-
(đổi hướng từ Volumes)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ đĩa
Giải thích VN: Một tên khác của một đĩa hoặc băng từ lưu trữ dữ liệu. Từng đĩa hay băng từ riêng biệt là một bộ đĩa, có một tên hoặc số hiệu bộ đĩa duy nhất. Trong vài trường hợp, một đĩa cứng lớn có thể được chia thành các bộ đĩa riêng, từng bộ đĩa được xem như một đĩa riêng biệt cho dù tất cả bộ đĩa đều thực tế thường trú trên một ổ đĩa lớn.
Kỹ thuật chung
khối
- absolute volume
- khối lượng tuyệt đối
- active volume
- khối hoạt động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết khối tự động
- automatic volume switching
- sự chuyển mạch khối tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết khối tự động
- backup volume
- khối dự phòng
- backup volume
- khối dự trữ
- backup volume cleanup process
- quá trình hủy bỏ khối dự phòng
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base volume
- khối cơ sở
- base volume
- khối lượng cơ sở
- batching by volume
- sự đong theo khối
- beginning-of-volume label
- nhãn khởi đầu khối
- BOV (beginningof volume)
- đầu khối
- bulk volume
- thể tích khối
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hệ thống khối tích không đổi
- construction volume
- khối lượng xây dựng
- control volume
- khối điều khiển
- copy volume
- khối (lưu trữ) bản sao
- cpvc (criticalpigment volume concentration)
- nồng độ khối chất màu tới hạn
- critical pigment volume concentration (cpvc)
- nồng độ khối chất màu tới hạn
- current volume pointer
- con trỏ khối hiện hành
- dam volume
- khối lượng đập
- data volume
- khối lượng dữ kiện
- data volume
- khối lượng số liệu
- direct access volume initialization
- khởi động tập trực truy
- disk volume
- khối đĩa
- diverging volume
- khối lượng phân nhánh
- duplicate mass storage volume
- khối bộ nhớ nhân đôi
- duplicate volume
- khối nhân đôi
- duplicate volume
- khối sao lại
- effective dimension of the rain volume
- lượng có ích của khối nước mưa
- end-or-volume (BOY)
- cuối khối
- end-or-volume (BOY)
- sự kết thúc khối
- end-or-volume label
- nhãn cuối khối
- end-or-volume label
- sự kết thúc khối
- EOV (end-of-volume)
- cuối khối
- EOV (end-of-volume)
- sự kết thúc khối
- excavated volume
- khối lượng đất đào
- excavation volume
- khối đào
- excavation volume
- khối đất đào
- excavation volume
- khối lượng đào
- fill volume
- khối lượng đắp
- general use mass storage volume
- tập lưu trữ khối đa dụng
- general user volume
- khối người dùng chung
- general-use mass storage volume
- khối lưu trữ đa dụng
- hourly traffic volume
- khối lượng vận chuyển từng giờ
- inactive volume
- khối không hoạt động
- index of physical volume of production
- chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- locked volume
- khối (nhớ) bị khóa
- logical volume
- khối logic
- logical volume manager
- bộ quản lý khối logic
- logical volume manager
- chương trình quản lý khối lôgic
- loose soil volume
- khối tích đất ở thể rời
- mass storage volume group
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass-storage volume
- dung lượng bộ nhớ khối
- migration volume
- khối dịch chuyển
- modulus of volume elasticity
- môđun đàn hồi khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- peak traffic volume
- khối lượng giao thông cực đại
- percentage by volume
- phần trăm theo khối lượng
- permanently resident volume
- khối thường trú
- physical volume
- khối vật lý
- primary volume
- khối chính
- private volume
- khối riêng
- radiant energy volume density
- mật độ khối năng lượng bức xạ
- recovery volume
- khối hồi phục
- reserved volume
- khối dự trữ
- service volume
- khối lượng lưu thông
- specific volume
- khối lượng riêng
- speed volume curve
- đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
- standard volume
- khối lượng tiêu chuẩn
- system residence volume
- khối thường trú hệ thống
- total volume
- tổng khối lượng
- traffic volume
- khối lượng giao thông
- traffic volume
- khối lượng lưu thông
- traffic volume
- khối lượng vận chuyển
- traffic volume
- khối lượng vận tải
- transportation volume
- khối lượng chuyên chở
- transportation volume
- khối lượng vận chuyển
- variable air volume system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system (airconditioning)
- hệ thống khối không khí thay đổi
- virtual volume
- khối ảo
- volume charge
- điện tích khối
- volume charge density
- mật độ diện tích khối
- volume density
- mật độ khối
- volume determination
- sự xác định khối lượng
- volume diffusion
- sự khuếch tần trong khối
- volume elasticity
- độ đàn hồi khối
- volume emission and absorption coefficient
- hệ số phát xạ và hấp thụ khối
- volume flow rate
- lưu lượng khối
- volume force
- lực khối
- volume group
- nhóm khối
- volume header
- đầu khối
- volume holography
- toàn ảnh khối
- volume initialization
- khởi động tập
- volume integral
- tích phân khối
- volume name
- tên dung khối
- volume name
- tên khối
- volume of ballast material
- khối lượng ba-lát
- volume of building
- khối tích nhà
- volume of buildings under construction
- khối lượng công trình đang xây dựng
- volume of earthwork
- khối lượng công tác đất
- volume of excavation
- khối lượng đất đào
- volume of freight
- khối lượng hàng hóa vận chuyển
- volume of rotation
- khối xoay
- volume of traffic
- khối lượng vận tải
- volume of water entering on the flood tide
- khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
- volume of work
- khối lượng công tác
- volume pump
- bơm khối
- volume reference number
- số tham chiếu khối
- volume resistance
- điện trở khối
- volume resistivity
- điện trở suất khối
- volume serial number
- số thứ tự khối
- volume set
- tập (hợp) khối
- Volume solids (VS)
- vật thể có hình khối
- volume strain
- sự biến dạng khối
- volume switch
- thủ tục chuyển khối
- volume table of contents (VTOC)
- bảng nội dung khối
- volume target
- mục tiêu khối (của rađa)
- volume velocity
- tốc độ khối
- volume velocity
- vận tốc khối
- volume vibration
- sự rung khối
- work volume
- khối lượng công việc
- working volume
- khối lượng thi công
khối lượng
- absolute volume
- khối lượng tuyệt đối
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base volume
- khối lượng cơ sở
- construction volume
- khối lượng xây dựng
- dam volume
- khối lượng đập
- data volume
- khối lượng dữ kiện
- data volume
- khối lượng số liệu
- diverging volume
- khối lượng phân nhánh
- excavated volume
- khối lượng đất đào
- excavation volume
- khối lượng đào
- fill volume
- khối lượng đắp
- hourly traffic volume
- khối lượng vận chuyển từng giờ
- index of physical volume of production
- chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- peak traffic volume
- khối lượng giao thông cực đại
- percentage by volume
- phần trăm theo khối lượng
- service volume
- khối lượng lưu thông
- specific volume
- khối lượng riêng
- speed volume curve
- đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
- standard volume
- khối lượng tiêu chuẩn
- total volume
- tổng khối lượng
- traffic volume
- khối lượng giao thông
- traffic volume
- khối lượng lưu thông
- traffic volume
- khối lượng vận chuyển
- traffic volume
- khối lượng vận tải
- transportation volume
- khối lượng chuyên chở
- transportation volume
- khối lượng vận chuyển
- volume determination
- sự xác định khối lượng
- volume of ballast material
- khối lượng ba-lát
- volume of buildings under construction
- khối lượng công trình đang xây dựng
- volume of earthwork
- khối lượng công tác đất
- volume of excavation
- khối lượng đất đào
- volume of freight
- khối lượng hàng hóa vận chuyển
- volume of traffic
- khối lượng vận tải
- volume of water entering on the flood tide
- khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
- volume of work
- khối lượng công tác
- work volume
- khối lượng công việc
- working volume
- khối lượng thi công
dung lượng
- Automatic Volume Control (AVC)
- điều khiển dung lượng tự động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- base mass storage volume
- dung lượng bộ nhớ cơ sở
- copy volume
- dung lượng bản sao
- disk volume
- dung lượng đĩa
- error statistics by tape volume (ESTV)
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- error statistics by volume (ESV)
- thống kê lỗi bằng dung lượng
- error volume analysis (EVA)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- ESTV (errorstatistics by tape volume)
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- ESV (errorstatistics by volume)
- thống kê lỗi bằng dung lượng
- EVA (errorvolume analysis)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- First Volume Commit (FVC)
- cam kết dung lượng đầu tiên
- inactive volume
- dung lượng không hoạt động
- Logical Volume Management (IBM) (LVM)
- Quản lý dung lượng một cách logic (IBM)
- low volume data
- dữ liệu có dung lượng thấp
- mass storage volume group
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass-storage volume
- dung lượng bộ nhớ khối
- migration volume
- dung lượng dịch chuyển
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- volume control circuit
- sơ đồ khống chế dung lượng
- volume-capacity ratio
- hệ số thể tích-dung lượng
dung tích
- active volume
- dung tích hoạt động
- chilled volume
- dung tích lạnh
- clearance volume
- dung tích không gian chết
- critical volume
- dung tích tới hạn
- heater unit volume
- dung tích của thiết bị sưởi
- ice can volume
- dung tích khuôn (nước) đá
- ice can volume
- dung tích khuôn đá
- pore volume
- dung tích kẽ rỗng
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
- stroke volume
- dung tích xi lanh
- volume counter
- bộ đếm dung tích
- volume counter
- máy đo dung tích
- volume curve
- đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
- volume of lake
- dung tích hồ
- volume of reservoir
- dung tích hồ chứa
- volume of storage
- dung tích hồ chứa
- volume production concrete mixer
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- zero storage volume
- dung tích bảo quản ở dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
- zero storage volume
- thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0oF
âm lượng
Giải thích VN: Cường độ âm thanh.
- automatic volume control
- điều chỉnh âm lượng tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều chỉnh âm lượng tự động
- AVC (automaticvolume control)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- AVR (AutomaticVolume Recognition)
- nhận dạng âm lượng tự động
- co-ordination volume
- âm lượng kết hợp
- co-ordination volume
- âm lượng phối hợp
- common volume
- âm lượng chung
- common volume in the main beams
- âm lượng của các thùy chính
- Compressed Volume File (CVF)
- tệp âm lượng được nén
- hemispherical search volume
- âm lượng nghiên cứu bán cầu
- reference volume
- âm lượng chuẩn
- reference volume
- âm lượng quy chiếu
- scattering volume
- âm lượng khuếch tán
- speaker volume
- âm lượng loa
- speech volume
- âm lượng tiếng nói
- standard volume indicator
- bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
- standard volume indicator
- chỉ báo âm lượng chuẩn
- volume compression
- sự nén âm lượng
- volume compressor
- bộ nén âm lượng
- volume control
- bộ kiểm âm lượng
- volume control
- điều chỉnh âm lượng
- volume control
- điều khiển âm lượng
- volume control
- sự điều khiển âm lượng
- volume control
- sự điều chỉnh âm lượng
- volume current
- dòng âm lượng
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- volume equalizer
- bộ bù âm lượng
- volume indicator
- bộ chỉ báo âm lượng
- volume indicator
- đèn chỉ báo âm lượng
- volume indicator
- âm lượng kế
- volume level
- mức âm lượng
- volume limiter
- bộ hạn chế âm lượng
- volume meter
- máy đo âm lượng
- volume range
- khoảng âm lượng
- volume range
- dải âm lượng
- volume speech
- tiếng nói của âm lượng
- volume unit
- đơn vị âm lượng
- Volume Unit (VU)
- đơn vị âm lượng
- volume unit meter
- máy đo đơn vị âm lượng
thể tích
- air volume control
- khống chế thể tích không khí
- air volume control
- điều chỉnh thể tích không khí
- air volume flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- air volume flow rate
- tốc độ dòng thể tích không khí
- air volume regulation
- điều chỉnh thể tích không khí
- air volume regulation
- sự điều chỉnh thể tích
- architectural volume
- thể tích kiến trúc
- atomic volume
- thể tích nguyên tử
- automatic volume control
- điều chỉnh thể tích tự động
- batching (byvolume)
- sự phối liệu theo thể tích
- batching by volume
- định lượng (theo) thể tích
- bulk volume
- thể tích khối
- centrifugal moment of inertia of volume
- mômen quán tính ly tâm của thể tích
- chilled volume
- thể tích lạnh
- circulating volume
- thể tích tuần hoàn
- clearance volume
- thể tích buồng đốt
- coefficient of volume compressibility
- hệ số nén thể tích
- combustion volume
- thể tích đốt cháy
- composition of volume
- sự hợp (bằng) thể tích
- compression volume
- thể tích nén
- constant volume line
- đường đẳng thể tích
- constant volume sampling (CVS)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cooler volume
- thể tích được làm lạnh
- critical volume
- thể tích tới hạn
- CVS (constantvolume sampling)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- differential of volume
- vi phân thể tích
- differential of volume, element of volume
- phân tử thể tích, yếu tố thể tích
- differential of volume, element of volume
- vi phân thể tích, yếu tố thể tích
- displacement volume
- thể tích xy lanh
- dry-volume measurement
- đo thể tích khô
- effective volume
- thể tích hữu ích
- excluded volume
- thể tích khấu trừ
- expansion volume
- thể tích dãn nở
- expansion volume
- thể tích giãn nở
- expiratory reserve volume
- thể tích dự trữ thở ra
- feeding by volume
- cấp theo thể tích
- flow volume
- thể tích của dòng chảy
- flow volume
- thể tích dòng chảy
- fluid volume
- thể tích chất lỏng
- gross room volume
- thể tích phòng thô
- gross room volume
- thể tích phòng tổng thể
- incompressible volume
- thể tích không nén được
- insulated volume
- thể tích được cách nhiệt
- intake volume
- thể tích hút
- living space volume
- thể tích phần (để) ở
- minute volume
- thể tích l phút
- modulus of elasticity of volume
- môđun đàn hồi thể tích
- modulus of volume change
- hệ số biến thiên thể tích
- molecular volume
- thế tích phân tử
- packed cell volume
- thể tích hồng cầu đặc
- percent by volume
- phần trăm theo thể tích
- percentage by volume
- tỷ lệ phần trăm thể tích
- positive volume tank
- thùng đo thể tích
- pressure volume diagram
- giản đồ thể tích-áp suất
- pressure volume relation
- quan hệ thể tích-áp lực
- pressure volume temperature law (relationship)
- quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
- pressure/volume diagram
- giản đồ áp suất/thể tích
- radar volume
- thể tích rađa
- reduced volume
- thể tích bị giảm
- refrigerant volume
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerating effect per unit of swept volume
- năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
- reserve volume
- thể tích khí dự trữ
- residual air volume
- thể tích dư
- residual volume
- thể tích khí dư cặn
- return air volume
- thể tích không khí hồi
- sensitive volume
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- settled volume
- thể tích sa lắng (nước thải)
- solid volume
- thể tích đặc
- steam volume ratio
- hiệu suất thể tích hơi
- stress from volume change
- ứng suất do thay đổi thể tích
- stroke volume
- thể tích tâm thu
- swept volume
- thể tích đầy
- swept volume
- thể tích quét (của pittông)
- target volume
- thể tích mục tiêu (ở ra đa)
- total energy per unit volume
- tổng năng lượng trên thể tích đơn vị
- total volume
- thể tích chung
- total volume
- thể tích tổng
- total volume factor
- hệ số thể tích toàn phần
- unit of volume
- đơn vị thể tích
- varying volume
- thể tích thay đổi
- viscous force per unit volume
- lực nhớt trên thể tích đơn vị
- void volume
- thể tích khoảng trống
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ trống
- voids volume
- thể tích các lỗ rỗng
- volume (tric) expansion
- sự nở thể tích
- volume (tric) strain
- biến dạng thể tích
- volume average boiling point
- điểm sôi trung bình theo thể tích
- volume change
- sự biến đổi thể tích
- volume concentration
- nồng độ theo thể tích
- volume contraction
- sự co thể tích
- volume control
- kiểm tra thể tích
- volume control damper
- van điểu chỉnh thể tích
- volume counting
- sự đo đếm thể tích
- volume deformation
- biến dạng thể tích
- volume density
- mật độ thể tích
- volume determination
- sự xác định thể tích
- volume effect
- hiệu ứng thể tích
- volume elasticity
- độ đàn hồi thể tích
- volume element
- phần tử thể tích
- volume expansion
- sự tăng thể tích
- volume factor
- hệ số thể tích
- volume filling
- sự nạp đầy thể tích
- volume flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow
- dòng chảy thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volume force
- lực thể tích
- volume fraction
- tỷ lượng theo thể tích
- volume in phase space
- thể tích trong không gian pha
- volume increase
- sự tăng thể tích
- volume integral
- tích phân thể tích
- volume loss
- sự hao thể tích
- volume measure
- sự đo thể tích
- volume model
- mô hình thể tích
- volume moisture
- độ ẩm thể tích
- volume of a solid
- thể tích của một vật thể
- volume of a solid
- thể tích của một vật thể (rắn)
- volume of a solid body
- thể tích vật rắn
- volume of building
- thể tích nhà
- volume of intergranular soil space
- thể tích kẽ rỗng của đất
- volume of pores
- thể tích lỗ hổng
- volume of rotation
- thể tích quay
- volume of stream flow
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of voids
- thể tích các lỗ rỗng
- volume percent
- phần trăm theo thể tích
- volume proportioning bin
- phễu phối liệu theo thể tích
- volume pump
- bơm đo thể tích
- volume rate
- lưu lượng theo thể tích
- volume ratio
- hệ số (về) thể tích
- volume ratio
- hệ số về thể tích
- volume ratio
- tỷ số thể tích
- volume resistivity
- điện trở suất thể tích
- volume shrinkage
- khô ngót thể tích
- volume shrinkage
- độ co thể tích
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volume shrinkage
- sự co thể tích
- volume shrinkage
- sự khô ngót thể tích
- volume size factor
- hệ số kích thước thể tích
- volume strain
- biến dạng thể tích
- volume tank
- thùng thể tích
- volume unit
- đơn vị thể tích
- volume velocity
- tốc độ thể tích
- volume vibration
- sự rung thể tích
- volume weight
- trọng lượng thể tích
- volume-capacity ratio
- hệ số thể tích-dung lượng
- volume-density relationship
- hệ thức thể tích-mật độ
- working volume
- thể tích làm việc
- zero storage volume
- thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0oF
Kinh tế
thể tích
- bulk volume
- thể tích gộp
- feeding by volume
- sự cung cấp theo thể tích
- percent by volume
- phần trăm theo thể tích
- volume concentration
- sự cô thể tích
- volume concentration
- sự làm bay hơi theo thê tích
- volume meter
- cái đo thể tích
- volume shrinkage
- sự khô hao theo thể tích
- volume ton
- tấn thể tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , amount , body , bulk , compass , content , contents , cubic measure , dimensions , extent , figure , mass , number , object , quantity , size , total , amplification , degree , intensity , power , sonority , strength , album , edition , publication , tome , treatise , version , opus , title , work , amplitude , magnitude , book , capacity , cubage , cubature , document , heap , loudness , scroll , sound , tone
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ