-
(Khác biệt giữa các bản)(→trạng thái)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt)
Dòng 31: Dòng 31: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt=====- ::[[to]] [[change]] [[one's]] [[condition]]+ - ::lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:38, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
- under the present conditions
- trong hoàn cảnh hiện tại
- favourable conditions
- hoàn cảnh thuận lợi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điều kiện
- Able 's sine condition
- điều kiện Able
- accident condition
- điều kiện sự cố
- adjunction condition
- điều kiện phù hợp
- aggressive condition
- điều kiện xâm thực
- alert condition
- điều kiện báo động
- alert condition
- điều kiện báo lỗi
- ambient condition
- điều kiện xung quanh
- annihilator condition
- điều kiện làm không
- anomalous condition
- điều kiện bất thường
- ascending condition
- điều kiện dây chuyền tăng
- ascending condition
- điều kiện dây truyền tăng
- at end condition
- tại điều kiện cuối
- auxiliary condition
- điều kiện phụ
- balanced strain condition
- điều kiện cân bằng biến dạng
- ballast condition
- điều kiện có dằn
- battery condition
- điều kiện ắcqui
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biến
- boundary condition
- điều kiện bờ
- boundary condition
- điều kiện chu tuyến
- boundary condition
- điều kiện trên vành
- branch on condition
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- causality condition
- điều kiện nhân quả
- CCR (conditioncode register)
- thanh ghi mã điều kiện
- chain condition
- điều kiện dây chuyền
- chilled condition
- điều kiện làm lạnh
- class condition
- điều kiện lớp
- climatic condition
- điều kiện khí hậu
- combined condition
- điều kiện kết hợp
- command condition
- điều kiện lệnh
- compatibility condition
- điều kiện tương thích
- complex condition
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- compound condition
- điều kiện kép
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- condition branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- condition code
- lệnh điều kiện
- condition code
- mã điều kiện
- condition code register
- thanh ghi mã điều kiện
- condition entry
- mục có điều kiện
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- condition mask
- mặt nạ điều kiện
- condition mode field
- trường mã điều kiện
- condition name
- điều kiện khả tích
- condition of bearing
- điều kiện kê
- condition of bearing
- điều kiện tựa
- condition of brittle fracture
- điều kiện phá hoại giòn
- condition of compatibility of strain components
- điều kiện nhập biến dạng
- condition of compatibility of strain components
- điều kiện xanh Vơnăng
- condition of continuity
- điều kiện liên tục
- condition of curing
- điều kiện dưỡng hộ bê tông
- condition of equal strength
- điều kiện bền đều
- condition of equilibrium
- điều kiện cân bằng
- condition of equivalence
- điều kiện tương đương
- condition of geometrical stability
- điều kiện ổn định hình học
- condition of geometrical un-changeability
- điều kiện bất biến hình học
- condition of hardening
- điều kiện (để) đông cứng
- condition of hardening
- điều kiện tăng bền
- condition of instability
- điều kiện mất ổn định
- condition of integrability
- điều kiện khả tích
- condition of loading
- điều kiện đặt tải
- condition of minimum energy
- điều kiện năng lượng tối thiểu
- condition of reliability
- điều kiện độ an toàn
- condition of reliability
- điều kiện độ tin cậy
- condition of restraint
- điều kiện gia cố
- condition of rigidity
- điều kiện độ cứng
- condition of similarity
- điều kiện đồng dạng
- condition of similarity
- điều kiện tương tự
- condition of support
- điều kiện kê
- condition of support
- điều kiện tựa
- condition of supports
- điều kiện gối tựa
- condition of un-compresssibility
- điều kiện không nén được
- condition port
- phần điều kiện
- condition stub
- gốc điều kiện
- condition transfer
- dịch chuyển có điều kiện
- condition values
- các giá trị điều kiện
- condition-action rule
- quy tắc điều kiện-tác dụng
- congealed condition
- điều kiện kết đông
- constrain qualification condition
- điều kiện ràng buộc hợp cách
- continuity condition
- điều kiện liên tục
- contour condition
- điều kiện biên
- contour condition
- điều kiện trên vành
- cooled condition
- điều kiện làm lạnh
- cooled condition [state]
- điều kiện làm lạnh
- cooling condition
- điều kiện làm mát
- corner condition
- điều kiện tại điểm góc
- corner condition
- điều kiện tại điểm gốc
- countable chain condition
- điều kiện dây chuyền đếm được
- counter condition
- điều kiện không phù hợp
- cracked condition
- điều kiện nứt
- cracker condition
- điều kiện nứt
- critical condition
- điều kiện tới hạn
- criticality condition
- điều kiện tới hạn
- cutting condition
- điều kiện cắt gọt
- cyclic magnetic condition
- điều kiện từ chu kỳ
- deformation condition
- điều kiện biến dạng
- delivery condition
- điều kiện giao hàng
- descending chain condition
- điều kiện dây chuyền giảm
- desired condition
- điều kiện mong muốn
- edge condition
- điều kiện biên
- end condition
- điều kiện biên
- end condition
- điều kiện cuối
- end condition
- điều kiện đầu
- end condition
- điều kiện ở điểm cuối
- engineering geological condition
- điều kiện địa chất công trình
- entry condition
- điều kiện nhập
- entry condition
- điều kiện vào
- environmental condition
- điều kiện môi trường
- equation of condition
- phương trình điều kiện
- equilibrium condition
- điều kiện cân bằng
- error condition
- điều kiện lỗi
- error condition
- điều kiện sai
- error condition (incalculators)
- điều kiện lỗi (trong tính toán)
- error condition (incalculators)
- điều kiện xảy ra lỗi
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- exception condition
- điều kiện ngoại lệ
- exceptional condition
- điều kiện ngoại lệ
- external condition
- điều kiện ngoài
- failure condition
- điều kiện phá hoại
- feasibility condition
- điều kiện khả thi
- flooded condition
- điều kiện bị ngập
- four-condition code
- mã bốn điều kiện
- frozen condition
- điều kiện đông lạnh
- geological condition
- điều kiện địa chất
- halt condition
- điều kiện dừng
- hardening under normal condition
- hóa cứng trong điều kiện bình thường
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biên thuần nhất
- homogeneous initial condition
- điều kiện ban đầu đồng nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- hydrophobic condition
- điều kiện kỵ nước
- hydrostatic condition
- điều kiện thủy tĩnh
- hypothermic condition
- điều kiện nhiệt ẩm
- idle circuit condition
- điều kiện nghỉ của mạch
- initial condition
- điều kiện (ban) đầu
- initial condition
- điều kiện ban đầu
- instep condition
- điều kiện trùng pha
- integrability condition
- điều kiện khả tích
- internal compatibility condition
- điều kiện tương thích bên trong
- invalid key condition
- điều kiện khóa không hợp lệ
- invalid key condition
- điều kiện phím không hợp lệ
- join condition
- điều kiện liên kết
- limit equilibrium condition
- điều kiện cân bằng giới hạn
- limiting condition
- điều kiện giới hạn
- limiting condition
- điều kiện làm việc
- linearity condition
- điều kiện tuyến tính
- load condition
- điều kiện nạp
- load condition
- điều kiện tải
- loaded-up condition
- điều kiện phụ tải
- loading condition
- điều kiện đặt tải
- maintenance condition
- điều kiện bảo dưỡng
- maximal condition
- điều kiện cực đại
- mechanical shock condition
- điều kiện cơ kích
- minimal condition (minimumcondition)
- điều kiện cực tiểu
- minimal condition, minimum condition
- điều kiện cực tiểu
- minimum metal condition
- điều kiện kim loại thấp nhất
- multi-condition code
- mã nhiều điều kiện
- natural boundary condition
- điều kiện biên tự nhiên
- natural condition
- điều kiện tự nhiên
- necessary and sufficient condition
- điều kiện cần và đủ
- necessary condition
- điều kiện cần
- negated combined condition
- điều kiện kết hợp phủ định
- negated combined condition
- điều kiện liên kết phủ định
- negated condition
- điều kiện phủ định
- negated simple condition
- điều kiện đơn phủ định
- negated simple condition
- điều kiện phủ định đơn giản
- no-slip condition
- điều kiện dính
- no-slip condition
- điều kiện không trượt
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-tangency condition
- điều kiện không tiếp xúc
- normal condition
- điều kiện thường
- normal service condition
- điều kiện làm việc tiêu chuẩn
- normality condition
- điều kiện chuẩn tắc
- normalizing condition
- điều kiện chuẩn hóa
- north condition
- điều kiện phương Bắc
- on-hook condition
- điều kiện đặt máy
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- operating condition
- điều kiện làm việc
- operational condition
- điều kiện làm việc
- operative condition
- điều kiện làm việc
- overflow condition
- điều kiện tràn
- perfect condition
- điều kiện lý tưởng
- permanence condition
- điều kiện thường trực
- phase-matching condition
- điều kiện cân pha
- phase-matching condition
- điều kiện thích ứng pha
- physical condition
- điều kiện vật lý
- plastic condition
- điều kiện chảy dẻo
- plasticity condition
- điều kiện dẻo
- premachined condition
- điều kiện trước gia công
- process condition
- điều kiện xử lý
- psychrometric condition
- điều kiện độ ẩm-nhiệt độ
- psychrometric condition
- điều kiện nhiệt ẩm
- quantum condition
- điều kiện lượng tử
- race condition
- điều kiện tranh đấu
- race condition
- điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển)
- ready condition
- điều kiện sẵn sàng
- reference friction condition
- điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh)
- regularity condition
- điều kiện chính quy
- relation condition
- điều kiện liên quan
- relation condition
- điều kiện quan hệ
- relational condition
- điều kiện quan hệ
- remember condition
- điều kiện nhớ
- Remove Condition
- gỡ bỏ điều kiện
- reset condition
- điều kiện đặt lại
- reset condition
- điều kiện khởi động lại
- resonance condition
- điều kiện cộng hưởng
- restart condition
- điều kiện khởi động lại
- restart condition
- điều kiện tái khởi động
- restrictive condition
- điều kiện ràng buộc
- rigidity condition
- điều kiện độ cứng
- room condition
- điều kiện trong phòng
- rupture condition
- điều kiện phá hoại
- safe working condition
- điều kiện an toàn lao động
- saturated condition
- điều kiện bão hòa
- search condition
- điều kiện tìm kiếm
- semicongealed condition
- điều kiện bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semiflooded condition
- điều kiện bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- service condition
- điều kiện làm việc
- service condition
- điều kiện sử dụng
- set condition
- điều kiện đã thiết lập
- shock condition
- điều kiện kích động
- side condition
- điều kiện bổ sung
- side condition
- điều kiện kích động
- sign condition
- điều kiện dấu
- sign condition
- điều kiện về dấu
- signal condition
- điều kiện của tín hiệu
- significant condition
- điều kiện có ý nghĩa
- significant condition
- điều kiện quan trọng
- similar condition
- điều kiện tương tự
- simple condition
- điều kiện đơn
- simple condition
- điều kiện đơn giản
- sine condition
- điều kiện sin
- site condition
- điều kiện công trường
- stability condition
- điều kiện biên
- stability condition
- điều kiện bổ sung
- stability condition
- điều kiện ổn định
- standard condition
- điều kiện (tiêu) chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- start-oscillation condition
- điều kiện ổn định
- starting condition
- điều kiện sinh dao động
- static condition
- điều kiện tĩnh học
- static equilibrium condition
- điều kiện cân bằng tĩnh
- steady condition
- điều kiện ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện hoạt động ổn định
- steady running condition
- điều kiện làm việc ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- điều kiện xác lập
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state condition
- điều kiện ban đầu
- stop condition
- điều kiện dừng
- strength condition
- điều kiện bền
- structural condition
- điều kiện cấu trúc
- sufficent condition
- điều kiện đủ
- sufficient condition
- điều kiện đủ
- superheated condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- điều kiện quá nhiệt
- supporting condition
- điều kiên gối tựa
- surface condition
- điều kiện bề mặt
- surface condition
- điều kiện mặt
- switch status condition
- điều kiện chuyển mạch
- switch status condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- switch-over condition
- điều kiện chuyển mạch
- technical condition
- điều kiện kỹ thuật
- terrain conditions, topographic condition
- điều kiện địa hình
- test condition
- điều kiện kiểm tra
- test condition
- điều kiện thử
- test condition
- điều kiện thử nghiệm
- thermal condition of room
- điều kiện nhiệt độ của phòng
- toggle condition
- điều kiện bập bênh
- toggle condition
- điều kiện đảo chiều
- transversality condition
- điều kiện gác ngang
- transversality condition
- điều kiện hoành
- truncation condition
- điều kiện cắt cụt
- two-condition code
- mã hai điều kiện
- two-condition signaling code
- mã báo hiệu hai điều kiện
- under condition of [[]]...
- với điều kiện rằng ..
- unfavorable climatic condition
- điều kiện khí hậu bất lợi
- wait condition
- điều kiện chờ
- weather condition
- điều kiện thời tiết
- winter condition
- điều kiện mùa đông
- work condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
- working condition
- điều kiện khai thác
- working condition
- điều kiện làm việc
- york condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
trạng thái
- battery condition
- trạng thái acquy
- chilled condition
- trạng thái làm lạnh
- climatic condition
- trạng thái khí hậu
- congealed condition
- trạng thái kết đông
- congestion condition
- trạng thái nghẽn mạng
- cooled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cracked condition
- trạng thái khi nứt
- cracker condition
- trạng thái khi nứt
- draw in the mated condition
- vẽ trong trạng thái ăn khớp
- emergency condition
- trạng thái hư hỏng
- exception condition
- trạng thái ngoại lệ
- Fault Condition (FC)
- trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
- faulty condition
- trạng thái khuyết tật
- flooded condition
- trạng thái bị ngập
- free condition
- trạng thái tự do
- frozen condition
- trạng thái đông lạnh
- halt condition
- trạng thái dừng
- hydrophobic condition
- trạng thái kỵ nước
- hypothermic condition
- trạng thái nhiệt ẩm
- ice condition
- trạng thái (nước) đá
- ice condition
- trạng thái nước đá
- limiting condition
- trạng thái giới hạn
- line-up condition
- trạng thái điều chỉnh
- liquid condition
- trạng thái lỏng
- loaded-up condition
- trạng thái chịu tải
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
- Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
- melted condition
- trạng thái nấu chảy
- normal working condition
- trạng thái làm việc bình thường
- psychrometric condition
- trạng thái ẩm
- psychrometric condition
- trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
- resonant condition
- trạng thái cộng hưởng
- saturated condition
- trạng thái bão hòa
- selection condition
- trạng thái chọn lựa
- semicongealed condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái bán đông cứng
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái ngập từng phần
- standby condition
- trạng thái dự trữ
- steady condition
- trạng thái ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- trang thái làm việc ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- strained condition
- trạng thái ứng suất
- strained condition
- trạng thái biến dạng
- superheated condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- trạng thái quá nhiệt
- surface condition
- trạng thái bề mặt
- switch status condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- transient condition
- trạng thái quá độ
- transient condition
- trạng thái chuyển tiếp
- vaporized condition
- trạng thái hơi
- zero condition
- trạng thái không
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điều kiện
- abnormal condition
- điều kiện khác thường
- auxiliary condition
- điều kiện phụ
- breach of condition
- sự vi phạm điều kiện hợp đồng
- condition facultative
- điều kiện tùy ý
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- condition juries
- điều kiện pháp định
- condition of (a) contract
- điều kiện của một hợp đồng
- condition of a loan
- điều kiện của một khoản vay
- condition of auction sale
- điều kiện bán đấu giá
- condition of average
- điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệ
- condition of carriage
- điều kiện vận chuyển
- condition of carriage
- điều kiện chở hàng
- condition of eligibility
- điều kiện tiếp nhận
- condition of equilibrium
- điều kiện cân bằng
- condition of equivalent
- điều kiện tương đương
- condition of equivalent
- điều kiện ngang giá
- condition of exchange stability
- điều kiện ổn định hối đoái
- condition of free entry
- điều kiện nhập khẩu tự do
- condition of grant
- điều kiện nhượng lại
- condition of investment
- điều kiện đầu tư
- condition of precedent
- điều kiện phát sinh nghĩa vụ
- condition of precedent
- điều kiện tiên quyết
- condition of precedent
- điều kiện tùy một bên
- condition of precedent
- điều kiện đình chỉ
- condition of reproduction
- điều kiện tái sản xuất
- condition of sale
- điều kiện bán
- condition of sale
- điều kiện bán đấu giá
- condition of supply
- điều kiện cung ứng
- condition precedent
- điều kiện phát sinh nghĩa vụ
- condition resolutive
- điều kiện giản trừ
- condition subsequent
- điều kiện chấm dứt nghĩa vụ
- critical condition
- điều kiện tới hạn
- economic-technical condition
- điều kiện kinh tế-kỹ thuật
- express condition
- điều kiện hiển nhiên
- express condition
- điều kiện minh thị
- first-order condition
- điều kiện bậc nhất
- fundamental condition
- điều kiện cơ bản
- illegal condition
- điều kiện vi pháp
- implied condition
- điều kiện quy định
- implied condition
- điều kiện hàm ẩn
- implied condition
- điều kiện mặc thị
- implied condition
- điều kiện ngụ ý
- integrally knocked-down condition
- điều kiện mua bán tháo rời nguyên khối
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- knock-down condition
- điều kiện tháo rời
- labour condition
- điều kiện lao động
- lighting condition
- điều kiện chiếu sáng
- marginal condition of input
- điều kiện biên tế đầu vào
- necessary condition
- điều kiện cần
- packing condition
- điều kiện bao bì
- pecuniary condition
- điều kiện kinh tế
- price condition
- điều kiện giá cả
- pro rata condition
- điều kiện theo tỉ lệ
- pro rata condition
- điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm)
- pro rata condition
- điều kiện theo tỷ lệ
- second-order condition
- điều kiện bậc hai
- sufficient condition
- điều kiện tất yếu
- sufficient condition
- điều kiện đủ
- weather condition
- điều kiện thời tiết
tình trạng
- business condition
- tình trạng thương nghiệp
- condition final st shipment
- tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)
- condition guaranteed at discharge
- tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
- condition of assets
- tình trạng tài sản
- condition of the market
- tình trạng của thị trường
- damaged condition
- tình trạng tổn thất
- external condition of packing
- tình trạng bên ngoài bao bì
- financial condition
- tình trạng tài chính
- in good condition
- trong tình trạng ổn thỏa
- in good condition
- trong tình trạng tốt
- packing condition
- tình trạng bao bì
- pecuniary condition
- tình trạng tài chính
trạng thái
- apparent condition
- trạng thái bề ngoài
- apparent good order and condition
- trạng thái bề ngoài tốt
- good order and condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- pecuniary condition
- trạng thái kinh tế
- sanitary-bacteriological condition
- trạng thái diệt khuẩn
- stagnant business condition
- trạng thái mua bán đình trệ
- standard condition
- trạng thái tiêu chuẩn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
State; circumstance(s), shape: What condition is thehouse in? My bank account is in a poor condition.
Stipulation, proviso, demand, requirement, term, qualification,contingency, requisite, prerequisite: The terrorists haveannounced their conditions for releasing the hostages. 3 workingorder, fitness, shape, form, fettle; health: He's in goodcondition, but his car isn't.
Ready, get or make ready, prepare, equip, outfit, fit(out or up), adapt, modify: The mechanics are conditioning theplane for high-altitude flights.
Oxford
N. & v.
A the state of being or fitnessof a person or thing (arrived in bad condition; not in acondition to be used). b an ailment or abnormality (a heartcondition).
(in pl.) circumstances, esp. those affecting thefunctioning or existence of something (working conditions aregood).
US a subject inwhich a student must pass an examination within a stated time tomaintain a provisionally granted status.
US subject(a student) to re-examination.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ