion , dash , deal , energy , enterprise , flurry , force , functioning , game , going , happening , haste , hoopla * , hopper , industry , in the works , life , liveliness , motion , movement , occupation , operation , plan , power , process , proposition , racket * , reaction , response , rush , scene , spirit , stir , stunt , trip , turmoil , vigor , vim , vitality , vivacity , accomplishment , achievement , act , blow , commission , dealings , doing , effort , execution , exercise , exertion , exploit , feat , handiwork , maneuver , manipulation , move , performance , procedure , step , stroke , thrust , transaction , undertaking , case , cause , claim , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , suit , battle , combat , conflict , contest , encounter , engagement , fight , fighting , fray , skirmish , warfare , deed , thing , work , comportment , conduct , deportment , way , instance , (law) lawsuit , advancement , adventure , affair , agency , alarums and excursions , arena , behavior , charade , coup , deeds , discipline , excitement , function , hyperkinesia , incentive , inducement , initiative , labor , means , mechanics , motivation , pl. conduct , play , plot , practice , production , replevin , sprightliness , stadium , stage , stimulus , tempest , vortex
Từ trái nghĩa
noun
- cessation , idleness , inaction , inactivity , inertia , repose , rest , stoppage , stagnation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ