• Revision as of 23:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..)
    Nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
    reliable source of information
    nguồn tin tức đáng tin cậy
    ( số nhiều) nguồn (tài liệu..)
    source material
    tư liệu gốc
    idleness is the source of all evil
    nhàn cư vi bất tiện
    at source
    ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cực nguồn
    gate-to-source capacitance
    điện dung cực cửa-cực nguồn
    gate-to-source voltage
    điện áp cực cửa-cực nguồn
    source contact
    tiếp điểm cực nguồn
    source impedance
    trở kháng cực nguồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ nguồn
    power source
    bộ nguồn nguồn công suất
    kho chứa
    nguồn

    Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

    AC current source
    nguồn dòng AC
    AC current source
    nguồn dòng xoay chiều
    AC current source
    nguồn nuôi xoay chiều
    AC source
    nguồn (điện) xoay chiều
    actual source
    nguồn thực
    air source
    nguồn không khí
    air source (compound) heat pump
    bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
    air source compound heat pump
    bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
    All Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)
    Bộ thăm dò tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)
    alternate source
    nguồn thay thế
    alternating current source
    nguồn (điện) xoay chiều
    ambient light source
    nguồn ánh sáng xung quanh
    artificial source
    nguồn nhân tạo
    Assignment Source Point (ASP)
    điểm nguồn chỉ định
    automation source data
    dữ liệu nguồn tự động hóa
    bias source
    nguồn từ hóa sơ bộ
    bremsstrahlung source
    nguồn bức xạ hãm
    calibrated source
    nguồn chuẩn mẫu
    Central Source Data File (CSDF)
    tệp dữ liệu nguồn trung tâm
    charge-exchange source
    nguồn trao đổi điện tích
    cold source
    nguồn lạnh
    collimated point source
    nguồn điểm chuẩn trực
    colour temperature (ofa light source)
    nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
    common source amplifier
    bộ khuếch đại cực nguồn chung
    common source amplifier
    bộ khuếch đại nguồn chung
    common source transistor
    tranzito cực nguồn chung
    common-source amplifier
    bộ khuếch đại nguồn chung
    Compact source iodide lamp (CSI)
    đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
    companion source
    nguồn đi kèm
    companion source
    nguồn phụ
    comprehensive source of information
    nguồn thông tin dồi dào
    concentrated source
    nguồn tập trung
    constant-current source
    nguồn dòng không đổi
    constant-voltage source
    nguồn điện áp không đổi
    coolant source
    nguồn chất tải lạnh
    current source
    nguồn điện
    current source
    nguồn dòng
    current source
    nguồn dòng (điện)
    current source
    nguồn dòng điện
    current-current source
    nguồn dòng không đổi
    data source
    nguồn dữ liệu
    Data Source Transfer Protocol (DSTP)
    giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
    DC source
    nguồn (điện) một chiều
    DC voltage source
    nguồn điện áp một chiều
    differential signal source
    nguồn tín hiệu vi sai
    dipole sound source
    nguồn âm lưỡng cực
    direct current source
    nguồn (điện) một chiều
    direct filed of sound source
    trường định hướng của nguồn âm
    directional light source
    nguồn ánh sáng định hướng
    dispersed source
    nguồn phân tán
    distance from source
    khoảng cách từ nguồn
    double source
    nguồn kép
    dust source
    nguồn bụi
    electric power source or outlet
    nguồn điện
    electromagnetic source
    nguồn điện từ
    Electron Beam Ion Source (EBIS)
    Nguồn Ion chùm tia điện tử
    electron source
    nguồn electron
    Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
    Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
    electronic picture source
    nguồn hình ảnh điện tử
    emission source
    nguồn phát ô nhiễm
    emission source
    nguồn phát tán
    emission source
    nguồn phát thải
    encapsulated source
    nguồn (được) bọc kín
    energy source
    nguồn năng lượng
    event source
    nguồn sự kiện
    excitation source
    nguồn kích thích
    exciting source
    nguồn kích thích
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng cạn kiệt dần
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng có hạn
    extended source
    nguồn rộng
    external source
    nguồn ngoài
    external voltage source
    nguồn điện áp bên ngoài
    extra-galactic radio source
    nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
    extraneous source
    nguồn ngoài
    fast spark source
    nguồn nhấp nháy nhanh
    feeding source
    nguồn cung cấp
    foreign source
    nguồn lạ
    foreign source
    nguồn ngoài
    free source
    nguồn tự do
    frequency source
    nguồn tần số
    gate-to-source capacitance
    điện dung cực cửa-cực nguồn
    gate-to-source voltage
    điện áp cực cửa-cực nguồn
    heat source
    nguồn nhiệt
    heat source temperature
    nhiệt độ của nguồn nhiệt
    heat source temperature
    nhiệt độ nguồn nhiệt
    heat supply source
    nguồn cấp nhiệt
    high voltage source
    nguồn cao thế
    hollow cathode ion source
    nguồn ion catot rỗng
    hydraulic pressure source
    nguồn áp lực nước
    hydraulic pressure source
    nguồn áp suất thủy lực
    hypothetical isotropic source
    nguồn giả thiết
    hypothetical isotropic source
    nguồn tưởng tượng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện (năng) lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện năng lý tưởng
    ignition source
    nguồn để bắt lửa
    illuminated source
    nguồn được rọi sáng
    illuminating source
    nguồn chiếu sáng
    incoming power source fail
    mất nguồn điện vào
    index source segment
    đoạn nguồn chỉ mục
    indicated source
    nguồn được chỉ định
    indication of source
    sự chỉ dẫn nguồn
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng vô tận
    information source
    nguồn thông báo
    information source
    nguồn thông tin
    information source dictionary
    từ điểm nguồn thông tin
    interference source
    nguồn gây ô nhiễm
    interference source
    nguồn nhiễu
    interference source suppression
    sự triệt nguồn nhiễu
    internal heat source output
    công suất nguồn nhiệt bên trong
    internal source
    nguồn bên trong
    internal source
    nguồn nội
    internal source
    nguồn nội địa
    internal source
    nguồn trong
    ion source
    nguồn ion
    ion source
    nguồn iôn
    ionization source
    nguồn ion hóa
    isotropic source
    nguồn đẳng hướng
    key source
    nguồn khóa
    knowledge source
    nguồn chất xám
    knowledge source
    nguồn tri thức
    lambertian source
    nguồn bức xạ Lambert
    light source
    nguồn ánh sáng
    light source
    nguồn sáng
    light source direction
    hướng nguồn sáng
    light source state
    trạng thái nguồn sáng
    line source
    nguồn tuyến
    liquid metal ion source
    nguồn iôn kim loại lỏng
    local emission source
    nguồn phát tán cục bộ
    low-temperature heat source
    nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
    low-temperature heat source
    nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
    low-temperature heat source
    nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
    luminous source
    nguồn sáng
    Mail Merge Open Data Source
    nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
    Mail Merge Open Header Source
    nguồn đầu để mở kết hợp thư tín
    major source
    nguồn chính
    man-made noise source
    nguồn tạp âm nhân tạo
    man-made noise source
    nguồn tiếng ồn nhân tạo
    material source
    nguồn vật liệu
    message source
    nguồn thông báo
    message source
    nguồn thông tin
    message source
    nguồn tin
    microwave signal source
    nguồn tín hiệu vi ba
    microwave signal source
    nguồn tín hiệu vi sóng
    millimeter-wave source
    nguồn sóng milimet
    millimetre-wave source
    nguồn sóng milimet
    multiple source interference
    giao thoa nhiều nguồn
    Multiplier Timing Source (MTS)
    nguồn định thời của bộ ghép kênh
    multispecification source map
    sơ đồ nguồn nhiều đặc tính
    negative source
    nguồn âm (không phát ra)
    neutron source
    nguồn nơtron
    noise source
    nguồn nhiễu
    noise source
    nguồn tiếng ồn
    non-depletable energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    Non-Source Routed (NSC)
    được định tuyến không có nguồn gốc
    nonuniform source of radiation
    nguồn bức xạ không đều
    open are ion source
    nguồn iôn hồ quang hở
    open source
    mã nguồn mở
    open source code
    mã nguồn mở
    open source software
    phần mềm mã nguồn mở
    open source vendor
    nhà cung cấp mã nguồn mở
    optical power source
    nguồn công suất quang
    optical source
    nguồn quang
    original source
    tư liệu nguồn
    outside source
    nguồn bên ngoài
    paper source
    nguồn giấy
    parametric acoustic source
    nguồn âm tham số
    parasitic source
    nguồn nhiễu
    pinpoint acoustic source
    nguồn âm thanh rất nhỏ
    pint sound source
    nguồn điểm âm thanh
    point (source) radiator
    máy phát xạ nguồn điểm
    point source
    nguồn điểm
    point source
    nguồn điểm ánh sáng
    point source light
    ánh sáng nguồn điểm
    point source of air pollutants blow-out
    nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
    point source of radiation
    nguồn điểm bức xạ
    point source radio transmitter
    máy phát vô tuyến nguồn điểm
    point-source light
    đèn nguồn điểm
    pollution source
    nguồn gây ô nhiễm
    polyphase source
    nguồn nhiều pha
    positional light source
    nguồn sáng
    power source
    bộ nguồn nguồn công suất
    power source
    nguồn cung cấp năng lượng
    power source
    nguồn điện
    power source
    nguồn dòng
    power source
    nguồn năng lượng
    power source car
    toa có nguồn năng lượng
    power supply source
    nguồn cấp điện
    power supply source
    nguồn cung cấp năng lượng
    Primary Reference Source (PRS)
    nguồn chuẩn sơ cấp
    primary source
    nguồn gốc
    primary source
    nguồn thứ cấp
    program source code
    mã nguồn chương trình
    quadrupole sound source
    nguồn âm bốn cực
    quartz frequency source
    nguồn tần số thạch anh
    Quasi Random Signal Source (QRSS)
    nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
    quasi-point source
    nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
    quasi-stellar radio source (QSS)
    nguồn vô tuyến chuẩn sao
    radiant heat source
    nguồn nhiệt bức xạ
    radiation source
    nguồn bức xạ
    radiation source
    nguồn phóng xạ
    radio source
    nguồn bức xạ
    radio source
    nguồn phóng xạ
    radio source
    nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
    radiometric source
    nguồn đo bức xạ
    random noise source
    nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
    Read The Source Code (RTSC)
    đọc mã nguồn
    reference noise source
    nguồn tiếng ồn chuẩn
    refrigerant source
    nguồn môi chất lạnh
    refrigeration source
    nguồn lạnh
    Remote Source Control System (RSCS)
    hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
    Remote Source Route Bridging (RSRB)
    bắc cầu nguồn - tuyến đầu xa
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái sinh
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo được
    resistive component of the source impedance
    trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
    RF current source
    nguồn dòng RF
    RF current source
    nguồn tần số vô tuyến
    river source
    nguồn sông
    rotary power source
    nguồn công suất quay
    rotary power source
    nguồn điện quay (dự phòng)
    Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
    trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
    Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
    Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
    runoff source
    nguồn thức ăn
    scattering source
    nguồn tán xạ
    SCCS (sourcecode control system)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    sealed source
    nguồn bít kín
    second source
    nguồn thứ hai
    secondary source
    nguồn thứ cấp
    simple acoustic source
    nguồn âm thanh đơn
    simple sound source
    nguồn âm dừng
    simple source
    nguồn đơn
    single source
    nguồn đơn
    single source supplier
    nguồn cung cấp đơn
    single-pole sound source
    nguồn âm đơn cực
    sound power of a source
    công suất âm thanh của nguồn
    sound power of a source
    công suất nguồn âm thanh
    sound source
    nguồn âm
    sound source
    nguồn âm thanh
    Source Access Point (SAP)
    điểm truy nhập nguồn
    source address
    địa chỉ nguồn
    Source Address (SA)
    địa chỉ nguồn
    source address field
    trường địa chỉ nguồn
    Source Address Length Indicator (SALI)
    phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn
    source air pollution
    nguồn ô nhiễm không khí
    source antenna
    dây trời nguồn
    source antenna
    ăng ten nguồn
    source area
    vùng nguồn
    source area block
    khối vùng nguồn
    source block
    khối nguồn
    source character set
    bộ ký tự nguồn
    source character set
    tập ký tự nguồn
    source code
    mã nguồn
    source code compatibility
    tính tương thích của mã nguồn
    source code compatibility
    tính tương thích mã nguồn
    source code compatibility
    tương thích mã nguồn
    source code control system
    hệ điều khiển mã nguồn
    Source Code Control System (SCCS)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    source code control system (SCES)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    source code program
    chương trình mã nguồn
    source coding
    sự mã hóa nguồn
    source coding technique
    kỹ thuật mã hóa tại nguồn
    source computer
    máy tính nguồn
    source computer entry
    mục máy nguồn
    source contact
    tiếp điểm cực nguồn
    source contact
    tiếp điểm nguồn
    Source Control Data Set (SCDS)
    tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
    source current
    dòng điện nguồn
    source current
    dòng nguồn
    source data
    dữ liệu nguồn
    source data acquisition
    sự thu nhận dữ liệu nguồn
    Source Data Automation (SDA)
    tự động hóa dữ liệu nguồn
    source data capture
    sự thu nhận dữ liệu nguồn
    source data card
    phiếu dữ liệu nguồn
    source data card
    thẻ dữ liệu nguồn
    source data collection equipment
    thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
    source data entry
    sự nhập dữ liệu nguồn
    Source Demand Routing Protocol (SDRP)
    giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
    source directory
    thư mục nguồn
    source disk
    đĩa nguồn
    source diskette
    đĩa (mềm) nguồn
    source document type (ofa link)
    kiểu tài liệu nguồn
    source drive
    đĩa nguồn
    source drive
    ổ đĩa nguồn
    source drive
    ổ nguồn
    source e.m.f
    lực điện động của nguồn
    source e.m.f
    sức điện động của nguồn
    source element type (ofa link)
    kiểu phần tử nguồn
    Source End Station (SES)
    trạm đầu nguồn
    Source Explicit Forwarding (SEF)
    chuyển tiếp nguồn tường minh
    source file
    tệp tin nguồn
    source file name
    tên tập tin nguồn
    source function
    hàm nguồn
    source function
    hàm nguồn, hàm Grin
    source image
    ảnh nguồn
    source impedance
    trở kháng cực nguồn
    Source Index/Step index (SI)
    Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
    source information
    thông tin nguồn
    Source input format (SIF)
    khuôn dạng đầu vào nguồn
    source instruction
    lệnh nguồn
    source item
    mục nguồn
    source item
    thành phần nguồn
    source language
    ngôn ngữ nguồn
    source language
    ngôn ngữ nguồn (gốc)
    source library
    thư viện nguồn
    source list handler
    bộ điều hành danh sách nguồn
    source listing
    danh sách nguồn
    source listing
    bản (chương trình) nguồn
    source loss
    tổn thất nguồn
    Source MAC (SMAC)
    MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói , so sánh với DMAC-MAC đích
    Source MAC Address (ATM) (SMA)
    địa chỉ MAC nguồn
    source machine
    máy nguồn
    source macro definition
    định nghĩa macro nguồn
    source map
    bản đồ nguồn
    source map
    sơ đồ nguồn
    source map set
    tập (hợp) sơ đồ nguồn
    source module
    môđun nguồn
    source module library
    thư viện module nguồn
    source of emf
    nguồn lực điện động
    source of emf
    nguồn thế điện động
    source of emission
    nguồn phát xạ
    source of energy
    nguồn năng lượng
    source of error
    nguồn sai
    source of financing
    nguồn tài chính
    source of financing
    nguồn vốn
    source of heat-supply
    nguồn cấp nhiệt
    source of infection
    nguồn nhiễm
    source of information
    nguồn thông tin
    source of light
    nguồn ánh sáng
    source of light
    nguồn sáng
    source of noise
    nguồn (tiếng) ồn
    source of pollution
    nguồn ô nhiễm
    source of sediments
    nguồn trầm tích
    source of sound
    nguồn âm
    source of supply
    nguồn cấp điện
    source of supply
    nguồn cấp nước
    source of water
    nguồn nước
    source pack
    tập thẻ nguồn
    source power efficiency
    hiệu suất của công suất nguồn
    source range
    khoảng nguồn (lò phản ứng)
    source reactor
    lò phản ứng nguồn
    source recording
    sự ghi nguồn
    Source Reference (SR)
    tham chiếu nguồn
    source register
    thanh ghi nguồn
    source rock
    đá nguồn
    source route
    tuyến nguồn
    Source Route Bridging (SRB)
    cầu nối đường nguồn
    Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
    Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )
    source routing
    tuyến nguồn
    Source Routing (ATM) (SR)
    định tuyến nguồn
    Source Routing Protocol (SRP)
    giao thức định tuyến nguồn
    Source Routing Transparent (SRT)
    định tuyến nguồn trong suốt
    source segment
    đoạn nguồn
    source separation
    sự tách nguồn chất thải
    source service access point (SSAP)
    điểm truy cập dịch vụ nguồn
    Source Service Access Point (SSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ nguồn
    source statement
    câu lệnh nguồn
    source system
    hệ thống nguồn
    source time
    thời gian nguồn
    source traffic
    lưu lượng nguồn
    source transition loss
    tổn hao do chuyển tiếp nguồn
    source voltage
    nguồn áp
    source voltage
    điện áp nguồn
    source workbook
    sổ làm việc nguồn
    source-computer
    máy nguồn
    Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
    bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
    spark source
    nguồn tia lửa điện
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện không đều
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện lác đác
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    spot light source
    nguồn sáng điểm
    SSAP (sourceservice access point)
    điểm truy cập dịch vụ nguồn
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    standard light source
    nguồn sáng chuẩn
    standard source
    nguồn bức xạ chuẩn
    standard source
    nguồn chuẩn
    standby power source
    nguồn điện dự phòng
    static power source
    nguồn năng lượng tĩnh
    stationary emission source
    nguồn phát tán ổn định
    stationary information source
    nguồn thông tin dừng
    stationary information source
    nguồn thông tin ổn định
    stationary information source
    nguồn thông tin tĩnh
    stationary message source
    nguồn thông tin ổn định
    steady source
    nguồn ổn định
    strength of single source
    cường độ nguồn đơn
    strong source
    nguồn mạnh
    Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
    nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
    thin source
    nguồn mảnh
    thin source
    nguồn yếu (phóng xạ)
    time source
    nguồn thời gian
    Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
    định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
    transmitted source signal
    tín hiệu nguồn truyền tới
    transportation source
    nguồn do vận tải
    two-source system
    hệ thống 2 nguồn nước
    uniform point source
    nguồn điểm đồng đều
    unshielded source
    nguồn (bức xạ) không che chắn
    Update Source
    cập nhật nguồn
    Video Source
    nguồn video
    virtual sound source
    nguồn âm thanh ảo
    Virtual Source (VS)
    nguồn ảo
    voltage source
    bộ nguồn
    voltage source
    nguồn điện áp
    voltage source inverter
    bộ đảo nguồn điện áp
    water source heat pump
    bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
    water supply source
    nguồn cấp nước
    white noise source
    nguồn tiếng ồn trắng
    X-ray source
    nguồn tia x
    nguồn điện
    AC source
    nguồn (điện) xoay chiều
    alternating current source
    nguồn (điện) xoay chiều
    constant-voltage source
    nguồn điện áp không đổi
    DC source
    nguồn (điện) một chiều
    DC voltage source
    nguồn điện áp một chiều
    direct current source
    nguồn (điện) một chiều
    electromagnetic source
    nguồn điện từ
    external voltage source
    nguồn điện áp bên ngoài
    ideal source of electric energy
    nguồn điện (năng) lý tưởng
    ideal source of electric energy
    nguồn điện năng lý tưởng
    incoming power source fail
    mất nguồn điện vào
    rotary power source
    nguồn điện quay (dự phòng)
    standby power source
    nguồn điện dự phòng
    voltage source
    nguồn điện áp
    voltage source inverter
    bộ đảo nguồn điện áp
    nguồn điện áp
    constant-voltage source
    nguồn điện áp không đổi
    DC voltage source
    nguồn điện áp một chiều
    external voltage source
    nguồn điện áp bên ngoài
    voltage source inverter
    bộ đảo nguồn điện áp
    nguồn dòng
    AC current source
    nguồn dòng AC
    AC current source
    nguồn dòng xoay chiều
    constant-current source
    nguồn dòng không đổi
    current source
    nguồn dòng (điện)
    current source
    nguồn dòng điện
    current-current source
    nguồn dòng không đổi
    RF current source
    nguồn dòng RF
    nguồn gốc
    Non-Source Routed (NSC)
    được định tuyến không có nguồn gốc
    source language
    ngôn ngữ nguồn (gốc)
    nguồn năng lượng
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng cạn kiệt dần
    exhaustible energy source
    nguồn năng lượng có hạn
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    inexhaustible energy source
    nguồn năng lượng vô tận
    non-depletable energy source
    nguồn năng lượng không cạn kiệt
    power source car
    toa có nguồn năng lượng
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái sinh
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo
    renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo được
    static power source
    nguồn năng lượng tĩnh
    nguồn nước
    two-source system
    hệ thống 2 nguồn nước
    nguồn sinh nước
    nguồn sông
    millimeter-wave source
    nguồn sóng milimet
    millimetre-wave source
    nguồn sóng milimet
    nguyên nhân
    source of error
    nguyên nhân sai số
    gốc

    Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

    mạch nước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fountain-head, well-spring, origin, provenance,provenience, inception, start, outset, beginning, root(s),commencement, rise: We set out to find the source of the BlueNile. The mineral bauxite is the source of aluminium. 2originator, author, creator, begetter: Who is credited as thesource of this quotation?
    Authority, documentation;informant, Colloq horse's mouth: To verify the information, goto the source.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A spring or fountain-head from which a streamissues (the sources of the Nile).
    A place, person, or thingfrom which something originates (the source of all ourtroubles).
    A person or document etc. providing evidence(reliable sources of information; historical source material).4 a a body emitting radiation etc. b Physics a place from whicha fluid or current flows. c Electronics a part of a transistorfrom which carriers flow into the interelectrode channel.
    V.tr. obtain (esp. components) from a specified source.
    Atsource at the point of origin or issue. source-criticism theevaluation of different, esp. successive, literary or historicalsources. [ME f. OF sors, sourse, past part. of sourdre rise f.L surgere]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X