• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa format)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====học thuyết=====
    +
    =====học thuyết=====
    ::[[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::[[theory]] [[of]] [[relativity]]
    ::học thuyết tương đối
    ::học thuyết tương đối
    -
    =====lý luận=====
    +
    =====lý luận=====
    ::[[informal]] [[theory]]
    ::[[informal]] [[theory]]
    ::lý luận không hình thức
    ::lý luận không hình thức
    ::[[information]] [[theory]]
    ::[[information]] [[theory]]
    ::lý luận thông tin
    ::lý luận thông tin
    -
    =====lý thuyết=====
    +
    =====lý thuyết=====
    ::Abbe [[theory]]
    ::Abbe [[theory]]
    ::lý thuyết Abbe
    ::lý thuyết Abbe
    Dòng 647: Dòng 645:
    ::lý thuyết Yang-Mills
    ::lý thuyết Yang-Mills
    -
    =====nguyên lý=====
    +
    =====nguyên lý=====
    -
    =====lí thuyết=====
    +
    =====lí thuyết=====
    ::[[circuit]] [[theory]]
    ::[[circuit]] [[theory]]
    ::lí thuyết mạch
    ::lí thuyết mạch
    Dòng 669: Dòng 667:
    ::lí thuyết hóa già
    ::lí thuyết hóa già
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====học lý=====
    +
    =====học lý=====
    -
    =====nguyên lý=====
    +
    =====nguyên lý=====
    ::[[agio]] [[theory]]
    ::[[agio]] [[theory]]
    ::nguyên lý tiền các
    ::nguyên lý tiền các
    ::[[general]] [[theory]] [[of]] [[employment]]
    ::[[general]] [[theory]] [[of]] [[employment]]
    ::nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
    ::nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theory theory] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[approach]] , [[argument]] , [[assumption]] , [[base]] , [[basis]] , [[code]] , [[codification]] , [[concept]] , [[conditions]] , [[conjecture]] , [[doctrine]] , [[dogma]] , [[feeling]] , [[formularization]] , [[foundation]] , [[grounds]] , [[guess]] , [[guesswork]] , [[hunch]] , [[idea]] , [[ideology]] , [[impression]] , [[method]] , [[outlook]] , [[philosophy]] , [[plan]] , [[position]] , [[postulate]] , [[premise]] , [[presentiment]] , [[presumption]] , [[proposal]] , [[provision]] , [[rationale]] , [[scheme]] , [[shot ]]* , [[speculation]] , [[stab ]]* , [[supposal]] , [[suppose]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspicion]] , [[system]] , [[systemization]] , [[theorem]] , [[thesis]] , [[understanding]] , [[hypothesis]] , [[postulation]] , [[presupposition]] , [[analysis]] , [[belief]] , [[explanation]] , [[formula]] , [[nation]] , [[principle]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 a supposition or system of ideas explainingsomething, esp. one based on general principles independent ofthe particular things to be explained (opp. HYPOTHESIS) (atomictheory; theory of evolution).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A speculative (esp. fanciful)view (one of my pet theories).=====
    +
    :[[certainty]] , [[fact]] , [[proof]] , [[reality]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The sphere of abstractknowledge or speculative thought (this is all very well intheory, but how will it work in practice?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The exposition ofthe principles of a science etc. (the theory of music).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math.a collection of propositions to illustrate the principles of asubject (probability theory; theory of equations). [LL theoriaf. Gk theoria f. theoros spectator f. theoreo look at]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:36, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'θiəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học thuyết, lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)
    Darwin's theory of evolution
    Thuyết tiến hoá của Đác-uyn


    Thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận)
    he has a theory that wearing hats makes men go bald
    anh ta có cái thuyết cho rằng đội mũ làm cho đàn ông hói đầu
    There's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes
    Có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên


    Ý kiến, giả định (nói chung)
    in theory, three things could happen
    về lý thuyết, có ba khả năng có thể xảy ra
    Lý thuyết, lý luận, nguyên lý (những nguyên tắc làm cơ sở cho một môn học)
    good in theory but inapplicable in practice
    hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    học thuyết
    theory of relativity
    học thuyết tương đối
    lý luận
    informal theory
    lý luận không hình thức
    information theory
    lý luận thông tin
    lý thuyết
    Abbe theory
    lý thuyết Abbe
    adaptive system theory
    lý thuyết hệ thống thích ứng
    additive ideal theory
    lý thuyết cộng các iđean
    additive ideal theory
    lý thuyết cộng tính iđean
    additive number theory
    lý thuyết cộng tính các số
    additive number theory
    lý thuyết cộng tính số
    algebraic theory
    lý thuyết đại số
    algebraic theory of numbers
    lý thuyết đại số các số
    alternating-current circuit theory
    lý thuyết mạch dòng xoay chiều
    analytic theory number
    lý thuyết giải tích các số
    analytic theory numbers
    lý thuyết giải tích các số
    analytic theory of numbers
    lý thuyết giải tích các số
    applied inverse scattering theory
    lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
    applied theory of plasticity
    lý thuyết dẻo ứng dụng
    array theory
    lý thuyết mảng
    automata theory
    lý thuyết thiết bị tự động
    automata theory
    lý thuyết về người máy
    band theory
    lý thuyết vùng
    band theory
    lý thuyết vùng chất rắn
    band theory of solids
    lý thuyết vùng
    band theory of solids
    lý thuyết vùng chất rắn
    band theory of solids
    lý thuyết vùng của chất rắn
    Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
    lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
    Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
    lý thuyết BCS
    barrel theory
    lý thuyết vỏ trụ
    BCS theory
    lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
    BCS theory
    lý thuyết BCS
    beam flexural theory
    lý thuyết tính dầm chịu uốn
    beam theory
    lý thuyết dầm
    bending theory
    lý thuyết uốn
    big bang theory
    lý thuyết vụ nổ lớn
    Boussinesp theory
    lý thuyết Businet
    buckling theory
    lý thuyết tạo võng
    c-number theory
    lý thuyết số c
    catastrophe theory
    lý thuyết tai biến
    circuit theory
    lý thuyết mạch
    circuit theory
    lý thuyết mạch điện
    classical field theory
    lý thuyết trường cổ điển
    classical theory of elasticity
    lý thuyết đàn hồi cổ điển
    coding theory
    lý thuyết mã
    coding theory
    lý thuyết mã hóa
    coding theory
    lý thuyết viết mã
    combinatorial theory
    lý thuyết tổ hợp
    communication theory
    lý thuyết truyền thông
    communications theory
    lý thuyết truyền thông
    computer theory
    lý thuyết máy tính
    consolidation theory
    lý thuyết gia cố
    constant angle theory of arch dam design
    lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
    coordination theory
    lý thuyết phối trí
    core theory
    lý thuyết lõi mặt cắt
    corpuscular theory
    lý thuyết hạt
    creep theory
    lý thuyết rão
    Debye theory
    lý thuyết Debey
    decision theory
    lý thuyết quyết định
    deductive theory
    lý thuyết suy diễn
    diffusion theory
    lý thuyết khuếch tán
    diode theory
    lý thuyết điot
    domain theory
    lý thuyết miền
    Einstein's general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
    Einstein's theory of relativity
    lý thuyết tương đối Einstein
    elastic theory
    lý thuyết đàn hồi
    elastic-plastic theory
    lý thuyết đàn hồi dẻo
    elasto-plastic theory
    lý thuyết đàn hồi-dẻo
    electric circuit theory
    lý thuyết mạch
    electric circuit theory
    lý thuyết mạch điện
    electrochemical corrosion theory
    lý thuyết ăn mòn điện hóa
    electromagnetic theory of light
    lý thuyết điện từ về ánh sáng
    electron theory
    lý thuyết điện tử
    electron theory
    lý thuyết electron
    electron theory of metals
    lý thuyết điện tử về kim loại
    electroweak theory
    lý thuyết điện yếu
    elementary theory
    lý thuyết cơ sở
    emission theory
    lý thuyết phát xạ
    Equivalent Random Theory (ERT)
    lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
    error theory
    lý thuyết sai số
    failure theory
    lý thuyết sai hỏng
    Fermat's little theory of prime numbers
    tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
    Fermi theory
    lý thuyết Fermi
    field theory
    lý thuyết trường
    finite element theory
    lý thuyết phần tử hữu hạn
    fixed points theory
    lý thuyết tiêu điểm mômen
    folded plate theory
    lý thuyết bản gấp khúc
    formal theory
    lý thuyết hình thức
    frequency theory of probability
    lý thuyết xác suất theo tần số
    function theory
    lý thuyết hàm
    Fundamentals of Computation Theory (FCT)
    nền tảng của lý thuyết tính toán
    fuzzy theory
    lý thuyết mờ
    game theory
    lý thuyết trò chơi
    gauge theory
    lý thuyết chuẩn
    general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát
    geometric theory of number
    lý thuyết hình học các số
    Ginzburg-Landau theory
    lý thuyết Ginzburg-landau
    Glashow-Weinberg-Salam theory
    lý thuyết Glashow-Weinberg-salam
    Gluon field theory
    lý thuyết trường gluon
    grand unified theory (GUT)
    lý thuyết đại thống nhất
    graph theory
    lý thuyết đồ thị
    gravitational theory
    lý thuyết hấp dẫn
    group theory
    lý thuyết chùm
    group theory
    lý thuyết nhóm
    GUT (grandunified theory)
    lý thuyết GUT
    GUT (grandunified theory)
    lý thuyết đại thống nhất
    Hamilton-Jacobi theory
    lý thuyết Hamilton-Jacobi
    Heisenberg theory
    lý thuyết Heisenberg
    homology theory
    lý thuyết đồng đều
    homology theory
    lý thuyết đồng điều
    homology theory
    lý thuyết đồng điệu
    homotopy theory
    lý thuyết đồng luân
    humoral theory
    lý thuyết thể dịch
    impact theory of line broadening
    lý thuyết mở rộng vạch do va đập
    information theory
    lý thuyết thông tin
    inverse scattering theory
    lý thuyết nghịch đảo tán xạ
    ionic theory
    lý thuyết ion
    kinetic theory of gases
    lý thuyết động học chất khí
    kinetic theory of gases
    lý thuyết khí động học
    Kynch separation theory
    lý thuyết phân chia Kynch
    Lamgevin theory of paramagnetism
    lý thuyết thuận từ Langevin
    laminar flow theory
    lý thuyết dòng chảy tầng
    Landau-Ginzburg theory
    lý thuyết Ginzburg-Landau
    Langevin ion-recombination theory
    lý thuyết tái hợp ion Langevin
    Langevin theory
    lý thuyết Langevin
    Lnagevin theory of diamagnetism
    lý thuyết nghịch từ Langevin
    London superfluidity theory
    lý thuyết siêu lỏng London
    macroscopic theory
    lý thuyết vĩ mô
    manifold theory
    lý thuyết đa tạp
    many-body theory
    lý thuyết hệ nhiều vật
    mathematical system theory
    lý thuyết toán học các hệ
    matrix theory
    lý thuyết ma trận
    maximum train theory
    lý thuyết biến dạng lớn nhất
    Maxwell's electromagnetic theory
    lý thuyết điện từ Maxwell
    membrane theory
    lý thuyết không mômen
    membrane theory
    lý thuyết màng
    memic theory
    lý thuyết trí nhớ
    meson field theory
    lý thuyết trường meson
    meson field theory
    lý thuyết trường mezon
    meson field theory
    lý thuyết trường Mêzon
    meta theory
    meta lý thuyết
    meta-theory
    siêu lý thuyết
    microscopic theory
    lý thuyết vi mô
    model theory
    lý thuyết mẫu
    model theory
    lý thuyết mô hình
    Mohr's strength theory
    lý thuyết sức bền Mohr
    moment theory of shell analysis
    lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
    momentless analysis theory
    lý thuyết tính toán không mômen
    monophyletic theory
    lý thuyết đơn loại
    multiplicative ideal theory
    lý thuyết iđean nhân
    multisublattice theory
    lý thuyết nhiều phân mạng
    network theory
    lý thuyết mạng
    Newtonian theory of impact
    lý thuyết Niutơn về sự va chạm
    non-Abelian gauge theory
    lý thuyết chuẩn phi Abel
    nonlinear field theory
    lý thuyết trường phi tuyến
    nonlinear plastic theory
    lý thuyết dẻo phi tuyến tính
    nonlocal field theory
    lý thuyết trường không định xứ
    nuclear theory
    lý thuyết hạt nhân
    number theory
    lý thuyết số
    object theory
    lý thuyết đối tượng
    Onsager theory of dielectrics
    lý thuyết điện môi Onsager
    operator theory
    lý thuyết toán tử
    optimal control theory
    lý thuyết điều khiển tối ưu
    paradox of the set theory
    nghịch lý của lý thuyết tập hợp
    perturbation theory
    lý thuyết nhiễu loạn
    phenomenological theory
    lý thuyết hiện tượng luận
    plastic theory
    lý thuyết dẻo
    plastic theory method
    phương pháp lý thuyết dẻo
    plastic theory of failure
    lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
    plastic theory of limit design
    lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
    point set theory
    lý thuyết tập hợp điểm
    potential theory
    lý thuyết thế
    potential theory
    lý thuyết thế vị
    Prandl's boundary layer theory
    lý thuyết lớp biên Prandl
    Prevost's theory
    lý thuyết Prevost
    probability theory
    lý thuyết xác suất
    proof theory
    lý thuyết chứng minh
    pure inverse scattering theory
    lý thuyết tán xạ ngược thuần
    quantification theory
    lý thuyết định lượng
    quantized field theory
    lý thuyết trường lượng tử
    quantum field theory
    lý thuyết trường lượng tử
    Quantum Field Theory (QFT)
    lý thuyết trường lượng tử
    quantum theory
    lý thuyết lượng tử
    queueing theory
    lý thuyết hàng đợi
    queueing theory
    lý thuyết sắp hàng
    queuing theory
    lý thuyết hàng đợi
    queuing theory
    lý thuyết lập hàng chờ
    queuing theory
    lý thuyết sắp hàng
    ramified theory of types
    lý thuyết kiểu rẽ nhánh
    refrigeration theory
    lý thuyết lạnh
    relative homology theory
    lý thuyết đồng đều tương đối
    relativistic theory
    lý thuyết tương đối (tính)
    relativity theory
    lý thuyết tương đối
    reliability theory
    lý thuyết độ tin cậy
    renewal theory
    lý thuyết phục hồi
    restricted theory of relativity
    lý thuyết tương đối hẹp
    retardation theory
    lý thuyết trễ (trong hiện tượng phân cực)
    rigid-plastic theory
    lý thuyết cứng dẻo
    sampling theory
    lý thuyết lấy mẫu
    scheduling theory
    lý thuyết thời gian biểu
    semi-moment theory of shell analysis
    lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
    set theory
    lý thuyết tập hợp
    shear theory
    lý thuyết cắt
    sheath theory
    lý thuyết cắt
    similarity theory
    lý thuyết đồng dạng
    small-signal theory
    lý thuyết tín hiệu yếu
    statistical theory
    lý thuyết thống kê
    steady-state theory
    lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
    stokes theory
    lý thuyết Stokes
    straight line theory
    lý thuyết đường thẳng
    straight line theory
    lý thuyết tính
    straight line theory
    lý thuyết tuyến tính
    straight-line theory
    lý thuyết biến dạng thẳng
    structural theory
    lý thuyết kết cấu
    structural theory
    lý thuyết tính kết cấu
    superstring theory
    lý thuyết siêu dây
    superunification theory
    lý thuyết siêu thống nhất
    switching theory
    lý thuyết chuyển mạch
    system theory
    lý thuyết hệ thống
    theory and design
    lý thuyết và thiết kế
    theory of algebras
    lý thuyết các đại số
    theory of approximations
    lý thuyết xấp xỉ
    theory of architecture
    lý thuyết kiến trúc
    theory of chances
    lý thuyết xác suất
    theory of combinations
    lý thuyết tổ hợp
    theory of consolidation by filtration
    lý thuyết cố kết bằng thấm
    theory of consolidation by percolation
    lý thuyết cố kết bằng thấm
    theory of constant energy of deformation
    lý thuyết cố kết năng lương không đổi
    theory of correspondence
    lý thuyết tương ứng
    theory of critical stress state
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of distribution
    lý thuyết phân bố
    theory of dynamic programming
    lý thuyết qui hoạch động
    theory of dynamic programming
    lý thuyết quy hoạch động
    theory of effective radius
    lý thuyết bán kính hiệu dụng
    theory of elasticity
    lý thuyết đàn hồi
    theory of equations
    lý thuyết phương trình
    theory of error
    lý thuyết độ sai
    theory of error
    lý thuyết sai số
    theory of errors
    lý thuyết sai số
    theory of fields
    lý thuyết trường
    theory of filtration
    lý thuyết thấm
    theory of function
    lý thuyết hàm
    theory of function of a complex variable
    lý thuyết hàm biến phức
    theory of functions
    lý thuyết hàm
    theory of functions of a complex variable
    lý thuyết hàm biến phức
    theory of functions of a real variable
    lý thuyết hàm biến thực
    theory of group
    lý thuyết nhóm
    theory of heat death of universe
    lý thuyết chết nhiệt của vũ trụ
    theory of infinite series
    lý thuyết chuỗi vô hạn
    theory of information
    lý thuyết thông tin
    theory of irrational numbers
    lý thuyết vô tỷ
    theory of limit equilibrium
    lý thuyết cân bằng giới hạn
    theory of limit states of stress
    lý thuyết bền ứng suất
    theory of limit states of stress
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of limit strength
    lý thuyết sức bền giới hạn
    theory of limit stress state of soils
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
    theory of linear creep
    lý thuyết từ biến tuyến tính
    theory of linearly deformable bodies
    lý thuyết vật thể biến dạng đường thẳng
    theory of linearly deformable medium
    lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
    theory of loose solids
    lý thuyết các chất rắn rời
    theory of matrices
    lý thuyết ma trận
    theory of matter structure
    lý thuyết cấu trúc vật chất
    theory of mutations
    lý thuyết đột biến
    theory of numbers
    lý thuyết số
    theory of partial elastic deformation
    lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
    theory of plastic behaviour
    lý thuyết trạng thái dẻo
    theory of plastic hinges
    lý thuyết khớp dẻo
    theory of plasticity
    lý thuyết dẻo
    theory of plates
    lý thuyết bản
    theory of plates
    lý thuyết tấm
    theory of point-sets
    lý thuyết tập hợp điểm
    theory of probability
    lý thuyết xác suất
    theory of queues
    lý thuyết về hàng đợi
    theory of relativity
    lý thuyết tương đối
    theory of ring
    lý thuyết vành
    theory of rings
    lý thuyết vành
    theory of shadow construction
    lý thuyết bóng
    theory of shells
    lý thuyết vỏ
    theory of similarity
    lý thuyết tương tự
    theory of stability
    lý thuyết ổn định
    theory of statistics
    lý thuyết thống kê
    theory of stream lines
    lý thuyết dòng
    theory of stream lines
    lý thuyết khí động
    theory of strength
    lý thuyết bền
    theory of strength
    lý thuyết sức bền
    theory of structures
    lý thuyết kết cấu
    theory of structures
    lý thuyết công trình
    theory of thin-walled shells
    lý thuyết các vỏ thành mỏng
    theory of total elastic deformations
    lý thuyết đàn hồi cục bộ
    theory of transcendental numbers
    lý thuyết số siêu việt
    theory of types
    lý thuyết kiểu
    theory of units
    lý thuyết các đơn vị
    theory types
    lý thuyết kiểu
    theory units
    lý thuyết các đơn vị
    thermoelectric refrigeration theory
    lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
    thin shell theory
    lý thuyết vỏ mỏng
    transformation theory
    lý thuyết biến đổi
    transmission-line theory
    lý thuyết đường truyền
    transport theory
    lý thuyết vận chuyển
    two-reaction theory
    lý thuyết hai phản ứng
    two-reaction theory
    lý thuyết hai tác động
    unified field theory
    lý thuyết trường thống nhất
    unitary field theory
    lý thuyết trường nhất nguyên
    unitary field theory
    lý thuyết trường unita
    value distribution theory
    lý thuyết phân phối giá trị
    wave theory of light
    lý thuyết sóng ánh sáng
    Weinberg-Salam electroweak theory
    lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu Weinberg-Salam
    Weiss theory
    lý thuyết Weiss
    Yang-Mills theory
    lý thuyết Yang-Mills
    nguyên lý
    lí thuyết
    circuit theory
    lí thuyết mạch
    euclidean quantum field theory
    lí thuyết trường điện tử Eucid
    Feynman's superfluidity theory
    lí thuyết siêu chảy Feynman
    Feynman-Gell-Mann theory
    lí thuyết Feynman-Gell-Mann
    grand unification theory
    lí thuyết đại thống nhất
    grand unification theory
    lí thuyết thống nhất lớn
    heterotic string theory
    lí thuyết dây khác kiểu
    network theory
    lí thuyết mạng
    theory of ageing
    lí thuyết hóa già

    Kinh tế

    học lý
    nguyên lý
    agio theory
    nguyên lý tiền các
    general theory of employment
    nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X