-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: =====(hoá học) chức==========(hoá học) chức=====- ===Nội động từ+Cách viết khác : [[functionate]]===+ ===Nội động từ ===- ::hoạt động, chạy (máy)+ Cách viết khác : [[functionate]]- + =====hoạt động, chạy (máy)==========Thực hiện chức năng==========Thực hiện chức năng=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hàm==========hàm=====Dòng 35: Dòng 33: =====Hàm, hàm số, chức năng, sự vận hành==========Hàm, hàm số, chức năng, sự vận hành=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chức năng=====+ =====hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành=====- ''Giải thích VN'':Một khả năngcủachương trình. Có nhiều trườnghợp,chương trìnhcóchứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh,nên khicácnhà chế tạo nạp các chương trình có thêmtínhnăng này,sẽ làm chậm tốc độ hoạt độngcủachương trình và gây lộn xộn cho giao diện.+ ::[[function]] [[of]] [[bounded]] [[variation]]- ::[[acceptance]] [[function]]+ ::hàm có biến phân bị chặn- ::chức năng chấp nhận+ ::[[function]] [[of]] [[a]] [[complex]](real) [[variable]]- ::ACF([[advanced]]communications[[function]])+ ::hàm biến số phức thực- ::chức năng truyền thông nâng cao+ ::[[function]] [[of]] [[concentration]]- ::[[adaptation]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm tập trung- ::chức năng giao tiếp+ ::[[function]] [[of]] [[dispersion]]- ::[[adaptation]] [[function]]+ ::(toán kinh tế ) hàm phân tán- ::chức năngđiều hợp+ ::[[function]] [[of]] [[exponential]] [[type]]- ::[[advanced]] [[communications]] [[function]] (ACF)+ ::hàm kiểu mũ- ::chức năng truyền thông nâng cao+ ::[[function]] [[of]] [[finite]] [[genus]]- ::[[advanced]] [[function]] [[presentation]] (AFP)+ ::(giải tích ) hàm có giống hữu hạn- ::biểu diễn chức năng nâng cao+ ::[[function]] [[of]] [[function]]- ::AFP([[advanced]]function [[presentation]])+ ::hàm của hàm, hàm hợp- ::biểu diễn chức năng cải tiến+ ::[[function]] [[of]] [[infinite]] [[type]]- ::[[aggregate]] [[function]]+ ::hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại- ::chức năng tậphợp+ ::[[function]] [[of]] [[limited]] [[variation]]- ::APF ([[application]]processing[[function]])+ ::hàm có biến phân bị chặn- ::chức năng xử lý ứng dụng+ ::[[function]] [[of]] [[maximun]] [[type]]- ::[[application]] [[processing]] [[function]] (APF)+ ::hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn- ::chức năng xử lý ứng dụng+ ::[[function]] [[of]] [[minimum]] [[type]]- ::[[automatic]] [[constant]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm kiểu cực tiểu- ::chức năng bất biến tự động+ ::[[function]] [[of]] [[position]]- ::[[automatic]] [[function]]+ ::hàm vị trí- ::chức năng tự động+ ::[[function]] [[of]] [[random]] [[variable]]- ::[[batch]] [[print]] [[function]]+ ::(xác suất ) hàm cuả biến ngẫu nhiên- ::chức năng tin theo bó+ ::[[function]] [[of]] [[singularities]]- ::BFT([[boundary]]function [[table]])+ ::(giải tích ) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị- ::bảng chức năng biên+ ::[[function]] [[of]] [[support]]- ::[[boundary]] [[function]]+ ::hàm tựa- ::chức năng biên+ ::[[absolutely]] [[additive]] [[set]] [[function]]- ::[[boundary]] [[function]] [[table]]+ ::hàm tuyệt đối cộng tính- ::bảng chức năng biên+ ::[[absolute]] [[monotonic]] [[function]]- ::built-in[[function]]+ ::hàm đơn điệu tuyệt đối- ::chức năng lập sẵn+ ::[[acylic]] [[function]]- ::[[callback]] [[function]]+ ::hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic- ::chức năng gọi ngược+ ::[[adjustment]] [[function]]- ::CE[[key]] ([[command]]function [[key]])+ ::(thống kê ) đặc trưng của tập hợp thống kê- ::khóa chức năng lệnh+ ::[[algebraic]](al) [[function]]- ::[[clear]] [[all]] [[function]]+ ::hàm đại số- ::chức năng xóa hết+ ::[[alternate]] [[function]]- ::[[clear]] [[all]] [[function]]+ ::(đại số ) hàm thay phiên- ::chức năng xóa tất cả+ ::[[analytic]](al) [[function]]- ::[[clear]] [[entry]] [[function]]+ ::hàm giải tích- ::chức năng xóa+ ::[[antihyperbolic]] [[function]] [[s]].- ::[[clear]] [[entry]] [[function]]+ ::hàm hipebolic ngược- ::chức năng xóa mục nhập+ ::[[antitrigonometric]] [[function]]- ::[[clear]] [[memory]] [[function]]+ ::hàm lượng giác ngược- ::chức năng xóa bộ nhớ+ ::[[arc]]-hyperbolic [[functions]]- ::[[cluster]] [[function]]+ ::hàm hipebolic ngược- ::chức năng nhóm+ ::[[area]] [[function]]- ::[[command]] [[function]] [[key]]+ ::hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)- ::phím chức năng lệnh+ ::[[arithmetric]] [[function]]- ::[[console]] [[function]]+ ::hàm số học- ::chức năng bàn giao tiếp+ ::[[associated]] [[integral]] [[function]]- ::[[constant]] [[function]]+ ::hàm nguyên liên đới- ::chứcnănghằng+ ::[[asympotic]] [[distribution]] [[function]]- ::[[constant]] [[function]]+ ::hàm phân phối tiệm cận- ::chức năng hằngsố+ ::[[atomic]] [[set]] [[function]]- ::[[controller]] [[function]]+ ::hàm tập hợp nguyên tử- ::chức năng bộ điều khiển+ ::[[automorphic]] [[function]]- ::[[conversion]] [[function]]+ ::hàm tự đẳng cấu- ::chức năng chuyển đổi+ ::[[beta]] [[function]]- ::[[copy]] [[function]]+ ::hàm bêta- ::chức năng sao chép+ ::[[bicomplex]] [[function]]- ::[[cut]] [[and]] [[copy]] [[function]]+ ::hàm song phức- ::chức năng cắt và dán+ ::[[bicontinuous]] [[function]]- ::DFT ([[distributed]]function [[terminal]])+ ::hàm song liên tục- ::đầu cuối chức năngphân phối+ ::[[biharmonic]] [[function]]- ::[[diagnostic]] [[function]]+ ::hàm song điều ho- ::chức năng chẩn đoán+ ::[[bijective]] [[function]]- ::[[diagnostic]] [[function]]+ ::hàm song ánh- ::chức năng chuẩn đoán+ ::[[bilinear]] [[function]]- ::[[diagnostic]] [[function]] [[test]] (DFT)+ ::hàm song tuyến tính- ::kiểm tra chức năng chuẩn đoán+ ::[[Boolean]] [[function]]- ::[[display]] [[function]]+ ::hàm Bun- ::chức năng mànhình+ ::[[bounded]] [[function]]- ::[[distributed]] [[function]]+ ::hàm bị chặn- ::chức năng phân phối+ ::[[bounded]] [[set]] [[function]]- ::[[dynamic]] [[control]] [[function]]+ ::hàm tập bị chặn- ::chức năngđiềukhiển động+ ::[[carries]] [[function]]- ::[[editor]] [[function]]+ ::hàm mang- ::chức năng soạn thảo+ ::[[characteristic]] [[function]]- ::EFP([[expanded]]Function[[Operator]] [[Panel]])+ ::hàm đặc trưng- ::bảng thao tác chức năng mở rộng+ ::[[circular]] [[cylinder]] [[function]]- ::EFS([[extended]]function [[store]])+ ::hàm trụ tròn- ::sự lưu trữ chức năng mở rộng+ ::[[circular]] [[cylindrial]] [[wave]] [[function]]- ::[[expanded]] [[function]] [[operator]] [[panel]] (EFP)+ ::hàm sóng trụ tròn- ::bảng thao tác chức năng mở rộng+ ::[[circulary]] [[symmetric]] [[function]]- ::[[expanded]],[[extended]] [[function]]+ ::hàm đối xứng tròn- ::chức năng mở rộng+ ::[[class]] [[function]]- ::[[extended]] [[function]]+ ::hàm lớp- ::chức năng mở rộng+ ::[[closure]] [[function]]- ::[[extended]] [[function]] [[store]] (EFS)+ ::hàm đóng- ::sự lư trữ chức năng mở rộng+ ::[[close]]-to-convex [[function]]- ::[[extended]] [[result]] [[output]] [[function]]+ ::hàm gần lồi- ::chức năng xuất kết quả mở rộng+ ::[[combinable]] [[function]]- ::[[external]] [[function]] (XFCN)+ ::hàm hợp được- ::chức năng ngoài+ ::[[comparable]] [[function]]- ::[[external]] function-XCFN+ ::hàm so sánh được- ::chức năng XCFN+ ::[[complementary]] [[function]]- ::FAC ([[function]]authority[[credentials]])+ ::hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi- ::giấy ủy quyền chức năng+ ::[[complementary]] [[error]] [[function]]- ::FCS[[function]] [[control]] [[sequence]]+ ::hàm sai bù- ::dãy thứ tự điều khiển chức năng+ ::[[complete]] [[analytic]] [[function]]- ::[[file]] [[reference]] [[function]]+ ::hàm giải tích đầy đủ- ::chức năng tham chiếu tập tin+ ::[[completely]] [[additive]] [[set]] [[function]]- ::[[fixed]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn- ::chức năng cố định+ ::[[completely]] [[defined]] [[function]]- ::FM[[function]] [[management]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm xác định khắp nơi- ::sự quản chức năng+ ::[[complex]] [[function]]- ::FMCB ([[function]]management[[control]] [[block]])+ ::hàm số phức- ::khối điều khiển quản lý chức năng+ ::[[complex]] [[velocity]] [[function]]- ::FMH([[function]]management[[header]])+ ::hàm vận tốc phức- ::phần đầu quản lý chức năng+ ::[[composite]] [[function]]- ::[[format]]or[[function]]+ ::(giải tích ) hàm hợp- ::chức năng định dạng+ ::[[computable]] [[function]]- ::[[function]] [[authority]] [[credentials]] (FAC)+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm tính được- ::giấy ủy quyền chức năng+ ::[[concave]] [[function]]- ::[[function]] [[call]]+ ::hàm lõm- ::gọi chức năng+ ::[[confluent]] [[hypergeometric]] [[function]]- ::[[function]] [[check]]+ ::(giải tích ) hàm siêu bội suy biến- ::sự kiểm tra chức năng+ ::[[conical]] [[function]]- ::[[function]] [[code]]+ ::hàm cônic- ::chữ số chức năng+ ::[[conjugate]] [[functions]]- ::[[function]] [[control]] [[sequence]] (FCS)+ ::hàm liên hợp- ::dãy thứ tự điều khiển chức năng+ ::[[conjugate]] [[harmonic]] [[functions]]- ::[[function]] [[digit]]+ ::(giải tích ) hàm điều hoà liên hợp- ::chữ số chức năng+ ::[[content]] [[function]]- ::[[function]] [[digit]]+ ::hàm dung tích- ::ký số chức năng+ ::[[contiguous]] [[hypergeometric]] [[functions]]- ::[[function]] [[graph]]+ ::hàm siêu bội tiệm cận- ::đồ thị chức năng+ ::[[continuous]] [[function]]- ::[[function]] [[key]] [[area]]+ ::hàm liên tục- ::vùng phím chức năng+ ::[[control]] [[function]]- ::[[function]] [[keyboard]]+ ::hàm kiểm tra- ::bàn phím chức năng+ ::[[control]]-allowable [[function]]- ::[[function]] [[keys]]+ ::hàm đièu khiển cho phép- ::các phím chức năng+ ::[[convex]] [[function]]- ::[[function]] [[keys]]+ ::hàm lồi- ::phím chức năng+ ::[[coordinate]] [[function]]- ::[[function]] [[letter]]+ ::hàm toạ độ- ::mẫu tự chức năng+ ::[[cost]] [[function]]- ::[[function]] [[management]] (FM)+ ::hàm giá (trị)- ::sự quản lý chức năng+ ::[[countable]] [[additive]] [[set]] [[function]]- ::[[function]] [[management]] [[control]] [[block]] (FMCB)+ ::hàm tập hợp cộng tính đếm được- ::khối điều khiển quản lý chức năng+ ::[[covariance]] [[function]]- ::[[function]] [[management]] [[header]] (FMH)+ ::hàm hiệp phương sai- ::phần đầu quản lý chức năng+ ::[[criterion]] [[function]]- ::[[function]] [[preselection]]+ ::hàm tiêu chuẩn- ::sự lựa trước chức năng+ ::[[cumulant]] [[generating]] [[function]]- ::general-purpose[[function]] [[generator]]+ ::(xác suất ) hàm sinh tích luỹ- ::bộ tạohàm đa (chức)năng+ ::[[cumulative]] [[frequency]] [[function]]- ::[[help]] [[function]]+ ::hàm tần số tích luỹ- ::chức năng hướng dẫn+ ::[[cyclotomic]] [[function]]- ::[[help]] [[function]]+ ::hàm chia vòng tròn- ::chức năng trợ giúp+ ::[[cylindrical]] [[functions]]- ::[[include]] [[function]]+ ::hàm trụ hàm Betsen- ::chứcnăngbaohàm+ ::[[decision]] [[function]]- ::[[inquiry]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm quyết định- ::chứcnăngtruy vấn+ ::[[decreasing]] [[function]]- ::[[intermediate]] [[routing]] [[function]](IRF)+ ::hàm giảm- ::chức năng dẫn đường trung gian+ ::[[demand]] [[function]]- ::[[inter]][[system]] [[communication]] [[function]] (ICF)+ ::(thống kê ) hàm nhu cầu- ::chức năng truyền thông liên hệ thống+ ::[[density]] [[function]]- ::[[inverting]] [[function]]+ ::hàm mật độ, mật độ phân phối- ::chức năng đảo+ ::[[derived]] [[function]]- ::IRF ([[intermediate]]routing[[function]])+ ::hàm dẫn suất- ::chức năng dẫn đường trung gian+ ::[[determining]] [[function]]- ::IRF ([[intermediate]]routing[[function]])+ ::(giải tích ) hàm xác định- ::chức năng định tuyến trung gian+ ::[[developable]] [[function]]- ::[[logic]] [[function]]+ ::hàm khai triển được- ::chức năng lôgic+ ::[[differentiable]] [[function]]- ::[[lookup]] [[function]]+ ::hàm lấy vi phân được- ::chức năng dò tìm+ ::[[digamma]] [[function]]- ::[[lookup]] [[function]]+ ::hàm đigama- ::chức năng tra cứu+ ::[[discontinuous]] [[function]]- ::[[machine]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm gián đoạn- ::chức năng máy+ ::[[discriminant]] [[function]]- ::[[management]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm phân biệt- ::chức năng quản lý+ ::[[disspation]] [[function]]- ::[[manual]] [[function]]+ ::hàm tiêu tán- ::chức năng không dùng máy+ ::[[distance]] [[function]]- ::[[manual]] [[function]]+ ::hàm khoảng cách- ::chức năng không tự động+ ::[[distribution]] [[function]]- ::[[manual]] [[function]]+ ::hàm phân phối- ::chức năng nhân công+ ::[[dominant]] [[function]]- ::[[mark]] [[function]]+ ::hàm số trội- ::chức năng đánh dấu+ ::[[doubly]] [[periodic]] [[function]]- ::[[memory]] [[function]]+ ::hàm song tuần hoàn- ::chức năng của bộ nhớ+ ::[[drriving]] [[function]]- ::multiple-function [[chip]]+ ::hàm đầy- ::chip đa chức năng+ ::[[elementary]] [[function]]- ::non-printing[[function]]+ ::hàm sơ cấp- ::chức năng không in+ ::[[elementary]] [[symmetric]] [[function]]- ::[[non]][[print]] [[function]]+ ::hàm đối xứng có bản- ::chức năng không in+ ::[[elementary]] [[transcendental]] [[function]]- ::[[non]][[print]] [[function]]+ ::hàm siêu việt sơ cấp- ::chức năng cấm in+ ::[[elliptic]](al) [[function]]- ::[[omit]] [[function]]+ ::hàm eliptic- ::chức năng bỏ qua+ ::[[elliptic]](ai) [[cylinder]] [[function]]- ::pass-through[[function]]+ ::hàm trụ eliptic- ::chức năng truyền qua+ ::[[elliptic]] [[modular]] [[function]]- ::[[percentage]] [[function]]+ ::hàm môđunla eliptic- ::chức năng phần trăm+ ::[[energy]] [[function]]- ::PF[[key]] ([[programmed]]function [[key]])+ ::hàm năng lượng- ::phím chức năng được lập trình+ ::[[entrire]] [[function]]- ::[[preparation]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm nguyên- ::chức năng chuẩn bị+ ::[[entrire]] [[function]] [[of]] [[zero]] [[type]]- ::[[primary-function]]+ ::hàm nguyên loại cực tiểu- ::chức năng chính+ ::[[entrire]] [[rational]] [[function]]- ::[[print]] [[function]]+ ::hàm hữu tỷ nguyên- ::chức năng in+ ::[[envolope]] [[function]]- ::[[programmed]] [[function]] [[key]] (PF[[key]])+ ::hàm bao- ::phím chức năng được lập trình+ ::[[equimeasurable]] [[function]]- ::[[recovery]] [[function]]+ ::hàm đồng đẳng đo được- ::chức năng hồi phục+ ::[[eror]] [[function]]- ::[[recovery]] [[function]]+ ::hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,- ::chức năng khôi phục+ ::[[even]] [[function]]- ::[[recovery]] [[function]]+ ::hàm chẵn- ::chức năng phục hồi+ ::[[expenditure]] [[function]]- ::[[retrieval]] [[function]]+ ::hàm chi phí- ::chức năng truy tìm+ ::[[explicit]] [[function]]- ::round-off[[function]]+ ::hàm hiện- ::chức năng làm tròn+ ::[[expomential]] [[function]]- ::[[routing]] [[function]]+ ::hàm mũ- ::chức năng định tuyến+ ::[[factorable]] [[function]]- ::SCPF ([[start]]control[[program]] [[function]])+ ::hàm nhân tử hoá được- ::chức năng chương trìnhđiều khiểnkhởi động+ ::[[factorial]] [[function]]- ::[[select]] [[function]]+ ::hàm giai thừa- ::chứcnănglựa chọn+ ::[[finite]] [[function]]- ::[[shift]] [[function]]+ ::hàm hữu hạn- ::chức năng dịch chuyển+ ::[[flow]] [[function]]- ::[[sign]] [[change]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm dòng- ::chức năng đổi dấu+ ::[[force]] [[function]]- ::[[sign]] [[change]] [[function]]+ ::thế vị, hàm lực- ::chức năng đổi tín hiệu+ ::[[forcing]] [[function]]- ::[[sign]] [[change]] [[function]]+ ::hàm cưỡng bức- ::chức năng thay đổi ký hiệu+ ::[[free]] [[function]]- ::[[signalling]] [[function]]+ ::hàm tự do- ::chức năng tín hiệu+ ::[[frequency]] [[function]]- ::[[single]] [[function]] [[software]]+ ::hàm tần số- ::phần mềm đơn chức năng+ ::[[frequency]] [[distribution]] [[function]]- ::[[sorting]] [[function]]+ ::hàm mật độ, mật độ phân phối- ::chức năng phân loại+ ::[[gamma]] [[function]]- ::[[square]] [[function]]+ ::hàm gama- ::chức năng bình phương+ ::[[general]] [[recursive]] [[function]]- ::[[square]] [[root]] [[function]]+ ::hàm đệ quy toàn phần- ::chức năng căn bậc hai+ ::[[generating]] [[function]]- ::[[store]] [[function]]+ ::hàm sinh- ::chức năng lưu trữ+ ::[[Hamiltonian]] [[function]]- ::[[subarea]] [[routing]] [[function]]+ ::(vật lý ) hàm Haminton- ::chức năng định tuyến vùng phụ+ ::[[harmonic]] [[function]]- ::[[subtotal]] [[function]]+ ::hàm điều ho- ::chức năng tính tổng con+ ::[[holomorphic]] [[function]]- ::[[supervisory]] [[function]]+ ::hàm chỉnh hình, hàm giải tích- ::chức năng giám sát+ ::[[homogeneous]] [[function]]- ::[[systems]] [[management]] [[function]]+ ::hàm thuần nhất- ::chức năng quản lý hệthống+ ::[[homographic]] [[function]]- ::[[trace]] [[function]]+ ::hàm đơn ứng- ::chức năng theo dõi+ ::[[hyperbolic]] [[function]]- ::[[trace]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm hypebolic- ::chức năng theo vết+ ::[[hyperbolic]] [[inverse]] [[function]]- ::[[transfer]] [[function]]+ ::hàm hypebolic ngược- ::chứcnăngrẽ nhánh+ ::[[hyperconical]] [[function]]- ::[[transfer]] [[function]]+ ::hàm siêu nón- ::chức năng truyền+ ::[[hyperelliptic]] [[function]]- ::[[transition]] [[function]]+ ::hàm siêu eliptic- ::chức năng chuyển tiếp+ ::[[hypergeometric]] [[function]]- ::[[user]] [[function]]+ ::hàm siêu bội- ::chức năng cho người dùng+ ::[[hyperharmonic]] [[function]]- ::[[virtual]] [[console]] [[function]]+ ::hàm siêu điều ho- ::chức năng bàn giao tiếp ảo+ ::[[implicit]] [[function]]- ::[[zero]] [[suppression]] [[function]]+ ::hàm ẩn- ::chức năng khử số không+ ::[[impulse]] [[function]]- ::[[zero]] [[suppression]] [[function]]+ ::hàm xung- ::chức năng bỏ số không+ ::[[incomplete]] [[beta]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm bêta khuyết+ ::[[incomplete]] [[gamma]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm gama khuyết+ ::[[incomplete]] [[defined]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm xác định không hoàn toàn+ ::[[increasing]] [[function]]+ ::hàm tăng+ ::[[independent]] [[functions]]+ ::(giải tích ) hàm độc lập+ ::[[indicator]] [[function]]+ ::hàm chỉ tiêu của hàm nguyên+ ::[[initial]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) nguyên hàm+ ::[[injective]] [[function]]+ ::hàm đơn ánh+ ::[[integrable]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm khả tích+ ::[[integral]] [[function]] [[of]] [[mean]] [[tyoe]]+ ::(giải tích ) hàm nguyên loại chuẩn tắc+ ::[[integral]] [[algebraic]] [[function]]+ ::hàm đại số nguyên+ ::[[integral]] [[transcendental]] [[function]]+ ::hàm siêu việt nguyên+ ::[[interior]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm trong+ ::[[interval]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm khoảng cách+ ::[[inverse]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm ngược+ ::[[inverse]] [[circular]] [[function]]+ ::hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược+ ::[[inverse]] [[hyperbolic]] [[function]]+ ::hàm hypebolic ngược+ ::[[inverse]] [[trigonometric]] [[function]]+ ::hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược+ ::[[irrational]] [[function]]+ ::hàm vô tỷ+ ::[[iterated]] [[function]]+ ::hàm lặp+ ::[[iterative]] [[impedance]] [[function]]+ ::hàm tổng trở lặp+ ::[[jum]] [[function]]+ ::(điều khiển học ) hàm bước nhảy+ ::[[kernel]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm hạch+ ::[[known]] [[function]]+ ::hàm đã biết+ ::[[lacunary]] [[function]]+ ::hàm tổng+ ::[[Lagrangian]] [[function]]+ ::(vật lý ) hàm Lagrăng, thế động lực+ ::[[lifting]] [[function]]+ ::hàm nâng+ ::[[limited]] [[function]]+ ::hàm bị chặn+ ::[[linear]] [[function]]+ ::hàm tuyến tính+ ::[[linear]] [[integral]] [[function]]+ ::hàm nguyên tuyến tính+ ::[[locally]] [[constant]] [[function]]+ ::hàm hằng địa phương+ ::[[logarithmic]] [[function]]+ ::hàm lôga+ ::[[logarithmic]] [[trigonometric]] [[function]]+ ::hàm lôga lượng giác+ ::[[logarithmically]] [[convex]] [[function]]+ ::hàm có lôga lồi+ ::[[logical]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm lôgic+ ::[[logistic]] [[function]]+ ::(toán kinh tế ) hàm lôgittic+ ::[[loss]] [[function]]+ ::hàm tổn thất+ ::[[many]]-valued [[function]]+ ::(giải tích ) hàm đa trị+ ::[[mapping]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm ánh xạ+ ::[[measure]] [[function]]+ ::(giải tích ) độ đo+ ::[[measurable]] [[function]]+ ::hàm đo được+ ::[[meromorphic]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm phân hình+ ::[[metaharmonic]] [[function]]+ ::hàm mêta điều ho+ ::[[minimal]] [[function]], [[minimun]] [[function]]+ ::hàm cực tiểu+ ::[[modular]] [[function]]+ ::hàm môđunla+ ::[[moment]] [[generating]] [[function]]+ ::hàm sinh các mômen+ ::[[monodrome]] [[function]]+ ::hàm đơn đạo+ ::[[monogenic]] [[analytic]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm giải tích đơn diễn+ ::[[monogenic]] [[function]] [[of]] [[complex]] [[variable]]+ ::(giải tích ) hàm biến phức đơn diễn+ ::[[monotone]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm đơn điệu+ ::[[multiform]] [[function]]+ ::hàm đa trị+ ::[[multilinear]] [[function]]+ ::hàm đa tuyến tính+ ::[[multiple]] [[function]]+ ::hàm bội+ ::[[multiple]] [[valued]] [[function]]+ ::hàm đa trị+ ::[[multiplicative]] [[function]]+ ::hàm nhân tính+ ::[[multivalent]] [[function]]+ ::hàm đa diệp+ ::[[multivalued]] [[function]]+ ::hàm đa trị+ ::[[natural]] [[trigonometrical]] [[function]]+ ::hàm lượng giác tự nhiên+ ::[[negatively]] [[infinite]] [[function]]+ ::hàm âm lớn vô hạn+ ::[[non]]-analytic [[function]]+ ::hàm không giải tích+ ::[[non]]-differentiable [[function]]+ ::hàm không khả vi+ ::[[nn]]-negative [[additive]] [[function]]+ ::hàm cộng tính không âm+ ::[[non]]-periodic [[function]]+ ::hàm không tuần hoàn+ ::[[non]]-uniform [[function]]+ ::hàm không đơn trị+ ::[[normal]] [[function]]+ ::hàm chuẩn tắc+ ::[[normalized]] [[orthogonal]] [[functions]]+ ::hàm trực giao chuẩn hoá+ ::[[null]] [[function]]+ ::hàm không+ ::[[numerical]] [[function]]+ ::hàm bằng số+ ::[[objective]] [[function]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) hàm mục tiêu+ ::[[odd]] [[function]]+ ::hàm lẻ+ ::[[one]]-valued [[function]]+ ::(giải tích ) hàm đơn trị+ ::[[operator]] [[function]]+ ::hàm toán tử+ ::[[order]] [[function]]+ ::hàm thứ tự+ ::[[orthogonal]] [[functions]].+ ::hàm trực giao+ ::[[oscillating]] [[function]]+ ::hàm dao động+ ::[[parabolic]](al) [[cylinder]] [[function]]+ ::hàm trụ parabolic+ ::[[partial]] [[function]]+ ::hàm bộ phận+ ::[[partial]] [[recursive]] [[function]]+ ::hàm đệ quy bộ phận+ ::[[partition]] [[function]]+ ::hàm phân hoạch+ ::[[pattern]] [[function]]+ ::hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)+ ::[[periodie]] [[function]]+ ::hàm tuần hoàn+ ::[[p]]-harmonic [[function]]+ ::hàm p- điều ho+ ::[[phase]] [[function]]+ ::hàm pha+ ::[[phi]] [[function]]+ ::hàm phi (của Ơle)+ ::[[piecewise]] [[continuous]] [[function]]+ ::hàm liên tục từng mảnh+ ::[[piecewise]] [[regular]] [[function]]+ ::hàm chính quy từng mảnh+ ::[[plurisubharmonic]] [[function]]+ ::hàm đa điều hoà dưới+ ::[[point]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm điểm+ ::[[polygonal]] [[function]]+ ::hàm đa giác+ ::[[polyharmonic]] [[function]]+ ::hàm đa điều ho+ ::[[possibility]] [[function]]+ ::hàm khả năng+ ::[[positive]] [[function]]+ ::hàm dương+ ::[[positive]] [[definite]] [[energy]] [[function]]+ ::hàm năng lượng xác định dương+ ::[[positive]] [[real]] [[function]]+ ::hàm thực dương+ ::[[positively]] [[infinite]] [[function]]+ ::hàm dương lớn vô hạn+ ::[[potential]] [[function]]+ ::thế vị, hàm lực, đa điều ho+ ::[[power]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm lực lượng+ ::[[primitive]] [[function]]+ ::hàm nguyên thuỷ+ ::[[propagation]] [[function]]+ ::hàm truyền+ ::[[propositional]] [[function]]+ ::hàm mệnh đề+ ::[[pseudoanalytic]] [[function]]+ ::hàm giả giải tích+ ::[[pseudo]]-periodic [[function]]+ ::hàm giả tuần hoàn+ ::[[purely]] [[discontinuous]] [[set]] [[function]]+ ::hàm tập hợp thuần gián đoạn+ ::[[quasi]]-nanlytic [[function]]+ ::hàm tựa eliptic+ ::[[quasi]]-periodic [[function]]+ ::hàm tựa tuần hoàn+ ::[[quaternion]] [[function]]+ ::hàm quatenion+ ::[[radical]] [[function]]+ ::hàm căn+ ::[[random]] [[function]]+ ::(xác suất ) hàm ngẫu nhiên+ ::[[randomized]] [[decision]] [[function]]+ ::hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá+ ::[[rational]] [[function]]+ ::hàm hữu tỷ+ ::[[rational]] [[fractional]] [[function]]+ ::hàm phân hữu tỷ+ ::[[rational]] [[integral]] [[function]]+ ::hàm nguyên hữu tỷ+ ::[[reactance]] [[function]]+ ::hàm điện kháng+ ::[[real]]-valued [[function]]+ ::(giải tích ) hàm lấy giá trị thực+ ::[[reciprocal]] [[function]]+ ::hàm thuận nghịch+ ::[[recursive]] [[function]]+ ::hàm đệ quy+ ::[[reduced]] [[characteristic]] [[function]]+ ::hàm đặc trưng rút gọn+ ::[[regular]] [[function]]+ ::hàm đều+ ::[[regular]] [[function]] [[of]] [[a]] [[complex]] [[variable]]+ ::hàm biến phức đều+ ::[[relate]] [[functions]]+ ::các hàm phụ thuộc+ ::[[remainder]] [[function]]+ ::hàm các số dư+ ::[[ring]] [[function]]+ ::hàm vành+ ::[[risk]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm mạo hiểm+ ::[[saddle]] [[function]]+ ::hàm yên ngựa+ ::[[schlicht]] [[function]]+ ::hàm (giải tích) đơn diệp+ ::[[self]]-impedance [[function]]+ ::hàm tự trở+ ::[[semi]]-continuous [[function]]+ ::hàm nửa liên tục+ ::[[sequential]] [[risk]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm mạo hiểm liên tiếp+ ::[[set]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm tập hợp+ ::[[signal]] [[function]]+ ::hàm dấu, hàm xicnum+ ::[[simple]] ([[analytic]]) [[function]]+ ::hàm (giải tích) đơn diệp+ ::[[single]]-valued [[function]]+ ::hàm đơn trị+ ::[[singly]] [[periodic]] [[function]]+ ::hàm tuần hoàn đơn+ ::[[singular]] [[function]]+ ::hàm kỳ dị+ ::[[sinusoidal]] [[function]]+ ::hàm sin+ ::[[slope]] [[function]]+ ::hàm dốc+ ::[[smooth]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm trơn, hàm được bình dị+ ::[[source]] [[function]]+ ::hàm nguồn, hàm Grin+ ::[[spectral]] [[function]]+ ::hàm phổ+ ::[[spherical]] [[wave]] [[function]]+ ::hàm sóng cầu+ ::[[spheroidal]] [[wave]] [[function]]+ ::hàm sóng phỏng cầu+ ::[[square]]-integrable [[function]]+ ::hàm có bình phương khả tích+ ::[[step]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm bậc thang; (điều khiển học ) xác suất chuyển tiếp+ ::[[stored]] [[energy]] [[function]]+ ::hàm biến dạng năng lượng+ ::[[stream]] [[function]]+ ::hàm dòng+ ::[[stress]] [[function]]+ ::hàm ứng suất+ ::[[stroke]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm Sefơ+ ::[[subharmonic]] [[function]]+ ::hàm siêu điều ho+ ::[[supply]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm cung cấp+ ::[[symmetric]](al) [[function]]+ ::(giải tích ) hàm đối xứng+ ::[[temperate]] [[function]]+ ::hàm tăng chậm+ ::[[temperature]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm nhiệt độ+ ::[[test]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm (tiêu) chuẩn+ ::[[tetrahedral]] [[function]]+ ::hàm tứ diện+ ::[[totally]] [[additive]] [[set]] [[function]]+ ::hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính+ ::[[transcendental]] [[function]]+ ::hàm siêu việt+ ::[[transfer]] [[function]]+ ::hàm truyền+ ::[[trial]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)+ ::[[trigonometric]](al) [[functions]]+ ::hàm lượng giác+ ::[[triply]] [[periodic]] [[function]]+ ::hàm tam tuần hoàn+ ::[[truth]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm đúng+ ::[[typically]]-real [[function]]+ ::(giải tích ) hàm thực điển hình+ ::[[unbounded]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm không bị chặn+ ::[[uniform]] [[function]]+ ::hàm đơn trị+ ::[[uniformly]] [[best]] [[desision]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm quyết định tốt đều nhất+ ::[[unit]] [[step]] [[function]]+ ::hàm bậc thang đơn vị+ ::[[univalent]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm đơn diệp+ ::[[universal]] [[function]]+ ::(toán (toán logic )ic ) hàm [phổ dụng, xạn năng]+ ::[[utility]] [[function]]+ ::hàm lợi ích+ ::[[varied]] [[flow]] [[function]]+ ::hàm dòng biến+ ::[[vector]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm vectơ+ ::[[vector]] [[wave]] [[function]]+ ::hàm sóng vectơ+ ::[[wave]] [[function]]+ ::hàm sóng+ ::[[weight]] [[function]]+ ::(thống kê ) hàm trọng lượng+ ::[[zeta]] [[function]]+ ::(giải tích ) hàm zeta+ ::[[zonal]] [[hyperspherical]] [[function]]+ ::hàm siêu cầu đới=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đặc trưng=====+ =====đặc trưng=====''Giải thích VN'': Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.''Giải thích VN'': Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.Dòng 331: Dòng 680: ::[[reduced]] [[characteristics]] [[function]]::[[reduced]] [[characteristics]] [[function]]::hàm đặc trưng rút gọn::hàm đặc trưng rút gọn- =====hàm số=====+ =====hàm số=====- =====tính năng=====+ =====tính năng=====''Giải thích VN'': Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.''Giải thích VN'': Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=function&x=0&y=0 function] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=function function] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chức năng=====+ =====chức năng=====::[[administrative]] [[function]]::[[administrative]] [[function]]::chức năng hành chánh::chức năng hành chánhDòng 377: Dòng 723: ::[[tab]] [[function]]::[[tab]] [[function]]::chức năng lập bảng::chức năng lập bảng- =====hàm=====+ =====hàm=====- =====hàm số=====+ =====hàm số=====- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ==========trách nhiệm==========trách nhiệm=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=function&searchtitlesonly=yes function] : bized+ =====chức năng, hàm, hàm số =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Purpose, aim, use, role or r“le, raison d''ˆtre,responsibility, mission, charge, concern, business, province,duty, job, occupation, work, office, task, chore, assignment,commission, activity: A knife''s function is to cut; a guard''sis to stand watch.=====+ - + - =====Reception, gathering, affair, party,dinner, banquet, gala, ceremony, formality, rite, ritual;occasion, event: We are attending a function at the embassytonight.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Act, operate, perform, behave, work,go,run: Are yousure the engine is functioning properly?=====+ - =====Serve, take the roleor r“le of, act the part of, act as, work as: Dunmow willfunction as host in my absence.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- //-->+ =====noun=====- </SCRIPT>+ :[[action]] , [[activity]] , [[affair]] , [[behavior]] , [[business]] , [[charge]] , [[concern]] , [[duty]] , [[employment]] , [[exercise]] , [[faculty]] , [[goal]] , [[mark]] , [[mission]] , [[object]] , [[objective]] , [[occupation]] , [[office]] , [[operation]] , [[part]] , [[post]] , [[power]] , [[province]] , [[purpose]] , [[raison d]]’- </HEAD>+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
- function of bounded variation
- hàm có biến phân bị chặn
- function of a complex(real) variable
- hàm biến số phức thực
- function of concentration
- (thống kê ) hàm tập trung
- function of dispersion
- (toán kinh tế ) hàm phân tán
- function of exponential type
- hàm kiểu mũ
- function of finite genus
- (giải tích ) hàm có giống hữu hạn
- function of function
- hàm của hàm, hàm hợp
- function of infinite type
- hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại
- function of limited variation
- hàm có biến phân bị chặn
- function of maximun type
- hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn
- function of minimum type
- (giải tích ) hàm kiểu cực tiểu
- function of position
- hàm vị trí
- function of random variable
- (xác suất ) hàm cuả biến ngẫu nhiên
- function of singularities
- (giải tích ) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị
- function of support
- hàm tựa
- absolutely additive set function
- hàm tuyệt đối cộng tính
- absolute monotonic function
- hàm đơn điệu tuyệt đối
- acylic function
- hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic
- adjustment function
- (thống kê ) đặc trưng của tập hợp thống kê
- algebraic(al) function
- hàm đại số
- alternate function
- (đại số ) hàm thay phiên
- analytic(al) function
- hàm giải tích
- antihyperbolic function s.
- hàm hipebolic ngược
- antitrigonometric function
- hàm lượng giác ngược
- arc-hyperbolic functions
- hàm hipebolic ngược
- area function
- hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)
- arithmetric function
- hàm số học
- associated integral function
- hàm nguyên liên đới
- asympotic distribution function
- hàm phân phối tiệm cận
- atomic set function
- hàm tập hợp nguyên tử
- automorphic function
- hàm tự đẳng cấu
- beta function
- hàm bêta
- bicomplex function
- hàm song phức
- bicontinuous function
- hàm song liên tục
- biharmonic function
- hàm song điều ho
- bijective function
- hàm song ánh
- bilinear function
- hàm song tuyến tính
- Boolean function
- hàm Bun
- bounded function
- hàm bị chặn
- bounded set function
- hàm tập bị chặn
- carries function
- hàm mang
- characteristic function
- hàm đặc trưng
- circular cylinder function
- hàm trụ tròn
- circular cylindrial wave function
- hàm sóng trụ tròn
- circulary symmetric function
- hàm đối xứng tròn
- class function
- hàm lớp
- closure function
- hàm đóng
- close-to-convex function
- hàm gần lồi
- combinable function
- hàm hợp được
- comparable function
- hàm so sánh được
- complementary function
- hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi
- complementary error function
- hàm sai bù
- complete analytic function
- hàm giải tích đầy đủ
- completely additive set function
- (giải tích ) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
- completely defined function
- (toán (toán logic )ic ) hàm xác định khắp nơi
- complex function
- hàm số phức
- complex velocity function
- hàm vận tốc phức
- composite function
- (giải tích ) hàm hợp
- computable function
- (toán (toán logic )ic ) hàm tính được
- concave function
- hàm lõm
- confluent hypergeometric function
- (giải tích ) hàm siêu bội suy biến
- conical function
- hàm cônic
- conjugate functions
- hàm liên hợp
- conjugate harmonic functions
- (giải tích ) hàm điều hoà liên hợp
- content function
- hàm dung tích
- contiguous hypergeometric functions
- hàm siêu bội tiệm cận
- continuous function
- hàm liên tục
- control function
- hàm kiểm tra
- control-allowable function
- hàm đièu khiển cho phép
- convex function
- hàm lồi
- coordinate function
- hàm toạ độ
- cost function
- hàm giá (trị)
- countable additive set function
- hàm tập hợp cộng tính đếm được
- covariance function
- hàm hiệp phương sai
- criterion function
- hàm tiêu chuẩn
- cumulant generating function
- (xác suất ) hàm sinh tích luỹ
- cumulative frequency function
- hàm tần số tích luỹ
- cyclotomic function
- hàm chia vòng tròn
- cylindrical functions
- hàm trụ hàm Betsen
- decision function
- (thống kê ) hàm quyết định
- decreasing function
- hàm giảm
- demand function
- (thống kê ) hàm nhu cầu
- density function
- hàm mật độ, mật độ phân phối
- derived function
- hàm dẫn suất
- determining function
- (giải tích ) hàm xác định
- developable function
- hàm khai triển được
- differentiable function
- hàm lấy vi phân được
- digamma function
- hàm đigama
- discontinuous function
- (giải tích ) hàm gián đoạn
- discriminant function
- (thống kê ) hàm phân biệt
- disspation function
- hàm tiêu tán
- distance function
- hàm khoảng cách
- distribution function
- hàm phân phối
- dominant function
- hàm số trội
- doubly periodic function
- hàm song tuần hoàn
- drriving function
- hàm đầy
- elementary function
- hàm sơ cấp
- elementary symmetric function
- hàm đối xứng có bản
- elementary transcendental function
- hàm siêu việt sơ cấp
- elliptic(al) function
- hàm eliptic
- elliptic(ai) cylinder function
- hàm trụ eliptic
- elliptic modular function
- hàm môđunla eliptic
- energy function
- hàm năng lượng
- entrire function
- (giải tích ) hàm nguyên
- entrire function of zero type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- entrire rational function
- hàm hữu tỷ nguyên
- envolope function
- hàm bao
- equimeasurable function
- hàm đồng đẳng đo được
- eror function
- hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,
- even function
- hàm chẵn
- expenditure function
- hàm chi phí
- explicit function
- hàm hiện
- expomential function
- hàm mũ
- factorable function
- hàm nhân tử hoá được
- factorial function
- hàm giai thừa
- finite function
- hàm hữu hạn
- flow function
- (giải tích ) hàm dòng
- force function
- thế vị, hàm lực
- forcing function
- hàm cưỡng bức
- free function
- hàm tự do
- frequency function
- hàm tần số
- frequency distribution function
- hàm mật độ, mật độ phân phối
- gamma function
- hàm gama
- general recursive function
- hàm đệ quy toàn phần
- generating function
- hàm sinh
- Hamiltonian function
- (vật lý ) hàm Haminton
- harmonic function
- hàm điều ho
- holomorphic function
- hàm chỉnh hình, hàm giải tích
- homogeneous function
- hàm thuần nhất
- homographic function
- hàm đơn ứng
- hyperbolic function
- (giải tích ) hàm hypebolic
- hyperbolic inverse function
- hàm hypebolic ngược
- hyperconical function
- hàm siêu nón
- hyperelliptic function
- hàm siêu eliptic
- hypergeometric function
- hàm siêu bội
- hyperharmonic function
- hàm siêu điều ho
- implicit function
- hàm ẩn
- impulse function
- hàm xung
- incomplete beta function
- (giải tích ) hàm bêta khuyết
- incomplete gamma function
- (giải tích ) hàm gama khuyết
- incomplete defined function
- (toán (toán logic )ic ) hàm xác định không hoàn toàn
- increasing function
- hàm tăng
- independent functions
- (giải tích ) hàm độc lập
- indicator function
- hàm chỉ tiêu của hàm nguyên
- initial function
- (toán (toán logic )ic ) nguyên hàm
- injective function
- hàm đơn ánh
- integrable function
- (giải tích ) hàm khả tích
- integral function of mean tyoe
- (giải tích ) hàm nguyên loại chuẩn tắc
- integral algebraic function
- hàm đại số nguyên
- integral transcendental function
- hàm siêu việt nguyên
- interior function
- (giải tích ) hàm trong
- interval function
- (giải tích ) hàm khoảng cách
- inverse function
- (giải tích ) hàm ngược
- inverse circular function
- hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược
- inverse hyperbolic function
- hàm hypebolic ngược
- inverse trigonometric function
- hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược
- irrational function
- hàm vô tỷ
- iterated function
- hàm lặp
- iterative impedance function
- hàm tổng trở lặp
- jum function
- (điều khiển học ) hàm bước nhảy
- kernel function
- (giải tích ) hàm hạch
- known function
- hàm đã biết
- lacunary function
- hàm tổng
- Lagrangian function
- (vật lý ) hàm Lagrăng, thế động lực
- lifting function
- hàm nâng
- limited function
- hàm bị chặn
- linear function
- hàm tuyến tính
- linear integral function
- hàm nguyên tuyến tính
- locally constant function
- hàm hằng địa phương
- logarithmic function
- hàm lôga
- logarithmic trigonometric function
- hàm lôga lượng giác
- logarithmically convex function
- hàm có lôga lồi
- logical function
- (toán (toán logic )ic ) hàm lôgic
- logistic function
- (toán kinh tế ) hàm lôgittic
- loss function
- hàm tổn thất
- many-valued function
- (giải tích ) hàm đa trị
- mapping function
- (giải tích ) hàm ánh xạ
- measure function
- (giải tích ) độ đo
- measurable function
- hàm đo được
- meromorphic function
- (giải tích ) hàm phân hình
- metaharmonic function
- hàm mêta điều ho
- minimal function, minimun function
- hàm cực tiểu
- modular function
- hàm môđunla
- moment generating function
- hàm sinh các mômen
- monodrome function
- hàm đơn đạo
- monogenic analytic function
- (giải tích ) hàm giải tích đơn diễn
- monogenic function of complex variable
- (giải tích ) hàm biến phức đơn diễn
- monotone function
- (giải tích ) hàm đơn điệu
- multiform function
- hàm đa trị
- multilinear function
- hàm đa tuyến tính
- multiple function
- hàm bội
- multiple valued function
- hàm đa trị
- multiplicative function
- hàm nhân tính
- multivalent function
- hàm đa diệp
- multivalued function
- hàm đa trị
- natural trigonometrical function
- hàm lượng giác tự nhiên
- negatively infinite function
- hàm âm lớn vô hạn
- non-analytic function
- hàm không giải tích
- non-differentiable function
- hàm không khả vi
- nn-negative additive function
- hàm cộng tính không âm
- non-periodic function
- hàm không tuần hoàn
- non-uniform function
- hàm không đơn trị
- normal function
- hàm chuẩn tắc
- normalized orthogonal functions
- hàm trực giao chuẩn hoá
- null function
- hàm không
- numerical function
- hàm bằng số
- objective function
- (lý thuyết trò chơi ) hàm mục tiêu
- odd function
- hàm lẻ
- one-valued function
- (giải tích ) hàm đơn trị
- operator function
- hàm toán tử
- order function
- hàm thứ tự
- orthogonal functions.
- hàm trực giao
- oscillating function
- hàm dao động
- parabolic(al) cylinder function
- hàm trụ parabolic
- partial function
- hàm bộ phận
- partial recursive function
- hàm đệ quy bộ phận
- partition function
- hàm phân hoạch
- pattern function
- hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)
- periodie function
- hàm tuần hoàn
- p-harmonic function
- hàm p- điều ho
- phase function
- hàm pha
- phi function
- hàm phi (của Ơle)
- piecewise continuous function
- hàm liên tục từng mảnh
- piecewise regular function
- hàm chính quy từng mảnh
- plurisubharmonic function
- hàm đa điều hoà dưới
- point function
- (giải tích ) hàm điểm
- polygonal function
- hàm đa giác
- polyharmonic function
- hàm đa điều ho
- possibility function
- hàm khả năng
- positive function
- hàm dương
- positive definite energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive real function
- hàm thực dương
- positively infinite function
- hàm dương lớn vô hạn
- potential function
- thế vị, hàm lực, đa điều ho
- power function
- (thống kê ) hàm lực lượng
- primitive function
- hàm nguyên thuỷ
- propagation function
- hàm truyền
- propositional function
- hàm mệnh đề
- pseudoanalytic function
- hàm giả giải tích
- pseudo-periodic function
- hàm giả tuần hoàn
- purely discontinuous set function
- hàm tập hợp thuần gián đoạn
- quasi-nanlytic function
- hàm tựa eliptic
- quasi-periodic function
- hàm tựa tuần hoàn
- quaternion function
- hàm quatenion
- radical function
- hàm căn
- random function
- (xác suất ) hàm ngẫu nhiên
- randomized decision function
- hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá
- rational function
- hàm hữu tỷ
- rational fractional function
- hàm phân hữu tỷ
- rational integral function
- hàm nguyên hữu tỷ
- reactance function
- hàm điện kháng
- real-valued function
- (giải tích ) hàm lấy giá trị thực
- reciprocal function
- hàm thuận nghịch
- recursive function
- hàm đệ quy
- reduced characteristic function
- hàm đặc trưng rút gọn
- regular function
- hàm đều
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức đều
- relate functions
- các hàm phụ thuộc
- remainder function
- hàm các số dư
- ring function
- hàm vành
- risk function
- (thống kê ) hàm mạo hiểm
- saddle function
- hàm yên ngựa
- schlicht function
- hàm (giải tích) đơn diệp
- self-impedance function
- hàm tự trở
- semi-continuous function
- hàm nửa liên tục
- sequential risk function
- (thống kê ) hàm mạo hiểm liên tiếp
- set function
- (giải tích ) hàm tập hợp
- signal function
- hàm dấu, hàm xicnum
- simple (analytic) function
- hàm (giải tích) đơn diệp
- single-valued function
- hàm đơn trị
- singly periodic function
- hàm tuần hoàn đơn
- singular function
- hàm kỳ dị
- sinusoidal function
- hàm sin
- slope function
- hàm dốc
- smooth function
- (thống kê ) hàm trơn, hàm được bình dị
- source function
- hàm nguồn, hàm Grin
- spectral function
- hàm phổ
- spherical wave function
- hàm sóng cầu
- spheroidal wave function
- hàm sóng phỏng cầu
- square-integrable function
- hàm có bình phương khả tích
- step function
- (giải tích ) hàm bậc thang; (điều khiển học ) xác suất chuyển tiếp
- stored energy function
- hàm biến dạng năng lượng
- stream function
- hàm dòng
- stress function
- hàm ứng suất
- stroke function
- (toán (toán logic )ic ) hàm Sefơ
- subharmonic function
- hàm siêu điều ho
- supply function
- (thống kê ) hàm cung cấp
- symmetric(al) function
- (giải tích ) hàm đối xứng
- temperate function
- hàm tăng chậm
- temperature function
- (giải tích ) hàm nhiệt độ
- test function
- (thống kê ) hàm (tiêu) chuẩn
- tetrahedral function
- hàm tứ diện
- totally additive set function
- hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
- transcendental function
- hàm siêu việt
- transfer function
- hàm truyền
- trial function
- (giải tích ) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)
- trigonometric(al) functions
- hàm lượng giác
- triply periodic function
- hàm tam tuần hoàn
- truth function
- (toán (toán logic )ic ) hàm đúng
- typically-real function
- (giải tích ) hàm thực điển hình
- unbounded function
- (giải tích ) hàm không bị chặn
- uniform function
- hàm đơn trị
- uniformly best desision function
- (thống kê ) hàm quyết định tốt đều nhất
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- univalent function
- (giải tích ) hàm đơn diệp
- universal function
- (toán (toán logic )ic ) hàm [phổ dụng, xạn năng]
- utility function
- hàm lợi ích
- varied flow function
- hàm dòng biến
- vector function
- (giải tích ) hàm vectơ
- vector wave function
- hàm sóng vectơ
- wave function
- hàm sóng
- weight function
- (thống kê ) hàm trọng lượng
- zeta function
- (giải tích ) hàm zeta
- zonal hyperspherical function
- hàm siêu cầu đới
Kỹ thuật chung
đặc trưng
Giải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.
- carrier function
- hàm đặc trưng
- characteristic function
- hàm đặc trưng
- characteristic function (ofa set)
- hàm đặc trưng (của một tập hợp)
- filter characteristic function
- hàm đặc trưng của bộ lọc
- reduced characteristic function
- hàm đặc trưng rút gọn
- reduced characteristics function
- hàm đặc trưng rút gọn
tính năng
Giải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.
Kinh tế
chức năng
- administrative function
- chức năng hành chánh
- commercial function
- chức năng thương mại
- control function
- chức năng kiểm soát
- distribution function
- chức năng phân phối
- executive function
- chức năng hành chánh
- function bond
- trái phiếu chức năng
- function key
- phím chức năng
- function of a product
- chức năng của một sản phẩm
- function of exchange
- chức năng trao đổi (của tiền tệ)
- implicit function
- chức năng nội tại
- investment function
- chức năng đầu tư
- limited function wholesaler
- nhà bán sỉ có chức năng hạn chế
- main function of a product
- chức năng chính của sản phẩm
- marketing function
- chức năng của tiếp thị
- selling function
- chức năng tiêu thụ
- step-function cost
- chi phí theo nấc chức năng
- supply function
- chức năng cung ứng
- tab function
- chức năng lập bảng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ