• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sentə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    * [[centered]] (V-ed)
    * [[centered]] (V-ed)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đặt đúng tâm=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tâm, lõi, trục tâm, mũi tâm, định tâm=====
    -
    =====tâm đỡ (đường vòm)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đặt đúng tâm=====
    -
    =====trung điểm=====
    +
    =====tâm đỡ (đường vòm)=====
    -
    =====trung tâm điểm=====
    +
    =====trung điểm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====trung tâm điểm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỉnh tâm=====
    +
    =====chỉnh tâm=====
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::sự điều chỉnh tâm
    ::sự điều chỉnh tâm
    ::[[center]] [[alignment]] [[tab]]
    ::[[center]] [[alignment]] [[tab]]
    ::tab chỉnh tâm
    ::tab chỉnh tâm
    -
    =====đài=====
    +
    =====đài=====
    -
    =====điểm giữa=====
    +
    =====điểm giữa=====
    ::[[center]] [[loading]]
    ::[[center]] [[loading]]
    ::gia cảm (điểm) giữa
    ::gia cảm (điểm) giữa
    -
    =====định tâm=====
    +
    =====định tâm=====
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::sự định tâm
    ::sự định tâm
    Dòng 56: Dòng 51:
    ::[[square]] [[center]]
    ::[[square]] [[center]]
    ::ê ke định tâm
    ::ê ke định tâm
    -
    =====làm đồng trục=====
    +
    =====làm đồng trục=====
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::[[center]] [[adjustment]]
    ::sự làm đồng trục
    ::sự làm đồng trục
    -
    =====giá vòm=====
    +
    =====giá vòm=====
    -
    =====núng tâm=====
    +
    =====núng tâm=====
    ::[[bell]] [[center]]
    ::[[bell]] [[center]]
    ::mũi núng tâm rỗng
    ::mũi núng tâm rỗng
    Dòng 68: Dòng 63:
    ::[[center]] [[puncher]]
    ::[[center]] [[puncher]]
    ::mũi núng tâm
    ::mũi núng tâm
    -
    =====mũi tâm=====
    +
    =====mũi tâm=====
    -
    =====phần giữa=====
    +
    =====phần giữa=====
    -
    =====trạm=====
    +
    =====trạm=====
    ::[[antimalaria]] [[center]]
    ::[[antimalaria]] [[center]]
    ::trạm (chống) sốt rét
    ::trạm (chống) sốt rét
    Dòng 85: Dòng 80:
    ::[[wholesale]] [[center]]
    ::[[wholesale]] [[center]]
    ::trạm bán buôn
    ::trạm bán buôn
    -
    =====trung tâm=====
    +
    =====trung tâm=====
    ''Giải thích VN'': Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).
    ''Giải thích VN'': Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).
    Dòng 160: Dòng 155:
    ::[[circuit]] [[switching]] [[center]]
    ::[[circuit]] [[switching]] [[center]]
    ::trung tâm chuyển mạch
    ::trung tâm chuyển mạch
    -
    ::[[CKD]] ([[cryptographic]]key [[distribution]] [[center]])
    +
    ::CKD ([[cryptographic]]key [[distribution]] [[center]])
    ::trung tâm phân phối khóa mã
    ::trung tâm phân phối khóa mã
    ::[[communication]] [[center]]
    ::[[communication]] [[center]]
    Dòng 188: Dòng 183:
    ::[[cryptographic]] [[key]] [[translation]] [[center]] (CKT)
    ::[[cryptographic]] [[key]] [[translation]] [[center]] (CKT)
    ::trung tâm diễn dịch mật mã
    ::trung tâm diễn dịch mật mã
    -
    ::[[CUG]] [[Management]] [[Center]] (CMC)
    +
    ::CUG [[Management]] [[Center]] (CMC)
    ::Trung tâm quản lý CUG
    ::Trung tâm quản lý CUG
    ::[[cultural]] [[center]]
    ::[[cultural]] [[center]]
    Dòng 234: Dòng 229:
    ::group-switching [[center]] (GSC)
    ::group-switching [[center]] (GSC)
    ::trung tâm chuyển mạch nhóm
    ::trung tâm chuyển mạch nhóm
    -
    ::[[GSC]] (group-switching [[center]], group-switching [[center]])
    +
    ::GSC (group-switching [[center]], group-switching [[center]])
    ::trung tâm chuyển mạch nhóm
    ::trung tâm chuyển mạch nhóm
    ::[[historical]] [[center]]
    ::[[historical]] [[center]]
    ::trung tâm lịch sử
    ::trung tâm lịch sử
    -
    ::[[IC]] ([[information]]center)
    +
    ::IC ([[information]]center)
    ::trung tâm thông tin
    ::trung tâm thông tin
    -
    ::[[IDC]] ([[Internet]]data [[center]])
    +
    ::IDC ([[Internet]]data [[center]])
    ::trung tâm dữ liệu internet
    ::trung tâm dữ liệu internet
    ::[[information]] [[center]] (IC)
    ::[[information]] [[center]] (IC)
    Dòng 254: Dòng 249:
    ::[[Internet]] [[Network]] [[Information]] [[Center]] (InterNIC)
    ::[[Internet]] [[Network]] [[Information]] [[Center]] (InterNIC)
    ::trung tâm thông tin mạng Internet
    ::trung tâm thông tin mạng Internet
    -
    ::[[InternetNIC]] ([[Internet]]Network [[Information]] [[Center]])
    +
    ::InternetNIC ([[Internet]]Network [[Information]] [[Center]])
    ::trung tâm thông tin mạng Internet
    ::trung tâm thông tin mạng Internet
    -
    ::[[IRC]] ([[information]]retrieval [[center]])
    +
    ::IRC ([[information]]retrieval [[center]])
    ::trung tâm truy tìm thông tin
    ::trung tâm truy tìm thông tin
    ::[[key]] [[distribution]] [[center]]
    ::[[key]] [[distribution]] [[center]]
    Dòng 296: Dòng 291:
    ::[[municipal]] [[center]]
    ::[[municipal]] [[center]]
    ::trung tâm hành chính
    ::trung tâm hành chính
    -
    ::[[NCC]] ([[network]]control [[center]])
    +
    ::NCC ([[network]]control [[center]])
    ::trung tâm điều khiển mạng
    ::trung tâm điều khiển mạng
    ::[[neighbourhood]] [[shopping]] [[center]]
    ::[[neighbourhood]] [[shopping]] [[center]]
    Dòng 308: Dòng 303:
    ::[[network]] [[operations]] [[center]] (NOC)
    ::[[network]] [[operations]] [[center]] (NOC)
    ::trung tâm điều hành mạng
    ::trung tâm điều hành mạng
    -
    ::[[NIC]] ([[network]]information [[center]])
    +
    ::NIC ([[network]]information [[center]])
    ::trung tâm thông tin mạng
    ::trung tâm thông tin mạng
    -
    ::[[NOC]] ([[network]]operations [[center]])
    +
    ::NOC ([[network]]operations [[center]])
    ::trung tâm điều hành mạng
    ::trung tâm điều hành mạng
    -
    ::[[Novell]] [[Authorized]] [[Education]] [[center]] (NAEC)
    +
    ::Novell [[Authorized]] [[Education]] [[center]] (NAEC)
    ::Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
    ::Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
    ::[[nuclear]] [[energy]] [[centre]], [[center]]
    ::[[nuclear]] [[energy]] [[centre]], [[center]]
    Dòng 318: Dòng 313:
    ::[[olfactory]] [[center]]
    ::[[olfactory]] [[center]]
    ::trung tâm khứu giác
    ::trung tâm khứu giác
    -
    ::[[OMC]] ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])
    +
    ::OMC ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])
    ::trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    ::trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    -
    ::[[OMC]] ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])
    +
    ::OMC ([[operations]]and [[maintenance]] [[center]])
    ::trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    ::trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    ::[[online]] [[support]] [[center]]
    ::[[online]] [[support]] [[center]]
    Dòng 436: Dòng 431:
    ::[[ventilation]] [[control]] [[center]]
    ::[[ventilation]] [[control]] [[center]]
    ::trung tâm kiểm soát thông gió
    ::trung tâm kiểm soát thông gió
    -
    =====trục tâm=====
    +
     
     +
    =====trục tâm=====
    ::[[fixed]] [[center]]
    ::[[fixed]] [[center]]
    ::trục tâm cố định
    ::trục tâm cố định
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhân=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tâm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====nhân=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[at halfway point]] , [[centermost]] , [[deepest]] , [[equidistant]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[innermost]] , [[inside]] , [[interior]] , [[intermediary]] , [[intermediate]] , [[internal]] , [[mean]] , [[medial]] , [[mid]] , [[middlemost]] , [[midpoint]] , [[midway]] , [[median]] , [[middle]] , [[afferent]] , [[amalgamative]] , [[basic]] , [[centralizing]] , [[centripetal]] , [[concentric]] , [[dominant]] , [[essential]] , [[integrative]] , [[pivotal]] , [[principal]] , [[umbilical]]
    -
    =====tâm=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[axis]] , [[bull]]’s-eye , [[centrality]] , [[centriole]] , [[centrum]] , [[core]] , [[cynosure]] , [[equidistance]] , [[essence]] , [[focal point]] , [[focus]] , [[gist]] , [[heart]] , [[hotbed]] , [[hub]] , [[inside]] , [[interior]] , [[intermediacy]] , [[kernel]] , [[mainstream ]]* , [[marrow]] , [[middle of the road ]]* , [[midpoint]] , [[midst]] , [[nave]] , [[navel]] , [[nucleus]] , [[omphalos]] , [[pith]] , [[pivot]] , [[place]] , [[polestar]] , [[quick]] , [[radial point]] , [[root]] , [[seat]] , [[capital]] , [[city]] , [[club]] , [[concourse]] , [[crossroads]] , [[mall]] , [[market]] , [[marketplace]] , [[mart]] , [[meeting place]] , [[metropolis]] , [[nerve center]] , [[plaza]] , [[shopping center]] , [[social center]] , [[station]] , [[town]] , [[trading center]] , [[median]] , [[middle]] , [[headquarters]] , [[bottom]] , [[centricity]] , [[centripetalism]] , [[concentricity]] , [[epicenter]] , [[ganglion]] , [[linchpin]] , [[nidus]] , [[umbilicus]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=center center] : Corporateinformation
    +
    :[[attract]] , [[bring to a focus]] , [[bring together]] , [[centralize]] , [[close on]] , [[collect]] , [[concenter]] , [[consolidate]] , [[converge upon]] , [[focalize]] , [[focus]] , [[gather]] , [[intensify]] , [[join]] , [[medialize]] , [[meet]] , [[unify]] , [[channel]] , [[converge]] , [[axis]] , [[capital]] , [[concentrate]] , [[core]] , [[eye]] , [[halfway]] , [[headquarters]] , [[heart]] , [[hotbed]] , [[hub]] , [[mean]] , [[mid]] , [[middle]] , [[midmost]] , [[midpoint]] , [[midst]] , [[nave]] , [[nucleus]] , [[pivot]] , [[point]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===US var. of CENTRE.===
    +
    :[[bordering]] , [[edging]] , [[exterior]] , [[marginal]] , [[outside]] , [[peripheral]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[exterior]] , [[exteriority]] , [[margin]] , [[outside]] , [[outskirts]] , [[periphery]] , [[rim]] , [[surroundings]] , [[boundary]]. , [[circumference]] , [[perimeter]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[dissipate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'sentə/

    Thông dụng

    Danh từ & động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tâm, lõi, trục tâm, mũi tâm, định tâm

    Xây dựng

    đặt đúng tâm
    tâm đỡ (đường vòm)
    trung điểm
    trung tâm điểm

    Kỹ thuật chung

    chỉnh tâm
    center adjustment
    sự điều chỉnh tâm
    center alignment tab
    tab chỉnh tâm
    đài
    điểm giữa
    center loading
    gia cảm (điểm) giữa
    định tâm
    center adjustment
    sự định tâm
    center drilling
    sự khoan định tâm
    center gage
    dưỡng định tâm
    center gage
    thước định tâm
    center locator
    thiết bị định tâm
    center pin
    chốt định tâm
    center-drill
    khoan định tâm
    horn center
    cái định tâm
    square center
    ê ke định tâm
    làm đồng trục
    center adjustment
    sự làm đồng trục
    giá vòm
    núng tâm
    bell center
    mũi núng tâm rỗng
    center mark
    dấu núng tâm
    center puncher
    mũi núng tâm
    mũi tâm
    phần giữa
    trạm
    antimalaria center
    trạm (chống) sốt rét
    blood transfusion center
    trạm truyền máu
    broadcasting center
    trạm chuyển phát
    broadcasting center
    trạm tiếp âm
    milk-reception center
    trạm giao nhận sữa
    wholesale center
    trạm bán buôn
    trung tâm

    Giải thích VN: Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).

    air conditioning center
    trung tâm điều tiết không khí
    air traffic control center
    trung tâm điều khiển không lưu
    air traffic control center
    trung tâm kiểm soát không lưu
    air-conditioning center
    trung tâm điều tiết khí
    ankie clonus center
    trung tâm phản xạ khớp gối
    auditory center
    trung tâm thính giác
    automatic switch center
    trung tâm chuyển mạch tự động
    brain center
    trung tâm não
    business center
    trung tâm kinh doanh
    center (ofmass)
    trung tâm khối
    center (ofspringing)
    trung tâm chân vòm
    center differential
    bộ vi sai trung tâm
    center differential lock
    khóa vi sai trung tâm
    center frequency
    tần số trung tâm
    center lane
    dải đường trung tâm
    center line
    dòng trung tâm
    center line
    đường trung tâm
    center line
    tuyến trung tâm
    center line profile
    mặt cắt theo đường trung tâm
    center mark
    mốc trung tâm
    center node
    điểm trung tâm
    center of personal service establishments
    trung tâm phục vụ sinh hoạt
    center of population distribution system
    trung tâm hệ thống phân bố dân cư
    center of town
    khu trung tâm thành phố
    center of town
    điểm trung tâm thành phố
    center operator
    người điều hành trung tâm
    center panel
    khung kết cấu trung tâm
    center span
    nhịp trung tâm
    center support
    gối tựa trung tâm
    center wind reel
    guồng quấn trung tâm
    center wind reel
    ống cuộn trung tâm
    child care center
    trung tâm chăm sóc trẻ em
    children's center
    trung tâm thiếu nhi
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
    circuit switching center
    trung tâm chuyển mạch
    CKD (cryptographickey distribution center)
    trung tâm phân phối khóa mã
    communication center
    trung tâm truyền thông
    communication center
    trung tâm truyền tin
    community center
    trung tâm cộng đồng
    compositional center
    trung tâm bố cục
    computation center
    trung tâm tính toán
    computer centre, center
    trung tâm máy tính
    computer service center
    trung tâm dịch vụ máy tính
    computer-center
    trung tâm điện toán
    computer-center
    trung tâm máy tính
    computing center
    trung tâm tính toán
    control center
    trung tâm điều khiển
    cryptographic key distribution center (CKD)
    trung tâm phân phối khóa mật mã
    cryptographic key translation center (CKT)
    trung tâm diễn dịch mật mã
    CUG Management Center (CMC)
    Trung tâm quản lý CUG
    cultural center
    trung tâm văn hóa
    data center
    trung tâm dữ liệu
    Data Processing Center (DPC)
    trung tâm xử lý dữ liệu
    design center
    trung tâm thiết kế
    diagnostic center
    trung tâm chuẩn đoán
    digital main network switching center (DMNSC)
    trung tâm chuyển mạch số chính
    digital switching center
    trung tâm chuyển mạch số
    dispatch center
    trung tâm điều độ
    dispatch center
    trung tâm phân phối
    distribution center
    trung tâm phân phối
    distribution Control centre, center
    trung tâm điều phối
    earthquake center
    trung tâm động đất
    educational center
    trung tâm đào tạo
    educational center
    trung tâm học tập
    electronic computer center
    trung tâm máy tính điện tử
    energy service centre, center
    trung tâm dịch vụ năng lượng
    flight information center
    trung tâm thông tin bay
    flight test center
    trung tâm thử nghiệm bay
    focal distance (fromthe center)
    khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
    fuselage center box
    khoang trung tâm máy bay
    geodetic center
    trung tâm trắc địa
    group-switching center (GSC)
    trung tâm chuyển mạch nhóm
    GSC (group-switching center, group-switching center)
    trung tâm chuyển mạch nhóm
    historical center
    trung tâm lịch sử
    IC (informationcenter)
    trung tâm thông tin
    IDC (Internetdata center)
    trung tâm dữ liệu internet
    information center (IC)
    trung tâm thông tin
    information centre, center for science and technology
    trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
    information processing center
    trung tâm xử lý thông tin
    information retrieval center
    trung tâm tìm kiếm thông tin
    information retrieval center (IRC)
    trung tâm truy tìm thông tin
    Internet Network Information Center (InterNIC)
    trung tâm thông tin mạng Internet
    InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
    trung tâm thông tin mạng Internet
    IRC (informationretrieval center)
    trung tâm truy tìm thông tin
    key distribution center
    trung tâm phân phối khóa
    load dispatch centre, center
    trung tâm điều hành hệ thống điện
    longitudinal center joint
    mạch xây dọc trung tâm
    longitudinal center joint
    mối nối dọc trung tâm
    Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
    hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
    management center
    trung tâm hướng dẫn
    management center
    trung tâm quản lý
    maritime switching center (MSC)
    trung tâm chuyển mạch hàng hải
    market center
    trung tâm thương nghiệp
    medical center
    trung tâm y tế
    medical consultation center
    trung tâm tư vấn y tế
    memorial center
    trung tâm di tích
    memorial center
    trung tâm lưu niệm
    message center
    trung tâm thông báo
    message center
    trung tâm truyền tin
    message switching center
    trung tâm chuyển thông báo
    mobile switching center (MSC)
    trung tâm chuyển mạch di động
    motor control center
    trung tâm điều khiển động cơ
    municipal center
    trung tâm hành chính
    NCC (networkcontrol center)
    trung tâm điều khiển mạng
    neighbourhood shopping center
    trung tâm bán hàng lân cận
    network information center
    trung tâm thông tin mạng
    network information center (NIC)
    trung tâm thông tin mạng
    network management center (NMC)
    trung tâm quản lý mạng
    network operations center (NOC)
    trung tâm điều hành mạng
    NIC (networkinformation center)
    trung tâm thông tin mạng
    NOC (networkoperations center)
    trung tâm điều hành mạng
    Novell Authorized Education center (NAEC)
    Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
    nuclear energy centre, center
    trung tâm năng lượng hạt nhân
    olfactory center
    trung tâm khứu giác
    OMC (operationsand maintenance center)
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    OMC (operationsand maintenance center)
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    online support center
    trung tâm hỗ trợ trực tuyến
    operations and maintenance center
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    operations and maintenance center
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    operations and maintenance center (OMC)
    trung tâm thao tác và bảo dưỡng
    operations and maintenance center (OMC)
    trung tâm vận hành và bảo dưỡng
    operations center
    trung tâm thao tác
    operations center
    trung tâm vận hành
    optic center
    trung tâm thị giác
    ossification center
    trung tâm cốt hóa
    paging center
    trung tâm nhắn tin
    press center
    trung tâm báo chí
    primary center
    trung tâm chính
    principal planning center
    trung tâm quy hoạch chính
    processing center
    trung tâm xử lý
    prophylactic center
    trung tâm phòng bệnh
    public utilities and service center
    trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng
    radio receiving center
    trung tâm thu vô tuyến (thu thanh)
    radio transmitting center
    trung tâm phát thanh
    railroad center
    trung tâm đường sắt
    rate center
    trung tâm định giá
    refrigeration control center
    trung tâm điều khiển lạnh
    regional center
    trung tâm huyện
    regional shopping center
    trung tâm buôn bán địa phương
    remote diagnosis center
    trung tâm chuẩn đoán từ xa
    rescue coordination center
    trung tâm phối hợp cứu nạn
    research center
    trung tâm nghiên cứu
    scientific center
    trung tâm khoa học
    secondary center
    trung tâm cấp hai
    service center
    trung tâm dịch vụ
    service center
    trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi)
    shopping center pavilion
    gian hàng trung tâm
    signal center
    trung tâm báo hiệu
    social and welfare center for a group of villages
    trung tâm phục vụ một nhóm làng
    solution integration center
    trung tâm tích hợp giải pháp
    Special Services Center (SSC)
    trung tâm dịch vụ đặc biệt
    specialized center
    trung tâm chuyên môn hóa
    sporting center
    trung tâm thể thao
    sports center
    trung tâm thể thao
    support center
    trung tâm hỗ trợ
    switching center
    trung tâm chuyển đổi
    switching center
    trung tâm nối mạch
    Technical Consulting Center (TCC)
    Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
    Technology Education Research Center (TERC)
    Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
    Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
    Trung tâm Nghiên cứu và Thực hành Viễn thông
    telephone center
    trung tâm điện thoại
    The Networking Center (TNC)
    trung tâm nối mạng
    time-sharing center
    trung tâm phân thời
    Toll Center/Charge (TC)
    Trung tâm/Cước phí đường dài
    tourist center
    trung tâm du lịch
    traffic center
    trung tâm giao thông
    Traffic Management Center (TMC)
    trung tâm quản lý lưu lượng
    Traffic Network Planning Center (TNPC)
    Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
    training centre, center
    trung tâm đào tạo
    transit switching center
    trung tâm chuyển mạch quá cảnh
    trunk switching center
    trung tâm chuyển mạch trục chính
    trunk switching center
    trung tâm chuyển mạch trung chuyển
    ventilation control center
    trung tâm kiểm soát thông gió
    trục tâm
    fixed center
    trục tâm cố định

    Kinh tế

    nhân
    tâm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X