-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
facilities
- báo hiệu không liên quan đến phương tiện
- Non Facilities Associated Signalling (NFAS)
- các phương tiện chủ yếu
- core facilities (school)
- các phương tiện kết nối nâng cao
- Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
- các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities (NSF)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- SMF (systemmanagement facilities)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- system management facilities (SMF)
- Các phương tiện TDMA của Trung tâm vận hành Intelsat
- Intelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities Command (NSC)
- phương tiện an toàn
- safety facilities
- phương tiện băng video
- videotape facilities
- phương tiện cho các nhà thầu khác
- Facilities for Other Contractors
- phương tiện chuyển tải
- transship facilities
- phương tiện cơ khí hóa
- mechanization facilities
- phương tiện kết đông
- freezing facilities
- phương tiện kỹ thuật
- engineering facilities
- phương tiện làm lạnh
- cooling facilities
- phương tiện mặt đất
- ground facilities
- phương tiện ở cảng
- port facilities
- phương tiện ở stuđiô
- studio facilities
- phương tiện sản xuất
- production facilities
- phương tiện theo dõi tự động
- automated watch-keeping facilities
- phương tiện truyền
- transmission facilities
- phương tiện tuyến đường bay
- air route facilities
- phương tiện vui chơi công cộng
- public recreation facilities
- phương tiện để thử nghiệm
- Testing, Facilities for
- phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
- Facilities for Tests on Completion
- sự mở rộng phương tiện
- facilities extension
- thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non Standard Facilities Set-up (NSS)
facility
- bản vẽ phương tiện sản xuất
- production facility drawing
- bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
- Facility Maintenance And Control (FMAC)
- Chấp nhận phương tiện (SS7: trong ISUP)
- Facility Accepted (SS7: ISUP) (FAA)
- dung lượng phương tiện
- Facility CAPacity (FCAP)
- hệ thống quản lý phương tiện số
- Digital Facility Management System (DFMS)
- hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
- Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
- Phương tiện (Chẩn đoán) thực hành
- Execution Diagnostic Facility (EDF)
- phương tiện biến đổi
- Conversion Facility (CF)
- phương tiện bó
- batch facility
- phương tiện bộ nhớ khối
- mass-storage facility (MSF)
- phương tiện bộ nhớ khối
- MSF (massstorage facility)
- phương tiện cài đặt
- installation facility
- phương tiện cấu hình đầu cuối
- terminal configuration facility
- phương tiện chặn
- barring facility
- phương tiện chứa
- storage facility
- phương tiện của nhà khai thác mạng
- Network Operator Facility (NOAF)
- phương tiện danh mục hợp nhất
- integrated catalog facility
- phương tiện dịch bí danh
- alias name translation facility
- phương tiện dịch vụ
- service facility
- phương tiện dịch vụ đồ họa
- graphic service facility
- phương tiện dịch vụ đồ họa
- graphics service facility
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- call attachment facility (CAF)
- phương tiện ghép hệ thống chéo
- Cross System Coupling Facility (XCF)
- phương tiện ghi phần mềm
- software recording facility
- phương tiện giao dịch đầu cuối
- TTF (terminaltransaction facility)
- phương tiện giao tác viễn tin
- Telematic Interworking Facility (TIF)
- phương tiện giao tác đầu cuối
- terminal transaction facility
- phương tiện giới hạn xuất
- OUTLIM (outputlimiting facility)
- phương tiện giới hạn xuất
- output limiting facility (OUTLIM)
- phương tiện gỡ rối
- debug facility
- phương tiện gỡ rối
- debugging facility
- phương tiện gọi ảo
- virtual call facility
- phương tiện gọi trực tiếp
- direct call facility
- phương tiện hiệu chỉnh
- debug facility
- phương tiện hỗ trợ đầu xa
- Remote Support Facility (RSF)
- phương tiện hội tụ không phụ thuộc mạng con
- Subnetwork Independent Convergence Facility (SNICF)
- phương tiện ISDN
- ISDN facility
- phương tiện khóa/ mở khóa
- lock/unlock facility
- phương tiện khởi động mềm
- soft start facility
- phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
- network communication control facility
- phương tiện kiểm động
- dynamic accounting facility
- phương tiện kiểu hộp thư
- mail box type facility
- phương tiện làm việc
- work station facility
- phương tiện lập bảng biểu trung tâm
- Central Tabulating Facility (CTF)
- phương tiện lập cấu hình
- configurating facility
- phương tiện lập hàng cuộc gọi
- call queuing facility
- phương tiện lệnh
- command facility
- phương tiện lô
- batch facility
- phương tiện lưu chứa
- storage facility
- phương tiện lưu trữ dung lượng lớn
- MSF (massstorage facility)
- phương tiện mạng đa hệ
- multi-system networking facility
- phương tiện nạp
- charging facility
- phương tiện nén dữ liệu
- Data Compression Facility (DCF)
- phương tiện nghiên cứu
- research facility
- phương tiện người sử dụng
- user facility
- phương tiện nhập công việc từ xa
- remote job entry facility
- phương tiện nhập dữ liệu
- data entry facility
- phương tiện nối gọi
- call attachment facility
- phương tiện phân đoạn
- segmentation facility
- Phương tiện phát triển chương trình ISPF
- ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
- phương tiện phụ trợ
- Auxiliary Facility (AF)
- Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
- eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
- phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
- interactive software management facility (ISMF)
- phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
- Interactive Storage Management Facility (ISMF)
- phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
- ISMF (interactivestorage management facility)
- phương tiện quản lý cấp phép
- License Management Facility (LMF)
- phương tiện quản lý hỏi
- Query Management Facility (QMF)
- phương tiện quản lý phím
- key management facility
- phương tiện quản lý từ xa
- Remote Management Facility (RMF)
- phương tiện thông tin
- communication facility
- phương tiện thông tin hiển thị
- Display Information Facility (DIF)
- phương tiện thông tin tiên tiến
- Advanced Communication Facility (ACF)
- phương tiện thử
- test facility
- phương tiện thử nghiệm
- try-out facility
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện tiếp nhận tại bờ
- shore reception facility
- phương tiện tính toán
- computing facility
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp tư liệu
- document composition facility (DCF)
- phương tiện trình điều khiển
- control program facility
- phương tiện trình được quyền
- authorized program facility
- phương tiện trữ khối
- mass storage facility
- phương tiện truy nhập mạng con
- Subnetwork Access Facility (SAF)
- phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao
- Customer Premise Access Facility (CPAF)
- phương tiện truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Facility (TAF)
- phương tiện truy tìm tổng quát
- Generalized Trace Facility (GTF)
- phương tiện truyền dữ liệu
- data transmission facility
- phương tiện truyền số liệu
- Data Communication Facility (DCF)
- phương tiện truyền thông
- communication facility
- phương tiện truyền thông dữ liệu
- data communication facility (DCF)
- phương tiện truyền thông dữ liệu
- DCF (datacommunication facility)
- phương tiện tưới nước
- irrigation facility
- phương tiện viễn thông
- telecommunication facility
- phương tiện vô tuyến
- radio facility
- phương tiện xác định quỹ đạo
- Orbit Determination Facility (ODF)
- phương tiện xử lý dữ liệu trung tâm
- Central Data Handling Facility (CDHF)
- phương tiện xử lý giao dịch
- transaction processing facility (TPF)
- Phương tiện xử lý giao dịch (IBM)
- Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
- phương tiện xử lý giao tác
- transaction processing facility
- phương tiện xử lý thông báo
- message processing facility (MPF)
- phương tiện xử lý thông báo
- MPF (messageprocessing facility)
- phương tiện xử lý và lưu trữ
- Processing and Storage Facility (PSF)
- phương tiện yêu cầu
- query facility
- phương tiện đa điểm tập trung
- centralized multipoint facility
- phương tiện đầu cuối trực tác
- interactive terminal facility
- phương tiện đầu cuối tương tác
- interactive terminal facility (ITF)
- phương tiện đầu cuối tương tác
- ITF (interactiveterminal facility)
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- System Control Facility (SCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
- SSCF (secondarysystem control facility)
- phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
- secondary system control facility
- phương tiện điều khiển liên hệ thống
- Inter-System Control Facility (ISCF)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- UCF (utilitycontrol facility)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility (UCF)
- phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
- Resource Access Control Facility (RACF)
- phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
- Network communication control facility (NCCF)
- phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
- Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
- phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
- CSCF (centralsite control facility)
- phương tiện định nghĩa màn hình
- screen definition facility
- phương tiện đo thử tương tác
- Interactive Test Facility (ITF)
- phương tiện đường tải mạng
- network routing facility
- phương tiện đường truyền
- line facility
- sự gán phương tiện
- facility assignment
- sự phân tán phương tiện
- facility dispersion
- Trình biên dịch của phương tiện trình diễn thông tin (IBM)
- Information Presentation Facility Compiler (IBM) (IPFC)
means
- các phương tiện giao thông
- means of communication
- các phương tiện nâng
- means of slinging
- các phương tiện sản xuất
- means of production
- các phương tiện vận chuyển
- means of conveyance
- các phương tiện vận chuyển
- means of transportation
- phương tiện bảo hiểm
- protecting means
- phương tiện bảo vệ
- means of protection
- phương tiện bảo vệ chuyên dùng
- special protective means
- phương tiện cho chạy
- energy means
- phương tiện giao thông
- means of communication
- phương tiện giao thông
- means of transportation
- phương tiện giao thông cá nhân
- means of individual transport
- phương tiện phòng hộ
- means of protection
- phương tiện đo lường
- measuring means
- sơ tán và phương tiện thoát thân
- evacuation and means of escape
media
- bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
- Multi Media Presentation Manager (MMPM)
- bộ xóa phương tiện
- media eraser
- Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
- Media Gateway Controller (MGC)
- các tấm phối ghép phương tiện
- Media Interface Cards (MIC)
- Cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ Gateway)
- Media Gateway (MG)
- Diễn đàn đa phương tiện châu Âu
- European Multi-media Forum (EMF)
- giao diện không phụ thuộc phương tiện
- Media Independent Interface (MII)
- giao thức điều khiển cổng phương tiện
- Media Gateway Control Protocol (MGCP)
- hệ thống đa phương tiện
- mixed-media system
- hệ điều khiển phương tiện
- MCA (mediacontrol architecture)
- khách hàng dịch vụ phương tiện
- Media Service Clients (MSC)
- khối giao diện phương tiện máy tính cá nhân
- Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện
- Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
- NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
- A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
- phương pháp truy nhập phương tiện
- media access method
- phương tiện di dời được
- removable media
- phương tiện mang từ tính
- magnetic media
- phương tiện nhớ
- storage media
- phương tiện nhớ số
- Digital Storage Media (DSM)
- phương tiện phát
- transmission media (TM)
- phương tiện tháo lắp được
- removable media
- phương tiện truyền thông
- TM (transmissionmedia)
- phương tiện truyền thông
- transmission media (TM)
- phương tiện vật lý
- physical media
- phương tiện viễn thông
- telecommunication media
- phương tiện điện tử
- electronic media
- thời điểm dịch vụ đa phương tiện
- Multiple Media Service Instant (MMSI)
- trung tâm truy nhập đa phương tiện
- Multi Media Access Centre (MMAC)
- Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
- Media Access (MA)
- đầu nối của giao diện phương tiện
- Media Interface Connector (MIC)
- điểm truy nhập phương tiện
- Media Access Point (MAP)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
medium
- giao diện điều khiển phương tiện
- medium control interface
- kết thúc phương tiện
- end of medium
- phương tiện chỉ đọc
- read-only medium
- phương tiện chia sẻ
- shared (communication) medium
- phương tiện có nam châm quay
- moving magnet medium
- phương tiện cố định
- fixed medium
- phương tiện ghi
- recording medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recorded (data) medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recorded data medium
- phương tiện ghi từ tính
- magnetic-recording medium
- phương tiện laze
- laser medium
- phương tiện laze
- laser optic medium
- phương tiện lưu trữ
- storage medium
- phương tiện lưu trữ thứ cấp
- secondary storage medium
- phương tiện mang dữ liệu
- recording medium
- phương tiện mang dữ liệu
- storage medium
- phương tiện nghiền
- grinding medium
- phương tiện nhập
- input medium
- phương tiện nhớ
- data medium
- phương tiện nhớ
- recording medium
- phương tiện nhớ
- storage medium
- phương tiện nhớ quang
- optical storage medium
- phương tiện nhớ từ tính
- magnetic storage medium
- phương tiện phát
- transmission medium
- phương tiện quang
- optical medium
- phương tiện quang laze
- laser medium
- phương tiện quang laze
- laser optic medium
- phương tiện quang xóa được
- erasable optical medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện tháo lắp được
- removable medium
- phương tiện trình bày
- presentation medium
- phương tiện trống
- blank medium
- phương tiện trống
- empty medium
- phương tiện truyền dẫn
- transmission medium
- phương tiện truyền nhiệt
- heat transmission medium
- phương tiện truyền thông
- communication medium
- phương tiện truyền thông
- transmission medium
- phương tiện từ
- magnetic medium
- phương tiện từ quang
- magneto-optical medium
- phương tiện vật lý
- physical medium
vehicle
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- selective vehicle detector
- giao thông phương tiện riêng
- private vehicle traffic
- hệ phương tiện treo
- suspended vehicle system
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay
- airdrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
- aerodrome vehicle operations
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- marine air cushion vehicle
- phương tiện chở hàng
- cargo vehicle
- phương tiện chuyên dụng
- special-purpose vehicle
- phương tiện chuyển lên quỹ đạo
- orbital transfer vehicle
- phương tiện cung ứng
- cargo vehicle
- phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
- surface effect vehicle (SEV)
- phương tiện giao thông
- transport vehicle
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hiệu ứng bề mặt
- SEV (surfaceeffect vehicle)
- phương tiện lai
- hybrid vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-lift vehicle
- phương tiện nén ép
- compactor vehicle
- phương tiện nén ép
- compression vehicle
- phương tiện nhồi ép
- compactor vehicle
- phương tiện nhồi ép
- compression vehicle
- phương tiện phục vụ
- service vehicle
- phương tiện riêng
- private vehicle
- phương tiện thu gom rác
- collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- refuse collection vehicle
- phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
- utility vehicle
- phương tiện đạn đạo
- ballistic vehicle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
means
- các phương tiện bắt buộc
- compulsory means
- các phương tiện sẵn có
- available means
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of conveyance
- cứu cánh biện minh phương tiện
- end justifies the means
- cứu cánh biện minh phương tiện
- end justifies the means (the...)
- phương tiện thanh toán
- means of payment
- phương tiện vận tải
- means of transport
- phương tiện vật chất
- material means
- phương tiện để đến
- means of access
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ