-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 89: Dòng 89: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====trực tiếp=====- |}+ + === Điện lạnh====== Điện lạnh========hướng (theo chiều)==========hướng (theo chiều)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====định giá trực tiếp=====+ =====định giá trực tiếp=====- =====trực tiếp=====+ =====trực tiếp=====::[[deal]] [[direct]]::[[deal]] [[direct]]::sự giao dịch trực tiếp::sự giao dịch trực tiếpDòng 388: Dòng 389: ::[[treasury]] [[direct]]::[[treasury]] [[direct]]::trực tiếp với kho bạc::trực tiếp với kho bạc- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=direct direct] : Corporateinformation+ =====điều khiển, chỉ huy, hướng dẫn, thuận, trực tiếp =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=direct&searchtitlesonly=yes direct] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Manage,handle, run, administer, govern, regulate,control, operate, superintend, supervise, command, head up,rule; Colloq call the shots: She directs the company with aniron hand.=====+ - + - =====Guide, lead, conduct, pilot, steer, show or point(the way), be at the helm; advise, counsel, instruct,mastermind; usher, escort: He has directed the company for 40years, through good times and bad. Can you direct me to the postoffice? 3 rule, command, order, require, bid, tell, instruct,charge, dictate, enjoin; appoint, ordain: He directed that theattack be launched at dawn.=====+ - + - =====Aim, focus, level, point, train;turn: That bullet was directed at my heart. Direct yourattention to the front of the room. 5 send, address, post, mail:Please direct the letter to my home.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Straight, unswerving, shortest, undeviating, through:We turned off the direct road to take in the view.=====+ - + - =====Uninterrupted, unreflected, unrefracted, without interference,unobstructed: She cannot remain in direct sunlight for verylong.=====+ - + - =====Unbroken, lineal: He claims to be a direct descendantof Oliver Cromwell's.=====+ - + - =====Straightforward, unmitigated, outright,matter-of-fact, categorical, plain, clear, unambiguous,unmistakable, to the point, without or with no beating about thebush, unqualified, unequivocal, point-blank, explicit, express:I expect a direct answer to my direct question. Have you directevidence of his guilt? That was a gross insult and a direct lie!10 straightforward, frank, candid, outspoken, plain-spoken,honest, blunt, open, uninhibited, unreserved, forthright,honest, sincere, unequivocal; undiplomatic, tactless: She isvery direct in commenting about people she dislikes.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj., adv., & v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Extending or moving in a straightline or by the shortest route; not crooked or circuitous.=====+ - + - =====Astraightforward; going straight to the point. b frank; notambiguous.=====+ - + - =====Without intermediaries or the intervention ofother factors (direct rule; the direct result; made a directapproach).=====+ - + - =====(of descent) lineal, not collateral.=====+ - + - =====Exact,complete, greatest possible (esp. where contrast is implied)(the direct opposite).=====+ - + - =====Mus. (of an interval or chord) notinverted.=====+ - + - =====Astron. (of planetary etc. motion) proceeding fromEast to West; not retrograde.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====In a direct way ormanner; without an intermediary or intervening factor (dealtwith them direct).=====+ - + - =====Frankly; without evasion.=====+ - + - =====By a directroute (send it direct to London).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Control, guide;govern the movements of.=====+ - + - =====(foll. by to + infin., or that +clause) give a formal order or command to.=====+ - + - =====(foll. by to) aaddress or give indications for the delivery of (a letter etc.).b tell or show (a person) the way to a destination.=====+ - + - =====(foll. byat, to, towards) a point, aim, or cause (a blow or missile) tomove in a certain direction. b point or address (one'sattention, a remark, etc.).=====+ - + - =====Guide as an adviser, as aprinciple, etc. (I do as duty directs me).=====+ - + - =====A (also absol.)supervise the performing, staging, etc., of (a film, play,etc.). b supervise the performance of (an actor etc.).=====+ - + - =====(alsoabsol.) guide the performance of (a group of musicians), esp. asa participant.=====+ - + - =====C) which specifies the location of data to be used in anoperation. direct current an electric current flowing in onedirection only. °Abbr.: DC,d.c. direct debit an arrangementfor the regular debiting of a bank account at the request of thepayee. direct-grant school hist. (in the UK) a schoolreceiving funds from the Government and not from a localauthority. direct method a system of teaching a foreignlanguage using only that language and without the study offormal grammar. direct object Gram. the primary object of theaction of a transitive verb. direct proportion a relationbetween quantities whose ratio is constant. direct speech (ororation) words actually spoken,not reported in the thirdperson. direct tax a tax levied on the person who ultimatelybears the burden of it,esp. on income.=====+ - =====Directness n.[ME f.L directus past part.ofdirigere direct-(as DI-(2),regere putstraight)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[absolute]] , [[bald]] , [[blunt]] , [[candid]] , [[categorical]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[express]] , [[forthright]] , [[frank]] , [[matter-of-fact]] , [[open]] , [[outspoken]] , [[person-to-person]] , [[plain]] , [[plainspoken]] , [[point-blank]] , [[sincere]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[straight from the shoulder]] , [[talk turkey ]]* , [[unambiguous]] , [[unconcealed]] , [[undisguised]] , [[unequivocal]] , [[unreserved]] , [[beeline ]]* , [[continuous]] , [[even]] , [[horizontal]] , [[in bee line]] , [[in straight line]] , [[linear]] , [[nonstop]] , [[not crooked]] , [[right]] , [[shortest]] , [[straight ahead]] , [[straightaway]] , [[through]] , [[true]] , [[unbroken]] , [[unswerving]] , [[contiguous]] , [[firsthand]] , [[head-on]] , [[immediate]] , [[lineal]] , [[next]] , [[personal]] , [[primary]] , [[prompt]] , [[proximate]] , [[resultant]] , [[succeeding]] , [[honest]] , [[ingenuous]] , [[man-to-man]] , [[straight-out]]+ =====verb=====+ :[[administer]] , [[advise]] , [[be in the driver]]’s seat , [[boss]] , [[call the shots ]]* , [[carry on]] , [[conduct]] , [[control]] , [[control the affairs of]] , [[dispose]] , [[dominate]] , [[govern]] , [[guide]] , [[handle]] , [[have the say]] , [[head up]] , [[influence]] , [[keep]] , [[lead]] , [[operate]] , [[ordain]] , [[preside over]] , [[quarterback]] , [[regulate]] , [[rule]] , [[run]] , [[run the show]] , [[run things]] , [[shepherd]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[take the reins]] , [[address]] , [[bid]] , [[charge]] , [[command]] , [[deliver]] , [[dictate]] , [[enjoin]] , [[give directions]] , [[give orders]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[lecture]] , [[order]] , [[read]] , [[tell]] , [[warn]] , [[aim]] , [[beam]] , [[cast]] , [[escort]] , [[fix]] , [[focus]] , [[head]] , [[incline]] , [[indicate]] , [[intend]] , [[lay]] , [[level]] , [[mean]] , [[move in]] , [[pilot]] , [[point]] , [[point the way]] , [[present]] , [[route]] , [[see]] , [[set]] , [[show]] , [[sight]] , [[sight on]] , [[slant]] , [[steer]] , [[target]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[designate]] , [[inscribe]] , [[label]] , [[mail]] , [[mark]] , [[superscribe]] , [[apply]] , [[bend]] , [[buckle down]] , [[devote]] , [[endeavor]] , [[give]] , [[settle]] , [[strive]] , [[throw]] , [[try]] , [[administrate]] , [[manage]] , [[concentrate]] , [[dedicate]] , [[usher]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[devious]] , [[dishonest]] , [[indirect]] , [[wily]] , [[changing]] , [[deviating]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[varying]]+ =====verb=====+ :[[misguide]] , [[mismanage]] , [[neglect]] , [[mislead]] , [[diverge]] , [[misdirect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Tính từ
Hoàn toàn, tuyệt đối
- to be in direct contradiction
- hoàn toàn mâu thuẫn
- in direct opposition
- hoàn toàn đối lập
Chuyên ngành
Kinh tế
trực tiếp
- deal direct
- sự giao dịch trực tiếp
- direct (contact) condenser
- thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
- direct access
- sự truy cập trực tiếp (máy vi tính)
- direct access
- truy cập trực tiếp
- direct access carrier
- hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
- direct action
- hành động trực tiếp
- direct advertising
- quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện)
- direct arbitrage
- giá trực tiếp
- direct barter
- sự đổi hàng trực tiếp
- direct bill
- hối phiếu trực tiếp
- direct bill of lading
- vận đơn trực tiếp
- direct broadcast satellite systems
- hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
- direct business
- buôn bán trực tiếp
- direct buyer
- người mua trực tiếp
- direct cargo
- hàng chở trực tiếp
- direct cause
- nguyên nhân trực tiếp
- direct charge of method
- phương pháp xóa nợ trực tiếp
- direct charges
- chi phí trực tiếp
- direct closing method
- phương pháp kết toán trực tiếp
- direct coding
- ghi mã trực tiếp
- direct collection
- nhờ thu trực tiếp
- direct competitor
- đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- direct consignment
- gửi bán trực tiếp
- direct consumption tax
- thuế tiêu thụ trực tiếp
- direct contract
- hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
- direct control
- các biện pháp kiểm soát trực tiếp
- direct cost
- chi phí trực tiếp
- direct cost
- giá thành trực tiếp
- direct cost
- phí tổn trực tiếp
- direct cost method
- phương pháp phí tổn trực tiếp
- direct costing
- phương pháp tính phí tổn trực tiếp
- direct damage
- thiệt hại trực tiếp
- direct data entry
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct dealing
- bán trực tiếp
- direct dealing
- giao dịch trực tiếp
- direct debit
- ghi nợ trực tiếp
- direct debit system
- chế độ trực tiếp ghi nợ
- direct delivery
- giao hàng trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng)
- direct department
- bộ phận (sản xuất) trực tiếp
- direct determination
- sự xác định trực tiếp
- direct discharge
- sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct distribution
- sự phân phối trực tiếp
- direct drying
- sự sấy trực tiếp
- direct effect
- hiệu ứng trực tiếp
- direct exchange
- hối đoái trực tiếp
- direct exchange (rate)
- tỉ giá hối đoái trực tiếp
- direct expansion
- sự giãn nở trực tiếp
- direct expansion cooling
- sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh
- direct expansion cooling coil
- ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
- direct expenses
- chi phí trực tiếp
- direct export
- xuất khẩu trực tiếp
- direct exporting
- xuất khẩu trực tiếp
- direct express container
- tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
- direct farming
- sự canh tác trực tiếp
- direct feed evaporator
- thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
- direct financial lease
- thuê tài chính trực tiếp
- direct financing
- sự cấp vốn trực tiếp
- direct fire
- sự đốt nóng trực tiếp
- direct import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import controls
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- direct importing
- nhập khẩu trực tiếp
- direct insurance
- bảo hiểm trực tiếp
- direct investment
- đầu tư trực tiếp
- direct issue
- phát hành trực tiếp
- direct L/ C
- thư tín dụng trực tiếp
- direct labour
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour
- chi phí nhân công trực tiếp
- direct labour budget
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct leasing
- thuê trực tiếp
- direct lending
- cho vay trực tiếp
- direct letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- direct liabilities
- nợ trực tiếp
- direct loading
- chất hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct mail
- bưu ký trực tiếp
- direct mail
- thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo bằng thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo ký trực tiếp
- direct management
- sự quản lý trực tiếp
- direct manufacturing expense
- chi phí chế tạo trực tiếp
- direct marketing
- bán trực tiếp
- direct marketing
- tiếp thị trực tiếp
- direct marketing at the factory door
- tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
- direct material
- nguyên liệu trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct method
- phương pháp trực tiếp
- direct negotiation
- đàm phán trực tiếp
- direct obligation
- sự hoàn trả trực tiếp
- direct operating expenses
- chi phí hoạt động trực tiếp
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- direct overhead
- chi phí chung trực tiếp
- direct paper
- thương phiếu trực tiếp
- direct participation program
- chương trình dự phần trực tiếp
- direct placement
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct placing
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct price
- giá cả trực tiếp
- direct process
- quá trình (in ảnh) trực tiếp
- direct production
- sản xuất trực tiếp
- direct production
- sự sản xuất trực tiếp
- direct proofs
- chứng từ trực tiếp
- direct provider
- nhà cung cấp trực tiếp
- direct purchasing
- sự mua trực tiếp
- direct question
- câu hỏi trực tiếp
- direct quotation
- báo giá trực tiếp
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- direct requirement
- nhu cầu trực tiếp
- direct response
- phản ứng trực tiếp
- direct response selling
- bán trực tiếp có tư vấn
- direct sale price
- giá bán trực tiếp
- direct sales
- bán trực tiếp (đến từng nhà)
- direct service
- dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ)
- direct services
- dịch vụ trực tiếp
- direct shipment
- sự chở hàng trực tiếp
- direct tax
- thuế trực tiếp
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- direct trade
- buôn bán trực tiếp
- direct transaction in business
- thông thương trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- direct transportation
- vận tải trực tiếp
- direct transshipment
- chuyển tải trực tiếp
- direct unloading
- việc dỡ hàng trực tiếp
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- direct wages
- tiền lương trực tiếp
- direct-distance dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp
- direct-expansion air cooler
- thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp
- direct-expansion cooler
- thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
- direct-fired ketchup
- nồi hơi lửa trực tiếp
- direct-mail advertising
- quảng cáo bưu lý trực tiếp
- direct-mail shot
- bán hàng trực tiếp qua bưu điện
- direct-response advertising
- quảng cáo trả lời trực tiếp
- direct-response selling
- bán trực tiếp có trả lời
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- international direct dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
- raw direct material inventory
- nguyên liệu trực tiếp lưu kho
- sir blast direct heat
- nhiệt đốt nóng trực tiếp
- surtax of direct import
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- treasury direct
- trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
- treasury direct
- trực tiếp với kho bạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , bald , blunt , candid , categorical , downright , explicit , express , forthright , frank , matter-of-fact , open , outspoken , person-to-person , plain , plainspoken , point-blank , sincere , straight , straightforward , straight from the shoulder , talk turkey * , unambiguous , unconcealed , undisguised , unequivocal , unreserved , beeline * , continuous , even , horizontal , in bee line , in straight line , linear , nonstop , not crooked , right , shortest , straight ahead , straightaway , through , true , unbroken , unswerving , contiguous , firsthand , head-on , immediate , lineal , next , personal , primary , prompt , proximate , resultant , succeeding , honest , ingenuous , man-to-man , straight-out
verb
- administer , advise , be in the driver’s seat , boss , call the shots * , carry on , conduct , control , control the affairs of , dispose , dominate , govern , guide , handle , have the say , head up , influence , keep , lead , operate , ordain , preside over , quarterback , regulate , rule , run , run the show , run things , shepherd , superintend , supervise , take the reins , address , bid , charge , command , deliver , dictate , enjoin , give directions , give orders , inform , instruct , lecture , order , read , tell , warn , aim , beam , cast , escort , fix , focus , head , incline , indicate , intend , lay , level , mean , move in , pilot , point , point the way , present , route , see , set , show , sight , sight on , slant , steer , target , train , turn , zero in , designate , inscribe , label , mail , mark , superscribe , apply , bend , buckle down , devote , endeavor , give , settle , strive , throw , try , administrate , manage , concentrate , dedicate , usher
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ