• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với)
    (Cấu trúc từ)
    Dòng 59: Dòng 59:
    =====( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với=====
    =====( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    -
    ::[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]
    +
    =====[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]=====
    ::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
    ::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
    -
    ::[[company]] [[manners]]
    +
    =====[[company]] [[manners]]=====
    ::lối xã giao
    ::lối xã giao
    -
    ::[[company]] [[officer]]
    +
    =====[[company]] [[officer]]=====
    ::sĩ quan cấp úy
    ::sĩ quan cấp úy
    -
    ::[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]
    +
    =====[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]=====
    ::kết bạn với những người xấu
    ::kết bạn với những người xấu
    -
    ::[[in]] [[company]]
    +
    =====[[in]] [[company]]=====
    ::có người đi cùng, có người ở cùng
    ::có người đi cùng, có người ở cùng
    -
     
    +
    =====[[In]] [[company]] [[with]]=====
    -
    =====In company with=====
    +
    ::Cùng với
    -
     
    +
    [[to]] [[keep]] [[company]]
    -
    =====Cùng với=====
    +
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[company]]
    +
    ::yêu nhau
    ::yêu nhau
    -
     
    +
    =====[[To]] [[keep]] bad company=====
    -
    =====To keep bad company=====
    +
    ::Đi lại chơi với những người xấu
    -
     
    +
    -
    =====Đi lại chơi với những người xấu=====
    +
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    10:34, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
    I shall be glad of your company
    tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
    Khách, khách khứa
    they have company this evening
    tối nay họ có khách
    Bạn bè, bằng hữu
    you may know a many by the company he keeps
    chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào
    Hội, công ty
    a railway company
    công ty đường sắt
    Đoàn, toán, bọn
    a company of players
    đoàn diễn viên
    a theatrical company
    đoàn kịch
    (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)
    (quân sự) đại đội
    to part company with sb
    cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai
    present company excepted/excepting present company
    trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
    Two's company (three's a crowd)
    Tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi
    to weep for company
    khóc theo (vì bạn mình khóc)
    the company one keeps
    giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
    to take sb for company
    đưa ai đi cùng

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo

    Nội động từ

    ( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

    Cấu trúc từ

    to bear (keep) somebody company
    cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
    company manners
    lối xã giao
    company officer
    sĩ quan cấp úy
    to get into bad company
    kết bạn với những người xấu
    in company
    có người đi cùng, có người ở cùng
    In company with
    Cùng với

    to keep company

    yêu nhau
    To keep bad company
    Đi lại chơi với những người xấu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hãng công ty

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công ty
    acceptance company
    công ty cấp vốn
    acceptance company
    công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được)
    affiliated company
    công ty con
    affiliated company
    công ty liên doanh
    affiliated company
    công ty phụ thuộc
    agency company
    công ty đại lý
    airline company
    công ty hàng không
    all Canadian company
    công ty toàn vốn của Ca-na-đa
    allied company
    công ty liên kết
    American Broadcasting Company
    Công ty Phát thanh Mỹ
    American Broading Company
    công ty truyền thanh-truyền hình Mỹ
    American-owned company
    công ty vốn (của) Mỹ
    and company (& Co.)
    và công ty (& công ty)
    appraisal company
    công ty định giá
    Arbitron Ratings Company
    công ty đánh giá Arbitron
    asset of company
    tài sản công ty
    associated company
    công ty liên doanh
    associated company
    công ty liên kết
    assurance company
    công ty bảo hiểm
    auction company
    công ty đấu giá
    auditing company
    công ty kiểm toán
    Australian Broadcasting Company
    Công ty Phát thanh Úc
    bank holding company
    công ty chủ quản ngân hàng
    bank holding company
    công ty holding ngân hàng
    bank holding company
    công ty mẹ ngân hàng
    banking company
    công ty ngân hàng
    blue-chip company
    công ty hàng đầu
    bogus company
    công ty giả
    bogus company
    công ty không có thực
    bogus company
    công ty ma
    bogus stock company
    công ty cổ phần gà rừng
    bogus stock company
    công ty lừa lọc
    branch company
    công ty chi nhánh
    bubble company
    công ty ma
    bubble company
    công ty rởm
    cable company
    công ty điện báo
    capital intensive company/industry
    công ty nặng vốn
    capital-intensive company
    công ty nặng vốn
    captive finance company
    công ty tài chính bị khống chế
    captive finance company
    công ty tài chính lệ thuộc
    captive insurance company
    công ty bảo hiểm bị câu thúc
    cattle commission company
    công ty kinh doanh súc vật
    chartered company
    công ty theo ân chiếu
    china Ocean Shipping Company
    công ty vận tải viễn dương Trung Quốc
    close company
    công ty cổ phần không công khai
    close company
    công ty đóng
    closed company
    công ty đóng
    closed-end investment company
    công ty có cổ phần cố định
    closed-end management company
    công ty kết thúc đóng
    closed-end management company
    công ty quản lý định hạn
    collecting company
    công ty đòi nợ
    commercial advertising service company
    công ty dịch vụ quảng cáo thương mại
    commercial company
    công ty thương mại
    commercial credit company
    công ty tín dụng thương mại
    commercial investment trust company
    công ty tín thác đầu tư thương mại
    company analysis
    sự phân tích tài chính (của công ty)
    company assessment
    đánh giá điều kiện nội bộ công ty
    company branch
    chi nhánh công ty
    company car
    xe công ty (phân biệt với xe hơi riêng)
    company contract
    hợp đồng công ty
    company credit
    tín dụng công ty
    company director
    giám đốc công ty
    company doctor
    người cứu công ty
    company formation
    sự thành lập công ty
    company formation
    thành lập công ty
    company formation
    việc thành lập công ty
    company head
    người đứng đầu công ty
    company home office
    trụ sở chính công ty
    company image
    hình tượng công ty
    company image
    uy tín công ty
    company in liquidation
    công ty đang thanh lý
    company letterhead
    tiêu đề giấy viết thư của công ty
    company limited by guarantee
    công ty bảo đảm hữu hạn
    company limited by guarantee
    công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm
    company limited by shares
    công ty trách nhiệm hữu hạn theo cổ phần
    company magazine
    tạp chí của công ty
    company man
    người trung thành với công ty
    company management
    quản lý công ty
    company marketing opportunity
    cơ hội tiếp thị của công ty
    company meeting
    hội nghị cổ đông (của công ty)
    company meeting
    hội nghị công ty
    company of a party
    công ty của một bên (trong hiệp định thương mại)
    company officer
    thành viên chủ chốt của công ty
    company over1head costs
    phí tổn quản lý công ty
    company partially owned by the state
    công ty công tư hợp doanh
    company pension
    tiền hưu công ty
    company performance
    biểu hiện công ty
    company performance
    thành tích công ty
    company policy
    chính sách công ty
    company promoter
    người sáng lập công ty
    company promotion
    việc thành lập công ty (mới)
    company property
    tài sản công ty
    company registration number
    số đăng ký của công ty
    company reserves
    tiền dự trữ của công ty
    company seal
    con dấu công ty
    company seal
    con dấu của công ty
    company secretary
    thư ký công ty
    company size
    quy mô công ty
    company standard
    tiêu chuẩn công ty
    company store
    cửa hàng công ty
    company strategy
    chiến lược công ty
    company tax
    thuế công ty
    company taxation
    thuế công ty
    company taxation
    việc đánh thuế công ty
    company union
    công đoàn của công ty
    company union
    nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
    company unstable standing
    công ty có địa vị không ổn định
    company-owned enterprise
    xí nghiệp thuộc công ty
    conglomerate company
    công ty tổng hợp
    consortium company
    công ty tập đoàn
    consumer finance company
    công ty tài trợ tiêu dùng
    consumer finance company
    công ty tín dụng người tiêu dùng
    container leasing company
    công ty cho thuê công-ten-nơ
    control company
    công ty kiểm soát cổ phần
    controlled company
    công ty chi nhánh
    controlled company
    công ty chịu kiểm soát
    controlling company
    công ty khống chế
    controlling company
    công ty kiểm soát
    controlling company
    công ty mẹ
    controlling company
    tổng công ty
    countervailing company
    công ty đối kháng
    credit company
    công ty cho vay
    custom of company
    tập quán của công ty
    daughter company
    công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ)
    de facto company
    công ty thực sự
    de facto company
    công ty trên sự thực
    de jure company
    công ty hợp pháp
    default company
    công ty vỡ nợ
    defunct company
    công ty chết
    defunct company
    công ty đã giải tán
    deposit taking company
    công ty nhận tiền gửi
    depository trust company
    công ty tín thác tiền ký gửi
    diversified company
    công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
    diversified investment company
    công ty đầu tư đa dạng
    dormant company
    công ty hữu danh vô thực
    dormant company
    công ty không hoạt động
    dummy company
    công ty cho mượn danh
    engineering company
    công ty cố vấn công trình
    establish a company
    thành lập một công ty
    establish a company (to...)
    thành lập một công ty
    exempt company
    công ty được miễn thuế
    exempt private company
    công ty riêng được miễn báo cáo tài chính
    export company
    công ty xuất khẩu
    export-import company
    công ty xuất nhập khẩu
    face-amount certificate company
    công ty chứng chỉ mệnh giá
    factoring company
    công ty mua nợ bao thu
    family company
    công ty gia tộc
    Far East Shipping Company
    Công ty Vận tải biển Viễn Đông
    finance company
    công ty tài chính
    finance company
    công ty tài trợ
    finance company
    công ty tín dụng
    foreign company
    công ty ngoại quốc
    foreign company
    công ty ở nước ngoài (của một công ty)
    foreign personal holding company
    công ty tư nhân nước ngoài
    formation of a company
    sự hình thành, thành lập công ty
    front company
    công ty bình phong
    funds of a company
    vốn của công ty
    gas-company
    công ty hơi đốt
    go-ahead company
    công ty năng nổ
    growth company
    công ty đang phát triển
    guarantee company
    công ty (hữu hạn) bảo đảm
    guaranty trust company
    công ty tín thác bảo đảm
    haulage company
    công ty vận tải đường bộ
    haulage company
    công ty xa vận
    high-tech company
    công ty công nghệ cao
    highly leveraged company
    công ty có đòn bẩy tài chính mạnh
    hire-purchase company
    công ty thuê
    hire-purchase company
    công ty thuê-mua
    holder company for investment
    công ty mẹ đầu tư
    holding company
    công ty kiểm soát
    holding company
    công ty mẹ
    holding company affiliate
    công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ)
    holding operating company
    công ty kinh doanh kiểm soát cổ phần
    home development company
    công ty phát triển nhà ở
    immediate holding company
    công ty mẹ trưc tiếp
    immediate holding company
    công ty mẹ trực tiếp
    import-export company
    công ty xuất nhập khẩu
    in-company training
    đào tạo trong công ty
    income from subsidiary company
    thu nhập từ công ty con
    income investment company
    công ty đầu tư kiếm lợi tức
    insurance company
    công ty bảo hiểm
    integrated oil company
    công ty dầu khí tổng hợp
    inter-company accounts
    tài khoản liên công ty
    inter-company comparison
    sự phân tích so sánh giữa các công ty
    inter-company deposit market
    thị trường tiền gởi giữa các công ty
    inter-company holding
    cổ quyền chéo (giữa các công ty)
    inter-company items
    những hoạt động liên công ty
    inter-company loans market
    thị trường cho vay liên công ty
    inter-company market
    thị trường liên công ty
    inter-company stockholding
    sự nắm giữ cổ phần giữa các công ty
    inter-company transaction
    giao dịch giữa các công ty
    intermediate holding company
    công ty trung dung khống chế
    intermediate holding company
    công ty trung giam khống chế
    internal company document
    văn kiện nội bộ của công ty
    international company
    công ty quốc tế
    intra-company comparison
    so sánh trong nội bộ công ty
    intra-company transaction
    giao dịch nội bộ công ty
    intra-company transfer
    sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
    inventable company
    công ty có thể được đầu tư
    investment company
    công ty đầu tư
    investment trust (company)
    công ty tín thác đầu tư
    investor company
    công ty đầu tư
    investor company
    công ty-nhà đầu tư
    issuing company
    công ty phát đơn (chi)
    issuing company
    công ty phát hành chứng khoán
    joint-stock company
    công ty cổ phần
    leading company
    công ty dẫn đầu (thị trường)
    leading company
    công ty nổi tiếng
    leasing company
    công ty tín dụng cho thuê
    leveraged company
    công ty có vốn vay
    leveraged investment company
    công ty đầu tư có vốn vay
    life insurance company
    công ty bảo hiểm nhân thọ
    limited company
    công ty hữu hạn
    limited company
    công ty trách nhiệm hữu hạn
    limited liability company
    công ty trách nhiệm hữu hạn
    listed company
    công ty trong danh sách
    loan company
    công ty tín dụng
    local company
    công ty tại địa phương
    management company
    công ty quản lý
    management consultant company
    công ty tư vấn quản lý
    manufacturing company
    công ty chế tạo
    marine insurance company
    công ty bảo hiểm đường biển
    marine insurance company
    công ty bảo hiểm hàng hải
    medium-sized company
    công ty cỡ vừa bậc trung
    member company
    công ty hội viên
    member company
    công ty hội viên (của Phòng thương mại)
    member of a company
    thành viên công ty
    member of a company
    thành viên của một công ty
    member of company
    cổ đông của Công ty
    member of company
    thành viên công ty
    merged company
    công ty được sáp nhập
    merged company
    công ty hợp nhất
    merged company
    công ty sáp nhập
    mixed joint stock company
    công ty cổ phần hỗn hợp
    money-losing company
    công ty thua lỗ
    mortgage company
    công ty cho vay thế chấp
    multi-plant company
    công ty có nhiều xưởng
    munition company
    công ty đạn dược
    mutual company
    công ty tương hỗ
    mutual insurance company
    công ty bảo hiểm hỗ trợ
    mutual investment company
    công ty đầu tư chung
    mutual life-insurance company
    công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
    name of company
    tên gọi công ty
    natural resources company
    công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
    navigable company
    công ty hàng hải
    navigable company
    công ty vận tải biển
    no-liability company
    công ty không có nghĩa vụ pháp lý
    nominee company
    công ty đứng tên
    nominee company
    công ty thụ thác đại diện quản lý
    nominee company
    công ty trung gian
    non-affiliated company
    công ty không có chi nhánh
    non-dividend-paying company
    công ty không chia cổ tức
    non-life insurance company
    công ty không có bảo hiểm nhân thọ
    non-operating company
    công ty không hoạt động
    non-operating company
    công ty không tự hoạt động
    non-operating company
    công ty không tự kinh doanh
    non-profit company
    công ty phi doanh lợi
    off-the-shelf company
    công ty lập sẵn
    oil company
    công ty dầu hỏa
    one-man company
    công ty (kinh doanh) một người
    one-man company
    công ty độc tư cá nhân
    one-man company
    công ty một người
    open company
    công ty (cổ phần) công khai
    open-end management company
    công ty quản lý không hạn chế
    open-end management company
    công ty quản lý ngỏ
    operating company
    công ty (tự) kinh doanh
    operating company
    công ty chủ
    overcapitalization company
    công ty lập vốn quá mức
    overcapitalized company
    công ty lập vốn quá mức
    overcapitalized company
    đầu tư quá nhiều vào (công ty)
    overseas company
    công ty hải ngoại
    parent company
    công ty mẹ
    parent company
    tổng công ty
    people's Insurance Company of China
    Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
    personal finance company
    công ty cho vay cá nhân
    personal holding company
    công ty cổ quyền tư hữu
    personal holding company
    công ty nắm giữ cổ phần tư nhân
    phoenix company
    công ty phượng hoàng
    phoney company
    công ty giả
    plant hire company
    công ty cho thuê thiết bị
    predecessor company
    công ty bị tiếp quản
    predecessor company
    công ty trước
    private company
    công ty riêng
    private company
    công ty trách nhiệm hữu hạn
    private company
    công ty tư
    private company
    công ty tư doanh
    private company shares or by guarantee
    công ty hợp nhân trách nhiệm hữu hạn
    private housing finance company
    công ty tài chính nhà ở tư nhân
    private limited company
    công ty riêng hữu hạn
    private limited company
    công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
    privately-held company
    công ty tư nhân
    privately-own company
    công ty tư nhân
    privately-owned company
    công ty tư nhân
    promote a company (to...)
    phát khởi, (thành) lập một công ty
    promotion from within the company
    sự đề bạt trong (nội bộ) công ty
    promotion from within the company
    sự đề bạt từ trong (nội bộ) công ty
    property company
    công ty bất động sản
    property company
    công ty địa ốc
    property company
    công ty nhà đất
    proprietary company
    công ty độc quyền
    proprietary company
    công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và Nam phi)
    proprietary company
    công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở Nam Phi)
    proprietary company
    công ty mẹ
    proprietary company
    công ty phát triển đất đai
    public company
    công ty cổ phần công khai
    public company
    công ty cổ phần vô danh
    public company
    công ty công cộng
    public company
    công ty quốc doanh
    public company limited by shares
    công ty cổ phần công khai
    public company limited by shares
    công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
    public limited company
    công ty hữu hạn cổ phần công khai
    public limited company
    công ty vô danh
    public limited company (plcor pic)
    công ty công cộng hữu hạn
    public utility company
    công ty công ích
    publicly listed company
    công ty yết giá công khai
    quoted company
    công ty đã được định giá
    quoted company
    công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán
    quoted company
    công ty được yết giá
    railway company
    công ty đường sắt
    recapitalize a company
    thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty
    reconstruction (ofa company)
    xây dựng lại (một công ty)
    register a company
    đăng ký công ty
    register a company (to...)
    đăng ký công ty
    registered company
    công ty có đăng ký
    registered investment company
    công ty đầu tư có đăng ký
    registered office (ofcompany)
    trụ sở đăng ký (của công ty)
    registered office (ofthe company)
    trụ sở đăng ký (của công ty)
    regulated investment company
    công ty đầu tư được điều tiết
    reinsurance company
    công ty tái bảo hiểm
    related company
    công ty con
    related company
    công ty liên doanh
    related company
    công ty liên hệ
    related company
    công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con
    related company
    công ty liên kết
    related company
    công ty liên quan
    respondent company
    công ty bị cáo
    sales finance company
    công ty tài trợ bán hàng
    salvage company
    công ty trục vớt cứu hộ
    securities company
    công ty chứng khoán
    securities company
    công ty cổ phiếu
    securities finance company
    công ty tài chính chứng khoán
    shady company
    công ty mờ ám (không đáng tin cậy)
    shell-company
    công ty hình thức
    shell-company
    công ty vỏ
    ship's chandler company
    công ty cung ứng tầu thủy
    shipping company
    công ty hàng hải
    shipping company
    công ty tàu biển
    shipping company
    công ty vận tải biển
    sister company
    công ty chị em
    Small business Investment Company
    công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
    small company
    công ty nhỏ
    small loan company
    công ty cho vay (số tiền) nhỏ
    small loan company
    công ty cho vay nhỏ
    software company
    công ty dịch vụ phần mềm
    software company
    công ty dịch vụ và tư vấn tin học
    split-investment company
    công ty chia tách đầu tư
    state owned company
    công ty nhà nước
    state owned company
    công ty quốc doanh
    state trading company
    công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
    state-private company
    công ty công tư hợp doanh
    statutory books (ofa company)
    sổ sách theo luật định (của một công ty)
    statutory company
    công ty pháp định
    statutory restrictions on company loans
    những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
    stevedoring company
    công ty bốc xếp
    stock company
    công ty cổ phần
    sub-subsidiary company
    công ty cháu
    sub-subsidiary company
    công ty phụ thuộc
    subsidiary company
    chi nhánh công ty
    subsidiary company
    công ty chi nhánh
    subsidiary company
    công ty con
    subsidiary company
    công ty phụ thuộc
    subsidiary company accounting
    chế độ kế toán của công ty con
    suit company
    công ty Âu phục
    surplus from merged company
    số dư sáp nhập công ty
    surviving company
    công ty nhận thay thế
    surviving company
    công ty sống sót
    tally company
    công ty kiểm hàng
    tally company
    công ty xử lý hàng
    target company
    công ty mục tiêu
    target company
    công ty mục tiêu của sự tiếp quản
    tariff company
    công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn
    tax haven company
    công ty trốn thuế
    telephone company
    công ty điện thoại
    testing company
    công ty kiểm nghiệm
    title company
    công ty xác minh quyền sở hữu
    top men in the company
    những người lãnh đạo công ty
    top men in the company (the...)
    những người lãnh đạo công ty
    trading company
    công ty mua bán
    trading company
    công ty thương mại
    trading company
    công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
    transit company
    công ty chuyển vận
    transit company
    công ty trung chuyển
    transnational company
    công ty xuyên quốc gia
    transport company
    công ty vận tải
    trucking company
    công ty vận tải đường bộ
    trust company
    công ty tín thác
    trust company
    công ty tín thác đầu tư
    trust company
    công ty ủy thác
    trust stock company
    công ty cổ phần tín thác
    underlying company
    công ty trực thuộc
    unincorporated company
    công ty không có tư cách pháp nhân
    united Arab Shipping Company
    Công ty vận tải biển liên hợp Ả rập
    united States testing company
    Công ty kiểm nghiệm Mỹ
    unlimited (liability) company
    công ty trách nhiệm vô hạn
    unlimited (liability) company
    công ty vô hạn
    unlimited company
    công ty trách nhiệm vô hạn
    unlisted company
    công ty không trong danh mục
    unquoted company
    công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch
    unregistered company
    công ty chưa đăng ký
    utility company
    công ty dịch vụ công cộng
    utility company
    công ty phục vụ công cộng
    vendor company
    công ty (của người bán)
    vendor company
    công ty (của người) bán
    viction company
    công ty nạn nhân
    voting company
    công ty có quyền biểu quyết
    warehouse company
    công ty kho
    doanh nghiệp
    privately-own company
    doanh nghiệp tư nhân
    Small business Investment Company
    công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
    hãng
    airline company
    công ty hàng không
    bank holding company
    công ty chủ quản ngân hàng
    bank holding company
    công ty holding ngân hàng
    bank holding company
    công ty mẹ ngân hàng
    banking company
    công ty ngân hàng
    blue-chip company
    công ty hàng đầu
    company store
    cửa hàng công ty
    European Banks international Company
    Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
    forwarding company
    hãng vận tải
    loan company
    ngân hàng cho vay
    marine insurance company
    công ty bảo hiểm hàng hải
    navigable company
    công ty hàng hải
    sales finance company
    công ty tài trợ bán hàng
    shipping company
    công ty hàng hải
    sound trade company
    hãng buôn vững chãi
    tally company
    công ty kiểm hàng
    tally company
    công ty xử lý hàng
    hãng doanh nghiệp
    hội buôn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Companionship, society, fellowship; attendance, presence;associates, friends, companions, comrades: It was a stormynight, and I was only too glad to have his company. A man isknown by the company he keeps. 2 assemblage, party, band, group,retinue, entourage, suite, train, coterie, ensemble, troop,followers, following, flock; circle, assembly, gathering,convention, body, crowd, throng, Theatre troupe, cast, players,actors, performers: The king arrived with his company at thegate of the city. The speaker addressed the assembled company.The company leaves today for a month on the road. 3 guest(s);visitor(s), caller(s): Are you having company for dinnertonight?
    Firm, business, house, concern, institution,establishment, enterprise; proprietorship, partnership,corporation, Brit public limited company, plc, Australian andNew Zealand and South African private limited company, Pty: Thecompany was founded in 1867.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 a a number of people assembled; acrowd; an audience (addressed the company). b guests or a guest(am expecting company).
    A state of being a companion orfellow; companionship, esp. of a specific kind (enjoys lowcompany; do not care for his company).
    A a commercialbusiness. b (usu. Co.) the partner or partners not named inthe title of a firm (Smith and Co.).
    A troupe of actors orentertainers.
    Mil. a subdivision of an infantry battalionusu. commanded by a major or a captain.
    A group of Guides.

    V. (-ies, -ied) 1 tr. archaic accompany.

    Intr. literary(often foll. by with) be a companion.
    Company officer acaptain or a lower commissioned officer. company Sergeant-majorsee SERGEANT. err (or be) in good company discover that one'scompanions, or better people, have done the same as oneself.good (or bad) company 1 a pleasant (or dull) companion.
    Asuitable (or unsuitable) associate or group of friends. incompany not alone. in company with together with. keep company(often foll. by with) associate habitually. keep (archaic bear)a person company accompany a person; be sociable. part company(often foll. by with) cease to associate. ship's company theentire crew. [ME f. AF compainie, OF compai(g)nie f. Rmc (asCOMPANION(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X