• Revision as of 08:31, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /kәn'di∫әn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều kiện
    on (upon) condition that
    với điều kiện là
    ( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
    under the present conditions
    trong hoàn cảnh hiện tại
    favourable conditions
    hoàn cảnh thuận lợi
    Địa vị, thân phận
    a man of condition
    người có địa vị
    men of all conditions
    người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
    Trạng thái, tình trạng
    eggs arrived in good condition
    trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
    (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt
    to change one's condition
    lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình

    Ngoại động từ

    Ước định, quy định
    Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
    the size of the carpet is conditioned by the area of the room
    bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
    Là điều kiện của, cần thiết cho
    the two things condition each other
    hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
    (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
    Làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    qui định

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo điều kiện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ
    đặc tính
    đặt điều kiện
    địa vị
    điều kiện
    Able 's sine condition
    điều kiện Able
    accident condition
    điều kiện sự cố
    adjunction condition
    điều kiện phù hợp
    aggressive condition
    điều kiện xâm thực
    alert condition
    điều kiện báo động
    alert condition
    điều kiện báo lỗi
    ambient condition
    điều kiện xung quanh
    annihilator condition
    điều kiện làm không
    anomalous condition
    điều kiện bất thường
    ascending condition
    điều kiện dây chuyền tăng
    ascending condition
    điều kiện dây truyền tăng
    at end condition
    tại điều kiện cuối
    auxiliary condition
    điều kiện phụ
    balanced strain condition
    điều kiện cân bằng biến dạng
    ballast condition
    điều kiện có dằn
    battery condition
    điều kiện ắcqui
    boundary condition
    điều kiện biên
    boundary condition
    điều kiện biến
    boundary condition
    điều kiện bờ
    boundary condition
    điều kiện chu tuyến
    boundary condition
    điều kiện trên vành
    branch on condition
    sự rẽ nhánh có điều kiện
    causality condition
    điều kiện nhân quả
    CCR (conditioncode register)
    thanh ghi mã điều kiện
    chain condition
    điều kiện dây chuyền
    chilled condition
    điều kiện làm lạnh
    class condition
    điều kiện lớp
    climatic condition
    điều kiện khí hậu
    combined condition
    điều kiện kết hợp
    command condition
    điều kiện lệnh
    compatibility condition
    điều kiện tương thích
    complex condition
    điều kiện phức
    complex condition
    điều kiện phức hợp
    complex condition
    điều kiện phức tạp
    compound condition
    điều kiện kép
    compound condition
    điều kiện phức hợp
    compound condition
    điều kiện phức tạp
    condition branch
    rẽ nhánh có điều kiện
    condition code
    lệnh điều kiện
    condition code
    mã điều kiện
    condition code register
    thanh ghi mã điều kiện
    condition entry
    mục có điều kiện
    condition jump
    lệnh nhảy có điều kiện
    condition mask
    mặt nạ điều kiện
    condition mode field
    trường mã điều kiện
    condition name
    điều kiện khả tích
    condition of bearing
    điều kiện kê
    condition of bearing
    điều kiện tựa
    condition of brittle fracture
    điều kiện phá hoại giòn
    condition of compatibility of strain components
    điều kiện nhập biến dạng
    condition of compatibility of strain components
    điều kiện xanh Vơnăng
    condition of continuity
    điều kiện liên tục
    condition of curing
    điều kiện dưỡng hộ bê tông
    condition of equal strength
    điều kiện bền đều
    condition of equilibrium
    điều kiện cân bằng
    condition of equivalence
    điều kiện tương đương
    condition of geometrical stability
    điều kiện ổn định hình học
    condition of geometrical un-changeability
    điều kiện bất biến hình học
    condition of hardening
    điều kiện (để) đông cứng
    condition of hardening
    điều kiện tăng bền
    condition of instability
    điều kiện mất ổn định
    condition of integrability
    điều kiện khả tích
    condition of loading
    điều kiện đặt tải
    condition of minimum energy
    điều kiện năng lượng tối thiểu
    condition of reliability
    điều kiện độ an toàn
    condition of reliability
    điều kiện độ tin cậy
    condition of restraint
    điều kiện gia cố
    condition of rigidity
    điều kiện độ cứng
    condition of similarity
    điều kiện đồng dạng
    condition of similarity
    điều kiện tương tự
    condition of support
    điều kiện kê
    condition of support
    điều kiện tựa
    condition of supports
    điều kiện gối tựa
    condition of un-compresssibility
    điều kiện không nén được
    condition port
    phần điều kiện
    condition stub
    gốc điều kiện
    condition transfer
    dịch chuyển có điều kiện
    condition values
    các giá trị điều kiện
    condition-action rule
    quy tắc điều kiện-tác dụng
    congealed condition
    điều kiện kết đông
    constrain qualification condition
    điều kiện ràng buộc hợp cách
    continuity condition
    điều kiện liên tục
    contour condition
    điều kiện biên
    contour condition
    điều kiện trên vành
    cooled condition
    điều kiện làm lạnh
    cooled condition [state]
    điều kiện làm lạnh
    cooling condition
    điều kiện làm mát
    corner condition
    điều kiện tại điểm góc
    corner condition
    điều kiện tại điểm gốc
    countable chain condition
    điều kiện dây chuyền đếm được
    counter condition
    điều kiện không phù hợp
    cracked condition
    điều kiện nứt
    cracker condition
    điều kiện nứt
    critical condition
    điều kiện tới hạn
    criticality condition
    điều kiện tới hạn
    cutting condition
    điều kiện cắt gọt
    cyclic magnetic condition
    điều kiện từ chu kỳ
    deformation condition
    điều kiện biến dạng
    delivery condition
    điều kiện giao hàng
    descending chain condition
    điều kiện dây chuyền giảm
    desired condition
    điều kiện mong muốn
    edge condition
    điều kiện biên
    end condition
    điều kiện biên
    end condition
    điều kiện cuối
    end condition
    điều kiện đầu
    end condition
    điều kiện ở điểm cuối
    engineering geological condition
    điều kiện địa chất công trình
    entry condition
    điều kiện nhập
    entry condition
    điều kiện vào
    environmental condition
    điều kiện môi trường
    equation of condition
    phương trình điều kiện
    equilibrium condition
    điều kiện cân bằng
    error condition
    điều kiện lỗi
    error condition
    điều kiện sai
    error condition (incalculators)
    điều kiện lỗi (trong tính toán)
    error condition (incalculators)
    điều kiện xảy ra lỗi
    error condition statement
    câu lệnh điều kiện lỗi
    exception condition
    điều kiện ngoại lệ
    exceptional condition
    điều kiện ngoại lệ
    external condition
    điều kiện ngoài
    failure condition
    điều kiện phá hoại
    feasibility condition
    điều kiện khả thi
    flooded condition
    điều kiện bị ngập
    four-condition code
    mã bốn điều kiện
    frozen condition
    điều kiện đông lạnh
    geological condition
    điều kiện địa chất
    halt condition
    điều kiện dừng
    hardening under normal condition
    hóa cứng trong điều kiện bình thường
    homogeneous boundary condition
    điều kiện biên thuần nhất
    homogeneous initial condition
    điều kiện ban đầu đồng nhất
    homogenous boundary condition
    điều kiện biến thuần nhất
    hydrophobic condition
    điều kiện kỵ nước
    hydrostatic condition
    điều kiện thủy tĩnh
    hypothermic condition
    điều kiện nhiệt ẩm
    idle circuit condition
    điều kiện nghỉ của mạch
    initial condition
    điều kiện (ban) đầu
    initial condition
    điều kiện ban đầu
    instep condition
    điều kiện trùng pha
    integrability condition
    điều kiện khả tích
    internal compatibility condition
    điều kiện tương thích bên trong
    invalid key condition
    điều kiện khóa không hợp lệ
    invalid key condition
    điều kiện phím không hợp lệ
    join condition
    điều kiện liên kết
    limit equilibrium condition
    điều kiện cân bằng giới hạn
    limiting condition
    điều kiện giới hạn
    limiting condition
    điều kiện làm việc
    linearity condition
    điều kiện tuyến tính
    load condition
    điều kiện nạp
    load condition
    điều kiện tải
    loaded-up condition
    điều kiện phụ tải
    loading condition
    điều kiện đặt tải
    maintenance condition
    điều kiện bảo dưỡng
    maximal condition
    điều kiện cực đại
    mechanical shock condition
    điều kiện cơ kích
    minimal condition (minimumcondition)
    điều kiện cực tiểu
    minimal condition, minimum condition
    điều kiện cực tiểu
    minimum metal condition
    điều kiện kim loại thấp nhất
    multi-condition code
    mã nhiều điều kiện
    natural boundary condition
    điều kiện biên tự nhiên
    natural condition
    điều kiện tự nhiên
    necessary and sufficient condition
    điều kiện cần và đủ
    necessary condition
    điều kiện cần
    negated combined condition
    điều kiện kết hợp phủ định
    negated combined condition
    điều kiện liên kết phủ định
    negated condition
    điều kiện phủ định
    negated simple condition
    điều kiện đơn phủ định
    negated simple condition
    điều kiện phủ định đơn giản
    no-slip condition
    điều kiện dính
    no-slip condition
    điều kiện không trượt
    non-homogeneous boundary condition
    điều kiện biên không thuần nhất
    non-tangency condition
    điều kiện không tiếp xúc
    normal condition
    điều kiện thường
    normal service condition
    điều kiện làm việc tiêu chuẩn
    normality condition
    điều kiện chuẩn tắc
    normalizing condition
    điều kiện chuẩn hóa
    north condition
    điều kiện phương Bắc
    on-hook condition
    điều kiện đặt máy
    one point boundary condition
    điều kiện biên một điểm
    operating condition
    điều kiện làm việc
    operational condition
    điều kiện làm việc
    operative condition
    điều kiện làm việc
    overflow condition
    điều kiện tràn
    perfect condition
    điều kiện lý tưởng
    permanence condition
    điều kiện thường trực
    phase-matching condition
    điều kiện cân pha
    phase-matching condition
    điều kiện thích ứng pha
    physical condition
    điều kiện vật lý
    plastic condition
    điều kiện chảy dẻo
    plasticity condition
    điều kiện dẻo
    premachined condition
    điều kiện trước gia công
    process condition
    điều kiện xử lý
    psychrometric condition
    điều kiện độ ẩm-nhiệt độ
    psychrometric condition
    điều kiện nhiệt ẩm
    quantum condition
    điều kiện lượng tử
    race condition
    điều kiện tranh đấu
    race condition
    điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển)
    ready condition
    điều kiện sẵn sàng
    reference friction condition
    điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh)
    regularity condition
    điều kiện chính quy
    relation condition
    điều kiện liên quan
    relation condition
    điều kiện quan hệ
    relational condition
    điều kiện quan hệ
    remember condition
    điều kiện nhớ
    Remove Condition
    gỡ bỏ điều kiện
    reset condition
    điều kiện đặt lại
    reset condition
    điều kiện khởi động lại
    resonance condition
    điều kiện cộng hưởng
    restart condition
    điều kiện khởi động lại
    restart condition
    điều kiện tái khởi động
    restrictive condition
    điều kiện ràng buộc
    rigidity condition
    điều kiện độ cứng
    room condition
    điều kiện trong phòng
    rupture condition
    điều kiện phá hoại
    safe working condition
    điều kiện an toàn lao động
    saturated condition
    điều kiện bão hòa
    search condition
    điều kiện tìm kiếm
    semicongealed condition
    điều kiện bán đông cứng
    semicongealed condition
    trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
    semiflooded condition
    điều kiện bán ngập
    semiflooded condition
    trạng thái (điều kiện) bán ngập
    service condition
    điều kiện làm việc
    service condition
    điều kiện sử dụng
    set condition
    điều kiện đã thiết lập
    shock condition
    điều kiện kích động
    side condition
    điều kiện bổ sung
    side condition
    điều kiện kích động
    sign condition
    điều kiện dấu
    sign condition
    điều kiện về dấu
    signal condition
    điều kiện của tín hiệu
    significant condition
    điều kiện có ý nghĩa
    significant condition
    điều kiện quan trọng
    similar condition
    điều kiện tương tự
    simple condition
    điều kiện đơn
    simple condition
    điều kiện đơn giản
    sine condition
    điều kiện sin
    site condition
    điều kiện công trường
    stability condition
    điều kiện biên
    stability condition
    điều kiện bổ sung
    stability condition
    điều kiện ổn định
    standard condition
    điều kiện (tiêu) chuẩn
    standard condition
    điều kiện tiêu chuẩn
    start-oscillation condition
    điều kiện ổn định
    starting condition
    điều kiện sinh dao động
    static condition
    điều kiện tĩnh học
    static equilibrium condition
    điều kiện cân bằng tĩnh
    steady condition
    điều kiện ổn định
    steady running condition
    điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
    steady running condition
    điều kiện hoạt động ổn định
    steady running condition
    điều kiện làm việc ổn định
    steady state condition
    điều kiện ổn định
    steady state condition
    điều kiện trạng thái dừng
    steady state condition
    điều kiện trạng thái ổn định
    steady state condition
    điều kiện xác lập
    steady state launching condition
    điều kiện phóng trạng thái ổn định
    steady-state condition
    điều kiện ban đầu
    stop condition
    điều kiện dừng
    strength condition
    điều kiện bền
    structural condition
    điều kiện cấu trúc
    sufficent condition
    điều kiện đủ
    sufficient condition
    điều kiện đủ
    superheated condition
    điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
    superheated condition
    điều kiện quá nhiệt
    supporting condition
    điều kiên gối tựa
    surface condition
    điều kiện bề mặt
    surface condition
    điều kiện mặt
    switch status condition
    điều kiện chuyển mạch
    switch status condition
    điều kiện chuyển trạng thái
    switch-over condition
    điều kiện chuyển mạch
    technical condition
    điều kiện kỹ thuật
    terrain conditions, topographic condition
    điều kiện địa hình
    test condition
    điều kiện kiểm tra
    test condition
    điều kiện thử
    test condition
    điều kiện thử nghiệm
    thermal condition of room
    điều kiện nhiệt độ của phòng
    toggle condition
    điều kiện bập bênh
    toggle condition
    điều kiện đảo chiều
    transversality condition
    điều kiện gác ngang
    transversality condition
    điều kiện hoành
    truncation condition
    điều kiện cắt cụt
    two-condition code
    mã hai điều kiện
    two-condition signaling code
    mã báo hiệu hai điều kiện
    under condition of [[]]...
    với điều kiện rằng ..
    unfavorable climatic condition
    điều kiện khí hậu bất lợi
    wait condition
    điều kiện chờ
    weather condition
    điều kiện thời tiết
    winter condition
    điều kiện mùa đông
    work condition factor
    hệ số điều kiện làm việc
    working condition
    điều kiện khai thác
    working condition
    điều kiện làm việc
    york condition factor
    hệ số điều kiện làm việc
    điều phối
    sự ràng buộc
    trạng thái
    battery condition
    trạng thái acquy
    chilled condition
    trạng thái làm lạnh
    climatic condition
    trạng thái khí hậu
    congealed condition
    trạng thái kết đông
    congestion condition
    trạng thái nghẽn mạng
    cooled condition
    trạng thái làm lạnh
    cooled condition [state]
    trạng thái làm lạnh
    cracked condition
    trạng thái khi nứt
    cracker condition
    trạng thái khi nứt
    draw in the mated condition
    vẽ trong trạng thái ăn khớp
    emergency condition
    trạng thái hư hỏng
    exception condition
    trạng thái ngoại lệ
    Fault Condition (FC)
    trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
    faulty condition
    trạng thái khuyết tật
    flooded condition
    trạng thái bị ngập
    free condition
    trạng thái tự do
    frozen condition
    trạng thái đông lạnh
    halt condition
    trạng thái dừng
    hydrophobic condition
    trạng thái kỵ nước
    hypothermic condition
    trạng thái nhiệt ẩm
    ice condition
    trạng thái (nước) đá
    ice condition
    trạng thái nước đá
    limiting condition
    trạng thái giới hạn
    line-up condition
    trạng thái điều chỉnh
    liquid condition
    trạng thái lỏng
    loaded-up condition
    trạng thái chịu tải
    loading condition of a transmitter
    trạng thái điều khiển chất tải máy phát
    LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
    Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
    melted condition
    trạng thái nấu chảy
    normal working condition
    trạng thái làm việc bình thường
    psychrometric condition
    trạng thái ẩm
    psychrometric condition
    trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
    resonant condition
    trạng thái cộng hưởng
    saturated condition
    trạng thái bão hòa
    selection condition
    trạng thái chọn lựa
    semicongealed condition
    trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
    semicongealed condition
    trạng thái bán đông cứng
    semiflooded condition
    trạng thái (điều kiện) bán ngập
    semiflooded condition
    trạng thái bán ngập
    semiflooded condition
    trạng thái ngập từng phần
    standby condition
    trạng thái dự trữ
    steady condition
    trạng thái ổn định
    steady running condition
    điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
    steady running condition
    trang thái làm việc ổn định
    steady state condition
    điều kiện trạng thái dừng
    steady state condition
    điều kiện trạng thái ổn định
    steady state launching condition
    điều kiện phóng trạng thái ổn định
    steady-state operating condition
    trạng thái vận hành ổn định
    strained condition
    trạng thái ứng suất
    strained condition
    trạng thái biến dạng
    superheated condition
    điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
    superheated condition
    trạng thái quá nhiệt
    surface condition
    trạng thái bề mặt
    switch status condition
    điều kiện chuyển trạng thái
    transient condition
    trạng thái quá độ
    transient condition
    trạng thái chuyển tiếp
    vaporized condition
    trạng thái hơi
    zero condition
    trạng thái không

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế độ
    điều kiện
    abnormal condition
    điều kiện khác thường
    auxiliary condition
    điều kiện phụ
    breach of condition
    sự vi phạm điều kiện hợp đồng
    condition facultative
    điều kiện tùy ý
    condition in the letter of credit
    điều kiện thư tín dụng
    condition juries
    điều kiện pháp định
    condition of (a) contract
    điều kiện của một hợp đồng
    condition of a loan
    điều kiện của một khoản vay
    condition of auction sale
    điều kiện bán đấu giá
    condition of average
    điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệ
    condition of carriage
    điều kiện vận chuyển
    condition of carriage
    điều kiện chở hàng
    condition of eligibility
    điều kiện tiếp nhận
    condition of equilibrium
    điều kiện cân bằng
    condition of equivalent
    điều kiện tương đương
    condition of equivalent
    điều kiện ngang giá
    condition of exchange stability
    điều kiện ổn định hối đoái
    condition of free entry
    điều kiện nhập khẩu tự do
    condition of grant
    điều kiện nhượng lại
    condition of investment
    điều kiện đầu tư
    condition of precedent
    điều kiện phát sinh nghĩa vụ
    condition of precedent
    điều kiện tiên quyết
    condition of precedent
    điều kiện tùy một bên
    condition of precedent
    điều kiện đình chỉ
    condition of reproduction
    điều kiện tái sản xuất
    condition of sale
    điều kiện bán
    condition of sale
    điều kiện bán đấu giá
    condition of supply
    điều kiện cung ứng
    condition precedent
    điều kiện phát sinh nghĩa vụ
    condition resolutive
    điều kiện giản trừ
    condition subsequent
    điều kiện chấm dứt nghĩa vụ
    critical condition
    điều kiện tới hạn
    economic-technical condition
    điều kiện kinh tế-kỹ thuật
    express condition
    điều kiện hiển nhiên
    express condition
    điều kiện minh thị
    first-order condition
    điều kiện bậc nhất
    fundamental condition
    điều kiện cơ bản
    illegal condition
    điều kiện vi pháp
    implied condition
    điều kiện quy định
    implied condition
    điều kiện hàm ẩn
    implied condition
    điều kiện mặc thị
    implied condition
    điều kiện ngụ ý
    integrally knocked-down condition
    điều kiện mua bán tháo rời nguyên khối
    interest parity condition
    điều kiện ngang giá tiền lãi
    knock-down condition
    điều kiện tháo rời
    labour condition
    điều kiện lao động
    lighting condition
    điều kiện chiếu sáng
    marginal condition of input
    điều kiện biên tế đầu vào
    necessary condition
    điều kiện cần
    packing condition
    điều kiện bao bì
    pecuniary condition
    điều kiện kinh tế
    price condition
    điều kiện giá cả
    pro rata condition
    điều kiện theo tỉ lệ
    pro rata condition
    điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm)
    pro rata condition
    điều kiện theo tỷ lệ
    second-order condition
    điều kiện bậc hai
    sufficient condition
    điều kiện tất yếu
    sufficient condition
    điều kiện đủ
    weather condition
    điều kiện thời tiết
    sự điều hòa
    tình trạng
    business condition
    tình trạng thương nghiệp
    condition final st shipment
    tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)
    condition guaranteed at discharge
    tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
    condition of assets
    tình trạng tài sản
    condition of the market
    tình trạng của thị trường
    damaged condition
    tình trạng tổn thất
    external condition of packing
    tình trạng bên ngoài bao bì
    financial condition
    tình trạng tài chính
    in good condition
    trong tình trạng ổn thỏa
    in good condition
    trong tình trạng tốt
    packing condition
    tình trạng bao bì
    pecuniary condition
    tình trạng tài chính
    trạng thái
    apparent condition
    trạng thái bề ngoài
    apparent good order and condition
    trạng thái bề ngoài tốt
    good order and condition
    bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
    pecuniary condition
    trạng thái kinh tế
    sanitary-bacteriological condition
    trạng thái diệt khuẩn
    stagnant business condition
    trạng thái mua bán đình trệ
    standard condition
    trạng thái tiêu chuẩn

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    State; circumstance(s), shape: What condition is thehouse in? My bank account is in a poor condition.
    Stipulation, proviso, demand, requirement, term, qualification,contingency, requisite, prerequisite: The terrorists haveannounced their conditions for releasing the hostages. 3 workingorder, fitness, shape, form, fettle; health: He's in goodcondition, but his car isn't.
    Conditions. circumstances;quarters; environment: The ship's crew live in very crowdedconditions.
    V.
    Ready, get or make ready, prepare, equip, outfit, fit(out or up), adapt, modify: The mechanics are conditioning theplane for high-altitude flights.
    Train, educate, teach;brainwash; influence, mould, persuade: The children wereconditioned to avoid talking to strangers.
    Accustom, inure,adapt, acclimate, acclimatize: At this training base, wecondition the commandos to all kinds of hardships.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A stipulation; something upon the fulfilment ofwhich something else depends.
    A the state of being or fitnessof a person or thing (arrived in bad condition; not in acondition to be used). b an ailment or abnormality (a heartcondition).
    (in pl.) circumstances, esp. those affecting thefunctioning or existence of something (working conditions aregood).
    Archaic social rank (all sorts and conditions of men).5 Gram. a clause expressing a condition.
    US a subject inwhich a student must pass an examination within a stated time tomaintain a provisionally granted status.
    V.tr.
    A bringinto a good or desired state or condition. b make fit (esp.dogs or horses).
    Teach or accustom to adopt certain habitsetc. (conditioned by society).
    Govern, determine (hisbehaviour was conditioned by his drunkenness).
    A imposeconditions on. b be essential to (the two things condition eachother).
    Test the condition of (textiles etc.).
    US subject(a student) to re-examination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X