-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- visual check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- surface check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close check
- sự kiểm tra chất lượng
- quality check
- sự kiểm tra chính tả
- spelling check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra chức năng
- function check
- sự kiểm tra chương trình
- program check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- routing check
- sự kiểm tra dấu
- sign check
- sự kiểm tra dư
- redundancy check
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra giới hạn
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- passport check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- seasoning check
- sự kiểm tra khoảng
- range check
- sự kiểm tra khối
- block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check
- sự kiểm tra kí tự
- character check
- sự kiểm tra lề
- marginal check
- sự kiểm tra lựa chọn
- selecting check
- sự kiểm tra mã
- code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- correction code check
- sự kiểm tra máy
- machine check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- semantic check
- sự kiểm tra nguồn
- power check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- electrical rules check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope check
- sự kiểm tra phần dư
- residue check
- sự kiểm tra phát
- air check
- sự kiểm tra quá trình
- process check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- leak check
- sự kiểm tra sai số
- error check
- sự kiểm tra sau bay
- postflying check
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra thực tế
- reality check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine check
- sự kiểm tra tiếng dội
- echo check
- sự kiểm tra tĩnh
- static check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- even parity check
- sự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự kiểm tra tổng
- sum check
- sự kiểm tra tràn
- overflow check
- sự kiểm tra trạng thái
- status check
- sự kiểm tra tự động
- automatic check
- sự kiểm tra tuần tự
- sequence check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra ứng suất
- stress check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- impact check
- sự kiểm tra vết
- spot check
- sự kiểm tra vòng lặp
- loop check
- sự kiểm tra đặc tả
- specification check
- sự kiểm tra định dạng
- format check
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra đọc ngược
- read check
- sự kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra đục lỗ
- punch check
checking
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- checking in light
- sự kiểm tra bằng màu
- checking by blueing checking
- sự kiểm tra chéo
- cross checking
- sự kiểm tra cú pháp
- syntax checking
- sự kiểm tra dư thừa
- redundancy checking
- sự kiểm tra kiểu
- type checking
- sự kiểm tra lỗi
- error checking
- sự kiểm tra mô hình
- model checking
- sự kiểm tra mức
- level checking
- sự kiểm tra nhãn
- label checking
- sự kiểm tra nhiều chiều
- multidimensional checking
- sự kiểm tra quan hệ
- relational checking
- sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)
- authority checking
- sự kiểm tra sai hỏng
- error checking
- sự kiểm tra số thứ tự khối
- block serial number checking
- sự kiểm tra tự động
- automatic checking
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh
- ECC (errorchecking and correction)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh lỗi
- error-checking and correction (ECC)
- sự kiểm tra độ sạch
- purity checking
- sự kiểm tra độ thuần (khiết)
- purity checking
control
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual control
- sự kiểm tra chất lượng
- QC (qualitycontrol)
- sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
- quality control of concrete mix
- sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
- CAQ (computeraided quality control)
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- control of concrete quality
- sự kiểm tra chất lượng thi công
- control of working quality
- sự kiểm tra cơ học
- mechanical control
- sự kiểm tra cục bộ
- local control
- sự kiểm tra cường độ bêtông
- concrete strength control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra giám sát
- supervisory control
- sự kiểm tra kích thước
- size control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical control
- sự kiểm tra lỗi
- error control
- sự kiểm tra môi trường
- environmental control
- sự kiểm tra nước thải
- wastewater control
- sự kiểm tra quá trình
- process control
- sự kiểm tra quy cách
- normalization control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sơ bộ
- preliminary control
- sự kiểm tra thành hệ
- formational control
- sự kiểm tra thống kê
- statistical control
- sự kiểm tra tiếng ồn
- noise control
- sự kiểm tra trắc địa
- geodetic control
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- CCR (concurrencycontrol and recovery)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- concurrency control and recovery (CRR)
- sự kiểm tra vận hành
- operation control
- sự kiểm tra đầu ra
- output control
- sự kiểm tra đầu vào
- input control
inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- fire safety inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra bình thường
- normal inspection
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of files
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra dự phòng
- prevention inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- rust inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- annual inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- field inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhanh
- high-speed inspection
- sự kiểm tra quá trình
- process inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- curtailed inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- initial inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- tightened inspection
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection by variables
- sự kiểm tra thi công
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- inspection of construction
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thông lệ
- routine inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- food inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- rountne inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- contact inspection
- sự kiểm tra từng lô
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- materials inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
- walkaround inspection
- sự kiểm tra xác suất
- random inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- periodic inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- fatigue inspection
monitoring
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual monitoring
- sự kiểm tra bức xạ
- radiation monitoring
- sự kiểm tra chất lượng
- quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng nước
- water quality monitoring
- sự kiểm tra không gian
- space monitoring
- sự kiểm tra lớp bọc
- cladding monitoring
- sự kiểm tra phát thanh
- monitoring of emissions
- sự kiểm tra trực tiếp phổ
- direct monitoring of the spectrum
- sự kiểm tra từ xa
- remote monitoring
- sự kiểm tra tự động
- automatic monitoring
- sự kiểm tra và bảo dưỡng
- monitoring and maintenance
- sự kiểm tra đen trắng
- black-white monitoring
- sự kiểm tra độ nghe
- aural monitoring
test
Giải thích VN: Sự thử lại một máy hay [[mạch. ]]
- cài đặt dưới sự kiểm tra
- IUT: implementation under test
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra bánh răng
- gear test
- sự kiểm tra bit
- bit test
- sự kiểm tra cài sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra chuẩn độ
- calibration test
- sự kiểm tra chức năng
- functional test
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal test
- sự kiểm tra hiệu chuẩn
- calibration test
- sự kiểm tra hợp chuẩn
- conformance test
- sự kiểm tra lặp lại
- repeat test
- sự kiểm tra lập sẵn
- built-in test
- sự kiểm tra lấy mẫu
- batch test
- sự kiểm tra liên kết
- link test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test
- sự kiểm tra nối kết
- join test
- sự kiểm tra phạt
- penalty test
- sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
- soap bubble test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sự kiểm tra tính tương thích
- compatibility, interoperability test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- static test
- sự kiểm tra trực tuyến
- on-line test
- sự kiểm tra từ xa
- remote test
- sự kiểm tra tuổi thọ
- life test
- sự kiểm tra tương hợp
- conformance test
- sự kiểm tra tương thích
- conformance test
- sự kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông
- slump test
- sự kiểm tra động
- dynamic test
- sự kiểm tra đường dẫn
- path test
testing
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual testing
- sự kiểm tra bằng máy tính
- computer-aided testing (CAT)
- sự kiểm tra chương trình
- program testing
- sự kiểm tra hệ thống
- system testing
- sự kiểm tra hồi quy
- regression testing
- sự kiểm tra nhân công
- manual testing
- sự kiểm tra theo lỗi
- error-based testing
- sự kiểm tra theo sai sót
- fault based testing
- sự kiểm tra trực tuyến
- on-line testing
- sự kiểm tra vật liệu
- materials testing
- sự kiểm tra vật liệu
- testing of materials
verification
- sự kiểm tra chất lượng
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra hằng số
- constant verification
- sự kiểm tra hiện trường
- field verification
- sự kiểm tra tính toán
- verification of calculation
- sự kiểm tra vật liệu
- materials verification
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic verification
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
check
- sự kiểm tra chứng từ
- check-up of documents
- sự kiểm tra hàng tồn chữ
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn trữ
- stock check
- sự kiểm tra hành lý
- baggage check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- passport check
- sự kiểm tra lại
- secondary check
- sự kiểm tra tại chỗ
- check-up on the spot
- sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
- spot check
- sự kiểm tra tính hữu hiệu
- validity check
- sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
- snap check
control
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control
- sự kiểm tra công nghệ
- technical control
- sự kiểm tra hóa học
- chemical control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical control
- sự kiểm tra sản xuất
- manufacturing control
- sự kiểm tra thực phẩm
- food control
- sự kiểm tra tiến độ
- progress control
- sự kiểm tra vệ sinh
- sanitary control
inspection
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng tay
- hand-inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- compulsory inspection
- sự kiểm tra chọn mẫu
- sampling inspection
- sự kiểm tra của hải quan
- customs inspection
- sự kiểm tra của kiểm toán viên
- auditor inspection
- sự kiểm tra khoang tàu
- hold inspection
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- shipping-point inspection
- sự kiểm tra lần cuối
- final inspection
- sự kiểm tra nhận hàng
- inspection on delivery
- sự kiểm tra nội tạng
- viscera inspection
- sự kiểm tra phối hợp song phương
- joint inspection
- sự kiểm tra thú y
- veterinary inspection
- sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súc
- head inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- continuous inspection
- sự kiểm tra tổn thất
- damage inspection
- sự kiểm tra trước khi giết mổ
- ante-mortem inspection
- sự kiểm tra điện tử
- electronic inspection
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- inspection of goods
test
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ