-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
battery resistance
Giải thích VN: Điện trở nối giữa các thẻ là chất điện phân trong pin hay [[ăcqui. ]]
resistance
- áp kế dùng điện trở
- resistance gage
- áp kế dùng điện trở
- resistance gauge
- bộ chuyển đổi điện trở
- resistance transducer
- bộ dao động điện trở âm
- negative resistance oscillator
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- resistance temperature detector
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- Resistance Temperature Detector (RTD)
- bộ khuếch âm điện trở âm
- negative resistance amplifier
- bộ suy giảm điện trở
- resistance attenurator
- bộ xả đá điện trở
- electrical resistance thawer
- cảm biến nhiệt điện trở
- resistance temperature detector
- cầu đo điện trở
- resistance measuring bridge
- cỡ ứng xuất điện trở
- resistance strain gauge
- cuộn dây điện trở
- resistance box
- dây điện trở
- resistance wire
- dây điện trở để xả đá
- electrical resistance thawer
- dụng cụ đo điện trở
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- resistance meter
- dụng cụ đo điện trở đất
- earth resistance meter
- ghép điện trở
- resistance coupling
- gia nhiệt điện trở
- resistance heating
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- variable-resistance accelerometer
- hàn phủ bằng điện trở
- resistance lap-welding
- hàn điện trở
- resistance welding
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hệ số nhiệt điện trở
- resistance-temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ của điện trở
- temperature coefficient of resistance
- hệ số điện trở-nhiệt độ
- resistance-temperature coefficient
- hệ thống hãm điện trở
- electric resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- resistance brake
- hỏa kế điện trở
- resistance pyrometer
- hợp kim điện trở
- resistance alloy
- hộp điện trở
- resistance box
- hộp điện trở
- resistance welding machine
- hộp điện trở
- resistance-box
- hộp điện trở thập phân
- decade resistance box
- khung điện trở
- resistance frame
- kỹ thuật hàn nối điện trở
- resistance projection welding
- kỹ thuật hàn xung điện trở
- resistance percussive welding
- kỹ thuật hàn điện trở
- resistance welding
- lò nung dùng điện trở
- resistance furnace
- lò sấy dùng điện trở
- resistance oven
- lò điện trở
- resistance furnace
- lò điện trở
- resistance oven
- lưới điện trở
- resistance grid
- mạch ghép bằng điện trở
- resistance coupling
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance circuit
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- máy đo điện trở
- electrical resistance meter
- máy đo điện trở
- resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở đất
- earth resistance meter
- mêtan kế điện trở
- resistance methanometer
- nhiệt kế điện trở
- electric resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bán dẫn
- semiconducting resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng gecmani
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng germanium
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở cácbon
- carbon resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở platin
- platinum resistance thermometer
- nhiễu điện trở
- resistance noise
- nối đất qua điện trở
- resistance grounding
- nung bằng điện trở
- resistance heating
- ống hàn điện trở điện
- electric resistance welded tube
- phần tử điện trở
- resistance element
- phương pháp hàn điện trở
- resistance welding
- số gia điện trở
- incremental resistance
- sự ghép điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance capacity coupling
- sự hàn bằng điện trở
- electric-resistance soldering
- sự hàn bằng điện trở
- resistance welding
- sự hàn lăn bằng điện trở
- resistance seam welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điện bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điện trở
- electric resistance welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance butt welding
- sự hàn đính điện trở
- resistance spot welding
- sự nung bằng điện trở
- resistance heating
- sức điện trở
- electric resistance
- sụt áp trên điện trở
- resistance drop
- sụt áp điện trở
- resistance drop
- tạp âm điện trở
- resistance noise
- tế bào quang điện trở
- photo-resistance cell
- thành phần điện trở
- resistance component
- thiết điện trở âm
- negative-resistance device
- tiếng ồn điện trở
- resistance noise
- tiếp đất bằng điện trở
- resistance grounding
- tổn hao do điện trở
- resistance loss
- tổng điện trở bức xạ
- radiation resistance
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- từ điện trở
- magnetic resistance
- tỷ số điện kháng trên điện trở
- ratio of reactance to resistance
- vật liệu điện trở
- resistance material
- von kế điện trở cao
- high-resistance voltmeter
- vùng điện trở
- resistance area
- đặc trưng điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đặc tuyến điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đèn điện trở
- resistance lamp
- đi-ốt điện trở âm
- negative resistance diode
- địa chấn kế kiểu điện trở nóng
- hot wire resistance seismometer
- điện áp (trên) điện trở
- resistance voltage
- điện áp điện trở
- resistance voltage
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
- surface heat transfer resistance
- điện trở (có) tự cảm
- inductive resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding resistance
- điện trở (phụ) tải
- load resistance
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở AC
- AC resistance
- điện trở âm
- negative resistance
- điện trở âm thanh
- acoustic resistance
- điện trở ăng ten
- aerial resistance
- điện trở ăng ten
- antenna resistance
- điện trở anode
- anode resistance
- điện trở anode
- plate resistance
- điện trở bazơ
- base resistance
- điện trở bề mặt
- skin resistance
- điện trở bề mặt
- superficial resistance
- điện trở bề mặt
- surface resistance
- điện trở biến đổi
- regulating resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biểu kiến
- apparent resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- liquid starter resistance
- điện trở bù
- compensating resistance
- điện trở bức xạ
- radiation resistance
- điện trở bức xạ (của ăng ten)
- radiation resistance
- điện trở bức xạ ăng ten
- aerial radiation resistance
- điện trở cách điện
- insulation resistance
- điện trở cách điện
- isolation resistance
- điện trở cách điện thấp
- low insulation resistance
- điện trở cản dịu
- damping resistance
- điện trở cao
- high-resistance
- điện trở cao tần
- alternating-current resistance
- điện trở cao tần
- effective resistance
- điện trở cao tần
- high-frequency resistance
- điện trở cao tần
- radio-frequency resistance
- điện trở chất điện phân (ắcqui)
- polarization resistance
- điện trở chỉnh lưu
- rectifying resistance
- điện trở chuẩn
- standard resistance
- điện trở chuẩn hóa
- normalized resistance
- điện trở colectơ nối tiếp
- series collector resistance
- điện trở collector
- collector resistance
- điện trở cộng hưởng
- resonant resistance
- điện trở của tụ
- capacitive resistance
- điện trở của vòng đường truyền
- line loop resistance
- điện trở cực góp
- collector resistance
- điện trở cực phát
- emitter resistance
- điện trở cực thấp
- extra-low resistance
- điện trở DC
- DC resistance
- điện trở DC
- ohmic resistance
- điện trở dòng một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
- điện trở dòng xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- effective resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- high-frequency resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- radio-frequency resistance
- điện trở dư
- residual resistance
- điện trở dương cực xoay chiều
- AC plate resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- effective load resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- effective, load resistance
- điện trở ghép
- coupling resistance
- điện trở gia tăng
- incremental resistance
- điện trở Hall
- Hall resistance
- điện trở hiệu dụng
- alternating-current resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- high-frequency resistance
- điện trở hiệu dụng
- radio-frequency resistance
- điện trở hồ quang
- arc resistance
- điện trở kế
- resistance meter
- điện trở kế tiếp
- series resistance
- điện trở khi sự cố
- fault resistance
- điện trở khi đóng mạch
- on resistance
- điện trở khối
- bulk resistance
- điện trở khối
- volume resistance
- điện trở không tuyến tính
- non-linear resistance
- điện trở khuếch tán
- diffused resistance
- điện trở khuếch tán
- diffusion resistance
- điện trở kiểm soát
- controller resistance
- điện trở ký sinh
- parasitic resistance
- điện trở lớn
- high resistance
- điện trở lớp da
- skin resistance
- điện trở lớp mặt ngoài
- skin resistance
- điện trở mắc nối tiếp
- series-connected resistance
- điện trở mắc song song
- shunt resistance
- điện trở mặt
- sheet resistance
- điện trở mẫu
- standard resistance
- điện trở máy phát điện
- generator resistance
- điện trở một chiều
- d.c. resistance
- điện trở một chiều
- dc resistance
- điện trở một chiều
- direct current resistance
- điện trở ngoài
- external resistance
- điện trở ngược
- back resistance
- điện trở nguội
- cold resistance
- điện trở nhánh
- branch resistance
- điện trở nhiệt
- thermal resistance
- điện trở nhiệt tiếp xúc
- thermal contact resistance
- điện trở nội tại
- intrinsic resistance
- điện trở nối tiếp
- series resistance
- điện trở nối tiếp tương đương
- equivalent series resistance
- điện trở nối đất
- earth resistance
- điện trở nối đất
- ground resistance
- điện trở ôm
- ohmic resistance
- điện trở omic
- DC resistance
- điện trở phân bố
- distributed resistance
- điện trở phần ứng
- armature resistance
- điện trở phản xạ
- reflected resistance
- điện trở phi tuyến
- non-linear resistance
- điện trở rẽ
- branch resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistance
- điện trở rò
- leakage resistance
- điện trở rò điện môi
- dielectric leakage resistance
- điện trở sợi nung
- filament resistance
- điện trở sợi đốt
- filament resistance
- điện trở song song
- parallel resistance
- điện trở song song
- shunt resistance
- điện trở song song tương đương
- equivalent parallel resistance
- điện trở suất
- specific resistance
- điện trở sun
- shunt resistance
- điện trở tấm
- sheet resistance
- điện trở tăng
- incremental resistance
- điện trở thấp
- low resistance
- điện trở thoát
- leakage resistance
- điện trở thứ cấp
- secondary resistance
- điện trở thuần
- DC resistance
- điện trở thuần
- ohmic resistance
- điện trở thuần
- pure resistance
- điện trở thuần
- resistance voltage
- điện trở thuận
- forward resistance
- điện trở tiếp xúc
- contact resistance
- điện trơ tiếp xúc chổi than
- brush contact resistance
- điện trở tiếp đất
- earth resistance
- điện trở tiếp đất
- ground resistance
- điện trở tiếp đất
- grounding resistance
- điện trở tính toán
- design resistance
- điện trở tối
- dark resistance
- điện trở tới hạn
- critical resistance
- điện trở trên độ dài đơn vị
- resistance per unit length
- điện trở trích
- bleeder resistance
- điện trở trích
- parallel resistance
- điện trở trong
- internal resistance
- điện trở trong
- intrinsic resistance
- điện trở trong ắcqui
- internal resistance
- điện trở trượt
- slip resistance
- điện trở từ
- magnetic resistance
- điện trở từ
- magneto-resistance
- điện trở từ rất lớn
- colossal magneto resistance (CMR)
- điện trở tụ điện
- capacitor resistance
- điện trở tương đối
- relative resistance
- điện trở tương đối (so với bạc)
- relative resistance
- điện trở tương đương
- equivalent resistance
- điện trở vào
- input resistance
- điện trở vào tranzito
- transistor input resistance
- điện trở vi sai âm
- negative differential resistance (NDR)
- điện trở xoay chiều
- a.c. resistance
- điện trở xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở đặc trưng
- specific resistance
- điện trở đất
- ground resistance
- điện trở đầu ra
- output resistance
- điện trở đầu vào
- input resistance
- điện trở đèn
- lamp resistance
- điện trở điểm
- point resistance
- điện trở điện cực
- electrode resistance
- điện trở điện hoa
- corona resistance
- điện trở điều chỉnh
- regulating resistance
- điện trở điều chỉnh được
- regulating resistance
- điện trở định thiên
- bias resistance
- điện trở đo nhiệt
- resistance temperature detector
- điện trở động
- dynamic resistance
- điện trở động anôt
- dynamic plate resistance
- điện trở động dương cực
- AC plate resistance
- điện trở/độ dẫn cách điện
- insulation resistance/conductance
- đo nhiệt bằng điện trở
- resistance thermometry
- đo điện trở
- resistance measurement
- đổi nối điện trở
- resistance commutation
resistive
- bộ suy giảm điện trở
- resistive attenuator
- cầu điện trở
- resistive bridge
- cầu đo điện trở
- resistive bridge
- dây điện trở
- resistive wire
- không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
- resistive unbalance
- lưu tốc kế có điện trở
- resistive flowmeter
- mạch điện trở
- resistive circuit
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- phần tử điện trở
- resistive element
- phụ tải điện trở
- resistive load
- sự ghép điện trở
- resistive coupling
- tải điện trở
- resistive load
- tế bào quang điện trở
- photo-resistive cell
- tổn hao do điện trở
- resistive losses
resistor
Giải thích VN: Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch [[điện. ]]
- bầu điện trở
- resistor bulb
- bộ phân áp dùng điện trở
- resistor voltage divider
- bugi kiểu điện trở
- resistor-type spark plug
- cai điện trở công suất
- power resistor
- cái điện trở kẹp
- pinched resistor
- cái điện trở phi tuyến
- nonlinear resistor
- cái điện trở telu nitrua
- tellurium nitride resistor
- chuỗi (các) cái điện trở
- resistor string
- cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
- transition inductor/resistor
- dây điện trở co giãn
- flexible resistor
- lò nướng dùng điện trở
- resistor oven
- lò điện dùng điện trở
- resistor furnace
- lõi cái điện trở
- resistor core
- lõi điện trở
- resistor core
- mã màu điện trở
- resistor color code
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạng điện trở
- resistor network
- máy đo điện trở
- resistor gauge
- phần tử điện trở
- electrical resistor
- phần tử điện trở
- resistor element
- quang điện trở
- light-dependent resistor
- thang điện trở
- resistor ladder
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- từ điện trở
- magnetic-field depending resistor
- vi điện trở
- miniature resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở (phụ) tải
- load resistor
- điện trở âm cực
- cathode resistor
- điện trở balát
- ballast resistor
- điện trở bán dẫn
- semiconductor resistor
- điện trở bảo vệ
- protective resistor
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- adjustable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở bổ sung
- additional resistor
- điện trở bội ép
- composition resistor
- điện trở cacbon
- carbon resistor
- điện trở cảm biến
- sensing resistor
- điện trở cảm nhiệt
- temperature-dependent resistor
- điện trở cảm ứng
- inductive resistor
- điện trở cân bằng
- balancing resistor
- điện trở cản dịu
- damp resistor
- điện trở cathode
- cathode resistor
- điện trở cầu
- bridge resistor
- điện trở chặn
- preventive resistor
- điện trở chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở chính xác
- precision resistor
- điện trở chip
- chip resistor
- điện trở chuẩn
- standard resistor
- điện trở chuyển tiếp
- transition resistor
- điện trở cố định
- fixed resistor
- điện trở công suất
- power resistor
- điện trở cực cửa-catốt
- gate-to-cathode resistor
- điện trở cuối cùng
- terminating resistor
- điện trở dây chính xác
- wire-wound precision resistor
- điện trở dây công suất
- wire-wound power resistor
- điện trở dây quấn
- wire-wound resistor
- điện trở ghép
- coupling resistor
- điện trở gia nhiệt
- heating resistor
- điện trở giảm xóc bằng ma sát
- snubber resistor
- điện trở gốm kim loại
- cermet resistor
- điện trở graphit
- graphite resistor
- điện trở hai dây
- bifilar resistor
- điện trở hạn chế
- limiting resistor
- điện trở hạn chế dòng
- ballast resistor
- điện trở hạn chế dòng
- current limiting resistor
- điện trở hiệu chỉnh
- adjusting resistor
- điện trở hồi tiếp
- feedback resistor
- điện trở hợp chất than
- carbon composition resistor
- điện trở hữu cơ
- organic resistor
- điện trở in
- printed resistor
- điện trở kecmet
- cermet resistor
- điện trở khả biến
- variable resistor
- điện trở khử ghép
- decoupling resistor
- điện trở kiểu chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở kim loại
- metallic resistor
- điện trở lai tích hợp
- integrated hybrid resistor
- điện trở làm sụt điện áp
- voltage dropping resistor
- điện trở lưới
- grid resistor
- điện trở mắc song song
- shunt resistor
- điện trở màng
- film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon film resistor
- điện trở màng dày
- thick film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở mềm
- flexible resistor
- điện trở Mobius
- Mobius resistor
- điện trở nạp
- charging resistor
- điện trở ngoài
- external resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhiệt
- thermal resistor
- điện trở nhiều đầu nối ra
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu ra
- tapped resistor
- điện trở nối
- ferrule resistor
- điện trở nối đất trung tính
- neutral earthing resistor
- điện trở nung
- heating resistor
- điện trở ổn định
- stabilizing resistor
- điện trở ổn định dòng
- ballast resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metal oxide resistor
- điện trở phân cực
- cathode bias resistor
- điện trở phát nhiệt
- heating resistor
- điện trở phi tuyến
- non-linear resistor
- điện trở phóng điện
- discharge resistor
- điện trở phụ
- additional resistor
- điện trở phụ
- ballast resistor
- điện trở phụ
- limiting resistor
- điện trở phụ (đánh lửa)
- load resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ von kế
- ballast resistor
- điện trở quấn dây
- wire-wound resistor
- điện trở quấn dây chính xác
- precision wirewound resistor
- điện trở rẽ nhánh
- tapped resistor
- điện trở rời
- discrete resistor
- điện trở sợi nung
- filament resistor
- điện trở sợi đốt
- filament resistor
- điện trở song song
- bleeder resistor
- điện trở song song
- shunt resistor
- điện trở sun
- shunt resistor
- điện trở sụt (áp)
- dropping resistor
- điện trở than
- carbon resistor
- điện trở than
- resistor, carbon
- điện trở thoát
- leak resistor
- điện trở thoát
- resistor, bleeder
- điện trở thoát lưới
- grid leak resistor
- điện trở thủy tinh
- glass resistor
- điện trở tiểu hình
- miniature resistor
- điện trở tinh chỉnh
- trimming resistor
- điện trở trích
- bleeder resistor
- điện trở triệt
- damp resistor
- điện trở triệt
- damping resistor
- điện trở từ
- magnetic-field depending resistor
- điện trở tụ (RC)
- resistor-capacitor
- điện trở tuyến tính
- linear resistor
- điện trở tỷ lệ
- ratio resistor
- điện trở vô hướng
- scalar resistor
- điện trở đa dụng
- general-purpose resistor
- điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
- resistor sparking plug
- điện trở đặt trước
- preset resistor
- điện trở đệm
- ballast resistor
- điện trở điều chỉnh
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- variable resistor
- điện trở định thiên
- bias resistor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ