• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:37, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====nhóm // nhóm lại=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[group]] [[of]] [[algebras]]
     +
    ::nhóm các đại số
     +
    ::[[group]] [[of]] [[classes]]
     +
    ::nhóm các lớp
     +
    ::[[group]] [[of]] [[collineations]]
     +
    ::nhóm các phép cộng tuyến
     +
    ::[[group]] [[of]] [[ext]]énion
     +
    ::nhóm các phép mở rộng
     +
    ::[[group]] [[of]] [[isotropy]]
     +
    ::(hình học ) nhóm đẳng hướng
     +
    ::[[group]] [[of]] [[moti]]ón
     +
    ::nhóm các chuyển động
     +
    ::[[group]] [[of]] [[transformations]]
     +
    ::nhóm các phép biến đổi
     +
    ::[[Abelian]] [[group]]
     +
    ::nhóm Aben, nhóm giao hoán
     +
    ::[[additive]] [[group]]
     +
    ::nhóm afin
     +
    ::[[affine]] [[group]]
     +
    ::nhóm cộng tính
     +
    ::[[algebraically]] [[Abelian]] [[group]]
     +
    ::nhóm Aben đại số
     +
    ::[[algebraically]] [[closed]] [[Abelian]] [[group]]
     +
    ::nhóm Aben đóng đại số
     +
    ::[[alternating]] [[group]]
     +
    ::nhóm thay phiên
     +
    ::[[Archimedian]] [[group]]
     +
    ::nhóm Acsimet
     +
    ::[[aperiodic]] [[group]]
     +
    ::nhóm không tuần hoàn
     +
    ::[[automorphism]] [[group]]
     +
    ::nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
     +
    ::[[binary]] [[projective]] [[group]]
     +
    ::nhóm xạ ảnh nhị nguyên
     +
    ::[[buonded]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm bị chặn
     +
    ::[[characterr]] [[group]]
     +
    ::nhóm đặc trưng
     +
    ::[[circle]] [[group]]
     +
    ::nhóm quay tròn
     +
    ::[[class]] [[group]]
     +
    ::nhóm lớp
     +
    ::[[cobordism]] [[group]]
     +
    ::nhóm đồng điều trong
     +
    ::[[coherent]] [[topological]] [[group]]
     +
    ::nhóm tôpô dính
     +
    ::[[cohomology]] [[group]]
     +
    ::nhóm đối đồng đều
     +
    ::[[collineation]] [[group]]
     +
    ::nhóm cộng tuyến
     +
    ::[[commutator]] [[group]]
     +
    ::nhóm hoán tử
     +
    ::[[compact]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm compac
     +
    ::[[complete]] [[group]]
     +
    ::nhóm đầy đủ
     +
    ::[[completely]] [[reducible]] [[group]]
     +
    ::nhóm hoàn toàn khả quy
     +
    ::[[composite]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm đa hợp
     +
    ::[[congruence]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm đồng dư
     +
    ::[[conjugate]] [[groups]] [[of]] [[linear]] [[substitutions]]
     +
    ::(đại số ) nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
     +
    ::[[continuous]] [[group]]
     +
    ::nhóm liên tục, nhóm tôpô
     +
    ::[[continuous]] [[linear]] [[group]]
     +
    ::nhóm tuyến tính liên tục
     +
    ::[[convering]] [[group]]
     +
    ::nhóm phủ
     +
    ::[[crystallographic]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm tinh thể
     +
    ::[[cyclic]] [[group]]
     +
    ::nhóm xilic
     +
    ::[[decompostition]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm phân tích
     +
    ::[[defect]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm khuyết
     +
    ::[[derived]] [[group]]
     +
    ::nhóm dẫn xuất
     +
    ::[[differential]] [[group]]
     +
    ::nhóm vi phân
     +
    ::[[dihedral]] [[group]]
     +
    ::(tôpô học ) nhóm nhị diện
     +
    ::[[dihomology]] [[group]]
     +
    ::nhóm lưỡng đồng điều
     +
    ::[[direct]] [[group]]
     +
    ::nhóm có hướng
     +
    ::[[discontinuous]] [[group]]
     +
    ::nhóm rời rạc
     +
    ::[[discontinuous]] [[infinite]] [[group]]
     +
    ::nhóm vô hạn rời rạc
     +
    ::[[discrete]] [[group]]
     +
    ::nhóm rời rạc
     +
    ::[[dispersible]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm phân tán được
     +
    ::[[divisible]] [[group]]
     +
    ::nhóm đường gấp khúc
     +
    ::[[edge]] [[path]] [[group]]
     +
    ::nhóm đường gấp khúc
     +
    ::[[einstufig]] [[group]]
     +
    ::nhóm một bậc
     +
    ::[[equianharmonic]] [[group]]
     +
    ::nhóm đẳng phi điều
     +
    ::[[equiform]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm đẳng dạng
     +
    ::[[exceotinal]] [[group]]
     +
    ::nhóm ngoại lệ
     +
    ::[[exponential]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm mũ
     +
    ::[[extended]] [[orthonal]] [[group]]
     +
    ::nhóm trực giao mở rộng
     +
    ::[[factor]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm thương
     +
    ::[[finite]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm hữu hạn
     +
    ::[[formal]] [[Lie]] [[group]]
     +
    ::nhóm Li hình thức
     +
    ::[[fractional]] [[linear]] [[group]]
     +
    ::nhóm tuyến tính đầy đủ
     +
    ::[[full]] [[unimodular]] [[group]]
     +
    ::nhóm đơn môđula đầy đủ
     +
    ::[[general]] [[linear]] [[group]]
     +
    ::nhóm đơn tuyến tính tổng quát
     +
    ::[[generalized]] [[quaternion]] [[group]]
     +
    ::nhóm quatênion suy rộng
     +
    ::[[graded]] [[group]]
     +
    ::nhóm phân bậc
     +
    ::[[Hamiltonian]] [[group]]
     +
    ::(đại số ) nhóm Hamintôn
     +
    ::[[harmonic]] [[group]]
     +
    ::nhóm điều hoà
     +
    ::[[homonomy]] [[group]]
     +
    ::nhóm hôlônôm
     +
    ::[[homology]] [[group]]
     +
    ::nhóm đồng điều
     +
    ::[[homotopy]] [[group]]
     +
    ::nhóm đồng luân
     +
    ::[[hyperabelian]] [[group]]
     +
    ::nhóm siêu Aben
     +
    ::[[hyperexponential]] [[group]]
     +
    ::nhóm siêu mũ
     +
    ::[[hyperfuchsian]] [[group]]
     +
    ::nhóm siêu Fuc
     +
    ::[[hypermetric]] [[topological]] [[group]]
     +
    ::nhóm tôpô siêu metric
     +
    ::[[hyperorthogonal]] [[group]]
     +
    ::nhóm siêu trực giao
     +
    ::[[icosaheral]] [[group]]
     +
    ::nhóm hai mươi mặt
     +
    ::[[identity]] [[group]]
     +
    ::nhóm đơn vị
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tổ=====
    =====tổ=====
    Dòng 41: Dòng 193:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====hợp thành nhóm=====
    +
    =====hợp thành nhóm=====
    =====kết lại=====
    =====kết lại=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====nhóm đường truyền=====
    +
    =====nhóm đường truyền=====
    =====nhóm mạch thoại=====
    =====nhóm mạch thoại=====
    Dòng 51: Dòng 203:
    =====phân nhóm=====
    =====phân nhóm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bó=====
    +
    =====bó=====
    -
    =====bộ=====
    +
    =====bộ=====
    -
    =====họ=====
    +
    =====họ=====
    -
    =====chùm=====
    +
    =====chùm=====
    ::[[group]] [[bailing]]
    ::[[group]] [[bailing]]
    ::sự bơm chùm
    ::sự bơm chùm
    Dòng 80: Dòng 232:
    ::[[service]] [[circuit]] [[group]]
    ::[[service]] [[circuit]] [[group]]
    ::chùm tia mạch dịch vụ
    ::chùm tia mạch dịch vụ
    -
    =====đội=====
    +
    =====đội=====
    -
    =====nhóm sơ cấp=====
    +
    =====nhóm sơ cấp=====
    ::[[basic]] [[group]]
    ::[[basic]] [[group]]
    ::nhóm sơ cấp cơ bản
    ::nhóm sơ cấp cơ bản
    Dòng 88: Dòng 240:
    ::nhóm sơ cấp PCM
    ::nhóm sơ cấp PCM
    -
    =====lập nhóm=====
    +
    =====lập nhóm=====
    ::[[Circuit]] [[Group]] [[Reset]] [[Message]] (GRS)
    ::[[Circuit]] [[Group]] [[Reset]] [[Message]] (GRS)
    ::tin báo tái xác lập nhóm mạch
    ::tin báo tái xác lập nhóm mạch
    ::[[Circuit]] [[Group]] Reset-acknowledgement [[Message]] (GRA)
    ::[[Circuit]] [[Group]] Reset-acknowledgement [[Message]] (GRA)
    ::tin báo tái xác lập nhóm mạch
    ::tin báo tái xác lập nhóm mạch
    -
    =====loạt=====
    +
    =====loạt=====
    -
    =====giàn=====
    +
    =====giàn=====
    ::[[group]] [[delay]]
    ::[[group]] [[delay]]
    ::thời gian truyền nhóm
    ::thời gian truyền nhóm
    Dòng 120: Dòng 272:
    ::[[space]] [[group]]
    ::[[space]] [[group]]
    ::nhóm không gian
    ::nhóm không gian
    -
    =====sự ghép nối=====
    +
    =====sự ghép nối=====
    =====tập=====
    =====tập=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đoàn thể=====
    +
    =====đoàn thể=====
    ::[[group]] [[annuity]]
    ::[[group]] [[annuity]]
    ::niên kim đoàn thể
    ::niên kim đoàn thể
    Dòng 133: Dòng 285:
    ::[[Group]] [[of]] [[Three]]
    ::[[Group]] [[of]] [[Three]]
    ::đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thể
    ::đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thể
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::[[account]] [[management]] [[group]]
    ::[[account]] [[management]] [[group]]
    ::nhóm kế toán quản lý
    ::nhóm kế toán quản lý
    Dòng 269: Dòng 421:
    ::nhóm bao tiêu
    ::nhóm bao tiêu
    -
    =====nhóm loại=====
    +
    =====nhóm loại=====
    -
    =====quần thể=====
    +
    =====quần thể=====
    ::[[economic]] [[group]]
    ::[[economic]] [[group]]
    ::tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
    ::tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
    Dòng 277: Dòng 429:
    ::động lực quần thể
    ::động lực quần thể
    =====tập đoàn (công ty)=====
    =====tập đoàn (công ty)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=group&searchtitlesonly=yes group] : bized
    +
    =====nhóm =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Assembly, assemblage, gathering, congregation, company,number, alliance, union, association, organization, league,society, coterie, clique, set, band, circle, club, party, body,faction, crowd, team, corps, guild, troupe, unit, troop,platoon, squad, gang: A group of revolutionaries meets nightlyin a basement in Krakowskaya Street. 2 batch, aggregation, set,grouping, collection, assemblage, bunch, accumulation,conglomeration, agglomeration, assortment, series; pile, heap,bundle: The entire group of abstract paintings was auctioned atdouble their estimated value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Classify, class, sort, bracket, organize, order, rank,assort, categorize, catalogue: Books are grouped according tosubject.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Collect, assemble, arrange, place, dispose, gather,organize, bring or put together, set apart: Group oversizedbooks together on the lowest shelves.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A number of persons or things located closetogether, or considered or classed together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)concerning or done by a group (a group photograph; group sex).3 a number of people working together or sharing beliefs, e.g.part of a political party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A number of commercial companiesunder common ownership.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ensemble playing popular music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A division of an air force or air-fleet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. a set ofelements, together with an associative binary operation, whichcontains an inverse for each element and an identity element.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. a a set of ions or radicals giving a characteristicqualitative reaction. b a set of elements having similarproperties. c a combination of atoms having a recognizableidentity in a number of compounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. form orbe formed into a group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by with) place in agroup or groups.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. form (colours, figures, etc.) into awell-arranged and harmonious whole.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. classify.=====
    +
    -
    =====Groupage n. [F groupe f. It.gruppo f. Gmc, rel. to CROP]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accumulation]] , [[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[association]] , [[assortment]] , [[band]] , [[batch]] , [[battery]] , [[bevy]] , [[body]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[cartel]] , [[category]] , [[chain]] , [[circle]] , [[class]] , [[clique]] , [[clot]] , [[club]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[combination]] , [[combine]] , [[company]] , [[conglomerate]] , [[congregation]] , [[coterie]] , [[covey]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[faction]] , [[formation]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[grade]] , [[league]] , [[lot]] , [[mess]] , [[organization]] , [[pack]] , [[parcel]] , [[party]] , [[passel]] , [[platoon]] , [[pool]] , [[posse]] , [[set]] , [[shooting match]] , [[society]] , [[sort]] , [[suite]] , [[syndicate]] , [[troop]] , [[trust]] , [[array]] , [[knot]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[meeting]] , [[muster]] , [[alignment]] , [[alliance]] , [[bloc]] , [[caucus]] , [[classification]] , [[commonality]] , [[consortium]] , [[convoy]] , [[corps]] , [[enclave]] , [[fraternity]] , [[hierarchy]] , [[pattern]] , [[plenum]] , [[retinue]] , [[sect]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrange]] , [[assemble]] , [[associate]] , [[band together]] , [[bracket]] , [[bunch]] , [[bunch up]] , [[cluster]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[consort]] , [[corral]] , [[crowd]] , [[gang around]] , [[gang up ]]* , [[gather]] , [[get together]] , [[hang out ]]* , [[harmonize]] , [[huddle]] , [[link]] , [[make the scene]] , [[meet]] , [[organize]] , [[poke]] , [[punch ]]* , [[round up ]]* , [[scare up]] , [[systematize]] , [[assort]] , [[categorize]] , [[class]] , [[dispose]] , [[file]] , [[marshal]] , [[order]] , [[pigeonhole ]]* , [[put together]] , [[range]] , [[rank]] , [[call]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[muster]] , [[round up]] , [[summon]] , [[forgather]] , [[classify]] , [[pigeonhole]] , [[separate]] , [[sort]] , [[distribute]] , [[grade]] , [[place]] , [[rate]] , [[agglutinate]] , [[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[band]] , [[batch]] , [[bevy]] , [[bundle]] , [[cabal]] , [[catalog]] , [[category]] , [[circle]] , [[clique]] , [[club]] , [[clump]] , [[coagulate]] , [[codify]] , [[collate]] , [[collection]] , [[colligate]] , [[collocate]] , [[combine]] , [[company]] , [[conglomerate]] , [[coordinate]] , [[crew]] , [[division]] , [[drove]] , [[faction]] , [[family]] , [[flock]] , [[galaxy]] , [[gang]] , [[genus]] , [[herd]] , [[lot]] , [[mob]] , [[organization]] , [[party]] , [[pool]] , [[ring]] , [[sect]] , [[set]] , [[size]] , [[squad]] , [[tabulate]] , [[team]] , [[tribe]] , [[unit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[scatter]] , [[spread]] , [[jumble]] , [[mix up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /gru:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhóm
    to learn in groups
    học nhóm
    to form a group
    họp lại thành nhóm
    atomic group
    (vật lý) nhóm nguyên tử
    group of algebras
    (toán học) nhóm các đại số
    blood group
    (y học) nhóm máu
    (hoá học) nhóm, gốc

    Động từ

    Hợp thành nhóm; tập hợp lại
    soldiers group (themselves) round the blockhouse, in order to receive new orders
    các binh sĩ tập hợp lại chung quanh lô cốt để nhận lệnh mới
    Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
    (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhóm // nhóm lại
    group of algebras
    nhóm các đại số
    group of classes
    nhóm các lớp
    group of collineations
    nhóm các phép cộng tuyến
    group of exténion
    nhóm các phép mở rộng
    group of isotropy
    (hình học ) nhóm đẳng hướng
    group of motión
    nhóm các chuyển động
    group of transformations
    nhóm các phép biến đổi
    Abelian group
    nhóm Aben, nhóm giao hoán
    additive group
    nhóm afin
    affine group
    nhóm cộng tính
    algebraically Abelian group
    nhóm Aben đại số
    algebraically closed Abelian group
    nhóm Aben đóng đại số
    alternating group
    nhóm thay phiên
    Archimedian group
    nhóm Acsimet
    aperiodic group
    nhóm không tuần hoàn
    automorphism group
    nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
    binary projective group
    nhóm xạ ảnh nhị nguyên
    buonded group
    (đại số ) nhóm bị chặn
    characterr group
    nhóm đặc trưng
    circle group
    nhóm quay tròn
    class group
    nhóm lớp
    cobordism group
    nhóm đồng điều trong
    coherent topological group
    nhóm tôpô dính
    cohomology group
    nhóm đối đồng đều
    collineation group
    nhóm cộng tuyến
    commutator group
    nhóm hoán tử
    compact group
    (đại số ) nhóm compac
    complete group
    nhóm đầy đủ
    completely reducible group
    nhóm hoàn toàn khả quy
    composite group
    (đại số ) nhóm đa hợp
    congruence group
    (đại số ) nhóm đồng dư
    conjugate groups of linear substitutions
    (đại số ) nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
    continuous group
    nhóm liên tục, nhóm tôpô
    continuous linear group
    nhóm tuyến tính liên tục
    convering group
    nhóm phủ
    crystallographic group
    (đại số ) nhóm tinh thể
    cyclic group
    nhóm xilic
    decompostition group
    (đại số ) nhóm phân tích
    defect group
    (đại số ) nhóm khuyết
    derived group
    nhóm dẫn xuất
    differential group
    nhóm vi phân
    dihedral group
    (tôpô học ) nhóm nhị diện
    dihomology group
    nhóm lưỡng đồng điều
    direct group
    nhóm có hướng
    discontinuous group
    nhóm rời rạc
    discontinuous infinite group
    nhóm vô hạn rời rạc
    discrete group
    nhóm rời rạc
    dispersible group
    (đại số ) nhóm phân tán được
    divisible group
    nhóm đường gấp khúc
    edge path group
    nhóm đường gấp khúc
    einstufig group
    nhóm một bậc
    equianharmonic group
    nhóm đẳng phi điều
    equiform group
    (đại số ) nhóm đẳng dạng
    exceotinal group
    nhóm ngoại lệ
    exponential group
    (đại số ) nhóm mũ
    extended orthonal group
    nhóm trực giao mở rộng
    factor group
    (đại số ) nhóm thương
    finite group
    (đại số ) nhóm hữu hạn
    formal Lie group
    nhóm Li hình thức
    fractional linear group
    nhóm tuyến tính đầy đủ
    full unimodular group
    nhóm đơn môđula đầy đủ
    general linear group
    nhóm đơn tuyến tính tổng quát
    generalized quaternion group
    nhóm quatênion suy rộng
    graded group
    nhóm phân bậc
    Hamiltonian group
    (đại số ) nhóm Hamintôn
    harmonic group
    nhóm điều hoà
    homonomy group
    nhóm hôlônôm
    homology group
    nhóm đồng điều
    homotopy group
    nhóm đồng luân
    hyperabelian group
    nhóm siêu Aben
    hyperexponential group
    nhóm siêu mũ
    hyperfuchsian group
    nhóm siêu Fuc
    hypermetric topological group
    nhóm tôpô siêu metric
    hyperorthogonal group
    nhóm siêu trực giao
    icosaheral group
    nhóm hai mươi mặt
    identity group
    nhóm đơn vị

    Xây dựng

    tổ

    Cơ - Điện tử

    Nhóm, (v) phân nhóm

    Cơ khí & công trình

    hợp thành nhóm
    kết lại

    Điện tử & viễn thông

    nhóm đường truyền
    nhóm mạch thoại

    Điện

    phân nhóm

    Kỹ thuật chung

    bộ
    họ
    chùm
    group bailing
    sự bơm chùm
    group casting
    sự đúc chùm
    group casting
    sự rót chùm
    group casting
    vật đúc chùm
    group teeming
    sự đúc chùm
    group teeming
    sự rót chùm
    group teeming
    vật đúc chùm
    group theory
    lý thuyết chùm
    outgoing group
    chùm tia phát đi
    route group
    chùm tia đường cực
    service circuit group
    chùm tia mạch dịch vụ
    đội
    nhóm sơ cấp
    basic group
    nhóm sơ cấp cơ bản
    primary PCM group
    nhóm sơ cấp PCM
    lập nhóm
    Circuit Group Reset Message (GRS)
    tin báo tái xác lập nhóm mạch
    Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
    tin báo tái xác lập nhóm mạch
    loạt
    giàn
    group delay
    thời gian truyền nhóm
    lattice ordered group
    nhóm sắp theo giàn
    lattice ordered group
    nhóm sắp xếp theo giàn
    linear group of vectorial space
    nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
    Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
    Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
    Real - time Business Group (RBG)
    nhóm kinh doanh thời gian thực
    Real Time Business Group (RTBG)
    nhóm kinh doanh theo thời gian thực
    semi-simple group
    nhóm lửa đơn giản
    semi-simple group
    nhóm nửa đơn giản
    simple group
    nhóm đơn giản
    simplicity of group
    tính đơn giản của một nhóm
    space group
    nhóm không gian
    sự ghép nối
    tập

    Kinh tế

    đoàn thể
    group annuity
    niên kim đoàn thể
    group insurance
    bảo hiểm đoàn thể
    group life insurance
    bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
    Group of Three
    đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thể
    nhóm
    account management group
    nhóm kế toán quản lý
    account management group
    nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
    advisory group
    nhóm tư vấn
    affinity group
    nhóm đồng hệ
    Association of Group Travel Executives
    hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
    central buying group
    nhóm mua trung ương
    commodity group
    nhóm hàng hóa
    consumer group
    nhóm người tiêu dùng
    contact group
    nhóm liên hệ
    customer group
    nhóm khách hàng
    design group
    nhóm thiết kế
    Development Assistance Group
    Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
    discrete group
    nhóm rời rạc
    discussion group
    nhóm thảo luận
    distribution by income group
    phân phối theo nhóm thu nhập
    ethnic group
    nhóm dân tộc
    exporter's group
    nhóm các nhà xuất khẩu
    group approach
    phương pháp nhóm
    group bonus scheme
    chế độ thưởng theo nhóm
    group discount
    giảm giá theo nhóm
    group incentive scheme
    chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
    group income
    thu nhập (của) nhóm
    group income
    thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
    group income
    thu nhập nhóm
    group interview
    phỏng vấn nhóm
    group leader
    người đứng đầu nhóm
    group leader
    trưởng nhóm
    group of 77
    nhóm 77
    group of 77
    nhóm 77 nước
    group of five
    nhóm 5 nước
    Group of Five
    Nhóm G5
    group of seven
    nhóm 7 nước
    Group of Seven
    Nhóm G7
    Group of Ten
    nhóm mười nước
    group of ten (clubof ten)
    nhóm 10 nước
    group of three
    nhóm 3 nước (G3)
    group pension policy
    đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
    group relief
    sự miễn giảm thuế cho nhóm
    group sales
    bán theo nhóm
    group training
    việc làm theo nhóm
    group work
    việc làm theo nhóm
    high- income group
    nhóm, tầng lớp thu nhập cao
    income group
    nhóm thu nhập
    interest group
    nhóm lợi ích
    minority group
    nhóm thiểu số
    pressure group
    nhóm áp lực
    product group
    nhóm sản phẩm
    prosthetic group
    nhóm bộ phận giả
    prosthetic group
    nhóm phụ gia
    purchase group
    nhóm mua
    purchase group agreement
    thỏa ước của nhóm mua
    purchasing group
    nhóm mua hàng
    quality control group
    nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
    reference group
    nhóm tham khảo
    selling group
    nhóm bán
    strategic group
    nhóm chiến lược
    study group
    nhóm du khảo
    study group
    nhóm nghiên cứu
    target group
    nhóm đối tượng tiêu dùng
    target group
    nhóm mục tiêu
    target group
    nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
    Target Group Index
    chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
    target group index
    chỉ số nhóm mục tiêu
    task group
    nhóm làm việc
    trading group
    nhóm giao dịch
    underwriting group
    nhóm bao tiêu
    underwriting group
    nhóm bao tiêu
    nhóm loại
    quần thể
    economic group
    tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
    group dynamics
    động lực quần thể
    tập đoàn (công ty)

    Địa chất

    nhóm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X