• Revision as of 14:58, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy, động cơ
    internal-combustion engine
    team engine
    Đầu máy (xe lửa)
    Dụng cụ chiến tranh
    engines of war
    dụng cụ chiến tranh
    Dụng cụ, phương tiện
    to use every available engine to gain one's end
    sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình

    Ngoại động từ

    Lắp máy vào, gắn động cơ vào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mô tô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu
    động cơ
    acoustic heat engine
    động cơ nhiệt thính
    adiabatic engine
    động cơ đoạn nhiệt
    adjustable speed engine
    động cơ vận tốc thay đổi
    aero pulse (engine)
    động cơ phản lực xung động
    air breathing engine
    động cơ phản lực không khí
    air cell diesel engine
    động cơ điêzen có buồng khí
    air cooled engine
    động cơ khí lạnh
    air engine
    động cơ hơi nén
    air engine
    động cơ khí nén
    air-engine
    động cơ khí nén
    aircraft engine oil
    dầu động cơ máy bay
    all-alloy engine
    động cơ hợp kim
    an engine oil level check
    kiểm tra mực dầu động cơ
    assistant engine
    động cơ hỗ trợ
    automobile engine
    động cơ ô tô
    automotive engine
    động cơ tự động
    automotive engine
    động cơ xe ô tô
    auxiliary engine
    động cơ phụ
    balanced engine
    động cơ đã cân bằng
    beam engine
    động cơ đòn cân bằng
    bearer-plates of engine
    bệ đỡ động cơ
    bearer-plates of engine
    ổ đỡ động cơ
    big-block engine
    động cơ lớn của Mỹ
    binary heat engine
    động cơ nhiệt kép
    Boltzmann engine
    động cơ Boltzmann
    booster (engine)
    động cơ phụ
    bucket engine
    động cơ gàu (xúc)
    bypass engine
    động cơ phân luồng
    caloric engine
    động cơ có buồng mồi
    caloric engine
    động cơ khí nóng
    calorific engine
    động cơ nhiệt
    capacity of an engine
    công suất động cơ
    carburetor engine
    động cơ dùng cacbuaratơ
    carburetor engine
    động cơ cacburatơ
    carburettor engine
    động cơ dùng cacbuaratơ
    carburettor engine
    động cơ cacburatơ
    Carnot engine
    động cơ Carnot
    center engine
    động cơ ở giữa
    centre engine
    động cơ ở giữa
    check engine warning light
    đèn báo kiểm tra động cơ
    chemical rocket engine
    động cơ tên lửa hóa học
    combustion engine
    đông cơ đốt trong
    combustion engine
    động cơ đốt trong
    combustion engine
    động cơ nổ
    composite engine
    động cơ tổ hợp
    compound engine
    động cơ tổ hợp
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở nhiều lần
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở phức hợp
    compressed air engine
    động cơ khí nén
    compression-ignition engine
    động cơ điezen
    compression-ignition engine
    động cơ nén cháy
    critical engine
    động cơ tới hạn
    crosshead engine
    động cơ có đầu cốp
    crude-oil engine
    động cơ dùng dầu thô
    cryogenic engine
    động cơ cryo
    diesel electric engine
    động cơ điện điezen
    diesel engine
    động cơ dầu
    diesel engine
    động cơ diesel
    diesel engine
    động cơ điezen
    diesel engine
    động cơ điêzen
    diesel engine oil
    dầu động cơ điezen
    diesel hydraulic engine
    động cơ điezen thủy lực
    diesel, engine
    đông cơ điezen
    direct injection engine
    động cơ phun trực tiếp
    donkey engine
    động cơ phụ
    double acting engine
    động cơ tác dụng kép
    double piston engine
    động cơ hai pittông
    double-piston engine
    động cơ pittông kép
    drawing engine
    động cơ kéo
    dredging engine
    động cơ tàu cuốc
    drilling engine
    động cơ khoan
    drilling engine
    động cơ máy khoan
    dual fuel engine
    động cơ hai nhiên liệu
    dual-piston engine
    động cơ pittông đôi
    electric engine
    động cơ đẩy điện
    electric engine
    động cơ điện
    electric hoisting engine
    động cơ nâng chạy bằng điện
    electronic engine control (EEC)
    điều khiển động cơ bằng điện tử
    engine angle command
    sự điều khiển góc động cơ
    engine bay
    ngăn, khoang động cơ
    engine bearing
    ổ trục động cơ
    engine block
    khối động cơ
    engine body
    thân động cơ
    engine bonnet
    nắp động cơ
    engine brake
    hãm động cơ
    engine brake
    phanh động cơ
    engine brake
    thắng động cơ
    engine braking
    phanh bằng động cơ
    engine builder
    hãng chế tạo động cơ
    engine capacity
    công suất động cơ
    engine capacity
    dung tích động cơ
    engine case
    hộp động cơ
    engine combustion chamber
    buồng đốt của động cơ
    engine compartment
    khoang động cơ
    engine control computer
    máy tính điều khiển động cơ
    engine control module
    môđun điều khiển động cơ
    engine coolant
    nước làm mát động cơ
    engine cooling system
    hệ thống làm mát động cơ
    engine crank
    khuỷu động cơ
    engine cycle
    chu trình động cơ
    engine depression
    sự hút động cơ (ápthấp)
    engine diagnostic connected
    giắc nối chẩn đoán động cơ
    engine external combustion
    động cơ đốt cháy ngoài
    engine failure
    sự cố động cơ
    engine failure
    sự hỏng động cơ
    engine failure
    sự trục trặc động cơ,
    engine failure
    vỡ động cơ
    engine fan
    quạt động cơ
    engine flame-out
    lưỡi lửa sau động cơ
    engine flywheel
    bánh đà động cơ
    engine frame
    khung đỡ động cơ
    engine frame
    khung động cơ
    engine fuel
    nhiên liệu động cơ
    engine fuel system
    hệ nhiên liệu động cơ
    engine hoist
    động cơ nâng
    engine hood
    nắp động cơ
    engine hood
    vải bọc động cơ
    engine induction manifold
    ống góp dẫn vào động cơ
    engine instruments
    trang bị động cơ
    engine jet wash
    sự phun rửa động cơ
    engine lacquer
    sơn động cơ
    engine layout
    vị trí đặt động cơ
    engine life
    tuổi bền của động cơ
    engine logbook
    sổ trực động cơ
    engine lubrication
    sự tra dầu động cơ
    engine management system (EMS)
    hệ thống điều khiển động cơ
    engine manufacturer
    nhà sản xuất động cơ
    engine mechanic
    thợ máy động cơ
    engine model code
    mã động cơ
    engine modifications
    sự cải tiến động cơ
    engine mount
    khung giá động cơ
    engine mount
    giá động cơ
    engine mount
    giá treo động cơ
    engine mount-and-thrust structure
    cấu trúc lắp ghép động cơ
    engine mountings
    giá lắp động cơ
    engine muffler
    bộ giảm âm động cơ
    engine muffler
    bộ tiêu âm động cơ
    engine nacelle
    vỏ bọc động cơ
    engine nacelle stub
    cuống vỏ bọc động cơ
    engine nozzle cluster
    cụm miệng phun động cơ
    engine oil
    dầu động cơ
    engine oil
    dầu làm trơn động cơ
    engine oil level warning light
    đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ
    engine operation
    sự vận hành động cơ
    engine output
    công suất động cơ
    engine parameters
    các thông số động cơ
    engine pedestal
    bệ động cơ
    engine performance graph
    đồ thị tính năng động cơ
    engine pod
    vỏ bọc động cơ
    engine power curve
    đường cong công suất động cơ
    engine pressure ratio
    tỷ số nén của động cơ
    engine rig test
    sự thử động cơ trên giá
    engine room
    buồng động cơ
    engine room
    khoang động cơ
    engine room telegraph
    chuông truyền lệnh khoang động cơ
    engine run-up
    sự chạy thử động cơ
    engine seating
    bệ động cơ
    engine shaft bearing
    ổ trục động cơ
    engine shut-down
    sự tắt động cơ
    engine shut-down in flight
    sự tắt động cơ khi bay
    engine shut-off stop
    cữ đóng động cơ
    engine shutdown
    sự dừng của động cơ
    engine silencer
    bộ giảm âm động cơ
    engine silencer
    bộ tiêu âm động cơ
    engine size
    dung tích động cơ
    engine speed governor
    bộ điều tốc của động cơ
    engine speed sensor
    cảm biến tốc độ động cơ
    engine stand
    giá tháo lắp động cơ
    engine starter
    bộ khởi động động cơ
    engine starter
    động cơ khởi động
    engine starting control box
    hộp điều khiển khởi động cơ
    engine subframe
    khung gá động cơ
    engine support
    giá chìa đỡ động cơ
    engine support
    giá treo động cơ
    engine support arch
    vòm yên đỡ động cơ
    engine support lug
    giá chìa đỡ động cơ
    engine support lug
    giá treo động cơ
    engine support plug
    vít bắt giá động cơ
    engine temperature sensor
    cảm biến nhiệt động cơ
    engine test stand
    giá thử động cơ
    engine torque
    mômen quay của động cơ
    engine torque
    mômen quay động cơ
    engine trouble
    sự hư hỏng động cơ
    engine trouble
    sư trục trặc động cơ
    engine trouble
    sự trục trặc động cơ
    engine under guard
    tấm bảo vệ động cơ
    engine-alternation unit
    nhóm động cơ
    ether for starting engine purposes
    ê te khởi động động cơ
    expansion engine
    động cơ giãn nở
    expansion engine
    động cơ kiểu giãn nở
    explosion engine
    động cơ đốt trong
    explosion engine
    động cơ nổ
    explosive combustion engine
    động cơ nổ
    external combustion engine
    động cơ đốt ngoài
    F-head engine
    động cơ đầu chữ F
    fan engine
    động cơ quạt
    fan jet engine
    động cơ phản lực cánh quạt
    FF head engine
    động cơ kiểu F
    fire engine
    động cơ dập tắt lửa
    five-cylinder engine
    động cơ năm xi lanh
    flat twin engine
    động cơ chữ V phẳng
    flat twin engine
    động cơ có 2 xi lanh
    flat twin engine
    động cơ kép
    floating engine
    động cơ đặt nổi
    floating engine
    động cơ treo
    flooded engine
    động cơ bị ngộp xăng
    four cycle engine
    động cơ bốn thì
    four stroke engine
    động cơ 4 kỳ
    four-cycle engine
    động cơ bốn kỳ
    four-cylinder engine
    động cơ xi lanh
    four-stroke Diesel engine
    động cơ điezen 4 kỳ
    four-stroke engine
    động cơ bốn kỳ
    four-valve engine
    động cơ 4 van
    free piston engine
    động cơ kiểu pittông tự do
    free piston engine
    động cơ pittông tự do
    front engine
    động cơ đặt phía trước
    front engine
    động cơ lắp phía trước
    front-mounted engine
    động cơ lắp phía trước
    fuel-injected engine
    động cơ phun xăng
    fuel-injection engine
    động cơ phun xăng
    gas engine
    động cơ ga
    gas engine
    động cơ gasolin
    gas engine
    động cơ chạy ga
    gas engine
    động cơ chạy gas
    gas engine
    động cơ chạy hơi
    gas engine
    động cơ khí
    gas engine
    động cơ xăng
    gas engine scrubber
    máy làm sạch động cơ khí
    gas turbine engine
    động cơ tua bin khí
    gas turbine engine
    động cơ tuabin khí
    gasoline engine
    động cơ dùng nhiên liệu
    gasoline engine
    động cơ dùng xăng
    gasoline engine
    động cơ ga
    gasoline engine
    động cơ gasolin
    gasoline engine
    động cơ gazolin
    gasoline engine
    động cơ chạy xăng
    gasoline engine
    động cơ xăng
    hauling engine
    động cơ kéo tàu
    heat-engine
    động cơ nhiệt
    heavy duty engine
    động cơ cỡ lớn
    heavy-oil engine
    động cơ chạy dầu nặng
    high compression engine
    động cơ cao áp (chạy nhanh)
    high speed engine
    động cơ quay nhanh
    high speed oil engine
    động cơ dầu tốc độ cao
    high-speed diesel engine
    động cơ điezen vận hành nhanh
    high-speed engine
    động cơ cao tốc
    high-speed engine
    động cơ tốc độ cao
    high-speed engine
    động cơ vận hành nhanh
    hoisting engine
    động cơ nâng
    horizontal engine
    động cơ đặt ngang
    horizontal engine
    động cơ kiểu nằm ngang
    hot air engine
    động cơ không khí nóng
    hot bulb engine
    động cơ điezen bầu nhiệt
    hot-air engine
    động có buồng mồi
    hot-bulb engine
    động cơ có buồng đốt
    hot-bulb engine
    động cơ nửa điezen
    hotted-up engine
    động cơ (bị) nóng lên
    hybrid engine
    động cơ lai
    hybrid engine
    động cơ tổ hợp
    hydraulic engine
    động cơ thủy lực
    IC engine
    động cơ đốt trong
    improved diesel engine
    động cơ điezen cải tiến
    inclined engine
    động cơ đặt nghiêng
    indirect injection diesel engine
    động cơ điezen gián tiếp
    inference engine
    động cơ suy diễn
    inject engine
    động cơ phun xăng
    injection engine
    động cơ phun dầu
    inlet over exhaust engine (IOEengine)
    động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
    internal combustion (IC) engine
    động cơ đốt trong
    internal combustion engine
    động cơ đốt trong
    internal combustion engine
    động cơ nổ
    internal-combustion engine
    động cơ đốt trong
    jack engine
    động cơ thời
    jet engine
    động cơ phản lực
    jet engine fuel
    nhiên liệu động cơ phản lực
    jet turbine engine
    động cơ tuabin phản lực
    kerosene engine
    động cơ dầu hỏa
    kill an engine
    làm kẹt động cơ
    l head engine
    động cơ có xupáp đặc
    L-head engine
    động cơ đầu chữ L
    Lauson engine
    động cơ Lauson
    lean-burn engine
    động cơ đốt nghèo
    liquid fuel engine
    động cơ nhiên liệu lỏng
    long block engine
    động cơ có trục khuỷu dài
    longitudinal engine
    động cơ đặt dọc
    low-speed diesel engine
    động cơ điezen tốc độ chậm
    low-speed engine
    động cơ tốc độ chậm
    main engine
    động cơ chính
    marine engine oil
    dầu động cơ tàu thủy
    master engine
    động cơ chính
    maximum engine overspeed
    vượt tốc động cơ cực đại
    midship engine
    động cơ đặt giữa
    monkey driver engine
    động cơ đóng cọc kiểu búa
    multicylinder engine
    động cơ nhiều xi lanh
    multifuel engine
    động cơ đa nhiên liệu
    multipiston engine
    động cơ nhiều pitông
    multiple fuel engine
    động cơ nhiều chất đốt
    multiple-expansion engine
    động cơ nở phức hợp
    natural gas engine
    động cơ chạy khí thiên nhiên
    naturally aspirated engine
    động cơ không tăng áp
    nominal engine speed
    tốc độ động cơ định mức
    non valve engine
    động cơ không bù đắp
    non-valve engine
    động cơ không xú bắp
    nonexpansion engine
    động cơ không giãn nở
    normally aspirated engine
    động cơ không tăng áp
    nuclear engine
    động cơ hạt nhân
    OHV engine
    động cơ OHV
    OHV engine
    động cơ van treo
    oil engine
    động cơ dầu
    oil engine
    động cơ dầu nặng
    oil engine
    động cơ điêzen
    oil engine
    động cơ (dùng) dầu
    oil engine
    động cơ chạy dầu (điêzen)
    one-cylinder engine
    động cơ đơn xi lanh
    one-cylinder engine
    động cơ một xi lanh
    opposed piston engine
    động cơ có pittông đối đỉnh
    opposed piston engine
    động cơ pittông lắp đối
    over-square engine
    động cơ hành trình ngắn
    overhead cam-shaft (ohc) engine
    động cơ trục cam phía trên
    overhead valve (OHV) engine
    động cơ có súpap trên nắp máy
    overhead valve (ohv) engine
    động cơ van trên
    overhead valve engine
    động cơ có van đặt trên
    overhead valve engine
    động cơ có van treo
    overhead valve engine
    động cơ OHV
    pancake engine
    đồng cơ nằm ngang
    pancake engine
    động cơ nằm ngang
    pancake engine or flat engine
    động cơ xi lanh nằm ngang
    perpetual motion engine
    động cơ chuyển động vĩnh cửu
    petrol engine
    động cơ ga
    petrol engine
    động cơ ga solin
    petrol engine
    động cơ chạy xăng
    petrol engine
    động cơ xăng
    petroleum oil engine
    động cơ dầu lửa
    piston engine
    động cơ kiểu pittông
    piston engine
    động cơ pittông
    piston engine
    động cơ tịnh tiến
    plasma engine
    động cơ plasma (tàu vũ trụ)
    plastic engine
    động cơ bằng chất dẻo
    pre-combustion chamber engine
    động cơ có buồng đốt trước
    pre-combustion engine
    động cơ diesel phun gián tiếp (có buồng đốt trước)
    propjet engine
    động cơ phản lực-cánh quạt
    propulsion engine
    động cơ đẩy
    propulsion engine
    động cơ đẩy chân vịt
    propulsion engine
    động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
    pulsating jet engine
    động cơ dòng xung phản lực
    pulsating jet engine
    động cơ phản lực dòng xung
    pumping engine
    động cơ bơm
    pushrod engine valve
    van động cơ có cần đẩy
    quad-cam engine
    động cơ 4 trục cam
    radial engine
    động cơ hình sao
    radial engine
    động cơ hướng tâm
    radial piston type engine
    động cơ kiểu pittông hướng tâm
    Rankine cycle engine
    động cơ chu trình Rankine
    reaction engine
    động cơ phản lực
    rear engine
    động cơ đặt phía sau
    rear engine
    động cơ lắp phía sau
    rear engine
    động cơ phía sau
    rear-mounted engine
    động cơ lắp phía sau
    rebuilt engine
    phục hồi động cơ
    reciprocating engine
    động cơ kiểu pittông
    reciprocating engine
    động cơ kiểu qua lại
    reciprocating engine
    động cơ pittông tịnh tiến
    reciprocating engine (pistonengine)
    động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
    reconditioned engine or recon
    động cơ đã đại tu
    ringing engine
    động cơ có tiếng gõ
    rocket engine
    động cơ tên lửa
    rolling mill engine
    động cơ trục nghiền
    rotary (piston) engine
    động cơ có pittông quay tròn
    rotary (piston) engine
    động cơ wankel
    rotary engine
    động cơ kiểu pittông quay
    rotary engine
    động cơ pittông quay
    rotary engine
    động cơ quay
    rotary engine (wankelengine)
    động cơ quay (động cơ wankel)
    rotary piston engine
    động cơ pittông quay
    rotating piston engine
    động cơ pittông quay
    run an engine to its full capacity
    chạy động cơ đến hết công suất
    search engine
    động cơ tìm kiếm
    semi diesel engine
    động cơ bán diezen
    semi-diesel engine
    động cơ điezen bầu nhiệt
    semi-diesel engine
    động cơ nửa điezen
    semidiesel engine
    động cơ có buồng đốt
    short block engine
    động cơ có trục khủy ngắn
    short strock engine
    động cơ hành trình ngắn
    side valve engine
    động cơ sv
    side valve engine (svengine)
    ô tô động cơ van bên cạnh
    simple expansion engine
    động cơ giãn đơn
    single cylinder engine
    động cơ đơn xi lanh
    single cylinder engine
    đông cơ một xi lanh
    single cylinder engine
    động cơ một xi lanh
    single engine excavator
    máy đào một động cơ
    single expansion engine
    động cơ giãn đơn
    single-acting engine
    động cơ tác dụng đơn
    six cylinder engine
    động cơ 6 xi lanh
    six cylinder engine
    động cơ sáu xi lanh
    sixteen valve (16V) engine
    động cơ 16 xú páp
    slant engine
    động cơ đặt nghiêng
    slanter engine
    động cơ xi lanh nghiêng
    sleeve valve engine
    động cơ không xupáp
    sleeve valve engine
    động cơ kiểu van lồng
    sleeve valve engine
    động cơ van ống
    slow-running diesel engine
    động cơ điezen vận hành chậm
    small block engine
    loại động cơ V8 của Mỹ
    small gas engine
    động cơ máy nhỏ
    solar engine
    động cơ năng lượng mặt trời
    Space Shuttle Main Engine (SSME)
    động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
    spark ignition engine
    động cơ đánh lửa cưỡng bức
    spark ignition engine
    động cơ kiểu đánh tia lửa
    start the engine and allow it to idle for 5 minutes
    khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
    starting engine
    động cơ khởi động
    starting engine
    động cơ phát khởi
    starting engine
    động cơ phụ
    stationary engine
    động cơ cố định
    steam engine
    động cơ hơi nước
    steam engine
    động cơ cơ hơi nước
    steam engine
    động cơ pittông
    stirling engine
    động cơ stirling
    straight engine
    động cơ thẳng hàng
    stratified charge engine
    động cơ nạp
    subzero engine oil
    dầu động cơ nhiệt độ thấp
    supercharged engine
    động cơ tăng áp
    sv engine (sidevalve engine)
    động cơ van bên
    T-head engine
    động cơ đầu chữ T
    tandem engine
    động cơ tiếp đôi
    thermal engine
    động cơ nhiệt
    thermal jet engine
    động cơ nhiệt phản lực
    thermal jet engine
    động cơ phản lực nhiệt
    three cylinder engine
    động cơ ba xi lanh
    three-cylinder engine
    động cơ 3 xi lanh
    three-port two-stroke engine
    động cơ hai kỳ ba lỗ
    to test an engine on the brake
    đo công suất động cơ
    traction engine
    động cơ kéo
    transverse engine
    động cơ nằm ngang
    trunk piston engine
    động cơ kiểu pittông ống
    trunk piston engine
    động cơ pittông ống
    turbine engine
    động cơ tuabin
    turbojet engine
    động cơ phản lực tuabin
    turboprop engine
    động cơ phản lực tuabin
    turboshaft engine
    động cơ trục tuabin
    turning engine
    động cơ quay
    twelve cylinder engine
    động cơ 12 xi lanh
    twin cam engine
    động cơ có hai cam
    twin engine
    động cơ kép
    twin engine
    máy hai động cơ
    twin spool engine
    động cơ hai trục quay
    twin steam engine
    động cơ hơi nước kép
    twin-piston engine
    động cơ hai pittông
    twin-piston engine
    động cơ pittông kép
    twin-stroke engine
    động cơ hai kỳ
    two cycle engine
    động cơ hai kì
    two cycle engine
    động cơ hai thì
    two cycle engine (twostroke engine)
    động cơ 2 thì
    two cylinder engine
    động cơ có hai xi lanh
    two stroke engine
    động cơ hai thì
    two stroke engine or two cycle engine
    động cơ hai thì
    two-cycle engine
    động cơ hai kỳ
    two-cycle engine
    động cơ hai thì
    two-storey diesel engine
    động cơ điêzen 2 kỳ
    two-stroke engine
    động cơ hai kì
    two-stroke engine
    động cơ hai kỳ
    two-stroke engine
    động cơ 2 kỳ
    U-cylinder engine
    động cơ hai pittông
    U-type engine
    động cơ đặt dưới sàn
    U-type engine
    động cơ chữ U
    underfloor engine
    động cơ đặt dưới sàn
    underfloor engine
    động cơ dưới sàn
    underfloor engine
    động cơ chữ U
    underfloor mid-engine
    động cơ đặt giữa xe
    uniflow engine
    động cơ kiểu một dòng
    unsupercharged engine
    động cơ không tăng áp
    V type engine
    động cơ kiểu V
    V-8 engine
    động cơ hình V có 8 xi lanh (mỗi bên bốn)
    V-engine
    động cơ chữ V
    V-type engine
    động cơ kiểu chữ V
    valveless engine
    động cơ không van
    valveless engine
    động cơ không xupáp
    vehicle diesel engine
    động cơ điezen cho xe
    vernier engine
    động cơ du xích
    vertical engine
    động cơ lắp thẳng đứng
    vibrator with built-in engine
    đầm rung có động cơ
    vibrator with built-in engine
    máy rung có động cơ
    W-type engine
    động cơ kiểu chữ W
    wankel engine
    động cơ wankel (píton tam giác)
    wankel engine
    động cơ wanker
    warren engine
    động cơ warren
    water cooled engine
    động cơ do nước làm lạnh
    water cooled engine
    động cơ giảm nhiệt bằng nước
    weight of engine
    trọng lượng động cơ
    wind engine
    động cơ cuốn
    wind engine
    động cơ nâng
    wobble plate engine
    động cơ có đĩa lắc
    work an engine to its full capacity
    chạy động cơ đến hết công suất
    X-type engine
    động cơ kiểu chữ x
    động cơ, máy
    aircraft engine oil
    dầu động cơ máy bay
    drilling engine
    động cơ máy khoan
    small gas engine
    động cơ máy nhỏ
    dụng cụ
    máy
    mô tơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Motor, machine, mechanism, appliance, apparatus; locomotive:The invention of the internal combustion engine revolutionizedmodern transport.

    Oxford

    N.

    A mechanical contrivance consisting of several partsworking together, esp. as a source of power.
    A a railwaylocomotive. b = fire-engine. c = steam engine.
    Archaic amachine or instrument, esp. a contrivance used in warfare.
    Engined adj. (also in comb.). engineless adj. [OFengin f. L ingenium talent, device: cf. INGENIOUS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X