-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'rivə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'rivə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: :: (thông tục) bán rẻ ai, phản bội ai:: (thông tục) bán rẻ ai, phản bội ai- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========dòng chảy==========dòng chảy=====::[[glacial]] [[river]] [[stream]]::[[glacial]] [[river]] [[stream]]Dòng 856: Dòng 855: ::[[young]] [[river]]::[[young]] [[river]]::sông trẻ::sông trẻ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đường sông==========đường sông=====::[[river]] B/L::[[river]] B/LDòng 922: Dòng 918: ::[[river]] [[transportation]]::[[river]] [[transportation]]::sự chuyên chở bằng đường sông::sự chuyên chở bằng đường sông- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=river river] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=river river] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Watercourse, branch, tributary, stream, waterway, estuary,rivulet, creek, brook, streamlet, runnel, rill, Scots and No.Eng. burn, Brit beck, US kill: We used to sail our toy boats onthe river here when I was a lad.==========Watercourse, branch, tributary, stream, waterway, estuary,rivulet, creek, brook, streamlet, runnel, rill, Scots and No.Eng. burn, Brit beck, US kill: We used to sail our toy boats onthe river here when I was a lad.==========Stream, flood, torrent,quantity, cataract, flow, cascade: Rivers of sweat poured downme as I toiled in the humid heat of the jungle.==========Stream, flood, torrent,quantity, cataract, flow, cascade: Rivers of sweat poured downme as I toiled in the humid heat of the jungle.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A copious natural stream of water flowing in a channel tothe sea or a lake etc.==========A copious natural stream of water flowing in a channel tothe sea or a lake etc.=====23:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng chảy
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- river bridge span
- nhịp trên dòng chảy của cầu
- river flow
- dòng chảy sông
- river hydrograph
- đường quá trình dòng chảy
- river of white
- dòng chảy trắng
- river runoff
- dòng chảy của sông
- river runoff
- dòng chảy ở sông
- river runoff
- dòng chảy sông
- river runoff formula
- công thức tính dòng chảy sông
- river yield
- dòng chảy năm của sông
- slope of river
- độ dốc của dòng chảy
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng chảy sông
dòng sông
- correction of river
- sự điều tiết dòng sông
- derivation of river
- sự chuyển dòng sông
- displacement of the river bed
- sự chuyển dòng sông
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- improvement of river bed
- sự chỉnh trị dòng sông
- lower course of the river
- dòng sông hạ lưu
- method of river improvement
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- passing water back to the river
- sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
- pioneer method of river damming
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- piping of a river
- sự cướp dòng sông
- reconnaissance of river
- sự nghiên cứu dòng sông
- rectification of river
- sự chỉnh dòng sông
- regime of river
- chế độ của dòng sông
- regime of river
- chế độ dòng sông
- regime of river
- trạng thái của dòng sông
- river channel pier
- mố giữa dòng (sông)
- river channel pier
- trụ giữa dòng (sông)
- river closing
- lấp dòng (sông)
- river closure
- sự ngăn dòng sông
- river control
- sự điều tiết dòng sông
- river deflection
- sự lệch dòng sông
- river diversion
- sự dẫn dòng sông
- river diversion tunnel
- hầm chuyển dòng sông
- river exploitation
- sự khai lợi dòng sông
- river intake
- công trình lấy nước (ở dòng) sông
- river rectification
- sự nắn thẳng dòng sông
- river regulation
- công tác chỉnh (dòng sông)
- river regulation
- sự chỉnh dòng sông
- river regulation
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- sự nắn dòng sông
- river training
- chỉnh từ dòng sông
- river training
- sự cải tạo dòng sông
- river training work
- kết cấu cải tạo dòng sông
- river work
- công trình chỉnh dòng sông
- run-of-river scheme
- sơ đồ dòng sông
- sand content a river discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- stage of river
- mực nước dòng sông
- tortuosity of river
- tính quanh co của dòng sông
- upper course of a river
- dòng sông thượng lưu
sông
- adjusted river
- sông đã chỉnh trị
- adolescent river
- sông mới phát triển
- adolescent river
- sông trẻ
- aggrading river
- sông đang hồi phù sa
- allogenic river
- sông ngoại sinh
- alluvial river
- sông bồi tích
- antecedent river
- sông tiền sinh
- approach river arm
- nhánh sông đến
- artificial sill on river bed
- ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
- back river
- nhánh sông chảy ngược
- back river
- miền thượng lưu sông
- back river
- sông chảy ngược
- back river
- thượng lưu sông
- basin (ofthe Red River)
- lưu vực sông Hồng Hà
- beheaded river
- sông bị cướp dòng
- bifurcation (ofthe river)
- chỗ sông rẽ đôi
- braided river
- sông phân dòng
- branch (ofa river)
- nhánh sông
- breadth of river
- chiều rộng sông
- buried river
- sông bị chôn vùi
- buried river
- sông cổ
- canal river
- sông (cải tạo thành) kênh
- captured river
- sông bị cướp dòng
- capturing river
- sông cướp dòng
- coastal river
- sông ven biển
- coastal river
- sông ven bờ biển
- competent river
- sông chảy mạnh
- competent river
- sông nhiều nước
- complex river
- sông phức hợp
- comprehensive river basin planning
- quy hoạch tổng hợp lưu vực sông
- consolidation of river bed
- sự gia cố lòng sông
- controlled river
- sông đã chỉnh trị
- correction of river
- sự điều tiết dòng sông
- correction of river
- sự trị sông
- Cuu Long River Delta
- đồng bằng sông Cửu Long
- deep river
- sông sâu
- deformation of river bed
- sự biến dạng lòng sông
- degrading river
- sông thoái biến
- deltaic river
- sông đồng bằng
- density of river network
- mật độ lưới sông
- derivation of river
- sự chuyển dòng sông
- disappearance of river
- sự biến mất của sông
- discharge of river
- lưu lượng sông
- discharge of river
- lưu lượng sông ngòi
- dismembered river
- sông phân nhánh
- displacement of the river bed
- sự chuyển dòng sông
- divarication of a river
- sự chia nhánh sông
- divarication of a river
- sự phân nhánh sông
- diverted river
- sông đổi dòng
- diverted river
- sông bị chuyển dòng
- dry river
- sông khô
- dry river bed
- lòng sông cạn
- dynamic axis of river
- trục động lực của sông
- effluent river
- sông chi lưu
- effluent river
- sông rẽ
- engrafted river
- sông ghép
- epigenetic river
- sông hậu sinh
- erosion of the river bank
- sự xói lở của bờ sông
- exotic river
- sông ngoại lai
- exotic river
- sông ngoại sinh
- extended river
- sông được kéo dài
- extended river
- sông kéo dài
- flood flow of a river
- dòng nước sông dâng
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- gaining river
- sông sinh thùy ngâm
- gallery under a river
- đường hầm dưới đáy sông
- gallery under river
- đường hầm dưới đáy sông
- graded river
- sông được chỉnh dòng
- highland river
- sông vùng cao
- hydrologically similar river
- sông tượng tự về thủy văn
- improved river
- sông đã chỉnh trị
- improvement of river bed
- sự cải tạo lòng sông
- improvement of river bed
- sự chỉnh trị dòng sông
- incised river
- sông chảy trong hẻm núi
- influent river
- sông nhánh lẻ
- influent river
- sông rẽ
- intermittent river
- sông mùa
- invigorated river
- sông có nhiều hợp lưu
- karst river
- sông ngầm vùng đá vôi
- large low land river
- sông lớn đồng bằng
- lower course of the river
- dòng sông hạ lưu
- lower river
- đoạn hạ lưu sông
- lower river
- đoạn sông hạ du
- lower river
- sông chảy ra biển
- main river
- sông chính
- master river
- sông chính
- mature river
- sông trưởng thành
- meandering river
- sông uốn khúc
- method of river improvement
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- midland river
- sông trung du
- minor river
- sông nhánh
- minor river
- sông phụ
- misfit river
- sông không hợp dòng
- mountain river
- sông miền núi
- mouth of river
- cửa sông
- mouth of river
- miệng sông
- narrow of river bed
- lòng sông thu hẹp
- narrowing of the river bed
- sự lòng sông thu hẹp
- narrowing of the river bed
- sự thu hẹp lòng dẫn của sông
- naturally regulated river
- sông tự điều tiết
- navigable river
- sông giao thông
- navigable river
- sông thông thuyền
- navigable river arm
- nhánh sông tàu qua lại được
- non controlled river
- sông chưa chỉnh trị
- non regulated river
- sông chưa điều trị
- non tidal river
- sông không ảnh hưởng triều
- obsequent river
- sông nghịch hướng
- old river
- sông già
- old river
- sông cổ
- original river
- sông nguyên sinh
- original river
- sông nguyên thủy
- outlet of a canal into a river
- nơi kênh đổ vào sông
- outlet of canal into a river
- đuôi kênh xả xuống sông
- passing water back to the river
- sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
- perennial river
- sông chảy thường xuyên
- perennial river
- sông có nước quanh năm
- pioneer method of river damming
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- piping of a river
- sự cướp dòng sông
- pirate river
- sông cướp dòng
- plain river
- sông đồng bằng
- plateau river
- sông cao nguyên
- primary river
- sông nguyên sinh
- prior river
- hệ sông trung sinh
- profile of river
- mặt cắt dọc sông
- progressive contracting of a river
- sự thu hẹp dần lòng sông
- progressive widening of river
- sự mở rộng dần lòng sông
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
- reconnaissance of river
- sự nghiên cứu dòng sông
- rectification of river
- sự chỉnh dòng sông
- Red River and distributaries
- Sông Hồng và các nhánh sông
- Red River Delta
- đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta area
- Khu vực đồng bằng sông Hồng
- regime of river
- chế độ của dòng sông
- regime of river
- chế độ dòng sông
- regime of river
- chế độ sông ngòi
- regime of river
- trạng thái của dòng sông
- regulated river
- sông đã điều tiết
- regulation of river
- sự chỉnh trị sông
- regulation of river
- sự điều tiết sông
- rejuvenated river
- sông trẻ lại
- reversed river
- sông đã đổi hướng
- revived river
- sông chảy lại
- revived river
- sông sống lại
- river and lake protection
- sự bảo vệ sông hồ
- river arm
- nhánh sông
- river authority
- quan thanh tra sông ngòi
- river bank
- bờ sông
- river bank
- bãi sông
- river bank erosion
- sự xói bờ sông
- river bar placer
- sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
- river basin
- lưu vực sông
- river basin development
- sự khai lợi lưu vực sông
- river bed
- đáy sông
- river bed
- lòng sông, lòng chảy
- river bed alluvium
- bồi tích lòng sông
- river bed deformation
- biến dạng lòng sông
- river bed evolution
- sự tiến triển của lòng sông
- river bed level
- cao trình mực nước lòng sông
- river bed pier
- trụ (ở) lòng sông
- river bed variation
- sự biến động của lòng sông
- river bend
- khuỷu sông
- river blindness
- bệnh mù sông
- river boat
- thuyền sông
- river boat
- tàu sông
- river branch development
- sự khai lợi nhánh sông
- river bridge
- cầu qua sông
- river bridge
- cầu vượt sông
- river bus
- thuyền chở khách (trên sông)
- river canal irrigation
- tưới bằng kênh lấy nước sông
- river catchment area
- lưu vực sông
- river channel
- lòng sông
- river channel
- lòng sông tháo nước
- river channel pier
- mố giữa dòng (sông)
- river channel pier
- trụ giữa dòng (sông)
- river channel training work
- công trình chỉnh trị sông
- river closing
- lấp dòng (sông)
- river closure
- sự ngăn dòng sông
- river closure
- sự ngăn sông
- river conservancy engineer
- kỹ sư công trình sông
- river construction
- quy hoạch sông
- river control
- sự điều tiết dòng sông
- river cross
- đường ngầm dưới sông
- river crossing location
- vị trí vượt sông
- river dam
- đập lòng sông
- river dam
- đập sông
- river deflection
- sự lệch dòng sông
- river deformation
- biến dạng lòng sông
- river density
- mạng lưới sông
- river deposit
- trầm tích sông
- river development
- quy hoạch sông
- river dike
- đê sông
- river discharge
- lưu lượng sông
- river diversion
- sự dẫn dòng sông
- river diversion
- sự phân nhánh sông
- river diversion
- sự sông chuyển dòng
- river diversion scheme
- sơ đồ phân nhánh sông
- river diversion tunnel
- hầm chuyển dòng sông
- river dredge
- tàu nạo vét sông
- river dredger
- nạo vét sông
- river dredger
- tàu nạo vét sông
- river dredger
- tàu hút bùn trên sông
- river dredging
- sự nạo vét sông
- river drift
- bồi tụ ở sông
- river drift
- đất bồi sông
- river drift
- phù sa sông
- river engineer
- công trình trên sông
- river engineering
- kỹ thuật trong sông ngòi
- river erosion
- sự xói do sông
- river exploitation
- sự khai lợi dòng sông
- river fall
- sự hạ mức nước sông
- river ferry
- phà chạy sông
- river flat
- lòng sông
- river flat
- bãi bồi ven sông
- river fleet
- đội tàu đường sông
- river flood
- lũ sông
- river flood plain
- bãi bồi thấp ven sông
- river flood stage forecasting
- sự dự báo mức lũ sông
- river flow
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng sông
- river flow
- dòng chảy sông
- river flow
- dòng sông
- river gauge
- cái ghi mức nước sông
- river gauging
- sự đo mức nước sông
- river gid
- lưới sông
- river gradient
- độ dốc lòng sông
- river gravel
- sỏi sông
- river groyne
- mỏ hàn sông
- river hazard
- sự bất định của sông
- river head
- ngọn sông
- river head
- đầu sông
- river head
- nguồn sông
- river hydraulicking
- thủy lực học sông ngòi
- river hydrology
- thủy văn học sông ngòi
- river improvement
- sự cải tạo sông
- river in spate
- sông đang mùa lũ
- river in spate
- sông đang mùa nước lên
- river inlet
- cửa lấy nước sông
- river intake
- cống lấy nước sông
- river intake
- công trình lấy nước (ở dòng) sông
- river intake
- công trình nước sông
- river length profile
- mặt cắt dọc sông
- river levee
- đê bảo vệ sông
- river loop
- khúc cong của sông
- river loop
- đoạn sông cong
- river morphological change
- thay đổi hình thái học sông
- river mouth
- cửa sông
- river mouth
- miệng sông
- river mud
- bùn sông
- river navigation
- lưu thông đường sông
- river navigation
- giao thông đường sông
- river navigation lock
- âu giao thông đường sông
- river operation analysis
- phân tích khai lợi sông
- river outlet
- cửa sông
- river outlet tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- river pier
- trụ (ở) lòng sông
- river placer
- sa khoáng do sông
- river placer
- sa khoáng sông
- river plain
- đồng bằng sông
- river plain
- bãi bồi ven sông
- river planning
- quy hoạch khai lợi sông
- river pollution
- sự nhiễm bẩn sông
- river pollution
- sự ô nhiễm sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện (lòng) sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện trên sông
- river power project
- dự án thủy điện (trên) sông
- river profile
- mặt cắt dọc sông
- river realignment
- sự nắn thẳng sông
- river rectification
- sự nắn thẳng dòng sông
- river regulation
- công tác chỉnh (dòng sông)
- river regulation
- sự cải tạo sông
- river regulation
- sự chỉnh dòng sông
- river regulation
- sự chỉnh trị sông
- river regulation
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- sự điều tiết sông
- river regulation
- sự nắn dòng sông
- river rises from
- sông bắt nguồn từ
- river runoff
- dòng chảy của sông
- river runoff
- dòng chảy ở sông
- river runoff
- dòng chảy sông
- river runoff formula
- công thức tính dòng chảy sông
- river shore embankment
- đê sông
- river source
- ngọn sông
- river source
- nguồn sông
- river span
- khoảng vượt (sông)
- river station
- bến sông
- river system
- hệ thống sông
- river terminal
- bến sông (xuất phát hoặc cuối)
- river terrace
- thềm sông
- river traffic
- lưu thông đường sông
- river traffic
- giao thông đường sông
- river training
- chỉnh từ dòng sông
- river training
- sự cải tạo dòng sông
- river training
- sự cải tạo sông
- river training work
- công trình cải tạo sông
- river training work
- kết cấu cải tạo dòng sông
- river transport
- vận tải đường sông
- river transport
- vận tải sông
- river tug
- tàu kéo đường sông
- river valley
- lưu vực sông
- river valley
- lũng sông
- river valley project
- dự án lưu vực sông
- river valley spoil area
- bãi đất đào ven sông
- river wall
- vách bờ sông
- river wash
- chất lắng ở sông
- river water
- nước sông
- river weir
- đập sông
- river with canalization
- sông cải tạo thành kênh
- river with part canalization
- sông được gia cố
- river work
- công tác quy hoạch sông
- river work
- công trình chỉnh dòng sông
- river yield
- dòng chảy năm của sông
- river-bank dike
- đê (bờ) sông
- river-bank dike
- đê sông
- river-bar placer
- sa khoáng bãi sông
- river-channel hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
- river-crossing ditch
- kênh chạy ngang sông
- run-of-river scheme
- sơ đồ dòng sông
- sand content a river discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- secondary river
- sông nhánh
- senile river
- sông già
- shifting of river
- sự dịch chuyển lòng sông
- shingle carrying river
- sông vận chuyển cuội sỏi
- silt carrying river
- sông có bùn cát
- silt carrying river
- sông mang phù sa
- sinuous river
- sông uốn khúc
- slope of river
- độ dốc của sông
- sluggish river
- sông độc dốc nhỏ
- sluggish river
- sông chảy lờ đờ
- sound a river bed
- dò lòng sóng
- stage of river
- mực nước dòng sông
- stone river
- sông đá
- straightened river
- sông đã chỉnh trị
- straightened river
- sông đã nắn thẳng
- strengthened river
- sông được gia cố
- subterranean river
- sông ngầm
- syngenetic river
- sông đồng sinh
- throw a bridge over river
- bắc cầu qua sông
- tidal river
- sông chịu ảnh hưởng triều
- tidal river
- sông có ảnh hưởng triều
- tidal river
- sông theo thủy triều
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng chảy sông
- tortuosity of river
- tính quanh co của dòng sông
- tributary of river
- sông nhánh
- tributary river
- sông nhánh
- tributary river branch
- sông hợp
- tunnel under a river
- đường hầm qua sông
- under-river tunnel
- hầm chui qua sông
- underground river
- sông ngầm
- unregulated river
- sông không điều tiết
- unregulated river
- sông tự nhiên
- upper course of a river
- dòng sông thượng lưu
- upper river
- đoạn sông thượng du
- upper river
- thượng lưu sông
- vanishing river
- sông rò
- walker river
- sông lang thang
- wide river
- sông rộng
- winter regime of river
- chế độ sông mùa đông
- young river
- sông mới phát triển
- young river
- sông trẻ
Kinh tế
đường sông
- river B/L
- vận đơn đường sông
- river bill of lading
- vận đơn đường sông
- river charges
- phí đường sông
- river charges
- thuế đường sông
- river dues
- phí đường sông
- river dues
- thuế đường sông
- river freight
- cước vận chuyển đường sông
- river freight
- vận phí đường sông
- river hull insurance
- bảo hiểm tàu đường sông
- river trade
- buôn bán đường sông
- river transport
- vận tải đường sông
- river transportation
- sự chuyên chở bằng đường sông
sông
- Mekong (river) delta
- đồng bằng sông Cửu Long
- navigable river
- sông tàu bè qua lại được
- non-navigable river
- con sông tàu bè không qua lại được
- non-navigable river
- sông tàu bè không qua lại được
- river B/L
- vận đơn đường sông
- river bill of lading
- vận đơn đường sông
- river charges
- phí đường sông
- river charges
- thuế đường sông
- river dues
- phí đường sông
- river dues
- thuế đường sông
- river fish
- cá sông
- river fishery
- nghề cá sông
- river freight
- cước vận chuyển đường sông
- river freight
- vận phí đường sông
- river hull insurance
- bảo hiểm tàu đường sông
- river trade
- buôn bán đường sông
- river transport
- vận tải đường sông
- river transportation
- sự chuyên chở bằng đường sông
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ