-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
area
Giải thích VN: 1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân [[cư.; ]] 2. Kích cỡ của một đối tượng địa lý, được đo bằng đơn vị vuông (mét vuông, dặm vuông). ARC/INFO lưu số liệu diện tích cho mỗi vùng hoặc miền.
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bảo toàn diện tích
- area-preserving
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- accumulation diagram of drainage area
- chỉ số diện tích lá
- leaf-area index
- cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích
- intensity of shear per unit of area
- cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
- stress per unit area
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler area
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface [surface area]
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface area
- diện tích (bề mặt) trần
- ceiling area
- diện tích (bề mặt) vách
- wall area
- diện tích (biểu đồ) mômen uốn
- bending moment area
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- diện tích bãi tính cho đầu xe
- parking area per vehicle
- diện tích bề mặt
- surface area
- diện tích bề mặt lạnh
- cooling surface area
- diện tích bề mặt riêng
- specific surface area
- diện tích bề mặt sàn
- floor area
- diện tích bề mặt đóng băng
- frost surface area
- diện tích bên trong
- inside area
- diện tích biểu đồ
- area of diagram
- diện tích biểu đồ cắt
- area of shear diagram
- diện tích biểu đồ lực
- area of force
- diện tích biểu đồ mômen
- moment area
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- area of stream evaporation
- diện tích bốc hơi mặt nước
- area of water surface evaporation area
- diện tích buồm
- sail area
- diện tích cắt
- shearing area
- diện tích chìa ra (chất dẻo)
- projected area
- diện tích chiếu sáng
- area of illumination
- diện tích chính (sàn)
- main floor area
- diện tích chip
- chip area
- diện tích chịu nén
- area of compression
- diện tích chịu tải
- load area
- diện tích cho thuê thực
- net rentable area
- diện tích cho thuê thực
- Net rentable area (NRA)
- diện tích cho thuê tổng
- total rentable area
- diện tích chứa dầu
- petroliferous area
- diện tích chưa lợp mái
- unroofed area
- diện tích chung
- gross area
- diện tích cơ bản
- elementary area
- diện tích có bao che chưa rào
- Uneclosed covered area (UCA)
- diện tích có ích
- active area
- diện tích có ích
- effective area
- diện tích có ích
- rentable area
- diện tích có ích của bê tông
- effective area of concrete
- diện tích có ích của cốt thép
- effective area of reinforcement
- diện tích có ích của lỗ
- effective area of an orifice
- diện tích có trồng trọt
- cultivated area
- diện tích công trình
- area of structure
- diện tích cốt thép
- area of reinforcement
- diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
- reinforcing steel area
- diện tích danh định
- area of nominal
- diện tích dính bám
- bond area
- diện tích dính kết
- area of cohesion
- diện tích dính kết
- bond area
- diện tích dự trữ
- reserved floor area
- diện tích dựng nhà
- basic floor area
- diện tích ghi lò
- grate area
- diện tích gieo trồng
- cultivated area
- diện tích gối tựa
- area of bearing
- diện tích gối tựa
- bearing area
- diện tích hao mòn
- dissipating area
- diện tích hấp thụ tương đương
- equivalent absorption area
- diện tích hiệu dụng
- effective area
- diện tích hiệu dụng tính toán
- calculated effective area
- diện tích hình quạt
- sectorial area
- diện tích hình vành khăn
- annular area
- diện tích hồ
- lacustrine area
- diện tích hứng mưa
- rain area
- diện tích hút
- intake area
- diện tích hữu dụng của cầu
- effective area bridge
- diện tích hữu hiệu
- effective area
- diện tích hữu ích
- useful area
- diện tích in
- printing area
- diện tích kế ánh sáng
- area insolation gauge
- diện tích kẻ ô
- riled area
- diện tích kết cấu
- construction area
- diện tích khe hở
- slot area
- diện tích kho
- storage area
- diện tích không mái che
- unroofed area
- diện tích không ngấm
- non penetration area
- diện tích không ở được
- non habitable area
- diện tích không xây dựng
- unbuilt area
- diện tích không được tiêu tưới
- blind drainage area
- diện tích khu
- neighbourhood area
- diện tích kính
- glass area
- diện tích làm lạnh
- cooling area
- diện tích làm việc
- effective area
- diện tích làm việc
- net area
- diện tích làm việc
- working area
- diện tích lỗ cửa tính toán
- design light opening area
- diện tích lọc
- filtration area
- diện tích lõi
- core area
- diện tích lõi tiết diện
- core of cross area
- diện tích mặt
- surface area
- diện tích mặt bằng kho lạnh
- cold-storage floor area
- diện tích mặt cắt
- area of section
- diện tích mặt cắt
- cross section area
- diện tích mặt cắt
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt
- sectional area
- diện tích mặt cắt của bê tông
- concrete cross sectional area
- diện tích mặt cắt hiệu dụng
- effective cross-sectional area
- diện tích mặt cắt mối hàn
- weld metal area
- diện tích mặt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ướt
- discharge (section) area
- diện tích mặt cốt thép
- area of reinforcement
- diện tích mặt nước ngầm
- subsurface area
- diện tích mặt sàn
- floor area
- diện tích mặt trước
- frontal area
- diện tích mặt tường
- wall area
- diện tích miền bị cắt
- shear area
- diện tích miền bị cắt
- sheared area
- diện tích mômen uốn
- bending moment area
- diện tích nền
- area of base
- diện tích nền
- ground area
- diện tích nền đê
- foundation area of a dyke
- diện tích ngấm mưa
- penetration area
- diện tích ngập
- flooded area
- diện tích ngưng
- condensing area
- diện tích nguyên
- gross area
- diện tích nguyên của sàn
- gross floor area
- diện tích nguyên nhà
- gross building area
- diện tích nguyên nhà ở
- gross residential area
- diện tích nguyên tố
- elementary area
- diện tích nhà ở
- residential floor area
- diện tích nhô ra
- projected area
- diện tích ở
- living area
- diện tích ở cho một người dân
- residential area per one inhabitant
- diện tích ở thực
- net residential area
- diện tích ở toàn bộ
- gross residential area
- diện tích pha
- phase area
- diện tích phòng
- room area
- diện tích phụ
- auxiliary floor area
- diện tích phường
- neighbourhood area
- diện tích pittông
- piston area
- diện tích quá nhiệt
- superheat area
- diện tích quạt
- sector area
- diện tích quy đổi tổng cộng
- reduced gross area
- diện tích quy đổi tổng cộng
- reduced total area
- diện tích rò nước
- infiltration area
- diện tích sàn buồng xí
- floor area
- diện tích sàn hiệu dụng
- net floor area
- diện tích sàn kho lạnh
- cold-storage floor area
- diện tích sàn ở được
- livable floor area
- diện tích sàn sử dụng
- usable floor area
- diện tích sàn sử dụng
- Usable floor area (UFA)
- diện tích sàn tổng cộng
- gross area
- diện tích sàn tổng cộng
- Gross floor area (GFA)
- diện tích sản xuất
- production area
- diện tích sectơ
- sector area
- diện tích sông nhánh
- tributary area
- diện tích sử dụng
- usable area
- diện tích sử dụng (của nhà)
- usable floor area
- diện tích sử dụng buồng
- net residential area
- diện tích sử dụng nhà
- residential usable floor area
- diện tích sử dụng sàn
- usable floor area
- diện tích tầng một
- ground floor area
- diện tích thấm
- filtration area
- diện tích thấm lọc của giếng
- area of well infiltration
- diện tích thấm nước
- infiltration area
- diện tích tháo nước
- drainage area
- diện tích thép
- area of steel
- diện tích thoát nước dưới cầu
- real working drainage area
- diện tích thoát nước ngầm
- area of groundwater discharge
- diện tích thực
- net area
- diện tích thực
- net residential area
- diện tích thực của cánh
- net wing area
- diện tích thực địa
- net site area
- diện tích thực địa
- site area
- diện tích tiếp xúc
- contact area
- diện tích tiếp xúc bánh xe
- type contact area
- diện tích tiếp xúc bánh xích
- caterpillar contact area
- diện tích tiết diện
- area of section
- diện tích tiết diện
- sectional area
- diện tích tiết diện ban đầu
- original cross-sectional area
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of reinforcing steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- reinforcing steel area
- diện tích tiết diện đinh tán
- area of rivet shaft
- diện tích tiết diện đường hàn
- weld metal area
- diện tích tiêu nước
- catchment area
- diện tích tiêu nước
- drainage area
- diện tích tiêu nước
- precipitation area
- diện tích tính đổi
- transformed area
- diện tích toàn bộ
- gross area
- diện tích toàn phần của một cố thể
- total area of a solid
- diện tích trong
- intrinsic area
- diện tích tụ nước
- accumulative area
- diện tích tựa (ép mặt)
- bearing area
- diện tích tưới nước
- irrigated area
- diện tích ướt
- area of waterway
- diện tích vách (tường)
- wall area
- diện tích vẽ
- drawing area
- diện tích vòng tròn
- area of circle
- diện tích xây dựng
- area of building
- diện tích xây dựng
- area of structure
- diện tích xây dựng
- building area
- diện tích xây dựng
- constructional area
- diện tích xây dựng
- development area
- diện tích xây dựng nhà ở
- ground area of dwelling structures
- diện tích xây dựng nhà ở
- housing development area
- diện tích xây dựng toàn bộ
- gross site area
- diện tích xung quanh
- lateral area
- diện tích đã xây dựng
- built area
- diện tích đặt giá bảo quản
- storage shelf area
- diện tích đầu cọc
- area of pile head
- diện tích đầu vào
- inlet area
- diện tích được chiếu
- projected area
- diện tích được kéo
- extended area
- diện tích được phép (tưới)
- permissible area
- diện tích được tưới
- irrigated area
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence line
- hàm xác định diện tích
- area function
- khu vực/diện tích xây dựng
- building area
- lượng mưa bình quân trên diện tích
- area mean rainfall
- lưu lượng kế diện tích
- area-flow meter
- mật độ diện tích ở
- density (ofliving floor area)
- mỗi đơn vị diện tích
- per unit area
- mômen diện tích
- area moment
- mômen quán tính của diện tích
- moment of inertia of area
- nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
- selected area electron diffraction (SAED)
- phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
- weight per unit of base area
- pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
- outer normal to unit area
- phép chiếu bản đồ đồng diện tích
- equal area map projection
- quan hệ mức chứa-diện tích
- stage area relation
- quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
- time area depth relation
- quy tắc đồng diện tích Maxwell
- Maxwell equal-area rule
- sản lượng trên diện tích đơn vị
- production per unit area
- sự bình sai diện tích
- area adjustment
- sự co diện tích
- contraction of area
- sự co diện tích chỗ nứt
- contraction of area of fracture
- sự giảm diện tích
- reduction of area
- sự giảm diện tích tiết diện
- reduction of cross-section area
- sự tính diện tích
- area computation
- sự đo diện tích
- measure of area
- suất diện tích đường (đô thị)
- road area ratio
- tải trọng trên đơn vị diện tích
- load per unit of area
- tích phân diện tích pha
- phase area integral
- tiêu chuẩn diện tích ở
- living floor area standard
- tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
- specified norm of living area
- tính diện tích
- area computation
- tổng diện tích
- total area
- tổng diện tích có thể tưới
- gross irrigation area
- tổng diện tích mặt cắt
- total cross section area
- tổng diện tích vùng tưới
- gross area
- trên diện tích đơn vị
- per unit area
- trên đơn vị diện tích
- per unit area
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable area sound track
- đơn vị diện tích
- unit of area
surface
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface [surface area]
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface area
- diện tích (bề mặt) lạnh thực
- actual cooling surface
- diện tích bay hơi
- evaporating surface
- diện tích bề mặt
- surface area
- diện tích bề mặt lạnh
- cooling surface area
- diện tích bề mặt riêng
- specific surface area
- diện tích bề mặt đóng băng
- frost surface area
- diện tích bốc hơi mặt nước
- area of water surface evaporation area
- diện tích gối tựa
- bearing surface
- diện tích hữu ích
- useful surface
- diện tích kết đông tiếp xúc
- contact freezing surface
- diện tích làm lạnh
- chilled surface
- diện tích làm nguội
- cooling surface
- diện tích làm việc
- machined surface
- diện tích làm việc
- working surface
- diện tích lạnh
- cold surface
- diện tích lạnh
- cool surface
- diện tích mặt
- surface area
- diện tích mặt thắng
- braking surface
- diện tích ổ trục
- supporting surface
- diện tích sưởi
- heating surface
- diện tích tiếp xúc dầu-nước
- oil water surface
- diện tích tỏa nhiệt
- radiating surface
- diện tích trao đổi nhiệt
- heat exchange surface
- phần tử diện tích
- surface element
- phương pháp đo diện tích theo ô vuông
- squaring method of surface measurement
- sự đo diện tích
- measure of surface
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- surface clause
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
area
- diện tích cây trồng
- crop area
- diện tích gieo trồng
- cultivation area
- diện tích kinh doanh hữu ích
- gross leasing area
- diện tích làm lạnh
- refrigerated area
- diện tích nông nghiệp
- agricultural area (ofa country)
- diện tích nông nghiệp (của một nước)
- agricultural area (ofa country)
- diện tích triển lãm
- exhibition area
- diện tích trữ kho
- storage area
- diện tích đất trồng
- area under cultivation
- sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
- yield per unit area
- sự đo diện tích da
- skin area measuring
size
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ