• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:32, ngày 17 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt=====
    =====sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt=====
    -
    =====chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn=====
    +
    =====chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt =====
    =====sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=====
    =====sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=====
    Dòng 199: Dòng 199:
    ::bị pan, bị hỏng (xe cộ)
    ::bị pan, bị hỏng (xe cộ)
    ::phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
    ::phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
     +
    ::ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc)
     +
    :::[[My]] [[car]] [[is]] [[broken]] [[down]], [[so]] [[I]] [[came]] [[by]] [[taxi]].
     +
    :::Ô tô của tôi không chạy, nên tôi phải đi taxi.
     +
    ::bắt đầu khóc
     +
    :::[[She]] [[is]] [[breaking]] [[down]] [[in]] [[tears]].
     +
    :::Cô ấy bắt đầu khóc.
     +
    ::kết thúc cuộc đàm phán không thành công
     +
    :::[[The]] [[talks]] [[between]] [[management]] [[and]] [[the]] [[unions]] [[break]] [[down]].
     +
    :::Cuộc đàm phán giữa quản lý và các đoàn thể kết thúc một cách không thành công.
     +
    ::buồn
     +
    :::[[The]] [[woman]] [[broke]] [[down]] [[when]] [[the]] [[police]] [[told]] [[her]] [[that]] [[her]] [[son]] [[had]] [[died]].
     +
    :::Người phụ nữ ấy rất buồn khi nghe cảnh sát nói rằng con bà áy đã chết.
     +
    =====[[to]] [[break]] [[forth]]=====
    =====[[to]] [[break]] [[forth]]=====
    ::vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
    ::vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
    Dòng 239: Dòng 252:
    ::Xem [[ice]]
    ::Xem [[ice]]
    =====[[to]] [[break]] [[a]] [[lance]] [[with]] [[someone]]=====
    =====[[to]] [[break]] [[a]] [[lance]] [[with]] [[someone]]=====
    -
    ::Xem [[lance]]
    +
    tranh luận với ai
     +
     
    =====[[to]] [[break]] [[the]] [[neck]] [[of]]=====
    =====[[to]] [[break]] [[the]] [[neck]] [[of]]=====
    ::Xem [[neck]]
    ::Xem [[neck]]
    Dòng 253: Dòng 267:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====làm vỡ, đứt, dời ra=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[break]] [[off]]
     +
    ::ngắt
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cắt rời ra=====
    +
    =====cắt rời ra=====
    =====ngắt đoạn=====
    =====ngắt đoạn=====
    Dòng 264: Dòng 285:
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====rã (máy)=====
    =====rã (máy)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=break break] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chỗ lồi (tường)=====
    +
    =====chỗ lồi (tường)=====
    -
    =====chỗ rạn=====
    +
    =====chỗ rạn=====
    =====phay nhỏ=====
    =====phay nhỏ=====
    Dòng 277: Dòng 296:
    =====sự cố mạch (điện)=====
    =====sự cố mạch (điện)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái ngắt mạch=====
    +
    =====cái ngắt mạch=====
    ::air-break circuit-breaker
    ::air-break circuit-breaker
    ::cái ngắt mạch không khí
    ::cái ngắt mạch không khí
    -
    =====chia ra=====
    +
    =====chia ra=====
    -
    =====chỗ đứt=====
    +
    =====chỗ đứt=====
    -
    =====chỗ gãy=====
    +
    =====chỗ gãy=====
    -
    =====chỗ gián đoạn=====
    +
    =====chỗ gián đoạn=====
    -
    =====chỗ vỡ=====
    +
    =====chỗ vỡ=====
    -
    =====chỗ ngắt=====
    +
    =====chỗ ngắt=====
    -
    =====chỗ nứt=====
    +
    =====chỗ nứt=====
    -
    =====khe nứt ngang=====
    +
    =====khe nứt ngang=====
    -
    =====ngắt=====
    +
    =====ngắt=====
    ::air-break circuit-breaker
    ::air-break circuit-breaker
    ::cái ngắt mạch không khí
    ::cái ngắt mạch không khí
    Dòng 465: Dòng 484:
    ::[[vacuum]] [[break]]
    ::[[vacuum]] [[break]]
    ::bộ ngắt chân không
    ::bộ ngắt chân không
    -
    =====nghiền=====
    +
    =====nghiền=====
    ::[[break]] [[roller]]
    ::[[break]] [[roller]]
    ::máy nghiền trục
    ::máy nghiền trục
    ::[[break]] [[tailings]]
    ::[[break]] [[tailings]]
    ::phế liệu nghiện
    ::phế liệu nghiện
    -
    =====ngưng=====
    +
    =====ngưng=====
    ::[[break]] [[board]]
    ::[[break]] [[board]]
    ::bảng ngừng máy (máy)
    ::bảng ngừng máy (máy)
    Dòng 485: Dòng 504:
    ::[[true]] [[break]] [[duration]]
    ::[[true]] [[break]] [[duration]]
    ::tín hiệu ngừng cắt thực
    ::tín hiệu ngừng cắt thực
    -
    =====ngừng=====
    +
    =====ngừng=====
    ::[[break]] [[board]]
    ::[[break]] [[board]]
    ::bảng ngừng máy (máy)
    ::bảng ngừng máy (máy)
    Dòng 498: Dòng 517:
    ::[[true]] [[break]] [[duration]]
    ::[[true]] [[break]] [[duration]]
    ::tín hiệu ngừng cắt thực
    ::tín hiệu ngừng cắt thực
    -
    =====đá vỉa đường=====
    +
    =====đá vỉa đường=====
    -
    =====đập vỡ=====
    +
    =====đập vỡ=====
    -
    =====điểm gãy=====
    +
    =====điểm gãy=====
    ::[[break]] [[point]]
    ::[[break]] [[point]]
    ::điểm gãy khúc
    ::điểm gãy khúc
    Dòng 509: Dòng 528:
    ::[[elongation]] [[at]] [[break]]
    ::[[elongation]] [[at]] [[break]]
    ::độ giãn ở điểm gãy
    ::độ giãn ở điểm gãy
    -
    =====dừng=====
    +
    =====dừng=====
    ::[[break]] [[action]]
    ::[[break]] [[action]]
    ::hành động dừng
    ::hành động dừng
    Dòng 528: Dòng 547:
    ::[[to]] [[break]] [[up]] [[the]] [[ground]]
    ::[[to]] [[break]] [[up]] [[the]] [[ground]]
    ::dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
    ::dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
    -
    =====đứt=====
    +
    =====đứt=====
    -
    =====làm đứt=====
    +
    =====làm đứt=====
    -
    =====làm gãy=====
    +
    =====làm gãy=====
    -
    =====làm vỡ=====
    +
    =====làm vỡ=====
    -
    =====lề đường=====
    +
    =====lề đường=====
    -
    =====gãy=====
    +
    =====gãy=====
    -
    =====nứt=====
    +
    =====nứt=====
    -
    =====phân ra=====
    +
    =====phân ra=====
    ::[[color]] break-up
    ::[[color]] break-up
    ::sự phân rã màu
    ::sự phân rã màu
    ::[[colour]] break-up
    ::[[colour]] break-up
    ::sự phân rã màu
    ::sự phân rã màu
    -
    =====phá hủy=====
    +
    =====phá hủy=====
    -
    =====sự cắt=====
    +
    =====sự cắt=====
    -
    =====rời ra=====
    +
    =====rời ra=====
    -
    =====sự dừng=====
    +
    =====sự dừng=====
    -
    =====sự đứt=====
    +
    =====sự đứt=====
    -
    =====sự đứt gãy=====
    +
    =====sự đứt gãy=====
    -
    =====sự gãy=====
    +
    =====sự gãy=====
    -
    =====sự ngắt=====
    +
    =====sự ngắt=====
    ::[[data]] [[break]]
    ::[[data]] [[break]]
    ::sự ngắt dữ liệu
    ::sự ngắt dữ liệu
    Dòng 568: Dòng 587:
    ::[[page]] [[break]]
    ::[[page]] [[break]]
    ::sự ngắt trang
    ::sự ngắt trang
    -
    =====sự ngưng=====
    +
    =====sự ngưng=====
    ::[[service]] [[break]]
    ::[[service]] [[break]]
    ::sự ngưng dừng dịch vụ
    ::sự ngưng dừng dịch vụ
    -
    =====sự phá hủy=====
    +
    =====sự phá hủy=====
    -
    =====sự rách=====
    +
    =====sự rách=====
    ::[[wet]] [[break]]
    ::[[wet]] [[break]]
    ::sự rách do ẩm
    ::sự rách do ẩm
    -
    =====sự thủng=====
    +
    =====sự thủng=====
    ::[[wet]] [[break]]
    ::[[wet]] [[break]]
    ::sự thủng do ẩm
    ::sự thủng do ẩm
    -
    =====tách ra=====
    +
    =====tách ra=====
    -
    =====vết nứt=====
    +
    =====vết nứt=====
    -
    =====vết nứt (ở gỗ)=====
    +
    =====vết nứt (ở gỗ)=====
    -
    =====vết nứt ngang=====
    +
    =====vết nứt ngang=====
    -
    =====vỉa hè=====
    +
    =====vỉa hè=====
    =====vỡ=====
    =====vỡ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cắt=====
    +
    =====cắt=====
    -
    =====cắt đứt (một hợp đồng)=====
    +
    =====cắt đứt (một hợp đồng)=====
    -
    =====chỗ vỡ=====
    +
    =====chỗ vỡ=====
    -
    =====chia làm nhiều nhóm nhỏ=====
    +
    =====chia làm nhiều nhóm nhỏ=====
    -
    =====chia lẻ (bao bì, gói)=====
    +
    =====chia lẻ (bao bì, gói)=====
    -
    =====chỗ rạn=====
    +
    =====chỗ rạn=====
    -
    =====cơ hội tốt=====
    +
    =====cơ hội tốt=====
    -
    =====dập=====
    +
    =====dập=====
    -
    =====dịp may=====
    +
    =====dịp may=====
    -
    =====đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ=====
    +
    =====đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ=====
    -
    =====hủy=====
    +
    =====hủy=====
    -
    =====ngân hàng đóng cửa=====
    +
    =====ngân hàng đóng cửa=====
    ''Giải thích VN'': Mở cửa.
    ''Giải thích VN'': Mở cửa.
    -
    =====nghỉ giải lao=====
    +
    =====nghỉ giải lao=====
    ::mid-morning [[coffee]] [[break]]
    ::mid-morning [[coffee]] [[break]]
    ::giờ nghỉ giải lao sáng
    ::giờ nghỉ giải lao sáng
    -
    =====phá ra=====
    +
    =====phá ra=====
    -
    =====phá sản=====
    +
    =====phá sản=====
    -
    =====phân nhỏ ra=====
    +
    =====phân nhỏ ra=====
    -
    =====rời=====
    +
    =====rời=====
    -
    =====sự gây=====
    +
    =====sự gây=====
    -
    =====sự tạm ngừng=====
    +
    =====sự tạm ngừng=====
    -
    =====sự sụt giá=====
    +
    =====sự sụt giá=====
    -
    =====sự vỡ=====
    +
    =====sự vỡ=====
    -
    =====suy sụp=====
    +
    =====suy sụp=====
    -
    =====vi phạm=====
    +
    =====vi phạm=====
    -
    =====vỡ nợ=====
    +
    =====vỡ nợ=====
    =====xé lẻ ra=====
    =====xé lẻ ra=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=break break] : Corporateinformation
    +
    =====sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=break&searchtitlesonly=yes break] : bized
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Break apart or up or asunder, fracture, rupture, breakinto bits, come apart, shatter, shiver, crack, crash, splinter,fragment, split, burst, explode, Colloq bust: The ball flewover the fence and broke my neighbour's window. She fell andbroke her wrist. 2 reveal, announce, disclose, divulge, tell,make public: Break the news to him gently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Relax, ease up,improve, ameliorate, change for the better: When will thisspell of wet weather break?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demolish, smash, destroy, crush,ruin, defeat, foil, frustrate: The power of the dictator wasfinally broken.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ruin, bankrupt: He's the man that broke thebank at Monte Carlo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weary, exhaust, wear out, weaken,debilitate: Twenty years in the chain-gang had broken himcompletely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crush, overcome; cow, cripple, demoralize,weaken, undermine, discourage: The divorce has broken herspirit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break in, tame, discipline, train, condition: I usedto break horses for a living.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Violate, transgress, disobey,contravene, defy, infringe, fail to observe, ignore, disregard,flout: If you break the law, you'll regret it. They broke thecontract.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break off, discontinue, interrupt, sever, cut off;give up, suspend, disrupt: We broke relations with Spain afterthe incident. It is very difficult to break a habit of alifetime. The narrative breaks at this point, to be taken uplater. 11 break up, divide, disperse, scatter: The rain is overand the clouds are breaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break loose or away or forth,separate from, break out (of), escape (from), depart (from):The ship broke from its moorings during the storm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Breakforth, burst forth; emerge or come out suddenly: The stormbroke in all its fury. After a little while, the sun brokethrough. 14 demote, Colloq bust: He was broken from sergeant toprivate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break away. leave, depart, separate (oneself): Asmall group broke away from the established church to worship asthey saw fit. 16 break down. a demolish, destroy: All right,men, let's break down that wall. b decompose, break up;analyse: The carbon dioxide molecules and water are broken downby photosynthesis. c collapse, give way, disintegrate, becrushed, be prostrated: His health has broken down completely.17 break ground. initiate, begin, commence, found, set up,establish, inaugurate, be innovative, innovate, Colloq break theice, take the plunge, start the ball rolling: Laser printershave broken new ground in the area of computer printout. 18break in. a interrupt, interpose, interject, burst in, intrude,intervene, interfere, disturb: If the results of the electionbecome known, we shall break in to keep you informed. b train,educate, prepare; accustom, condition, habituate, wear: We'llbreak you in for a week or two on the new machine. Wear your newboots for an hour each day to break them in. c rob, burgle,burglarize, break and enter: Someone broke in and stole myvideo recorder last night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break off. a discontinue, stop,cease, end: Sally broke off in mid sentence. After the FashodaIncident, Britain broke off relations with France. b disengage;sever, detach, break: A large branch broke off from the treeand crashed down, narrowly missing me. 20 break out. a escape;emerge, appear: She broke out of prison in 1985 and hasn't beenseen since. b erupt, come out in, break out in or into: Hebreaks out in a rash from eating strawberries. A war could breakout any minute. 21 break the ice. See 17, above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Breakthrough. penetrate, force or get through: Wit, like beauty, canbreak through the most unpromising disguise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break up. Seealso 11, 16 (b), above. a disband, disperse; disintegrate:Heraclius succeeded in breaking up the Persian power. bfracture, fragment, comminute: In the spring, the ice on theriver breaks up. c See 24 (a), below.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break with. a breakup (with), separate from, leave, depart from: The leader brokewith the party and established a new organization. Sally hasbroken up with Michael. b renounce, repudiate, disavow: Theyhave broken entirely with the traditions we valued so highly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fracture, split, separation, rupture, breach, rift,schism: There was a break in a gas pipe. Disagreement over thefishing grounds has resulted in a break in relations. 26 gap,opening, hole; crack, slit: You can escape through a break inthe wall near the bridge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interruption, discontinuity,discontinuation, hesitation, suspension, hiatus, gap, lacuna,unevenness, irregularity: There was a five-minute break intransmission from the ship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rest, respite, rest period,coffee-break, tea break, intermission, interlude, lull, pause,playtime, US recess, Colloq breather: We take a break at teno'clock.=====
    +
    -
    =====Chance, stroke of luck, opportunity, opening: Allhe needs is a break to get started.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[breach]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[discontinuity]] , [[disjunction]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gap]] , [[gash]] , [[hole]] , [[rent]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[schism]] , [[split]] , [[tear]] , [[blow]] , [[breather]] , [[breathing space]] , [[caesura]] , [[coffee break]] , [[cutoff]] , [[downtime ]]* , [[halt]] , [[hiatus]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[layoff ]]* , [[letup ]]* , [[lull]] , [[pause]] , [[recess]] , [[respite]] , [[rest]] , [[suspension]] , [[ten ]]* , [[time off]] , [[time out]] , [[alienation]] , [[altercation]] , [[clash]] , [[difference of opinion]] , [[disaffection]] , [[dispute]] , [[divergence]] , [[estrangement]] , [[fight]] , [[misunderstanding]] , [[separation]] , [[trouble]] , [[accident]] , [[advantage]] , [[chance]] , [[favorable circumstances]] , [[fortune]] , [[good luck]] , [[luck]] , [[occasion]] , [[opening]] , [[opportunity]] , [[shot]] , [[show]] , [[stroke of luck]] , [[time]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[batter]] , [[burst]] , [[bust]] , [[bust up]] , [[crack]] , [[crash]] , [[crush]] , [[damage]] , [[demolish]] , [[disintegrate]] , [[divide]] , [[eradicate]] , [[finish off]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[make hash of]] , [[make mincemeat of]] , [[part]] , [[pull to pieces]] , [[rend]] , [[separate]] , [[sever]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[smash]] , [[snap]] , [[splinter]] , [[split]] , [[tear]] , [[torpedo]] , [[total]] , [[trash ]]* , [[breach]] , [[contravene]] , [[disobey]] , [[disregard]] , [[infract]] , [[infringe]] , [[offend]] , [[renege on]] , [[transgress]] , [[violate]] , [[bankrupt]] , [[confound]] , [[confute]] , [[controvert]] , [[cow]] , [[cripple]] , [[declass]] , [[degrade]] , [[demerit]] , [[demoralize]] , [[demote]] , [[disconfirm]] , [[dispirit]] , [[disprove]] , [[downgrade]] , [[enervate]] , [[enfeeble]] , [[humiliate]] , [[impair]] , [[impoverish]] , [[incapacitate]] , [[pauperize]] , [[rebut]] , [[reduce]] , [[refute]] , [[ruin]] , [[subdue]] , [[tame]] , [[undermine]] , [[abandon]] , [[cut]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[interrupt]] , [[pause]] , [[rest]] , [[suspend]] , [[announce]] , [[come out]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[impart]] , [[inform]] , [[let out]] , [[make public]] , [[pass on]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[transmit]] , [[beat]] , [[cap]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go beyond]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[surpass]] , [[top]] , [[appear]] , [[befall]] , [[betide]] , [[burst out]] , [[chance]] , [[come forth]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[develop]] , [[erupt]] , [[go]] , [[occur]] , [[transpire]] , [[abscond]] , [[bust out]] , [[clear out ]]* , [[cut and run]] , [[dash]] , [[decamp]] , [[escape]] , [[flee]] , [[fly]] , [[get away]] , [[get out]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[lighten]] , [[moderate]] , [[soften]] , [[weaken]] , [[rift]] , [[rive]] , [[sunder]] , [[detach]] , [[disjoin]] , [[disjoint]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[gap]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[enter]] , [[decipher]] , [[decrypt]] , [[puzzle out]] , [[carry]] , [[get across]] , [[pass]] , [[report]] , [[out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[association]] , [[attachment]] , [[binding]] , [[combination]] , [[fastening]] , [[juncture]] , [[continuation]] , [[continuity]] , [[bad luck]] , [[misfortune]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attach]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[join]] , [[mend]] , [[put together]] , [[secure]] , [[agree]] , [[obey]] , [[stabilize]] , [[strengthen]] , [[allow]] , [[cause]] , [[hide]] , [[keep quiet]] , [[secret]] , [[stay]] , [[wait]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /breik/

    Thông dụng

    Danh từ

    xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
    Xe ngựa không mui
    sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
    chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt
    sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
    without a break
    không ngừng
    (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
    sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao
    to make a break with somebody
    cắt đứt quan hệ với ai
    sự lỡ lời; sự lầm lỗi
    sự vỡ nợ, sự bị phá sản
    sự thay đổi (thòi tiết)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình
    (thông tục) dịp may, cơ hội
    to get the breaks
    gặp cơ hội thuận lợi, gặp may
    (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực
    mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)

    Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken

    làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
    to break one's arm
    bị gãy tay
    to break a cup
    đập vỡ cái tách
    to break clods
    đập nhỏ những cục đất
    to break ground
    vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây
    cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá
    to break a journey
    ngừng cuộc hành trình
    to break the silence
    phá tan sự yên lặng
    to break the spell
    gi?i mê, gi?i bùa
    to break a sleep
    giải mê, giải bùa
    to break the telephone communications
    làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại
    to break a record
    phá kỷ lục
    Xua tan, làm tan tác
    to break the ranks
    phá bỏ hàng ngũ
    to break the clouds
    xua tan những dám mây
    to break bulk
    bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)
    phạm, phạm vi, xâm phạm
    to break the law
    phạm luật
    to break one's promise (word); to break faith with someone
    bội ước, không giữ lời hứa với ai
    to break the peace
    làm rối trật tự chung
    truyền đạt, báo (tin)
    to break one's mind to...
    truyền đạt ý kiến của mình cho...
    to break news
    báo tin
    làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết
    to break someone's health
    làm ai mất sức, làm ai suy nhược
    to break someone's courage
    làm ai mất hết can đảm
    to break someone's will
    làm nhụt ý chí của ai
    to break someone's heart
    làm ai đau lòng
    to break bank
    ăn hết tiền của nhà cái
    to break an officer
    (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan
    ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi
    to break a current
    ngăn dòng nước
    to break the force of a blow
    đỡ một miếng đòn
    to break a fall
    đỡ cho khỏi bị ngã
    làm cho thuần thục; tập luyện
    to break a horse
    tập ngựa
    đập tan; đàn áp, trấn áp
    to break a rebellion
    đàn ạp một cuộc nổi loạn
    sửa chữa
    to break someone of a habit
    sửa chữa cho ai một thói quen
    mở, mở tung ra, cạy tung ra
    to break a letter open
    xé lá thư
    to break a way
    mở đường
    to break gaol
    vượt ngục

    nội động từ

    gãy, đứt, vỡ
    the branch broke
    cành cây gãy
    the abscess breaks
    nhọt vỡ
    chạy tán loạn, tan tác
    enemy troops break
    quân địch bỏ chạy tán loạn
    ló ra, hé ra, hiện ra
    day broke
    trời bắt đầu hé sáng
    thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)
    to break from someone's bonds
    thoát khỏi sự ràng buộc của ai
    to break free (loose)
    trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng
    suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
    his health is breaking
    sức khoẻ của anh ta sút đi
    his heart breaks
    anh ta đau lòng đứt ruột
    a merchant breaks
    một nhà buôn bị phá sản
    thay đổi
    the weather begins to break
    thời tiết bắt đầu thay đổi
    vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)
    his voice breaks
    hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)
    đột nhiên làm; phá lên
    to break into tears
    khóc oà lên
    to break into a gallop
    đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)
    cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
    to break with somebody
    cắt đứt quan hệ với ai
    phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà
    to break out of prison
    phá ngục mà ra; vượt ngục
    to break through obstacles
    vượt qua mọi trở ngại
    to break through the enemy's line
    chọc thủng phòng tuyến của địch

    Cấu trúc từ

    break in the clouds
    tia hy vọng
    break of day
    bình minh, rạng đông
    housebreaking
    sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộm
    to break away
    trốn thoát, thoát khỏi
    bẻ gãy, rời ra
    to break down
    đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
    to break down a wall
    đạp đổ bức tường
    to break down the enemy's resistance
    đập tan sự kháng cự của quân địch
    suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)
    vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
    bị pan, bị hỏng (xe cộ)
    phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
    ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc)
    My car is broken down, so I came by taxi.
    Ô tô của tôi không chạy, nên tôi phải đi taxi.
    bắt đầu khóc
    She is breaking down in tears.
    Cô ấy bắt đầu khóc.
    kết thúc cuộc đàm phán không thành công
    The talks between management and the unions break down.
    Cuộc đàm phán giữa quản lý và các đoàn thể kết thúc một cách không thành công.
    buồn
    The woman broke down when the police told her that her son had died.
    Người phụ nữ ấy rất buồn khi nghe cảnh sát nói rằng con bà áy đã chết.
    to break forth
    vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
    to break in
    xông vào, phá mà vào (nhà...)
    ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
    can thiệp vào
    tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)
    to break off
    rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra
    ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi
    cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
    to break off with someone
    cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
    to break out
    bẻ ra, bẻ tung ra
    nổ bùng, nổ ra
    the war broke out
    chiến tranh bùng nổ
    nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)
    trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)
    kêu to, phá lên (cười...)
    to break out laughing
    cười phá lên
    (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)
    kéo lên và mở tung ra (cờ)
    to break up
    chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)
    chia lìa, chia ly, lìa nhau
    nghỉ hè (trường học)
    sụt lở; làm sụt lở (đường sá)
    thay đổi (thời tiết)
    suy yếu đi (người)
    đập vụn, đập nát
    to break bread with
    ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn
    to break even
    Xem even
    to break the ice
    Xem ice
    to break a lance with someone

    tranh luận với ai

    to break the neck of
    Xem neck
    to break Priscian's head
    nói (viết) sai ngữ pháp
    to break on the wheel
    Xem wheel

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm vỡ, đứt, dời ra
    break off
    ngắt


    Cơ - Điện tử

    Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời

    Cơ khí & công trình

    cắt rời ra
    ngắt đoạn

    Hóa học & vật liệu

    khúc đứt

    Ô tô

    rã (máy)

    Xây dựng

    chỗ lồi (tường)
    chỗ rạn
    phay nhỏ

    Y học

    gãy, đoạn gãy, đứt

    Điện lạnh

    sự cố mạch (điện)

    Kỹ thuật chung

    cái ngắt mạch
    air-break circuit-breaker
    cái ngắt mạch không khí
    chia ra
    chỗ đứt
    chỗ gãy
    chỗ gián đoạn
    chỗ vỡ
    chỗ ngắt
    chỗ nứt
    khe nứt ngang
    ngắt
    air-break circuit-breaker
    cái ngắt mạch không khí
    automatic break
    ngắt tự động
    bad break
    ngắt bị lỗi
    bad break
    ngắt hỏng
    bad break
    ngắt lỗi
    bad break
    ngắt sai
    bad page break
    ngắt trang bị lỗi
    bad page break
    ngắt trang sai
    baseline break
    ngắt đường cơ sở
    break action
    hành động ngắt
    break board
    bảng ngắt
    break character
    kí tự ngắt
    break circuit
    ngắt mạch điện
    break contact
    công tắc dùng để ngắt
    break contact
    công tắc ngắt
    break contact
    tiếp xúc để ngắt
    break frequency
    tần số đóng ngắt
    break in to pages
    ngắt thành trang
    break instruction
    lệnh ngắt
    break key
    phím ngắt
    break line
    dòng ngắt
    break of the current
    ngắt dòng điện
    break off
    ngắt đột ngột
    break off current
    bị ngắt
    break off current
    dòng điện trở đoạn bị ngắt
    break period
    chu kì ngắt
    Break Permitted Here (BPH)
    cho phép ngắt tại đây
    break point
    điểm ngắt
    break sequence
    chuỗi kí tự ngắt
    break sequence
    dãy ngắt
    break statement
    câu lệnh ngắt
    break statement
    lệnh ngắt
    break time
    thời gian ngắt
    break time
    thời gian ngắt (mạch)
    break value
    giá trị ngắt
    break-before-make contact
    tiếp xúc ngắt rồi đóng
    break-break contact
    tiếp điểm ngắt kép
    break-free
    không ngắt
    break-in device
    thiết bị ngắt xen
    break-in operation
    thao tác ngắt xen
    break-induced current
    dòng cảm ứng ngắt
    control break
    ngắt điều khiển
    control break level
    mức ngắt điều khiển
    data break
    ngắt dữ liệu
    data break
    sự ngắt dữ liệu
    double-break circuit-breaker, switch
    cầu dao ngắt kép
    double-break circuit-breaker, switch
    máy ngắt kép
    force a page break
    đặt dấu ngắt trang
    forced page break
    ngắt trang bắt buộc
    forced page break
    ngắt trang cưỡng bức
    line break
    dấu ngắt dòng
    line break
    sự ngắt đường truyền
    make-and-break cross-grooved
    cam đóng ngắt
    make-and-break ignition
    sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    make-and-break time
    thời gian đóng và ngắt
    new page break
    ngắt trang mới
    No break here (NBH)
    không ngắt ở đây
    no-break power
    công suất không ngắt
    no-break power supply
    nguồn nuôi không ngắt
    non-break space
    khoảng cách không ngắt
    non-break space
    dấu cách không ngắt
    oil-break
    được ngắt trong dầu
    page break
    ngắt trang
    page break
    sự ngắt trang
    page break between groups
    ngắt trang giữa các nhóm
    paper break
    ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
    para page break before
    dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
    plain-break circuit-breaker
    máy ngắt đơn giản
    quick-break switch
    công tắc ngắt mạch nhanh
    quick-break switch
    công tắc ngắt nhanh
    remove page break
    dẹp ngắt trang
    required page break
    dấu ngắt trang cần có
    required page break
    dấu ngắt trang theo yêu cầu
    reverse break
    ngắt đảo chiều
    reverse break
    ngắt đảo ngược
    reverse break
    ngắt ngược
    section break
    dấu ngắt phần
    section break
    dấu ngắt phân đoạn
    single break contact
    công tắc một điểm ngắt
    slow break switch
    thiết bị chuyển mạch ngắt điện
    slow-break switch
    cầu dao ngắt chậm
    soft page break
    ngắt trang mềm
    string break
    ngắt chuỗi, ngắt xâu
    vacuum break
    bộ ngắt chân không
    nghiền
    break roller
    máy nghiền trục
    break tailings
    phế liệu nghiện
    ngưng
    break board
    bảng ngừng máy (máy)
    break down
    ngừng
    break in on a transmission (Qcode)
    ngưng truyền mã Q
    break point
    điểm ngừng (máy)
    break-down
    ngưng chạy
    service break
    sự ngưng dừng dịch vụ
    true break duration
    tín hiệu ngừng cắt thực
    ngừng
    break board
    bảng ngừng máy (máy)
    break in on a transmission (Qcode)
    ngưng truyền mã Q
    break point
    điểm ngừng (máy)
    break-down
    ngưng chạy
    service break
    sự ngưng dừng dịch vụ
    true break duration
    tín hiệu ngừng cắt thực
    đá vỉa đường
    đập vỡ
    điểm gãy
    break point
    điểm gãy khúc
    break point
    điểm gãy liên tục
    elongation at break
    độ giãn ở điểm gãy
    dừng
    break action
    hành động dừng
    break contact
    công tắc dùng để ngắt
    break in on a transmission (Qcode)
    dừng truyền mã Q
    break mode
    cách tạm dừng
    break mode
    điểm tạm dừng
    break point
    điểm tạm dừng
    make-and-break device
    dụng cụ đóng và cắt
    service break
    sự ngưng dừng dịch vụ
    to break up the ground
    dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
    đứt
    làm đứt
    làm gãy
    làm vỡ
    lề đường
    gãy
    nứt
    phân ra
    color break-up
    sự phân rã màu
    colour break-up
    sự phân rã màu
    phá hủy
    sự cắt
    rời ra
    sự dừng
    sự đứt
    sự đứt gãy
    sự gãy
    sự ngắt
    data break
    sự ngắt dữ liệu
    line break
    sự ngắt đường truyền
    page break
    sự ngắt trang
    sự ngưng
    service break
    sự ngưng dừng dịch vụ
    sự phá hủy
    sự rách
    wet break
    sự rách do ẩm
    sự thủng
    wet break
    sự thủng do ẩm
    tách ra
    vết nứt
    vết nứt (ở gỗ)
    vết nứt ngang
    vỉa hè
    vỡ

    Kinh tế

    cắt
    cắt đứt (một hợp đồng)
    chỗ vỡ
    chia làm nhiều nhóm nhỏ
    chia lẻ (bao bì, gói)
    chỗ rạn
    cơ hội tốt
    dập
    dịp may
    đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ
    hủy
    ngân hàng đóng cửa

    Giải thích VN: Mở cửa.

    nghỉ giải lao
    mid-morning coffee break
    giờ nghỉ giải lao sáng
    phá ra
    phá sản
    phân nhỏ ra
    rời
    sự gây
    sự tạm ngừng
    sự sụt giá
    sự vỡ
    suy sụp
    vi phạm
    vỡ nợ
    xé lẻ ra

    Địa chất

    sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X