-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elevation
- góc nâng
- angle of elevation
- góc nâng
- elevation angle
- góc nâng búp chính
- main beam elevation angle
- góc nâng chân trời
- horizon elevation angle
- góc nâng ngắm bằng
- elevation pointing angle
- góc nâng quỹ đạo hình học
- geometric orbit elevation
- góc nâng thùy chính
- main beam elevation angle
- góc nâng tối thiểu dùng được
- minimum usable angle of elevation
- góc nâng trên mặt trời
- terrestrial elevation angle
- khối nâng cấu tạo
- structural elevation
- kiến trúc nâng
- structural elevation
- sai số góc nâng
- elevation error
- sai số góc nâng
- elevation-angle error
- sàn nổi tự nâng
- self-elevation floating platform
- sự nâng mặt phố
- street elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- molecular elevation of boiling point
- sự nhấp nháy của góc nâng
- elevation angle scintillation
- thiết bị nâng
- elevation plant
- điều chỉnh góc nâng
- elevation correction
- độ nâng của chất nổ
- shot elevation
- độ nâng lên bằng không
- zero elevation
lift
- âu nâng tàu thuyền
- lift lock
- băng nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- bến tàu nâng cơ học
- mechanical lift dock
- bộ dây nâng
- lift sling
- bộ giới hạn lực nâng
- lift limiter
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade lift control
- cam có độ nâng biến đổi
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- variable lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- quick-lift cross-grooved
- cần nâng lưỡi
- blade lift arm
- cánh nâng
- lift side
- cáp nâng thang máy
- lift line
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift bridge
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift
- chống nâng bổng xe
- anti-lift
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa van nâng phẳng
- lift gate
- góc lực nâng bằng không
- zero-lift angle
- góc nâng cắt
- cutter lift
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng nổi
- lift coefficient (CL)
- hệ thống sàn nâng
- lift slab system
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- khay nâng bằng thép
- steel lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- kỹ thuật nâng phiến
- lift-slab construction
- lực nâng cực đại
- maximum lift
- lực nâng kéo
- drag lift
- lực nâng khí động
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic lift
- lực nâng máy bay
- aircraft lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pin lift machine
- máy nâng
- lift machine
- máy nâng cá (đập)
- fish lift
- máy nâng có động cơ
- powered lift
- máy nâng công suất cao
- heavy duty lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork lift
- máy nâng hàng
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng khí nén
- air lift
- máy nâng khí nén
- pneumatic lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng kiểu pittông
- ram lift
- máy nâng kiểu tháp
- lift tower
- máy nâng kiểu xích
- chain lift
- máy nâng nghiêng
- inclined lift
- máy nâng tải
- builder's lift
- máy nâng thủy lực
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- water lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- máy nâng xếp
- lift truck
- máy nâng xuồng
- boat lift
- nam châm nâng
- lift magnet
- nâng bổng lên
- lift off
- nâng chỉnh bề mặt đường
- surfacing lift
- nâng nhiệt độ
- temperature lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift park
- nhịp nâng của cầu
- lift span
- ống nâng
- lift pipe
- phương pháp nâng
- lift technique
- phương pháp nâng sàn
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab method
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-lift vehicle
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- centrifugal flow lift fan
- sàn nâng
- lift platform
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- self-acting lift of tool
- sự nâng giấy
- paper lift
- sự nâng nhân tạo
- artificial lift
- sự nâng đen
- black lift
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab construction
- sức nâng nước của bơm
- pump lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- topping lift
- sức nâng đo hút
- suction lift
- tâm lực nâng
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tầm nâng
- delivery (head) lift
- tầm nâng của khung
- sash lift
- thang máy nâng vật liệu
- materials lift
- thành phần lực nâng
- lift component
- then nâng
- lift latch
- thiết bị nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng đá
- can lift
- tời nâng
- winch lift
- tời nâng toa
- wagon lift
- tổng lực nâng
- total lift
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift shaft
- tự nâng lên
- lift off
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- van nâng
- lift valve
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift curve slope
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- valve lift
- động cơ nâng
- lift motor
solar
- bay hơi bằng năng lượng mặt trời
- solar evaporation
- bộ gom (năng lượng) mặt trời
- solar collector
- bộ năng lượng mặt trời
- solar energy unit
- bộ thu nhật năng
- solar collector
- bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar heat pump
- bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời)
- solar heat pump
- bức xạ kế tia tử ngoại tán xạ ngược năng lượng mặt trời
- Solar Backscatter Ultraviolet (radiometer) (SBUV)
- buồng sấy nắng
- solar drier
- cái bức xạ nhật năng
- solar-energy radiator
- Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
- Energy efficiency (solar)
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- kính hấp thụ năng lượng mặt trời
- solar energy absorbing glass
- làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- mày đay do nắng
- solar urticaria
- năng lượng bức xạ mặt trời
- solar radiation energy
- năng lượng mặt trời
- solar energy
- năng lượng mặt trời
- solar power
- năng suất hấp thụ mặt trời
- solar absorber capacity
- nhà năng lượng mặt trời
- solar house
- pin năng lượng mặt trời
- solar generator
- sự làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- sự trữ năng lượng// mặt trời
- solar heat storage
- sự đun nóng bằng năng lượng mặt trời
- solar heating
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
- solar flat plate collector
- thiết bị làm nhạt nước bằng (năng lượng) mặt trời
- solar desalter
- tổ máy lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerating unit
- trạm năng lượng mặt trời
- solar plant
- trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
- solar thermal power station
- tủ lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerator
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- Solar Power Satellite (SPS)
- động cơ năng lượng mặt trời
- solar engine
- được cung cấp bằng năng lượng Mặt trời (nhật năng)
- solar-powered
heavy
- atfan nặng
- heavy asphalt
- atfan nặng
- heavy bitumen
- barit nặng
- heavy barite
- bê tông cực nặng
- super-heavy concrete
- bê tông nặng
- heavy concrete
- bitum nặng
- heavy bitumen
- cặn nặng
- heavy residue
- cần trục cỡ nặng
- heavy-duty crane
- chất lỏng nặng
- heavy liquid
- chế độ nặng
- heavy duration
- chế độ nặng
- heavy duty
- chịu lực nặng
- heavy duty
- công trình gỗ nặng
- heavy-timber construction
- cốt liệu nặng
- heavy aggregate
- dầu bôi trơn nặng
- heavy lubricating oil
- dầu loại nặng
- heavy duty oil
- dầu nặng
- heavy oil
- dầu thô nặng
- heavy crude
- dầu thô nặng
- heavy crude oil
- dầu tính năng cao
- heavy-duty oil
- dốc nặng
- heavy gradient
- dung dịch nặng
- heavy liquid
- electron nặng
- heavy electron
- gỗ nặng
- heavy timber
- hơi nước nặng
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- heavy-water vapour
- hydro nặng
- heavy hydrogen
- hyđro nặng đơteri
- heavy hydrogen
- hyđrocacbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrocarbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrua nặng
- heavy hydride
- khoáng vật nặng
- heavy mineral
- khối xây vữa nặng
- heavy mortar walling
- kim loại nặng
- heavy metal
- làm việc nặng
- heavy duty
- lò phản ứng nước nặng
- heavy water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
- uranium heavy-water reactor
- lớp có tỷ trọng nặng
- heavy layer
- máy gia tốc ion nặng
- heavy-ion accelerator
- máy hạng nặng
- heavy duty machine
- máy nâng công suất cao
- heavy duty lift
- máy năng suất cao
- heavy-duty machine
- máy tiện loại nặng
- heavy-duty lathe
- máy trục sức nâng lớn
- heavy-duty crane
- mezon nặng
- heavy-meson
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail heavy
- nguyên tố nặng
- heavy element
- nhiên liệu lỏng nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel
- nước nặng
- heavy water
- nước nặng (đơteri oxit)
- heavy water
- nước đá nặng
- heavy ice
- ô tô tải hạng nặng
- heavy truck
- panen nặng
- heavy panel panen
- phần cặn dầu nặng
- heavy-oil residue
- phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
- heavy hydrocarbon fractions
- phần cất nặng
- heavy cut
- phần cất nặng
- heavy fraction
- phần cất nặng cuối
- heavy end
- phân đoạn nặng
- heavy cut
- phép thử chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-lift vehicle
- phương tiện vận chuyển hàng nặng
- heavy equipment transporter
- ren làm việc nâng
- heavy duty thread
- rơmoóc chở nặng
- heavy-duty trailer
- rồng nặng
- heavy fascine
- sự chất tải nặng
- heavy duty
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fluid separation
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- heavy duty test
- sự tổng hợp iôn nặng
- heavy ion fusion
- syncrotron iôn nặng
- heavy-ion synchrotron (HIS)
- tải trọng nặng bất thường
- infrequent heavy load
- tấm nặng
- heavy plate
- tấm tôn nặng
- heavy steel plate
- thiết bị tách nước nặng
- heavy-water plant
- thiết bị thi công nặng
- heavy duty construction equipment
- thuế nặng
- heavy duty
- vành va chạm ion nặng có tính tương đối
- relativistic heavy ion collider (RHIC)
- vòi phun nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vữa nặng
- heavy mortar
- đai ốc nặng
- heavy nut
- đất nặng
- heavy earth
- đất sét nặng
- heavy clay
- động cơ chạy dầu nặng
- heavy-oil engine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ