-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">breik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">breik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: =====sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt==========sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt=====- =====chỗ vỡ, chỗnứt, chỗrạn=====+ =====chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt ==========sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn==========sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=====Dòng 40: Dòng 36: =====mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)==========mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)=====- ::[[break]] [[in]] [[the]] [[clouds]]+ - ::tia hy vọng+ - ::[[break]] [[of]] [[day]]+ - ::bình minh, rạng đông+ ===Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken======Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken===Dòng 186: Dòng 179: ::[[to]] [[break]] [[through]] [[the]] [[enemy's]] [[line]]::[[to]] [[break]] [[through]] [[the]] [[enemy's]] [[line]]::chọc thủng phòng tuyến của địch::chọc thủng phòng tuyến của địch- ::[[housebreaking]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[break]] [[in]] [[the]] [[clouds]]=====+ ::tia hy vọng+ =====[[break]] [[of]] [[day]]=====+ ::bình minh, rạng đông+ =====[[housebreaking]]=====::sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộm::sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộm=====[[to]] [[break]] [[away]]==========[[to]] [[break]] [[away]]=====Dòng 193: Dòng 191: =====[[to]] [[break]] [[down]]==========[[to]] [[break]] [[down]]=====::đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành::đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành- ::[[to]] [[break]] [[down]] [[a]] [[wall]]+ :::[[to]] [[break]] [[down]] [[a]] [[wall]]- ::đạp đổ bức tường+ :::đạp đổ bức tường- ::[[to]] [[break]] [[down]] [[the]] [[enemy's]] [[resistance]]+ :::[[to]] [[break]] [[down]] [[the]] [[enemy's]] [[resistance]]- ::đập tan sự kháng cự của quân địch+ :::đập tan sự kháng cự của quân địch- + ::suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)::suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)- ::vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận::vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận- ::bị pan, bị hỏng (xe cộ)::bị pan, bị hỏng (xe cộ)::phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích::phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích+ ::ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc)+ :::[[My]] [[car]] [[is]] [[broken]] [[down]], [[so]] [[I]] [[came]] [[by]] [[taxi]].+ :::Ô tô của tôi không chạy, nên tôi phải đi taxi.+ ::bắt đầu khóc+ :::[[She]] [[is]] [[breaking]] [[down]] [[in]] [[tears]].+ :::Cô ấy bắt đầu khóc.+ ::kết thúc cuộc đàm phán không thành công+ :::[[The]] [[talks]] [[between]] [[management]] [[and]] [[the]] [[unions]] [[break]] [[down]].+ :::Cuộc đàm phán giữa quản lý và các đoàn thể kết thúc một cách không thành công.+ ::buồn+ :::[[The]] [[woman]] [[broke]] [[down]] [[when]] [[the]] [[police]] [[told]] [[her]] [[that]] [[her]] [[son]] [[had]] [[died]].+ :::Người phụ nữ ấy rất buồn khi nghe cảnh sát nói rằng con bà áy đã chết.+ =====[[to]] [[break]] [[forth]]==========[[to]] [[break]] [[forth]]=====::vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra::vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn raDòng 209: Dòng 217: ::xông vào, phá mà vào (nhà...)::xông vào, phá mà vào (nhà...)::ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)::ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)- ::can thiệp vào::can thiệp vào::tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)::tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)Dòng 215: Dòng 222: ::rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra::rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra::ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi::ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi- ::cắt đứt quan hệ, tuyệt giao::cắt đứt quan hệ, tuyệt giao- ::[[to]] [[break]] [[off]] [[with]] [[someone]]+ :::[[to]] [[break]] [[off]] [[with]] [[someone]]- ::cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai+ :::cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai=====[[to]] [[break]] [[out]]==========[[to]] [[break]] [[out]]=====::bẻ ra, bẻ tung ra::bẻ ra, bẻ tung ra- ::nổ bùng, nổ ra::nổ bùng, nổ ra- ::[[the]] [[war]] [[broke]] [[out]]+ :::[[the]] [[war]] [[broke]] [[out]]- ::chiến tranh bùng nổ+ :::chiến tranh bùng nổ::nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)::nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)- ::trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)::trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)- ::kêu to, phá lên (cười...)::kêu to, phá lên (cười...)- ::[[to]] [[break]] [[out]] [[laughing]]+ :::[[to]] [[break]] [[out]] [[laughing]]- ::cười phá lên+ :::cười phá lên::(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)::(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)- ::kéo lên và mở tung ra (cờ)::kéo lên và mở tung ra (cờ)=====[[to]] [[break]] [[up]]==========[[to]] [[break]] [[up]]=====::chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)::chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)- ::chia lìa, chia ly, lìa nhau::chia lìa, chia ly, lìa nhau- ::nghỉ hè (trường học)::nghỉ hè (trường học)::sụt lở; làm sụt lở (đường sá)::sụt lở; làm sụt lở (đường sá)- ::thay đổi (thời tiết)::thay đổi (thời tiết)- ::suy yếu đi (người)::suy yếu đi (người)::đập vụn, đập nát::đập vụn, đập nát- ::[[to]] [[break]] [[bread]] [[with]]+ =====[[to]] [[break]] [[bread]] [[with]]=====::ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn::ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn- ::[[to]] [[break]] [[even]]+ =====[[to]] [[break]] [[even]]=====- Xem [[even]]+ ::Xem [[even]]- ::[[to]] [[break]] [[the]] [[ice]]+ =====[[to]] [[break]] [[the]] [[ice]]=====- Xem [[ice]]+ ::Xem [[ice]]- ::[[to]] [[break]] [[a]] [[lance]] [[with]] [[someone]]+ =====[[to]] [[break]] [[a]] [[lance]] [[with]] [[someone]]=====- Xem [[lance]]+ tranh luận với ai- ::[[to]] [[break]] [[the]] [[neck]] [[of]]+ - Xem [[neck]]+ =====[[to]] [[break]] [[the]] [[neck]] [[of]]=====- ::[[to]] [[break]] Priscian's [[head]]+ ::Xem [[neck]]+ =====[[to]] [[break]] Priscian's [[head]]=====::nói (viết) sai ngữ pháp::nói (viết) sai ngữ pháp- ::[[to]] [[break]] [[on]] [[the]] [[wheel]]+ =====[[to]] [[break]] [[on]] [[the]] [[wheel]]=====- Xem [[wheel]]+ ::Xem [[wheel]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[breaking]]*V-ing: [[breaking]]Dòng 266: Dòng 266: *PP: [[broken]]*PP: [[broken]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====cắt rời ra=====+ =====làm vỡ, đứt, dời ra=====- + - =====ngắt đoạn=====+ - + - == Hóa học&vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khúcđứt=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rã (máy)=====+ - === Nguồn khác ===+ ::[[break]] [[off]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=breakbreak] :Chlorine Online+ ::ngắt- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chỗ lồi (tường)=====- =====chỗ rạn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời=====- =====phay nhỏ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cắt rời ra=====- ==Y học==+ =====ngắt đoạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====gãy, đoạn gãy,đứt=====+ =====khúc đứt=====+ === Ô tô===+ =====rã (máy)=====+ === Xây dựng===+ =====chỗ lồi (tường)=====- ==Điện lạnh==+ =====chỗ rạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự cố mạch (điện)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====phay nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====cái ngắt mạch=====+ =====gãy, đoạn gãy, đứt=====+ === Điện lạnh===+ =====sự cố mạch (điện)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái ngắt mạch=====::air-break circuit-breaker::air-break circuit-breaker::cái ngắt mạch không khí::cái ngắt mạch không khí- =====chia ra=====+ =====chia ra=====- =====chỗ đứt=====+ =====chỗ đứt=====- =====chỗ gãy=====+ =====chỗ gãy=====- =====chỗ gián đoạn=====+ =====chỗ gián đoạn=====- =====chỗ vỡ=====+ =====chỗ vỡ=====- =====chỗ ngắt=====+ =====chỗ ngắt=====- =====chỗ nứt=====+ =====chỗ nứt=====- =====khe nứt ngang=====+ =====khe nứt ngang=====- =====ngắt=====+ =====ngắt=====::air-break circuit-breaker::air-break circuit-breaker::cái ngắt mạch không khí::cái ngắt mạch không khíDòng 489: Dòng 484: ::[[vacuum]] [[break]]::[[vacuum]] [[break]]::bộ ngắt chân không::bộ ngắt chân không- =====nghiền=====+ =====nghiền=====::[[break]] [[roller]]::[[break]] [[roller]]::máy nghiền trục::máy nghiền trục::[[break]] [[tailings]]::[[break]] [[tailings]]::phế liệu nghiện::phế liệu nghiện- =====ngưng=====+ =====ngưng=====::[[break]] [[board]]::[[break]] [[board]]::bảng ngừng máy (máy)::bảng ngừng máy (máy)Dòng 509: Dòng 504: ::[[true]] [[break]] [[duration]]::[[true]] [[break]] [[duration]]::tín hiệu ngừng cắt thực::tín hiệu ngừng cắt thực- =====ngừng=====+ =====ngừng=====::[[break]] [[board]]::[[break]] [[board]]::bảng ngừng máy (máy)::bảng ngừng máy (máy)Dòng 522: Dòng 517: ::[[true]] [[break]] [[duration]]::[[true]] [[break]] [[duration]]::tín hiệu ngừng cắt thực::tín hiệu ngừng cắt thực- =====đá vỉa đường=====+ =====đá vỉa đường=====- =====đập vỡ=====+ =====đập vỡ=====- =====điểm gãy=====+ =====điểm gãy=====::[[break]] [[point]]::[[break]] [[point]]::điểm gãy khúc::điểm gãy khúcDòng 533: Dòng 528: ::[[elongation]] [[at]] [[break]]::[[elongation]] [[at]] [[break]]::độ giãn ở điểm gãy::độ giãn ở điểm gãy- =====dừng=====+ =====dừng=====::[[break]] [[action]]::[[break]] [[action]]::hành động dừng::hành động dừngDòng 552: Dòng 547: ::[[to]] [[break]] [[up]] [[the]] [[ground]]::[[to]] [[break]] [[up]] [[the]] [[ground]]::dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất::dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất- =====đứt=====+ =====đứt=====- =====làm đứt=====+ =====làm đứt=====- =====làm gãy=====+ =====làm gãy=====- =====làm vỡ=====+ =====làm vỡ=====- =====lề đường=====+ =====lề đường=====- =====gãy=====+ =====gãy=====- =====nứt=====+ =====nứt=====- =====phân ra=====+ =====phân ra=====::[[color]] break-up::[[color]] break-up::sự phân rã màu::sự phân rã màu::[[colour]] break-up::[[colour]] break-up::sự phân rã màu::sự phân rã màu- =====phá hủy=====+ =====phá hủy=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====rời ra=====+ =====rời ra=====- =====sự dừng=====+ =====sự dừng=====- =====sự đứt=====+ =====sự đứt=====- =====sự đứt gãy=====+ =====sự đứt gãy=====- =====sự gãy=====+ =====sự gãy=====- =====sự ngắt=====+ =====sự ngắt=====::[[data]] [[break]]::[[data]] [[break]]::sự ngắt dữ liệu::sự ngắt dữ liệuDòng 592: Dòng 587: ::[[page]] [[break]]::[[page]] [[break]]::sự ngắt trang::sự ngắt trang- =====sự ngưng=====+ =====sự ngưng=====::[[service]] [[break]]::[[service]] [[break]]::sự ngưng dừng dịch vụ::sự ngưng dừng dịch vụ- =====sự phá hủy=====+ =====sự phá hủy=====- =====sự rách=====+ =====sự rách=====::[[wet]] [[break]]::[[wet]] [[break]]::sự rách do ẩm::sự rách do ẩm- =====sự thủng=====+ =====sự thủng=====::[[wet]] [[break]]::[[wet]] [[break]]::sự thủng do ẩm::sự thủng do ẩm- =====tách ra=====+ =====tách ra=====- =====vết nứt=====+ =====vết nứt=====- =====vết nứt (ở gỗ)=====+ =====vết nứt (ở gỗ)=====- =====vết nứt ngang=====+ =====vết nứt ngang=====- =====vỉa hè=====+ =====vỉa hè=====- =====vỡ=====+ =====vỡ=====+ === Kinh tế ===+ =====cắt=====- ==Kinh tế==+ =====cắt đứt (một hợp đồng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt=====+ =====chỗ vỡ=====- =====cắt đứt (một hợp đồng)=====+ =====chia làm nhiều nhóm nhỏ=====- =====chỗ vỡ=====+ =====chia lẻ (bao bì, gói)=====- =====chia làm nhiều nhóm nhỏ=====+ =====chỗ rạn=====- =====chia lẻ (bao bì, gói)=====+ =====cơ hội tốt=====- =====chỗ rạn=====+ =====dập=====- =====cơ hội tốt=====+ =====dịp may=====- =====dập=====+ =====đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ=====- =====dịp may=====+ =====hủy=====- =====đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ=====+ =====ngân hàng đóng cửa=====- + - =====hủy=====+ - + - =====ngân hàng đóng cửa=====+ ''Giải thích VN'': Mở cửa.''Giải thích VN'': Mở cửa.- =====nghỉ giải lao=====+ =====nghỉ giải lao=====::mid-morning [[coffee]] [[break]]::mid-morning [[coffee]] [[break]]::giờ nghỉ giải lao sáng::giờ nghỉ giải lao sáng- =====phá ra=====+ =====phá ra=====- + - =====phá sản=====+ - + - =====phân nhỏ ra=====+ - + - =====rời=====+ - + - =====sự gây=====+ - + - =====sự tạm ngừng=====+ - + - =====sự sụt giá=====+ - + - =====sự vỡ=====+ - + - =====suy sụp=====+ - + - =====vi phạm=====+ - + - =====vỡ nợ=====+ - + - =====xé lẻ ra=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=break break] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=break&searchtitlesonly=yes break] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Break apart or up or asunder, fracture, rupture, breakinto bits, come apart, shatter, shiver, crack, crash, splinter,fragment, split, burst, explode, Colloq bust: The ball flewover the fence and broke my neighbour's window. She fell andbroke her wrist. 2 reveal, announce, disclose, divulge, tell,make public: Break the news to him gently.=====+ - + - =====Relax, ease up,improve, ameliorate, change for the better: When will thisspell of wet weather break?=====+ - + - =====Demolish, smash, destroy, crush,ruin, defeat, foil, frustrate: The power of the dictator wasfinally broken.=====+ - + - =====Ruin, bankrupt: He's the man that broke thebank at Monte Carlo.=====+ - + - =====Weary, exhaust, wear out, weaken,debilitate: Twenty years in the chain-gang had broken himcompletely.=====+ - + - =====Crush, overcome; cow, cripple, demoralize,weaken, undermine, discourage: The divorce has broken herspirit.=====+ - + - =====Break in, tame, discipline, train, condition: I usedto break horses for a living.=====+ - + - =====Violate, transgress, disobey,contravene, defy, infringe, fail to observe, ignore, disregard,flout: If you break the law, you'll regret it. They broke thecontract.=====+ - + - =====Break off, discontinue, interrupt, sever, cut off;give up, suspend, disrupt: We broke relations with Spain afterthe incident. It is very difficult to break a habit of alifetime. The narrative breaks at this point, to be taken uplater. 11 break up, divide, disperse, scatter: The rain is overand the clouds are breaking.=====+ - =====Break loose or away or forth,separate from, break out (of), escape (from), depart (from):The ship broke from its moorings during the storm.=====+ =====phá sản=====- =====Breakforth, burst forth; emerge or come out suddenly: The stormbroke in all its fury. After a little while, the sun brokethrough. 14 demote, Colloq bust: He was broken from sergeant toprivate.=====+ =====phân nhỏ ra=====- =====Break away. leave, depart, separate (oneself): Asmall group broke away from the established church to worship asthey saw fit. 16 break down. a demolish, destroy: All right,men, let's break down that wall. b decompose, break up;analyse: The carbon dioxide molecules and water are broken downby photosynthesis. c collapse, give way, disintegrate, becrushed, be prostrated: His health has broken down completely.17 break ground. initiate, begin, commence, found, set up,establish, inaugurate, be innovative, innovate, Colloq break theice, take the plunge, start the ball rolling: Laser printershave broken new ground in the area of computer printout. 18break in. a interrupt, interpose, interject, burst in, intrude,intervene, interfere, disturb: If the results of the electionbecome known, we shall break in to keep you informed. b train,educate, prepare; accustom, condition, habituate, wear: We'llbreak you in for a week or two on the new machine. Wear your newboots for an hour each day to break them in. c rob, burgle,burglarize, break and enter: Someone broke in and stole myvideo recorder last night.=====+ =====rời=====- =====Break off. a discontinue, stop,cease, end: Sally broke off in mid sentence. After the FashodaIncident, Britain broke off relations with France. b disengage;sever, detach, break: A large branch broke off from the treeand crashed down, narrowly missing me. 20 break out. a escape;emerge, appear: She broke out of prison in 1985 and hasn't beenseen since. b erupt, come out in, break out in or into: Hebreaks out in a rash from eating strawberries. A war could breakout any minute. 21 break the ice. See 17, above.=====+ =====sự gây=====- =====Breakthrough. penetrate, force or get through: Wit, like beauty, canbreak through the most unpromising disguise.=====+ =====sự tạm ngừng=====- =====Break up. Seealso 11, 16 (b), above. a disband, disperse; disintegrate:Heraclius succeeded in breaking up the Persian power. bfracture, fragment, comminute: In the spring, the ice on theriver breaks up. c See 24 (a), below.=====+ =====sự sụt giá=====- =====Break with. a breakup (with), separate from, leave, depart from: The leader brokewith the party and established a new organization. Sally hasbroken up with Michael. b renounce, repudiate, disavow: Theyhave broken entirely with the traditions we valued so highly.=====+ =====sự vỡ=====- =====N.=====+ =====suy sụp=====- =====Fracture, split, separation, rupture, breach, rift,schism: There was a break in a gas pipe. Disagreement over thefishing grounds has resulted in a break in relations. 26 gap,opening, hole; crack, slit: You can escape through a break inthe wall near the bridge.=====+ =====vi phạm=====- =====Interruption, discontinuity,discontinuation, hesitation, suspension, hiatus, gap, lacuna,unevenness, irregularity: There was a five-minute break intransmission from the ship.=====+ =====vỡ nợ=====- =====Rest,respite,rest period,coffee-break,tea break,intermission,interlude,lull, pause,playtime, US recess, Colloq breather: We take a break at teno'clock.=====+ =====xé lẻ ra=====+ ===Địa chất===+ =====sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ=====- =====Chance,strokeof luck,opportunity, opening:Allhe needs is a breakto getstarted.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breach]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[discontinuity]] , [[disjunction]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gap]] , [[gash]] , [[hole]] , [[rent]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[schism]] , [[split]] , [[tear]] , [[blow]] , [[breather]] , [[breathing space]] , [[caesura]] , [[coffee break]] , [[cutoff]] , [[downtime ]]* , [[halt]] , [[hiatus]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[layoff ]]* , [[letup ]]* , [[lull]] , [[pause]] , [[recess]] , [[respite]] , [[rest]] , [[suspension]] , [[ten ]]* , [[time off]] , [[time out]] , [[alienation]] , [[altercation]] , [[clash]] , [[difference of opinion]] , [[disaffection]] , [[dispute]] , [[divergence]] , [[estrangement]] , [[fight]] , [[misunderstanding]] , [[separation]] , [[trouble]] , [[accident]] , [[advantage]] , [[chance]] , [[favorable circumstances]] , [[fortune]] , [[good luck]] , [[luck]] , [[occasion]] , [[opening]] , [[opportunity]] , [[shot]] , [[show]] , [[stroke of luck]] , [[time]]+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[batter]] , [[burst]] , [[bust]] , [[bust up]] , [[crack]] , [[crash]] , [[crush]] , [[damage]] , [[demolish]] , [[disintegrate]] , [[divide]] , [[eradicate]] , [[finish off]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[make hash of]] , [[make mincemeat of]] , [[part]] , [[pull to pieces]] , [[rend]] , [[separate]] , [[sever]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[smash]] , [[snap]] , [[splinter]] , [[split]] , [[tear]] , [[torpedo]] , [[total]] , [[trash ]]* , [[breach]] , [[contravene]] , [[disobey]] , [[disregard]] , [[infract]] , [[infringe]] , [[offend]] , [[renege on]] , [[transgress]] , [[violate]] , [[bankrupt]] , [[confound]] , [[confute]] , [[controvert]] , [[cow]] , [[cripple]] , [[declass]] , [[degrade]] , [[demerit]] , [[demoralize]] , [[demote]] , [[disconfirm]] , [[dispirit]] , [[disprove]] , [[downgrade]] , [[enervate]] , [[enfeeble]] , [[humiliate]] , [[impair]] , [[impoverish]] , [[incapacitate]] , [[pauperize]] , [[rebut]] , [[reduce]] , [[refute]] , [[ruin]] , [[subdue]] , [[tame]] , [[undermine]] , [[abandon]] , [[cut]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[interrupt]] , [[pause]] , [[rest]] , [[suspend]] , [[announce]] , [[come out]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[impart]] , [[inform]] , [[let out]] , [[make public]] , [[pass on]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[transmit]] , [[beat]] , [[cap]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go beyond]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[surpass]] , [[top]] , [[appear]] , [[befall]] , [[betide]] , [[burst out]] , [[chance]] , [[come forth]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[develop]] , [[erupt]] , [[go]] , [[occur]] , [[transpire]] , [[abscond]] , [[bust out]] , [[clear out ]]* , [[cut and run]] , [[dash]] , [[decamp]] , [[escape]] , [[flee]] , [[fly]] , [[get away]] , [[get out]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[lighten]] , [[moderate]] , [[soften]] , [[weaken]] , [[rift]] , [[rive]] , [[sunder]] , [[detach]] , [[disjoin]] , [[disjoint]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[gap]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[enter]] , [[decipher]] , [[decrypt]] , [[puzzle out]] , [[carry]] , [[get across]] , [[pass]] , [[report]] , [[out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[association]] , [[attachment]] , [[binding]] , [[combination]] , [[fastening]] , [[juncture]] , [[continuation]] , [[continuity]] , [[bad luck]] , [[misfortune]]+ =====verb=====+ :[[attach]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[join]] , [[mend]] , [[put together]] , [[secure]] , [[agree]] , [[obey]] , [[stabilize]] , [[strengthen]] , [[allow]] , [[cause]] , [[hide]] , [[keep quiet]] , [[secret]] , [[stay]] , [[wait]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken
nội động từ
Cấu trúc từ
to break down
- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)
- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
- bị pan, bị hỏng (xe cộ)
- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
- ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc)
- bắt đầu khóc
- kết thúc cuộc đàm phán không thành công
- buồn
to break in
- xông vào, phá mà vào (nhà...)
- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
- can thiệp vào
- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
- automatic break
- ngắt tự động
- bad break
- ngắt bị lỗi
- bad break
- ngắt hỏng
- bad break
- ngắt lỗi
- bad break
- ngắt sai
- bad page break
- ngắt trang bị lỗi
- bad page break
- ngắt trang sai
- baseline break
- ngắt đường cơ sở
- break action
- hành động ngắt
- break board
- bảng ngắt
- break character
- kí tự ngắt
- break circuit
- ngắt mạch điện
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- công tắc ngắt
- break contact
- tiếp xúc để ngắt
- break frequency
- tần số đóng ngắt
- break in to pages
- ngắt thành trang
- break instruction
- lệnh ngắt
- break key
- phím ngắt
- break line
- dòng ngắt
- break of the current
- ngắt dòng điện
- break off
- ngắt đột ngột
- break off current
- bị ngắt
- break off current
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break period
- chu kì ngắt
- Break Permitted Here (BPH)
- cho phép ngắt tại đây
- break point
- điểm ngắt
- break sequence
- chuỗi kí tự ngắt
- break sequence
- dãy ngắt
- break statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- lệnh ngắt
- break time
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt (mạch)
- break value
- giá trị ngắt
- break-before-make contact
- tiếp xúc ngắt rồi đóng
- break-break contact
- tiếp điểm ngắt kép
- break-free
- không ngắt
- break-in device
- thiết bị ngắt xen
- break-in operation
- thao tác ngắt xen
- break-induced current
- dòng cảm ứng ngắt
- control break
- ngắt điều khiển
- control break level
- mức ngắt điều khiển
- data break
- ngắt dữ liệu
- data break
- sự ngắt dữ liệu
- double-break circuit-breaker, switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- máy ngắt kép
- force a page break
- đặt dấu ngắt trang
- forced page break
- ngắt trang bắt buộc
- forced page break
- ngắt trang cưỡng bức
- line break
- dấu ngắt dòng
- line break
- sự ngắt đường truyền
- make-and-break cross-grooved
- cam đóng ngắt
- make-and-break ignition
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- make-and-break time
- thời gian đóng và ngắt
- new page break
- ngắt trang mới
- No break here (NBH)
- không ngắt ở đây
- no-break power
- công suất không ngắt
- no-break power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- non-break space
- khoảng cách không ngắt
- non-break space
- dấu cách không ngắt
- oil-break
- được ngắt trong dầu
- page break
- ngắt trang
- page break
- sự ngắt trang
- page break between groups
- ngắt trang giữa các nhóm
- paper break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- para page break before
- dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
- plain-break circuit-breaker
- máy ngắt đơn giản
- quick-break switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- remove page break
- dẹp ngắt trang
- required page break
- dấu ngắt trang cần có
- required page break
- dấu ngắt trang theo yêu cầu
- reverse break
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt ngược
- section break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- single break contact
- công tắc một điểm ngắt
- slow break switch
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow-break switch
- cầu dao ngắt chậm
- soft page break
- ngắt trang mềm
- string break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- vacuum break
- bộ ngắt chân không
điểm gãy
- break point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- elongation at break
- độ giãn ở điểm gãy
dừng
- break action
- hành động dừng
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break in on a transmission (Qcode)
- dừng truyền mã Q
- break mode
- cách tạm dừng
- break mode
- điểm tạm dừng
- break point
- điểm tạm dừng
- make-and-break device
- dụng cụ đóng và cắt
- service break
- sự ngưng dừng dịch vụ
- to break up the ground
- dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , cleft , crack , discontinuity , disjunction , division , fracture , gap , gash , hole , rent , rift , rupture , schism , split , tear , blow , breather , breathing space , caesura , coffee break , cutoff , downtime * , halt , hiatus , interlude , intermission , interval , lacuna , layoff * , letup * , lull , pause , recess , respite , rest , suspension , ten * , time off , time out , alienation , altercation , clash , difference of opinion , disaffection , dispute , divergence , estrangement , fight , misunderstanding , separation , trouble , accident , advantage , chance , favorable circumstances , fortune , good luck , luck , occasion , opening , opportunity , shot , show , stroke of luck , time
verb
- annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , out
Từ trái nghĩa
noun
- association , attachment , binding , combination , fastening , juncture , continuation , continuity , bad luck , misfortune
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Caterpillar, Dat, Nguyễn Pemi, Nguyễn Hưng Hải, hồ ngọc phúc, Luv Sy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ