-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(.)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɔ:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /fɔ:s/+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thác nước==========Thác nước=====- =====Sức, lực, sức mạnh==========Sức, lực, sức mạnh=====::[[physical]] [[force]]::[[physical]] [[force]]Dòng 15: Dòng 9: ::[[moral]] [[force]]::[[moral]] [[force]]::sức mạnh tinh thần::sức mạnh tinh thần- =====Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc==========Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc=====::[[by]] [[force]]::[[by]] [[force]]Dòng 21: Dòng 14: ::[[by]] [[force]] [[of]] [[circumstances]]::[[by]] [[force]] [[of]] [[circumstances]]::do hoàn cảnh bắt buộc::do hoàn cảnh bắt buộc- + =====(số nhiều) lực lượng=====- =====( số nhiều) lực lượng=====+ ::[[armed]] [[forces]]::[[armed]] [[forces]]::lực lượng vũ trang::lực lượng vũ trang::[[the]] [[people's]] [[police]] [[forces]]::[[the]] [[people's]] [[police]] [[forces]]::lực lượng công an nhân dân::lực lượng công an nhân dân- =====Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục==========Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục=====::[[there]] [[is]] [[force]] [[in]] [[what]] [[you]] [[say]]::[[there]] [[is]] [[force]] [[in]] [[what]] [[you]] [[say]]Dòng 33: Dòng 24: ::[[the]] [[force]] [[of]] [[an]] [[argument]]::[[the]] [[force]] [[of]] [[an]] [[argument]]::sức thuyết phục của một lý lẽ::sức thuyết phục của một lý lẽ- =====Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động==========Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động=====::[[to]] [[describe]] [[something]] [[with]] [[much]] [[force]]::[[to]] [[describe]] [[something]] [[with]] [[much]] [[force]]::tả cái gì rất sinh động::tả cái gì rất sinh động- =====(pháp lý) hiệu lực==========(pháp lý) hiệu lực=====::[[the]] [[law]] [[remains]] [[in]] [[force]]::[[the]] [[law]] [[remains]] [[in]] [[force]]Dòng 45: Dòng 34: ::[[to]] [[put]] [[an]] [[act]] [[in]] [[force]]::[[to]] [[put]] [[an]] [[act]] [[in]] [[force]]::thi hành một đạo luật::thi hành một đạo luật- =====Ý nghĩa==========Ý nghĩa=====::[[the]] [[force]] [[of]] [[a]] [[clause]]::[[the]] [[force]] [[of]] [[a]] [[clause]]::ý nghĩa của một điều khoản::ý nghĩa của một điều khoản- =====(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng==========(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng=====::[[internal]] [[force]]::[[internal]] [[force]]Dòng 97: Dòng 84: ::[[to]] [[force]] [[an]] [[enemy]] [[stronghold]]::[[to]] [[force]] [[an]] [[enemy]] [[stronghold]]::chiếm một đồn địch::chiếm một đồn địch+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[by]] [[force]] [[of]] =====+ ::do nhờ, bằng cách+ ===== [[in]] [[great]] [[force]] =====+ ::mạnh mẽ, sung sức+ ===== [[to]] [[force]] [[someone's]] [[hand]] =====+ ::bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động+ ::Bắt ai phải công nhận một chính sách===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 102: Dòng 97: *Ving: [[forcing]]*Ving: [[forcing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cưỡng bức=====+ =====lực, cường độ || cưỡng bức=====+ + ::[[force]] [[of]] [[gravity]]+ ::trọng lực+ ::[[force]] [[of]] [[inertia]]+ ::lực quán tính+ ::[[force]] [[of]] [[mortality]]+ ::(toán kinh tế ) cường độ tử vong+ ::[[force]] [[of]] [[repulsion]]+ ::lực đẩy+ ::[[active]] [[force]]+ ::lực tác động+ ::[[axial]] [[force]]+ ::lực hướng trục+ ::[[central]] [[force]]+ ::lực xuyên tâm+ ::[[centrifugal]] [[force]]+ ::lực ly tâm+ ::[[collinear]] [[forces]]+ ::lực cộng tuyến+ ::[[concentrated]] [[force]]+ ::lực tập trung+ ::[[concurrent]] [[forces]]+ ::lực đồng quy+ ::[[conservation]] [[force]]+ ::lực bảo toàn+ ::[[constraining]] [[forces]]+ ::các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động+ ::[[driving]] [[force]]+ ::lực phát động+ ::[[elastic]] [[restoring]] [[force]]+ ::lực khôi phục đàn hồi+ ::[[electromotive]] [[force]]+ ::lực điện động+ ::[[external]] [[force]]+ ::lực ngoài, ngoại lực+ ::[[frictional]] [[force]]+ ::lực ma sát+ ::[[generalized]] [[force]]+ ::lực suy rộng+ ::[[gyroscopic]] [[force]]+ ::lực hồi chuyển+ ::[[inertia]] [[force]]+ ::lực quán tính+ ::[[internal]] [[force]]+ ::lực trong, nội lực+ ::[[magnetizing]] [[force]]+ ::cường độ từ trường+ ::[[motive]] [[force]]+ ::lực chuyển động+ ::[[net]] [[force]]+ ::(cơ học ) lực tổng hợp+ ::[[non]]-conservative [[force]]+ ::lực không bảo toàn+ ::[[propulsive]] [[force]]+ ::lực kéo+ ::[[reactive]] [[forces]]+ ::phản lực+ ::[[repulsive]] [[force]]+ ::lực đẩy+ ::[[resultant]] [[force]]+ ::lực tổng hợp+ ::[[shearing]] [[force]]+ ::lực cắt, lực trượt, lực xát+ ::[[short]]-range [[forces]]+ ::lực tác dụng ngắn+ ::[[surface]] [[force]]+ ::lực mặt+ ::[[tensile]] [[force]]+ ::(cơ học ) sức căng+ === Xây dựng===+ =====ứng suất=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Force.gif|200px|Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép]]+ =====Lực, sức, (v) dùng lực, tác dụng lực, thúc, ép=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====cưỡng bức=====::[[constraining]] [[force]]::[[constraining]] [[force]]::lực cưỡng bức::lực cưỡng bứcDòng 117: Dòng 190: ::[[mechanical]] [[force]] [[feed]] [[lubrication]]::[[mechanical]] [[force]] [[feed]] [[lubrication]]::sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức::sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức- =====nhóm=====+ =====nhóm=====::[[Internet]] [[Engineering]] [[Task]] [[Force]] (IETF)::[[Internet]] [[Engineering]] [[Task]] [[Force]] (IETF)::Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet::Nhóm đặc trách kỹ thuật InternetDòng 126: Dòng 199: ::[[Technical]] (TR-Committee) [[Regulatory]] [[Reform]] [[Task]] [[Force]] (TR2TF)::[[Technical]] (TR-Committee) [[Regulatory]] [[Reform]] [[Task]] [[Force]] (TR2TF)::Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)::Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)- =====lực=====+ =====lực=====''Giải thích VN'': Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).''Giải thích VN'': Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).- =====lực cưỡng chế=====+ =====lực cưỡng chế=====- + - =====lực lao động=====+ - + - =====lực lượng đội=====+ - + - =====nội lực=====+ - + - =====sức=====+ - + - =====sức kéo=====+ - + - =====ứng lực=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Power, might, energy, strength, potency, vigour,intensity, violence, impact; dynamism, pressure: The force ofthe blow knocked me down.=====+ - + - =====Coercion, pressure, constraint,duress, compulsion, arm-twisting: When persuasion failed, theguards resorted to force.=====+ - + - =====Troops, soldiers, army: NATOforces are on manoeuvres.=====+ - + - =====Weight, persuasiveness,persistence, cogency, effectiveness, efficacy, strength,validity, significance, value: The force of his argument wassufficient to convince us.=====+ - + - =====Meaning, import, significance:Are they able to cope with the full force of the word 'God'?=====+ - + - =====In force. in effect, effective, in operation, operative, valid,binding, current: The ancient customs still remain in force.The law came into force at midnight.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Make, oblige, require, compel, coerce, exact, constrain,enforce, impel, intimidate, pressure or Brit also pressurize,press, dragoon, twist (someone's) arm, Colloq bulldoze, put thesqueeze on (someone): Each of us was forced to dig his owngrave.=====+ - =====Push, drive, thrust, propel; prise or prize, break,wrench, crack, jemmy, US pry: The tornado forced the chairthrough the wall. He forced open the safe and took the money. 9exact, extort, extract, wrest, wring, drag: The CIA tried toforce a confession from her.=====+ =====lực lao động=====- ==Oxford==+ =====lực lượng đội=====- ===Majeuren.===+ - =====Irresistible compulsion or coercion.=====+ =====nội lực=====- =====An unforeseeablecourse of events excusing a person from the fulfilment of acontract. [F, = superior strength]=====+ =====sức=====- ==Tham khảo chung==+ =====sức kéo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=force force] : National Weather Service+ =====ứng lực=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=force&submit=Search force] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=force force]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=force force]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=force&x=0&y=0 force] : semiconductorglossary+ :[[arm]] , [[brunt]] , [[clout]] , [[coercion]] , [[compulsion]] , [[conscription]] , [[constrait]] , [[draft]] , [[duress]] , [[dynamism]] , [[effort]] , [[enforcement]] , [[exaction]] , [[extortion]] , [[full head of steam]] , [[fury]] , [[horsepower]] , [[impact]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[might]] , [[momentum]] , [[muscle]] , [[pains]] , [[potency]] , [[potential]] , [[pow]] , [[pressure]] , [[punch]] , [[push]] , [[sinew]] , [[sock ]]* , [[speed]] , [[steam]] , [[stimulus]] , [[strain]] , [[strength]] , [[stress]] , [[strong arm]] , [[stuff ]]* , [[subjection]] , [[tension]] , [[trouble]] , [[velocity]] , [[vigor]] , [[violence]] , [[what it takes]] , [[ability]] , [[authority]] , [[bite ]]* , [[capability]] , [[cogency]] , [[competence]] , [[determination]] , [[dominance]] , [[drive]] , [[effect]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[emphasis]] , [[fierceness]] , [[forcefulness]] , [[gumption]] , [[guts ]]* , [[impressiveness]] , [[influence]] , [[intensity]] , [[intestinal fortitude]] , [[obligation]] , [[persistence]] , [[persuasiveness]] , [[point]] , [[puissance]] , [[requirement]] , [[sapience]] , [[validity]] , [[validness]] , [[vehemence]] , [[willpower]] , [[armed forces]] , [[army]] , [[battalion]] , [[body]] , [[cell]] , [[corps]] , [[crew]] , [[detachment]] , [[division]] , [[guard]] , [[horses]] , [[host]] , [[legion]] , [[patrol]] , [[regiment]] , [[reserves]] , [[shop]] , [[soldiers]] , [[squad]] , [[squadron]] , [[troop]] , [[unit]] , [[animation]] , [[power]] , [[sprightliness]] , [[constraint]] , [[weight]] , [[impression]] , [[repercussion]] , [[magnetism]] , [[gang]] , [[team]] , [[act of god]] , [[armament]] , [[efficiency]] , [[energy]] , [[equilibrium]] , [[force majeure]] , [[import]] , [[impulsion]] , [[inertia]] , [[juggernaut]] , [[penal servitude]] , [[phalanx]] , [[propulsion]] , [[restraint]] , [[torque]] , [[troops]] , [[vector]] , [[vis]]- *[http://foldoc.org/?query=force force]: Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=force&searchtitlesonly=yes force] :bized+ :[[apply]] , [[bear down]] , [[bear hard on]] , [[bind]] , [[blackmail]] , [[bring pressure to bear upon]] , [[burden]] , [[cause]] , [[charge]] , [[choke]] , [[coerce]] , [[command]] , [[compel]] , [[concuss]] , [[conscript]] , [[constrain]] , [[contract]] , [[demand]] , [[draft]] , [[drag]] , [[dragoon ]]* , [[drive]] , [[enforce]] , [[enjoin]] , [[exact]] , [[extort]] , [[fix]] , [[impel]] , [[impose]] , [[impress]] , [[inflict]] , [[insist]] , [[limit]] , [[make]] , [[move]] , [[necessitate]] , [[oblige]] , [[obtrude]] , [[occasion]] , [[order]] , [[overcome]] , [[pin down]] , [[press]] , [[pressure]] , [[pressurize]] , [[put screws to]] , [[put squeeze on]] , [[require]] , [[restrict]] , [[sandbag]] , [[shotgun]] , [[strong-arm ]]* , [[urge]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[assault]] , [[blast]] , [[break in]] , [[break open]] , [[burst]] , [[bust open]] , [[crack open]] , [[defile]] , [[jimmy ]]* , [[propel]] , [[pry]] , [[push]] , [[rape]] , [[ravish]] , [[spoil]] , [[squeeze]] , [[thrust]] , [[twist]] , [[undo]] , [[violate]] , [[wrench]] , [[obligate]] , [[blackjack]] , [[dragoon]] , [[ability]] , [[actuate]] , [[army]] , [[bang]] , [[bludgeon]] , [[bulldoze]] , [[capture]] , [[clout]] , [[coaction]] , [[compress]] , [[constraint]] , [[constringe]] , [[corps]] , [[countervail]] , [[cram]] , [[depose]] , [[detachment]] , [[determination]] , [[dint]] , [[dislodge]] , [[effort]] , [[eject]] , [[energy]] , [[evict]] , [[exert]] , [[extrude]] , [[foist]] , [[gumption]] , [[hammer]] , [[impact]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[influence]] , [[might]] , [[momentum]] , [[muscle]] , [[oust]] , [[persuade]] , [[pound]] , [[power]] , [[railroad]] , [[regiment]] , [[repel]] , [[repress]] , [[restraint]] , [[shanghai]] , [[storm]] , [[strength]] , [[stress]] , [[strong-arm]] , [[stuff]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suction]] , [[supplant]] , [[suppress]] , [[unit]] , [[usurp]] , [[validity]] , [[violence]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[powerlessness]] , [[weakness]] , [[incompetence]]+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[induce]] , [[inveigle]] , [[persuade]] , [[seduce]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
- by force
- bằng vũ lực bắt buộc
- by force of circumstances
- do hoàn cảnh bắt buộc
(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
- internal force
- lực trong, nội lực
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- conservation of force
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lực, cường độ || cưỡng bức
- force of gravity
- trọng lực
- force of inertia
- lực quán tính
- force of mortality
- (toán kinh tế ) cường độ tử vong
- force of repulsion
- lực đẩy
- active force
- lực tác động
- axial force
- lực hướng trục
- central force
- lực xuyên tâm
- centrifugal force
- lực ly tâm
- collinear forces
- lực cộng tuyến
- concentrated force
- lực tập trung
- concurrent forces
- lực đồng quy
- conservation force
- lực bảo toàn
- constraining forces
- các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động
- driving force
- lực phát động
- elastic restoring force
- lực khôi phục đàn hồi
- electromotive force
- lực điện động
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- frictional force
- lực ma sát
- generalized force
- lực suy rộng
- gyroscopic force
- lực hồi chuyển
- inertia force
- lực quán tính
- internal force
- lực trong, nội lực
- magnetizing force
- cường độ từ trường
- motive force
- lực chuyển động
- net force
- (cơ học ) lực tổng hợp
- non-conservative force
- lực không bảo toàn
- propulsive force
- lực kéo
- reactive forces
- phản lực
- repulsive force
- lực đẩy
- resultant force
- lực tổng hợp
- shearing force
- lực cắt, lực trượt, lực xát
- short-range forces
- lực tác dụng ngắn
- surface force
- lực mặt
- tensile force
- (cơ học ) sức căng
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- constraining force
- lực cưỡng bức
- force circulation
- chuyển động cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force response
- ứng xử cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
nhóm
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , brunt , clout , coercion , compulsion , conscription , constrait , draft , duress , dynamism , effort , enforcement , exaction , extortion , full head of steam , fury , horsepower , impact , impetus , impulse , might , momentum , muscle , pains , potency , potential , pow , pressure , punch , push , sinew , sock * , speed , steam , stimulus , strain , strength , stress , strong arm , stuff * , subjection , tension , trouble , velocity , vigor , violence , what it takes , ability , authority , bite * , capability , cogency , competence , determination , dominance , drive , effect , effectiveness , efficacy , emphasis , fierceness , forcefulness , gumption , guts * , impressiveness , influence , intensity , intestinal fortitude , obligation , persistence , persuasiveness , point , puissance , requirement , sapience , validity , validness , vehemence , willpower , armed forces , army , battalion , body , cell , corps , crew , detachment , division , guard , horses , host , legion , patrol , regiment , reserves , shop , soldiers , squad , squadron , troop , unit , animation , power , sprightliness , constraint , weight , impression , repercussion , magnetism , gang , team , act of god , armament , efficiency , energy , equilibrium , force majeure , import , impulsion , inertia , juggernaut , penal servitude , phalanx , propulsion , restraint , torque , troops , vector , vis
verb
- apply , bear down , bear hard on , bind , blackmail , bring pressure to bear upon , burden , cause , charge , choke , coerce , command , compel , concuss , conscript , constrain , contract , demand , draft , drag , dragoon * , drive , enforce , enjoin , exact , extort , fix , impel , impose , impress , inflict , insist , limit , make , move , necessitate , oblige , obtrude , occasion , order , overcome , pin down , press , pressure , pressurize , put screws to , put squeeze on , require , restrict , sandbag , shotgun , strong-arm * , urge , wrest , wring , assault , blast , break in , break open , burst , bust open , crack open , defile , jimmy * , propel , pry , push , rape , ravish , spoil , squeeze , thrust , twist , undo , violate , wrench , obligate , blackjack , dragoon , ability , actuate , army , bang , bludgeon , bulldoze , capture , clout , coaction , compress , constraint , constringe , corps , countervail , cram , depose , detachment , determination , dint , dislodge , effort , eject , energy , evict , exert , extrude , foist , gumption , hammer , impact , impetus , impulse , influence , might , momentum , muscle , oust , persuade , pound , power , railroad , regiment , repel , repress , restraint , shanghai , storm , strength , stress , strong-arm , stuff , subdue , subjugate , suction , supplant , suppress , unit , usurp , validity , violence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ