-
Biểu đo
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
area
- biểu đồ lực
- area of force
- biểu đồ mômen
- moment area
- biểu đồ mômen uốn
- bending moments area
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- accumulation diagram of drainage area
- biểu đồ vùng
- area chart
- diện tích (biểu đồ) mômen uốn
- bending moment area
- diện tích biểu đồ
- area of diagram
- diện tích biểu đồ cắt
- area of shear diagram
- diện tích biểu đồ lực
- area of force
- diện tích biểu đồ mômen
- moment area
- phép nhân biểu đồ momen
- multiplication of area moments
- vùng biểu đồ
- chart area
- định dạng vùng biểu đồ
- Format Chart Area
chart
- bảng biểu đồ
- chart sheet
- biểu đồ (dạng) cột
- bar chart
- biểu đồ (đồ thị) công suất
- power chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart
- biểu đồ bôi trơn
- lubricating chart
- biểu đồ bọt
- bubble chart
- biểu đồ các giới hạn cho phép
- tolerance chart
- biểu đồ Carter
- Carter chart
- biểu đồ cấu trúc
- structure chart
- biểu đồ chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- train operation chart
- biểu đồ chi tiết
- detail chart
- biểu đồ chính
- design chart
- biểu đồ chỉnh máy
- tooling chart
- biểu đồ chu trình dòng
- flow process chart
- biểu đồ chuẩn
- calibration chart
- biểu đồ chức năng
- function chart
- biểu đồ chứng khoán
- stock chart
- biểu đồ chuyển đổi
- conversion chart
- biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
- viscosity conversion chart
- biểu đồ công nghệ
- process chart
- biểu đồ công nghệ
- tooling chart
- biểu đồ công suất
- power chart
- biểu đồ công việc
- load chart
- biểu đồ cột
- bar chart
- biểu đồ cột
- column chart
- biểu đồ dải
- band chart
- biểu đồ dải
- strip chart
- biểu đồ danh sách kiểu bullet
- bullet list chart
- biểu đồ entropy
- entropy chart diagram
- biểu đồ Gantt
- Gantt chart
- biểu đồ ghi
- recorder chart
- biểu đồ hạ cánh
- landing chart
- biểu đồ hành trình
- recording chart
- biểu đồ hành trình
- strip chart
- biểu đồ hệ thống
- system chart
- biểu đồ hiện hành
- active chart
- biểu đồ hiệu suất
- efficiency chart
- biểu đồ hình bọt
- bubble chart
- biểu đồ hình nón
- cone chart
- biểu đồ hình thanh
- bar chart
- biểu đồ hình tròn
- pie chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
- strip chart
- biểu đồ hình xuyến
- doughnut chart
- biểu đồ hoạt động
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- performance chart
- biểu đồ hoạt động của người vận hành
- operator process chart
- biểu đồ hỗn hợp
- mixed chart
- biểu đồ khoanh
- pie chart
- biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
- range chart
- biểu đồ liên tục
- recording chart
- biểu đồ loga
- logarithmic chart
- biểu đồ lôgarit
- logarithmic chart
- biểu đồ logic
- logical chart
- biểu đồ luồng dữ liệu
- data flow chart
- biểu đồ mã
- code chart
- biểu đồ mạng
- network chart
- biểu đồ mặt
- surface chart
- biểu đồ molier
- molier chart
- biểu đồ ngăn xếp
- stacked line chart
- biểu đồ nhân công
- man-process chart
- biểu đồ nhiều thanh
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-axis chart
- biểu đồ nhúng
- embed chart
- biểu đồ Nichol
- Nichol's chart
- biểu đồ Nichols
- Nichols chart
- biểu đồ p
- p chart
- biểu đồ phân giải
- resolution chart
- biểu đồ phân tích hoạt động
- operation analysis chart
- biểu đồ phối hợp
- combination chart
- biểu đồ quản lý
- control chart
- biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
- cumulative sum control chart
- biểu đồ qui trình
- process chart
- biểu đồ simo
- simo chart
- biểu đồ so sánh
- comparison chart
- biểu đồ tần suất
- bar chart
- biêu đồ tay-trái-tay phải
- right-and-left-hand chart
- biểu đồ Ten Broecke (tính hiệu suất nhiệt)
- Ten Broecke chart
- biểu đồ thanh
- bar chart
- biểu đồ thanh hỗn hợp
- composite bar chart
- biểu đồ thanh tổng hợp
- composite bar chart
- biểu đồ theo kíp
- gang chart
- biểu đồ therblig
- therblig chart
- biểu đồ thi công
- progress chart
- biểu đồ thiết kế ống chống
- casing designing chart
- biểu đồ thời gian
- timing chart
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth chart
- biểu đồ thời tiết
- weather chart
- biểu đồ tiến bộ
- progress chart
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiến trình hoạt động
- operation process chart
- biểu đồ tiến trình, tiến độ
- flow chart or flowchart
- biểu đồ tính
- design chart
- biểu đồ tổ chức
- organization chart
- biểu đồ tổ chức ảnh
- picture Organization Chart
- biểu đồ tóm tắt
- summary chart
- biểu đồ tổng kiểm tra
- consum chart
- biểu đồ tròn
- circular chart diagram
- biểu đồ tròn
- pie chart
- biểu đồ trộn
- blending chart
- biểu đồ Underwood
- Underwood chart
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- stress deflection chart
- biểu đồ vòng
- circular chart
- biểu đồ vòng
- circulation chart
- biểu đồ vùng
- area chart
- biểu đồ xác xuất tần số
- frequency bar chart
- biểu đồ xử lý
- process chart
- biểu đồ xử lý bảng biểu
- form-process chart
- biểu đồ điểm
- dot chart
- biểu đồ điểm
- point chart
- biểu đồ điện kháng
- reactance chart
- biểu đồ điều khiển qui trình
- process control chart
- biểu đồ độ ẩm
- psychrometric chart
- biểu đồ độ bôi trơn
- lubrication chart
- biểu đồ độ nhớt
- viscosity chart
- biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
- viscosity gravity chart
- biểu đồ đường
- line chart
- biểu đồ đường viền
- contour chart
- bố cục biểu đồ
- chart layout
- bộ ghi biểu đồ
- chart recorder
- bộ đọc biểu đồ điện tử
- electronic chart reader
- cách trình bày biểu đồ
- chart layout
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- dạng thức biểu đồ
- chart format
- loại biểu đồ
- chart type
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- compensating strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ
- chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ tròn
- circular-chart recorder
- máy ghi biểu đồ động
- strip-chart recorder
- máy ghi vạn năng biểu đồ chạy
- multirange potentiometric strip chart recorder
- mẹo biểu đồ
- chart tips
- nền biểu đồ
- chart fills
- nhiều biểu đồ
- multiple chart
- nút chèn biểu đồ
- Insert Chart button
- sự dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- chart transport
- tang ghi biểu đồ
- chart drum
- tang ghi biểu đồ băng
- chart drum
- thang biểu đồ
- chart scale
- thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thành phần của biểu đồ
- chart elements
- thanh xé tách giấy biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thuật sĩ biểu đồ
- Chart Wizard
- tiện ích biểu đồ tương tác
- ICU (interactivechart utility)
- tiện ích biểu đồ tương tác
- interactive chart utility (ICU)
- trục biểu đồ
- chart axes
- tùy chỉnh loại biểu đồ
- customize chart type
- vùng biểu đồ
- chart area
- đa biểu đồ
- multiple chart
- định dạng vùng biểu đồ
- Format Chart Area
- đường biểu đồ
- chart lines
curve
- biểu đồ biến dạng
- deflection curve
- biểu đồ biến dạng
- deformable curve
- biểu đồ biểu suất
- stress-strain curve
- biểu đồ cường độ vận tải
- traffic density curve
- biểu đồ diện tích hình quạt
- curve of sectorial areas
- biểu đồ lực cắt
- shear curve
- biểu đồ mômen
- moment curve
- biểu đồ nén
- compression curve
- biểu đồ nén
- pressure curve
- biểu đồ nghiền
- grinding curve
- biểu đồ phụ tải
- load curve
- biểu đồ tải trọng-biến dạng
- load-stain curve
- biểu đồ thời gian
- duration curve
- biểu đồ ứng suất kéo chính
- curve of principal sectorial
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-strain curve
- biểu đồ độ chối cọc
- pile-refusal curve
- biểu đồ độ hạt
- grain size distribution curve
- biểu đồ độ võng
- deflection curve
diagram
- biểu đồ áp suất tiếp tuyến
- tangential pressure diagram
- biểu đồ ba trục
- triaxial diagram
- biểu đồ biến dạng
- deformation diagram
- biểu đồ biến dạng
- strain diagram
- biểu đồ biến dạng tải trọng
- load strain diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đồ Bode
- Bode diagram
- biểu đồ bôi trơn
- lubrication diagram
- biểu đồ cân bằng
- equilibrium diagram
- biểu đồ cân bằng pha
- phase diagram
- biểu đồ chỉ thị
- indicator diagram
- biểu đồ chỉ đạo
- indicator diagram
- biểu đồ chu kỳ công tác
- cyclic work diagram
- biểu đồ chức năng
- functional diagram
- biểu đồ chuyển vị
- displacement diagram
- biểu đồ công suất
- power diagram
- biểu đồ cộng tuyến
- homographical diagram
- biểu đồ dẫn nạp
- admittance diagram
- biểu đồ dạng mắt
- eye diagram
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow in diagram
- biểu đồ dự toán
- synoptic diagram
- biểu đồ dùng nước
- water consumption diagram
- biểu đồ entropy
- entropy chart diagram
- biểu đồ Fresnel
- Fresnel's diagram
- biểu đồ giả định
- assumption diagram
- biểu đồ hình tháp
- prismatic diagram
- biểu đồ hình tim
- cardioid diagram
- Biểu đồ Hyquít
- Hyquyst diagram
- biểu đồ kéo
- load-tension diagram
- biểu đồ khái quát
- synoptic diagram
- biểu đồ khối
- block diagram
- biểu đồ không thẳng hàng
- non-alignment diagram
- biểu đồ kiểm tra
- inspection diagram
- biểu đồ làm mềm
- mollier diagram
- biểu đồ lắp đặt
- installation diagram
- biểu đồ Lattice
- Lattice diagram
- biểu đồ lôgarit số
- arithlog diagram
- biểu đồ logic
- logic diagram
- biểu đồ logo số
- arithlog diagram
- biểu đồ lũ
- flood diagram
- biểu đồ lực
- diagram of forces
- biểu đồ lực
- force diagram
- biểu đồ lực cắt
- shear diagram
- biểu đồ lực cắt
- shear force diagram
- biểu đồ lực cắt
- shearing force diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực dọc
- axial force diagram
- biểu đồ lực dọc
- normal force diagram
- biểu đồ lực giả định
- diagram of fictitious efforts
- biểu đồ lực pháp
- normal force diagram
- biểu đồ lưu lượng
- discharge diagram
- biểu đồ lưu thông
- flow diagram
- biểu đồ lưu xuất
- flow out diagram
- biểu đồ lý thuyết
- assumption diagram
- biểu đồ lý tưởng
- ideal diagram
- biểu đồ Macxoen-Cremona
- Maxwell diagram
- biểu đồ mắt
- eye diagram
- biểu đồ Maxell
- Maxwell diagram
- biểu đồ Maxwell
- Maxwell diagram
- biểu đồ momem uốn dầm đơn giản
- free bending moment diagram
- biểu đồ mômen
- moment diagram
- biểu đồ mômen khung
- frame diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending-moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final bending moment diagram
- biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
- free bending moment diagram
- biểu đồ mômen xoắn
- twisting moment diagram
- biểu đồ mức nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- controlled water level diagram
- biểu đồ năng lượng
- power diagram
- biểu đồ nghiền
- diagram of grinding
- biểu đồ nhiệt động lực
- thermodynamic diagram
- biểu đồ nhu cầu nước
- water requirement diagram
- biểu đồ nội lực
- diagram of forces
- biểu đồ nước
- water diagram
- biểu đồ Nyquist
- Nyquist diagram
- biểu đồ pha
- phase diagram
- biểu đồ pha
- phasor diagram
- biểu đồ pha điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố độ hạt
- grain-size distribution diagram
- biểu đồ phân phối
- valve diagram
- biểu đồ phân phối khí
- timing diagram
- biểu đồ phân tích lực
- diagram of component forces
- biểu đồ phần trăm
- percentage diagram
- biểu đồ phụ tải
- load diagram
- biểu đồ Pourbaix
- Pourbaix diagram
- biểu đồ Pranđơ
- bilinear diagram
- biểu đồ Rousseau
- Rousseau diagram
- biểu đồ S-N
- S-N diagram
- biểu đồ sai số
- diagram of errors
- biểu đồ tải
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- load intensity diagram
- biểu đồ tán năng
- energy discharge diagram
- biểu đồ tàn năng
- energy discharge diagram
- biểu đồ thành phần
- constitution diagram
- biểu đồ thi công
- indicator diagram
- biểu đồ thí nghiệm kéo
- tensile test diagram
- biểu đồ thí nghiệm xoắn
- torsion diagram
- biểu đồ thủy văn
- hydrologic diagram
- biểu đồ tia X
- X-ray diagram
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- accumulation diagram of drainage area
- biểu đồ tiệm cận
- bode diagram
- biểu đồ tín hiệu
- fluency diagram
- biểu đồ tín hiệu
- signal flow diagram
- biểu đồ tốc độ
- velocity diagram
- biểu đồ tổng dẫn
- admittance diagram
- biểu đồ tổng trở
- impedance diagram
- biểu đồ trạng thái
- phase diagram
- biểu đồ trạng thái
- state diagram
- biểu đồ triều
- tidal diagram
- biểu đồ trở kháng
- impedance diagram
- biểu đồ tròn
- circle diagram
- biểu đồ tròn
- circular chart diagram
- biểu đồ trọng tải
- load diagram
- biểu đồ tương quan
- correlation diagram
- biểu đồ tuyến tính
- line diagram
- biểu đồ ứng suất
- diagram stresses
- biểu đồ ứng suất
- stress diagram
- biểu đổ ứng suất
- stress diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-train diagram
- biểu đồ van
- valve diagram
- biểu đồ vận tốc
- velocity diagram
- biểu đồ vận tốc thời gian
- velocity time diagram
- biểu đồ vào
- inlet diagram
- biểu đồ vật liệu
- diagram of materials
- biểu đồ vectơ
- vector diagram
- biểu đồ vectơ điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ Ven
- Venn diagram
- biểu đồ Venn
- Venn diagram
- biểu đồ Viliô
- Villiot diagram
- biểu đồ Viliô
- Williot diagram
- biểu đồ vôn-ampe
- current voltage diagram
- biểu đồ xác suất
- frequency diagram
- biểu đồ xây dựng
- construction diagram
- biểu đồ đặt tải
- load (ing) diagram
- biểu đồ điểm
- scatter diagram
- biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
- voltage diagram of two-port network
- biểu đồ độ ẩm
- id-diagram
- biểu đồ độ bền mỏi
- fatigue strength diagram
- biểu đồ độ cong
- diagram of curvature
- biểu đồ độ nóng chảy
- melting diagram
- biểu đồ độ võng
- diagram of deflection
- biểu đồ đường trục
- trunking diagram
- biểu đồ đường đẳng trị
- contour diagram
- bộ quét biểu đồ
- diagram scanner
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- diện tích biểu đồ
- area of diagram
- diện tích biểu đồ cắt
- area of shear diagram
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- giấy vẽ biểu đồ
- diagram paper
- tuyến cơ sở của một biểu đồ
- base line of diagram
- vẽ biểu đồ
- take a diagram
graph
- biểu đồ cao thấp
- high-low graph
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chức năng
- graph of function
- biểu đồ cột
- columnar graph
- biểu đồ dạng cột
- bar graph
- biểu đồ hai chiều
- bidirectional graph
- biểu đồ mômen xoắn
- torque graph
- biểu đồ sai số
- graph of errors
- biểu đồ thanh
- bar graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- time-depth graph
- biểu đồ tròn
- pie graph
- biểu đồ đường
- line graph
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- màn hiển biểu đồ cột
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
histogram
Giải thích VN: Trong đồ thị cột nhiều ngăn, đây là việc đặt các cột gần nhau để gây ấn tượng về sự khác nhau của các khoản mục dữ liệu trong nhiều ngăn. Bằng cách xếp chồng dữ liệu trong một cột, bạn đã nhấn mạnh về phần đóng góp của mỗi mục dữ liệu so với toàn thể (giống (như) trong đồ thị tròn). Bằng cách đặt các cột cạnh nhau, người xem dễ so sánh các tỉ lệ tương quan của một mục dữ liệu khi mục đó thay đổi từ cột này sang cột [[khác. ]]
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chart
- biểu đồ các tổ chức
- organization chart
- biểu đồ cân bằng
- balance chart
- biểu đồ cầu thang
- staircase chart
- biểu đồ doanh nghiệp
- chart of business
- biểu đồ gantt
- gantt chart
- biểu đồ hình quạt
- sector chart
- biểu đồ hoạt động
- activity chart
- biểu đồ luồng
- flow chart
- biểu đồ màu phân loại trứng
- checking egg-candling chart
- biểu đồ nhiệt độ
- thermometric chart
- Biểu đồ P/V
- P/V chart
- biểu đồ pha trộn
- blending chart
- biểu đồ quản lý
- control chart
- biểu đồ quản lý chất lượng
- quality control chart
- biểu đồ quy tắc công nghệ
- process (flow) chart
- biểu đồ thanh
- bar chart
- biều đồ tiến độ công việc
- progress chart
- biểu đồ tiến độ công việc
- progress chart
- biểu đồ tính toán sản xuất
- conversion chart
- biều đồ tổ chức
- organization chart
- biểu đồ tổ chức
- organization chart
- biểu đồ tổ chức sản xuất
- production flow chart
- biểu đồ tròn
- pie chart
- biểu đồ xương cá
- fishbone chart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ