• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''n. <font color="red">ˈɒbdʒɛkt</font> ; v. <font color="red">əbˈdʒɛkt</font>'''/=====
    =====/'''n. <font color="red">ˈɒbdʒɛkt</font> ; v. <font color="red">əbˈdʒɛkt</font>'''/=====
    Dòng 37: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đối tượng, mục tiêu, vật thể, mục đích=====
    =====đối tượng, mục tiêu, vật thể, mục đích=====
    Dòng 47: Dòng 43:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====biến đối tuợng=====
    +
    =====biến đối tuợng=====
    ::[[object]] [[variable]]
    ::[[object]] [[variable]]
    ::biến đối tượng
    ::biến đối tượng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====công trình=====
    +
    =====công trình=====
    ::[[object]] [[of]] [[canalization]]
    ::[[object]] [[of]] [[canalization]]
    ::công trình thoát nước
    ::công trình thoát nước
    -
    =====đồ vật=====
    +
    =====đồ vật=====
    -
    =====đối tượng=====
    +
    =====đối tượng=====
    ''Giải thích VN'': Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.
    ''Giải thích VN'': Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.
    Dòng 646: Dòng 642:
    ::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
    ::ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
    -
    =====môn học=====
    +
    =====môn học=====
    -
    =====mục đích=====
    +
    =====mục đích=====
    ::[[Line]] [[Of]] [[Business]] OBJECT (LOBJECT)
    ::[[Line]] [[Of]] [[Business]] OBJECT (LOBJECT)
    ::đường dây có mục đích kinh doanh
    ::đường dây có mục đích kinh doanh
    Dòng 654: Dòng 650:
    ::mục đích chi tiêu
    ::mục đích chi tiêu
    -
    =====mục tiêu=====
    +
    =====mục tiêu=====
    ::[[Common]] [[Object]] [[File]] [[Format]] [Unix] (COFF)
    ::[[Common]] [[Object]] [[File]] [[Format]] [Unix] (COFF)
    ::định dạng tệp mục tiêu chung
    ::định dạng tệp mục tiêu chung
    Dòng 663: Dòng 659:
    ::[[System]] [[Object]] [[Mode]] (IBM) (SOM)
    ::[[System]] [[Object]] [[Mode]] (IBM) (SOM)
    ::Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]
    ::Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]
    -
    =====thực thể=====
    +
    =====thực thể=====
    ::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] (ORB)
    ::[[Object]] [[Request]] [[Broker]] (ORB)
    ::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
    ::các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
    -
    =====vật=====
    +
    =====vật=====
    =====vật thể=====
    =====vật thể=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=object object] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồ vật=====
    +
    =====đồ vật=====
    -
    =====đối tượng=====
    +
    =====đối tượng=====
    ::[[object]] [[insured]]
    ::[[object]] [[insured]]
    ::đối tượng được bảo hiểm
    ::đối tượng được bảo hiểm
    Dòng 685: Dòng 679:
    ::đối tượng đánh thuế
    ::đối tượng đánh thuế
    =====vật thể=====
    =====vật thể=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=object object] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=object&searchtitlesonly=yes object] : bized
    +
    :[[article]] , [[body]] , [[bulk]] , [[commodity]] , [[doodad ]]* , [[doohickey ]]* , [[entity]] , [[fact]] , [[gadget]] , [[gizmo ]]* , [[item]] , [[mass]] , [[matter]] , [[phenomenon]] , [[reality]] , [[something]] , [[substance]] , [[thingamajig ]]* , [[volume]] , [[whatchamacallit]] , [[widget ]]* , [[aim]] , [[design]] , [[duty]] , [[end]] , [[end in view]] , [[end purpose]] , [[function]] , [[goal]] , [[idea]] , [[intent]] , [[intention]] , [[mark]] , [[mission]] , [[motive]] , [[objective]] , [[point]] , [[reason]] , [[target]] , [[view]] , [[wish]] , [[butt ]]* , [[focus]] , [[ground zero]] , [[receiver]] , [[victim]] , [[zero ]]* , [[thing]] , [[being]] , [[existence]] , [[existent]] , [[individual]] , [[ambition]] , [[meaning]] , [[purpose]] , [[why]] , [[butt]] , [[destination]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[exception]] , [[objection]] , [[protest]] , [[protestation]] , [[qualm]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[scruple]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[balk]] , [[be displeased]] , [[challenge]] , [[complain]] , [[crab]] , [[criticize]] , [[cross]] , [[demur]] , [[deprecate]] , [[disapprove]] , [[disavow]] , [[discommend]] , [[discountenance]] , [[disesteem]] , [[dispute]] , [[dissent]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[frown]] , [[go-one-on-one]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[inveigh]] , [[kick ]]* , [[make a stink]] , [[mix it up with]] , [[oppose]] , [[protest]] , [[rail]] , [[raise objection]] , [[rant]] , [[rave]] , [[remonstrate]] , [[sound off]] , [[spurn]] , [[squawk ]]* , [[storm]] , [[take exception]] , [[take on]] , [[tangle ]]* , [[mind]] , [[disfavor]] , [[frown on]] , [[aim]] , [[cavil]] , [[contravene]] , [[design]] , [[doodad]] , [[duty]] , [[end]] , [[essence]] , [[function]] , [[gadget]] , [[gainsay]] , [[goal]] , [[intent]] , [[item]] , [[mark]] , [[mission]] , [[motive]] , [[point]] , [[principle]] , [[purpose]] , [[quibble]] , [[reason]] , [[target]] , [[thing]] , [[thingamajig]] , [[victim]]
    -
    =====Thing, tangible, item; reality, entity, fact, phenomenon:A number of objects lay on the table. Thoughts may be consideredas objects of the imagination. 2 focus, target, butt, aim,destination, quarry, goal: The object of my affection hasmarried someone else.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Purpose, end, intention, objective,reason, intent, idea, goal: The object of our visit is to askyou a few questions.=====
    +
    :[[subject]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accept]] , [[agree]] , [[concur]] , [[consent]] , [[go along]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Protest (to or against), interfere (with), raiseobjections (to), argue (against), oppose, be against, takeexception (to), disapprove (of), draw the line (at), complain(about), remonstrate (over or about), take a stand (against),refuse: I won't object if you want to bring the wine. Would youobject to rereading that passage? If they ask me, I cannotobject.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A material thing that can be seen or touched.2 (foll. by of) a person or thing to which action or feeling isdirected (the object of attention; the object of our study).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing sought or aimed at; a purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. a noun or itsequivalent governed by an active transitive verb or by apreposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. a thing external to the thinking mind orsubject.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Derog. a person or thing of esp. a pathetic orridiculous appearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Computing a package of information anda description of its manipulation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll.by to, against) express or feel opposition, disapproval, orreluctance; protest (I object to being treated like this;objecting against government policies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by that +clause) state as an objection (objected that they were keptwaiting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by to, against, or that + clause) adduce(a quality or fact) as contrary or damaging (to a case).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Computing alanguage into which a program is translated by means of acompiler or assembler. object-lesson a striking practicalexample of some principle. object of the exercise the mainpoint of an activity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Objectless adj. objector n. [ME f.med.L objectum thing presented to the mind, past part. of Lobjicere (as OB-, jacere ject- throw)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /n. ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vật, vật thể
    Đối tượng; (triết học) khách thể
    Mục tiêu, mục đích
    Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ
    no object
    không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
    quantity, size, price, no object
    về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề

    Ngoại động từ

    Phản đối, chống đối lại
    Đưa ra (cái gì) kèm để phản đối ai/cái gì
    I objected : "But he's too young"
    tôi phản đối "nhưng mà nó quá trẻ"

    Nội động từ

    Ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
    I object to being treated like this
    tôi không thích bị đối xử như vậy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đối tượng, mục tiêu, vật thể, mục đích

    Cơ - Điện tử

    đồ vật, vật thể, mục tiêu, đối tượng

    Toán & tin

    biến đối tuợng
    object variable
    biến đối tượng

    Kỹ thuật chung

    công trình
    object of canalization
    công trình thoát nước
    đồ vật
    đối tượng

    Giải thích VN: Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.

    action object
    đối tượng tác động
    activating object
    đối tượng hoạt hóa
    active object
    đối tượng hoạt động
    ADO (ActiveData Object)
    đối tượng dữ liệu
    Agents Object System (AOS)
    hệ thống đối tượng tác nhân
    all object authority
    quyền với mọi đối tượng
    application object
    đối tượng ứng dụng
    application object name
    tên đối tượng ứng dụng
    Application Service Object (ASO)
    đối tượng dịch vụ ứng dụng
    apply object style
    áp dụng kiểu đối tượng
    arithmetic object
    đối tượng số học
    automatic data object
    đối tượng dữ liệu tự động
    basic layout object
    đối tượng biểu diễn cơ bản
    basic logical object
    đối tượng lôgic cơ bản
    Basic Object Adapter (BOA)
    bộ đáp ứng đối tượng cơ bản
    basic object system (BOS)
    hệ thống đối tượng cơ bản
    binary large object (BLOB)
    đối tượng nhị phân lớn
    BLOB (binarylarge object)
    đối tượng nhị phân lớn
    BLOB (binaryobject)
    đối tượng nhị phân lớn
    BOS(basicobject system)
    hệ thống đối tượng cơ bản
    class object
    đối tượng lớp
    co-simple object
    vật đối tượng đơn hình
    COF (commonobject format)
    dạng thức đối tượng chung
    COFF (commonobject file format)
    dạng tập tin đối tượng chung
    COM (componentobject model)
    mô hình đối tượng thành phần
    combined object-oriented language (COOL)
    ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
    common object
    đối tượng chung
    common object file format (COFF)
    dạng tập tin đối tượng chung
    common object model
    mô hình đối tượng chung
    Common Object Model (COM)
    mô hình đối tượng chung
    Common Object Services (COSS)
    các dịch vụ đối tượng chung
    component object model (COM)
    mô hình đối tượng thành phần
    composite layout object
    đối tượng trình bày tổng hợp
    composite logical object
    đối tượng lôgic phức hợp
    composite object
    đối tượng hỗn hợp
    composite object
    đối tượng phức hợp
    compound object
    đối tượng ghép
    compound object
    đối tượng kép
    compound object
    đối tượng phức hợp
    concrete object
    đối tượng chặt chẽ
    COOL (combinedobject-oriented language)
    ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
    COOL (concurrentobject-oriented language)
    ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
    cut object
    đối tượng rời
    Data Access Object [Microsoft] (DAO)
    đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]
    data object
    đối tượng dữ liệu
    Dave's Recycle Object Oriented Language (DROOL)
    Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
    definition of a data object
    định nghĩa đối tượng dữ liệu
    device object
    đối tượng thiết bị
    Dial Access System Object (DASO)
    đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
    distributed object environment (DOE)
    môi trường đối tượng phân tán
    Distributed Object Every Where (DOE)
    phân tán đối tượng mọi nơi
    Distributed Object Management System (DOMS)
    hệ thống quản lý đối tượng phân tán
    DLO (documentlibrary object)
    đối tượng thư viện tài liệu
    document library object (DLO)
    đối tượng thư viện tài liệu
    document object name
    tên đối tượng tài liệu
    DOE (distributedobject environment)
    môi trường đối tượng phân tán
    drawing object
    đối tượng họa tiết
    dynamic object
    đối tượng động
    Echo Controlled Object (ECO)
    đối tượng được khống chế tiếng vọng
    embedded object
    đối tượng nhúng
    Enterprise Object Software (EOS)
    phần mềm đối tượng doanh nghiệp
    European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
    Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
    external object
    đối tượng ngoài
    Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
    đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
    field object
    đối tượng trường
    font object
    đối tượng phông chữ
    Format Object
    định dạng đối tượng
    GLOS (graphicslanguage object system)
    hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
    GOCA (graphicobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    Graphic Object Content Architecture (GIRL)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    graphics language object system (GLOS)
    hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
    image object
    đối tượng ảnh
    information object
    đối tượng thông tin
    Initial Value Managed Object (IVMO)
    đối tượng quản lý giá trị ban đầu
    integral object
    đối tượng nguyên
    internal object
    đối tượng trong
    IOCA (imageobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
    language object
    đối tượng ngôn ngữ
    layout object
    đối tượng trình bày
    layout object class
    lớp đối tượng trình bày
    lexical level object
    đối tượng từ vựng
    library object
    đối tượng thư viện
    linguistic object
    đối tượng ngôn ngữ học
    linked object
    đối tượng liên kết
    logical object
    đối tượng lôgic
    logical object class
    lớp đối tượng lôgic
    machine object
    đối tượng máy
    managed object
    đối tượng được quản lý
    managed object class
    lớp đối tượng được quản lý
    management support object
    đối tượng hỗ trợ quản lý
    notify object
    đối tượng khai báo
    OAM (objectaccess method)
    phương pháp truy cập đối tượng
    object access method
    phương pháp truy nhập đối tượng
    object access method (OMA)
    phương pháp truy cập đối tượng
    object allocation
    sự cấp phát đối tượng
    object allocation
    sự phân phối đối tượng
    object authority
    quyền đối tượng
    object capacity
    dung lượng đối tượng
    object class
    lớp đối tượng
    object class description
    mô tả lớp đối tượng
    object code
    mã đối tượng
    object code compatibility
    tính tương thích mã đối tượng
    object code compatibility
    tương thích mã đối tượng
    object compatibility standard (OCS)
    chuẩn tương thích đối tượng
    object computer
    máy tính đối tượng
    Object Concurrency Control Service (OCCS)
    dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
    object configuration
    cấu hình đối tượng
    object content architecture (OCA)
    kiến trục nội dung đối tượng
    object content envelop
    bao nội dung đối tượng
    object creation
    sự tạo đối tượng
    Object Data Manager IBM(ODM)
    Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
    object data manager (ODM)
    chương trình quản lý đối tượng
    object decomposition
    sự tách đối tượng
    object definition
    định nghĩa đối tượng
    Object Definition Language (ODL)
    ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
    object definition table (ODT)
    bảng định nghĩa đối tượng
    object description
    mô tả đối tượng
    object description
    sự mô tả đối tượng
    object descriptor type
    kiểu mô tả đối tượng
    object distribution
    phân bố đối tượng
    object distribution
    sự phân bố đối tượng
    object existence authority
    quyền tồn tại đối tượng
    object existence rights
    quyền tồn tại đối tượng
    object file
    tệp đối tượng
    object file
    tập tin đối tượng
    Object File System (Microsoft) (OFS)
    Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
    object handle
    sự xử lý đối tượng
    object identifier
    định danh đối tượng
    Object Identifier (OID)
    bộ nhận dạng đối tượng
    object identifier type
    kiểu định danh đối tượng
    object inline
    đối tượng trong dòng
    Object Interface (OI)
    giao diện đối tượng
    Object Interface Definition Language (OIDL)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
    object language
    ngôn ngữ đối tượng
    object library
    thư viện các đối tượng
    Object Linking and Embedding (OLE)
    Nhúng và Liên kết Đối tượng
    object linking and embedding-OLE
    nhúng và liên kết đối tượng
    object machine
    máy đối tượng
    Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
    Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
    object management architecture (OMA)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    object management authority
    quyền quản lý đối tượng
    object management group
    nhóm quản lý đối tượng
    Object Management Group (OMG)
    nhóm quản lý đối tượng
    object management rights
    quyền quản lý đối tượng
    object management system
    hệ thống quản lý đối tượng
    Object Manager (OM)
    phần tử quản lý đối tượng
    object map
    bản đồ đối tượng
    object map
    sơ đồ đối tượng
    object modelling technique (OMT)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    object modification
    sự sửa đổi đối tượng
    object modification
    sự thay đổi đối tượng
    object module
    môđun đối tuợng
    object module
    môđun đối tượng
    object module format
    dạng thức môđun đối tượng
    object module library
    thư viện module đối tượng
    object of crediting
    đối tượng cho vay
    object of discerning
    đối tượng phân biệt
    object of entry
    đối tượng nhập
    object of financing
    đối tượng cấp vốn
    object of measurement
    đối tượng đo
    object operational authority
    quyền thao tác đối tượng
    object orientation
    sự định hướng đối tượng
    Object Oriented (O2)
    định hướng đối tượng
    Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
    phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
    Object Oriented Database (OOB)
    cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
    Object Oriented DBMS (OODBMS)
    DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
    object oriented programming
    lập trình hướng đối tượng
    Object Oriented Programming (OOP)
    lập trình định hướng đối tượng
    Object Oriented Transaction Processor
    bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
    object owner
    sở hữu chủ đối tượng
    object program
    chuơng trình đối tượng
    object program
    chương trình đối tượng
    object program library
    thư viện chương trình đối tượng
    Object Request Broker System Management
    quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
    Object Request Broker (ORB)
    các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
    object reuse
    sự dùng lại đối tượng
    object rights
    quyền đối tượng
    object routine
    thủ tục đối tượng
    object space
    không gian đối tượng
    object space
    vùng đối tượng
    Object Structured Query Language (OSQL)
    ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
    object table
    bảng đối tượng
    object tape
    băng đối tượng
    object technology
    kỹ thuật đối tượng
    object technology
    kỹ thuật hướng đối tượng
    Object Technology (OT)
    công nghệ đối tượng
    object theory
    lý thuyết đối tượng
    object time
    thời gian đối tượng
    Object Transaction Middleware (OTM)
    phần sụn giao dịch đối tượng
    object type
    kiểu đối tượng
    object type
    loại đối tượng
    object user
    người dùng đối tượng
    object variable
    biến đối tuợng
    object variable
    biến đối tượng
    object-action
    đối tượng tác động
    Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
    ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
    object-oriented
    định hướng đối tượng
    object-oriented (a-no)
    hướng đối tượng
    object-oriented analysis (OOA)
    phân tích hướng đối tượng
    object-oriented analysis and design (OOAD)
    phân tích và thiết kế hướng đối tượng
    object-oriented architecture
    kiến trúc hướng đối tuợng
    object-oriented architecture
    kiến trúc hướng đối tượng
    Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
    object-oriented design
    lập trình hướng đối tuợng
    object-oriented design (OOD)
    bản thiết kế hướng đối tượng
    object-oriented design (OOD)
    sự thiết kế hướng đối tượng
    object-oriented graphic
    đồ hình hướng đối tượng
    object-oriented graphics
    đồ họa đối tượng
    object-oriented graphics
    đồ họa hướng đối tượng
    object-oriented industry
    công nghiệp hướng đối tượng
    object-oriented interface
    giao diện hướng đối tượng
    object-oriented language
    ngôn ngữ hướng đối tượng
    Object-Oriented Language (OOL)
    ngôn ngữ định hướng đối tượng
    object-oriented language (OOL)
    ngôn ngữ hướng đối tượng
    object-oriented products
    sản phẩm hướng đối tượng
    object-oriented program
    chương trình hướng đối tượng
    object-oriented programming (OOP)
    sự lập trình hướng đối tượng
    Object-Oriented Programming Language (OOPL)
    ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
    object-oriented programming page
    trang lập trình hướng đối tượng
    object-oriented programming system
    hệ lập trình hướng đối tượng
    object-oriented programming system (OOPS)
    hệ thống lập trình hướng đối tượng
    object-oriented resources
    tài nguyên hướng đối tượng
    object-oriented software
    phân mềm hướng đối tượng
    Object-Oriented System (OOS)
    các hệ thống định hướng đối tượng
    OCA (objectcontent architecture)
    kiến trúc nội dung hướng đối tượng
    OCS (objectcompatibility standard)
    chuẩn lượng thích đối tượng
    ODM (objectdata manager)
    chương trình quản lý đối tượng
    ODT(objectdefinition table)
    bảng định nghĩa đối tượng
    OLE (ObjectLinking and Embedding)
    Nhúng và Liên kết Đối tượng
    OMA (Objectmanagement architecture)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    OMF (objectmodule format)
    dạng thức môđun đối tượng
    OMT (objectmodelling technique)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    OO (objectoriented)
    hướng đối tượng
    OOA (object-oriented analysis)
    phân tích hướng đối tượng
    OOAD (object-oriented analysis and design)
    phân tích và thiết kế hướng đối tượng
    OOB (object-oriented language)
    ngôn ngữ hướng đối tượng
    OOD (object-oriented design)
    bản thiết kế hướng đối tượng
    OOD (object-oriented design)
    sự thiết kế hướng đối tượng
    OOGL (object-oriented graphic language)
    ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
    OOP (object-oriented programming)
    sự lập trình hướng đối tượng
    OOPL (object-oriented programming language)
    ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
    OOPS (object-oriented programming system)
    hệ thống lập trình hướng đối tượng
    OOSD (object-oriented structured design)
    thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
    oriented-object graphics language (OOGL)
    ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
    OSAR (objectstorage and retrieval)
    sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
    OSQB (object-oriented structure query language)
    ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng
    paste object
    đối tượng được dán
    paste object
    phết dán đối tượng
    permanent object
    đối tượng thường trực
    picture object
    đối tượng hình
    Prev Object
    đối tượng trước đo
    processing object
    đối tượng xử lý
    program object
    đối tượng chương trình
    pseudo-object lamp
    ngôn ngữ đối tượng giả
    pseudo-object language
    ngôn ngữ đối tượng giả
    QSO (quasi-stellar object)
    đối tượng chuẩn sao
    qualified object name
    tên đối tượng định tính
    quasi-stellar object (QSO)
    đối tượng chuẩn sao
    query management object
    đối tượng quản lý vấn tin
    radar conspicuous object
    đối tượng nổi bật của rađa
    RDO (RemoteData Object)
    đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
    Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
    mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
    Remote Data Object (s) (RDO)
    đối tượng dữ liệu đầu xa
    resource object
    đối tượng nguồn
    Resource Object Data Manager (RODM)
    nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
    restart object name
    tên đối tượng khởi động lại
    RODM (resourceobject data manager)
    bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
    Security information object (SIO)
    đối tuợng thông tin an toàn
    selected object
    đối tượng được chọn
    Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
    giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
    Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
    Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [IBM]
    simple object name
    tên đối tượng đơn giản
    SOM (SystemObject Model)
    mô hình đối tượng hệ thống
    space object
    đối tượng (trong) không gian
    static object
    đối tượng tĩnh
    storage object
    đối tượng lưu trữ
    storage object
    đối tượng nhớ
    storage object
    đối tượng trữ
    system object
    đối tượng hệ thống
    system object model
    mô hình đối tượng hệ thống
    system object model (SaM)
    mô hình đối tượng hệ thống
    system object module
    môđun đối tượng hệ thống
    temporary object
    đối tượng tạm thời
    test object
    đối tượng thử (nghiệm)
    Test Object (TO)
    đối tượng đo thử
    Text Object Model (TOM)
    mô hình đối tượng văn bản
    unidentified flying object
    đối tượng không nhận dạng được
    union object
    đối tượng hội
    Universal Network Object (UNO)
    đối tượng mạng toàn cầu
    unrotate object
    đối tượng không xoay
    user object
    đối tượng người dùng
    window object-oriented language (WOOL)
    ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
    WOOL (windowobject-oriented language)
    ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
    môn học
    mục đích
    Line Of Business OBJECT (LOBJECT)
    đường dây có mục đích kinh doanh
    object of expenditure
    mục đích chi tiêu
    mục tiêu
    Common Object File Format [Unix] (COFF)
    định dạng tệp mục tiêu chung
    object distance
    khoảng cách đến mục tiêu
    Quasi - Stellar Object (QSO)
    mục tiêu giả sao
    System Object Mode (IBM) (SOM)
    Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]
    thực thể
    Object Request Broker (ORB)
    các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
    vật
    vật thể

    Kinh tế

    đồ vật
    đối tượng
    object insured
    đối tượng được bảo hiểm
    object of a contract
    đối tượng của hợp đồng
    object of insurance
    đối tượng bảo hiểm
    object of taxation
    đối tượng đánh thuế
    vật thể

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    subject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X