-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự cắt; chỗ cắt=====+ =====Sự cắt; chỗ cắt ==========(viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần==========(viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần=====Dòng 23: Dòng 23: =====Mặt cắt, tiết diện==========Mặt cắt, tiết diện=====- ::[[vertical]] [[section]]+ ::[[vertical nb]] [[section]]::mặt cắt đứng::mặt cắt đứng::[[horizontal]] [[section]]::[[horizontal]] [[section]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng
- a discontented section of the army
- một bộ phận bất mãn trong quân đội
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh đất rộng một dặm vuông (bằng 640 mẫu Anh khoảng 260 hécta); khu vực của thành phố
Chuyên ngành
Toán & tin
đoạn cắt
Giải thích VN: Là một dạng đối tượng trong ARC/INFO, là một thành phần của mô hình dữ liệu route-system. Đây là cấu trúc cơ sở của route-systems giống như đường là thành phần tạo nên cấu trúc cơ sở của vùng (polygon). Đoạn cắt là một đường hoặc một phần của đường, được dùng để định nghĩa route. Xem thêm SEC.
Xây dựng
mặt cắt, phần cắt
Giải thích EN: A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include: a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.
Giải thích VN: Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt là phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng: một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một quận.
Phần/ Tiết diện
Giải thích EN: 1. A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; 2. specific uses include:a representation of something (suchas a building) as if cut by a vertical plane..
Giải thích VN: 1. Một phần riêng biệt của một khối tổng thể đặc biệt là một phần được cắt khỏi khối tổng thể///2. Một thể hiện của một vật (như là một ngôi nhà) như thể bị cắt bởi một mặt phẳng thẳng đứng.
Kỹ thuật chung
bộ phận
- chassis section
- bộ phận khung xe
- collapsible section
- bộ phận gấp xếp được
- drive section
- bộ phận kéo
- experimental section
- bộ phận thí nghiệm
- generator section
- bộ phận sinh hơi
- ice bank section
- bộ phận trữ (nước) đá
- ice bank section
- bộ phận trữ đá
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận trung gian của lò quay
- multicylinder dryer section
- bộ phận máy sấy nhiều trục
- phosphate section
- bộ phận xử lý phôtphat
- prefabrication and assembly section
- bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
- receiving section
- bộ phận nhận
- regenerating heat exchanger section
- bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
- rotary kiln driving section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- spillway section
- bộ phận tràn của đập
đoạn
- bent section
- đoạn uốn cong
- blanking section
- công đoạn chuẩn bị phôi
- blocking section
- đoạn đường sắt bị đóng
- building section
- một phân đoạn nhà
- cable section
- đoạn cáp
- center section
- đoạn canh giữa
- chimney section
- đoạn ống
- cold section of pipeline
- đoạn ống ga lạnh
- communication section
- phân đoạn truyền thông
- control section
- đoạn chương trình điều khiển
- Control Section (CSECT)
- đoạn điều khiển
- cracked section
- đoạn có vết nứt
- critical section
- đoạn (chương trình) tới hạn
- cross-section
- đoạn chéo
- CSECT (controlsection)
- đoạn (chương trình) điều khiển
- declarative section
- đoạn khai báo
- Digital Section (DS)
- phân đoạn số
- double-section duct
- dẫn hai phân đoạn
- drying section
- công đoạn sấy
- dummy section
- đoạn giả
- elementary cable section
- đoạn cáp
- elementary regenerator section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- elementary repeater section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- field section
- phần trường đoạn trường
- file section
- đoạn tệp
- final cooling section
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- flared section
- đoạn loe
- font section
- đoạn phông chữ
- forward frame section
- đoạn khung phía trước
- fuselage non-pressurized section
- đoạn thân không tăng áp
- gradual light adaptation section
- đoạn vượt có chiếu sáng
- guyed section of mast
- đoạn cột giữ bằng dây néo
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đoạn số giả định chuẩn
- input section
- đoạn nhập
- input/output section
- đoạn vào/ra
- Internal Section Adaptation (ISA)
- phối hợp cung đoạn bên trong
- laminated section
- đoạn nhiều lớp
- lead in section
- đoạn ống dẫn vào
- left section
- đoạn trái
- line section digital
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- line-regulating section
- đoạn điều chỉnh đường dây
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- modulation section
- đoạn biến điệu
- Multiplexer Section Protection (MSP)
- bảo vệ đoạn ghép kênh
- nonoverflow section
- đoạn (đập) không chìm
- overflow section
- đoạn đê tràn
- pay section
- đoạn khai thác
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- prefabricated section of mast
- đoạn cột chế tạo sẵn
- preparation section for traffic rearrangement
- đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
- regenerating heat exchanger section
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn trao đổi hồi nhiệt
- regenerator section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- regenerator section
- đoạn phát sinh lại
- regenerator section
- đoạn tái sinh
- repair section of sewage system
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- repeater section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- repeater section
- đoạn khuếch đại
- repeater section
- đoạn tăng âm
- right section
- đoạn phải
- road section
- đoạn đường
- road section
- đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section beam
- trục phân đoạn
- section box dock
- ụ nổi phân đoạn
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section gap
- khe phân đoạn
- section gap
- khoảng hở (khe hở) từng đoạn
- section header
- đoạn đầu trang
- section header
- tiêu đề phân đoạn
- section insulator
- sứ phân đoạn
- section insulator
- vật cách điện từng đoạn
- section layout
- bố trí đoạn
- section name
- tên phân đoạn
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- section of traffic convergence
- đoạn giao chéo của các luồng đường
- section subscript
- đoạn chỉ số dưới
- Section Terminating Equipment (STE)
- thiết bị kết cuối đoạn
- section warping
- sự mắc phân đoạn
- section-line bend
- đoạn uốn của mặt cắt
- slotted section
- đoạn xẻ khe
- SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
- Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
- sound-programme circuit section
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- squeeze section
- đoạn nén (ống dẫn sóng)
- straight line section
- đoạn thẳng
- tapered section
- đoạn côn
- tapered section
- đoạn hình côn
- tapered section
- đoạn thuôn
- tapered section
- đoạn vuốt thuôn
- text section info
- đoạn chữ
- tower section
- đoạn tháp
- track section
- đoạn đường ray
- traffic rearrangement road section
- đoạn đường điều chỉnh giao thông
- trailer section
- đoạn cuối của chương trình
- transforming section
- đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền)
- transition section of road curve
- đoạn tránh ở chỗ ngoặt
- trial section
- đoạn thi công thử
- trial section
- đoạn thử
- warm section of pipeline
- đoạn ống ga nóng
- waveguide section
- đoạn ống dẫn sóng
- weaving section
- đoạn trộn xe
đơn nguyên
- chimney section
- đơn nguyên ống
- fireproof section
- đơn nguyên chống cháy
- residential section
- đơn nguyên ở
- residential section block
- khối đơn nguyên ở
- serial residential section
- đơn nguyên dãy ở
- serial residential section
- đơn nguyên ở tiêu chuẩn
phần
- add-on section
- phần phụ trợ
- aft section
- phần đuôi tàu
- aft section
- phần lái tàu
- arithmetic section
- phần số học
- bent section
- phần uốn cong
- block section
- phân khu đóng đường
- block section in advance
- phân khu đóng đường phía trước
- block section in the rear
- phân khu đóng đường phía sau
- building section
- một phân đoạn nhà
- cable section
- phần cáp
- CASS (commonaddress space section)
- phần không gian địa chỉ chung
- castle section
- phần gân (thân xe)
- centre section damage
- sự hư hỏng phần giữa xe
- chamfered section
- phần côn cắt (tarô)
- chassis section
- bộ phận khung xe
- coded font section
- phần phông mã hóa
- coil section
- phần tử bối dây
- collapsible section
- bộ phận gấp xếp được
- common address space section (CASS)
- phần không gian địa chỉ chung
- common control section
- phần điều khiển chung
- communication section
- phân đoạn truyền thông
- configuration section
- phần cấu hình
- contoured diverging section
- phạm vi phân có đường viền
- control section
- phần điều khiển
- critical section
- phần (chương trình) tới hạn
- cross-road approach section
- phần dừng xe ở ngã tư
- CSECT (controlsection)
- phần (chương trình) điều khiển
- curve section of the switch
- phần cong của ray ghi
- debugging section
- phần gỡ rối
- declarative section
- phần khai báo
- deflection section of the switch
- phần chuyển vị của ghi
- deformable front section
- phần trước biến dạng được
- deformable rear section
- phần sau biến dạng được
- Digital Section (DS)
- phân đoạn số
- dogleg section
- phần uốn khúc
- double-section duct
- dẫn hai phân đoạn
- drive section
- bộ phận kéo
- DSECT (dummycontrol section)
- phần điều khiển giả
- dummy control section
- phần điều khiển giả
- dummy section
- phần giả
- elementary cable section
- phần cáp
- elementary regenerator section
- phần phát lại (cơ sở)
- elementary repeater section
- phần chuyển tiếp (cơ sở)
- evaporator section
- phần bay hơi
- executable section
- phần thực hiện được
- experimental section
- bộ phận thí nghiệm
- fall away section
- phần rời ra
- fall away section
- phần tách ra
- field section
- phần trường đoạn trường
- filter section
- phân tử lọc
- fission cross section
- tiết diện phân hạch
- flue gas test section
- phần tử khí ống khói
- font section
- phần phông chữ
- freeway road section
- phần đường đi tự do
- front nose section
- phần phía trước đầu xe
- generator section
- bộ phận sinh hơi
- helical-fin section
- phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng
- hot section
- phần nóng (của động cơ)
- ice bank section
- bộ phận trữ (nước) đá
- ice bank section
- bộ phận trữ đá
- input section
- phần nhập
- input/output section
- phần nhập/xuất
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận trung gian của lò quay
- linkage section
- phần liên kết
- logic section
- phần logic
- multicylinder dryer section
- bộ phận máy sấy nhiều trục
- Multiplexer Section OverHead (MSOH)
- phần tin phụ của bộ ghép kênh
- partial section
- mặt cắt một phần
- phosphate section
- bộ phận xử lý phôtphat
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- power section
- phần động lực (của cacte)
- prefabrication and assembly section
- bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
- processing section
- phần xử lý
- receiving section
- bộ phận nhận
- regenerating heat exchanger section
- bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerating heat exchanger section
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerator section
- phần phát lại (cơ sở)
- repeater section
- phần chuyển tiếp (cơ sở)
- report section
- phần báo cáo
- RF section
- phần RF
- RF section
- phần tần số vô tuyến
- RF section generator
- máy phát phần RF
- rotary kiln driving section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section beam
- trục phân đoạn
- section box dock
- ụ nổi phân đoạn
- section break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section gap
- khe phân đoạn
- section header
- tiêu đề phân đoạn
- section insulator
- sứ phân đoạn
- section name
- tên phân đoạn
- section repair
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- section warping
- sự mắc phân đoạn
- shell section
- phần vỏ
- slotted section
- phần xẻ rãnh
- sorting section
- gian phân loại
- sorting section
- phân xưởng phân loại
- sorting-rectifying section
- chuẩn phục hồi phân loại
- spillway section
- bộ phận tràn của đập
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- subcooling section
- phần quá lạnh
- traffic stop section near pedestrian crossing
- phần dừng xe ở gần dải đi bộ
- truncated diverging section
- phạm vi phân tập cụt
- truncated diverging section
- phạm vi phân tập ngắn
- undercooling section
- phần quá lạnh
phân đoạn
- building section
- một phân đoạn nhà
- communication section
- phân đoạn truyền thông
- Digital Section (DS)
- phân đoạn số
- double-section duct
- dẫn hai phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section beam
- trục phân đoạn
- section box dock
- ụ nổi phân đoạn
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section gap
- khe phân đoạn
- section header
- tiêu đề phân đoạn
- section insulator
- sứ phân đoạn
- section name
- tên phân đoạn
- section warping
- sự mắc phân đoạn
thép định hình
- lightweight metal section
- thép định hình nhẹ
- lightweight section
- thép định hình nhẹ
- section wire
- dây thép định hình
- standard steel section
- mặt cát thép định hình
- standard steel section
- mặt cắt thép định hình
- steel section
- thép định hình (đóng tàu)
vùng
- add-on section
- vùng phụ trợ
- array section
- vùng mảng
- chain section
- vùng xích
- convection section
- vùng đối lưu
- evaporating section
- vùng bay hơi
- file section
- vùng tệp
- initialization section
- vùng khởi tạo
- input-output section
- vùng vào- ra
- marked section
- vùng đã đánh dấu
- marked section declaration
- khai báo vùng đã đánh dấu
- marked section end
- kết thúc vùng đánh dấu
- marked section start
- bắt đầu vùng đánh dấu
- online test section
- vùng kiểm tra trực tuyến
- radar cross section
- vùng tín dội
- section of a test pattern
- vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
- section repair
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- section-name
- tên vùng
- target cross section
- vùng tín dội
- working section
- vùng làm việc
Kinh tế
bộ phận
- administration section
- bộ phận quản lý
- economic and financial section
- bộ phận, ban kinh tài
- general section
- bộ phận tổng vụ
- representative cross section
- bộ phận có tính đại diện
- representative cross section
- bộ phận điển hình
- representative cross section
- bộ phận tiêu biểu
- section manager
- trưởng bộ phận
ngăn
- cooling section
- ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
- deep freeze section
- ngăn nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh)
- forewarming section
- ngăn gia nhiệt sơ bộ
- holding section
- ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
- jet section
- ngăn phun (trong máy rửa chai)
- refrigerated depot section
- ngăn làm lạnh
- regenerator section
- ngăn hoàn nhiệt
- regenerator section
- ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
- rinsing section
- ngăn tráng (trong máy rửa chai)
- sifter section
- ngăn phân loại
- sifter section
- ngăn sàng
- soaking section
- ngăn thấm nước (trong máy rửa chai)
tiết
- cooling section
- ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
- holding section
- ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
- regenerator section
- ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , belt , bite , branch , category , chunk , classification , component , cross section , cut , department , district , drag , end , field , fraction , fragment , hunk , installment , locality , lump , member , moiety , parcel , part , passage , piece , precinct , quarter , region , sample , sector , segment , share , slice , slot , sphere , split , subdivision , territory , tier , tract , vicinity , zone , portion , clause , division , leg , paragraph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ