-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với)(→Cấu trúc từ)
Dòng 59: Dòng 59: =====( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với==========( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]+ =====[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]=====::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn- ::[[company]] [[manners]]+ =====[[company]] [[manners]]=====::lối xã giao::lối xã giao- ::[[company]] [[officer]]+ =====[[company]] [[officer]]=====::sĩ quan cấp úy::sĩ quan cấp úy- ::[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]+ =====[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]=====::kết bạn với những người xấu::kết bạn với những người xấu- ::[[in]] [[company]]+ =====[[in]] [[company]]=====::có người đi cùng, có người ở cùng::có người đi cùng, có người ở cùng- + =====[[In]] [[company]] [[with]]=====- =====In company with=====+ ::Cùng với- + [[to]] [[keep]] [[company]]- =====Cùng với=====+ - ::[[to]] [[keep]] [[company]]+ ::yêu nhau::yêu nhau- + =====[[To]] [[keep]] bad company=====- =====To keep bad company=====+ ::Đi lại chơi với những người xấu- + - =====Đi lại chơi với những người xấu=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==10:34, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công ty
- acceptance company
- công ty cấp vốn
- acceptance company
- công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được)
- affiliated company
- công ty con
- affiliated company
- công ty liên doanh
- affiliated company
- công ty phụ thuộc
- agency company
- công ty đại lý
- airline company
- công ty hàng không
- all Canadian company
- công ty toàn vốn của Ca-na-đa
- allied company
- công ty liên kết
- American Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Mỹ
- American Broading Company
- công ty truyền thanh-truyền hình Mỹ
- American-owned company
- công ty vốn (của) Mỹ
- and company (& Co.)
- và công ty (& công ty)
- appraisal company
- công ty định giá
- Arbitron Ratings Company
- công ty đánh giá Arbitron
- asset of company
- tài sản công ty
- associated company
- công ty liên doanh
- associated company
- công ty liên kết
- assurance company
- công ty bảo hiểm
- auction company
- công ty đấu giá
- auditing company
- công ty kiểm toán
- Australian Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Úc
- bank holding company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty mẹ ngân hàng
- banking company
- công ty ngân hàng
- blue-chip company
- công ty hàng đầu
- bogus company
- công ty giả
- bogus company
- công ty không có thực
- bogus company
- công ty ma
- bogus stock company
- công ty cổ phần gà rừng
- bogus stock company
- công ty lừa lọc
- branch company
- công ty chi nhánh
- bubble company
- công ty ma
- bubble company
- công ty rởm
- cable company
- công ty điện báo
- capital intensive company/industry
- công ty nặng vốn
- capital-intensive company
- công ty nặng vốn
- captive finance company
- công ty tài chính bị khống chế
- captive finance company
- công ty tài chính lệ thuộc
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- cattle commission company
- công ty kinh doanh súc vật
- chartered company
- công ty theo ân chiếu
- china Ocean Shipping Company
- công ty vận tải viễn dương Trung Quốc
- close company
- công ty cổ phần không công khai
- close company
- công ty đóng
- closed company
- công ty đóng
- closed-end investment company
- công ty có cổ phần cố định
- closed-end management company
- công ty kết thúc đóng
- closed-end management company
- công ty quản lý định hạn
- collecting company
- công ty đòi nợ
- commercial advertising service company
- công ty dịch vụ quảng cáo thương mại
- commercial company
- công ty thương mại
- commercial credit company
- công ty tín dụng thương mại
- commercial investment trust company
- công ty tín thác đầu tư thương mại
- company analysis
- sự phân tích tài chính (của công ty)
- company assessment
- đánh giá điều kiện nội bộ công ty
- company branch
- chi nhánh công ty
- company car
- xe công ty (phân biệt với xe hơi riêng)
- company contract
- hợp đồng công ty
- company credit
- tín dụng công ty
- company director
- giám đốc công ty
- company doctor
- người cứu công ty
- company formation
- sự thành lập công ty
- company formation
- thành lập công ty
- company formation
- việc thành lập công ty
- company head
- người đứng đầu công ty
- company home office
- trụ sở chính công ty
- company image
- hình tượng công ty
- company image
- uy tín công ty
- company in liquidation
- công ty đang thanh lý
- company letterhead
- tiêu đề giấy viết thư của công ty
- company limited by guarantee
- công ty bảo đảm hữu hạn
- company limited by guarantee
- công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm
- company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn theo cổ phần
- company magazine
- tạp chí của công ty
- company man
- người trung thành với công ty
- company management
- quản lý công ty
- company marketing opportunity
- cơ hội tiếp thị của công ty
- company meeting
- hội nghị cổ đông (của công ty)
- company meeting
- hội nghị công ty
- company of a party
- công ty của một bên (trong hiệp định thương mại)
- company officer
- thành viên chủ chốt của công ty
- company over1head costs
- phí tổn quản lý công ty
- company partially owned by the state
- công ty công tư hợp doanh
- company pension
- tiền hưu công ty
- company performance
- biểu hiện công ty
- company performance
- thành tích công ty
- company policy
- chính sách công ty
- company promoter
- người sáng lập công ty
- company promotion
- việc thành lập công ty (mới)
- company property
- tài sản công ty
- company registration number
- số đăng ký của công ty
- company reserves
- tiền dự trữ của công ty
- company seal
- con dấu công ty
- company seal
- con dấu của công ty
- company secretary
- thư ký công ty
- company size
- quy mô công ty
- company standard
- tiêu chuẩn công ty
- company store
- cửa hàng công ty
- company strategy
- chiến lược công ty
- company tax
- thuế công ty
- company taxation
- thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế công ty
- company union
- công đoàn của công ty
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- company unstable standing
- công ty có địa vị không ổn định
- company-owned enterprise
- xí nghiệp thuộc công ty
- conglomerate company
- công ty tổng hợp
- consortium company
- công ty tập đoàn
- consumer finance company
- công ty tài trợ tiêu dùng
- consumer finance company
- công ty tín dụng người tiêu dùng
- container leasing company
- công ty cho thuê công-ten-nơ
- control company
- công ty kiểm soát cổ phần
- controlled company
- công ty chi nhánh
- controlled company
- công ty chịu kiểm soát
- controlling company
- công ty khống chế
- controlling company
- công ty kiểm soát
- controlling company
- công ty mẹ
- controlling company
- tổng công ty
- countervailing company
- công ty đối kháng
- credit company
- công ty cho vay
- custom of company
- tập quán của công ty
- daughter company
- công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ)
- de facto company
- công ty thực sự
- de facto company
- công ty trên sự thực
- de jure company
- công ty hợp pháp
- default company
- công ty vỡ nợ
- defunct company
- công ty chết
- defunct company
- công ty đã giải tán
- deposit taking company
- công ty nhận tiền gửi
- depository trust company
- công ty tín thác tiền ký gửi
- diversified company
- công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
- diversified investment company
- công ty đầu tư đa dạng
- dormant company
- công ty hữu danh vô thực
- dormant company
- công ty không hoạt động
- dummy company
- công ty cho mượn danh
- engineering company
- công ty cố vấn công trình
- establish a company
- thành lập một công ty
- establish a company (to...)
- thành lập một công ty
- exempt company
- công ty được miễn thuế
- exempt private company
- công ty riêng được miễn báo cáo tài chính
- export company
- công ty xuất khẩu
- export-import company
- công ty xuất nhập khẩu
- face-amount certificate company
- công ty chứng chỉ mệnh giá
- factoring company
- công ty mua nợ bao thu
- family company
- công ty gia tộc
- Far East Shipping Company
- Công ty Vận tải biển Viễn Đông
- finance company
- công ty tài chính
- finance company
- công ty tài trợ
- finance company
- công ty tín dụng
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign personal holding company
- công ty tư nhân nước ngoài
- formation of a company
- sự hình thành, thành lập công ty
- front company
- công ty bình phong
- funds of a company
- vốn của công ty
- gas-company
- công ty hơi đốt
- go-ahead company
- công ty năng nổ
- growth company
- công ty đang phát triển
- guarantee company
- công ty (hữu hạn) bảo đảm
- guaranty trust company
- công ty tín thác bảo đảm
- haulage company
- công ty vận tải đường bộ
- haulage company
- công ty xa vận
- high-tech company
- công ty công nghệ cao
- highly leveraged company
- công ty có đòn bẩy tài chính mạnh
- hire-purchase company
- công ty thuê
- hire-purchase company
- công ty thuê-mua
- holder company for investment
- công ty mẹ đầu tư
- holding company
- công ty kiểm soát
- holding company
- công ty mẹ
- holding company affiliate
- công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ)
- holding operating company
- công ty kinh doanh kiểm soát cổ phần
- home development company
- công ty phát triển nhà ở
- immediate holding company
- công ty mẹ trưc tiếp
- immediate holding company
- công ty mẹ trực tiếp
- import-export company
- công ty xuất nhập khẩu
- in-company training
- đào tạo trong công ty
- income from subsidiary company
- thu nhập từ công ty con
- income investment company
- công ty đầu tư kiếm lợi tức
- insurance company
- công ty bảo hiểm
- integrated oil company
- công ty dầu khí tổng hợp
- inter-company accounts
- tài khoản liên công ty
- inter-company comparison
- sự phân tích so sánh giữa các công ty
- inter-company deposit market
- thị trường tiền gởi giữa các công ty
- inter-company holding
- cổ quyền chéo (giữa các công ty)
- inter-company items
- những hoạt động liên công ty
- inter-company loans market
- thị trường cho vay liên công ty
- inter-company market
- thị trường liên công ty
- inter-company stockholding
- sự nắm giữ cổ phần giữa các công ty
- inter-company transaction
- giao dịch giữa các công ty
- intermediate holding company
- công ty trung dung khống chế
- intermediate holding company
- công ty trung giam khống chế
- internal company document
- văn kiện nội bộ của công ty
- international company
- công ty quốc tế
- intra-company comparison
- so sánh trong nội bộ công ty
- intra-company transaction
- giao dịch nội bộ công ty
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- inventable company
- công ty có thể được đầu tư
- investment company
- công ty đầu tư
- investment trust (company)
- công ty tín thác đầu tư
- investor company
- công ty đầu tư
- investor company
- công ty-nhà đầu tư
- issuing company
- công ty phát đơn (chi)
- issuing company
- công ty phát hành chứng khoán
- joint-stock company
- công ty cổ phần
- leading company
- công ty dẫn đầu (thị trường)
- leading company
- công ty nổi tiếng
- leasing company
- công ty tín dụng cho thuê
- leveraged company
- công ty có vốn vay
- leveraged investment company
- công ty đầu tư có vốn vay
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- limited company
- công ty hữu hạn
- limited company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- limited liability company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- listed company
- công ty trong danh sách
- loan company
- công ty tín dụng
- local company
- công ty tại địa phương
- management company
- công ty quản lý
- management consultant company
- công ty tư vấn quản lý
- manufacturing company
- công ty chế tạo
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- medium-sized company
- công ty cỡ vừa bậc trung
- member company
- công ty hội viên
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
- member of a company
- thành viên công ty
- member of a company
- thành viên của một công ty
- member of company
- cổ đông của Công ty
- member of company
- thành viên công ty
- merged company
- công ty được sáp nhập
- merged company
- công ty hợp nhất
- merged company
- công ty sáp nhập
- mixed joint stock company
- công ty cổ phần hỗn hợp
- money-losing company
- công ty thua lỗ
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp
- multi-plant company
- công ty có nhiều xưởng
- munition company
- công ty đạn dược
- mutual company
- công ty tương hỗ
- mutual insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- name of company
- tên gọi công ty
- natural resources company
- công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
- navigable company
- công ty hàng hải
- navigable company
- công ty vận tải biển
- no-liability company
- công ty không có nghĩa vụ pháp lý
- nominee company
- công ty đứng tên
- nominee company
- công ty thụ thác đại diện quản lý
- nominee company
- công ty trung gian
- non-affiliated company
- công ty không có chi nhánh
- non-dividend-paying company
- công ty không chia cổ tức
- non-life insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- non-operating company
- công ty không hoạt động
- non-operating company
- công ty không tự hoạt động
- non-operating company
- công ty không tự kinh doanh
- non-profit company
- công ty phi doanh lợi
- off-the-shelf company
- công ty lập sẵn
- oil company
- công ty dầu hỏa
- one-man company
- công ty (kinh doanh) một người
- one-man company
- công ty độc tư cá nhân
- one-man company
- công ty một người
- open company
- công ty (cổ phần) công khai
- open-end management company
- công ty quản lý không hạn chế
- open-end management company
- công ty quản lý ngỏ
- operating company
- công ty (tự) kinh doanh
- operating company
- công ty chủ
- overcapitalization company
- công ty lập vốn quá mức
- overcapitalized company
- công ty lập vốn quá mức
- overcapitalized company
- đầu tư quá nhiều vào (công ty)
- overseas company
- công ty hải ngoại
- parent company
- công ty mẹ
- parent company
- tổng công ty
- people's Insurance Company of China
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- personal finance company
- công ty cho vay cá nhân
- personal holding company
- công ty cổ quyền tư hữu
- personal holding company
- công ty nắm giữ cổ phần tư nhân
- phoenix company
- công ty phượng hoàng
- phoney company
- công ty giả
- plant hire company
- công ty cho thuê thiết bị
- predecessor company
- công ty bị tiếp quản
- predecessor company
- công ty trước
- private company
- công ty riêng
- private company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- private company
- công ty tư
- private company
- công ty tư doanh
- private company shares or by guarantee
- công ty hợp nhân trách nhiệm hữu hạn
- private housing finance company
- công ty tài chính nhà ở tư nhân
- private limited company
- công ty riêng hữu hạn
- private limited company
- công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
- privately-held company
- công ty tư nhân
- privately-own company
- công ty tư nhân
- privately-owned company
- công ty tư nhân
- promote a company (to...)
- phát khởi, (thành) lập một công ty
- promotion from within the company
- sự đề bạt trong (nội bộ) công ty
- promotion from within the company
- sự đề bạt từ trong (nội bộ) công ty
- property company
- công ty bất động sản
- property company
- công ty địa ốc
- property company
- công ty nhà đất
- proprietary company
- công ty độc quyền
- proprietary company
- công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và Nam phi)
- proprietary company
- công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở Nam Phi)
- proprietary company
- công ty mẹ
- proprietary company
- công ty phát triển đất đai
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company
- công ty cổ phần vô danh
- public company
- công ty công cộng
- public company
- công ty quốc doanh
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public limited company
- công ty vô danh
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public utility company
- công ty công ích
- publicly listed company
- công ty yết giá công khai
- quoted company
- công ty đã được định giá
- quoted company
- công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán
- quoted company
- công ty được yết giá
- railway company
- công ty đường sắt
- recapitalize a company
- thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty
- reconstruction (ofa company)
- xây dựng lại (một công ty)
- register a company
- đăng ký công ty
- register a company (to...)
- đăng ký công ty
- registered company
- công ty có đăng ký
- registered investment company
- công ty đầu tư có đăng ký
- registered office (ofcompany)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office (ofthe company)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- regulated investment company
- công ty đầu tư được điều tiết
- reinsurance company
- công ty tái bảo hiểm
- related company
- công ty con
- related company
- công ty liên doanh
- related company
- công ty liên hệ
- related company
- công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con
- related company
- công ty liên kết
- related company
- công ty liên quan
- respondent company
- công ty bị cáo
- sales finance company
- công ty tài trợ bán hàng
- salvage company
- công ty trục vớt cứu hộ
- securities company
- công ty chứng khoán
- securities company
- công ty cổ phiếu
- securities finance company
- công ty tài chính chứng khoán
- shady company
- công ty mờ ám (không đáng tin cậy)
- shell-company
- công ty hình thức
- shell-company
- công ty vỏ
- ship's chandler company
- công ty cung ứng tầu thủy
- shipping company
- công ty hàng hải
- shipping company
- công ty tàu biển
- shipping company
- công ty vận tải biển
- sister company
- công ty chị em
- Small business Investment Company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
- small company
- công ty nhỏ
- small loan company
- công ty cho vay (số tiền) nhỏ
- small loan company
- công ty cho vay nhỏ
- software company
- công ty dịch vụ phần mềm
- software company
- công ty dịch vụ và tư vấn tin học
- split-investment company
- công ty chia tách đầu tư
- state owned company
- công ty nhà nước
- state owned company
- công ty quốc doanh
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state-private company
- công ty công tư hợp doanh
- statutory books (ofa company)
- sổ sách theo luật định (của một công ty)
- statutory company
- công ty pháp định
- statutory restrictions on company loans
- những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
- stevedoring company
- công ty bốc xếp
- stock company
- công ty cổ phần
- sub-subsidiary company
- công ty cháu
- sub-subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary company
- chi nhánh công ty
- subsidiary company
- công ty chi nhánh
- subsidiary company
- công ty con
- subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary company accounting
- chế độ kế toán của công ty con
- suit company
- công ty Âu phục
- surplus from merged company
- số dư sáp nhập công ty
- surviving company
- công ty nhận thay thế
- surviving company
- công ty sống sót
- tally company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty xử lý hàng
- target company
- công ty mục tiêu
- target company
- công ty mục tiêu của sự tiếp quản
- tariff company
- công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn
- tax haven company
- công ty trốn thuế
- telephone company
- công ty điện thoại
- testing company
- công ty kiểm nghiệm
- title company
- công ty xác minh quyền sở hữu
- top men in the company
- những người lãnh đạo công ty
- top men in the company (the...)
- những người lãnh đạo công ty
- trading company
- công ty mua bán
- trading company
- công ty thương mại
- trading company
- công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
- transit company
- công ty chuyển vận
- transit company
- công ty trung chuyển
- transnational company
- công ty xuyên quốc gia
- transport company
- công ty vận tải
- trucking company
- công ty vận tải đường bộ
- trust company
- công ty tín thác
- trust company
- công ty tín thác đầu tư
- trust company
- công ty ủy thác
- trust stock company
- công ty cổ phần tín thác
- underlying company
- công ty trực thuộc
- unincorporated company
- công ty không có tư cách pháp nhân
- united Arab Shipping Company
- Công ty vận tải biển liên hợp Ả rập
- united States testing company
- Công ty kiểm nghiệm Mỹ
- unlimited (liability) company
- công ty trách nhiệm vô hạn
- unlimited (liability) company
- công ty vô hạn
- unlimited company
- công ty trách nhiệm vô hạn
- unlisted company
- công ty không trong danh mục
- unquoted company
- công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch
- unregistered company
- công ty chưa đăng ký
- utility company
- công ty dịch vụ công cộng
- utility company
- công ty phục vụ công cộng
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- viction company
- công ty nạn nhân
- voting company
- công ty có quyền biểu quyết
- warehouse company
- công ty kho
doanh nghiệp
- privately-own company
- doanh nghiệp tư nhân
- Small business Investment Company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
hãng
- airline company
- công ty hàng không
- bank holding company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty mẹ ngân hàng
- banking company
- công ty ngân hàng
- blue-chip company
- công ty hàng đầu
- company store
- cửa hàng công ty
- European Banks international Company
- Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
- forwarding company
- hãng vận tải
- loan company
- ngân hàng cho vay
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- navigable company
- công ty hàng hải
- sales finance company
- công ty tài trợ bán hàng
- shipping company
- công ty hàng hải
- sound trade company
- hãng buôn vững chãi
- tally company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty xử lý hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Companionship, society, fellowship; attendance, presence;associates, friends, companions, comrades: It was a stormynight, and I was only too glad to have his company. A man isknown by the company he keeps. 2 assemblage, party, band, group,retinue, entourage, suite, train, coterie, ensemble, troop,followers, following, flock; circle, assembly, gathering,convention, body, crowd, throng, Theatre troupe, cast, players,actors, performers: The king arrived with his company at thegate of the city. The speaker addressed the assembled company.The company leaves today for a month on the road. 3 guest(s);visitor(s), caller(s): Are you having company for dinnertonight?
Oxford
N. & v.
N. (pl. -ies) 1 a a number of people assembled; acrowd; an audience (addressed the company). b guests or a guest(am expecting company).
A state of being a companion orfellow; companionship, esp. of a specific kind (enjoys lowcompany; do not care for his company).
V. (-ies, -ied) 1 tr. archaic accompany.
Company officer acaptain or a lower commissioned officer. company Sergeant-majorsee SERGEANT. err (or be) in good company discover that one'scompanions, or better people, have done the same as oneself.good (or bad) company 1 a pleasant (or dull) companion.
Asuitable (or unsuitable) associate or group of friends. incompany not alone. in company with together with. keep company(often foll. by with) associate habitually. keep (archaic bear)a person company accompany a person; be sociable. part company(often foll. by with) cease to associate. ship's company theentire crew. [ME f. AF compainie, OF compai(g)nie f. Rmc (asCOMPANION(1))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ