-
Thông dụng
Danh từ
Nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
- reliable source of information
- nguồn tin tức đáng tin cậy
Điện
Nghĩa chuyên ngành
cực nguồn
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- source contact
- tiếp điểm cực nguồn
- source impedance
- trở kháng cực nguồn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguồn
Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.
- AC current source
- nguồn dòng AC
- AC current source
- nguồn dòng xoay chiều
- AC current source
- nguồn nuôi xoay chiều
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- actual source
- nguồn thực
- air source
- nguồn không khí
- air source (compound) heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source compound heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- All Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)
- Bộ thăm dò tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)
- alternate source
- nguồn thay thế
- alternating current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- ambient light source
- nguồn ánh sáng xung quanh
- artificial source
- nguồn nhân tạo
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- automation source data
- dữ liệu nguồn tự động hóa
- bias source
- nguồn từ hóa sơ bộ
- bremsstrahlung source
- nguồn bức xạ hãm
- calibrated source
- nguồn chuẩn mẫu
- Central Source Data File (CSDF)
- tệp dữ liệu nguồn trung tâm
- charge-exchange source
- nguồn trao đổi điện tích
- cold source
- nguồn lạnh
- collimated point source
- nguồn điểm chuẩn trực
- colour temperature (ofa light source)
- nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
- common source amplifier
- bộ khuếch đại cực nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common source transistor
- tranzito cực nguồn chung
- common-source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- Compact source iodide lamp (CSI)
- đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
- companion source
- nguồn đi kèm
- companion source
- nguồn phụ
- comprehensive source of information
- nguồn thông tin dồi dào
- concentrated source
- nguồn tập trung
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- current source
- nguồn điện
- current source
- nguồn dòng
- current source
- nguồn dòng (điện)
- current source
- nguồn dòng điện
- current-current source
- nguồn dòng không đổi
- data source
- nguồn dữ liệu
- Data Source Transfer Protocol (DSTP)
- giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- differential signal source
- nguồn tín hiệu vi sai
- dipole sound source
- nguồn âm lưỡng cực
- direct current source
- nguồn (điện) một chiều
- direct field of sound source
- trường định hướng của nguồn âm
- directional light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- dispersed source
- nguồn phân tán
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- double source
- nguồn kép
- dust source
- nguồn bụi
- electric power source or outlet
- nguồn điện
- electromagnetic source
- nguồn điện từ
- Electron Beam Ion Source (EBIS)
- Nguồn Ion chùm tia điện tử
- electron source
- nguồn electron
- Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
- Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- emission source
- nguồn phát ô nhiễm
- emission source
- nguồn phát tán
- emission source
- nguồn phát thải
- encapsulated source
- nguồn (được) bọc kín
- energy source
- nguồn năng lượng
- event source
- nguồn sự kiện
- excitation source
- nguồn kích thích
- exciting source
- nguồn kích thích
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- extended source
- nguồn rộng
- external source
- nguồn ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- extra-galactic radio source
- nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
- extraneous source
- nguồn ngoài
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- feeding source
- nguồn cung cấp
- foreign source
- nguồn lạ
- foreign source
- nguồn ngoài
- free source
- nguồn tự do
- frequency source
- nguồn tần số
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- heat source
- nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ của nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ nguồn nhiệt
- heat supply source
- nguồn cấp nhiệt
- high voltage source
- nguồn cao thế
- hollow cathode ion source
- nguồn ion catot rỗng
- hydraulic pressure source
- nguồn áp lực nước
- hydraulic pressure source
- nguồn áp suất thủy lực
- hypothetical isotropic source
- nguồn giả thiết
- hypothetical isotropic source
- nguồn tưởng tượng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- ignition source
- nguồn để bắt lửa
- illuminated source
- nguồn được rọi sáng
- illuminating source
- nguồn chiếu sáng
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- index source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- indicated source
- nguồn được chỉ định
- indication of source
- sự chỉ dẫn nguồn
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- information source
- nguồn thông báo
- information source
- nguồn thông tin
- information source dictionary
- từ điểm nguồn thông tin
- interference source
- nguồn gây ô nhiễm
- interference source
- nguồn nhiễu
- interference source suppression
- sự triệt nguồn nhiễu
- internal heat source output
- công suất nguồn nhiệt bên trong
- internal source
- nguồn bên trong
- internal source
- nguồn nội
- internal source
- nguồn nội địa
- internal source
- nguồn trong
- ion source
- nguồn ion
- ion source
- nguồn iôn
- ionization source
- nguồn ion hóa
- isotropic source
- nguồn đẳng hướng
- key source
- nguồn khóa
- knowledge source
- nguồn chất xám
- knowledge source
- nguồn tri thức
- lambertian source
- nguồn bức xạ Lambert
- light source
- nguồn ánh sáng
- light source
- nguồn sáng
- light source direction
- hướng nguồn sáng
- light source state
- trạng thái nguồn sáng
- line source
- nguồn tuyến
- liquid metal ion source
- nguồn iôn kim loại lỏng
- local emission source
- nguồn phát tán cục bộ
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
- luminous source
- nguồn sáng
- Mail Merge Open Data Source
- nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
- Mail Merge Open Header Source
- nguồn đầu để mở kết hợp thư tín
- major source
- nguồn chính
- man-made noise source
- nguồn tạp âm nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tiếng ồn nhân tạo
- material source
- nguồn vật liệu
- message source
- nguồn thông báo
- message source
- nguồn thông tin
- message source
- nguồn tin
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi ba
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi sóng
- millimeter-wave source
- nguồn sóng milimet
- millimetre-wave source
- nguồn sóng milimet
- multiple source interference
- giao thoa nhiều nguồn
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- multispecification source map
- sơ đồ nguồn nhiều đặc tính
- negative source
- nguồn âm (không phát ra)
- neutron source
- nguồn nơtron
- noise source
- nguồn nhiễu
- noise source
- nguồn tiếng ồn
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- Non-Source Routed (NSC)
- được định tuyến không có nguồn gốc
- nonuniform source of radiation
- nguồn bức xạ không đều
- open are ion source
- nguồn iôn hồ quang hở
- open source
- mã nguồn mở
- open source code
- mã nguồn mở
- open source software
- phần mềm mã nguồn mở
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- optical power source
- nguồn công suất quang
- optical source
- nguồn quang
- original source
- tư liệu nguồn
- outside source
- nguồn bên ngoài
- paper source
- nguồn giấy
- parametric acoustic source
- nguồn âm tham số
- parasitic source
- nguồn nhiễu
- pinpoint acoustic source
- nguồn âm thanh rất nhỏ
- pint sound source
- nguồn điểm âm thanh
- point (source) radiator
- máy phát xạ nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of radiation
- nguồn điểm bức xạ
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point-source light
- đèn nguồn điểm
- pollution source
- nguồn gây ô nhiễm
- polyphase source
- nguồn nhiều pha
- positional light source
- nguồn sáng
- power source
- bộ nguồn nguồn công suất
- power source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power source
- nguồn điện
- power source
- nguồn dòng
- power source
- nguồn năng lượng
- power source car
- toa có nguồn năng lượng
- power supply source
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- Primary Reference Source (PRS)
- nguồn chuẩn sơ cấp
- primary source
- nguồn gốc
- primary source
- nguồn thứ cấp
- program source code
- mã nguồn chương trình
- quadrupole sound source
- nguồn âm bốn cực
- quartz frequency source
- nguồn tần số thạch anh
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- quasi-point source
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- quasi-stellar radio source (QSS)
- nguồn vô tuyến chuẩn sao
- radiant heat source
- nguồn nhiệt bức xạ
- radiation source
- nguồn bức xạ
- radiation source
- nguồn phóng xạ
- radio source
- nguồn bức xạ
- radio source
- nguồn phóng xạ
- radio source
- nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
- radiometric source
- nguồn đo bức xạ
- random noise source
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- Read The Source Code (RTSC)
- đọc mã nguồn
- reference noise source
- nguồn tiếng ồn chuẩn
- refrigerant source
- nguồn môi chất lạnh
- refrigeration source
- nguồn lạnh
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Route Bridging (RSRB)
- bắc cầu nguồn - tuyến đầu xa
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- resistive component of the source impedance
- trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
- RF current source
- nguồn dòng RF
- RF current source
- nguồn tần số vô tuyến
- river source
- nguồn sông
- rotary power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
- trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- runoff source
- nguồn thức ăn
- scattering source
- nguồn tán xạ
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- sealed source
- nguồn bít kín
- second source
- nguồn thứ hai
- secondary source
- nguồn thứ cấp
- simple acoustic source
- nguồn âm thanh đơn
- simple sound source
- nguồn âm dừng
- simple source
- nguồn đơn
- single source
- nguồn đơn
- single source supplier
- nguồn cung cấp đơn
- single-pole sound source
- nguồn âm đơn cực
- sound power of a source
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound source
- nguồn âm
- sound source
- nguồn âm thanh
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập nguồn
- source address
- địa chỉ nguồn
- Source Address (SA)
- địa chỉ nguồn
- source address field
- trường địa chỉ nguồn
- Source Address Length Indicator (SALI)
- phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn
- source air pollution
- nguồn ô nhiễm không khí
- source antenna
- dây trời nguồn
- source antenna
- ăng ten nguồn
- source area
- vùng nguồn
- source area block
- khối vùng nguồn
- source block
- khối nguồn
- source character set
- bộ ký tự nguồn
- source character set
- tập ký tự nguồn
- source code
- mã nguồn
- source code compatibility
- tính tương thích của mã nguồn
- source code compatibility
- tính tương thích mã nguồn
- source code compatibility
- tương thích mã nguồn
- source code control system
- hệ điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code program
- chương trình mã nguồn
- source coding
- sự mã hóa nguồn
- source coding technique
- kỹ thuật mã hóa tại nguồn
- source computer
- máy tính nguồn
- source computer entry
- mục máy nguồn
- source contact
- tiếp điểm cực nguồn
- source contact
- tiếp điểm nguồn
- Source Control Data Set (SCDS)
- tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
- source current
- dòng điện nguồn
- source current
- dòng nguồn
- source data
- dữ liệu nguồn
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- Source Data Automation (SDA)
- tự động hóa dữ liệu nguồn
- source data capture
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data card
- phiếu dữ liệu nguồn
- source data card
- thẻ dữ liệu nguồn
- source data collection equipment
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
- source data entry
- sự nhập dữ liệu nguồn
- Source Demand Routing Protocol (SDRP)
- giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
- source directory
- thư mục nguồn
- source disk
- đĩa nguồn
- source diskette
- đĩa (mềm) nguồn
- source document type (ofa link)
- kiểu tài liệu nguồn
- source drive
- đĩa nguồn
- source drive
- ổ đĩa nguồn
- source drive
- ổ nguồn
- source e.m.f
- lực điện động của nguồn
- source e.m.f
- sức điện động của nguồn
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- Source End Station (SES)
- trạm đầu nguồn
- Source Explicit Forwarding (SEF)
- chuyển tiếp nguồn tường minh
- source file
- tệp tin nguồn
- source file name
- tên tập tin nguồn
- source function
- hàm nguồn
- source function
- hàm nguồn, hàm Grin
- source image
- ảnh nguồn
- source impedance
- trở kháng cực nguồn
- Source Index/Step index (SI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- source information
- thông tin nguồn
- Source input format (SIF)
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- source instruction
- lệnh nguồn
- source item
- mục nguồn
- source item
- thành phần nguồn
- source language
- ngôn ngữ nguồn
- source language
- ngôn ngữ nguồn (gốc)
- source library
- thư viện nguồn
- source list handler
- bộ điều hành danh sách nguồn
- source listing
- danh sách nguồn
- source listing
- bản (chương trình) nguồn
- source loss
- tổn thất nguồn
- Source MAC (SMAC)
- MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói , so sánh với DMAC-MAC đích
- Source MAC Address (ATM) (SMA)
- địa chỉ MAC nguồn
- source machine
- máy nguồn
- source macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- source map
- bản đồ nguồn
- source map
- sơ đồ nguồn
- source map set
- tập (hợp) sơ đồ nguồn
- source module
- môđun nguồn
- source module library
- thư viện module nguồn
- source of emf
- nguồn lực điện động
- source of emf
- nguồn thế điện động
- source of emission
- nguồn phát xạ
- source of energy
- nguồn năng lượng
- source of error
- nguồn sai
- source of financing
- nguồn tài chính
- source of financing
- nguồn vốn
- source of heat-supply
- nguồn cấp nhiệt
- source of infection
- nguồn nhiễm
- source of information
- nguồn thông tin
- source of light
- nguồn ánh sáng
- source of light
- nguồn sáng
- source of noise
- nguồn (tiếng) ồn
- source of pollution
- nguồn ô nhiễm
- source of sediments
- nguồn trầm tích
- source of sound
- nguồn âm
- source of supply
- nguồn cấp điện
- source of supply
- nguồn cấp nước
- source of water
- nguồn nước
- source pack
- tập thẻ nguồn
- source power efficiency
- hiệu suất của công suất nguồn
- source range
- khoảng nguồn (lò phản ứng)
- source reactor
- lò phản ứng nguồn
- source recording
- sự ghi nguồn
- Source Reference (SR)
- tham chiếu nguồn
- source register
- thanh ghi nguồn
- source rock
- đá nguồn
- source route
- tuyến nguồn
- Source Route Bridging (SRB)
- cầu nối đường nguồn
- Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
- Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )
- source routing
- tuyến nguồn
- Source Routing (ATM) (SR)
- định tuyến nguồn
- Source Routing Protocol (SRP)
- giao thức định tuyến nguồn
- Source Routing Transparent (SRT)
- định tuyến nguồn trong suốt
- source segment
- đoạn nguồn
- source separation
- sự tách nguồn chất thải
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- source statement
- câu lệnh nguồn
- source system
- hệ thống nguồn
- source time
- thời gian nguồn
- source traffic
- lưu lượng nguồn
- source transition loss
- tổn hao do chuyển tiếp nguồn
- source voltage
- nguồn áp
- source voltage
- điện áp nguồn
- source workbook
- sổ làm việc nguồn
- source-computer
- máy nguồn
- Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
- bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện không đều
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện lác đác
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- standard light source
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn sáng chuẩn
- standard source
- nguồn bức xạ chuẩn
- standard source
- nguồn chuẩn
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- static power source
- nguồn năng lượng tĩnh
- stationary emission source
- nguồn phát tán ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin dừng
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin tĩnh
- stationary message source
- nguồn thông tin ổn định
- steady source
- nguồn ổn định
- strength of single source
- cường độ nguồn đơn
- strong source
- nguồn mạnh
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- thin source
- nguồn mảnh
- thin source
- nguồn yếu (phóng xạ)
- time source
- nguồn thời gian
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- transmitted source signal
- tín hiệu nguồn truyền tới
- transportation source
- nguồn do vận tải
- two-source system
- hệ thống 2 nguồn nước
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- unshielded source
- nguồn (bức xạ) không che chắn
- Update Source
- cập nhật nguồn
- Video Source
- nguồn video
- virtual sound source
- nguồn âm thanh ảo
- Virtual Source (VS)
- nguồn ảo
- voltage source
- bộ nguồn
- voltage source
- nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ đảo nguồn điện áp
- water source heat pump
- bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
- water supply source
- nguồn cấp nước
- white noise source
- nguồn tiếng ồn trắng
- X-ray source
- nguồn tia x
nguồn điện
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) một chiều
- electromagnetic source
- nguồn điện từ
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- ideal source of electric energy
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- voltage source
- nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ đảo nguồn điện áp
nguồn năng lượng
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- power source car
- toa có nguồn năng lượng
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- static power source
- nguồn năng lượng tĩnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fountain-head, well-spring, origin, provenance,provenience, inception, start, outset, beginning, root(s),commencement, rise: We set out to find the source of the BlueNile. The mineral bauxite is the source of aluminium. 2originator, author, creator, begetter: Who is credited as thesource of this quotation?
Oxford
tác giả
Santiago Bradbury, KeenanKastner, duongpham, Closer to me, Admin, Ngọc, KyoRin, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ