-
(Khác biệt giữa các bản)(→hiển thị)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis'plei</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::[[to]] [[display]] [[a]] [[dialog]] [[box]]::[[to]] [[display]] [[a]] [[dialog]] [[box]]::hiển thị một hộp thoại::hiển thị một hộp thoại+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[displaying]]+ *V-ed: [[Displayed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phô bày=====+ - + - =====trưng bày=====+ - ==Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phô bày=====- =====sự phơibày=====+ - =====thể hiện=====+ =====trưng bày=====+ === Điện lạnh===+ =====sự phơi bày=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thể hiện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====hình hiện=====+ =====hình hiện=====::[[character]] [[display]] [[terminal]]::[[character]] [[display]] [[terminal]]::màn hình hiển thị kí tự::màn hình hiển thị kí tựDòng 63: Dòng 56: ::[[Screen]] ([[video]]display) (SCRN)::[[Screen]] ([[video]]display) (SCRN)::màn hình (hiển thị video)::màn hình (hiển thị video)- =====hiển thị=====+ =====hiển thị=====::[[alphanumeric]] [[display]] [[device]]::[[alphanumeric]] [[display]] [[device]]::thiết bị hiển thị chữ-số::thiết bị hiển thị chữ-sốDòng 172: Dòng 165: ::[[Display]] [[Data]] [[Entry]] [[Block]] (DDEB)::[[Display]] [[Data]] [[Entry]] [[Block]] (DDEB)::khối đầu vào dữ liệu hiển thị::khối đầu vào dữ liệu hiển thị- ::[[Display]] [[Data]] [[Return]][[ASCII]](DDRA)+ ::[[Display]] [[Data]] [[Return]] ASCII (DDRA)::ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị::ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị- ::[[Display]] [[Data]] [[Send]][[ASCII]](DDSA)+ ::[[Display]] [[Data]] [[Send]] ASCII (DDSA)::ASCII gửi dữ liệu hiển thị::ASCII gửi dữ liệu hiển thị::[[Display]] [[Data]] [[Text]] [[Template]] (DDTT)::[[Display]] [[Data]] [[Text]] [[Template]] (DDTT)Dòng 320: Dòng 313: ::[[Gas]] [[Plasma]] [[Display]] (GPD)::[[Gas]] [[Plasma]] [[Display]] (GPD)::Hiển thị Plasma khí::Hiển thị Plasma khí- ::[[GDI]][[graphic]] [[Display]] [[Interface]]+ ::GDI [[graphic]] [[Display]] [[Interface]]::giao diện hiển thị đồ họa::giao diện hiển thị đồ họa- ::[[GDT]]([[graphic]]display [[terminal]])+ ::GDT ([[graphic]]display [[terminal]])::đầu cuối hiển thị đồ họa::đầu cuối hiển thị đồ họa::[[graphic]] [[display]]::[[graphic]] [[display]]Dòng 372: Dòng 365: ::[[live]] [[display]]::[[live]] [[display]]::sự hiển thị trực tiếp::sự hiển thị trực tiếp- ::[[LSD]](large-screen [[display]])+ ::LSD (large-screen [[display]])::sự hiển thị màn ảnh rộng::sự hiển thị màn ảnh rộng::[[Main]] [[Display]] [[Console]] (MDC)::[[Main]] [[Display]] [[Console]] (MDC)Dòng 440: Dòng 433: ::[[system]] [[service]] [[display]] [[station]]::[[system]] [[service]] [[display]] [[station]]::trạm hiển thị dịch vụ hệ thống::trạm hiển thị dịch vụ hệ thống- ::[[TDL]]([[tenninal]]display [[language]])+ ::TDL ([[tenninal]]display [[language]])::ngôn ngữ hiển thị đầu cuối::ngôn ngữ hiển thị đầu cuối::[[Terminal]] Data/Display [[Management]] [[System]] (TDMS)::[[Terminal]] Data/Display [[Management]] [[System]] (TDMS)Dòng 456: Dòng 449: ::[[Vacuum]] [[Fluorescent]] [[Display]] (VFD)::[[Vacuum]] [[Fluorescent]] [[Display]] (VFD)::hiển thị huỳnh quang chân không::hiển thị huỳnh quang chân không- ::[[VDM]]([[video]]Display [[Metafile]])+ ::VDM ([[video]]Display [[Metafile]])::siêu tập tin hiển thị video::siêu tập tin hiển thị video- ::[[VDP]]([[video]]display [[processor]])+ ::VDP ([[video]]display [[processor]])::bộ xử lý hiển thị video::bộ xử lý hiển thị video- ::[[VDT]]([[video]]display [[terminal]])+ ::VDT ([[video]]display [[terminal]])::thiết bị đầu cuối hiển thị video::thiết bị đầu cuối hiển thị video- ::[[VDT]]([[visual]]display [[terminal]])+ ::VDT ([[visual]]display [[terminal]])::đầu cuối hiển thị trực quan::đầu cuối hiển thị trực quan- ::[[VDU]]([[video]]display [[unit]])+ ::VDU ([[video]]display [[unit]])::thiết bị hiển thị hình ảnh::thiết bị hiển thị hình ảnh- ::[[VDU]]([[video]]display [[unit]])+ ::VDU ([[video]]display [[unit]])::thiết bị hiển thị video::thiết bị hiển thị video::[[vector]] [[display]]::[[vector]] [[display]]Dòng 492: Dòng 485: ::[[Visual]] [[Display]] [[Unit]] (VDU)::[[Visual]] [[Display]] [[Unit]] (VDU)::khối hiển thị bằng mắt nhìn::khối hiển thị bằng mắt nhìn- ::[[X]][[Display]] [[Manager]] [[Control]] [[Protocol]] (XDMCP)+ ::X [[Display]] [[Manager]] [[Control]] [[Protocol]] (XDMCP)::Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)::Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)- =====màn hiển thị=====+ =====màn hiển thị=====::[[bar]] [[graph]] [[display]]::[[bar]] [[graph]] [[display]]::màn hiển thị biểu đồ thanh::màn hiển thị biểu đồ thanh::[[flowchart]] [[picture]] [[screen]] [[display]]::[[flowchart]] [[picture]] [[screen]] [[display]]::màn hiển thị khái quát::màn hiển thị khái quát- =====màn hình=====+ =====màn hình=====::[[a]] [[display]]::[[a]] [[display]]::màn hình kiểu A::màn hình kiểu ADòng 511: Dòng 504: ::[[alphanumeric]] [[display]] [[terminal]]::[[alphanumeric]] [[display]] [[terminal]]::màn hình chữ-số::màn hình chữ-số- ::[[AMLCD]]([[active]]matrix [[liquid]] [[crystal]] [[display]])+ ::AMLCD ([[active]]matrix [[liquid]] [[crystal]] [[display]])::màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động::màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động- ::[[AMLCD]]([[active]]matrix [[liquid]] [[crystal]] [[display]])+ ::AMLCD ([[active]]matrix [[liquid]] [[crystal]] [[display]])::màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực::màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực::[[analog]] [[display]]::[[analog]] [[display]]Dòng 519: Dòng 512: ::[[analog]] [[display]]::[[analog]] [[display]]::màn hình tương tự::màn hình tương tự- ::[[B-display]]+ ::B-[[display]]::màn hình kiểu B::màn hình kiểu B::[[background]] [[display]]::[[background]] [[display]]Dòng 539: Dòng 532: ::[[browse]] [[display]]::[[browse]] [[display]]::màn hình tìm duyệt::màn hình tìm duyệt- ::[[C.display]]+ ::C-[[display]]::màn hình kiểu C::màn hình kiểu C::[[calligraphic]] [[display]] [[device]]::[[calligraphic]] [[display]] [[device]]Dòng 545: Dòng 538: ::[[cathode]] [[ray]] [[tube]] [[display]]::[[cathode]] [[ray]] [[tube]] [[display]]::màn hình tia âm cực::màn hình tia âm cực- ::cathode-ray [[tube]] [[display]] ([[CRT]][[display]])+ ::cathode-ray [[tube]] [[display]] (CRT[[display]])::màn hình dùng ống tia âm cực::màn hình dùng ống tia âm cực::[[character]] [[display]]::[[character]] [[display]]Dòng 569: Dòng 562: ::[[console]] [[display]]::[[console]] [[display]]::màn hình điều khiển::màn hình điều khiển- ::[[DCI]]([[Display]]Control [[Interface]])+ ::DCI ([[Display]]Control [[Interface]])::giao diện điều khiển màn hình::giao diện điều khiển màn hình::[[Dedicated]] [[Display]] [[Indicator]] (DDI)::[[Dedicated]] [[Display]] [[Indicator]] (DDI)Dòng 651: Dòng 644: ::[[edit]] [[display]]::[[edit]] [[display]]::màn hình soạn thảo::màn hình soạn thảo- ::[[EL]]([[electroluminescent]]display)+ ::EL ([[electroluminescent]]display)::màn hình điện phát quang::màn hình điện phát quang::Electro-Luminescent [[Display]] (ELD)::Electro-Luminescent [[Display]] (ELD)Dòng 677: Dòng 670: ::full-page [[display]]::full-page [[display]]::màn hình toàn trang::màn hình toàn trang- ::[[G-display]]+ ::G-[[display]]::màn hình G::màn hình G::gas-discharge [[display]]::gas-discharge [[display]]Dòng 683: Dòng 676: ::gas-plasma [[display]]::gas-plasma [[display]]::màn hình plasma khí::màn hình plasma khí- ::[[GDI]][[graphic]] [[Display]] [[Interface]]+ ::GDI [[graphic]] [[Display]] [[Interface]]::giao diện màn hình đồ họa::giao diện màn hình đồ họa- ::[[GDT]]([[graphic]]display [[terminal]])+ ::GDT ([[graphic]]display [[terminal]])::màn hình đồ họa::màn hình đồ họa::[[graphic]] (al) [[display]]::[[graphic]] (al) [[display]]Dòng 707: Dòng 700: ::[[holographic]] heads-up [[display]]::[[holographic]] heads-up [[display]]::màn hình hiển thị phía trước::màn hình hiển thị phía trước- ::[[I-display]]+ ::I-[[display]]::màn hình I::màn hình I- ::[[IBM]]8514/A [[display]] [[adapter]]+ ::IBM 8514/A [[display]] [[adapter]]::bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A::bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A::in-vehicle [[visual]] [[display]]::in-vehicle [[visual]] [[display]]::màn hình trên xe::màn hình trên xe- ::[[J-display]]+ ::J-[[display]]::màn hình J::màn hình J- ::[[K-display]]+ ::K-[[display]]::màn hình-K::màn hình-K- ::[[L-display]]+ ::L-[[display]]::màn hình L::màn hình L::large-screen [[display]]::large-screen [[display]]::màn hình ảnh rộng::màn hình ảnh rộng- ::[[LCD]]([[liquid]]crystal [[display]])+ ::LCD ([[liquid]]crystal [[display]])::màn hình tinh thể lỏng::màn hình tinh thể lỏng- ::[[LED]][[display]]+ ::LED [[display]]::màn hình LED::màn hình LED::light-emitting [[diode]] [[display]]::light-emitting [[diode]] [[display]]Dòng 739: Dòng 732: ::[[liquid]] [[crystal]] display-LCD::[[liquid]] [[crystal]] display-LCD::màn hình tinh thể lỏng-LCD::màn hình tinh thể lỏng-LCD- ::[[LSD]](large-screen [[display]])+ ::LSD (large-screen [[display]])::màn hình ảnh rộng::màn hình ảnh rộng- ::[[MDA]]([[Monochrome]]Display [[Adapter]])+ ::MDA ([[Monochrome]]Display [[Adapter]])::bộ tương hợp màn hình tương sắc::bộ tương hợp màn hình tương sắc::[[megapel]] [[display]]::[[megapel]] [[display]]Dòng 775: Dòng 768: ::point-mode [[display]]::point-mode [[display]]::màn hình kiểu điểm::màn hình kiểu điểm- ::[[POS]][[display]] ([[point]]of [[sale]] [[display]])+ ::POS [[display]] ([[point]]of [[sale]] [[display]])::màn hình điểm bán::màn hình điểm bán::[[positive]] [[display]]::[[positive]] [[display]]Dòng 783: Dòng 776: ::[[professional]] [[graphics]] [[display]]::[[professional]] [[graphics]] [[display]]::màn hình đồ họa chuyên nghiệp::màn hình đồ họa chuyên nghiệp- ::[[R-display]]+ ::R-[[display]]::màn hình R::màn hình R::[[random]] [[scan]] [[display]]::[[random]] [[scan]] [[display]]Dòng 811: Dòng 804: ::[[unit]] [[of]] [[display]]::[[unit]] [[of]] [[display]]::thiết bị hiển thị màn hình::thiết bị hiển thị màn hình- ::[[VDP]]([[video]]display [[processor]])+ ::VDP ([[video]]display [[processor]])::bộ xử lý màn hình video::bộ xử lý màn hình video- ::[[VDT]]([[visual]]display [[terminal]])+ ::VDT ([[visual]]display [[terminal]])::thiết bị đầu cuối màn hình::thiết bị đầu cuối màn hình::[[vector]] [[display]]::[[vector]] [[display]]Dòng 834: Dòng 827: ::màn hình làm việc::màn hình làm việc- =====sự biểu hiện=====+ =====sự biểu hiện=====- =====sự chỉ báo=====+ =====sự chỉ báo=====- =====sự đọc ra=====+ =====sự đọc ra=====- =====sự hiển thị=====+ =====sự hiển thị=====::[[background]] [[display]]::[[background]] [[display]]::sự hiển thị nền::sự hiển thị nềnDòng 847: Dòng 840: ::[[called]] [[number]] [[display]]::[[called]] [[number]] [[display]]::sự hiển thị số đã gọi::sự hiển thị số đã gọi- ::cathode-ray [[tube]] [[display]] ([[CRT]][[display]])+ ::cathode-ray [[tube]] [[display]] (CRT[[display]])::sự hiển thị bằng ống tia âm cực::sự hiển thị bằng ống tia âm cực- ::[[CLID]]([[calling]]line [[identification]] [[display]])+ ::CLID ([[calling]]line [[identification]] [[display]])::sự hiển thị nhận dạng đường gọi::sự hiển thị nhận dạng đường gọi::[[color]] [[display]]::[[color]] [[display]]Dòng 871: Dòng 864: ::[[instantaneous]] [[display]]::[[instantaneous]] [[display]]::sự hiển thị tức thời::sự hiển thị tức thời- ::[[LED]][[display]]+ ::LED [[display]]::sự hiển thị bằng LED::sự hiển thị bằng LED::[[liquid]] [[crystal]] [[display]] (LCD)::[[liquid]] [[crystal]] [[display]] (LCD)Dòng 877: Dòng 870: ::[[live]] [[display]]::[[live]] [[display]]::sự hiển thị trực tiếp::sự hiển thị trực tiếp- ::[[LSD]](large-screen [[display]])+ ::LSD (large-screen [[display]])::sự hiển thị màn ảnh rộng::sự hiển thị màn ảnh rộng::[[non]] [[sequenced]] [[display]]::[[non]] [[sequenced]] [[display]]Dòng 901: Dòng 894: ::[[visual]] [[display]]::[[visual]] [[display]]::sự hiển thị nhìn thấy::sự hiển thị nhìn thấy- =====sự quảng cáo=====- =====sự trình bày=====+ =====sự quảng cáo=====+ + =====sự trình bày=====::[[polar]] [[display]]::[[polar]] [[display]]::sự trình bày cực::sự trình bày cực- =====trình bày=====+ =====trình bày=====::[[display]] [[box]]::[[display]] [[box]]::hộp trình bày::hộp trình bàyDòng 913: Dòng 907: ::[[polar]] [[display]]::[[polar]] [[display]]::sự trình bày cực::sự trình bày cực+ === Kinh tế ===+ =====bày ra=====- ==Kinh tế==+ =====chữ cỡ nổi bật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bày ra=====+ =====sự bày (hàng)=====- + - =====chữ cỡ nổi bật=====+ - + - =====sự bày (hàng)=====+ ::[[department]] [[display]]::[[department]] [[display]]::sự bày hàng ở cửa hàng bách hóa::sự bày hàng ở cửa hàng bách hóaDòng 930: Dòng 921: ::[[shelf]] [[display]]::[[shelf]] [[display]]::sự bày hàng lên giá::sự bày hàng lên giá- =====triển lãm (hàng hóa)=====+ =====triển lãm (hàng hóa)=====- =====trưng bày=====+ =====trưng bày=====::[[counter]] [[display]]::[[counter]] [[display]]::sự trưng bày quầy hàng::sự trưng bày quầy hàngDòng 953: Dòng 944: ::[[product]] [[display]]::[[product]] [[display]]::trưng bày sản phẩm::trưng bày sản phẩm- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=display display] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[act]] , [[affectation]] , [[arrangement]] , [[array]] , [[arrayal]] , [[blaze]] , [[bravura]] , [[dash]] , [[demonstration]] , [[example]] , [[exhibit]] , [[exhibition]] , [[expo]] , [[exposition]] , [[exposure]] , [[fanfare]] , [[flourish]] , [[for show]] , [[frame-up]] , [[frippery]] , [[front]] , [[grandstand play]] , [[layout]] , [[manifestation]] , [[ostentation]] , [[ostentatiousness]] , [[pageant]] , [[panorama]] , [[parade]] , [[pedantry]] , [[pomp]] , [[presentation]] , [[pretension]] , [[pretentiousness]] , [[revelation]] , [[sample]] , [[scheme]] , [[shine]] , [[showboat]] , [[splash]] , [[splendor]] , [[splurge]] , [[spread]] , [[unfolding]] , [[vanity]] , [[show]] , [[panoply]] , [[spectacle]] , [[blazon]] , [[blazonry]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[advertise]] , [[arrange]] , [[bare]] , [[betray]] , [[boast]] , [[brandish]] , [[bring to view]] , [[demonstrate]] , [[disclose]] , [[emblazon]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[expand]] , [[expose]] , [[extend]] , [[feature]] , [[flash]] , [[flaunt]] , [[flourish]] , [[glaze]] , [[grandstand ]]* , [[illustrate]] , [[impart]] , [[lay bare]] , [[lay out]] , [[make clear]] , [[make known]] , [[manifest]] , [[model]] , [[open]] , [[open out]] , [[parade]] , [[perform]] , [[present]] , [[promote]] , [[promulgate]] , [[publish]] , [[represent]] , [[reveal]] , [[set out]] , [[showcase]] , [[show off]] , [[sport]] , [[spread out]] , [[stretch out]] , [[trot out ]]* , [[uncover]] , [[unfold]] , [[unfurl]] , [[unmask]] , [[unroll]] , [[unveil]] , [[vamp]] , [[show]] , [[unclothe]] , [[proclaim]] , [[disport]] , [[carry]] , [[have]] , [[possess]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[affectation]] , [[blazon]] , [[ceremony]] , [[discover]] , [[example]] , [[exhibition]] , [[indicate]] , [[pageant]] , [[pomp]] , [[sample]] , [[sight]] , [[spectacle]] , [[splendor]] , [[stage]] , [[wear]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Show,exhibit,air,put or set forth,make visible,expose,evince,manifest,demonstrate,betray,reveal,unveil,disclose; advertise,publicize: Her paintings are beingdisplayed at the gallery today.=====+ =====noun=====- + :[[hiding]]- =====Unfurl,unfold,spread orstretch or open out, present: The ship suddenly displayed theJolly Roger.=====+ =====verb=====- + :[[conceal]] , [[cover]] , [[hide]] , [[secrete]] , [[withhold]]- =====Show off, flaunt, parade, flourish,vaunt,Colloq flash: He goes on those quiz programmes only to displayhis knowledge.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N.=====+ - + - =====Show,exhibition,exhibit,presentation,array;demonstration; exposition, manifestation,revelation: Wevisited a display of weapons at the armoury. I have seldom seensuch a display of ignorance. 5ostentation,spectacle,flourish,show, parade,ceremony,pageantry,pageant,splendour,array,panoply,magnificence,grandeur,pomp, splash,‚clat,‚lan,dash: The display put on for Queen Victoria''s jubilee was trulylavish.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Exposeto view;exhibit; show.=====+ - + - =====Showostentatiously.=====+ - + - =====Allow to appear;reveal; betray (displayedhis ignorance).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of displaying.2 an exhibition orshow.=====+ - + - =====Ostentation; flashiness.=====+ - + - =====Thedistinct behaviour of some birds and fish, esp. used to attracta mate.=====+ - + - =====A the presentation of signals or data on a visualdisplay unit etc. b the information so presented.=====+ - + - =====Printingthe arrangement and choice of type in order to attractattention.=====+ - + - =====Displayer n.[ME f. OF despleier f. L displicare(as DIS-,plicare fold): cf. DEPLOY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình hiện
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- digital display
- màn hình hiện số
- display monitor
- màn hình hiển thị
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- panoramic display screen
- màn hình hiện toàn cảnh
- radar display
- hình hiển thị rađa
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
hiển thị
- alphanumeric display device
- thiết bị hiển thị chữ-số
- alphanumeric display terminal
- đầu cuối hiển thị chữ-số
- analog display device
- thiết bị hiển thị tương tự
- Analogue Display Services Interface (ADSI)
- giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự
- background display
- sự hiển thị nền
- backlit display
- hiển thị chiếu sáng lưng
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- called number display
- sự hiển thị số đã gọi
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- sự hiển thị bằng ống tia âm cực
- character definition display
- hiển thị định nghĩa ký tự
- character display
- hiển thị kí tự
- character display (device)
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display device
- thiết bị hiển thị kí tự
- character display device
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display terminal
- đầu cuối hiển thị kí tự
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhận dạng đường gọi
- color display
- bộ hiển thị màu
- color display
- sự hiển thị màu
- colour display
- bộ hiển thị màu
- Colour Display (CD)
- hiển thị mầu
- command display
- hiển thị lệnh
- console display
- hiển thị bàn giao tiếp
- Control Display Unit (CDU)
- khối hiển thị điều khiển
- customize the way you display information
- tùy biến cách hiển thị thông tin
- data display
- hiển thị dữ liệu
- Data Display (DD)
- hiển thị dữ liệu
- Data Display Module (DDM)
- môđun hiển thị dữ liệu
- data display station
- trạm hiển thị dữ liệu
- data display station
- trạm hiển thị số liệu
- Data Display Unit (DDU)
- khối hiển thị dữ liệu
- Defined Display Area (DDA)
- vùng hiển thị xác định
- digital display
- sự hiển thị số
- Digital Display (DD)
- hiển thị số
- digital display area
- vùng hiển thị số
- Digital Display Channel (DDC)
- kênh hiển thị số
- Display and Control Module (DCM)
- môđun điều khiển và hiển thị
- Display and Control Unit (DCU)
- khối điều khiển và hiển thị
- display and printing calculator
- máy tính hiển thị và in
- display area
- vùng hiển thị
- display attribute
- thuộc tính hiển thị
- display background
- nền hiển thị
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display box
- hộp hiển thị
- display calculator
- máy tính hiển thị
- display card
- cạc hiển thị
- display color
- màu hiển thị
- display column
- cột hiển thị
- display command
- lệnh hiển thị
- Display Data Channel (DDC)
- kênh dữ liệu hiển thị
- Display Data Channel (DDF)
- kênh dữ liệu hiển thị
- Display Data Channel One (DDC1)
- kênh dữ liệu hiển thị số 1
- Display Data Entry Block (DDEB)
- khối đầu vào dữ liệu hiển thị
- Display Data Return ASCII (DDRA)
- ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
- Display Data Send ASCII (DDSA)
- ASCII gửi dữ liệu hiển thị
- Display Data Text Template (DDTT)
- mầu văn bản dữ liệu hiển thị
- display device
- bộ hiển thị
- display device
- thiết bị hiển thị
- display element
- phần hiển thị
- display element
- phần tử hiển thị
- display entity
- thực thể hiển thị
- display file
- tập tin hiển thị
- display format
- khuôn hiển thị
- display frame
- khung hiển thị
- display group
- nhóm hiển thị
- display image
- hình ảnh hiển thị
- display image
- ảnh hiển thị
- Display Information Facility (DIF)
- phương tiện thông tin hiển thị
- display instruction
- lệnh hiển thị
- Display Interface (DI)
- giao diện hiển thị
- display key
- khóa hiển thị
- display layout sheet
- tờ lập hiển thị
- display layout sheet
- trang sắp xếp hiển thị
- display levels
- các mức hiển thị
- display light
- đèn báo hiển thị
- display line
- dòng hiển thị
- display list
- danh sách hiển thị
- display loss
- tổn hao hiển thị
- display menu
- lệnh đơn hiển thị
- display menu
- trình đơn hiển thị
- display monitor
- màn hình hiển thị
- display order
- lệnh hiển thị
- display paging
- phân trang hiển thị
- display panel
- bảng hiển thị
- display point
- điểm hiển thị
- display position
- vị trí hiển thị
- display priority
- ưu tiên hiển thị
- display screen
- màn hiển thị
- display segment
- đoạn hiển thị
- display setting
- sự đặt hiển thị
- display space
- khoảng hiển thị
- display space
- không gian hiển thị
- display space
- vùng hiển thị
- display standard
- tiêu chuẩn hiển thị
- display station field
- trường trạm hiển thị
- display station field
- vùng trạm hiển thị
- display station pass-through
- chuyển qua trạm hiển thị
- display surface
- bề mặt hiển thị
- display surface
- mặt hiển thị
- display symbol
- ký hiệu hiển thị
- display system
- hệ thống hiển thị
- Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
- giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
- display terminal
- đầu cuối hiển thị
- display time
- thời gian hiển thị
- display tube
- ống đèn hiển thị
- display types
- các kiểu hiển thị
- display unit
- bộ hiển thị
- display window
- cửa sổ hiển thị
- dynamic display image
- hình ảnh hiển thị động
- dynamic tool display
- hiển thị công cụ động
- edit display
- sự hiển thị soạn thảo
- electro-chromatic display
- sự hiển thị sắc điện
- electroluminescent display (ELD)
- hiển thị bằng điện phát quang
- electromechanical display device
- dụng cụ hiển thị cơ điện
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
- electronic display micrometric head
- đầu vi kế hiển thị điện tử
- Enhanced Colour Display (ECD)
- hiển thị màu tăng cường
- Erase Display (ED)
- hiển thị xóa
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sự cố
- Field Emission Display (FED)
- hiển thị phát xạ trường
- Flat Panel Display (FPD)
- hiển thị màn hình phẳng
- Flat Panel Display Interface (FPDI)
- giao diện hiển thị màn hình phẳng
- flowchart picture screen display
- màn hiển thị khái quát
- foreground display image
- ảnh hiển thị mặt trước
- foreground display image
- ảnh hiển thị nổi
- Gas Plasma Display (GPD)
- Hiển thị Plasma khí
- GDI graphic Display Interface
- giao diện hiển thị đồ họa
- GDT (graphicdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị đồ họa
- graphic display
- hiển thị đồ họa
- graphic display (device)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- graphic display device
- thiết bị hiển thị đồ họa
- graphic display interface
- giao diện hiển thị đồ họa
- graphic display program
- chương trình hiển thị đồ họa
- graphic display terminal (GDT)
- đầu cuối hiển thị đồ họa
- Graphics Data Display Manager (GDDM)
- bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
- head down display
- sự hiển thị đầu hạ thấp
- help display
- hiển thị trợ giúp
- hierarchical display
- hiển thị phân cấp
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- image display
- sự hiển thị ảnh
- in-vehicle visual display
- bộ hiển thị hình trên xe
- information display
- sự hiển thị thông tin
- Information Display System (BISYNC) (IDS)
- Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
- inquiry display terminal
- đầu cuối hiển thị hỏi tin
- instantaneous display
- sự hiển thị tức thời
- Keyboard Display Terminal (KDT)
- đầu cuối hiển thị bàn phím
- LED display
- sự hiển thị bằng LED
- liquid crystal display
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- live display
- sự hiển thị trực tiếp
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- Main Display Console (MDC)
- bàn điều khiển hiển thị chính
- member list display
- hiển thị danh sách thành phần
- monitor display
- hiển thị theo dõi
- Monochrome Display (MD)
- hiển thị đơn sắc
- Monochrome Display Adapter (MDA)
- bộ thích ứng hiển thị đơn sắc
- Multifunction CRT Display System (MCDS)
- Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
- non sequenced display
- sự hiển thị không liên tục
- non-display
- không hiển thị
- numerical display device
- thiết bị hiển thị số
- output display area
- vùng hiển thị dữ liệu xuất
- output display terminal
- sự hiển thị dữ liệu ra
- panoramic display module
- môđun hiện thị toàn cảnh
- part-page display
- sự hiển thị phần trang
- Plasma Display Panel (PDP)
- Tấm hiển thị Plasma
- preprocessed display
- sự hiển thị
- primary display sequence
- dãy hiển thị sơ cấp
- radar display
- hình hiển thị rađa
- radar display
- sự hiển thị rađa
- raster display
- hiển thị bằng mành
- raster display
- sự hiển thị theo mành
- raster display device
- thiết bị hiển thị bằng mành
- remote display
- sự hiển thị từ xa
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
- second-level message display
- hiển thị thông báo cấp hai
- secondary display sequence
- dãy hiển thị thứ cấp
- sequenced display
- sự hiển thị tuần tự
- seven segment display
- hiển thị bảy thanh
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- specification display
- sự hiển thị đặc tả
- Standard Color Display (SCD)
- hiển thị màu tiêu chuẩn
- static display image
- ảnh hiển thị tĩnh
- System Display Architecture [Digital] (SDA)
- Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
- system service display station
- trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
- TDL (tenninaldisplay language)
- ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
- Terminal Data/Display Management System (TDMS)
- Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
- Terminal Display Editor (TDE)
- bộ biên tập hiển thị đầu cuối
- terminal display language (TDL)
- ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
- three-dimensional display system
- hệ thống hiển thị ba chiều
- transaction display
- sự hiển thị giao dịch
- unit of display
- thiết bị hiển thị màn hình
- Vacuum Fluorescent Display (VFD)
- hiển thị huỳnh quang chân không
- VDM (videoDisplay Metafile)
- siêu tập tin hiển thị video
- VDP (videodisplay processor)
- bộ xử lý hiển thị video
- VDT (videodisplay terminal)
- thiết bị đầu cuối hiển thị video
- VDT (visualdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị trực quan
- VDU (videodisplay unit)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- VDU (videodisplay unit)
- thiết bị hiển thị video
- vector display
- bộ hiển thị vectơ
- video display metafile (VDM)
- siêu tập tin hiển thị video
- Video Display Terminal (VDT)
- đầu cuối hiển thị video
- video display terminal (VDT)
- thiết bị đầu cuối hiển thị video
- video display unit
- bộ video hiển thị
- video display unit (VDU)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- video display unit (VDU)
- thiết bị hiển thị video
- video screen display unit
- bộ hiển thị màn tia âm cực
- visual display
- bộ hiển thị
- visual display
- sự hiển thị nhìn thấy
- Visual Display Terminal (VDT)
- thiết bị đầu cuối có hiển thị
- Visual Display Unit (VDU)
- khối hiển thị bằng mắt nhìn
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
màn hình
- a display
- màn hình kiểu A
- active matrix display
- màn hình ma trận hoạt động
- active matrix display
- màn hình ma trận tích cực
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- alphanumeric display terminal
- màn hình chữ-số
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- analog display
- màn hình analog
- analog display
- màn hình tương tự
- B-display
- màn hình kiểu B
- background display
- nền màn hình
- basic working display
- màn hình làm việc cơ bản
- basic working display
- màn hình xử lý chính
- big screen display
- màn hình cỡ lớn
- bit map display
- màn hình ánh xạ bit
- bit-mapped display
- màn hình ánh xạ bit
- bit-mapped display
- màn hình ánh xạ bít
- braille display
- màn hình chữ nổi
- browse display
- màn hình tìm duyệt
- C-display
- màn hình kiểu C
- calligraphic display device
- màn hình đồ họa quét hình
- cathode ray tube display
- màn hình tia âm cực
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- màn hình dùng ống tia âm cực
- character display
- màn hình ký tự
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- clear display
- màn hình trống
- clear display
- màn hình xóa
- color display
- màn hình màu
- colour display
- màn hình màu
- composite display
- màn hình phức hợp
- composite video display
- màn hình video hỗn hợp
- composite video display
- màn hình video phức hợp
- computer display
- màn hình máy tính
- console display
- màn hình điều khiển
- DCI (DisplayControl Interface)
- giao diện điều khiển màn hình
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
- digital display
- màn hình chữ số
- digital display
- màn hình hiện số
- digital display
- màn hình số
- digital display area
- vùng màn hình số
- display attribute
- thuộc tính màn hình
- display background
- nền màn hình
- display background
- phông màn hình
- display board
- bảng mạch màn hình
- display card
- cạc màn hình
- display component
- thành phần màn hình
- Display Control Interface (DCI)
- giao diện điều khiển màn hình
- Display Control Program (DCP)
- chương trình điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển màn hình
- display device
- thiết bị màn hình
- display element
- phần tử màn hình
- display foreground
- mặt trước màn hình
- display format
- khổ màn hình
- display format
- khuôn màn hình
- display format
- dạng thức màn hình
- display frame
- khung màn hình
- display function
- chức năng màn hình
- display group
- nhóm màn hình
- display image
- hình ảnh màn hình
- display indicator
- chỉ báo màn hình
- display mode
- chế độ màn hình
- display monitor
- màn hình hiển thị
- display page
- trang màn hình
- display picture
- hình ảnh màn hình
- display position
- vị trí màn hình
- display retention
- độ lưu màn hình
- display scrolling
- cuộn màn hình
- display scrolling
- sự cuộn màn hình
- display size
- kích thước màn hình
- display standard
- tiêu chuẩn màn hình
- display tube
- đèn màn hình
- display type
- chữ màn hình
- display unit
- thiết bị màn hình
- dual scan display
- màn hình quét đôi
- edit display
- màn hình soạn thảo
- EL (electroluminescentdisplay)
- màn hình điện phát quang
- Electro-Luminescent Display (ELD)
- màn hình huỳnh quang điện
- electroluminescent display (EL)
- màn hình điện phát quang
- electronic display
- màn hình điện tử
- flat (screen) display
- màn hình phẳng
- flat panel display
- màn hình dẹt
- flat panel display
- màn hình phẳng
- Flat Panel Display (FPD)
- hiển thị màn hình phẳng
- Flat Panel Display Interface (FPDI)
- giao diện hiển thị màn hình phẳng
- flat-panel display
- màn hình phẳng
- flat-panel display
- màn hình tấm phẳng
- formatted display
- màn hình định khuôn
- full-page display
- màn hình toàn trang
- G-display
- màn hình G
- gas-discharge display
- màn hình phẳng plasma
- gas-plasma display
- màn hình plasma khí
- GDI graphic Display Interface
- giao diện màn hình đồ họa
- GDT (graphicdisplay terminal)
- màn hình đồ họa
- graphic (al) display
- màn hình đồ thị
- graphic display
- màn hình đồ họa
- graphic display (device)
- màn hình đồ họa
- graphic display device
- màn hình đồ họa
- Graphic Display Interface (GDI)
- giao diện màn hình đồ họa
- graphic display terminal (GDT)
- màn hình đồ họa
- head-down display
- màn hình HDD
- head-up display
- màn hình HUD
- help display
- màn hình trợ giúp
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- I-display
- màn hình I
- IBM 8514/A display adapter
- bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
- in-vehicle visual display
- màn hình trên xe
- J-display
- màn hình J
- K-display
- màn hình-K
- L-display
- màn hình L
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- LED display
- màn hình LED
- light-emitting diode display
- màn hình LED
- lighting-emitting diode display
- màn hình điot phát quang
- lighting-emitting diode display
- màn hình LED
- liquid crystal display
- màn hình LCD
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display-LCD
- màn hình tinh thể lỏng-LCD
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- MDA (MonochromeDisplay Adapter)
- bộ tương hợp màn hình tương sắc
- megapel display
- màn hình triệu điểm ảnh
- monochrome display
- màn hình đơn sắc
- Monochrome Display (MD)
- màn hình đen trắng
- Monochrome Display Adapter (MDA)
- bộ tương hợp màn hình đơn sắc
- osillographic display
- màn hình máy hiện sóng
- output display
- màn hình đầu ra
- output display terminal
- màn hình đầu ra
- page display
- màn hình nguyên trang
- panel display
- màn hình dẹt
- panel display
- màn hình tấm
- panoramic display screen
- màn hình hiện toàn cảnh
- partitioned display
- màn hình phân chia
- passive matrix display
- màn hình ma trận thụ động
- plasma display
- màn hình Plasma
- point of sale display (posdisplay)
- màn hình ở điểm bán hàng
- point-mode display
- màn hình kiểu điểm
- POS display (pointof sale display)
- màn hình điểm bán
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- professional graphics display
- màn hình đồ họa chuyên nghiệp
- R-display
- màn hình R
- random scan display
- màn hình quét ngẫu nhiên
- rasler-scan display
- màn hình quét mành
- refreshable display
- màn hình làm tươi được
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
- second-level message display
- màn hình thông báo cấp hai
- secondary video display controller
- bộ điều khiển màn hình thứ cấp
- service display
- màn hình dịch vụ
- service display
- màn hình tiện ích
- seven-segment display
- màn hình bảy đoạn
- touch-sensitive display
- màn hình cảm giác
- touch-sensitive display
- màn hình cờ
- transaction display
- màn hình giao dịch (kinh doanh)
- unit of display
- thiết bị hiển thị màn hình
- VDP (videodisplay processor)
- bộ xử lý màn hình video
- VDT (visualdisplay terminal)
- thiết bị đầu cuối màn hình
- vector display
- màn hình vectơ
- video display adapter
- bộ điều hợp màn hình video
- video display adapter
- bộ tương hợp màn hình video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video display page
- trang màn hình video
- video display processor (VDP)
- bộ xử lý màn hình video
- video display tube
- ống đèn màn hình video
- visual display terminal (VDT)
- đầu cuối màn hình
- working display
- màn hình làm việc
sự hiển thị
- background display
- sự hiển thị nền
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- called number display
- sự hiển thị số đã gọi
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- sự hiển thị bằng ống tia âm cực
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhận dạng đường gọi
- color display
- sự hiển thị màu
- digital display
- sự hiển thị số
- edit display
- sự hiển thị soạn thảo
- electro-chromatic display
- sự hiển thị sắc điện
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sự cố
- head down display
- sự hiển thị đầu hạ thấp
- image display
- sự hiển thị ảnh
- information display
- sự hiển thị thông tin
- instantaneous display
- sự hiển thị tức thời
- LED display
- sự hiển thị bằng LED
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- live display
- sự hiển thị trực tiếp
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- non sequenced display
- sự hiển thị không liên tục
- output display terminal
- sự hiển thị dữ liệu ra
- part-page display
- sự hiển thị phần trang
- radar display
- sự hiển thị rađa
- raster display
- sự hiển thị theo mành
- remote display
- sự hiển thị từ xa
- sequenced display
- sự hiển thị tuần tự
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- specification display
- sự hiển thị đặc tả
- transaction display
- sự hiển thị giao dịch
- visual display
- sự hiển thị nhìn thấy
Kinh tế
sự bày (hàng)
- department display
- sự bày hàng ở cửa hàng bách hóa
- jumble display
- sự bày hàng lẫn lộn
- jumble display
- sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn
- shelf display
- sự bày hàng lên giá
trưng bày
- counter display
- sự trưng bày quầy hàng
- display advertising
- quảng cáo trưng bày
- display allowance
- cấp khoản trưng bày
- display outer
- phần ngoài trưng bày
- display self
- bàn trưng bày hàng
- dump display
- trưng bày bán hạ giá
- island display
- trưng bày tách biệt
- mass display
- sự trưng bày tập trung
- point of purchase display
- điểm trưng bày bán
- product display
- trưng bày sản phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , affectation , arrangement , array , arrayal , blaze , bravura , dash , demonstration , example , exhibit , exhibition , expo , exposition , exposure , fanfare , flourish , for show , frame-up , frippery , front , grandstand play , layout , manifestation , ostentation , ostentatiousness , pageant , panorama , parade , pedantry , pomp , presentation , pretension , pretentiousness , revelation , sample , scheme , shine , showboat , splash , splendor , splurge , spread , unfolding , vanity , show , panoply , spectacle , blazon , blazonry
verb
- advertise , arrange , bare , betray , boast , brandish , bring to view , demonstrate , disclose , emblazon , evidence , evince , exhibit , expand , expose , extend , feature , flash , flaunt , flourish , glaze , grandstand * , illustrate , impart , lay bare , lay out , make clear , make known , manifest , model , open , open out , parade , perform , present , promote , promulgate , publish , represent , reveal , set out , showcase , show off , sport , spread out , stretch out , trot out * , uncover , unfold , unfurl , unmask , unroll , unveil , vamp , show , unclothe , proclaim , disport , carry , have , possess , communicate , convey , affectation , blazon , ceremony , discover , example , exhibition , indicate , pageant , pomp , sample , sight , spectacle , splendor , stage , wear
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ