-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 738: Dòng 738: ::vòi phun nhiên liệu điezen::vòi phun nhiên liệu điezen=====ga==========ga=====+ ===Địa chất===+ =====nhiên liệu, chất đốt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===07:27, ngày 9 tháng 1 năm 2012
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiên liệu
Giải thích EN: Specifically, a material that can be used to provide power for an engine, power plant, or nuclear reactor.
Giải thích VN: Một chất liệu dùng để cung cấp năng lượng cho một động cơ, nhà máy điện, hay các lò phản ứng hạt nhân.
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- advanced fuel cycle
- chu trình nhiên liệu tăng cường
- air fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu khí
- air-hydrogen fuel cell
- pin nhiên liệu
- alkaline fuel cell
- pin nhiên liệu kiềm
- anti-knock fuel
- nhiên liệu không va đập
- antidetonamit fuel
- nhiên liệu chống kích nổ
- antiknock fuel
- nhiên liệu chống nổ
- atomization of liquid fuel
- phun nhiên liệu lỏng
- auxiliary fuel tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- aviation fuel
- nhiên liệu cho máy bay
- aviation fuel
- nhiên liệu máy bay
- aviation turbine fuel
- nhiên liệu tuabin máy bay
- barium fuel cell
- pin nhiên liệu bari
- batch fuel loading
- sự nạp nhiên liệu từng lô
- bi-fuel propellant
- nhiên liệu kép tên lửa
- bio-fuel
- nhiên liệu sinh học
- biochemical fuel cell
- pin nhiên liệu hóa sinh
- blended fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- block-shaped fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- bosch fuel pump
- bơm nhiên liệu bosch
- brake specific fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng
- calorific value of a fuel
- năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu
- ceramic fuel
- nhiên liệu gốm
- ceramic fuel
- nhiên liệu ngành gốm
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- clean fuel
- nhiên liệu sạch
- closed fuel cycle
- chu trình nhiên liệu khép kín
- closed-cycle fuel cell
- pin nhiên liệu chu trình đóng
- coal tar fuel
- nhiên liệu lấy từ nhựa than
- composite fuel
- chất nhiên liệu hỗn hợp
- composite fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- contaminated fuel
- nhiên liệu nhiễm bẩn
- conventional fuel
- nhiên liệu quy ước
- conventional fuel
- nhiên liệu tính đổi
- cracked fuel dilution
- pha loãng nhiên liệu đã crackinh
- crude fuel
- nhiên liệu thô
- cryogenic fuel
- nhiên liệu gây lạnh
- damaged fuel assembly
- cụm nhiên liệu bị hỏng
- depleted nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân nghèo
- derived fuel
- nhiên liệu dẫn suất
- diesel fuel
- nhiên liệu diesel
- diesel fuel
- nhiên liệu điezen
- diesel fuel injector
- vòi phun nhiên liệu điezen
- dispersion fuel
- nhiên liệu phân tán
- domestic fuel
- nhiên liệu dân dụng
- dual fuel
- nhiên liệu kép
- dual fuel engine
- động cơ hai nhiên liệu
- dual-fuel system
- hệ nhiên liệu kép
- dusty fuel
- nhiên liệu (dạng) bột
- early fuel evaporation (EEF) system
- hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
- electric fuel pump
- bơm nhiên liệu bằng điện
- electronic fuel injection (EFIor EFi)
- hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
- emulsified fuel
- nhiên liệu nhũ tương hóa
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu máy phát
- engine fuel system
- hệ nhiên liệu động cơ
- enriched fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- feed pump (fuelpump)
- bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
- flexible fuel line
- ống dẫn nhiên liệu mềm dẻo
- fossil fuel
- nhiên liệu hóa thạch
- fresh fuel
- nhiên liệu mới
- fuel accumulator
- bộ tích lũy nhiên liệu
- fuel and energy balance
- cân bằng năng lượng nhiên liệu
- fuel and power resources
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- fuel ash
- tro nhiên liệu
- fuel assembly
- cấu trúc nhiên liệu
- fuel assembly corner rod
- thanh góc của cụm thanh nhiên liệu
- fuel backup pump
- máy bơm nhiên liệu dự phòng
- fuel balance
- cân bằng nhiên liệu
- fuel bed
- tầng nhiên liệu
- fuel bell
- chuông nhiên liệu
- fuel briquette
- bánh nhiên liệu
- fuel burner
- vòi đốt nhiên liệu
- fuel by-pass valve
- van rẽ hướng (nhiên liệu)
- fuel cap
- nắp bình nhiên liệu
- fuel cell
- pin nhiên liệu
- fuel cell
- thùng nhiên liệu
- fuel channel
- kênh nhiên liệu
- fuel charge
- nạp nhiên liệu
- fuel charge
- sự nạp nhiên liệu
- fuel cladding
- sự bọc thanh nhiên liệu
- fuel cock
- khóa nhiên liệu
- fuel consumption
- nhiên liệu tiêu hao
- fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu thụ nhiên liệu
- fuel control
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control gear
- bộ điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- fuel coolant heat exchanger
- bộ trao đổi làm mát nhiên liệu
- fuel cooling
- sự làm nguội nhiên liệu
- fuel cross-feed value
- van cấp ngang nhiên liệu
- fuel cut-off switch
- công tắc cắt nhiên liệu
- fuel density
- mật độ nhiên liệu
- fuel depot
- kho nhiên liệu
- fuel discharge
- sự xả nhiên liệu
- fuel dumping
- sự giảm nhiên liệu
- fuel economy
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- fuel economy
- tính kinh tế nhiên liệu
- fuel element
- phần tử nhiên liệu
- fuel element
- thanh nhiên liệu
- fuel engineering
- công nghệ nhiên liệu
- fuel feed
- nạp nhiên liệu
- fuel feed pump
- bơm (cấp) nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ (thống) cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ thống cung cấp nhiên liệu
- fuel feeder
- thiết bị nạp nhiên liệu
- fuel filler tube
- ống dẫn nhiên liệu xuống thùng
- fuel filter
- bình lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
- fuel filter
- lọc nhiên liệu
- fuel filter system
- hệ thống lọc nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- fuel fog
- mù nhiên liệu
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel gage
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel gage indicator
- bộ chỉ báo nhiên liệu
- fuel gauge
- lưu lượng đo nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- nhiên liệu kế
- fuel grabity tank
- bình cấp nhiên liệu tự cháy
- fuel grade
- loại nhiên liệu
- fuel hopper
- phễu nạp nhiên liệu
- fuel hose
- ống nhiên liệu (mềm)
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel indicator
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection pump
- bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter
- cần đẩy bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter yoke
- cần nâng bơm phun nhiên liệu
- fuel injection system
- hệ thống phun nhiên liệu
- fuel injector
- kim xịt nhiên liệu
- fuel injector
- vòi phun nhiên liệu
- fuel inlet valve
- van nạp nhiên liệu
- fuel inventory
- trữ lượng nhiên liệu
- fuel jet
- tia nhiên liệu (phun ra)
- fuel jettison
- sự xả bớt nhiên liệu
- fuel level selector
- bộ chọn mức nhiên liệu
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- fuel lid
- nắp thùng nhiên liệu
- fuel line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line
- ống cấp nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- ống đường nhiên liệu
- fuel load
- nạp nhiên liệu
- fuel manifold
- ống dẫn nhiên liệu
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- fuel metering
- sự định lượng nhiên liệu
- fuel metering
- sự đo nhiên liệu
- fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu
- fuel nozzle
- vòi phun nhiên liệu
- fuel oil
- dấu nhiên liệu
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- fuel oil tank
- thùng nhiên liệu
- fuel oil thermal value test
- phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
- fuel passage
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel pipe
- đường ống nhiên liệu
- fuel pipe
- ống nhiên liệu
- fuel pipe union
- mối nối ống dẫn nhiên liệu
- fuel pressure
- áp suất nhiên liệu
- fuel pressure gauge
- áp kế nhiên liệu
- fuel pump
- bơm nhiên liệu
- fuel pump
- máy bơm nhiên liệu
- fuel rack
- thanh răng nhiên liệu
- fuel rates
- suất nhiên liệu
- fuel ratio
- tỉ lệ nhiên liệu
- fuel regeneration
- sự tái sinh nhiên liệu
- fuel reserve
- thùng dự trữ nhiên liệu
- fuel reserve tank
- bình nhiên liệu dự phòng
- fuel rod
- thanh nhiên liệu
- fuel sedimenter
- bộ phận tách nhiên liệu
- fuel sensitivity
- độ nhạy của nhiên liệu
- fuel shut-off cock
- van ngắt nhiên liệu
- fuel soot
- mồ hóng nhiên liệu
- fuel spraying
- sự phun nhiên liệu
- fuel starvation
- sự thiếu nhiên liệu
- fuel storage
- kho chứa nhiên liệu
- fuel strainer
- bình lược nhiên liệu
- fuel strainer
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel supply
- hệ cấp nhiên liệu
- fuel supply
- sự cung cấp nhiên liệu
- fuel supply
- sự tiếp vận nhiên liệu
- fuel supply
- việc cấp nhiên liệu
- fuel supply pump
- bơm tiếp vận nhiên liệu
- fuel system
- hệ nhiên liệu
- fuel system
- hệ thống nhiên liệu
- fuel tank
- bể chứa nhiên liệu
- fuel tank
- bình thùng nhiên liệu
- fuel tank
- thùng chứa nhiên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp bình chứa nhiên liệu
- fuel tank selector switch
- công tắc chọn thùng nhiên liệu
- fuel tank sender
- cảm biến mực nhiên liệu
- fuel tank strainer
- màng lọc ở thùng nhiên liệu
- fuel tanker
- tàu chở nhiên liệu
- fuel temperature probe
- đầu dò thùng nhiên liệu
- fuel test
- phép thử nhiên liệu
- fuel transfer
- sự nạp thêm nhiên liệu
- fuel transfer
- sự tiếp thêm nhiên liệu
- fuel transfer table
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- fuel ullage box
- hộp đo lượng nhiên liệu hao
- fuel value
- trị số nhiên liệu
- fuel valve
- nắp nhiên liệu
- fuel valve
- van nhiên liệu
- fuel vapour
- bốc hơi nhiên liệu
- fuel yard
- kho nhiên liệu
- fuel-air mixture
- hỗn hợp không khí-nhiên liệu
- fuel-air ratio
- tỉ lệ nhiên liệu-không khí
- fuel-charging machine
- máy nạp nhiên liệu
- fuel-dumping system
- hệ thống thải nhiên liệu
- fuel-gas cylinder
- bình khí nhiên liệu nén
- fuel-transport department
- phân xưởng nhiên liệu
- furnace fuel
- nhiên liệu lò
- gas fuel
- nhiên liệu khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu khí
- graphite-clad fuel element
- thanh nhiên liệu bọc graphit
- grid-spaced fuel assembly
- giàn thanh nhiên liệu lưới
- heavy fuel
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- high efficiency fuel
- nhiên liệu năng lượng cao
- high grade fuel
- nhiên liệu cao cấp
- high-temperature fuel cell
- pin nhiên liệu nhiệt độ cao
- household fuel
- nhiên liệu dân dụng
- household fuel
- nhiên liệu gia dụng
- injected fuel spray
- tia nhiên liệu phun
- isotopic fuel
- nhiên liệu cháy đồng vị
- jet engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet fuel
- nhiên liệu phản lực
- jet propulsion fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- k-jetronic fuel injection
- hệ phun nhiên liệu liên tục
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- leaded fuel
- nhiên liệu chì
- leaking fuel assembly
- hệ nhiên liệu bị rò rỉ
- light fuel oil
- nhiên liệu lỏng nhẹ
- limiting fuel assembly
- tổ hợp nhiện liệu giới hạn
- liquid fuel
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel rocket
- tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
- liquid-metal fuel cell
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- low fuel indicator
- đèn báo mức nhiên liệu thấp
- low-grade fuel
- nhiên liệu nghèo
- main fuel tank (mainsupply tank)
- bình nhiên liệu chính
- make-up fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- margin of thruster fuel
- sự dự trữ nhiên liệu phản lực
- marine fuel oil
- nhiên liệu tàu thủy
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- matrix fuel
- nhiên liệu nén
- mechanical fuel pump
- máy bơm nhiên liệu cơ học
- mineral fuel
- nhiên liệu khoáng
- missile fuel
- nhiên liệu tên lửa
- molten carbonate fuel cell
- pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
- mono-fuel
- đơn nhiên liệu
- motor fuel
- nhiên liệu động cơ
- multi-port fuel injection (mfi)
- phụn nhiên liệu điện tử nhiều cổng
- natural uranium fuel
- nhiên liệu urani tự nhiên
- new fuel assembly
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel assembly
- phần tử nhiên liệu mới
- new fuel element
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- non-fossil fuel
- nhiên liệu phi hóa thạch
- non-knocking fuel
- nhiên liệu không nổ
- non-renewable fuel
- nhiên liệu không tái sinh
- non-volatile fuel
- nhiên liệu không bay hơi
- nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel
- nhiên liệu nguyên tử
- nuclear fuel utilization
- tận dụng nhiên liệu hạt nhân
- oil fuel
- nhiên liệu dầu
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- paste fuel
- nhiên liệu bột nhão
- peripheral fuel assembly
- cụm nhiên liệu ngoại vi
- peripheral fuel assembly
- nhiên liệu phản ứng vòng ngoài
- phosphoric acid fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- polymer electrolyte membrane fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
- poor fuel
- nhiên liệu chất lượng kém
- powdered fuel
- nhiên liệu (dạng) bột
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu ban đầu
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu sơ cấp
- priming pump fuel
- bơm mồi nhiên liệu
- priming the fuel injection system
- mồi hệ thống phun nhiên liệu
- pulverized fuel
- nhiên liệu (dạng) bột mịn
- pulverized fuel
- nhiên liệu phun
- pulverized fuel
- nhiên liệu phun bụi
- racing fuel
- nhiên liệu xe đua
- reference fuel
- nhiên liệu chuẩn
- reference fuel
- nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá)
- regenerative fuel cell
- pin nhiên liệu tái sinh
- renewable fuel
- nhiên liệu tái sinh
- residual fuel
- nhiên liệu cặn
- residual fuel oil
- dầu nhiên liệu gốc (sản phẩm chưng cất)
- rocket fuel
- nhiên liệu tên lửa
- running fuel level
- mức nhiên liệu hoạt động
- safety fuel
- nhiên liệu an toàn
- saving of fuel
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- secondary fuel cell
- thùng nhiên liệu phụ
- segmented fuel rod
- thanh nhiên liệu có nhiều phần
- semihomogeneous fuel element
- thanh nhiên liệu nửa đồng tính
- smokeless fuel
- nhiên liệu không khói
- solid fuel
- nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân rắn
- solid oxide fuel cell
- pin nhiên liệu ôxit rắn
- solid polymer fuel cell
- pin nhiên liệu pôlyme rắn
- specific fuel consumption
- suất tiêu thụ nhiên liệu
- specific fuel consumption (SFC)
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- spent fuel
- nhiên liệu đã dùng
- standing fuel level
- mức nhiên liệu ổn định
- stove and furnace fuel
- nhiên liệu dân dụng
- substitute fuel
- nhiên liệu thay thế
- sulfur fuel
- nhiên liệu có lưu huỳnh
- synthetic fuel
- nhiên liệu tổng hợp
- ten mode fuel economical rating
- chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
- tertiary fuel
- nhiên liệu bậc ba
- test fuel
- nhiên liệu thí nghiệm
- thermal value of fuel oil
- nhiệt trị của nhiên liệu
- tractor fuel
- nhiên liệu máy kéo
- trapped fuel
- nhiên liệu kẹt
- two-stage fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu hai tầng
- uncanned fuel element
- thanh nhiên liệu không vỏ
- uncoated fuel particle
- hạt nhiên liệu không bọc
- unsafe fuel
- nhiên liệu không an toàn
- uranium aluminide fuel
- nhiên liệu aluminit urani
- uranium dioxide fuel
- nhiên liệu urani đioxit
- uranium fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- uranium oxide fuel
- nhiên liệu urani oxit
- vacuum fuel pump
- máy bơm nhiên liệu chân không
- waste fuel
- nhiên liệu phế thải
- waste fuel
- nhiên liệu thải
- waste fuel
- nhiên liệu thải ra
- wet fuel
- nhiên liệu lỏng
- zoned fuel loading
- sự nạp nhiên liệu theo vùng (lò phản ứng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammunition , combustible , electricity , encouragement , food , gas , incitement , juice , material , means , nourishment , propellant , provocation
verb
- charge , fan , feed , fill ‘er up , fill up , fire , gas , gas up , incite , inflame , nourish , service , stoke up , supply , sustain , tank up , ammunition , charcoal , coal , coke , combustible , energize , energy , ethane , ethanol , gasoline , ignite , inspiration , juice , kerosene , oil , peat , petrol , propellant , reb , stoke , wood
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ