-
(Khác biệt giữa các bản)(→đối tượng)(sửa nghĩa)
(22 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''n. <font color="red">ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt</font> ; v. <font color="red">əbˈdʒɛkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng==========Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng=====- =====(ngôn ngữ học)bổngữ=====+ =====(ngôn ngữ học) tân ngữ=====::[[no]] [[object]]::[[no]] [[object]]::không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)::không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)Dòng 36: Dòng 30: ::I [[object]] [[to]] [[being]] [[treated]] [[like]] [[this]]::I [[object]] [[to]] [[being]] [[treated]] [[like]] [[this]]::tôi không thích bị đối xử như vậy::tôi không thích bị đối xử như vậy+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[objecting]]+ *V-ed: [[objected]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====đối tượng, mục tiêu, vật thể, mục đích=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đồ vật, vật thể, mục tiêu, đối tượng=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biến đối tuợng=====- =====biến đối tuợng=====+ ::[[object]] [[variable]]::[[object]] [[variable]]::biến đối tượng::biến đối tượng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình=====- =====công trình=====+ ::[[object]] [[of]] [[canalization]]::[[object]] [[of]] [[canalization]]::công trình thoát nước::công trình thoát nước- =====đồ vật=====+ =====đồ vật=====- =====đối tượng=====+ =====đối tượng=====''Giải thích VN'': Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.''Giải thích VN'': Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.Dòng 262: Dòng 265: ::[[object]] [[computer]]::[[object]] [[computer]]::máy tính đối tượng::máy tính đối tượng- ::[[Object]][[Concurrency]][[Control]] [[Service]] (OCCS)+ ::[[Object]] Concurrency [[Control]] [[Service]] (OCCS)::dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng::dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng::[[object]] [[configuration]]::[[object]] [[configuration]]Dòng 272: Dòng 275: ::[[object]] [[creation]]::[[object]] [[creation]]::sự tạo đối tượng::sự tạo đối tượng- ::[[Object]] [[Data]] [[Manager]]([[IBM]](ODM)+ ::[[Object]] [[Data]] [[Manager]] IBM(ODM)::Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)::Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)::[[object]] [[data]] [[manager]] (ODM)::[[object]] [[data]] [[manager]] (ODM)Dòng 382: Dòng 385: ::[[Object]] [[Oriented]] [[Database]] (OOB)::[[Object]] [[Oriented]] [[Database]] (OOB)::cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng::cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng- ::[[Object]] [[Oriented]][[DBMS]](OODBMS)+ ::[[Object]] [[Oriented]] DBMS (OODBMS)::DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng::DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng::[[object]] [[oriented]] [[programming]]::[[object]] [[oriented]] [[programming]]Dòng 400: Dòng 403: ::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] [[System]] [[Management]]::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] [[System]] [[Management]]::quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng::quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng- ::[[Object]] [[Request]] [[Brokers]] (ORB)+ ::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] (ORB)::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng::[[object]] [[reuse]]::[[object]] [[reuse]]Dòng 500: Dòng 503: ::Object-Oriented [[System]] (OOS)::Object-Oriented [[System]] (OOS)::các hệ thống định hướng đối tượng::các hệ thống định hướng đối tượng- ::[[OCA]]([[object]]content [[architecture]])+ ::OCA ([[object]]content [[architecture]])::kiến trúc nội dung hướng đối tượng::kiến trúc nội dung hướng đối tượng- ::[[OCS]]([[object]]compatibility [[standard]])+ ::OCS ([[object]]compatibility [[standard]])::chuẩn lượng thích đối tượng::chuẩn lượng thích đối tượng- ::[[ODM]]([[object]]data [[manager]])+ ::ODM ([[object]]data [[manager]])::chương trình quản lý đối tượng::chương trình quản lý đối tượng- ::[[ODT]]([[object]]definition [[table]])+ ::ODT([[object]]definition [[table]])::bảng định nghĩa đối tượng::bảng định nghĩa đối tượng- ::[[OLE]]([[Object]]Linking [[and]] [[Embedding]])+ ::OLE ([[Object]]Linking [[and]] [[Embedding]])::Nhúng và Liên kết Đối tượng::Nhúng và Liên kết Đối tượng- ::[[OMA]]([[Object]]management [[architecture]])+ ::OMA ([[Object]]management [[architecture]])::kiến trúc quản lý đối tượng::kiến trúc quản lý đối tượng- ::[[OMF]]([[object]]module [[format]])+ ::OMF ([[object]]module [[format]])::dạng thức môđun đối tượng::dạng thức môđun đối tượng- ::[[OMT]]([[object]]modelling [[technique]])+ ::OMT ([[object]]modelling [[technique]])::kỹ thuật mô hình hóa đối tượng::kỹ thuật mô hình hóa đối tượng- ::[[OO]]([[object]]oriented)+ ::OO ([[object]]oriented)::hướng đối tượng::hướng đối tượng- ::[[OOA]](object-oriented [[analysis]])+ ::OOA (object-oriented [[analysis]])::phân tích hướng đối tượng::phân tích hướng đối tượng- ::[[OOAD]](object-oriented [[analysis]] [[and]] [[design]])+ ::OOAD (object-oriented [[analysis]] [[and]] [[design]])::phân tích và thiết kế hướng đối tượng::phân tích và thiết kế hướng đối tượng- ::[[OOB]](object-oriented [[language]])+ ::OOB (object-oriented [[language]])::ngôn ngữ hướng đối tượng::ngôn ngữ hướng đối tượng- ::[[OOD]](object-oriented [[design]])+ ::OOD (object-oriented [[design]])::bản thiết kế hướng đối tượng::bản thiết kế hướng đối tượng- ::[[OOD]](object-oriented [[design]])+ ::OOD (object-oriented [[design]])::sự thiết kế hướng đối tượng::sự thiết kế hướng đối tượng- ::[[OOGL]](object-oriented [[graphic]] [[language]])+ ::OOGL (object-oriented [[graphic]] [[language]])::ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng::ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng- ::[[OOP]](object-oriented [[programming]])+ ::OOP (object-oriented [[programming]])::sự lập trình hướng đối tượng::sự lập trình hướng đối tượng- ::[[OOPL]](object-oriented [[programming]] [[language]])+ ::OOPL (object-oriented [[programming]] [[language]])::ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng::ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng- ::[[OOPS]](object-oriented [[programming]] [[system]])+ ::OOPS (object-oriented [[programming]] [[system]])::hệ thống lập trình hướng đối tượng::hệ thống lập trình hướng đối tượng- ::[[OOSD]](object-oriented [[structured]] [[design]])+ ::OOSD (object-oriented [[structured]] [[design]])::thiết kế cấu trúc hướng đối tượng::thiết kế cấu trúc hướng đối tượng::oriented-object [[graphics]] [[language]] (OOGL)::oriented-object [[graphics]] [[language]] (OOGL)::ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng::ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng- ::[[OSAR]]([[object]]storage [[and]] [[retrieval]])+ ::OSAR ([[object]]storage [[and]] [[retrieval]])::sự lưu trữ và truy tìm đối tượng::sự lưu trữ và truy tìm đối tượng- ::[[OSQB]](object-oriented [[structure]] [[query]] [[language]])+ ::OSQB (object-oriented [[structure]] [[query]] [[language]])::ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng::ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng::[[paste]] [[object]]::[[paste]] [[object]]Dòng 552: Dòng 555: ::[[picture]] [[object]]::[[picture]] [[object]]::đối tượng hình::đối tượng hình- ::[[Prev]][[Object]]+ ::Prev [[Object]]::đối tượng trước đo::đối tượng trước đo::[[processing]] [[object]]::[[processing]] [[object]]Dòng 562: Dòng 565: ::pseudo-object [[language]]::pseudo-object [[language]]::ngôn ngữ đối tượng giả::ngôn ngữ đối tượng giả- ::[[QSO]](quasi-stellar [[object]])+ ::QSO (quasi-stellar [[object]])::đối tượng chuẩn sao::đối tượng chuẩn sao::[[qualified]] [[object]] [[name]]::[[qualified]] [[object]] [[name]]Dòng 572: Dòng 575: ::[[radar]] [[conspicuous]] [[object]]::[[radar]] [[conspicuous]] [[object]]::đối tượng nổi bật của rađa::đối tượng nổi bật của rađa- ::[[RDO]]([[Remote]]Data [[Object]])+ ::RDO ([[Remote]]Data [[Object]])::đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)::đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)::[[Real]] [[Time]] [[Object]] [[Oriented]] [[Modeling]] (ROOM)::[[Real]] [[Time]] [[Object]] [[Oriented]] [[Modeling]] (ROOM)Dòng 580: Dòng 583: ::[[resource]] [[object]]::[[resource]] [[object]]::đối tượng nguồn::đối tượng nguồn- ::[[Resource]][[Object]] [[Data]] [[Manager]] (RODM)+ ::Resource [[Object]] [[Data]] [[Manager]] (RODM)::nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên::nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên::[[restart]] [[object]] [[name]]::[[restart]] [[object]] [[name]]::tên đối tượng khởi động lại::tên đối tượng khởi động lại- ::[[RODM]]([[resouring]]object[[data]] [[manager]])+ ::RODM ([[resource]][[object]] [[data]] [[manager]])::bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn::bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn::[[Security]] [[information]] [[object]] (SIO)::[[Security]] [[information]] [[object]] (SIO)Dòng 596: Dòng 599: ::[[simple]] [[object]] [[name]]::[[simple]] [[object]] [[name]]::tên đối tượng đơn giản::tên đối tượng đơn giản- ::[[SOM]]([[System]]Object [[Model]])+ ::SOM ([[System]]Object [[Model]])::mô hình đối tượng hệ thống::mô hình đối tượng hệ thống::[[space]] [[object]]::[[space]] [[object]]Dòng 616: Dòng 619: ::[[system]] [[object]] [[module]]::[[system]] [[object]] [[module]]::môđun đối tượng hệ thống::môđun đối tượng hệ thống- ::[[telemporary]] [[object]]+ ::[[temporary]] [[object]]::đối tượng tạm thời::đối tượng tạm thời::[[test]] [[object]]::[[test]] [[object]]Dòng 628: Dòng 631: ::[[union]] [[object]]::[[union]] [[object]]::đối tượng hội::đối tượng hội- ::[[Universal]][[Network]] [[Object]] (UNO)+ ::Universal [[Network]] [[Object]] (UNO)::đối tượng mạng toàn cầu::đối tượng mạng toàn cầu- ::[[unrotated]] [[object]]+ ::[[unrotate]] [[object]]::đối tượng không xoay::đối tượng không xoay::[[user]] [[object]]::[[user]] [[object]]Dòng 636: Dòng 639: ::[[window]] object-oriented [[language]] (WOOL)::[[window]] object-oriented [[language]] (WOOL)::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ- ::[[WOOL]]([[window]]object-oriented [[language]])+ ::WOOL ([[window]]object-oriented [[language]])::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ- =====môn học=====+ =====môn học=====- =====mục đích=====+ =====mục đích=====- ::[[Line]] [[Of]] [[Business]][[obJECT]](LOBJECT)+ ::[[Line]] [[Of]] [[Business]] OBJECT (LOBJECT)::đường dây có mục đích kinh doanh::đường dây có mục đích kinh doanh::[[object]] [[of]] [[expenditure]]::[[object]] [[of]] [[expenditure]]::mục đích chi tiêu::mục đích chi tiêu- =====mục tiêu=====+ + =====mục tiêu=====::[[Common]] [[Object]] [[File]] [[Format]] [Unix] (COFF)::[[Common]] [[Object]] [[File]] [[Format]] [Unix] (COFF)::định dạng tệp mục tiêu chung::định dạng tệp mục tiêu chungDòng 655: Dòng 659: ::[[System]] [[Object]] [[Mode]] (IBM) (SOM)::[[System]] [[Object]] [[Mode]] (IBM) (SOM)::Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]::Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]- =====thực thể=====+ =====thực thể=====- ::[[Object]] [[Request]] [[Brokers]] (ORB)+ ::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] (ORB)::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng- =====vật=====- =====vậtthể=====+ =====vật=====- ===Nguồn khác===+ =====vật thể=====- *[http://foldoc.org/?query=object object] : Foldoc+ === Kinh tế ===+ =====đồ vật=====- == Kinh tế ==+ =====đối tượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồ vật=====+ - + - =====đối tượng=====+ ::[[object]] [[insured]]::[[object]] [[insured]]::đối tượng được bảo hiểm::đối tượng được bảo hiểmDòng 679: Dòng 678: ::[[object]] [[of]] [[taxation]]::[[object]] [[of]] [[taxation]]::đối tượng đánh thuế::đối tượng đánh thuế- =====vật thể=====+ =====vật thể=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=object object] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[article]] , [[body]] , [[bulk]] , [[commodity]] , [[doodad ]]* , [[doohickey ]]* , [[entity]] , [[fact]] , [[gadget]] , [[gizmo ]]* , [[item]] , [[mass]] , [[matter]] , [[phenomenon]] , [[reality]] , [[something]] , [[substance]] , [[thingamajig ]]* , [[volume]] , [[whatchamacallit]] , [[widget ]]* , [[aim]] , [[design]] , [[duty]] , [[end]] , [[end in view]] , [[end purpose]] , [[function]] , [[goal]] , [[idea]] , [[intent]] , [[intention]] , [[mark]] , [[mission]] , [[motive]] , [[objective]] , [[point]] , [[reason]] , [[target]] , [[view]] , [[wish]] , [[butt ]]* , [[focus]] , [[ground zero]] , [[receiver]] , [[victim]] , [[zero ]]* , [[thing]] , [[being]] , [[existence]] , [[existent]] , [[individual]] , [[ambition]] , [[meaning]] , [[purpose]] , [[why]] , [[butt]] , [[destination]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[exception]] , [[objection]] , [[protest]] , [[protestation]] , [[qualm]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[scruple]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=object&searchtitlesonly=yes object] : bized+ :[[balk]] , [[be displeased]] , [[challenge]] , [[complain]] , [[crab]] , [[criticize]] , [[cross]] , [[demur]] , [[deprecate]] , [[disapprove]] , [[disavow]] , [[discommend]] , [[discountenance]] , [[disesteem]] , [[dispute]] , [[dissent]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[frown]] , [[go-one-on-one]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[inveigh]] , [[kick ]]* , [[make a stink]] , [[mix it up with]] , [[oppose]] , [[protest]] , [[rail]] , [[raise objection]] , [[rant]] , [[rave]] , [[remonstrate]] , [[sound off]] , [[spurn]] , [[squawk ]]* , [[storm]] , [[take exception]] , [[take on]] , [[tangle ]]* , [[mind]] , [[disfavor]] , [[frown on]] , [[aim]] , [[cavil]] , [[contravene]] , [[design]] , [[doodad]] , [[duty]] , [[end]] , [[essence]] , [[function]] , [[gadget]] , [[gainsay]] , [[goal]] , [[intent]] , [[item]] , [[mark]] , [[mission]] , [[motive]] , [[point]] , [[principle]] , [[purpose]] , [[quibble]] , [[reason]] , [[target]] , [[thing]] , [[thingamajig]] , [[victim]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[subject]]- + =====verb=====- =====Thing,tangible,item; reality, entity, fact, phenomenon:A number of objects lay on the table. Thoughts may be consideredas objects of the imagination. 2 focus,target,butt, aim,destination,quarry,goal: The object of my affection hasmarried someone else.=====+ :[[accept]] , [[agree]] , [[concur]] , [[consent]] , [[go along]]- + - =====Purpose, end, intention, objective,reason,intent,idea,goal: The object of our visit is to askyou a few questions.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Protest (to or against),interfere (with),raiseobjections (to),argue (against),oppose,be against,takeexception (to), disapprove(of),draw the line (at),complain(about), remonstrate(over or about), takea stand (against),refuse: I won't object if you want to bring the wine. Would youobject to rereading that passage? If they ask me,I cannotobject.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A materialthingthat can be seen or touched.2 (foll. by of) a person or thing to which action or feeling isdirected (the object of attention; the object of our study).=====+ - + - =====A thing sought or aimed at; a purpose.=====+ - + - =====Gram. anounor itsequivalent governed by an active transitive verb or by apreposition.=====+ - + - =====Philos. a thing external to the thinking mind orsubject.=====+ - + - =====Derog. a person or thing of esp. a pathetic orridiculous appearance.=====+ - + - =====Computing a package of information anda description of its manipulation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll.by to,against) express or feel opposition,disapproval,orreluctance; protest (I object to being treated like this;objecting against government policies).=====+ - + - =====Tr. (foll. by that +clause) state as an objection (objected that they were keptwaiting).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to,against, or that + clause) adduce(a quality or fact) as contrary or damaging (to a case).=====+ - + - =====Computing alanguage into which a program is translated by means of acompiler or assembler. object-lesson a striking practicalexample of some principle. object of the exercise the mainpoint of an activity.=====+ - =====Objectless adj. objector n. [ME f.med.L objectum thing presented to the mind, past part. of Lobjicere (as OB-, jacere ject- throw)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối tượng
Giải thích VN: Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.
- action object
- đối tượng tác động
- activating object
- đối tượng hoạt hóa
- active object
- đối tượng hoạt động
- ADO (ActiveData Object)
- đối tượng dữ liệu
- Agents Object System (AOS)
- hệ thống đối tượng tác nhân
- all object authority
- quyền với mọi đối tượng
- application object
- đối tượng ứng dụng
- application object name
- tên đối tượng ứng dụng
- Application Service Object (ASO)
- đối tượng dịch vụ ứng dụng
- apply object style
- áp dụng kiểu đối tượng
- arithmetic object
- đối tượng số học
- automatic data object
- đối tượng dữ liệu tự động
- basic layout object
- đối tượng biểu diễn cơ bản
- basic logical object
- đối tượng lôgic cơ bản
- Basic Object Adapter (BOA)
- bộ đáp ứng đối tượng cơ bản
- basic object system (BOS)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- binary large object (BLOB)
- đối tượng nhị phân lớn
- BLOB (binarylarge object)
- đối tượng nhị phân lớn
- BLOB (binaryobject)
- đối tượng nhị phân lớn
- BOS(basicobject system)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- class object
- đối tượng lớp
- co-simple object
- vật đối tượng đơn hình
- COF (commonobject format)
- dạng thức đối tượng chung
- COFF (commonobject file format)
- dạng tập tin đối tượng chung
- COM (componentobject model)
- mô hình đối tượng thành phần
- combined object-oriented language (COOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
- common object
- đối tượng chung
- common object file format (COFF)
- dạng tập tin đối tượng chung
- common object model
- mô hình đối tượng chung
- Common Object Model (COM)
- mô hình đối tượng chung
- Common Object Services (COSS)
- các dịch vụ đối tượng chung
- component object model (COM)
- mô hình đối tượng thành phần
- composite layout object
- đối tượng trình bày tổng hợp
- composite logical object
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite object
- đối tượng hỗn hợp
- composite object
- đối tượng phức hợp
- compound object
- đối tượng ghép
- compound object
- đối tượng kép
- compound object
- đối tượng phức hợp
- concrete object
- đối tượng chặt chẽ
- COOL (combinedobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
- COOL (concurrentobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
- cut object
- đối tượng rời
- Data Access Object [Microsoft] (DAO)
- đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]
- data object
- đối tượng dữ liệu
- Dave's Recycle Object Oriented Language (DROOL)
- Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
- definition of a data object
- định nghĩa đối tượng dữ liệu
- device object
- đối tượng thiết bị
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- distributed object environment (DOE)
- môi trường đối tượng phân tán
- Distributed Object Every Where (DOE)
- phân tán đối tượng mọi nơi
- Distributed Object Management System (DOMS)
- hệ thống quản lý đối tượng phân tán
- DLO (documentlibrary object)
- đối tượng thư viện tài liệu
- document library object (DLO)
- đối tượng thư viện tài liệu
- document object name
- tên đối tượng tài liệu
- DOE (distributedobject environment)
- môi trường đối tượng phân tán
- drawing object
- đối tượng họa tiết
- dynamic object
- đối tượng động
- Echo Controlled Object (ECO)
- đối tượng được khống chế tiếng vọng
- embedded object
- đối tượng nhúng
- Enterprise Object Software (EOS)
- phần mềm đối tượng doanh nghiệp
- European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
- Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
- external object
- đối tượng ngoài
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- field object
- đối tượng trường
- font object
- đối tượng phông chữ
- Format Object
- định dạng đối tượng
- GLOS (graphicslanguage object system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- GOCA (graphicobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- Graphic Object Content Architecture (GIRL)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- graphics language object system (GLOS)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- image object
- đối tượng ảnh
- information object
- đối tượng thông tin
- Initial Value Managed Object (IVMO)
- đối tượng quản lý giá trị ban đầu
- integral object
- đối tượng nguyên
- internal object
- đối tượng trong
- IOCA (imageobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
- language object
- đối tượng ngôn ngữ
- layout object
- đối tượng trình bày
- layout object class
- lớp đối tượng trình bày
- lexical level object
- đối tượng từ vựng
- library object
- đối tượng thư viện
- linguistic object
- đối tượng ngôn ngữ học
- linked object
- đối tượng liên kết
- logical object
- đối tượng lôgic
- logical object class
- lớp đối tượng lôgic
- machine object
- đối tượng máy
- managed object
- đối tượng được quản lý
- managed object class
- lớp đối tượng được quản lý
- management support object
- đối tượng hỗ trợ quản lý
- notify object
- đối tượng khai báo
- OAM (objectaccess method)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object access method
- phương pháp truy nhập đối tượng
- object access method (OMA)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object allocation
- sự cấp phát đối tượng
- object allocation
- sự phân phối đối tượng
- object authority
- quyền đối tượng
- object capacity
- dung lượng đối tượng
- object class
- lớp đối tượng
- object class description
- mô tả lớp đối tượng
- object code
- mã đối tượng
- object code compatibility
- tính tương thích mã đối tượng
- object code compatibility
- tương thích mã đối tượng
- object compatibility standard (OCS)
- chuẩn tương thích đối tượng
- object computer
- máy tính đối tượng
- Object Concurrency Control Service (OCCS)
- dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
- object configuration
- cấu hình đối tượng
- object content architecture (OCA)
- kiến trục nội dung đối tượng
- object content envelop
- bao nội dung đối tượng
- object creation
- sự tạo đối tượng
- Object Data Manager IBM(ODM)
- Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
- object data manager (ODM)
- chương trình quản lý đối tượng
- object decomposition
- sự tách đối tượng
- object definition
- định nghĩa đối tượng
- Object Definition Language (ODL)
- ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- object description
- mô tả đối tượng
- object description
- sự mô tả đối tượng
- object descriptor type
- kiểu mô tả đối tượng
- object distribution
- phân bố đối tượng
- object distribution
- sự phân bố đối tượng
- object existence authority
- quyền tồn tại đối tượng
- object existence rights
- quyền tồn tại đối tượng
- object file
- tệp đối tượng
- object file
- tập tin đối tượng
- Object File System (Microsoft) (OFS)
- Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
- object handle
- sự xử lý đối tượng
- object identifier
- định danh đối tượng
- Object Identifier (OID)
- bộ nhận dạng đối tượng
- object identifier type
- kiểu định danh đối tượng
- object inline
- đối tượng trong dòng
- Object Interface (OI)
- giao diện đối tượng
- Object Interface Definition Language (OIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
- object language
- ngôn ngữ đối tượng
- object library
- thư viện các đối tượng
- Object Linking and Embedding (OLE)
- Nhúng và Liên kết Đối tượng
- object linking and embedding-OLE
- nhúng và liên kết đối tượng
- object machine
- máy đối tượng
- Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
- Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
- object management architecture (OMA)
- kiến trúc quản lý đối tượng
- object management authority
- quyền quản lý đối tượng
- object management group
- nhóm quản lý đối tượng
- Object Management Group (OMG)
- nhóm quản lý đối tượng
- object management rights
- quyền quản lý đối tượng
- object management system
- hệ thống quản lý đối tượng
- Object Manager (OM)
- phần tử quản lý đối tượng
- object map
- bản đồ đối tượng
- object map
- sơ đồ đối tượng
- object modelling technique (OMT)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- object modification
- sự sửa đổi đối tượng
- object modification
- sự thay đổi đối tượng
- object module
- môđun đối tuợng
- object module
- môđun đối tượng
- object module format
- dạng thức môđun đối tượng
- object module library
- thư viện module đối tượng
- object of crediting
- đối tượng cho vay
- object of discerning
- đối tượng phân biệt
- object of entry
- đối tượng nhập
- object of financing
- đối tượng cấp vốn
- object of measurement
- đối tượng đo
- object operational authority
- quyền thao tác đối tượng
- object orientation
- sự định hướng đối tượng
- Object Oriented (O2)
- định hướng đối tượng
- Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
- phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
- Object Oriented Database (OOB)
- cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
- Object Oriented DBMS (OODBMS)
- DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
- object oriented programming
- lập trình hướng đối tượng
- Object Oriented Programming (OOP)
- lập trình định hướng đối tượng
- Object Oriented Transaction Processor
- bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
- object owner
- sở hữu chủ đối tượng
- object program
- chuơng trình đối tượng
- object program
- chương trình đối tượng
- object program library
- thư viện chương trình đối tượng
- Object Request Broker System Management
- quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
- Object Request Broker (ORB)
- các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
- object reuse
- sự dùng lại đối tượng
- object rights
- quyền đối tượng
- object routine
- thủ tục đối tượng
- object space
- không gian đối tượng
- object space
- vùng đối tượng
- Object Structured Query Language (OSQL)
- ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
- object table
- bảng đối tượng
- object tape
- băng đối tượng
- object technology
- kỹ thuật đối tượng
- object technology
- kỹ thuật hướng đối tượng
- Object Technology (OT)
- công nghệ đối tượng
- object theory
- lý thuyết đối tượng
- object time
- thời gian đối tượng
- Object Transaction Middleware (OTM)
- phần sụn giao dịch đối tượng
- object type
- kiểu đối tượng
- object type
- loại đối tượng
- object user
- người dùng đối tượng
- object variable
- biến đối tuợng
- object variable
- biến đối tượng
- object-action
- đối tượng tác động
- Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
- ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
- object-oriented
- định hướng đối tượng
- object-oriented (a-no)
- hướng đối tượng
- object-oriented analysis (OOA)
- phân tích hướng đối tượng
- object-oriented analysis and design (OOAD)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented architecture
- kiến trúc hướng đối tuợng
- object-oriented architecture
- kiến trúc hướng đối tượng
- Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
- object-oriented design
- lập trình hướng đối tuợng
- object-oriented design (OOD)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented design (OOD)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- object-oriented graphic
- đồ hình hướng đối tượng
- object-oriented graphics
- đồ họa đối tượng
- object-oriented graphics
- đồ họa hướng đối tượng
- object-oriented industry
- công nghiệp hướng đối tượng
- object-oriented interface
- giao diện hướng đối tượng
- object-oriented language
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- Object-Oriented Language (OOL)
- ngôn ngữ định hướng đối tượng
- object-oriented language (OOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- object-oriented products
- sản phẩm hướng đối tượng
- object-oriented program
- chương trình hướng đối tượng
- object-oriented programming (OOP)
- sự lập trình hướng đối tượng
- Object-Oriented Programming Language (OOPL)
- ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
- object-oriented programming page
- trang lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system
- hệ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system (OOPS)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- object-oriented resources
- tài nguyên hướng đối tượng
- object-oriented software
- phân mềm hướng đối tượng
- Object-Oriented System (OOS)
- các hệ thống định hướng đối tượng
- OCA (objectcontent architecture)
- kiến trúc nội dung hướng đối tượng
- OCS (objectcompatibility standard)
- chuẩn lượng thích đối tượng
- ODM (objectdata manager)
- chương trình quản lý đối tượng
- ODT(objectdefinition table)
- bảng định nghĩa đối tượng
- OLE (ObjectLinking and Embedding)
- Nhúng và Liên kết Đối tượng
- OMA (Objectmanagement architecture)
- kiến trúc quản lý đối tượng
- OMF (objectmodule format)
- dạng thức môđun đối tượng
- OMT (objectmodelling technique)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- OO (objectoriented)
- hướng đối tượng
- OOA (object-oriented analysis)
- phân tích hướng đối tượng
- OOAD (object-oriented analysis and design)
- phân tích và thiết kế hướng đối tượng
- OOB (object-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- bản thiết kế hướng đối tượng
- OOD (object-oriented design)
- sự thiết kế hướng đối tượng
- OOGL (object-oriented graphic language)
- ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
- OOP (object-oriented programming)
- sự lập trình hướng đối tượng
- OOPL (object-oriented programming language)
- ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- OOPS (object-oriented programming system)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- OOSD (object-oriented structured design)
- thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
- oriented-object graphics language (OOGL)
- ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
- OSAR (objectstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
- OSQB (object-oriented structure query language)
- ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng
- paste object
- đối tượng được dán
- paste object
- phết dán đối tượng
- permanent object
- đối tượng thường trực
- picture object
- đối tượng hình
- Prev Object
- đối tượng trước đo
- processing object
- đối tượng xử lý
- program object
- đối tượng chương trình
- pseudo-object lamp
- ngôn ngữ đối tượng giả
- pseudo-object language
- ngôn ngữ đối tượng giả
- QSO (quasi-stellar object)
- đối tượng chuẩn sao
- qualified object name
- tên đối tượng định tính
- quasi-stellar object (QSO)
- đối tượng chuẩn sao
- query management object
- đối tượng quản lý vấn tin
- radar conspicuous object
- đối tượng nổi bật của rađa
- RDO (RemoteData Object)
- đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
- Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
- mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
- Remote Data Object (s) (RDO)
- đối tượng dữ liệu đầu xa
- resource object
- đối tượng nguồn
- Resource Object Data Manager (RODM)
- nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
- restart object name
- tên đối tượng khởi động lại
- RODM (resourceobject data manager)
- bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
- Security information object (SIO)
- đối tuợng thông tin an toàn
- selected object
- đối tượng được chọn
- Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
- giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [IBM]
- simple object name
- tên đối tượng đơn giản
- SOM (SystemObject Model)
- mô hình đối tượng hệ thống
- space object
- đối tượng (trong) không gian
- static object
- đối tượng tĩnh
- storage object
- đối tượng lưu trữ
- storage object
- đối tượng nhớ
- storage object
- đối tượng trữ
- system object
- đối tượng hệ thống
- system object model
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model (SaM)
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object module
- môđun đối tượng hệ thống
- temporary object
- đối tượng tạm thời
- test object
- đối tượng thử (nghiệm)
- Test Object (TO)
- đối tượng đo thử
- Text Object Model (TOM)
- mô hình đối tượng văn bản
- unidentified flying object
- đối tượng không nhận dạng được
- union object
- đối tượng hội
- Universal Network Object (UNO)
- đối tượng mạng toàn cầu
- unrotate object
- đối tượng không xoay
- user object
- đối tượng người dùng
- window object-oriented language (WOOL)
- ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
- WOOL (windowobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
mục đích
- Line Of Business OBJECT (LOBJECT)
- đường dây có mục đích kinh doanh
- object of expenditure
- mục đích chi tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , body , bulk , commodity , doodad * , doohickey * , entity , fact , gadget , gizmo * , item , mass , matter , phenomenon , reality , something , substance , thingamajig * , volume , whatchamacallit , widget * , aim , design , duty , end , end in view , end purpose , function , goal , idea , intent , intention , mark , mission , motive , objective , point , reason , target , view , wish , butt * , focus , ground zero , receiver , victim , zero * , thing , being , existence , existent , individual , ambition , meaning , purpose , why , butt , destination , dissent , dissidence , exception , objection , protest , protestation , qualm , remonstrance , remonstration , scruple
verb
- balk , be displeased , challenge , complain , crab , criticize , cross , demur , deprecate , disapprove , disavow , discommend , discountenance , disesteem , dispute , dissent , except , expostulate , frown , go-one-on-one , gripe , grouse , inveigh , kick * , make a stink , mix it up with , oppose , protest , rail , raise objection , rant , rave , remonstrate , sound off , spurn , squawk * , storm , take exception , take on , tangle * , mind , disfavor , frown on , aim , cavil , contravene , design , doodad , duty , end , essence , function , gadget , gainsay , goal , intent , item , mark , mission , motive , point , principle , purpose , quibble , reason , target , thing , thingamajig , victim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ