-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">drɒp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">drɔp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 171: Dòng 167: =====[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]==========[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]=====::không do dự, không chút chậm trễ::không do dự, không chút chậm trễ- =====[[the]] [[penny]] [[drop]]=====+ =====[[the]] [[penny]] [[drops]]=====::hiểu ra, sáng trí ra::hiểu ra, sáng trí ra- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chảy nhỏ giọt=====- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drop drop] : Chlorine Online+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) sự giảm thấp (giá cả); (vật lý ) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống=====- == Điện==+ ::[[drop]] [[a]] [[perpendicular]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::hạ một đường thẳng góc- =====giảm xung hiệu=====+ === Xây dựng===+ =====rơi [sự rơi]=====- ''Giải thích VN'': Sựgiảmnhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa,một hình thức biến dạngcủasóng tuần hoàn vuông góc.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giọt, sự rơi, sự thả, sự giảm, tâm sai của cam,nhỏ giọt, rơi=====- =====hiện tượnggiảm=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chảy nhỏ giọt=====+ === Điện===+ =====giảm xung hiệu=====- ''Giải thích VN'': Sự giảmdđiện thế,sự sụt áp, sựgiảmdòng.+ ''Giải thích VN'': Sự giảm nhẹ độ khuếch đại của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.+ + =====hiện tượng giảm=====- == Kỹ thuật chung==+ ''Giải thích VN'': Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====búa đóng cọc=====+ =====búa đóng cọc=====::[[drop]] [[weight]]::[[drop]] [[weight]]::quả búa (đóng cọc)::quả búa (đóng cọc)- =====ngớt=====+ =====ngớt=====- =====độ sụt=====+ =====độ sụt=====- =====nhỏ giọt=====+ =====nhỏ giọt=====::[[drop]] (ping) [[bottle]]::[[drop]] (ping) [[bottle]]::ống nhỏ giọt::ống nhỏ giọtDòng 223: Dòng 224: ::[[drop]] [[test]]::[[drop]] [[test]]::phép thử nhỏ giọt::phép thử nhỏ giọt- =====làm giảm=====+ =====làm giảm=====- =====làm sụt=====+ =====làm sụt=====- =====giảm=====+ =====giảm=====::[[adiabatic]] [[pressure]] [[drop]]::[[adiabatic]] [[pressure]] [[drop]]::độ giảm áp suất đoạn nhiệt::độ giảm áp suất đoạn nhiệtDòng 280: Dòng 281: ::[[voltage]] [[drop]]::[[voltage]] [[drop]]::sự giảm thế::sự giảm thế- =====giảm (gió)=====+ =====giảm (gió)=====- =====giọt=====+ =====giọt=====::[[crown]] [[glass]] [[drop]]::[[crown]] [[glass]] [[drop]]::giọt thủy tinh hình vành::giọt thủy tinh hình vànhDòng 348: Dòng 349: ::giọt hàn::giọt hàn- =====quả búa=====+ =====quả búa=====- =====rơi xuống=====+ =====rơi xuống=====::[[drop]] [[down]] [[list]] [[box]]::[[drop]] [[down]] [[list]] [[box]]::hộp danh sách rơi xuống::hộp danh sách rơi xuống- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====''Giải thích VN'': Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.''Giải thích VN'': Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.Dòng 376: Dòng 377: ::[[voltage]] [[drop]]::[[voltage]] [[drop]]::sự giảm thế::sự giảm thế- =====sự hạ xuống=====+ =====sự hạ xuống=====- + - =====sự rơi=====+ - + - =====sự sụt=====+ - + - =====sự thả=====+ - + - =====sụt=====+ - + - =====tâm sai=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự thử độ bền khí nén=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drop drop] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Globule, bead, drip, droplet, tear: A drop of sweat hungfrom his nose.=====+ - + - =====Bit, spot, particle, taste, dram, sip, nip,pinch, dash, dab, Colloq smidgen or smidgin: Add a drop of milkbefore kneading the dough.=====+ - + - =====Descent, fall: There was a sheerdrop of a thousand feet from the ledge into the chasm below. 4decline, slope, fall-off, drop-off, declivity, incline: Thedrop is about 15 feet in 100.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Drip, trickle, dribble: As the water drops, filling thetube, the float rises.=====+ - + - =====Fall, descend, sink, drop away or downor off, dive, plunge, plummet, decline, collapse: The barometerdropped 10 millibars in 10 minutes. Near that rock, the roaddrops to the beach. At the first shot, we dropped to the ground.7 desert, forsake, give up, abandon, leave, quit, throw over,jilt, discard, reject, repudiate, renounce, Colloq chuck, ditch,dump; relinquish, let go, discontinue, stop, cease, end: Afterwhat he said, she dropped him like a hot potato. I wish you'ddrop the subject of my disability. 8 release, let go of, shed,cast off, discard, doff: Deciduous trees drop their leaves inwinter.=====+ - + - =====Omit, leave out, exclude, eliminate: To avoidconfusion with his father, he dropped his middle initial.=====+ - + - =====Dismiss, let go, fire, discharge, oust, Colloq chiefly Britsack, give (someone) the sack: They dropped her after a week'strial.=====+ - + - =====Decline, decrease, drop or fall off, diminish,slacken, slack or taper off, subside, lessen: Demand forswimsuits drops during the winter.=====+ - + - =====Drop in (on). visit, call(on), pop in (on), come by, stop in: Viola dropped in for teayesterday.=====+ - + - =====Drop out. withdraw (from), leave; rusticate,depart, decamp, go away or off, take off, turn off: She droppedout of school. After winning the award, Crater dropped out andhasn't been seen since.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a small round or pear-shaped portion ofliquid that hangs or falls or adheres to a surface (drops ofdew; tears fell in large drops). b a very small amount of usu.drinkable liquid (just a drop left in the glass). c a glassetc. of alcoholic liquor (take a drop with us).=====+ - + - =====A an abruptfall or slope. b the amount of this (a drop of fifteen feet).c an act of falling or dropping (had a nasty drop). d areduction in prices, temperature, etc. e a deterioration orworsening (a drop in status).=====+ - + - =====Something resembling a drop,esp.: a a pendant or earring. b a crystal ornament on achandelier etc. c (often in comb.) a sweet or lozenge(pear-drop; cough drop).=====+ - + - =====Something that drops or is dropped,esp.: a Theatr. a painted curtain or scenery let down on to thestage. b a platform or trapdoor on a gallows, the opening ofwhich causes the victim to fall.=====+ - + - =====Med. a the smallestseparable quantity of a liquid. b (in pl.) liquid medicine tobe measured in drops (eye drops).=====+ - + - =====A minute quantity (not adrop of pity).=====+ - + - =====Sl. a a hiding-place for stolen or illicitgoods. b a secret place where documents etc. may be left orpassed on in espionage.=====+ - + - =====Sl. a bribe.=====+ - + - =====US a box for lettersetc.=====+ - + - =====V. (dropped, dropping) 1 intr. & tr. fall or let fallin drops (tears dropped on to the book; dropped the soup downhis shirt).=====+ - + - =====Intr. & tr. fall or allow to fall; relinquish;let go (dropped the box; the egg dropped from my hand).=====+ - + - =====Aintr. & tr. sink or cause to sink or fall to the ground fromexhaustion, a blow, a wound, etc. b intr. die.=====+ - + - =====A intr. & tr.cease or cause to cease; lapse or let lapse; abandon (theconnection dropped; dropped the friendship; drop everything andcome at once). b tr. colloq. cease to associate with.=====+ - + - =====Tr.set down (a passenger etc.) (drop me at the station).=====+ - + - =====Tr. &intr. utter or be uttered casually (dropped a hint; the remarkdropped into the conversation).=====+ - + - =====Tr. send casually (drop me apostcard).=====+ - + - =====A intr. & tr. fall or allow to fall in direction,amount, condition, degree, pitch, etc. (his voice dropped; thewind dropped; we dropped the price by œ20; the road droppedsouthwards). b intr. (of a person) jump down lightly; letoneself fall. c tr. remove (clothes, esp. trousers) rapidly,allowing them to fall to the ground.=====+ - + - =====Tr. colloq. lose(money, esp. in gambling).=====+ - + - =====Tr. omit (a letter, esp. aitch, asyllable etc.) in speech.=====+ - + - =====Tr. (as dropped adj.) in a lowerposition than usual (dropped handlebars; dropped waist).=====+ - + - =====Tr.give birth to (esp. a lamb, a kitten, etc.).=====+ - + - =====A intr. (of acard) be played in the same trick as a higher card. b tr. playor cause (a card) to be played in this way.=====+ - + - =====Tr. Sport lose(a game, a point, a contest, a match, etc.).=====+ - + - =====Tr. Aeron.deliver (supplies etc.) by parachute.=====+ - + - =====Tr. Football a send(a ball) by a drop-kick. b score (a goal) by a drop-kick.=====+ - + - =====Tr. colloq. dismiss or omit (was dropped from the team).=====+ - + - =====Call casually at (a place).=====+ - + - =====Fall into (ahabit etc.). drop it! sl. stop that! drop-kick Football akick made by dropping the ball and kicking it on the bounce.drop-leaf (of a table etc.) having a hinged flap. drop off 1decline gradually.=====+ - =====Colloq. fall asleep.=====+ =====sự rơi=====- ====== sense 5 of v.drop on reprimand or punish. drop out colloq. cease toparticipate, esp. in a race, a course of study, or inconventional society. drop-out n.=====+ =====sự sụt=====- =====Colloq. a person who hasdropped out.=====+ =====sự thả=====- =====The restarting of a game by a drop-kick. dropscone Brit. a small thick pancake made by dropping batter intoa frying pan etc. drop-shot (in lawn tennis) a shot droppingabruptly over the net. drop a stitch let a stitch fall off theend of a knitting-needle. drop-test Engin. n. a test done bydropping under standard conditions.=====+ =====sụt=====- =====V.tr. carry out adrop-test on. drop to sl. become aware of. fit (or ready) todrop extremely tired. have the drop on colloq. have theadvantage over. have had a drop too much colloq. be slightlydrunk.=====+ =====tâm sai=====+ === Kinh tế ===+ =====sự thử độ bền khí nén=====+ ===Địa chất===+ ===== giọt, phỗng tháo, giếng rót, lò tháo, lò rót=====- =====Droplet n.[OE dropa, drop(p)ian ult. f. Gmc:cf.DRIP,DROOP]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bead]] , [[bit]] , [[bubble]] , [[crumb]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dewdrop]] , [[driblet]] , [[drip]] , [[droplet]] , [[iota]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[nip]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pearl]] , [[pinch]] , [[sip]] , [[smidgen]] , [[speck]] , [[splash]] , [[spot]] , [[taste]] , [[tear]] , [[teardrop]] , [[trace]] , [[trickle]] , [[abyss]] , [[chasm]] , [[declivity]] , [[deepness]] , [[depth]] , [[descent]] , [[dip]] , [[fall]] , [[plunge]] , [[precipice]] , [[slope]] , [[tumble]] , [[cut]] , [[decline]] , [[deterioration]] , [[downfall]] , [[downslide]] , [[downswing]] , [[downtrend]] , [[downturn]] , [[fall-off]] , [[landslide]] , [[lapse]] , [[lowering]] , [[precipitation]] , [[reduction]] , [[sag]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slump]] , [[upset]] , [[globule]] , [[dram]] , [[jigger]] , [[shot]] , [[tot]] , [[dot]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[jot]] , [[minim]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[ort]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[shred]] , [[tittle]] , [[trifle]] , [[whit]] , [[dive]] , [[drop-off]] , [[nosedive]] , [[skid]] , [[pitch]] , [[better]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[edge]] , [[superiority]] , [[upper hand]] , [[vantage]]+ =====verb=====+ :[[bead]] , [[bleed]] , [[descend]] , [[distill]] , [[drain]] , [[dribble]] , [[drip]] , [[emanate]] , [[hail]] , [[leak]] , [[ooze]] , [[percolate]] , [[precipitate]] , [[seep]] , [[snow]] , [[splash]] , [[trickle]] , [[trill]] , [[abandon]] , [[bring down]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[decline]] , [[depress]] , [[dive]] , [[duck]] , [[dump]] , [[fell]] , [[floor]] , [[flop]] , [[give up]] , [[go down]] , [[ground]] , [[keel over ]]* , [[knock]] , [[loosen]] , [[lower]] , [[nose-dive ]]* , [[pitch]] , [[plummet]] , [[plump]] , [[plunge]] , [[release]] , [[relinquish]] , [[shed]] , [[shoot]] , [[sink]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slump]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[unload]] , [[abort]] , [[adios]] , [[be alienated from]] , [[break with]] , [[call off]] , [[cancel]] , [[cast off]] , [[cease]] , [[desert]] , [[discontinue]] , [[dismiss]] , [[disown]] , [[ditch ]]* , [[divorce]] , [[dust off ]]* , [[eighty-six ]]* , [[end]] , [[forfeit]] , [[forget about]] , [[forsake]] , [[have done with]] , [[interrupt]] , [[jilt]] , [[kick ]]* , [[leave]] , [[lose]] , [[part from]] , [[part with]] , [[quit]] , [[reject]] , [[remit]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[sacrifice]] , [[scratch ]]* , [[scrub ]]* , [[separate]] , [[shake]] , [[stop]] , [[terminate]] , [[throw over]] , [[wash out ]]* , [[waste one]] , [[wipe out ]]* , [[write off ]]* , [[fall]] , [[nose-dive]] , [[skid]] , [[dip]] , [[cut down]] , [[down]] , [[flatten]] , [[knock down]] , [[level]] , [[prostrate]] , [[strike down]] , [[throw]] , [[give over]] , [[skip]] , [[eliminate]] , [[omit]] , [[remove]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[incline]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[rise]] , [[increase]]+ =====verb=====+ :[[downpour]] , [[pour]] , [[ascend]] , [[mount]] , [[rise]] , [[take up]] , [[continue]] , [[do]] , [[pursue]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Ngoại động từ
Bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
- drop it!
- (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự giảm thấp (giá cả); (vật lý ) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống
- drop a perpendicular
- hạ một đường thẳng góc
Điện
Kỹ thuật chung
nhỏ giọt
- drop (ping) bottle
- ống nhỏ giọt
- drop box
- bơm nhỏ giọt
- drop box
- hộp nhỏ giọt
- drop feed lubrication
- sự nhỏ giọt dầu
- drop feed oiler
- cái tra dầu nhỏ giọt
- drop feeder
- ống nạp nhỏ giọt
- drop glass
- ống nhỏ giọt
- drop luubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drop narcosi
- gây mê nhỏ giọt
- drop tank
- thùng nhỏ giọt
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
giảm
- adiabatic pressure drop
- độ giảm áp suất đoạn nhiệt
- battery pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- carrier drop out
- mạch biến giảm (tần số)
- coil pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- current drop
- sự giảm dòng điện
- gas-pressure drop indicator
- kìm chỉ giảm áp lực hơi
- grid pressure drop
- giảm áp suất trong ống xoắn
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- heat-transfer drop
- suy giảm trao đổi nhiệt
- heat-transfer drop
- suy giảm truyền nhiệt
- IR drop
- giảm thế
- IR drop
- sự giảm điện thế
- PH drop
- giảm Ph
- potential drop
- sự giảm thế
- pressure drop
- độ giảm áp suất
- pressure drop
- giảm áp lực
- pressure drop
- giảm áp suất
- pressure drop
- sự giảm áp suất
- quadratic pressure drop
- giảm áp suất bậc hai
- reactance drop
- độ giảm (tăng) tổng trở
- refrigerant pressure drop
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- temperature drop
- sự giảm nhiệt độ
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- sự giảm thế
giọt
- crown glass drop
- giọt thủy tinh hình vành
- drop (ping) bottle
- ống nhỏ giọt
- drop box
- bơm nhỏ giọt
- drop box
- hộp nhỏ giọt
- drop counter
- máy đếm giọt
- drop distribution
- sự phân phối giọt
- drop feed lubrication
- sự nhỏ giọt dầu
- drop feed lubrication
- sự tra dầu từng giọt
- drop feed oiler
- cái tra dầu nhỏ giọt
- drop feeder
- ống nạp nhỏ giọt
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- drop glass
- ống nhỏ giọt
- drop heart
- tim hình giọt
- drop irrigation
- tưới theo giọt
- drop luubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drop narcosi
- gây mê nhỏ giọt
- drop point
- điểm đọng giọt
- drop point
- nhiệt độ chảy giọt
- drop reaction
- phản ứng giọt
- drop shaped shell
- hình giọt nước
- drop sight feed lubricator
- dụng cụ bôi trơn đếm giọt
- drop tank
- thùng nhỏ giọt
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
- drop watermark
- hình bóng giọt
- drop-shaped
- hình giọt
- glass gel drop
- giọt thủy tinh
- liquid-drop model
- mẫu giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- mô hình giọt chất lỏng
- oil drop
- giọt dầu
- ubbelohde drop point
- điểm giọt ubbelohde
- water drop
- giọt nước
- weld drop
- giọt hàn
sự giảm
Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.
- current drop
- sự giảm dòng điện
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- IR drop
- sự giảm điện thế
- potential drop
- sự giảm thế
- pressure drop
- sự giảm áp suất
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- temperature drop
- sự giảm nhiệt độ
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- sự giảm thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bead , bit , bubble , crumb , dab , dash , dewdrop , driblet , drip , droplet , iota , molecule , morsel , nip , ounce , particle , pearl , pinch , sip , smidgen , speck , splash , spot , taste , tear , teardrop , trace , trickle , abyss , chasm , declivity , deepness , depth , descent , dip , fall , plunge , precipice , slope , tumble , cut , decline , deterioration , downfall , downslide , downswing , downtrend , downturn , fall-off , landslide , lapse , lowering , precipitation , reduction , sag , slide , slip , slump , upset , globule , dram , jigger , shot , tot , dot , fragment , grain , jot , minim , mite , modicum , ort , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , whit , dive , drop-off , nosedive , skid , pitch , better , bulge , draw , edge , superiority , upper hand , vantage
verb
- bead , bleed , descend , distill , drain , dribble , drip , emanate , hail , leak , ooze , percolate , precipitate , seep , snow , splash , trickle , trill , abandon , bring down , cave in , collapse , decline , depress , dive , duck , dump , fell , floor , flop , give up , go down , ground , keel over * , knock , loosen , lower , nose-dive * , pitch , plummet , plump , plunge , release , relinquish , shed , shoot , sink , slide , slip , slump , topple , tumble , unload , abort , adios , be alienated from , break with , call off , cancel , cast off , cease , desert , discontinue , dismiss , disown , ditch * , divorce , dust off * , eighty-six * , end , forfeit , forget about , forsake , have done with , interrupt , jilt , kick * , leave , lose , part from , part with , quit , reject , remit , renounce , repudiate , resign , sacrifice , scratch * , scrub * , separate , shake , stop , terminate , throw over , wash out * , waste one , wipe out * , write off * , fall , nose-dive , skid , dip , cut down , down , flatten , knock down , level , prostrate , strike down , throw , give over , skip , eliminate , omit , remove
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ