-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
credit
- bán theo thẻ tín dụng
- credit card sale
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- export credit insurance
- bảo đảm tín dụng
- credit guarantee
- cải cách tín dụng
- credit reform
- cán cân di chuyển vốn và tín dụng
- balance of capital and credit movement
- căn cứ tín dụng
- basis of credit
- cạnh tranh và kiểm soát tín dụng
- competition and credit control
- câu lạc bộ tín dụng quốc tế
- international credit club
- chế độ bổ sung tín dụng
- system for supplement of credit standing
- chế độ tín dụng
- credit system
- chính sách tín dụng
- credit policy
- chính sách tín dụng hạn chế
- restrictive credit policy
- chứng khoán tín dụng
- credit document
- cơ cấu tín dụng
- credit structure
- Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
- Export Credit Guarantee Department
- công cụ tín dụng
- credit instrument
- công cụ tín dụng
- credit instruments
- công cụ tín dụng
- instrument of credit
- công trái tín dụng thị chính
- full faith and credit bond
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- Agricultural Credit corporation
- công ty tín dụng thương mại
- commercial credit company
- cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
- export Credit guarantee Department
- cung cấp tín dụng
- credit facilities
- dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
- bank automated credit service
- dự trữ tín dụng
- credit reserve
- giao dịch không có thư tín dụng
- without letter of credit transaction
- giao dịch tín dụng
- credit transaction
- giao dịch tín dụng
- deal on credit
- giao dịch, bán tín dụng chéo
- swap credit deal
- giấy báo thư tín dụng
- advice of letter of credit
- giấy cam kết tín dụng
- bond of credit
- giới hạn tín dụng
- credit margin
- hạn chế tín dụng
- credit freeze
- hạn chế tín dụng
- credit restriction
- hạn chế tín dụng
- credit squeeze
- hạn chế tín dụng
- restrict credit
- hạn chế tín dụng
- restrict credit (to...)
- hạn chế tín dụng
- restriction of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- revolving letter of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- revolving line of credit
- hạn độ tín dụng
- marginal credit
- hãng tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hành vi tín dụng
- behaviour of credit
- hệ thống tín dụng nông nghiệp
- farm credit system
- hệ thống tín dụng nông trại liên bang
- Federal Farm credit System
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệp định cho vay tín dụng
- credit agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
- bill drawn on letter of credit
- hối phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hồi phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hối phiếu tín dụng
- credit bill
- hội tín dụng
- credit society
- hội tín dụng
- credit union
- hợp tác xã tín dụng
- co-operative society of credit
- hợp tác xã tín dụng
- credit co-operative
- hợp tác xã tín dụng nông thôn
- rural credit cooperatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city credit co-operatives
- hợp đồng tín dụng của người mua
- buyer's credit agreement
- ngân hàng tín dụng
- credit bank
- ngân hàng tín dụng dài hạn
- long-term credit bank
- ngân hàng tín dụng nông trại liên bang
- Federal Farm credit Back
- ngân hàng tín dụng trung và dài hạn
- long and medium term credit bank
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- ngày của thư tín dụng
- date of letter of credit
- ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
- expiry date of (letterof) credit
- nghiệp vụ tín dụng
- credit operation
- người cấp tín dụng
- credit giver
- người thẩm tra tín dụng
- credit controller
- người yêu cầu mở thư tín dụng
- applicant for letter of credit
- nhà phân tích mức tín dụng
- credit analyst
- nhân viên điều tra tín dụng
- credit man
- những thể thức tín dụng
- credit facilities
- nợ tín dụng thị chính
- full faith and credit debt
- nới lỏng tín dụng
- credit relaxation
- phân tích tín dụng
- credit analysis
- phân tích để điều tra tín dụng
- analysis for credit purpose
- phí tín dụng
- cost of credit
- phiếu khoán tín dụng
- credit instruments
- phiếu tín dụng
- paper credit
- phình trướng tín dụng
- credit inflation
- phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
- credit department
- phương tiện tín dụng
- instrument of credit
- quỹ bảo đảm tín dụng
- credit grantee institution
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special credit fund
- rủi ro hoàn trả (tín dụng)
- repayment (credit) risk
- rủi ro tín dụng
- credit risk
- rủi ro tín dụng
- credit risks
- rủi ro tín dụng xuất khẩu
- export credit risk
- sắp xếp mở một thư tín dụng
- arrange a credit (to...)
- siết chặt tín dụng
- credit tight
- số nhân tín dụng
- credit multiplier
- số thẻ tín dụng
- credit-card number
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- sự bảo đảm tín dụng
- credit grantee
- sự cấp tín dụng
- credit granting
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of letter of credit
- sự dị biệt tín dụng
- credit gap
- sự giảm bớt tín dụng
- shortening of credit
- sự hạn chế số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự khuếch trương tín dụng
- credit expansion
- sự kiểm soát tín dụng
- credit control
- sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
- selective credit control
- sự kiểm tra thư tín dụng
- examination of letter of credit
- sự lạm phát tín dụng
- credit inflation
- sự môi giới tín dụng
- credit brokerage
- sự nới lỏng tín dụng
- easier credit conditions
- sự phân phối tín dụng
- credit rationing
- sự phục vụ tín dụng
- credit facilities
- sự sắp xếp tín dụng
- credit arrangements
- sự siết chặt tín dụng
- clampdown on credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reference
- sự thu hẹp tín dụng
- credit contraction
- sự triển hạn thẻ tín dụng
- credit extension
- sự triển hạn tín dụng
- extension of credit
- sự xin vay tiền tín dụng
- request for credit
- sự xin vay tín dụng
- demand for credit
- sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
- government credit guarantee
- sự đánh giá rủi ro tín dụng
- credit scoring
- tạo lập tín dụng
- credit creation
- thẩm tra tín dụng
- credit inquiry
- thấu chi tín dụng
- credit facilities
- thẻ tín dụng
- credit card
- thẻ tín dụng du lịch và giải trí
- travel and entertainment credit card
- thẻ tín dụng thông minh
- intelligent credit card
- thẻ tín dụng tuần hoàn
- revolving credit card
- thẻ tín dụng điện thoại
- telephone credit card
- thẻ tín dụng được bảo đảm
- secured credit card
- thị trường tín dụng
- credit market
- thời hạn tín dụng
- credit period
- thông báo về mức tín dụng
- credit report
- thông tin tín dụng
- credit information
- thu hẹp tín dụng
- credit crunch
- thư tín dụng
- extension of credit
- thư tín dụng
- letter of credit
- thư tín dụng
- letter of credit (l/c, lc)
- thư tín dụng (có) bảo đảm
- guaranteed letter of credit
- thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
- secondary credit
- thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
- non-cumulative (revolving) credit
- thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
- covering letter of credit
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- local currency credit
- thư tín dụng bảo đảm
- stand-by letter of credit
- thư tín dụng chi trả chừa trống
- clean payment credit
- thư tín dụng chỉ định
- special advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- specially advised credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- divisible letter of credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- fraction able credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiation credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
- prime credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter of credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter or credit
- thư tín dụng chung
- general credit
- thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
- dollar credit
- thư tín dụng chuyển nhượng được
- assignable letter of credit
- thư tín dụng có bảo chi
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng có kì hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- usance credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- transferable and divisible credit
- thư tín dụng có thể hủy ngang
- Revocable L/C (letterof credit)
- thư tín dụng có thể nhân nhượng
- fraction able credit
- thư tín dụng có thể nhượng mua
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng của người du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng của người thứ ba
- third-party letter of credit
- thư tín dụng của thương nhân
- merchant's letter of credit
- thư tín dụng dự chi
- anticipatory (letterof) credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng du lịch
- travel's credit
- thư tín dụng dự phòng
- standby letter of credit
- thư tín dụng ghi số
- notation credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back to back letter of credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back-to-back (letterof) credit
- thư tín dụng giáp lưng
- subsidiary credit
- thư tín dụng gốc
- master credit
- thư tín dụng gốc
- original credit
- thư tín dụng hạn chế
- restricted letter of credit
- thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
- Limited L/C (letterof credit)
- thư tín dụng hoãn lại trả tiền
- deferred payment letter of credit
- thư tín dụng hoàn trả
- reimbursement credit
- thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
- revocable credit
- thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng kèm điều khoản phụ
- claused letter of credit
- thư tín dụng không chuyển nhượng
- unassignable letter of credit
- thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không kèm điều khoản
- unclaused credit
- thư tín dụng không thể triệt tiêu
- irrevocable letter of credit
- thư tín dụng không tuần hoàn
- non-revolving credit
- thư tín dụng không xác nhận
- simple credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed letter of credit
- thư tín dụng không đích danh
- general letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's since letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
- buyer's usance (letterof) credit
- thư tín dụng lữ hành
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng lưu động
- circular letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng ngỏ
- general credit
- thư tín dụng ngỏ
- open letter of credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thư tín dụng người thứ ba
- third party letter of credit
- thư tín dụng nhận trả
- acceptance letter of credit
- thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
- London acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
- banker's acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của nơi mở
- issuing point acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
- New York acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng phụ
- ancillary credit
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng tại chỗ
- local credit
- thư tín dụng thanh toán ngay
- letter of credit at sight
- thư tín dụng thông báo đặc biệt
- specially advised credit
- thư tín dụng thu theo hối phiếu
- payment against draft credit
- thư tín dụng thực hiện
- performance letter of credit
- thư tín dụng thường
- ordinary credit
- thu tín dụng thương mại
- commercial letter of credit
- thư tín dụng thương mại
- commercial credit
- thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
- commercial documentary letter of credit
- thư tín dụng thương nghiệp
- commercial letter of credit
- thư tín dụng tổng quát
- general credit
- thư tín dụng trả ngay
- sight credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment against document credit
- thư tín dụng triển hạn
- extended credit
- thư tín dụng trơn
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- open letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- direct letter of credit
- thư tín dụng tuần hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- continuing credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving letter of credit
- thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
- periodic credit
- thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng ứng trước
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- letter of credit with red clause
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- red clause credit
- thư tín dụng xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng xem phiếu sau
- deferred sight credit
- thư tín dụng xuất khẩu
- export letter of credit
- thư tín dụng đã nhận trả
- accepted credit
- thư tín dụng đã xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng đặc định
- special letter of credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
- blank credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
- blank letter of credit
- thư tín dụng điện báo
- cable credit
- thư tín dụng điều khoản xanh
- green clause credit
- thư tín dụng điều khoản đỏ
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
- reciprocal letter of credit
- thư tín dụng đơn thuần
- simple credit
- thư yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
- credit-supported commercial paper
- thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
- credit theory of business cycle
- tiền tệ tín dụng
- credit currency
- tiền tín dụng
- credit money
- tín dụng "3 C"
- three C's of credit
- tín dụng "ba C"
- three C's of credit
- tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu
- Euro credit
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- trade credit on export
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- trade credit on exports
- tín dụng bán lẻ
- retail credit
- tín dụng bằng hiện vật
- credit in kind
- tín dụng bao bì
- packing (letterof) credit
- tín dụng bao quát
- omnibus credit
- tín dụng biên tế
- marginal credit
- tín dụng bổ sung
- supplemental credit
- tín dụng bù trừ
- offset credit
- tín dụng cá nhân
- personal credit
- tín dụng cấp sẵn
- standing credit
- tín dụng cấp theo tiến độ
- bridging credit
- tín dụng cấp thời, ngắn hạn
- spot credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận chứng từ
- documentary acceptance credit
- tín dụng chéo
- swap credit
- tín dụng chỉ tệ
- paper credit
- tín dụng chiết khấu
- discounted credit
- tín dụng chiết khấu
- negotiation credit
- tín dụng cho bên thứ ba
- third party credit
- tín dụng chu chuyển
- revolving credit
- tín dụng chứng từ
- documentary credit
- tín dụng chứng từ xuất khẩu
- outward documentary credit
- tín dụng chuyên dùng
- earmarked credit
- tín dụng chuyển nhượng
- transmissible credit
- tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
- transferable credit
- tín dụng có thế chấp bằng động sản
- credit against pledge of chattels
- tín dụng có thể hủy ngang
- revocable credit
- tín dụng cố định
- fixed credit
- tín dụng cộng dồn
- roll-over credit
- tín dụng công ty
- company credit
- tín dụng của bên bán
- seller's credit
- tín dụng của Hiệp hội Phát triển Quốc tế
- IDA credit
- tín dụng của người cung ứng
- supplier credit
- tín dụng của người mua
- buyer credit
- tín dụng của người mua
- buyer's credit
- tín dụng của nhà cung cấp
- supplier credit
- tín dụng của nhà cung ứng
- supplier's credit
- tín dụng của nhà xuất khẩu
- exporter's credit
- tín dụng dài hạn
- long credit
- tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
- credit for export on a consignment
- tín dụng dự phòng
- stand-by credit
- tín dụng dự phòng
- standing credit
- tín dụng gia hạn
- extended credit
- tín dụng giáp lưng
- countervailing credit
- tín dụng giấy
- paper credit
- tín dụng giữa các xí nghiệp
- inter-enterprise credit
- tín dụng hạn chế
- restricted credit
- tín dụng hỗ huệ
- mutual credit facilities
- tín dụng hỗ trợ
- back-up credit
- tín dụng kéo dài
- extended credit
- tín dụng kết ước
- contractual credit
- tín dụng khẩn cấp
- emergency credit
- tín dụng kho bạc
- liquidity credit
- tín dụng không bảo đảm
- blank credit
- tín dụng không cần vật bảo đảm
- open credit
- tín dụng khống chỉ
- blank (letter) credit
- tín dụng không có bảo đảm
- open credit
- tín dụng không gia hạn
- close-end credit
- tín dụng không hạn chế
- open-end-credit
- tín dụng không thể hủy ngang
- irrevocable credit
- tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ
- swing credit
- tín dụng lãi suất thay đổi
- roll-over credit
- tín dụng liên kết
- joint credit
- tín dụng ngắn hạn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short time business credit
- tín dụng ngân hàng
- bank credit
- tín dụng ngỏ
- open credit
- tín dụng ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối hỗ huệ
- swap credit
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tín dụng người bán
- seller credit
- tín dụng người cung ứng
- supplier credit
- tín dụng người mua
- buyer's credit
- tín dụng nhà nước
- government credit
- tín dụng nhà nước
- public credit
- tín dụng nhà nước
- state credit
- tín dụng nhà ở
- housing credit
- tín dụng nhà đất, địa ốc
- real-estate credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tín dụng nông nghiệp
- agricultural credit
- tín dụng nông nghiệp
- farm credit
- tín dụng phát triển
- development credit
- tín dụng phụ
- supplemental credit
- tín dụng quá cảnh
- transit credit
- tín dụng quá hạn
- overdue credit
- tín dụng qua lại
- swing credit
- tín dụng sản xuất
- productive credit
- tín dụng tái cấp vốn
- refinance credit
- tín dụng tài chính
- financial credit
- tín dụng tài trợ
- refinance credit
- tín dụng tài trợ trước
- bridging credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên
- pump-priming credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên, hỗ trợ phát triển kinh tế
- pump-priming credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát .[[..]])
- tight credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
- tight credit
- tín dụng thấu chi
- credit in account
- tín dụng thiết bị
- equipment credit
- tín dụng thống nhất
- unified credit
- tín dụng thư có kỳ hạn (ngắn hạn)
- time letter of credit
- tín dụng thư khả chuyển
- transferable letter of credit
- tín dụng thư không có bảo đảm
- unconfirmed letter of credit
- tín dụng thực tế
- real credit
- tín dụng thuế
- tax credit
- tín dụng thuế giá trị gia tăng
- VAT credit
- tín dụng thuế đầu tư
- investment tax credit
- tín dụng thương mại
- business credit
- tín dụng thương mại
- commercial credit
- tín dụng thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- trade credit
- tín dụng thương nghiệp
- commercial credit
- tín dụng thường trực
- standing credit
- tín dụng tiền mặt
- cash credit
- tín dụng tiền tệ
- money credit
- tín dụng tổ hợp
- syndicated credit
- tín dụng toàn bộ trên giá bán
- full credit on selling price
- tín dụng trả dần
- installment credit
- tín dụng trả dần
- instalment credit
- tín dụng trả dần dần, trả từng kỳ
- installment credit
- tín dụng trả góp
- instalment credit
- tín dụng trên hết
- credit first
- tín dụng trơn
- clean credit
- tín dụng trong tài khoản
- credit in account
- tín dụng trung dài hạn
- medium loan-term credit
- tín dụng trung dài hạn
- medium long-term credit
- tín dụng trung hạn
- intermediate credit
- tín dụng trung hạn
- medium credit
- tín dụng trung hạn
- medium term credit
- tín dụng trung hạn
- mid-term credit
- tín dụng tư nhân
- private credit
- tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
- convertible revolving credit
- tín dụng ứng trước
- anticipatory (letterof) credit
- tín dụng ưu đãi
- preferential credit
- tín dụng xe hơi
- motorcar credit
- tín dụng xuất khẩu
- export credit
- tín dụng đầu tư
- capital development credit
- tín dụng đầu tư
- investment credit
- tín dụng để trống
- blank (letter) credit
- tín dụng điều chỉnh
- adjustment credit
- tín dụng định ngạch
- marginal credit
- tín dụng đối nghịch
- contra credit
- tín dụng đối vật
- real credit
- tín dụng được bảo đảm
- secured credit
- tình hình tín dụng
- credit position
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit (to...)
- tư vấn tín dụng
- credit inquiry
- vật tín dụng tiêu dùng (năm 1974)
- Consumer Credit Act
- việc mở thư tín dụng
- establishment of letter of credit
- việc điều chỉnh thư tín dụng
- amendment of letter of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmation of credit
- xuất khẩu tín dụng
- credit export
- đảm bảo tín dụng xuất khẩu
- export credit guarantee
- đánh giá mức tín dụng
- credit rating
- đánh giá rủi ro tín dụng
- credit scoring
- điều kiện thư tín dụng
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- letter of credit terms
- điều kiện tín dụng
- credit terms
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of credit
- định mức tín dụng
- credit outlining
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn xin mở tín dụng chứng từ
- documentary credit application
- đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
finance contract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ