• (Khác biệt giữa các bản)
    (update)
    (bỏ dấu trắng thừa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">tʃeɪndʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">tʃeɪndʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi=====
    =====Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi=====
    ::[[to]] [[undergo]] [[a]] [[complete]] [[change]]
    ::[[to]] [[undergo]] [[a]] [[complete]] [[change]]
    Dòng 19: Dòng 17:
    ::[[change]] [[of]] [[mind]] ([[heart]])
    ::[[change]] [[of]] [[mind]] ([[heart]])
    ::sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
    ::sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
    - 
    =====Trăng non=====
    =====Trăng non=====
    - 
    =====Bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes)=====
    =====Bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes)=====
    - 
    =====Tiền đổi, tiền lẻ=====
    =====Tiền đổi, tiền lẻ=====
    - 
    =====Tiền thừa hoàn lại (cho khách hàng)=====
    =====Tiền thừa hoàn lại (cho khách hàng)=====
    - 
    =====Nơi đổi tàu xe=====
    =====Nơi đổi tàu xe=====
    - 
    =====Sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ( (cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)=====
    =====Sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ( (cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)=====
    - 
    =====( số nhiều) trật tự rung chuông=====
    =====( số nhiều) trật tự rung chuông=====
    - 
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đổi, thay, thay đổi=====
    =====Đổi, thay, thay đổi=====
    ::[[to]] [[change]] [[one's]] [[coat]]
    ::[[to]] [[change]] [[one's]] [[coat]]
    ::thay áo
    ::thay áo
    - 
    =====Đổi, đổi chác=====
    =====Đổi, đổi chác=====
    ::[[to]] [[change]] [[something]] [[for]] [[something]]
    ::[[to]] [[change]] [[something]] [[for]] [[something]]
    Dòng 48: Dòng 35:
    ::[[thing]] [[changes]] [[hands]]
    ::[[thing]] [[changes]] [[hands]]
    ::vật thay tay đổi chủ
    ::vật thay tay đổi chủ
    - 
    =====( + to, into, from) biến đổi, đổi thành=====
    =====( + to, into, from) biến đổi, đổi thành=====
    - 
    =====Đổi ra tiền lẻ=====
    =====Đổi ra tiền lẻ=====
    ::[[to]] [[change]] [[a]] [[bank-note]]
    ::[[to]] [[change]] [[a]] [[bank-note]]
    ::đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ
    ::đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Thay đổi, biến đổi=====
    =====Thay đổi, biến đổi=====
    ::[[all]] [[things]] [[change]]
    ::[[all]] [[things]] [[change]]
    ::mọi vật đều thay đổi
    ::mọi vật đều thay đổi
    - 
    =====Sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)=====
    =====Sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)=====
    ::[[when]] [[does]] [[the]] [[moon]] [[change]]?
    ::[[when]] [[does]] [[the]] [[moon]] [[change]]?
    ::khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
    ::khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
    - 
    =====Thay quần áo=====
    =====Thay quần áo=====
    - 
    ::[[I'll]] [[change]] [[and]] [[come]] [[down]] [[at]] [[once]]
    ::[[I'll]] [[change]] [[and]] [[come]] [[down]] [[at]] [[once]]
    - 
    ::Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
    ::Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
    Dòng 483: Dòng 463:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[continue]] , [[hold]] , [[keep]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[abide]]
    :[[continue]] , [[hold]] , [[keep]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[abide]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    07:52, ngày 3 tháng 7 năm 2009

    /tʃeɪndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
    to undergo a complete change
    thay đổi hoàn toàn
    just for a change
    để thay đổi một chút
    change for the better
    sự thay đổi tốt hơn
    change for the worse
    sự thay đổi xấu đi
    a change of air
    sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
    the changes of life
    những nỗi thăng trầm của cuộc sống
    change of mind (heart)
    sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
    Trăng non
    Bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes)
    Tiền đổi, tiền lẻ
    Tiền thừa hoàn lại (cho khách hàng)
    Nơi đổi tàu xe
    Sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ( (cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
    ( số nhiều) trật tự rung chuông

    Ngoại động từ

    Đổi, thay, thay đổi
    to change one's coat
    thay áo
    Đổi, đổi chác
    to change something for something
    đổi lấy cái gì
    to change places with somebody
    đổi chỗ cho ai
    thing changes hands
    vật thay tay đổi chủ
    ( + to, into, from) biến đổi, đổi thành
    Đổi ra tiền lẻ
    to change a bank-note
    đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ

    Nội động từ

    Thay đổi, biến đổi
    all things change
    mọi vật đều thay đổi
    Sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)
    when does the moon change?
    khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
    Thay quần áo
    I'll change and come down at once
    Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
    Đổi tàu xe
    we must change at the next station
    đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
    to change horses in midstream
    thay ngựa giữa dòng
    to change one's spots
    làm điều gì trái với bản chất của mình
    to change one's tune
    thay đổi thái độ
    to change one's ways
    thay đổi cách sống
    chop and change
    thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát


    Cấu trúc từ

    change of life
    (y học) thời kỳ mãn kinh
    to get no change out of somebody
    không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
    thông tục) không móc được của ai cái gì
    to ring the changes on a subject
    lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
    to take one's (the) change out of somebody
    (thông tục) trả thù ai
    to change about
    trở mặt
    to change down
    trả số, xuống số (ô tô)
    to change colour
    Xem colour
    to change front
    đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
    (thông tục) thay giày
    Đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối

    Cơ khí & công trình

    sự thay
    change of tool
    sự thay dao (cắt)

    Ô tô

    sang (số)
    change valve
    van sang số
    foot change
    sự sang số bằng chân
    to change into second or top
    chuyển sang số hai hay số cao nhất
    to change up or down
    sang số cao hay số thấp

    Vật lý

    làm biến đổi

    Xây dựng

    sự chuyển xe

    Y học

    sự thay đổi, biến đổi

    Kỹ thuật chung

    biến đổi
    adiabatic change
    biến đổi đoạn nhiệt
    angular rate of change
    tốc độ góc của một biến đổi
    atmospheric change
    biến đổi khí quyển
    barometric change
    biến đổi khí áp
    change in structure
    sự biến đổi cấu trúc
    change of phase
    biến đổi pha
    change of phase
    sự biến đổi pha
    change of state
    biến đổi trạng thái
    change of state
    sự biến đổi trạng thái
    chemical change
    biến đổi hóa học
    energy of volumetric change
    năng lượng biến đổi thể tích
    gradual change of cross section
    sự biến đổi dần mặt cắt ngang
    image phase-change coefficient
    hệ số biến đổi pha hình
    isentropic change
    biến đổi đẳng entropy
    isentropic change
    biển đổi đẳng entropy
    isentropic change
    sự biến đổi isentropic
    isomeric change
    biến đổi đồng phân
    isothermal change
    biến đổi đẳng nhiệt
    isothermal change
    sự biến đổi đẳng nhiệt
    lateral velocity change
    biến đổi vận tốc ngang
    law of chemical change
    định luật biến đổi hóa học
    oxidation change
    biến đổi do ôxi hóa
    phase change
    sự biến đổi pha
    phase change rate
    tốc độ biến đổi của pha
    phase change velocity
    vận tốc biến đổi pha
    phase-change method
    phương pháp biến đổi pha
    polytropic change
    biến đổi đa hướng
    polytropic change
    sự biến đổi đa biến
    primary downward change
    biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
    radioactive change
    biến đổi phóng xạ
    rate of change
    tốc độ biến đổi
    structural change
    biến đổi cấu trúc
    structural change
    sự biến đổi cấu trúc (thép)
    surface change
    biến đổi bề mặt
    temperature change
    sự biến đổi nhiệt độ
    volume change
    sự biến đổi thể tích
    biến thiên
    diurnal magnetic change
    biến thiên từ hàng ngày
    entropy change
    độ biến thiên entropy
    frequency change
    độ biến thiên tần số
    magnetic change
    biến thiên từ
    modulus of volume change
    hệ số biến thiên thể tích
    momentum change
    độ biến thiên động lượng
    momentum change
    độ biến thiên xung lượng
    ramp change of load
    sự biến thiên tải theo đường dốc
    rate of change
    tốc độ biến thiên
    chuyển
    change direction command indicator
    bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
    change direction protocol
    giao thức chuyển hướng
    change file
    tệp chuyển tác
    change of direction
    sự chuyển hướng
    change of gauge station
    ga chuyển khổ đường
    change ratio
    độ chuyển hóa
    change station
    ga chuyển tàu
    change station
    trạm chuyển xe
    change-over
    sự chuyền đổi
    change-over damper
    van điều tiết chuyển đổi
    change-over gate
    cửa chuyển đổi
    change-over mechanism
    cơ cấu chuyển đổi
    change-over relay
    rơle chuyển đổi
    change-over switch controller
    bộ khống chế chuyển mạch
    change-over system
    hệ thống chuyển đổi
    change-over to stand-by
    sự chuyển sang dự phòng
    change-over valve
    van chuyển dòng
    change-over valve
    van chuyển hướng
    mode change
    sự chuyển đổi chế độ
    sewer manhole at change in line
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    speed change lane
    làn chuyển tốc
    state change
    chuyển tiếp trạng thái
    to change
    chuyển đổi
    to change into second or top
    chuyển sang số hai hay số cao nhất
    to change over
    chuyển đổi
    to change the position of
    di chuyển
    đổi
    sự biến đổi
    change in structure
    sự biến đổi cấu trúc
    change of phase
    sự biến đổi pha
    change of state
    sự biến đổi trạng thái
    gradual change of cross section
    sự biến đổi dần mặt cắt ngang
    isentropic change
    sự biến đổi isentropic
    isothermal change
    sự biến đổi đẳng nhiệt
    phase change
    sự biến đổi pha
    polytropic change
    sự biến đổi đa biến
    structural change
    sự biến đổi cấu trúc (thép)
    temperature change
    sự biến đổi nhiệt độ
    volume change
    sự biến đổi thể tích
    sự chuyển dịch
    sự chuyển tải
    sự sang số
    foot change
    sự sang số bằng chân
    sự thay đổi
    abrupt change of cross-section
    sự thay đổi đột ngột mặt cắt
    adiabatic change
    sự thay đổi đoạn nhiệt
    air change
    sự thay đổi không khí
    atmospheric change
    sự thay đổi khí tượng
    change (inlength)
    sự thay đổi chiều dài
    change (ofstress state)
    sự thay đổi trạng thái
    change in range
    sự thay đổi khoảng
    change in range
    sự thay đổi khoảng đo
    change of state
    sự thay đổi trạng thái
    color change
    sự thay đổi màu
    colour change
    sự thay đổi màu
    Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
    thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
    configuration change
    sự thay đổi cấu hình
    control change
    sự thay đổi điều khiển
    EC (engineeringchange)
    sự thay đổi kỹ thuật
    enthalpy change
    sự thay đổi của entanpy
    entropy change
    sự thay đổi entropy
    enzymatic change
    sự thay đổi enzym
    font change
    sự thay đổi phông chữ
    frequency change
    sự thay đổi tần số
    gain change
    sự thay đổi khuếch đại
    global change
    sự thay đổi tổng thể
    grade change
    sự thay đổi độ dốc
    isothermal change
    sự thay đổi đẳng nhiệt
    key change
    sự thay đổi khóa
    length change
    sự thay đổi chiều dài
    master change
    sự thay đổi chính
    microbiological change
    sự thay đổi vi sinh
    mode change
    sự thay đổi chế độ
    programming change
    sự thay đổi lập trình
    random change
    sự thay đổi ngẫu nhiên
    satellite change
    sự thay đổi vệ tinh
    secular change
    sự thay đổi trường kỳ
    sensitive to change in temperature
    nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
    sensitive to change in weather
    nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
    shape change
    sự thay đổi hình dạng
    slight change
    sự thay đổi nhỏ
    state change
    sự thay đổi trạng thái
    step change
    sự thay đổi theo bước
    stepwise change
    sự thay đổi từng bước
    stepwise change of the manipulated variable
    sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
    sudden change of wind direction
    sự thay đổi đột ngột hướng gió
    superheat change
    sự thay đổi quá nhiệt
    valve change-over
    sự thay đổi van
    volumetric change
    sự thay đổi thể tích

    Kinh tế

    biến đổi
    change in demand and supply
    biến đổi cung cầu
    potential change
    biến đổi tiềm tàng
    price bearing no appreciable change
    giá biến đổi không rõ ràng
    storage change
    sự biến đổi trong quá trình bảo quản
    technological change
    biến đổi kỹ thuật
    technological change
    sự biến đổi kỹ thuật
    thermodynamic change
    sự biến đổi nhiệt động học
    đổi
    đổi (tiền)
    change agent
    người môi giới đổi tiền
    change fund (s)
    quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng)
    đổi chác
    đổi ra (tiền lẻ, đồng franc....)
    sự biến đổi
    storage change
    sự biến đổi trong quá trình bảo quản
    technological change
    sự biến đổi kỹ thuật
    thermodynamic change
    sự biến đổi nhiệt động học
    sự đổi
    sự thay đổi
    attitude change
    sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
    change in stock
    sự thay đổi hàng trữ kho
    change of destination
    sự thay đổi cảng đến (của tàu)
    change of state
    sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
    fermentative change
    sự thay đổi lên men
    inventory change
    sự thay đổi hàng tồn trữ
    organizational change
    sự thay đổi tổ chức
    oxidative change
    sự thay đổi tính chất ô xi hóa
    seasonal change
    sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa
    subject to change without notice
    sự thay đổi không phải thông báo trước
    subject to change without notice
    tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
    technological change
    sự thay đổi công nghệ
    temperature change
    sự thay đổi nhiệt đội
    tiền lẻ
    small change
    tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
    trao đổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X