• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (22:15, ngày 2 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /fɔ:s/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thác nước=====
    =====Thác nước=====
    - 
    =====Sức, lực, sức mạnh=====
    =====Sức, lực, sức mạnh=====
    ::[[physical]] [[force]]
    ::[[physical]] [[force]]
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[moral]] [[force]]
    ::[[moral]] [[force]]
    ::sức mạnh tinh thần
    ::sức mạnh tinh thần
    - 
    =====Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc=====
    =====Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc=====
    ::[[by]] [[force]]
    ::[[by]] [[force]]
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::[[by]] [[force]] [[of]] [[circumstances]]
    ::[[by]] [[force]] [[of]] [[circumstances]]
    ::do hoàn cảnh bắt buộc
    ::do hoàn cảnh bắt buộc
    -
     
    +
    =====(số nhiều) lực lượng=====
    -
    =====( số nhiều) lực lượng=====
    +
    ::[[armed]] [[forces]]
    ::[[armed]] [[forces]]
    ::lực lượng vũ trang
    ::lực lượng vũ trang
    ::[[the]] [[people's]] [[police]] [[forces]]
    ::[[the]] [[people's]] [[police]] [[forces]]
    ::lực lượng công an nhân dân
    ::lực lượng công an nhân dân
    - 
    =====Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục=====
    =====Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục=====
    ::[[there]] [[is]] [[force]] [[in]] [[what]] [[you]] [[say]]
    ::[[there]] [[is]] [[force]] [[in]] [[what]] [[you]] [[say]]
    Dòng 33: Dòng 24:
    ::[[the]] [[force]] [[of]] [[an]] [[argument]]
    ::[[the]] [[force]] [[of]] [[an]] [[argument]]
    ::sức thuyết phục của một lý lẽ
    ::sức thuyết phục của một lý lẽ
    - 
    =====Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động=====
    =====Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động=====
    ::[[to]] [[describe]] [[something]] [[with]] [[much]] [[force]]
    ::[[to]] [[describe]] [[something]] [[with]] [[much]] [[force]]
    ::tả cái gì rất sinh động
    ::tả cái gì rất sinh động
    - 
    =====(pháp lý) hiệu lực=====
    =====(pháp lý) hiệu lực=====
    ::[[the]] [[law]] [[remains]] [[in]] [[force]]
    ::[[the]] [[law]] [[remains]] [[in]] [[force]]
    Dòng 45: Dòng 34:
    ::[[to]] [[put]] [[an]] [[act]] [[in]] [[force]]
    ::[[to]] [[put]] [[an]] [[act]] [[in]] [[force]]
    ::thi hành một đạo luật
    ::thi hành một đạo luật
    - 
    =====Ý nghĩa=====
    =====Ý nghĩa=====
    ::[[the]] [[force]] [[of]] [[a]] [[clause]]
    ::[[the]] [[force]] [[of]] [[a]] [[clause]]
    ::ý nghĩa của một điều khoản
    ::ý nghĩa của một điều khoản
    - 
    =====(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng=====
    =====(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng=====
    ::[[internal]] [[force]]
    ::[[internal]] [[force]]
    Dòng 57: Dòng 44:
    ::[[conservation]] [[of]] [[force]]
    ::[[conservation]] [[of]] [[force]]
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
    -
    ::[[by]] [[force]] [[of]]
    +
     
    -
    ::do nhờ, bằng cách
    +
    -
    ::[[in]] [[great]] [[force]]
    +
    -
    ::mạnh mẽ, sung sức
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 100: Dòng 84:
    ::[[to]] [[force]] [[an]] [[enemy]] [[stronghold]]
    ::[[to]] [[force]] [[an]] [[enemy]] [[stronghold]]
    ::chiếm một đồn địch
    ::chiếm một đồn địch
    -
    ::[[to]] [[force]] [[someone's]] [[hand]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[by]] [[force]] [[of]] =====
     +
    ::do nhờ, bằng cách
     +
    ===== [[in]] [[great]] [[force]] =====
     +
    ::mạnh mẽ, sung sức
     +
    ===== [[to]] [[force]] [[someone's]] [[hand]] =====
    ::bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
    ::bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
    -
     
    +
    ::Bắt ai phải công nhận một chính sách
    -
    =====Bắt ai phải công nhận một chính sách=====
    +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    Dòng 109: Dòng 97:
    *Ving: [[forcing]]
    *Ving: [[forcing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cưỡng bức=====
    +
    =====lực, cường độ || cưỡng bức=====
     +
     
     +
    ::[[force]] [[of]] [[gravity]]
     +
    ::trọng lực
     +
    ::[[force]] [[of]] [[inertia]]
     +
    ::lực quán tính
     +
    ::[[force]] [[of]] [[mortality]]
     +
    ::(toán kinh tế ) cường độ tử vong
     +
    ::[[force]] [[of]] [[repulsion]]
     +
    ::lực đẩy
     +
    ::[[active]] [[force]]
     +
    ::lực tác động
     +
    ::[[axial]] [[force]]
     +
    ::lực hướng trục
     +
    ::[[central]] [[force]]
     +
    ::lực xuyên tâm
     +
    ::[[centrifugal]] [[force]]
     +
    ::lực ly tâm
     +
    ::[[collinear]] [[forces]]
     +
    ::lực cộng tuyến
     +
    ::[[concentrated]] [[force]]
     +
    ::lực tập trung
     +
    ::[[concurrent]] [[forces]]
     +
    ::lực đồng quy
     +
    ::[[conservation]] [[force]]
     +
    ::lực bảo toàn
     +
    ::[[constraining]] [[forces]]
     +
    ::các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động
     +
    ::[[driving]] [[force]]
     +
    ::lực phát động
     +
    ::[[elastic]] [[restoring]] [[force]]
     +
    ::lực khôi phục đàn hồi
     +
    ::[[electromotive]] [[force]]
     +
    ::lực điện động
     +
    ::[[external]] [[force]]
     +
    ::lực ngoài, ngoại lực
     +
    ::[[frictional]] [[force]]
     +
    ::lực ma sát
     +
    ::[[generalized]] [[force]]
     +
    ::lực suy rộng
     +
    ::[[gyroscopic]] [[force]]
     +
    ::lực hồi chuyển
     +
    ::[[inertia]] [[force]]
     +
    ::lực quán tính
     +
    ::[[internal]] [[force]]
     +
    ::lực trong, nội lực
     +
    ::[[magnetizing]] [[force]]
     +
    ::cường độ từ trường
     +
    ::[[motive]] [[force]]
     +
    ::lực chuyển động
     +
    ::[[net]] [[force]]
     +
    ::(cơ học ) lực tổng hợp
     +
    ::[[non]]-conservative [[force]]
     +
    ::lực không bảo toàn
     +
    ::[[propulsive]] [[force]]
     +
    ::lực kéo
     +
    ::[[reactive]] [[forces]]
     +
    ::phản lực
     +
    ::[[repulsive]] [[force]]
     +
    ::lực đẩy
     +
    ::[[resultant]] [[force]]
     +
    ::lực tổng hợp
     +
    ::[[shearing]] [[force]]
     +
    ::lực cắt, lực trượt, lực xát
     +
    ::[[short]]-range [[forces]]
     +
    ::lực tác dụng ngắn
     +
    ::[[surface]] [[force]]
     +
    ::lực mặt
     +
    ::[[tensile]] [[force]]
     +
    ::(cơ học ) sức căng
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ứng suất=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Force.gif|200px|Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép]]
     +
    =====Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cưỡng bức=====
    ::[[constraining]] [[force]]
    ::[[constraining]] [[force]]
    ::lực cưỡng bức
    ::lực cưỡng bức
    Dòng 124: Dòng 190:
    ::[[mechanical]] [[force]] [[feed]] [[lubrication]]
    ::[[mechanical]] [[force]] [[feed]] [[lubrication]]
    ::sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
    ::sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::[[Internet]] [[Engineering]] [[Task]] [[Force]] (IETF)
    ::[[Internet]] [[Engineering]] [[Task]] [[Force]] (IETF)
    ::Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
    ::Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
    Dòng 133: Dòng 199:
    ::[[Technical]] (TR-Committee) [[Regulatory]] [[Reform]] [[Task]] [[Force]] (TR2TF)
    ::[[Technical]] (TR-Committee) [[Regulatory]] [[Reform]] [[Task]] [[Force]] (TR2TF)
    ::Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
    ::Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
    -
    =====lực=====
    +
    =====lực=====
    ''Giải thích VN'': Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).
    ''Giải thích VN'': Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).
    -
    =====lực cưỡng chế=====
    +
    =====lực cưỡng chế=====
    -
     
    +
    -
    =====lực lao động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lực lượng đội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nội lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sức=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sức kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ứng lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coercion, pressure, constraint,duress, compulsion, arm-twisting: When persuasion failed, theguards resorted to force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Troops, soldiers, army: NATOforces are on manoeuvres.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weight, persuasiveness,persistence, cogency, effectiveness, efficacy, strength,validity, significance, value: The force of his argument wassufficient to convince us.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Meaning, import, significance:Are they able to cope with the full force of the word 'God'?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In force. in effect, effective, in operation, operative, valid,binding, current: The ancient customs still remain in force.The law came into force at midnight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make, oblige, require, compel, coerce, exact, constrain,enforce, impel, intimidate, pressure or Brit also pressurize,press, dragoon, twist (someone's) arm, Colloq bulldoze, put thesqueeze on (someone): Each of us was forced to dig his owngrave.=====
    +
    -
    =====Push, drive, thrust, propel; prise or prize, break,wrench, crack, jemmy, US pry: The tornado forced the chairthrough the wall. He forced open the safe and took the money. 9exact, extort, extract, wrest, wring, drag: The CIA tried toforce a confession from her.=====
    +
    =====lực lao động=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====lực lượng đội=====
    -
    ===Majeuren.===
    +
    -
    =====Irresistible compulsion or coercion.=====
    +
    =====nội lực=====
    -
    =====An unforeseeablecourse of events excusing a person from the fulfilment of acontract. [F, = superior strength]=====
    +
    =====sức=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sức kéo=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=force force] : National Weather Service
    +
    =====ứng lực=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=force&submit=Search force] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=force force] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=force force] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=force&x=0&y=0 force] : semiconductorglossary
    +
    :[[arm]] , [[brunt]] , [[clout]] , [[coercion]] , [[compulsion]] , [[conscription]] , [[constrait]] , [[draft]] , [[duress]] , [[dynamism]] , [[effort]] , [[enforcement]] , [[exaction]] , [[extortion]] , [[full head of steam]] , [[fury]] , [[horsepower]] , [[impact]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[might]] , [[momentum]] , [[muscle]] , [[pains]] , [[potency]] , [[potential]] , [[pow]] , [[pressure]] , [[punch]] , [[push]] , [[sinew]] , [[sock ]]* , [[speed]] , [[steam]] , [[stimulus]] , [[strain]] , [[strength]] , [[stress]] , [[strong arm]] , [[stuff ]]* , [[subjection]] , [[tension]] , [[trouble]] , [[velocity]] , [[vigor]] , [[violence]] , [[what it takes]] , [[ability]] , [[authority]] , [[bite ]]* , [[capability]] , [[cogency]] , [[competence]] , [[determination]] , [[dominance]] , [[drive]] , [[effect]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[emphasis]] , [[fierceness]] , [[forcefulness]] , [[gumption]] , [[guts ]]* , [[impressiveness]] , [[influence]] , [[intensity]] , [[intestinal fortitude]] , [[obligation]] , [[persistence]] , [[persuasiveness]] , [[point]] , [[puissance]] , [[requirement]] , [[sapience]] , [[validity]] , [[validness]] , [[vehemence]] , [[willpower]] , [[armed forces]] , [[army]] , [[battalion]] , [[body]] , [[cell]] , [[corps]] , [[crew]] , [[detachment]] , [[division]] , [[guard]] , [[horses]] , [[host]] , [[legion]] , [[patrol]] , [[regiment]] , [[reserves]] , [[shop]] , [[soldiers]] , [[squad]] , [[squadron]] , [[troop]] , [[unit]] , [[animation]] , [[power]] , [[sprightliness]] , [[constraint]] , [[weight]] , [[impression]] , [[repercussion]] , [[magnetism]] , [[gang]] , [[team]] , [[act of god]] , [[armament]] , [[efficiency]] , [[energy]] , [[equilibrium]] , [[force majeure]] , [[import]] , [[impulsion]] , [[inertia]] , [[juggernaut]] , [[penal servitude]] , [[phalanx]] , [[propulsion]] , [[restraint]] , [[torque]] , [[troops]] , [[vector]] , [[vis]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=force force] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=force&searchtitlesonly=yes force] : bized
    +
    :[[apply]] , [[bear down]] , [[bear hard on]] , [[bind]] , [[blackmail]] , [[bring pressure to bear upon]] , [[burden]] , [[cause]] , [[charge]] , [[choke]] , [[coerce]] , [[command]] , [[compel]] , [[concuss]] , [[conscript]] , [[constrain]] , [[contract]] , [[demand]] , [[draft]] , [[drag]] , [[dragoon ]]* , [[drive]] , [[enforce]] , [[enjoin]] , [[exact]] , [[extort]] , [[fix]] , [[impel]] , [[impose]] , [[impress]] , [[inflict]] , [[insist]] , [[limit]] , [[make]] , [[move]] , [[necessitate]] , [[oblige]] , [[obtrude]] , [[occasion]] , [[order]] , [[overcome]] , [[pin down]] , [[press]] , [[pressure]] , [[pressurize]] , [[put screws to]] , [[put squeeze on]] , [[require]] , [[restrict]] , [[sandbag]] , [[shotgun]] , [[strong-arm ]]* , [[urge]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[assault]] , [[blast]] , [[break in]] , [[break open]] , [[burst]] , [[bust open]] , [[crack open]] , [[defile]] , [[jimmy ]]* , [[propel]] , [[pry]] , [[push]] , [[rape]] , [[ravish]] , [[spoil]] , [[squeeze]] , [[thrust]] , [[twist]] , [[undo]] , [[violate]] , [[wrench]] , [[obligate]] , [[blackjack]] , [[dragoon]] , [[ability]] , [[actuate]] , [[army]] , [[bang]] , [[bludgeon]] , [[bulldoze]] , [[capture]] , [[clout]] , [[coaction]] , [[compress]] , [[constraint]] , [[constringe]] , [[corps]] , [[countervail]] , [[cram]] , [[depose]] , [[detachment]] , [[determination]] , [[dint]] , [[dislodge]] , [[effort]] , [[eject]] , [[energy]] , [[evict]] , [[exert]] , [[extrude]] , [[foist]] , [[gumption]] , [[hammer]] , [[impact]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[influence]] , [[might]] , [[momentum]] , [[muscle]] , [[oust]] , [[persuade]] , [[pound]] , [[power]] , [[railroad]] , [[regiment]] , [[repel]] , [[repress]] , [[restraint]] , [[shanghai]] , [[storm]] , [[strength]] , [[stress]] , [[strong-arm]] , [[stuff]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suction]] , [[supplant]] , [[suppress]] , [[unit]] , [[usurp]] , [[validity]] , [[violence]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[powerlessness]] , [[weakness]] , [[incompetence]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[induce]] , [[inveigle]] , [[persuade]] , [[seduce]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thác nước
    Sức, lực, sức mạnh
    physical force
    sức mạnh vật chất
    moral force
    sức mạnh tinh thần
    Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
    by force
    bằng vũ lực bắt buộc
    by force of circumstances
    do hoàn cảnh bắt buộc
    (số nhiều) lực lượng
    armed forces
    lực lượng vũ trang
    the people's police forces
    lực lượng công an nhân dân
    Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục
    there is force in what you say
    câu nói của anh có sức thuyết phục
    the force of an argument
    sức thuyết phục của một lý lẽ
    Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động
    to describe something with much force
    tả cái gì rất sinh động
    (pháp lý) hiệu lực
    the law remains in force
    điều luật đó còn có hiệu lực
    to come into force
    có hiệu lực
    to put an act in force
    thi hành một đạo luật
    Ý nghĩa
    the force of a clause
    ý nghĩa của một điều khoản
    (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
    internal force
    lực trong, nội lực
    external force
    lực ngoài, ngoại lực
    conservation of force
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng

    Ngoại động từ

    Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
    to force one's way into a house
    dùng vũ lực xông vào nhà
    to force a statement out of somebody
    bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì
    to force something upon somebody
    ép buộc ai phải nhận cái gì
    to force a woman
    hãm hiếp một người đàn bà
    Phá (cửa); bẻ (khoá)
    (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)
    to force a card
    làm cho phải lấy một lá bài nào đó (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)
    Ép, gượng
    to force the pace
    tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)
    to force a word
    dùng ép một từ
    to force a smile
    gượng cười
    to force one's voice
    ép giọng
    Làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn
    Thúc đẩy, đẩy tới
    to force a process
    thúc đẩy một quá trình
    Cưỡng đoạt, chiếm
    to force something out of someone's hand
    cưỡng đoạt cái gì ở tay ai
    to force an enemy stronghold
    chiếm một đồn địch

    Cấu trúc từ

    by force of
    do nhờ, bằng cách
    in great force
    mạnh mẽ, sung sức
    to force someone's hand
    bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
    Bắt ai phải công nhận một chính sách

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lực, cường độ || cưỡng bức
    force of gravity
    trọng lực
    force of inertia
    lực quán tính
    force of mortality
    (toán kinh tế ) cường độ tử vong
    force of repulsion
    lực đẩy
    active force
    lực tác động
    axial force
    lực hướng trục
    central force
    lực xuyên tâm
    centrifugal force
    lực ly tâm
    collinear forces
    lực cộng tuyến
    concentrated force
    lực tập trung
    concurrent forces
    lực đồng quy
    conservation force
    lực bảo toàn
    constraining forces
    các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động
    driving force
    lực phát động
    elastic restoring force
    lực khôi phục đàn hồi
    electromotive force
    lực điện động
    external force
    lực ngoài, ngoại lực
    frictional force
    lực ma sát
    generalized force
    lực suy rộng
    gyroscopic force
    lực hồi chuyển
    inertia force
    lực quán tính
    internal force
    lực trong, nội lực
    magnetizing force
    cường độ từ trường
    motive force
    lực chuyển động
    net force
    (cơ học ) lực tổng hợp
    non-conservative force
    lực không bảo toàn
    propulsive force
    lực kéo
    reactive forces
    phản lực
    repulsive force
    lực đẩy
    resultant force
    lực tổng hợp
    shearing force
    lực cắt, lực trượt, lực xát
    short-range forces
    lực tác dụng ngắn
    surface force
    lực mặt
    tensile force
    (cơ học ) sức căng

    Xây dựng

    ứng suất

    Cơ - Điện tử

    Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép

    Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép

    Kỹ thuật chung

    cưỡng bức
    constraining force
    lực cưỡng bức
    force circulation
    chuyển động cưỡng bức
    force circulation
    tuần hoàn cưỡng bức
    force feed lubrication
    sự bôi trơn cưỡng bức
    force response
    ứng xử cưỡng bức
    mechanical force feed lubrication
    sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
    nhóm
    Internet Engineering Task Force (IETF)
    Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
    Internet Research Task Force (IRTF)
    Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
    Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
    nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
    Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
    Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
    lực

    Giải thích VN: Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).

    lực cưỡng chế
    lực lao động
    lực lượng đội
    nội lực
    sức
    sức kéo
    ứng lực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X