-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng===== ===Danh từ=== =====Đặc tính, đặc điểm...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸kærəktə´ristik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng=====+ =====Riêng, riêng biệt, ,khác biệt, đặc thù, đặc trưng========Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 11: ::đặc điểm của một xã hội::đặc điểm của một xã hội- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phần định trị=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặc trưng=====- =====chỉ số=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đặc tính, đường đặc trưng, đặc tuyến=====+ + === Toán & tin ===+ =====phần định trị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỉ số=====- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====- =====đặc điểm=====+ =====đặc điểm=====::[[engineering]] [[geological]] [[characteristic]]::[[engineering]] [[geological]] [[characteristic]]::đặc điểm địa chất công trình::đặc điểm địa chất công trìnhDòng 37: Dòng 35: ::[[travel]] [[characteristic]] [[in]] [[urban]] [[areas]]::[[travel]] [[characteristic]] [[in]] [[urban]] [[areas]]::đặc điểm giao thông trong vùng đô thị::đặc điểm giao thông trong vùng đô thị- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====::[[brine]] [[characteristic]]::[[brine]] [[characteristic]]::đặc tính nước muối::đặc tính nước muốiDòng 108: Dòng 106: ::no-load [[characteristic]]::no-load [[characteristic]]::đặc tính không tải::đặc tính không tải- ::[[OC]]([[operation]]characteristic)+ ::OC ([[operation]]characteristic)::đặc tính vận hành::đặc tính vận hành::[[oil]] [[characteristic]]::[[oil]] [[characteristic]]Dòng 188: Dòng 186: ::[[working]] [[characteristic]]::[[working]] [[characteristic]]::đường đặc tính vận hành::đường đặc tính vận hành- =====đặc trưng=====+ + =====đặc trưng=====::[[bi-characteristic]]::[[bi-characteristic]]::song đặc trưng::song đặc trưngDòng 321: Dòng 320: ::[[electrode]] [[characteristic]]::[[electrode]] [[characteristic]]::đặc trưng điện cực::đặc trưng điện cực- ::[[Euler]][[characteristic]]+ ::Eueer [[characteristic]]::đặc trưng Eueer::đặc trưng Eueer- ::[[euler]] [[characteristic]]+ ::[[Euler]] [[characteristic]]::đặc trưng Ơle::đặc trưng Ơle::[[external]] [[characteristic]]::[[external]] [[characteristic]]Dòng 465: Dòng 464: ::[[transmission]] [[frequency]] [[characteristic]]::[[transmission]] [[frequency]] [[characteristic]]::đặc trưng tần số truyền::đặc trưng tần số truyền- =====đặc tuyến=====+ + =====đặc tuyến=====::[[anode]] [[characteristic]]::[[anode]] [[characteristic]]::đặc tuyến anode::đặc tuyến anodeDòng 578: Dòng 578: ::[[voltage]] [[current]] [[characteristic]]::[[voltage]] [[current]] [[characteristic]]::đặc tuyến vôn-ampe::đặc tuyến vôn-ampe- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====- =====đường đặc tính=====+ =====đường đặc tính=====::[[characteristic]] [[of]] [[pump]]::[[characteristic]] [[of]] [[pump]]::đường đặc tính của bơm::đường đặc tính của bơmDòng 593: Dòng 593: ::[[working]] [[characteristic]]::[[working]] [[characteristic]]::đường đặc tính vận hành::đường đặc tính vận hành- =====đường đặc trưng=====+ =====đường đặc trưng=====::current-voltage [[characteristic]]::current-voltage [[characteristic]]::đường đặc trưng điện áp-dòng::đường đặc trưng điện áp-dòngDòng 602: Dòng 602: ::[[toe]] [[region]] [[of]] [[characteristic]] [[curve]]::[[toe]] [[region]] [[of]] [[characteristic]] [[curve]]::đoạn phình của đường đặc trưng::đoạn phình của đường đặc trưng- =====giá trị=====+ =====giá trị=====- =====thuộc tính=====+ =====thuộc tính=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====đặc trưng=====- *[http://foldoc.org/?query=characteristic characteristic] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đặc trưng=====+ ::[[characteristic]] [[function]]::[[characteristic]] [[function]]::hàm đặc trưng::hàm đặc trưng- =====đặc điểm=====+ =====đặc điểm=====- =====đặc thù=====+ =====đặc thù=====- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====::[[characteristic]] [[theory]]::[[characteristic]] [[theory]]::thuyết đặc tính (hàng hóa)::thuyết đặc tính (hàng hóa)- =====riêng=====+ =====riêng=====- =====riêng biệt=====+ =====riêng biệt=====- + == Kỹ thuật chung ==- === Nguồn khác ===+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=characteristic characteristic] : Corporateinformation+ =====đặc điểm, đặc tính, riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng =====- + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===Adj.===+ - + - =====Typical,representative; emblematic,symbolic,distinctive,idiosyncratic,symptomatic: How characteristic itis of them to refuse to go to the dance! These subjects arecharacteristic of the early Impressionists.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mark, trait, attribute, feature, quality, property,peculiarity, idiosyncrasy, character, earmark: It is acharacteristic of bees to swarm.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. typical, distinctive (with characteristicexpertise).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A characteristic feature or quality.=====+ - =====Math. the whole number or integral part of a logarithm.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appropriate]] , [[diagnostic]] , [[differentiating]] , [[discriminating]] , [[discriminative]] , [[distinctive]] , [[distinguishing]] , [[emblematic]] , [[especial]] , [[essential]] , [[exclusive]] , [[fixed]] , [[idiosyncratic]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[indicative]] , [[individual]] , [[individualistic]] , [[individualizing]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[local]] , [[marked]] , [[native]] , [[normal]] , [[original]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[private]] , [[proper]] , [[regular]] , [[representative]] , [[singular]] , [[special]] , [[specific]] , [[symbolic]] , [[symptomatic]] , [[unique]] , [[typical]] , [[vintage]]+ =====noun=====+ :[[affection]] , [[aspect]] , [[attribute]] , [[badge]] , [[bag]] , [[bearing]] , [[bent]] , [[caliber]] , [[cast]] , [[complexion]] , [[component]] , [[differentia]] , [[disposition]] , [[distinction]] , [[earmark]] , [[endowment]] , [[essence]] , [[essential]] , [[faculty]] , [[feature]] ,[[flavor]] , [[frame]] , [[idiosyncrasy]] , [[inclination]] , [[individuality]] , [[lineament]] , [[mannerism]] , [[mark]] , [[mood]] , [[nature]] , [[originality]] , [[particularity]] , [[peculiarity]] , [[personality]] , [[point]] , [[property]] , [[quality]] , [[singularity]] , [[specialty]] , [[streak]] , [[stripe]] , [[style]] , [[symptom]] , [[temperament]] , [[tendency]] , [[thing]] , [[thumbprint]] , [[tinge]] , [[tone]] , [[trademark]] , [[turn]] , [[virtue]] , [[character]] , [[feature]] , [[savor]] , [[trait]] , [[attribution]] , [[distinctive]] , [[inborn]] , [[inherent]] , [[special]] , [[symbolic]] , [[typical]] , [[unique]]- =====Characteristically adv. [Fcaract‚ristique or med.L characterizare f. Gk kharakterizo]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[abnormal]] , [[uncharacteristic]] , [[untypical]]+ =====noun=====+ :[[abnormality]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc điểm
- engineering geological characteristic
- đặc điểm địa chất công trình
- index characteristic
- đặc điểm của chỉ số
- inherent characteristic
- đặc điểm vốn có
- travel characteristic in urban areas
- đặc điểm giao thông trong vùng đô thị
đặc tính
- brine characteristic
- đặc tính nước muối
- characteristic (ofa beacon)
- đặc tính đèn hiệu
- characteristic equation
- các phương trình đặc tính
- characteristic impedance
- tổng trở đặc tính
- characteristic logarithm
- phần đặc tính của loga
- characteristic of channel
- đặc tính của kênh
- characteristic of logarithm
- phần đặc tính của lôga
- characteristic of pump
- đường đặc tính của bơm
- characteristic of turbine
- đường đặc tính của tuabin
- characteristic overflow
- tràn trên phần đặc tính
- characteristic under load
- đặc tính tải
- charger characteristic
- đặc tính nạp
- complementary characteristic
- đặc tính bù
- control characteristic
- đặc tính điều chỉnh
- control characteristic
- đặc tính điều khiển
- discharge characteristic
- đặc tính dỡ tải
- drooping-characteristic welding set
- bộ hàn đặc tính sụt
- dynamic characteristic
- đặc tính động
- dynamic characteristic
- đặc tính tải
- fan characteristic
- đặc tính của quạt
- flow characteristic
- đặc tính dòng chảy
- forward characteristic
- đặc tính thuận
- hardenability characteristic
- đặc tính sôi
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- heat conductivity characteristic
- đặc tính dẫn nhiệt
- heat exchange characteristic
- đặc tính trao đổi nhiệt
- heat exchange characteristic
- đặc tính truyền nhiệt
- heat transfer characteristic
- đặc tính truyền nhiệt
- load characteristic
- đặc tính (phụ) tải
- load characteristic
- đặc tính động
- load characteristic
- đặc tính tải
- machine characteristic
- đặc tính máy
- magnetization characteristic
- đặc tính từ hóa
- no-load characteristic
- đặc tính không tải
- OC (operationcharacteristic)
- đặc tính vận hành
- oil characteristic
- đặc tính của dầu
- open-circuit characteristic
- đặc tính không tải
- open-circuit characteristic
- đặc tính mạch hở
- operating characteristic curve
- đường cong đặc tính vận hành
- operation characteristic
- đặc tính vận hành
- ordinal characteristic
- đặc tính thứ tự
- performance characteristic
- đặc tính hoạt động
- pressure limiting characteristic
- đặc tính giới hạn áp suất
- production characteristic
- đặc tính công nghệ
- radiation characteristic
- đặc tính bức xạ
- refrigerant characteristic
- đặc tính môi chất lạnh
- replay characteristic
- đặc tính phát lại
- replay characteristic
- đặc tính quay lại
- reproducing characteristic
- đặc tính tái tạo
- reproduction characteristic
- đặc tính tái tạo
- reverse characteristic
- đặc tính ngược
- service characteristic
- đường đặc tính sử dụng
- service characteristic
- đường đặc tính vận hành
- short-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính nhắn mạch
- spring characteristic
- đặc tính lò xo
- square-loop characteristic
- đặc tính chu trình vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính vòng vuông
- stability characteristic
- đặc tính ổn định
- static characteristic
- đặc tính tĩnh
- steady-state characteristic
- đặc tính trạng thái tĩnh
- strength characteristic of ice
- đặc tính cơ học của (nước) đá
- strength characteristic of ice
- đặc tính cơ học của nước đá
- surging characteristic
- đặc tính xung động
- surging characteristic
- đặc tính xung đột
- thermal conductivity characteristic
- đặc tính dẫn nhiệt
- thermodynamic characteristic
- đặc tính nhiệt động (lực) học
- transfer characteristic
- đặc tính truyền
- transient characteristic
- đặc tính quá độ
- unloaded characteristic
- đặc tính không tải
- volumetric characteristic
- các đặc tính thể tích
- volumetric characteristic
- đặc tính thể tích
- working characteristic
- đường đặc tính sử dụng
- working characteristic
- đường đặc tính vận hành
đặc trưng
- bi-characteristic
- song đặc trưng
- calculation characteristic
- đặc trưng tính toán
- characteristic admittance
- dẫn nạp đặc trưng
- characteristic admittance
- trở kháng đặc trưng
- characteristic angle
- góc đặc trưng
- characteristic class
- các lớp đặc trưng
- characteristic classes
- các lớp đặc trưng
- characteristic constant
- hằng số đặc trưng
- characteristic curve
- đường (cong) đặc trưng
- characteristic curve
- đường đặc trưng
- characteristic curve
- đường cong đặc trưng
- characteristic determinant
- định thức đặc trưng
- characteristic direction
- phương đặc trưng
- characteristic distortion
- biến dạng đặc trưng
- characteristic distortion
- sự méo đặc trưng
- characteristic equation
- phương trình đặc trưng
- characteristic exponent of field
- bậc đặc trưng của trường
- characteristic function
- hàm đặc trưng
- characteristic function (ofa set)
- hàm đặc trưng (của một tập hợp)
- characteristic gas equation
- phương trình khí đặc trưng
- characteristic impedance
- sự kháng đặc trưng
- characteristic impedance
- tổng trở đặc trưng
- characteristic length
- độ dài đặc trưng
- characteristic line
- dòng đặc trưng
- characteristic line
- đường đặc trưng
- characteristic load
- tải trọng đặc trưng
- characteristic matrix
- ma trận đặc trưng mạch
- characteristic number of a differential equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic of a family of surfaces
- đặc trưng của một họ mặt phẳng
- characteristic parameter
- tham số đặc trưng
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- characteristic phase lag
- pha trễ đặc trưng
- characteristic point
- điểm đặc trưng
- characteristic polynomial
- đa thức đặc trưng
- characteristic properties
- các tính chất đặc trưng
- characteristic quantitive
- đại lượng đặc trưng
- characteristic radiation
- bức xạ đặc trưng
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng
- characteristic root
- số đặc trưng
- characteristic sensitivity
- độ nhạy đặc trưng
- characteristic series
- chuỗi đặc trưng
- characteristic strength
- cường độ đặc trưng
- characteristic strip
- dải đặc trưng
- characteristic threshold of operation
- ngưỡng làm việc đặc trưng
- characteristic threshold of operation
- ngưỡng vận hành đặc trưng
- characteristic time
- thời gian đặc trưng
- characteristic underflow
- tràn dưới phần đặc trưng
- characteristic vacuum impedance
- trở kháng chân không đặc trưng
- characteristic value
- giá trị đặc trưng
- characteristic vector
- vectơ đặc trưng
- characteristic velocity
- tốc độ đặc trưng
- characteristic X-ray spectrum
- phổ tia X đặc trưng
- control characteristic
- đặc trưng điều chỉnh
- control characteristic
- đặc trưng điều khiển
- current-voltage characteristic
- đường đặc trưng điện áp-dòng
- current-voltage characteristic
- đường đặc trưng von-ampe
- decay characteristic
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc trưng tắt dần
- decibel log frequency characteristic
- đặc trưng biên tần lôgarit đecibel
- delay characteristic
- đặc trưng biến điệu
- delay characteristic
- đặc trưng trễ
- directional characteristic
- đặc trưng (về) hướng
- drive characteristic
- đặc trưng biến điệu
- dynamic characteristic
- đặc trưng động
- electrical characteristic
- đặc trưng điện
- electrode characteristic
- đặc trưng điện cực
- Eueer characteristic
- đặc trưng Eueer
- Euler characteristic
- đặc trưng Ơle
- external characteristic
- đặc trưng ngoài
- feed back characteristic
- đặc trưng hồi tiếp
- feed back characteristic
- đặc trưng liên hệ ngược
- filter characteristic function
- hàm đặc trưng của bộ lọc
- fully characteristic subgroup
- nhóm con hoàn toàn đặc trưng
- geological characteristic
- đặc trưng địa chất
- geology characteristic
- đặc trưng địa chất
- geomorphology characteristic
- đặc trưng địa mạo
- granulometry characteristic
- đặc trưng các phối hạt
- granulometry characteristic
- đặc trưng cấp phối hạt
- hydraulic characteristic
- đặc trưng thủy lực
- hygienic (al) characteristic
- đặc trưng vệ sinh
- hysteresis characteristic
- đặc trưng hiện tượng trễ
- impedance characteristic
- đặc trưng tổng trở
- inspection characteristic
- đặc trưng kiểm tra
- lineal characteristic
- đặc trưng tuyến tính
- linear characteristic
- đặc trưng tuyến tính
- linear characteristic distortion
- sự méo đặc trưng tuyến tính
- loss frequency characteristic
- đặc trưng suy giảm tần số
- lumped characteristic
- đặc trưng chung
- material characteristic
- đặc trưng vật liệu
- materials characteristic
- đặc trưng của vật liệu
- mechanical characteristic
- đặc trưng cơ học
- negative resistance characteristic
- đặc trưng điện trở âm
- no-load characteristic
- đặc trưng không tải
- noise characteristic
- đặc trưng tiếng ồn
- nominal characteristic
- đặc trưng danh định
- operating characteristic
- đặc trưng làm việc
- operating characteristic
- đặc trưng sử dụng
- operating characteristic
- đường đặc trưng hành động
- operating characteristic (OC)
- đặc trưng vận hành
- operating characteristic curve
- đường cong đặc trưng vận hành
- overload characteristic
- đặc trưng quá tải
- performance characteristic
- đặc trưng sử dụng
- phase characteristic
- đặc trưng pha
- phase frequency characteristic in the passband
- đặc trưng pha-tần số trong dải thông
- power characteristic
- đặc trưng năng lượng
- pressure characteristic
- đặc trưng áp suất (khí tượng học)
- production characteristic
- đặc trưng công nghệ
- quality characteristic
- đặc trưng chất lượng
- quantitative characteristic
- đặc trưng định lượng
- recording characteristic
- đặc trưng ghi
- reduced (characteristic) equation
- phương trình đặc trưng rút gọn
- reduced characteristic function
- hàm đặc trưng rút gọn
- reliability characteristic
- đặc trưng độ tin cậy
- response characteristic
- đặc trưng đáp ứng
- response characteristic
- đặc trưng tần số
- response characteristic
- tính chất đặc trưng phản hồi
- rising characteristic
- đặc trưng tăng (thêm)
- saturation characteristic
- đặc trưng bão hòa
- selectivity characteristic
- đặc trưng tuyển lựa
- sizing characteristic
- đặc trưng cỡ hạt
- square cut-off characteristic
- đặc trưng ngừng đóng (hình chữ nhật)
- square-law characteristic
- đặc trưng bình phương
- static (al) characteristic
- đặc trưng tĩnh
- static characteristic
- đặc trưng tĩnh
- surge characteristic
- đặc trưng chuyền tiếp
- surge characteristic
- đặc trưng chuyển tiếp
- target characteristic
- đặc trưng mục đích
- thermal characteristic
- đặc trưng nhiệt
- thermal characteristic
- đặc trưng nhiệt độ
- thermal inertia characteristic
- đặc trưng quán tính nhiệt
- through characteristic
- đặc trưng xuyên qua
- toe region of characteristic curve
- đoạn phình của đường đặc trưng
- topographic (al) characteristic
- đặc trưng địa hình
- total characteristic
- đặc trưng chung
- transfer characteristic
- đặc trưng truyền
- transmission characteristic
- đặc trưng truyền dạt
- transmission characteristic
- đặc trưng truyền đạt
- transmission frequency characteristic
- đặc trưng tần số truyền
đặc tuyến
- anode characteristic
- đặc tuyến anode
- characteristic angle
- góc đặc tuyến
- characteristic curve
- đường đặc tuyến
- characteristic of a complex
- đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
- characteristic of a developable
- đặc tuyến của một mặt trải được
- characteristic of a developable
- đặc tuyến của một nhóm (đường thẳng)
- characteristic of a family of surfaces
- đặc tuyến của họ mặt phẳng
- constant-current characteristic
- đặc tuyến dòng không đổi
- current-voltage characteristic
- đặc tuyến dòng-điện áp
- current-voltage characteristic
- đặc tuyến von-ampe
- current-wavelength characteristic
- đặc tuyến dòng-bước sóng
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- diode characteristic
- đặc tuyến đi-ốt
- discrete characteristic
- đặc tuyến rời rạc
- dynamic characteristic
- đặc tuyến động
- electrode characteristic
- đặc tuyến điện cực
- external characteristic
- đặc tuyến ngoài (động lực)
- forward characteristic
- đặc tuyến thuận
- frequency characteristic
- đặc tuyến tần số
- grid characteristic
- đặc tuyến lưới
- hydraulic characteristic curve
- đặc tuyến thủy lực
- impedance characteristic
- đặc tuyến trở kháng
- linear characteristic
- đặc tuyến thẳng
- load characteristic
- đặc tuyến (phụ) tải
- load characteristic
- đặc tuyến tải
- load characteristic
- đặc tuyến tải trọng
- logarithmic characteristic
- đặc tuyến lôgarit
- loss frequency characteristic
- đặc tuyến suy giảm tần số
- negative resistance characteristic
- đặc tuyến điện trở âm
- no-load characteristic
- đặc tuyến không tải
- operating characteristic
- đặc tuyến vận hành
- operating characteristic (OC)
- đặc tuyến vận hành
- operating characteristic curve
- đặc tuyến vận hành
- optical characteristic
- đặc tuyến quang
- persistence characteristic
- đặc tuyến dư huy
- persistence characteristic
- đặc tuyến lưu sáng
- phase amplitude characteristic
- đặc tuyến biên độ pha
- plateau characteristic
- đặc tuyến đoạn bằng
- recording characteristic
- đặc tuyến ghi
- recording characteristic
- đặc tuyến ghi âm
- running characteristic
- đặc tuyến vận hành
- saturation characteristic
- đặc tuyến bão hòa
- spectral characteristic
- đặc tuyến phổ
- spring characteristic
- đặc tuyến lò xo
- static characteristic
- đặc tuyến tĩnh
- steady-state characteristic
- đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang)
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định
- surge characteristic
- đặc tuyến tăng vọt
- time characteristic
- đặc tuyến thời gian
- torque-speed characteristic
- đặc tuyến tốc độ-mômen quay
- total characteristic
- đặc tuyến chung
- transfer characteristic
- đặc tuyến truyền đạt
- transmission characteristic
- đặc tuyến truyền dẫn
- transmission characteristic
- đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
- voltage current characteristic
- đặc tuyến điện áp-dòng
- voltage current characteristic
- đặc tuyến vôn-ampe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appropriate , diagnostic , differentiating , discriminating , discriminative , distinctive , distinguishing , emblematic , especial , essential , exclusive , fixed , idiosyncratic , inborn , inbred , indicative , individual , individualistic , individualizing , ingrained , inherent , innate , local , marked , native , normal , original , particular , peculiar , personal , private , proper , regular , representative , singular , special , specific , symbolic , symptomatic , unique , typical , vintage
noun
- affection , aspect , attribute , badge , bag , bearing , bent , caliber , cast , complexion , component , differentia , disposition , distinction , earmark , endowment , essence , essential , faculty , feature ,flavor , frame , idiosyncrasy , inclination , individuality , lineament , mannerism , mark , mood , nature , originality , particularity , peculiarity , personality , point , property , quality , singularity , specialty , streak , stripe , style , symptom , temperament , tendency , thing , thumbprint , tinge , tone , trademark , turn , virtue , character , feature , savor , trait , attribution , distinctive , inborn , inherent , special , symbolic , typical , unique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ