-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
liên kết
- clang association
- liên kết âm thanh
- Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
- Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
- Multiple Association Control Function (MACF)
- chức năng điều khiển đa liên kết
- pointer association
- liên kết con trỏ
- Single Association Control Function (SACF)
- chức năng điều khiển liên kết đơn
- use association
- sử dụng liên kết
hiệp hội
- AAP (Associationof American Publishers)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- ACL (associationfor computation Linguistics
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- ACM (Associationfor computing Machinery)
- hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
- Aerospace Industries Association (AIA)
- hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
- Aerospace Industry Association (AIA)
- Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
- American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
- Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
- American Association for the Advancement of Science (AAAS)
- Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
- American Automobile Association (AAA)
- hiệp hội xe hơi mỹ
- American Bankers Association (ABA)
- Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
- American Library Association (ALA)
- Hiệp hội thư viện Mỹ
- American Standard Association (ASA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Application Association (AA)
- hiệp hội ứng dụng
- application-association
- hiệp hội ứng dụng
- ASA (AmericanStandard Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Asian Association on Remote Sensing (AARS)
- hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
- ASM (associationfor System Management)
- hiệp hội quản lý hệ thống
- Association for American Publishers (AAP)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- association for Computational Linguistics (ACL)
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- Association for Computational Linguistics (ACL)
- hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
- association for Computing
- hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
- Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
- Association for Educational Communications & Technology (AECT)
- Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
- Association for Font Information Interchange (AFII)
- hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
- Association for System Management (ASM)
- hiệp hội quản trị hệ thống
- Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
- hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
- Association of American Railroads
- Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
- association of architects
- hiệp hội kiến trúc sư
- association of civil engineers
- hiệp hội kỹ sư xây dựng
- Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
- Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
- Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
- Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
- Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
- Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
- hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
- Association of South-East Nations (ASEAN)
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- automobile association
- hiệp hội ô tô
- British Copyright Protection Association (PCBA)
- Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- BSA (BusinessSoftware Association)
- hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
- Cellular Radio Communications Association (CRCA)
- hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
- Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
- Computer and Communications Industry Association (CCIA)
- Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
- Data Interchange Standards Association (DISA)
- hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
- Data Processing Management Association (DPMA)
- hiệp hội quản lý xử lý số liệu
- Direct Marketing Association (DMA)
- Hiệp hội Marketing trực tiếp
- EIA (ElectronicIndustries Association)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- Electronic Industries Association
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronic Industries Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
- Electronic Messaging Association (EMA)
- hiệp hội nhắn tin điện tử
- Electronics Industry Association (EIA)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
- Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
- European Association of Information Services (EUSIDIC)
- Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
- European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
- Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
- European Computer Manufactures Association (ECMA)
- Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
- European Council of Telecommunications Users Association (ECTUA)
- Hội đồng các hiệp hội những người sử dụng Viễn thông châu Âu
- European Electronic Mail Association (EEMA)
- Hiệp hội thư điện tử châu Âu
- European Free Trade Association (EFTA)
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- European Telecommunications Services Association (ETSA)
- Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
- Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Graphic Communications Association (GCA)
- hiệp hội truyền thông đồ họa
- ICA (internationalCommunication Association)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa môi trường tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa truyền thông tương tác
- Independent T1 Users' Association (ITUA)
- Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
- Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
- hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
- Information Systems Security Association (ISSA)
- hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
- Information Technology Association of America (ITAA)
- Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
- Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
- hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
- Information Technology Training Association (ITTA)
- Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
- Information Technology Users' Standards Association (ITUSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa của người sử dụng công nghệ
- Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
- hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
- Interactive Digital Software Association (IDSA)
- hiệp hội phần mềm số tương tác
- Interactive Multimedia Association (IMA)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
- hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
- International Communication Association (ICA)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- International Communications Association (ICA)
- Hiệp hội Truyền thông quốc tế
- International Communications Industries Association (ICIA)
- hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
- International Computer Fax Association (ICFA)
- Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
- International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
- Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
- International TeleConferencing Association (ITCA)
- Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
- International Trademark Association (INTA)
- hiệp hội thương mại quốc tế
- Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
- Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
- Internet Service providers Association (ISPA)
- Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
- hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
- IrDA (InfraredData Association)
- hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
- IVIA (InteractiveVideo Industry Association)
- hiệp hội công nghiệp video tương tác
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Japanese Standards Association (JSA)
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
- Message Oriented Middleware Association (MOMA)
- hiệp hội middleware định hướng tin báo
- National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
- Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
- National Association of Business and Educational Radio (NABER)
- Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
- national Association of computer dealers (NACD)
- hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
- National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
- Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
- National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
- hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National cable television Association (NCTa)
- hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
- National computer Graphics Association (NCGA)
- hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
- National computer security association (NCSA)
- hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
- National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
- Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Exchange Carriers Association (NECA)
- hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Security Association (NSA)
- hiệp hội an toàn quốc gia
- National Spectrum Managers Association (NSMA)
- hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
- National Telephone Co-operative Association (NTCA)
- hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
- NCSA (NationalComputer Security Association)
- Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
- Network Users' Association (NUA)
- hiệp hội những người sử dụng mạng
- North American Telecommunication Association (NATA)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
- Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
- PCMCIA (PersonalComputer Memory Card International Association)
- hiệp hội PCMCIA
- Personal Communications Industry Association (PCIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
- Portable Computer and Communications Association (PCCA)
- Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
- protection & indemnity association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
- hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
- Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
- hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
- Satellite industry association (SIA)
- hiệp hội công nghiệp vệ tinh
- Schweizericher Elektrotechnischer Verein (SwissElectrotechnical Association) (SEV)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
- Software Publishers Association (SPA)
- hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
- South Asian Association for Regional Co-operation
- SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
- Technology Association Leaders Council (TALC)
- Hội đồng lãnh đạo Hiệp hội Công nghệ
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunications Industry Association (TIA)
- hiệp hội công nghiệp viễn thông
- Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
- Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
- Telecommunications Managers Association (UK) (TMA)
- Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
- Telecoms Human Resources Association (THRA)
- Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
- The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
- Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
- trade association
- hiệp hội thương mại
- Trans-European Research and Education Networking Association (TERENA)
- Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
- UK Paging Operators Association (UKPOA)
- Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
- United States Telephone Association (USTA)
- Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
- United States Telephone Supplier Association (USTSA)
- Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
- VESA (VideoElectronic Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
- VESA (VideoElectronics Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- Video Electronics Standards Association (VESA)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- X400 API Association (XAPIA)
- Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
sự ghép
- centralized association
- sự ghép nối tập trung
- TASI trunk-channel association
- sự ghép nối mạch-đường TASI
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công ty
- articles of association
- điều lệ công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố lập công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố thành lập công ty
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance Houses Association
- hiệp hội công ty tài chính
- memorandum and articles (ofassociation)
- điều lệ (hội, công ty)
- memorandum of association
- điều lệ thành lập công ty
- National Air Carrier Association
- hiệp hội công ty hàng không quốc gia
- stock association
- công ty hữu hạn cổ phần
- trade association
- hiệp hội các công ty kinh doanh
hiệp hội
- Advertising Association
- Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Pilots Association
- hiệp hội các phi công hàng không
- Air Transport Association of America
- hiệp hội Vận tải Hàng không châu Mỹ
- American Accounting Association
- hiệp hội kế toán Hoa Kỳ
- American Accounting Association
- Hiệp hội Kế toán Mỹ
- American Advertising Association
- Hiệp hội Quảng cáo Mỹ
- American Arbitration Association
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- American Association of Small Businesses
- Hiệp hội Các doanh nghiệp Nhỏ Hoa Kỳ
- American Association of Travel Editors
- hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
- American Automobile Association
- hiệp hội xe hơi Mỹ
- American Bed and Breakfast Association
- hiệp hội nhà trọ của Mỹ
- American Bus Association
- hiệp hội xe buýt Mỹ
- American Economic Association
- Hiệp hội Kinh tế Mỹ
- American Hotel & Motel Association
- hiệp hội khách sạn và Mô-ten Mỹ
- American Management Association
- Hiệp hội Quản lý Mỹ
- American Marketing Association
- Hiệp hội Marketing Mỹ
- American Motor Hotel Association
- hiệp hội Mô-ten Mỹ
- American Standards Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
- American Warehouse Association
- Hiệp hội Nghề kho Mỹ
- American Warehouse Association
- Hiệp hội Thương khố Mỹ
- Association of African Central Banks
- Hiệp hội Ngân hàng Trung ương Châu Phi
- Association of American Publishers
- Hiệp hội Các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- Association of American Railroads
- hiệp hội đường sắt Mỹ
- Association of American Steamship Owners
- Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
- association of bankers
- hiệp hội các nhà ngân hàng
- Association of Certified Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Đăng ký (Anh)
- Association of Flight Attendants
- hiệp hội các tiếp viên hàng không
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of international Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
- Association of Local Transport Airlines
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- Association of National Advertisers
- hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia
- association of producers
- hiệp hội các nhà sản xuất
- Association of Retail Travel Agents
- hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
- Association of South-East Asian Nations
- hiệp hội các nước Đông Nam Á
- Association of Southeast Asian Nations
- hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN
- Association of Tungsten Producers
- Hiệp hội Các nhà sản xuất Tungsten
- auditor's association
- hiệp hội kiểm toán viên
- banker's association
- hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng
- banker's association
- hiệp hội ngân hàng
- banking association
- hiệp hội ngân hàng
- British Engineering Standard Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
- British insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- British Trade Association
- Hiệp hội Thương mại Anh
- Canadian Exporters Association
- Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
- Canadian Manufacturers Association
- Hiệp hội Các nhà chế tạo Ca-na-đa
- Club Managers Association of America
- hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ Mỹ
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- consumer association
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer's association
- hiệp hội người tiêu dùng
- Cruise Lines International Association
- hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
- currency association
- hiệp hội tiền tệ
- debenture holders' association
- hiệp hội các chủ trái phiếu
- Direct Mail Association
- Hiệp hội Quảng cáo gửi qua bưu điện
- employer's association
- hiệp hội giới chủ
- European Free Trade Association
- hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu
- European Hotel Managers Association
- Hiệp hội các giám đốc các khách sạn Châu Âu
- exporter's association
- hiệp hội các nhà xuất khẩu
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- Federal Savings and Loan Association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance Houses Association
- hiệp hội công ty tài chính
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- free trade association
- hiệp hội thương mại tự do
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- hotel sales and marketing association
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- householders's association
- hiệp hội (các) chủ sở hữu
- housing association
- hiệp hội xây nhà
- housing association
- hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
- importer's association
- hiệp hội các nhà nhập khẩu
- importers and exporters association
- hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
- International Air Transport Association
- hiệp hội không vận quốc tế
- International Air Transport Association
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Development Association
- hiệp hội phát triển quốc tế
- International Fiscal Association
- Hiệp hội Tài chính Quốc tế
- International Franchise Association
- hiệp hội đặc quyền quốc tế
- International Hotel Association
- hiệp hội khách sạn quốc tế
- International Law Association
- Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
- International Taxicab Association
- hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
- International Trade Association
- Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- Life Office' Association
- Hiệp hội Ngành Bảo hiểm Nhân thọ
- life Offices' Association
- hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ
- Management Consultant's Association
- Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
- Motel Association of American
- Hiệp hội Môten Mỹ
- municipal bond insurance association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- Municipal Bond Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- mutual association
- hiệp hội hỗ tương đầu tư
- mutual association
- hiệp hội tương tế
- National Air Carrier Association
- hiệp hội công ty hàng không quốc gia
- National Air Transportation Association
- hiệp hội không vận quốc gia
- National Passenger Traffic Association
- hiệp hội quốc gia chuyên chở khách
- National Restaurant Association
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- National Tour Association
- hiệp hội du lịch quốc gia
- New York Merchants Association
- Hiệp hội Thương nhân Nữu Ước
- New York Shipping Association
- Hiệp hội Hải vận Nữu Ước
- North American Export Grain Association
- Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
- North American Travel Association
- Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
- North Atlantic Shippers Association
- Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
- Pacific Asia Travel Association
- Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
- professional association
- hiệp hội nghề nghiệp
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- public securities association
- hiệp hội chứng khoán nhà nước
- Recreation vehicle Industry Association
- hiệp hội ngành xe giải trí
- Regional Airline Association
- hiệp hội hàng không khu vực
- Retail Trading Standards Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nghề bán lẻ
- savings and loan association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay
- Savings Association Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- Securities Industry Association
- hiệp hội ngành chứng khoán
- South American Travel Association
- Hiệp hội du hành Nam Mỹ
- Student Loan Marketing Association
- hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên
- tenant's association
- hiệp hội người thuê nhà
- trade association
- hiệp hội các công ty kinh doanh
- trade association
- hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành
- trade association
- hiệp hội mua bán
- trade association
- hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành
- trade relations association
- Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
- trading association
- hiệp hội nghiệp chủ
- Transportation Association of America
- Hiệp hội Vận tải Mỹ
- Travel and Tourism Research Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel Industry Association of America
- Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
- unincorporated association
- hiệp hội không có tư cách pháp nhân
- United States Golf Association
- Hiệp hội chơi gôn Mỹ
- World Association of Travel Agents
- hiệp hội thế giới các đại lý du hành
- World Leisure and Recreation Association
- hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí
- World Recreation Association of the Deaf
- hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Society, organization, confederation, confederacy,federation, league, union, alliance, guild, coalition, group;syndicate, combine, consortium, cooperative: The society laterbecame known as the British Association for the Advancement ofScience. 2 connection, link, affiliation, relationship, bond,tie, linkage, linking, pairing, joining, conjunction, bonding:The association between princes and frogs is probably lost onanyone so literal-minded. 3 fellowship, intimacy, friendship,camaraderie, comradeship, relationship: There has been along-standing association between Peter and Wendy.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ