-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tâm, lõi, trục tâm, mũi tâm, định tâm==========Tâm, lõi, trục tâm, mũi tâm, định tâm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đặt đúng tâm=====+ =====đặt đúng tâm=====- =====tâm đỡ (đường vòm)=====+ =====tâm đỡ (đường vòm)=====- =====trung điểm=====+ =====trung điểm==========trung tâm điểm==========trung tâm điểm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉnh tâm=====+ =====chỉnh tâm=====::[[center]] [[adjustment]]::[[center]] [[adjustment]]::sự điều chỉnh tâm::sự điều chỉnh tâm::[[center]] [[alignment]] [[tab]]::[[center]] [[alignment]] [[tab]]::tab chỉnh tâm::tab chỉnh tâm- =====đài=====+ =====đài=====- =====điểm giữa=====+ =====điểm giữa=====::[[center]] [[loading]]::[[center]] [[loading]]::gia cảm (điểm) giữa::gia cảm (điểm) giữa- =====định tâm=====+ =====định tâm=====::[[center]] [[adjustment]]::[[center]] [[adjustment]]::sự định tâm::sự định tâmDòng 53: Dòng 51: ::[[square]] [[center]]::[[square]] [[center]]::ê ke định tâm::ê ke định tâm- =====làm đồng trục=====+ =====làm đồng trục=====::[[center]] [[adjustment]]::[[center]] [[adjustment]]::sự làm đồng trục::sự làm đồng trục- =====giá vòm=====+ =====giá vòm=====- =====núng tâm=====+ =====núng tâm=====::[[bell]] [[center]]::[[bell]] [[center]]::mũi núng tâm rỗng::mũi núng tâm rỗngDòng 65: Dòng 63: ::[[center]] [[puncher]]::[[center]] [[puncher]]::mũi núng tâm::mũi núng tâm- =====mũi tâm=====+ =====mũi tâm=====- =====phần giữa=====+ =====phần giữa=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[antimalaria]] [[center]]::[[antimalaria]] [[center]]::trạm (chống) sốt rét::trạm (chống) sốt rétDòng 82: Dòng 80: ::[[wholesale]] [[center]]::[[wholesale]] [[center]]::trạm bán buôn::trạm bán buôn- =====trung tâm=====+ =====trung tâm=====''Giải thích VN'': Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).''Giải thích VN'': Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).Dòng 434: Dòng 432: ::trung tâm kiểm soát thông gió::trung tâm kiểm soát thông gió- =====trục tâm=====+ =====trục tâm=====::[[fixed]] [[center]]::[[fixed]] [[center]]::trục tâm cố định::trục tâm cố định=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nhân=====+ =====nhân==========tâm==========tâm=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=center center] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====US var. of CENTRE.=====+ :[[at halfway point]] , [[centermost]] , [[deepest]] , [[equidistant]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[innermost]] , [[inside]] , [[interior]] , [[intermediary]] , [[intermediate]] , [[internal]] , [[mean]] , [[medial]] , [[mid]] , [[middlemost]] , [[midpoint]] , [[midway]] , [[median]] , [[middle]] , [[afferent]] , [[amalgamative]] , [[basic]] , [[centralizing]] , [[centripetal]] , [[concentric]] , [[dominant]] , [[essential]] , [[integrative]] , [[pivotal]] , [[principal]] , [[umbilical]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====noun=====+ :[[axis]] , [[bull]]’s-eye , [[centrality]] , [[centriole]] , [[centrum]] , [[core]] , [[cynosure]] , [[equidistance]] , [[essence]] , [[focal point]] , [[focus]] , [[gist]] , [[heart]] , [[hotbed]] , [[hub]] , [[inside]] , [[interior]] , [[intermediacy]] , [[kernel]] , [[mainstream ]]* , [[marrow]] , [[middle of the road ]]* , [[midpoint]] , [[midst]] , [[nave]] , [[navel]] , [[nucleus]] , [[omphalos]] , [[pith]] , [[pivot]] , [[place]] , [[polestar]] , [[quick]] , [[radial point]] , [[root]] , [[seat]] , [[capital]] , [[city]] , [[club]] , [[concourse]] , [[crossroads]] , [[mall]] , [[market]] , [[marketplace]] , [[mart]] , [[meeting place]] , [[metropolis]] , [[nerve center]] , [[plaza]] , [[shopping center]] , [[social center]] , [[station]] , [[town]] , [[trading center]] , [[median]] , [[middle]] , [[headquarters]] , [[bottom]] , [[centricity]] , [[centripetalism]] , [[concentricity]] , [[epicenter]] , [[ganglion]] , [[linchpin]] , [[nidus]] , [[umbilicus]]+ =====verb=====+ :[[attract]] , [[bring to a focus]] , [[bring together]] , [[centralize]] , [[close on]] , [[collect]] , [[concenter]] , [[consolidate]] , [[converge upon]] , [[focalize]] , [[focus]] , [[gather]] , [[intensify]] , [[join]] , [[medialize]] , [[meet]] , [[unify]] , [[channel]] , [[converge]] , [[axis]] , [[capital]] , [[concentrate]] , [[core]] , [[eye]] , [[halfway]] , [[headquarters]] , [[heart]] , [[hotbed]] , [[hub]] , [[mean]] , [[mid]] , [[middle]] , [[midmost]] , [[midpoint]] , [[midst]] , [[nave]] , [[nucleus]] , [[pivot]] , [[point]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bordering]] , [[edging]] , [[exterior]] , [[marginal]] , [[outside]] , [[peripheral]]+ =====noun=====+ :[[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[exterior]] , [[exteriority]] , [[margin]] , [[outside]] , [[outskirts]] , [[periphery]] , [[rim]] , [[surroundings]] , [[boundary]]. , [[circumference]] , [[perimeter]]+ =====verb=====+ :[[disperse]] , [[dissipate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định tâm
- center adjustment
- sự định tâm
- center drilling
- sự khoan định tâm
- center gage
- dưỡng định tâm
- center gage
- thước định tâm
- center locator
- thiết bị định tâm
- center pin
- chốt định tâm
- center-drill
- khoan định tâm
- horn center
- cái định tâm
- square center
- ê ke định tâm
trạm
- antimalaria center
- trạm (chống) sốt rét
- blood transfusion center
- trạm truyền máu
- broadcasting center
- trạm chuyển phát
- broadcasting center
- trạm tiếp âm
- milk-reception center
- trạm giao nhận sữa
- wholesale center
- trạm bán buôn
trung tâm
Giải thích VN: Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).
- air conditioning center
- trung tâm điều tiết không khí
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air-conditioning center
- trung tâm điều tiết khí
- ankie clonus center
- trung tâm phản xạ khớp gối
- auditory center
- trung tâm thính giác
- automatic switch center
- trung tâm chuyển mạch tự động
- brain center
- trung tâm não
- business center
- trung tâm kinh doanh
- center (ofmass)
- trung tâm khối
- center (ofspringing)
- trung tâm chân vòm
- center differential
- bộ vi sai trung tâm
- center differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- center frequency
- tần số trung tâm
- center lane
- dải đường trung tâm
- center line
- dòng trung tâm
- center line
- đường trung tâm
- center line
- tuyến trung tâm
- center line profile
- mặt cắt theo đường trung tâm
- center mark
- mốc trung tâm
- center node
- điểm trung tâm
- center of personal service establishments
- trung tâm phục vụ sinh hoạt
- center of population distribution system
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- center operator
- người điều hành trung tâm
- center panel
- khung kết cấu trung tâm
- center span
- nhịp trung tâm
- center support
- gối tựa trung tâm
- center wind reel
- guồng quấn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- child care center
- trung tâm chăm sóc trẻ em
- children's center
- trung tâm thiếu nhi
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- circuit switching center
- trung tâm chuyển mạch
- CKD (cryptographickey distribution center)
- trung tâm phân phối khóa mã
- communication center
- trung tâm truyền thông
- communication center
- trung tâm truyền tin
- community center
- trung tâm cộng đồng
- compositional center
- trung tâm bố cục
- computation center
- trung tâm tính toán
- computer centre, center
- trung tâm máy tính
- computer service center
- trung tâm dịch vụ máy tính
- computer-center
- trung tâm điện toán
- computer-center
- trung tâm máy tính
- computing center
- trung tâm tính toán
- control center
- trung tâm điều khiển
- cryptographic key distribution center (CKD)
- trung tâm phân phối khóa mật mã
- cryptographic key translation center (CKT)
- trung tâm diễn dịch mật mã
- CUG Management Center (CMC)
- Trung tâm quản lý CUG
- cultural center
- trung tâm văn hóa
- data center
- trung tâm dữ liệu
- Data Processing Center (DPC)
- trung tâm xử lý dữ liệu
- design center
- trung tâm thiết kế
- diagnostic center
- trung tâm chuẩn đoán
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital switching center
- trung tâm chuyển mạch số
- dispatch center
- trung tâm điều độ
- dispatch center
- trung tâm phân phối
- distribution center
- trung tâm phân phối
- distribution Control centre, center
- trung tâm điều phối
- earthquake center
- trung tâm động đất
- educational center
- trung tâm đào tạo
- educational center
- trung tâm học tập
- electronic computer center
- trung tâm máy tính điện tử
- energy service centre, center
- trung tâm dịch vụ năng lượng
- flight information center
- trung tâm thông tin bay
- flight test center
- trung tâm thử nghiệm bay
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- fuselage center box
- khoang trung tâm máy bay
- geodetic center
- trung tâm trắc địa
- group-switching center (GSC)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- GSC (group-switching center, group-switching center)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- historical center
- trung tâm lịch sử
- IC (informationcenter)
- trung tâm thông tin
- IDC (Internetdata center)
- trung tâm dữ liệu internet
- information center (IC)
- trung tâm thông tin
- information centre, center for science and technology
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- information processing center
- trung tâm xử lý thông tin
- information retrieval center
- trung tâm tìm kiếm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- Internet Network Information Center (InterNIC)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- IRC (informationretrieval center)
- trung tâm truy tìm thông tin
- key distribution center
- trung tâm phân phối khóa
- load dispatch centre, center
- trung tâm điều hành hệ thống điện
- longitudinal center joint
- mạch xây dọc trung tâm
- longitudinal center joint
- mối nối dọc trung tâm
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- management center
- trung tâm hướng dẫn
- management center
- trung tâm quản lý
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- market center
- trung tâm thương nghiệp
- medical center
- trung tâm y tế
- medical consultation center
- trung tâm tư vấn y tế
- memorial center
- trung tâm di tích
- memorial center
- trung tâm lưu niệm
- message center
- trung tâm thông báo
- message center
- trung tâm truyền tin
- message switching center
- trung tâm chuyển thông báo
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- motor control center
- trung tâm điều khiển động cơ
- municipal center
- trung tâm hành chính
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển mạng
- neighbourhood shopping center
- trung tâm bán hàng lân cận
- network information center
- trung tâm thông tin mạng
- network information center (NIC)
- trung tâm thông tin mạng
- network management center (NMC)
- trung tâm quản lý mạng
- network operations center (NOC)
- trung tâm điều hành mạng
- NIC (networkinformation center)
- trung tâm thông tin mạng
- NOC (networkoperations center)
- trung tâm điều hành mạng
- Novell Authorized Education center (NAEC)
- Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
- nuclear energy centre, center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- olfactory center
- trung tâm khứu giác
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- online support center
- trung tâm hỗ trợ trực tuyến
- operations and maintenance center
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations center
- trung tâm thao tác
- operations center
- trung tâm vận hành
- optic center
- trung tâm thị giác
- ossification center
- trung tâm cốt hóa
- paging center
- trung tâm nhắn tin
- press center
- trung tâm báo chí
- primary center
- trung tâm chính
- principal planning center
- trung tâm quy hoạch chính
- processing center
- trung tâm xử lý
- prophylactic center
- trung tâm phòng bệnh
- public utilities and service center
- trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng
- radio receiving center
- trung tâm thu vô tuyến (thu thanh)
- radio transmitting center
- trung tâm phát thanh
- railroad center
- trung tâm đường sắt
- rate center
- trung tâm định giá
- refrigeration control center
- trung tâm điều khiển lạnh
- regional center
- trung tâm huyện
- regional shopping center
- trung tâm buôn bán địa phương
- remote diagnosis center
- trung tâm chuẩn đoán từ xa
- rescue coordination center
- trung tâm phối hợp cứu nạn
- research center
- trung tâm nghiên cứu
- scientific center
- trung tâm khoa học
- secondary center
- trung tâm cấp hai
- service center
- trung tâm dịch vụ
- service center
- trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi)
- shopping center pavilion
- gian hàng trung tâm
- signal center
- trung tâm báo hiệu
- social and welfare center for a group of villages
- trung tâm phục vụ một nhóm làng
- solution integration center
- trung tâm tích hợp giải pháp
- Special Services Center (SSC)
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- specialized center
- trung tâm chuyên môn hóa
- sporting center
- trung tâm thể thao
- sports center
- trung tâm thể thao
- support center
- trung tâm hỗ trợ
- switching center
- trung tâm chuyển đổi
- switching center
- trung tâm nối mạch
- Technical Consulting Center (TCC)
- Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
- Technology Education Research Center (TERC)
- Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
- Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
- Trung tâm Nghiên cứu và Thực hành Viễn thông
- telephone center
- trung tâm điện thoại
- The Networking Center (TNC)
- trung tâm nối mạng
- time-sharing center
- trung tâm phân thời
- Toll Center/Charge (TC)
- Trung tâm/Cước phí đường dài
- tourist center
- trung tâm du lịch
- traffic center
- trung tâm giao thông
- Traffic Management Center (TMC)
- trung tâm quản lý lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- training centre, center
- trung tâm đào tạo
- transit switching center
- trung tâm chuyển mạch quá cảnh
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch trục chính
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch trung chuyển
- ventilation control center
- trung tâm kiểm soát thông gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at halfway point , centermost , deepest , equidistant , inmost , inner , innermost , inside , interior , intermediary , intermediate , internal , mean , medial , mid , middlemost , midpoint , midway , median , middle , afferent , amalgamative , basic , centralizing , centripetal , concentric , dominant , essential , integrative , pivotal , principal , umbilical
noun
- axis , bull’s-eye , centrality , centriole , centrum , core , cynosure , equidistance , essence , focal point , focus , gist , heart , hotbed , hub , inside , interior , intermediacy , kernel , mainstream * , marrow , middle of the road * , midpoint , midst , nave , navel , nucleus , omphalos , pith , pivot , place , polestar , quick , radial point , root , seat , capital , city , club , concourse , crossroads , mall , market , marketplace , mart , meeting place , metropolis , nerve center , plaza , shopping center , social center , station , town , trading center , median , middle , headquarters , bottom , centricity , centripetalism , concentricity , epicenter , ganglion , linchpin , nidus , umbilicus
verb
- attract , bring to a focus , bring together , centralize , close on , collect , concenter , consolidate , converge upon , focalize , focus , gather , intensify , join , medialize , meet , unify , channel , converge , axis , capital , concentrate , core , eye , halfway , headquarters , heart , hotbed , hub , mean , mid , middle , midmost , midpoint , midst , nave , nucleus , pivot , point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ