• (Khác biệt giữa các bản)
    (chuyển)
    (bộ chuyển)
    Dòng 390: Dòng 390:
    ::[[proximity]] [[switch]]
    ::[[proximity]] [[switch]]
    ::bộ chuyển mạch gần
    ::bộ chuyển mạch gần
    -
    ::[[PS]] ([[packet]]switch)
    +
    ::PS ([[packet]]switch)
    ::bộ chuyển mạch gói
    ::bộ chuyển mạch gói
    ::[[quick]] make-and-break [[switch]]
    ::[[quick]] make-and-break [[switch]]
    Dòng 454: Dòng 454:
    ::[[toll]] [[switch]]
    ::[[toll]] [[switch]]
    ::bộ chuyển mạch đường dài
    ::bộ chuyển mạch đường dài
     +
    =====bộ chuyển mạch=====
    =====bộ chuyển mạch=====
    ::[[breakpoint]] [[switch]]
    ::[[breakpoint]] [[switch]]

    05:15, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công tắc
    a light switch
    một cái công tắc đèn
    Cái ghi (của đường ray xe lửa)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points
    (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over
    a switch from gas to electric
    một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện
    Roi
    Mớ tóc độn
    Cành cây mềm; gậy mềm
    (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
    push-button switch
    nút ngắt điện
    antenna switch
    cái chuyển mạch anten
    wave-length switch
    cái đổi bước sóng

    Ngoại động từ

    Đánh bằng gậy, quật bằng gậy
    Ve vẩy
    cow switches her tail
    con bò ve vẩy cái đuôi
    Xoay nhanh, quay
    to switch one's head round
    quay ngoắt đầu lại
    (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
    Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
    Cho (ngựa) dự thi với một tên khác

    Nội động từ

    (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
    to switch off
    cắt
    to switch somebody off
    cắt ai đang nói dây nói
    Tắt (đèn..)
    to switch off the light
    tắt đèn
    to switch on
    cắm
    to switch somebody on to another
    cắm cho ai nói dây nói với một người khác
    Bật
    to switch on the light
    bật đèn

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ ly hợp

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    bẻ ghi
    dồn toa
    ghi rẽ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    alteration switch
    chuyển mạch đảo chiều
    analog switch
    chuyển mạch tương tự
    analog switch
    thiết bị chuyển đổi analog
    anti-capacitance switch
    chuyển mạch khử điện dung
    automatic switch center
    trung tâm chuyển mạch tự động
    automatic switch system
    hệ thống chuyển mạch tự động
    automatic time switch
    chuyển mạch thời gian tự động
    band switch
    chuyển mạch chọn dải
    bank switch
    chuyển mạch khối
    breakpoint switch
    chuyển mạch điểm ngắt
    byte switch
    sự chuyển (mạch) byte
    complementary logic switch
    chuyển mạch lôgic bù
    cross-bar switch
    chuyển mạch ngang dọc
    cross-bar switch
    chuyển mạch thanh chéo
    data switch
    chuyển mạch dữ liệu
    deflection section of the switch
    phần chuyển vị của ghi
    diode switch
    chuyển mạch diode
    dip switch
    chuyển mạch DIP
    DLP switch
    chuyển mạch DIP
    electronic switch
    chuyển mạch điện tử
    external switch
    chuyển mạch ngoài
    external switch
    khóa chuyển đổi bên ngoài
    fallback switch
    chuyển mạch dự phòng
    frame-relay switch
    chuyển mạch chuyển tiếp khung
    function switch
    chuyển mạch hàm
    gateway switch
    bộ chuyển cổng nối
    gateway switch
    bộ chuyển cổng vào
    glass switch
    chuyển mạch thủy tinh
    insertion switch
    chuyển mạch chèn
    key lock switch
    cái chuyển mạch khóa phím
    light-operated switch
    chuyển mạch bằng ánh sáng
    line switch
    thiết bị chuyển mạch đường truyền
    local switch (LS)
    chuyển đổi nội bộ
    logic switch
    chuyển mạch lôgic
    loopback switch
    chuyển mạch vòng lặp ngược
    magnetic switch
    cái chuyển mạch từ
    memory switch
    chuyển mạch bộ nhớ
    option switch
    chuyển đổi tùy chọn
    optional switch
    chuyển mạch tùy chọn
    packet switch node (PSN)
    nút chuyển theo bó
    path switch
    sự chuyển đổi đường dẫn
    phase-reversal switch
    chuyển mách đảo pha
    PSN (Packetswitch node)
    nút chuyển bó
    sense switch
    chuyển mạch cảm biến
    service mode switch
    chuyển mạch chế độ dịch vụ
    solid-state switch
    chuyển mạch bán dẫn
    solid-state switch
    chuyển mạch mạch rắn
    switch architecture
    kiến trúc chuyển đổi
    switch code
    mã chuyển mạch
    switch control statement
    câu lệnh điều khiển chuyển mạch
    switch function
    hàm chuyển mạch
    switch instruction
    lệnh chuyển đổi
    switch key
    khóa chuyển mạch
    switch matrix
    ma trận chuyển mạch
    switch order
    lệnh chuyển mạch
    switch point
    điểm chuyển đổi
    switch point
    điểm chuyển mạch
    switch register
    thanh ghi chuyển mạch
    switch room
    phòng chuyển mạch
    switch statement
    câu lệnh chuyển mạch
    switch status condition
    điều kiện chuyển mạch
    switch status condition
    điều kiện chuyển trạng thái
    switch train
    chuỗi bộ chuyển mạch
    switch window
    cửa sổ chuyển đổi
    switch-selectable (an)
    chuyển mạch có thể chọn
    synchronous switch
    chuyển mạch đồng bộ
    task switch
    chuyển đổi công việc
    task switch
    chuyển đổi tác vụ
    threshold switch
    chuyển mạch ngưỡng
    two-channel switch
    chuyển mạch hai kênh
    volume switch
    thủ tục chuyển khối
    wave-band switch
    chuyển mạch dải sóng
    write protection switch
    khóa chuyển chống ghi
    chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    analog switch
    thiết bị chuyển đổi analog
    external switch
    khóa chuyển đổi bên ngoài
    local switch (LS)
    chuyển đổi nội bộ
    option switch
    chuyển đổi tùy chọn
    path switch
    sự chuyển đổi đường dẫn
    switch architecture
    kiến trúc chuyển đổi
    switch instruction
    lệnh chuyển đổi
    switch point
    điểm chuyển đổi
    switch window
    cửa sổ chuyển đổi
    task switch
    chuyển đổi công việc
    task switch
    chuyển đổi tác vụ
    khóa chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    external switch
    khóa chuyển đổi bên ngoài
    máy chuyển
    phần chuyển đảo

    Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái ghi đường sắt
    ghi tàu

    Giải thích EN: A device for diverting moving trains or rolling stock from one track to another.

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để thay đổi hướng các tàu chuyển động hay cá khối lăn sang một đường khác.

    máy cắt (điện)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu dao điện
    Home Office switch
    cầu dao điện dân dụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ cắt mạch
    bộ chuyển
    breakpoint switch
    bộ chuyển mạch điểm ngắt
    centrifugal switch
    bộ chuyển mạch ly tâm
    channel switch
    bộ chuyển kênh
    charge switch
    bộ chuyển mạch
    coaxial switch
    bộ chuyển mạch đồng trụ
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    crossbar switch
    bộ chuyển mạch thanh ngang
    digital switch
    bộ chuyển mạch số
    Digital Transcoding Switch (DTS)
    bộ chuyển mạch chuyển mã số
    diode switch
    bộ chuyển mạch đi-ốt
    earthed switch
    bộ chuyển mạch tiếp đất
    electro-optic switch
    bộ chuyển mạch điện quang
    electro-optical switch
    bộ chuyển mạch điện quang
    electrolytic switch
    bộ chuyển mạch điện phân
    electron beam switch
    bộ chuyển mạch chùm điện tử
    electron beam switch
    bộ chuyển mạch chùm electron
    electronic switch
    bộ chuyển mạch điện tử
    fast circuit switch
    bộ chuyển mạch nhanh
    ferrite switch
    bộ chuyển mạch ferit
    fixed threshold level switch
    bộ chuyển mức ở ngưỡng cố định
    frequency code switch
    bộ chuyển mạch mã tần số
    gang switch
    bộ chuyển mạch ghép liền
    gang switch
    bộ chuyển mạch liên động
    gateway switch
    bộ chuyển cổng nối
    gateway switch
    bộ chuyển cổng vào
    grounded switch
    bộ chuyển mạch tiếp đất
    high-current switch
    bộ chuyển mạch dòng lớn
    integrated optical switch
    bộ chuyển mạch quang tích hợp
    line switch
    bộ chuyển mạch đường dây
    magnetic switch
    bộ chuyển mạch từ
    main switch
    bộ chuyển mạch chính
    master switch
    bộ chuyển dao mạch chính
    mechanical waveguide shuttle switch
    bộ chuyển ống dẫn sóng cơ học
    moving fiber switch
    bộ chuyển mạch sợi động
    multicontact switch
    bộ chuyển mạch nhiều nấc
    multiple-contact switch
    bộ chuyển mạch chọn
    n-way switch
    bộ chuyển mạch n ngả
    narrow-band switch
    bộ chuyển mạch dải hẹp
    packet switch (PS)
    bộ chuyển mạch gói
    piezoelectric switch
    bộ chuyển mạch áp điện
    power switch
    bộ chuyển mạch công suất
    preselector switch
    bộ chuyển mạch chọn trước
    proximity switch
    bộ chuyển mạch gần
    PS (packetswitch)
    bộ chuyển mạch gói
    quick make-and-break switch
    bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
    quick-make switch
    bộ chuyển mạch đóng nhanh
    reed switch
    bộ chuyển mạch cọng từ
    reverse image switch
    bộ chuyển mạch ảnh đảo
    rotary switch
    bộ chuyển mạch quay
    rotary switch
    bộ chuyển máy xoay
    sampling switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    sampling switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    scanning switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    scanning switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    selector switch
    bộ chuyển mạch chọn
    semiconductor switch
    bộ chuyển mạch bán dẫn
    sequence switch
    bộ chuyển mạch tuần tự
    single pole double-throw switch
    bộ chuyển mạch một cực hai ngả
    single pole double-throw switch (SPDTswitch)
    bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
    single pole single-throw switch (SPSTswtich)
    bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
    single throw switch
    bộ chuyển chuyển một vị trí
    Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
    một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
    space switch
    bộ chuyển mạch phân khoảng
    star delta starting switch
    bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
    star delta switch
    bộ chuyển mạch sao-tam giác
    step by step switch
    bộ chuyển mạch từng nấc
    step switch
    bộ chuyển mạch từng nấc
    step-by-step switch
    bộ chuyển mạch bước
    step-by-step switch
    bộ chuyển mạch nhiều nấc
    stepping switch
    bộ chuyển mạch tựng nấc
    switch train
    chuỗi bộ chuyển mạch
    thermal switch
    bộ chuyển mạch dùng nhiệt
    time switch
    bộ chuyển mạch định thời
    toggle switch
    bộ chuyển mạch bập bênh
    toll switch
    bộ chuyển mạch đường dài
    bộ chuyển mạch
    breakpoint switch
    bộ chuyển mạch điểm ngắt
    centrifugal switch
    bộ chuyển mạch ly tâm
    coaxial switch
    bộ chuyển mạch đồng trụ
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    commutator switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    crossbar switch
    bộ chuyển mạch thanh ngang
    digital switch
    bộ chuyển mạch số
    Digital Transcoding Switch (DTS)
    bộ chuyển mạch chuyển mã số
    diode switch
    bộ chuyển mạch đi-ốt
    earthed switch
    bộ chuyển mạch tiếp đất
    electro-optic switch
    bộ chuyển mạch điện quang
    electro-optical switch
    bộ chuyển mạch điện quang
    electrolytic switch
    bộ chuyển mạch điện phân
    electron beam switch
    bộ chuyển mạch chùm điện tử
    electron beam switch
    bộ chuyển mạch chùm electron
    electronic switch
    bộ chuyển mạch điện tử
    fast circuit switch
    bộ chuyển mạch nhanh
    ferrite switch
    bộ chuyển mạch ferit
    frequency code switch
    bộ chuyển mạch mã tần số
    gang switch
    bộ chuyển mạch ghép liền
    gang switch
    bộ chuyển mạch liên động
    grounded switch
    bộ chuyển mạch tiếp đất
    high-current switch
    bộ chuyển mạch dòng lớn
    integrated optical switch
    bộ chuyển mạch quang tích hợp
    line switch
    bộ chuyển mạch đường dây
    magnetic switch
    bộ chuyển mạch từ
    main switch
    bộ chuyển mạch chính
    moving fiber switch
    bộ chuyển mạch sợi động
    multicontact switch
    bộ chuyển mạch nhiều nấc
    multiple-contact switch
    bộ chuyển mạch chọn
    n-way switch
    bộ chuyển mạch n ngả
    narrow-band switch
    bộ chuyển mạch dải hẹp
    packet switch (PS)
    bộ chuyển mạch gói
    piezoelectric switch
    bộ chuyển mạch áp điện
    power switch
    bộ chuyển mạch công suất
    preselector switch
    bộ chuyển mạch chọn trước
    proximity switch
    bộ chuyển mạch gần
    PS (packetswitch)
    bộ chuyển mạch gói
    quick make-and-break switch
    bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
    quick-make switch
    bộ chuyển mạch đóng nhanh
    reed switch
    bộ chuyển mạch cọng từ
    reverse image switch
    bộ chuyển mạch ảnh đảo
    rotary switch
    bộ chuyển mạch quay
    sampling switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    sampling switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    scanning switch
    bộ chuyển mạch đảo chiều
    scanning switch
    bộ chuyển mạch đổi chiều
    selector switch
    bộ chuyển mạch chọn
    semiconductor switch
    bộ chuyển mạch bán dẫn
    sequence switch
    bộ chuyển mạch tuần tự
    single pole double-throw switch
    bộ chuyển mạch một cực hai ngả
    single pole double-throw switch (SPDTswitch)
    bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
    single pole single-throw switch (SPSTswtich)
    bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
    Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
    một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
    space switch
    bộ chuyển mạch phân khoảng
    star delta starting switch
    bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
    star delta switch
    bộ chuyển mạch sao-tam giác
    step by step switch
    bộ chuyển mạch từng nấc
    step switch
    bộ chuyển mạch từng nấc
    step-by-step switch
    bộ chuyển mạch bước
    step-by-step switch
    bộ chuyển mạch nhiều nấc
    stepping switch
    bộ chuyển mạch tựng nấc
    switch train
    chuỗi bộ chuyển mạch
    thermal switch
    bộ chuyển mạch dùng nhiệt
    time switch
    bộ chuyển mạch định thời
    toggle switch
    bộ chuyển mạch bập bênh
    toll switch
    bộ chuyển mạch đường dài
    bộ ngắt dòng
    công tác
    air blast switch
    công tắc khí nén
    air start ignition switch
    công tắc mồi nổ máy trên không
    air switch
    công tắc khí
    analog switch
    công tắc tương tự
    automatic time switch
    công tắc thời gian tự động
    auxiliary switch
    công tắc phụ
    barometric switch
    công tắc khí áp kế
    battery master switch
    công tắc chính của mạch ắcqui
    battery master switch
    công tắc ngắt mass ắcqui
    battery switch
    công tắc pin
    bidirectional switch
    công tắc hai chiều
    bidirectional switch
    công tắc hai hướng
    bimetallic switch
    công tắc lưỡng kim
    blower switch
    công tắc quạt gió
    bypass switch
    công tắc rẽ mạch
    cam switch
    công tắc có vấu
    cam switch
    công tắc dùng cam
    change-over switch
    công tắc bật qua lại
    change-over switch
    công tắc hai tiếp điểm
    changeover device [switch]
    công tác chuyển mạch
    check switch
    công tắc kiểm tra
    circuit switch
    công tắc chuyển mạch
    collective pitch switch
    công tắc tập trung bước lá
    commutator switch
    công tắc nhấp nháy
    cradle switch
    công tắc trên giá
    cut - out switch
    công tắc ngắt mạch
    cutout switch
    công tắc tự động
    cutout switch
    công tắc tự ngắt
    deadman switch
    công tắc an toàn
    dimmer (switch)
    công tắc pha-cốt
    dimmer switch
    công tắc đèn mờ
    dip selector switch
    công tắc chọn độ sụt
    DIP switch
    công tác DIP
    direction switch
    công tắc định hướng
    disconnecting switch
    công tắc một cực
    disconnecting switch
    công tắc ngắt
    disconnecting switch
    công tắc phân li
    disconnector switch
    công tắc phân li
    door pillar switch
    công tắc cửa (đèn)
    door switch
    công tắc (gắn) cửa
    double break switch
    công tắc cắt kép
    double-pole snap switch
    công tắc nhảy hai cực
    double-pole switch
    công tắc kép
    double-throw knife switch
    công tắc hai ngả
    double-throw switch
    công tắc hai ngả
    drum switch
    công tắc hình trống
    dry reed switch
    công tắc lưỡi gà khô
    earthed switch
    công tắc nối đất
    electrolytic switch
    công tắc điện phân
    electronic automatic switch
    công tắc điện
    electronic automatic switch
    công tắc điện tử tự động
    end position switch
    công tắc giới hạn
    end position switch
    công tắc vị trí cuối
    excess current switch
    công tắc ngắt quá dòng điện
    fast freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    ferreed switch
    công tắc cộng từ
    field discharge switch
    công tác ngắt trường
    field-breaking switch
    công tắc ngắt trường
    flash switch
    công tắc đèn chớp
    float switch for oil
    công tắc phao cho dầu
    floor contact switch
    công tắc tiếp xúc dưới
    floor switch
    công tắc cầu thang
    floor switch
    công tắc tầng
    flush switch
    công tắc ngang bằng
    four-way switch
    công tắc bốn ngả
    fuel cut-off switch
    công tắc cắt nhiên liệu
    fuel tank selector switch
    công tắc chọn thùng nhiên liệu
    gang switch
    bộ công tắc
    gang switch
    công tắc giàn
    gravity switch
    công tắc trọng lực
    grounded switch
    công tắc tiếp đất
    hall-effect switch
    công tắc hiệu ứng Hall
    hazard warning switch or hazard flasher
    công tắc đèn báo nguy
    headlight dipper (switch)
    công tắc chuyển đổi pha-cốt
    hi-lo pressure switch
    công tắc áp suất cao-thấp
    ignition switch
    công tắc đánh lửa
    ignition switch
    công tắc khóa điện
    ignition switch
    công tắc
    ignition switch
    núm công tắc
    inductive proximity switch
    công tắc lân cận cảm ứng
    insertion switch
    công tắc chèn
    installation switch
    công tắc thiết bị
    instrument switch
    công tắc cảm biến
    instrument switch
    công tắc đo
    instrument switch
    công tắc dụng cụ
    isolating switch
    công tắc ngắt
    jamb switch
    công tắc cửa xe
    key lock switch
    công tắc khóa phím
    key switch
    công tắc phím bấm
    knife edge switch
    công tắc lưỡi dao
    lamp test switch
    công tắc thử đèn (tín hiệu)
    landing switch
    công tắc cầu thang
    landing switch
    công tắc tầng
    level switch
    công tắc mức
    light scale switch
    công tắc thang ánh sáng
    light switch
    công tắc đèn
    light switch
    công tắc dòng ánh sáng
    lighting switch
    công tắc đèn
    limit switch
    công tắc giới hạn
    line switch
    công tắc đường dây
    load switch
    công tắc (phụ) tải
    maintenance mode switch
    công tắc chế độ bảo trì
    manometric switch
    công tắc áp kế
    manual control switch
    công tắc điều khiển bằng tay
    manual control switch
    công tắc điều khiển thủ công
    master switch
    công tắc chính
    master switch
    công tắc chủ
    measuring switch
    công tắc đo lường
    mechanical optical switch
    công tắc quang cơ
    minor switch
    công tắc phụ
    momentary action switch
    công tắc tác dụng tạm thời
    multifunction rotary switch
    công tắc quay đa chức năng
    multiple-contact switch
    công tắc chọn
    multiple-contact switch
    công tắc nhiều tiếp điểm
    multiposition switch
    công tắc nhiều vị trí
    n-way switch
    công tắc n ngả
    neutral safety switch
    công tắc an toàn khởi động
    neutral start switch
    công tắc đề số không
    nonshorting switch
    công tắc không ngăn mạch
    off and on switch
    công tắc
    oil pressure switch
    công tắc áp suất dầu (nhớt)
    operating switch
    công tắc điều khiển
    operating switch
    công tắc vận hành
    optoelectronic switch
    công tắc quang điện tử
    override switch
    công tắc khống chế
    oxygen sensor system thermo-switch
    công tắc nhiệt độ nhạy ôxi
    pendant switch control
    điều khiển bằng công tắc treo
    pHs pull switch
    công tắc đối xứng
    pole changer switch
    công tắc bộ thay đổi cực
    position switch
    công tắc điểm cuối (hành trình)
    position switch
    công tắc giới hạn
    position switch
    công tắc vị trí
    power cut-off (switch)
    công tắc ngắt ắcqui
    power switch
    công tắc điện
    power switch
    công tắc nguồn
    power window lock-out switch
    công tắc khóa các cửa điện
    press switch
    công tắc ấn
    press-button switch
    công tắc nút ấn
    pressed switch
    công tắc treo
    pressure switch
    công tắc áp lực
    pressure switch
    công tắc ép
    protective switch
    công tắc bảo vệ
    proximity switch
    công tắc lân cận
    pull switch
    công tắc giật
    push pull switch
    công tắc đối xứng
    push-button switch
    công tắc (nút) ấn
    push-button switch
    công tắc nút ấn
    push-pull switch
    công tắc đẩy kéo
    quick-break switch
    công tắc ngắt mạch nhanh
    quick-break switch
    công tắc ngắt nhanh
    quick-freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    range control switch
    công tắc chuyển thang (đo)
    range switch
    công tắc chuyển thang (đo)
    range switch
    công tắc thang đo
    rapid freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    reed relay switch
    công tắc rơle cọng từ
    reversible switch
    công tắc đổi chiều
    reversing drum switch
    công tắc xoay đảo chiều
    reversing switch
    công tắc đảo điện
    reversing switch
    công tắc đổi chiều
    rocker switch
    công tắc bật
    rocker switch
    công tắc đảo điện
    rocker switch
    công tắc lắc
    rotary switch
    công tắc xoay tròn
    rotary switch
    công tắc xoay vòng
    rotary-type switch
    công tắc xoay
    safety switch
    công tắc bảo hiểm
    scale switch
    công tắc chuyển thang đo
    scale switch
    công tắc thang đo
    scanning switch
    công tắc quét
    sealed wafer rotary switch
    công tắc xoay có vòng đệm kín
    selector switch
    công tắc bộ chọn
    selector switch
    công tắc chọn lựa
    self-acting switch
    công tắc tự tác động
    self-acting switch
    công tắc tác động
    self-balancing switch
    công tắc tự cân bằng
    sensing switch
    công tắc cảm biến
    sensing switch
    công tắc đo
    shorting contact switch
    công tắc tiếp xúc ngắn mạch
    shorting switch
    công tắc ngắn mạch
    shunt switch
    công tắc mắc mạch rẽ
    shunt switch
    công tắc mắc sun
    shunting switch
    công tắc mắc mạch rẽ
    shunting switch
    công tắc mắc sun
    shunting switch
    công tắc rẽ mạch
    single pole switch
    công tắc một cực
    single pole switch
    công tắc ngắt
    single-pole switch
    công tắc đơn
    slide switch
    công tắc trượt
    slide switch
    công tắc mạch trượt
    sliding switch
    công tắc trượt
    spring switch
    công tắc lò xo
    starter inhibitor switch
    công tắc an toàn khởi động
    starter switch
    công tắc xông máy
    starting button or starting switch
    công tắc điện khởi động
    starting button or starting switch
    công tắc khởi động
    starting changeover switch
    công tắc chuyển mạch khởi động
    starting switch
    công tắc khởi động
    switch block
    khối công tắc
    switch box
    hộp công tắc
    switch box
    hộp công tắc điện
    switch code
    mã công tắc
    switch contact
    công tắc khóa
    switch grease
    mỡ bôi trơn công tắc
    switch indicator
    chỉ thị công tắc
    switch lever for right or left hand action of main spindle
    cần công tắc đảo chiều của trục chính
    switch plate
    bảng công tắc điện
    switch rotary
    công tắc quay tròn
    switch train
    chuỗi công tắc
    switch, box temperature
    công tắc nhiệt độ
    switch, four
    công tắc bốn chốt
    switch, four way
    công tắc 4 chấu
    switch, limit
    công tắc giới hạn
    switch, limited
    cống tắc giới hạn
    switch-disconnector
    công tắc phân li
    temperature-operated control (thermosensitiveswitch
    công tắc cảm ứng nhiệt
    temperature-operated control (thermosensitiveswitch
    công tắc hoạt động theo nhiệt độ
    temperature-sensitive switch
    công tác tecmostat
    test switch
    công tắc thử
    thermal vacuum switch (TVS)
    công tắc nhiệt-chân không
    thermo-time switch
    công tắc nhiệt thời gian
    thermosensitive switch
    công tắc tecmostat
    thermostatic switch
    công tắc tecmostat
    thermostatic switch)
    công tắc thermostat
    three way switch
    công tắc ba vị trí
    three-pole switch
    công tắc ba cực
    three-position switch
    công tắc ba đường
    three-position switch
    công tắc ba vị trí
    three-way switch
    công tắc ba vị trí
    throttle valve switch
    công tắc van tiết lưu
    time delay switch
    công tắc hẹn giờ
    time switch
    công tắc định thời gian
    toggle switch
    công tắc lật
    touch contact switch
    công tắc tiếp xúc chạm
    touch switch
    công tắc an toàn
    touch switch
    công tắc chạm
    trigger switch
    công tắc khởi động
    tumbler switch
    công tắc bập bênh
    tumbler switch
    công tắc bật
    tumbler switch
    công tắc cần bật
    tumbler switch
    công tắc lật
    two-channel switch
    công tắc hai kênh
    types of switch
    các loại công tắc
    universal switch
    công tắc vạn năng
    voltage selection switch
    công tắc lựa chọn điện áp
    weightlessness switch
    công tắc trọng lượng zero
    weightlessness switch
    công tắc không trọng lượng
    zero-gravity switch
    công tắc trọng lượng zero
    zero-gravity switch
    công tắc không trọng lượng
    ly hợp
    ngắt
    air flow switch
    rơle ngắt luồng không khí
    air flow switch
    thiết bị ngắt luồng không khí
    armored switch
    máy ngắt (điện) bọc thép
    battery master switch
    công tắc ngắt mass ắcqui
    breakpoint switch
    bộ chuyển mạch điểm ngắt
    breakpoint switch
    chuyển mạch điểm ngắt
    breakpoint switch
    khóa ngắt
    chain pull switch
    cái ngắt điện kiểu giật
    configuration switch
    cái ngắt mạch cấu hình
    cross-bar switch
    ngắt điện thanh chéo
    cross-ber switch
    ngắt điện thanh tréo
    cut - out switch
    công tắc ngắt mạch
    cutout switch
    công tắc tự ngắt
    cutout switch
    ngắt mạch
    disconnecting switch
    bộ ngắt cách ly
    disconnecting switch
    bộ ngắt nối
    disconnecting switch
    công tắc ngắt
    double-break circuit-breaker, switch
    cầu dao ngắt kép
    double-break circuit-breaker, switch
    máy ngắt kép
    electric switch oil
    dầu ngắt điện
    emergency switch
    cái ngắt mạch sự cố
    excess current switch
    công tắc ngắt quá dòng điện
    field discharge switch
    bộ ngắt trường
    field discharge switch
    công tác ngắt trường
    field-breaking switch
    bộ ngắt trường
    field-breaking switch
    công tắc ngắt trường
    isolating switch
    cầu dao ngắt
    isolating switch
    công tắc ngắt
    knife switch
    dao ngắt điện
    knife, switch
    dao ngắt điện
    lever on-off switch
    cầu dao đóng ngắt
    linked switch
    bộ ngắt mạch ghép
    main voltage switch
    nút ngắt điện thế chính
    mechanically controlled switch
    cái ngắt mạch tự động
    off and on switch
    cái ngắt nối điện
    oil switch
    bộ ngắt dùng dầu
    power cut-off (switch)
    công tắc ngắt ắcqui
    power disconnect switch
    bộ ngắt điện
    pressure operated cut off switch
    bộ ngắt hoạt động bằng áp lực
    pressure switch
    bộ ngắt dùng áp lực
    quick-break switch
    công tắc ngắt mạch nhanh
    quick-break switch
    công tắc ngắt nhanh
    remote control switch
    cái ngắt mạch từ xa
    safety switch
    bộ ngắt an toàn
    safety switch
    cái ngắt mạch an toàn
    safety switch
    ngắt điện an toàn
    set switch
    bộ ngắt (điện) cố định
    single pole switch
    công tắc ngắt
    slow break switch
    thiết bị chuyển mạch ngắt điện
    slow-break switch
    cầu dao ngắt chậm
    stop limit switch
    thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
    switch combination
    tổ hợp ngắt
    switch gear
    thiết bị ngắt
    switch interrupter
    bộ ngắt điện
    switch key
    cái ngắt mạch
    switch key
    khóa ngắt mạch
    switch off
    ngắt điện
    switch oil
    dầu bộ ngắt điện
    switch out
    ngắt (hẳn) điện
    switch-box
    hộp ngắt điện
    switch-great cell
    tế bào ngắt điện
    thermo-switch
    bộ ngắt điện (dùng) nhiệt
    to switch off
    ngắt mạch
    to switch out
    ngắt mạch
    vacuum switch
    núm ngắt điện chân không
    water switch
    chốt ngắt nước
    lưỡi ghi
    actual switch point
    mũi lưỡi ghi thực tế
    base of the switch point
    đế lưỡi ghi
    circular curve switch blade
    lưỡi ghi cong tròn
    heel of switch
    gót lưỡi ghi
    Plate, Switch
    bản đệm thép lưỡi ghi
    Rod, Switch
    thanh giằng lưỡi ghi
    spring switch
    lưỡi ghi lò xo
    switch facing point lock
    lưỡi ghi sử dụng liên khóa
    switch heel
    gót lưỡi ghi
    switch heel spread
    độ mở gót lưỡi ghi
    switch plate
    bản đệm lưỡi ghi
    switch point
    mũi lưỡi ghi
    switch point detail
    chi tiết mũi lưỡi ghi
    switch point housing
    chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
    switch point lock
    khóa lưỡi ghi
    Switch point, Actual
    mũi lưỡi ghi thực tế
    Switch point, Theoretical
    mũi lưỡi ghi lý thuyết
    switch rail riser
    nâng ray lưỡi ghi
    Switch rail, Thick web
    ray lưỡi ghi thân dày
    switch rod
    thanh giằng lưỡi ghi
    switch section
    mặt cắt ngang lưỡi ghi
    switch spindle
    trục lưỡi ghi
    switch stand spindle
    trục truyền lưỡi ghi
    switch vertex
    mũi lưỡi ghi lý thuyết
    tip of switch tongue
    mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
    toe of switch
    mũi lưỡi ghi
    vertex of switch
    mũi lưỡi ghi lý thuyết
    máy cắt mạch
    thiết bị chuyển mạch
    acceleration switch
    thiết bị chuyển mạch tăng tốc
    flow switch
    thiết bị chuyển mạch lưu lượng
    gang switch
    thiết bị chuyển mạch ghép liền
    inertia switch
    thiết bị chuyển mạch quán tính
    key switch
    thiết bị chuyển mạch nút ấn
    level switch
    thiết bị chuyển mạch mức
    line switch
    thiết bị chuyển mạch đường truyền
    magneto-optical switch
    thiết bị chuyển mạch từ quang
    mercury switch
    thiết bị chuyển mạch thủy ngân
    mercury tilt switch
    thiết bị chuyển mạch thủy ngân
    preselection switch
    thiết bị chuyển mạch chọn trước
    push-button switch
    thiết bị chuyển mạch núm bấm
    range switch
    thiết bị chuyển mạch khoảng đo
    RSU (removeswitch unit)
    thiệt bị chuyển mạch từ xa
    scale switch
    thiết bị chuyển mạch thang đo
    scanning switch
    thiết bị chuyển mạch quét
    single pole switch
    thiết bị chuyển mạch đơn cực
    slow break switch
    thiết bị chuyển mạch ngắt điện
    test switch
    thiết bị chuyển mạch thử
    three-pole switch
    thiết bị chuyển mạch ba cực
    thumb wheel switch
    thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
    thiết bị ngắt
    air flow switch
    thiết bị ngắt luồng không khí
    stop limit switch
    thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
    thiết bị ngắt mạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buôn bán sang tay

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Twitch, lash, rod, whip, birch (rod), scourge: He pickedup the switch as if to hit me with it.
    Change, alteration,exchange, shift, change-over, reversal, deflection, trade, swapor swop: A switch of costume was done swiftly backstage,yielding the expression 'quick-change artist'.
    V.
    Twitch, lash, whip, birch, beat, strike, thrash,scourge, flog: The headmaster switched the boys for theslightest misdemeanour.
    Change, shift, exchange, divert,deviate: The colonel switched to another subject. They switchedthe two stones, leaving the fake emerald. 5 divert, turn,rechannel, redirect, direct: They switched the funds to anotherproject.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A device for making and breaking the connectionin an electric circuit.
    A a transfer, change-over, ordeviation. b an exchange.
    A slender flexible shoot cut froma tree.
    A light tapering rod.
    US a device at the junctionof railway tracks for transferring a train from one track toanother; = POINT n.
    .
    A tress of false or detached hairtied at one end used in hairdressing.
    V.
    Tr. (foll. by on,off) turn (an electrical device) on or off.
    Intr. change ortransfer position, subject, etc.
    Tr. change or transfer.
    Tr. reverse the positions of; exchange (switched chairs).
    Tr.swing or snatch (a thing) suddenly (switched it out of my hand).6 tr. beat or flick with a switch.
    Upto date; aware of what is going on.
    Excited; under theinfluence of drugs. switch off colloq. cease to pay attention.switch over change or exchange. switch-over n. a change orexchange.
    Switcher n. [earlier swits, switz, prob. f. LG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X