-
(đổi hướng từ Loài thú)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
category
- hàng hóa loại đặc biệt
- freight special category
- loại cách điện
- insulation category
- loại chuyên nghiệp
- production category
- loại công việc
- category of work
- loại dịch vụ khác nhau
- different category of service
- loại dịch vụ tổng quát
- general service category
- loại giá cước
- wage category
- loại hàm
- function category
- loại mặc định
- category defaults
- loại máy bay
- aircraft category
- loại tính năng
- functional category
- loại trạm làm việc
- workstation category
- loại trình bày
- layout category
- loại truyền
- transmission category
- loại đến
- destination category
- phương pháp phán đoán theo loại
- category judgment method
- tập hợp loại hai
- set of second category
- tập hợp loại một
- set of first category
class
- cách điện loại B
- B-class insulation
- cách điện loại H
- H-class insulation
- chế độ làm việc loại A
- class A, B and C operation
- công suất bổ sung loại B
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
- class D auxiliary power
- công suất phụ trợ loại B
- class B auxiliary power
- công suất phụ trợ loại C
- class C auxiliary power
- công suất phụ trợ loại D
- class D auxiliary power
- loại cách điện
- insulation class
- loại dịch vụ
- class of service
- loại hộ thuê bao
- class of service
- loại hộ thuê bao
- subscriber class of service
- loại lỗi
- error class
- loại ra
- class of output
- loại tải trọng
- class (ofloading)
- loại thiết kế của đường
- design class of road
- loại đường dây
- class of line
- môđun loại một
- first class module
kind
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại zero
- hidden variable of the zeroth kind
- chuyển động vĩnh cửu loại một
- perpetual motion of the first kind
- hàm Bessel loại một
- Bessel function of the first kind
- loại hai
- error of first (second) kind
- loại kết cấu xây dựng
- kind of structural component
- loại kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- loại lắp ghép
- kind of fit
- phương trình tích phân loại 1
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- sai lầm loại một (loại hai)
- error of first (second) kind
- sai số loại một
- error of first (second) kind
- điểm lùi loại hai
- cusp of the second kind
- điểm lùi loại một
- cusp of the first kind
- đòn bảy loại một
- lever of the first kind
order
- bị loại bỏ
- out of order
- chuyển pha loại hai
- second-order transition
- hàng loại xấu
- goods in bad order
- loại chuyển pha
- order of phase transition
- loại lệnh
- order type
- ma sát loại hai
- second-order friction
- ma sát loại một
- first-order friction
- ngôi thứ xếp loại
- sort order
- phân loại
- sort (inascending order)
- sự chuyển pha loại hai
- second order transition
- sự chuyển pha loại một
- first-order transition
sort
- bảng phân loại
- sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- chương trình phân loại
- sort program
- khóa điều khiển phân loại
- sort control key
- loại dữ liệu
- data sort
- ngôi thứ xếp loại
- sort order
- phân loại
- sort (inascending order)
- phân loại
- sort (vs)
- phân loại
- to sort
- phân loại kiểu chèn
- insertion sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- balanced merge sort
- phân loại theo cỡ
- sort by size
- phân loại theo hướng giảm
- backward sort
- phân loại theo khối
- batch sort
- phân loại theo kiểu
- sort by type
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- phân loại theo tên
- sort by name
- sự phân loại
- selective sort
- sự phân loại ngoài
- external sort
- sự phân loại số
- digital sort
- sự phân loại trao đổi
- exchange sort
- tập tin phân loại
- sort file
- thứ tự phân loại
- sort sequence
- thuật toán phân loại
- sort algorithm
- thường trình phân loại
- sort routine
- tiện ích phân loại
- sort utility
- trường phân loại
- sort field
type
- bán dẫn loại n
- n-type semiconductor
- bán dẫn loại p
- p type semiconductor
- bán dẫn loại p
- p-type semiconductor
- bất cứ loại nào
- any type
- bazơ loại p
- p-type base
- biểu thị loại nội dung
- content type indication
- bình lọc loại hút thấm
- absorbent type filter
- Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
- Packet Type Identifier (X.25) (PTI)
- Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)
- Type Identifier (ATM) (TI)
- bộ xúc tác loại hạt
- pellet-type catalytic converter
- bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
- wax-type thermostat
- bơm nhiên liệu loại van quay (sai tâm)
- valve type pump
- bougie xông máy loại ống
- pencil-type glow plug
- các loại mạch dao động
- oscillator, type of
- các loại micrô
- type of microphone
- các loại động cơ điện một chiều
- motor (typeof DC)
- cacxinotron loại O
- O-type carcinotron
- cáp loại H
- H-type cable
- chất nền loại n
- n-type substrate
- chất siêu dẫn loại I
- type I superconductor
- chất siêu dẫn loại II
- type II superconductor
- colectơ loại p
- p-type collector
- cực gốc loại p
- p-type base
- flip-flop loại D
- D-type flip-flop
- hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral function of mean type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- entire function of zero type
- khai báo loại
- type declaration
- khớp nối loại Rzeppa
- Rzeppa-type (universal) joint
- kí hiệu loại bougie
- type designation or symbol
- kiểu nút, loại nút
- node type
- kiểu, loại niềng
- rim type
- kim loại đúc chữ
- type metal
- linh kiện loại n
- n-type component
- LLC loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- LLC loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- LLC loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- loại bãi rác
- landfill type
- loại bàn phím
- keyboard type
- loại biểu đồ
- chart type
- loại bọc kiện
- package type
- loại bọc, kiện
- package type
- loại bức xạ phát ra
- type of radiation emitted
- loại có mái ngăn nước và bụi
- splash and dust proof type
- loại cọc
- type of pile
- loại dầu
- oil type
- loại dữ liệu
- data-type
- loại dữ liệu trừu tượng
- abstract data type
- loại dung môi
- solve type
- loại dung môi
- solvent type
- loại giá trị
- value type
- loại giao dịch
- transaction type
- loại hình do người dùng quyết định
- User Defined Type (UDT)
- loại hình tạo lập
- creator type
- loại hình thông tin
- Information Type (IT)
- loại hồ sơ
- document type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
- trigger-started type
- loại lệnh
- order type
- loại lôgic
- logical type
- loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết
- mud and snow type (M+ S type)
- loại LU
- LU type
- loại máy phục vụ
- Server Type
- loại máy quay phân độ
- index type of machine
- loại máy quay tròn
- index type of machine
- loại monito
- monitor type
- loại nguồn
- resource type
- loại nhà
- type of building
- loại nhà ở
- housing type
- loại nội dung
- content type
- loại phần tử kết hợp
- associated element type
- loại phức
- complex type
- loại số gọi
- Type Of Number (TON)
- loại tài liệu cơ sở
- base document type
- loại tài liệu linh hoạt
- active document type
- loại tải tin
- Payload Type (PT)
- loại tạp chất
- impurity type
- loại tham chiếu R1C1
- R1C1 reference type
- loại thiết bị
- device type
- loại thiết bị cuối
- terminal type
- loại thông báo
- notification type
- loại thông tin đã được mã hóa
- Encoded Information Type (EIT)
- loại thứ tự
- ordinal type
- loại truy nhập
- access type
- loại truyền thông
- communication type
- loại vành
- ring-type
- loại vành an toàn
- safe type rim
- loại vô hướng cơ bản
- base scalar type
- loại đặc điểm truyền thông
- communications feature type
- loại đất
- type of soil
- loại đất chuyển tiếp
- intermediate type of soil
- loại đất trung gian
- intermediate type of soil
- loại đèn cao áp natri
- high pressure sodium type
- loại đối tượng
- object type
- loại đơn giản
- simple type
- loại đơn vị vật lý
- physical unit type
- loại đường
- track type
- lớp cấy loại p
- p-type implanted layer
- lớp E thuộc loại che khuất
- blanketing type of E layer
- lớp epitaxy loại n
- n-type epitaxial layer
- lớp epitaxy loại p
- p-type epitaxial layer
- mạch loại điện thoại
- telephone-type circuit
- màn loại phản chiếu
- reflecting-type screen
- máy chữ loại thanh con chữ
- type bar type-writer
- máy nén loại piston
- piston (-type) compressor
- máy nghiền có phân loại
- separating-type mill
- máy phân loại kiểu cạp
- scraper-type classifier
- máy phân loại kiểu gáo
- scoop-type classifier
- máy điện một chiều loại cổ góp
- commutator type direct-current machine
- phân loại mạch
- line type
- phân loại theo kiểu
- sort by type
- silic loại n
- n-type silicon
- silic loại p
- p-type silicon
- sự dẫn điện loại n
- n-type conduction
- sự dẫn điện loại n
- n-type conductivity
- sự dẫn điện loại p
- p-type conduction
- sự dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- sự khuếch tán loại p
- p-type diffusion
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1
- tầng E thuộc loại che khuất
- blanketing type of E layer
- tạp chất loại n
- n-type impurity
- thạch anh xúc tác loại vụn
- quartz chip type catalyst
- thành phần loại n
- n-type component
- thuộc loại n
- n-type
- tiếng ồn thuộc loại Gaussien
- Gaussian type of noise
- tính dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
- N-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại p
- P-type metal oxide semiconductor transistor
- trường loại tin báo
- Message Type field (MSTF)
- tùy chỉnh loại biểu đồ
- customize chart type
- đế loại n
- n-type substrate
- đế silic loại p
- p-type silicon substrate
- đèn báo loại phim
- film type indicator
- đèn loại O
- O-type tube
- điện kế loại van
- vane-type instrument
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- độ dẫn điện loại n
- n-type conductivity
- độ dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- đường dây thuê bao số loại X
- X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
view
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ