• Revision as of 10:27, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'rivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng sông
    sông Kỳ Cùng - Lạng Sơn
    o sail up the river
    Đi thuyền ngược dòng sông
    to sail down the river
    đi thuyền xuôi dòng sông
    Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
    a river of blood
    máu chảy lai láng
    (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
    to cross the river
    qua sông; (nghĩa bóng) chết
    ( định ngữ) (thuộc) sông
    river port
    cảng sông

    Cấu trúc từ

    To sell somebody down the river
    (thông tục) bán rẻ ai, phản bội ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng chảy
    glacial river stream
    dòng chảy băng hà
    river bridge span
    nhịp trên dòng chảy của cầu
    river flow
    dòng chảy sông
    river hydrograph
    đường quá trình dòng chảy
    river of white
    dòng chảy trắng
    river runoff
    dòng chảy của sông
    river runoff
    dòng chảy ở sông
    river runoff
    dòng chảy sông
    river runoff formula
    công thức tính dòng chảy sông
    river yield
    dòng chảy năm của sông
    slope of river
    độ dốc của dòng chảy
    to control the river flow
    điều chỉnh dòng chảy sông
    dòng sông
    correction of river
    sự điều tiết dòng sông
    derivation of river
    sự chuyển dòng sông
    displacement of the river bed
    sự chuyển dòng sông
    frontal method of river damming
    phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    improvement of river bed
    sự chỉnh trị dòng sông
    lower course of the river
    dòng sông hạ lưu
    method of river improvement
    phương pháp chỉnh trị dòng sông
    passing water back to the river
    sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
    pioneer method of river damming
    phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
    piping of a river
    sự cướp dòng sông
    reconnaissance of river
    sự nghiên cứu dòng sông
    rectification of river
    sự chỉnh dòng sông
    regime of river
    chế độ của dòng sông
    regime of river
    chế độ dòng sông
    regime of river
    trạng thái của dòng sông
    river channel pier
    mố giữa dòng (sông)
    river channel pier
    trụ giữa dòng (sông)
    river closing
    lấp dòng (sông)
    river closure
    sự ngăn dòng sông
    river control
    sự điều tiết dòng sông
    river deflection
    sự lệch dòng sông
    river diversion
    sự dẫn dòng sông
    river diversion tunnel
    hầm chuyển dòng sông
    river exploitation
    sự khai lợi dòng sông
    river intake
    công trình lấy nước (ở dòng) sông
    river rectification
    sự nắn thẳng dòng sông
    river regulation
    công tác chỉnh (dòng sông)
    river regulation
    sự chỉnh dòng sông
    river regulation
    sự điều tiết dòng sông
    river regulation
    sự nắn dòng sông
    river training
    chỉnh từ dòng sông
    river training
    sự cải tạo dòng sông
    river training work
    kết cấu cải tạo dòng sông
    river work
    công trình chỉnh dòng sông
    run-of-river scheme
    sơ đồ dòng sông
    sand content a river discharge
    lưu lượng cát trong dòng sông
    stage of river
    mực nước dòng sông
    tortuosity of river
    tính quanh co của dòng sông
    upper course of a river
    dòng sông thượng lưu
    sông
    adjusted river
    sông đã chỉnh trị
    adolescent river
    sông mới phát triển
    adolescent river
    sông trẻ
    aggrading river
    sông đang hồi phù sa
    allogenic river
    sông ngoại sinh
    alluvial river
    sông bồi tích
    antecedent river
    sông tiền sinh
    approach river arm
    nhánh sông đến
    artificial sill on river bed
    ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
    back river
    nhánh sông chảy ngược
    back river
    miền thượng lưu sông
    back river
    sông chảy ngược
    back river
    thượng lưu sông
    basin (ofthe Red River)
    lưu vực sông Hồng Hà
    beheaded river
    sông bị cướp dòng
    bifurcation (ofthe river)
    chỗ sông rẽ đôi
    braided river
    sông phân dòng
    branch (ofa river)
    nhánh sông
    breadth of river
    chiều rộng sông
    buried river
    sông bị chôn vùi
    buried river
    sông cổ
    canal river
    sông (cải tạo thành) kênh
    captured river
    sông bị cướp dòng
    capturing river
    sông cướp dòng
    coastal river
    sông ven biển
    coastal river
    sông ven bờ biển
    competent river
    sông chảy mạnh
    competent river
    sông nhiều nước
    complex river
    sông phức hợp
    comprehensive river basin planning
    quy hoạch tổng hợp lưu vực sông
    consolidation of river bed
    sự gia cố lòng sông
    controlled river
    sông đã chỉnh trị
    correction of river
    sự điều tiết dòng sông
    correction of river
    sự trị sông
    Cuu Long River Delta
    đồng bằng sông Cửu Long
    deep river
    sông sâu
    deformation of river bed
    sự biến dạng lòng sông
    degrading river
    sông thoái biến
    deltaic river
    sông đồng bằng
    density of river network
    mật độ lưới sông
    derivation of river
    sự chuyển dòng sông
    disappearance of river
    sự biến mất của sông
    discharge of river
    lưu lượng sông
    discharge of river
    lưu lượng sông ngòi
    dismembered river
    sông phân nhánh
    displacement of the river bed
    sự chuyển dòng sông
    divarication of a river
    sự chia nhánh sông
    divarication of a river
    sự phân nhánh sông
    diverted river
    sông đổi dòng
    diverted river
    sông bị chuyển dòng
    dry river
    sông khô
    dry river bed
    lòng sông cạn
    dynamic axis of river
    trục động lực của sông
    effluent river
    sông chi lưu
    effluent river
    sông rẽ
    engrafted river
    sông ghép
    epigenetic river
    sông hậu sinh
    erosion of the river bank
    sự xói lở của bờ sông
    exotic river
    sông ngoại lai
    exotic river
    sông ngoại sinh
    extended river
    sông được kéo dài
    extended river
    sông kéo dài
    flood flow of a river
    dòng nước sông dâng
    frontal method of river damming
    phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    gaining river
    sông sinh thùy ngâm
    gallery under a river
    đường hầm dưới đáy sông
    gallery under river
    đường hầm dưới đáy sông
    graded river
    sông được chỉnh dòng
    highland river
    sông vùng cao
    hydrologically similar river
    sông tượng tự về thủy văn
    improved river
    sông đã chỉnh trị
    improvement of river bed
    sự cải tạo lòng sông
    improvement of river bed
    sự chỉnh trị dòng sông
    incised river
    sông chảy trong hẻm núi
    influent river
    sông nhánh lẻ
    influent river
    sông rẽ
    intermittent river
    sông mùa
    invigorated river
    sông có nhiều hợp lưu
    karst river
    sông ngầm vùng đá vôi
    large low land river
    sông lớn đồng bằng
    lower course of the river
    dòng sông hạ lưu
    lower river
    đoạn hạ lưu sông
    lower river
    đoạn sông hạ du
    lower river
    sông chảy ra biển
    main river
    sông chính
    master river
    sông chính
    mature river
    sông trưởng thành
    meandering river
    sông uốn khúc
    method of river improvement
    phương pháp chỉnh trị dòng sông
    midland river
    sông trung du
    minor river
    sông nhánh
    minor river
    sông phụ
    misfit river
    sông không hợp dòng
    mountain river
    sông miền núi
    mouth of river
    cửa sông
    mouth of river
    miệng sông
    narrow of river bed
    lòng sông thu hẹp
    narrowing of the river bed
    sự lòng sông thu hẹp
    narrowing of the river bed
    sự thu hẹp lòng dẫn của sông
    naturally regulated river
    sông tự điều tiết
    navigable river
    sông giao thông
    navigable river
    sông thông thuyền
    navigable river arm
    nhánh sông tàu qua lại được
    non controlled river
    sông chưa chỉnh trị
    non regulated river
    sông chưa điều trị
    non tidal river
    sông không ảnh hưởng triều
    obsequent river
    sông nghịch hướng
    old river
    sông già
    old river
    sông cổ
    original river
    sông nguyên sinh
    original river
    sông nguyên thủy
    outlet of a canal into a river
    nơi kênh đổ vào sông
    outlet of canal into a river
    đuôi kênh xả xuống sông
    passing water back to the river
    sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
    perennial river
    sông chảy thường xuyên
    perennial river
    sông có nước quanh năm
    pioneer method of river damming
    phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
    piping of a river
    sự cướp dòng sông
    pirate river
    sông cướp dòng
    plain river
    sông đồng bằng
    plateau river
    sông cao nguyên
    primary river
    sông nguyên sinh
    prior river
    hệ sông trung sinh
    profile of river
    mặt cắt dọc sông
    progressive contracting of a river
    sự thu hẹp dần lòng sông
    progressive widening of river
    sự mở rộng dần lòng sông
    reach of a river
    miền ảnh hưởng của sóng
    reconnaissance of river
    sự nghiên cứu dòng sông
    rectification of river
    sự chỉnh dòng sông
    Red River and distributaries
    Sông Hồng và các nhánh sông
    Red River Delta
    đồng bằng sông Hồng
    Red River Delta area
    Khu vực đồng bằng sông Hồng
    regime of river
    chế độ của dòng sông
    regime of river
    chế độ dòng sông
    regime of river
    chế độ sông ngòi
    regime of river
    trạng thái của dòng sông
    regulated river
    sông đã điều tiết
    regulation of river
    sự chỉnh trị sông
    regulation of river
    sự điều tiết sông
    rejuvenated river
    sông trẻ lại
    reversed river
    sông đã đổi hướng
    revived river
    sông chảy lại
    revived river
    sông sống lại
    river and lake protection
    sự bảo vệ sông hồ
    river arm
    nhánh sông
    river authority
    quan thanh tra sông ngòi
    river bank
    bờ sông
    river bank
    bãi sông
    river bank erosion
    sự xói bờ sông
    river bar placer
    sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
    river basin
    lưu vực sông
    river basin development
    sự khai lợi lưu vực sông
    river bed
    đáy sông
    river bed
    lòng sông, lòng chảy
    river bed alluvium
    bồi tích lòng sông
    river bed deformation
    biến dạng lòng sông
    river bed evolution
    sự tiến triển của lòng sông
    river bed level
    cao trình mực nước lòng sông
    river bed pier
    trụ (ở) lòng sông
    river bed variation
    sự biến động của lòng sông
    river bend
    khuỷu sông
    river blindness
    bệnh mù sông
    river boat
    thuyền sông
    river boat
    tàu sông
    river branch development
    sự khai lợi nhánh sông
    river bridge
    cầu qua sông
    river bridge
    cầu vượt sông
    river bus
    thuyền chở khách (trên sông)
    river canal irrigation
    tưới bằng kênh lấy nước sông
    river catchment area
    lưu vực sông
    river channel
    lòng sông
    river channel
    lòng sông tháo nước
    river channel pier
    mố giữa dòng (sông)
    river channel pier
    trụ giữa dòng (sông)
    river channel training work
    công trình chỉnh trị sông
    river closing
    lấp dòng (sông)
    river closure
    sự ngăn dòng sông
    river closure
    sự ngăn sông
    river conservancy engineer
    kỹ sư công trình sông
    river construction
    quy hoạch sông
    river control
    sự điều tiết dòng sông
    river cross
    đường ngầm dưới sông
    river crossing location
    vị trí vượt sông
    river dam
    đập lòng sông
    river dam
    đập sông
    river deflection
    sự lệch dòng sông
    river deformation
    biến dạng lòng sông
    river density
    mạng lưới sông
    river deposit
    trầm tích sông
    river development
    quy hoạch sông
    river dike
    đê sông
    river discharge
    lưu lượng sông
    river diversion
    sự dẫn dòng sông
    river diversion
    sự phân nhánh sông
    river diversion
    sự sông chuyển dòng
    river diversion scheme
    sơ đồ phân nhánh sông
    river diversion tunnel
    hầm chuyển dòng sông
    river dredge
    tàu nạo vét sông
    river dredger
    nạo vét sông
    river dredger
    tàu nạo vét sông
    river dredger
    tàu hút bùn trên sông
    river dredging
    sự nạo vét sông
    river drift
    bồi tụ ở sông
    river drift
    đất bồi sông
    river drift
    phù sa sông
    river engineer
    công trình trên sông
    river engineering
    kỹ thuật trong sông ngòi
    river erosion
    sự xói do sông
    river exploitation
    sự khai lợi dòng sông
    river fall
    sự hạ mức nước sông
    river ferry
    phà chạy sông
    river flat
    lòng sông
    river flat
    bãi bồi ven sông
    river fleet
    đội tàu đường sông
    river flood
    lũ sông
    river flood plain
    bãi bồi thấp ven sông
    river flood stage forecasting
    sự dự báo mức lũ sông
    river flow
    lưu lượng của sông
    river flow
    lưu lượng sông
    river flow
    dòng chảy sông
    river flow
    dòng sông
    river gauge
    cái ghi mức nước sông
    river gauging
    sự đo mức nước sông
    river gid
    lưới sông
    river gradient
    độ dốc lòng sông
    river gravel
    sỏi sông
    river groyne
    mỏ hàn sông
    river hazard
    sự bất định của sông
    river head
    ngọn sông
    river head
    đầu sông
    river head
    nguồn sông
    river hydraulicking
    thủy lực học sông ngòi
    river hydrology
    thủy văn học sông ngòi
    river improvement
    sự cải tạo sông
    river in spate
    sông đang mùa lũ
    river in spate
    sông đang mùa nước lên
    river inlet
    cửa lấy nước sông
    river intake
    cống lấy nước sông
    river intake
    công trình lấy nước (ở dòng) sông
    river intake
    công trình nước sông
    river length profile
    mặt cắt dọc sông
    river levee
    đê bảo vệ sông
    river loop
    khúc cong của sông
    river loop
    đoạn sông cong
    river morphological change
    thay đổi hình thái học sông
    river mouth
    cửa sông
    river mouth
    miệng sông
    river mud
    bùn sông
    river navigation
    lưu thông đường sông
    river navigation
    giao thông đường sông
    river navigation lock
    âu giao thông đường sông
    river operation analysis
    phân tích khai lợi sông
    river outlet
    cửa sông
    river outlet tunnel
    đường hầm xả nước ra sông
    river pier
    trụ (ở) lòng sông
    river placer
    sa khoáng do sông
    river placer
    sa khoáng sông
    river plain
    đồng bằng sông
    river plain
    bãi bồi ven sông
    river planning
    quy hoạch khai lợi sông
    river pollution
    sự nhiễm bẩn sông
    river pollution
    sự ô nhiễm sông
    river power plant
    nhà máy thủy điện (lòng) sông
    river power plant
    nhà máy thủy điện trên sông
    river power project
    dự án thủy điện (trên) sông
    river profile
    mặt cắt dọc sông
    river realignment
    sự nắn thẳng sông
    river rectification
    sự nắn thẳng dòng sông
    river regulation
    công tác chỉnh (dòng sông)
    river regulation
    sự cải tạo sông
    river regulation
    sự chỉnh dòng sông
    river regulation
    sự chỉnh trị sông
    river regulation
    sự điều tiết dòng sông
    river regulation
    sự điều tiết sông
    river regulation
    sự nắn dòng sông
    river rises from
    sông bắt nguồn từ
    river runoff
    dòng chảy của sông
    river runoff
    dòng chảy ở sông
    river runoff
    dòng chảy sông
    river runoff formula
    công thức tính dòng chảy sông
    river shore embankment
    đê sông
    river source
    ngọn sông
    river source
    nguồn sông
    river span
    khoảng vượt (sông)
    river station
    bến sông
    river system
    hệ thống sông
    river terminal
    bến sông (xuất phát hoặc cuối)
    river terrace
    thềm sông
    river traffic
    lưu thông đường sông
    river traffic
    giao thông đường sông
    river training
    chỉnh từ dòng sông
    river training
    sự cải tạo dòng sông
    river training
    sự cải tạo sông
    river training work
    công trình cải tạo sông
    river training work
    kết cấu cải tạo dòng sông
    river transport
    vận tải đường sông
    river transport
    vận tải sông
    river tug
    tàu kéo đường sông
    river valley
    lưu vực sông
    river valley
    lũng sông
    river valley project
    dự án lưu vực sông
    river valley spoil area
    bãi đất đào ven sông
    river wall
    vách bờ sông
    river wash
    chất lắng ở sông
    river water
    nước sông
    river weir
    đập sông
    river with canalization
    sông cải tạo thành kênh
    river with part canalization
    sông được gia cố
    river work
    công tác quy hoạch sông
    river work
    công trình chỉnh dòng sông
    river yield
    dòng chảy năm của sông
    river-bank dike
    đê (bờ) sông
    river-bank dike
    đê sông
    river-bar placer
    sa khoáng bãi sông
    river-channel hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
    river-crossing ditch
    kênh chạy ngang sông
    run-of-river scheme
    sơ đồ dòng sông
    sand content a river discharge
    lưu lượng cát trong dòng sông
    secondary river
    sông nhánh
    senile river
    sông già
    shifting of river
    sự dịch chuyển lòng sông
    shingle carrying river
    sông vận chuyển cuội sỏi
    silt carrying river
    sông có bùn cát
    silt carrying river
    sông mang phù sa
    sinuous river
    sông uốn khúc
    slope of river
    độ dốc của sông
    sluggish river
    sông độc dốc nhỏ
    sluggish river
    sông chảy lờ đờ
    sound a river bed
    dò lòng sóng
    stage of river
    mực nước dòng sông
    stone river
    sông đá
    straightened river
    sông đã chỉnh trị
    straightened river
    sông đã nắn thẳng
    strengthened river
    sông được gia cố
    subterranean river
    sông ngầm
    syngenetic river
    sông đồng sinh
    throw a bridge over river
    bắc cầu qua sông
    tidal river
    sông chịu ảnh hưởng triều
    tidal river
    sông có ảnh hưởng triều
    tidal river
    sông theo thủy triều
    to control the river flow
    điều chỉnh dòng chảy sông
    tortuosity of river
    tính quanh co của dòng sông
    tributary of river
    sông nhánh
    tributary river
    sông nhánh
    tributary river branch
    sông hợp
    tunnel under a river
    đường hầm qua sông
    under-river tunnel
    hầm chui qua sông
    underground river
    sông ngầm
    unregulated river
    sông không điều tiết
    unregulated river
    sông tự nhiên
    upper course of a river
    dòng sông thượng lưu
    upper river
    đoạn sông thượng du
    upper river
    thượng lưu sông
    vanishing river
    sông rò
    walker river
    sông lang thang
    wide river
    sông rộng
    winter regime of river
    chế độ sông mùa đông
    young river
    sông mới phát triển
    young river
    sông trẻ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường sông
    river B/L
    vận đơn đường sông
    river bill of lading
    vận đơn đường sông
    river charges
    phí đường sông
    river charges
    thuế đường sông
    river dues
    phí đường sông
    river dues
    thuế đường sông
    river freight
    cước vận chuyển đường sông
    river freight
    vận phí đường sông
    river hull insurance
    bảo hiểm tàu đường sông
    river trade
    buôn bán đường sông
    river transport
    vận tải đường sông
    river transportation
    sự chuyên chở bằng đường sông
    sông
    Mekong (river) delta
    đồng bằng sông Cửu Long
    navigable river
    sông tàu bè qua lại được
    non-navigable river
    con sông tàu bè không qua lại được
    non-navigable river
    sông tàu bè không qua lại được
    river B/L
    vận đơn đường sông
    river bill of lading
    vận đơn đường sông
    river charges
    phí đường sông
    river charges
    thuế đường sông
    river dues
    phí đường sông
    river dues
    thuế đường sông
    river fish
    cá sông
    river fishery
    nghề cá sông
    river freight
    cước vận chuyển đường sông
    river freight
    vận phí đường sông
    river hull insurance
    bảo hiểm tàu đường sông
    river trade
    buôn bán đường sông
    river transport
    vận tải đường sông
    river transportation
    sự chuyên chở bằng đường sông

    Nguồn khác

    • river : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Watercourse, branch, tributary, stream, waterway, estuary,rivulet, creek, brook, streamlet, runnel, rill, Scots and No.Eng. burn, Brit beck, US kill: We used to sail our toy boats onthe river here when I was a lad.
    Stream, flood, torrent,quantity, cataract, flow, cascade: Rivers of sweat poured downme as I toiled in the humid heat of the jungle.

    Oxford

    N.

    A copious natural stream of water flowing in a channel tothe sea or a lake etc.
    A copious flow (a river of lava;rivers of blood).
    (attrib.) (in the names of animals, plants,etc.) living in or associated with the river.
    Rivered adj. (also in comb.).riverless adj. [ME f. AF river, rivere, OF riviere river orriver-bank ult. f. L riparius f. ripa bank]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X